Chào mừng bạn đến với chuyên mục ngữ pháp chuyên sâu tại Anh ngữ Oxford! Hôm nay, chúng ta sẽ cùng nhau khám phá một động từ vô cùng quen thuộc nhưng ẩn chứa nhiều sắc thái và cấu trúc đa dạng: “expect”. Việc hiểu rõ các cấu trúc expect không chỉ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác mà còn nâng cao đáng kể kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của mình.
Định Nghĩa Expect Và Sắc Thái Ngữ Pháp
Expect: Mong Đợi, Dự Đoán Và Kỳ Vọng
Từ “expect” trong tiếng Anh mang ý nghĩa rộng, thường được hiểu là “mong chờ”, “dự đoán” hoặc “kỳ vọng” điều gì đó sẽ xảy ra, hoặc ai đó sẽ đến. Theo từ điển Cambridge, “expect” là “to think or believe something will happen, or someone will arrive”. Điều này cho thấy “expect” thường dựa trên một cơ sở nhất định, một lý do logic hoặc một niềm tin về khả năng xảy ra của sự việc.
Ví dụ, khi bạn nói “I expect him to arrive soon” (Tôi mong anh ấy sẽ đến sớm), bạn có thể dựa vào thông tin rằng anh ấy đã rời đi từ lâu hoặc chuyến đi không quá xa. Khác với “hy vọng” (hope) mang tính cảm xúc, “expect” thường có yếu tố dự đoán khách quan hơn.
Các Trạng Từ Thường Đi Kèm Với Expect
Để làm rõ hơn sắc thái của động từ “expect”, chúng ta thường thấy nó đi kèm với một số trạng từ nhất định. Những trạng từ này bổ nghĩa cho hành động “mong đợi” hoặc “dự đoán”, giúp người đọc hoặc người nghe hiểu rõ hơn về mức độ chắc chắn hoặc tính chất của sự kỳ vọng đó.
Các trạng từ phổ biến bao gồm: “reasonably” (hợp lý), “usually” (thường xuyên), “generally” (nhìn chung), “naturally” (tự nhiên), “hardly” (hầu như không), “fully” (hoàn toàn), “widely” (rộng rãi). Chẳng hạn, “It is widely expected that…” thường được dùng trong các tin tức kinh tế để chỉ một dự đoán được số đông chấp nhận. Điều này thể hiện sự đồng thuận cao về một xu hướng hoặc sự kiện sắp diễn ra.
Khám Phá Các Cấu Trúc Expect Phổ Biến
Động từ “expect” có nhiều cách sử dụng khác nhau, mỗi cấu trúc lại mang một ý nghĩa và ngữ cảnh riêng biệt. Việc nắm vững các cấu trúc expect này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy và tự nhiên hơn trong giao tiếp tiếng Anh.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Khám Phá Sức Mạnh Học Từ Vựng Qua Sơ Đồ Tư Duy
- Hướng Dẫn Viết Đoạn Văn Tiếng Anh Về Quần Áo Chuẩn Nhất
- Nắm Vững 3 Cách Ghi Nhớ Thông Tin Học Từ Vựng Anh Hiệu Quả
- Các Phần Mềm Đọc Tiếng Anh Đỉnh Cao Nâng Tầm Kỹ Năng
- Bí quyết diễn đạt ngôi nhà mơ ước chi tiết bằng tiếng Anh
Cấu Trúc Expect + Danh Từ/Đại Từ
Cấu trúc cơ bản nhất của “expect” là đi kèm với một danh từ hoặc đại từ làm tân ngữ, có nghĩa là “mong đợi” hoặc “kỳ vọng” một điều gì đó cụ thể. Bạn có thể thêm giới từ “from” hoặc “of” để chỉ rõ nguồn gốc của sự mong đợi đó. “Expect something from someone/something” ám chỉ bạn mong đợi điều gì đó được cung cấp hoặc đến từ ai/cái gì. Trong khi đó, “expect something of someone” thường mang ý nghĩa mong đợi về phẩm chất, hành vi hoặc khả năng của ai đó.
Ví dụ cụ thể về cấu trúc expect này như sau: “The company is expecting significant profits this quarter” (Công ty đang mong đợi lợi nhuận đáng kể trong quý này). Một ví dụ khác, “I expect honesty from my friends” (Tôi mong đợi sự trung thực từ bạn bè mình), thể hiện một kỳ vọng về phẩm chất. Ngược lại, “You can’t expect politeness of a toddler” (Bạn không thể mong đợi sự lịch sự ở một đứa trẻ mới biết đi) diễn tả sự không hợp lý khi kỳ vọng một phẩm chất nhất định ở một đối tượng cụ thể.
Cấu Trúc Expect + Tân Ngữ + To-V
Khi muốn diễn tả việc “mong đợi” hoặc “dự đoán” ai đó hay điều gì sẽ thực hiện một hành động cụ thể, cấu trúc expect + tân ngữ (object) + to-infinitive là lựa chọn phù hợp. Đây là một trong những cấu trúc được sử dụng rất phổ biến trong cả văn nói và văn viết.
Chẳng hạn, “My parents expect me to get good grades” (Bố mẹ tôi mong tôi đạt điểm cao). Trong câu này, “me” là tân ngữ, và “to get good grades” là hành động được kỳ vọng. Hay một ví dụ khác: “We expect the new software to improve efficiency” (Chúng tôi mong phần mềm mới sẽ cải thiện hiệu suất), cho thấy sự kỳ vọng vào khả năng của một vật thể. Cấu trúc này nhấn mạnh mối quan hệ giữa người kỳ vọng và đối tượng được kỳ vọng sẽ làm gì.
Cấu Trúc Expect + To-V (Không Tân Ngữ)
Đôi khi, động từ “expect” có thể đứng trực tiếp trước một động từ nguyên thể có “to” (to-infinitive) mà không cần có tân ngữ ở giữa. Cấu trúc này thường được sử dụng khi chủ ngữ của câu đồng thời là người thực hiện hành động được kỳ vọng. Nó diễn đạt ý “dự định” hoặc “mong muốn” bản thân sẽ làm gì đó.
Ví dụ: “I expect to finish this project by Friday” (Tôi mong sẽ hoàn thành dự án này trước thứ Sáu). Ở đây, người nói vừa là người kỳ vọng vừa là người thực hiện hành động “hoàn thành dự án”. Một ví dụ khác: “They expect to receive the confirmation email soon” (Họ mong sẽ nhận được email xác nhận sớm), thể hiện sự dự đoán về việc họ sẽ là người nhận được email. Cấu trúc này mang tính cá nhân và thường liên quan đến kế hoạch hoặc dự định của chính chủ thể.
Cấu Trúc Expect + Mệnh Đề That
Cấu trúc expect + “that” + mệnh đề là một cách trang trọng để diễn tả sự “dự đoán” hoặc “mong đợi” một điều gì đó sẽ xảy ra. Từ “that” trong cấu trúc này có thể được lược bỏ trong văn phong thân mật hơn, nhưng việc giữ lại nó sẽ làm câu văn trở nên rõ ràng và chính xác hơn, đặc biệt trong văn viết hoặc các ngữ cảnh trang trọng.
Ví dụ minh họa: “Experts expect that the global economy will recover next year” (Các chuyên gia dự đoán rằng nền kinh tế toàn cầu sẽ phục hồi vào năm tới). Câu này thể hiện một dự báo dựa trên phân tích. Bạn cũng có thể nói “I expect you’ll enjoy the movie” (Tôi đoán bạn sẽ thích bộ phim), trong đó “that” đã được lược bỏ, mang tính dự đoán cá nhân. Cấu trúc expect này thường được dùng để trình bày các dự báo, nhận định chung hoặc kỳ vọng về một tình huống.
Cấu Trúc “To Be Expected”: Sự Hiển Nhiên
Cụm từ “(only) to be expected” là một thành ngữ tiếng Anh mang ý nghĩa “bình thường và điều thường xảy ra”, hay “điều hiển nhiên”. Nó được dùng để chỉ những sự việc mà ai cũng có thể đoán trước hoặc không có gì đáng ngạc nhiên khi chúng xảy ra. Cấu trúc này thường đi sau động từ “to be” và được dùng như một tính từ bổ nghĩa cho chủ ngữ.
Ví dụ: “His anger was to be expected after such a betrayal” (Sự tức giận của anh ấy là điều hiển nhiên sau sự phản bội như vậy). Hay “A few technical glitches are to be expected with new software” (Một vài trục trặc kỹ thuật nhỏ là điều đương nhiên với phần mềm mới). Cụm từ này giúp chúng ta diễn tả sự chấp nhận một kết quả hoặc tình huống vì nó hoàn toàn hợp lý và có thể dự đoán được.
Cấu Trúc “To Be Expecting”: Nghĩa Đặc Biệt
Khác với các ý nghĩa “mong đợi” hay “dự đoán”, cấu trúc expect trong cụm “to be expecting” mang một nghĩa hoàn toàn đặc biệt và cụ thể: “đang mang thai” hoặc “đang có bầu”. Đây là một cách nói tế nhị và phổ biến để diễn tả tình trạng thai nghén của phụ nữ.
Chẳng hạn, “She’s been feeling a bit tired lately because she’s expecting” (Gần đây cô ấy cảm thấy hơi mệt mỏi vì cô ấy đang mang bầu). Hoặc “They are expecting their first baby in July” (Họ đang mong chờ đứa con đầu lòng vào tháng Bảy). Cụm từ này thường được dùng trong văn nói hàng ngày và không yêu cầu thêm tân ngữ “a baby” nếu ngữ cảnh đã rõ ràng.
Người phụ nữ đang ôm bụng bầu
Cấu Trúc “As Expected”: Đúng Như Dự Đoán
Cụm từ “as expected” có nghĩa là “như được dự đoán” hoặc “đúng như mong đợi”. Cấu trúc này được sử dụng để xác nhận rằng một sự việc đã xảy ra theo đúng những gì đã được dự kiến hoặc kỳ vọng trước đó. Nó có thể đứng ở đầu câu, cuối câu hoặc sau động từ chính để nhấn mạnh sự trùng khớp giữa thực tế và dự đoán.
Ví dụ minh họa: “The sales figures increased, as expected, after the new marketing campaign” (Doanh số bán hàng đã tăng, đúng như dự đoán, sau chiến dịch tiếp thị mới). Hoặc “As expected, the team won the championship” (Đúng như dự đoán, đội đã giành chức vô địch). Cấu trúc “as expected” thường được dùng để tổng kết một tình huống, khẳng định rằng kết quả không gây bất ngờ.
Expect Trong Câu Bị Động
Động từ “expect” cũng thường xuyên xuất hiện trong cấu trúc bị động, đặc biệt là trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc khi muốn nhấn mạnh kết quả hoặc thông tin chung hơn là chủ thể thực hiện hành động. Cấu trúc expect trong dạng bị động thường thấy là “It is expected that…” hoặc “Something is expected to do something”.
Chẳng hạn, “It is expected that the new policy will be announced next week” (Dự kiến chính sách mới sẽ được công bố vào tuần tới). Câu này không nêu rõ ai là người dự kiến mà tập trung vào thông tin được dự kiến. Một ví dụ khác: “The train is expected to arrive at 5 PM” (Chuyến tàu được dự kiến sẽ đến lúc 5 giờ chiều). Cấu trúc expect bị động giúp truyền đạt thông tin một cách khách quan và trang trọng, thường được dùng trong các thông báo, báo cáo hoặc dự báo.
Phân Biệt Sắc Thái Giữa Expect, Hope Và Look Forward To
Trong tiếng Anh, “expect”, “hope”, và “look forward to” đều liên quan đến sự chờ đợi một điều gì đó trong tương lai. Tuy nhiên, mỗi từ lại mang một sắc thái ý nghĩa và cảm xúc khác nhau, khiến việc phân biệt chúng trở nên quan trọng để sử dụng chính xác.
Sự Khác Biệt Cơ Bản
Mặc dù cả ba từ đều diễn tả sự mong đợi, điểm khác biệt chính nằm ở cơ sở của sự mong đợi và cảm xúc đi kèm. “Expect” thường dựa trên lý do logic hoặc khả năng xảy ra cao, “hope” mang nặng yếu tố cảm xúc và mong muốn cá nhân, còn “look forward to” thể hiện sự háo hức và mong đợi tích cực.
Expect: Cơ Sở Logich Và Dự Đoán
Khi bạn “expect” điều gì đó, thường có một lý do, bằng chứng hoặc cơ sở hợp lý để tin rằng điều đó sẽ xảy ra. Sự “mong đợi” này mang tính dự đoán và khách quan hơn là một ước muốn thuần túy. Ví dụ, “We expect a large crowd at the concert” (Chúng tôi dự đoán sẽ có một đám đông lớn tại buổi hòa nhạc) có thể dựa trên số lượng vé đã bán hoặc sự nổi tiếng của nghệ sĩ. “Expect” ít mang tính cảm xúc mà tập trung vào khả năng thực tế của sự việc.
Hope: Hy Vọng Mang Cảm Xúc
Động từ “hope” diễn tả một mong muốn mạnh mẽ rằng điều gì đó tốt đẹp sẽ xảy ra, nhưng không có nhiều cơ sở chắc chắn cho việc đó. “Hope” mang nặng yếu tố cảm xúc, lạc quan, và đôi khi là sự cầu mong. Bạn “hope” cho một điều gì đó dù biết rằng nó có thể không xảy ra.
Ví dụ: “I hope it doesn’t rain tomorrow” (Tôi hy vọng ngày mai trời không mưa). Bạn không có cách nào để kiểm soát thời tiết, nhưng bạn mong muốn điều đó. Hay “She hopes to pass her exam” (Cô ấy hy vọng sẽ vượt qua kỳ thi), thể hiện một ước muốn cá nhân chứ không phải một dự đoán chắc chắn dựa trên khả năng.
Look Forward To: Háo Hức Chờ Đợi
Cụm động từ “look forward to” diễn tả sự mong đợi một cách háo hức và tích cực về một sự kiện hoặc trải nghiệm trong tương lai. Đây là một cảm giác vui vẻ, phấn khởi khi nghĩ về điều sắp đến. “Look forward to” luôn đi kèm với danh từ hoặc V-ing.
Ví dụ: “I’m really looking forward to my vacation next month” (Tôi thực sự rất háo hức với kỳ nghỉ tháng tới của mình). Hay “We are looking forward to meeting you” (Chúng tôi rất mong được gặp bạn). Cụm từ này thể hiện một trạng thái tinh thần vui vẻ khi chờ đợi một điều gì đó thú vị.
So Sánh Tổng Quan
Để bạn dễ dàng hình dung và phân biệt, dưới đây là bảng tổng hợp sự khác biệt giữa các từ này:
| Đặc điểm | Expect | Hope | Look Forward To |
|---|---|---|---|
| Cơ sở | Logic, dự đoán, bằng chứng | Mong muốn, cảm xúc, ước nguyện | Sự kiện tích cực, sắp diễn ra |
| Cảm xúc | Khách quan, ít cảm xúc | Lạc quan, cầu mong, đôi khi lo lắng | Háo hức, vui vẻ, mong đợi tích cực |
| Tính chắc chắn | Tương đối cao, có khả năng xảy ra | Thấp hơn, không chắc chắn | Khá cao (sự kiện đã lên kế hoạch) |
| Ví dụ | I expect him to arrive by 8 PM. | I hope I win the lottery. | I look forward to your visit. |
Những Cụm Từ (Collocations) Với Expect
Việc nắm vững các cụm từ cố định (collocations) thường đi kèm với “expect” sẽ giúp bạn nói và viết tiếng Anh tự nhiên hơn. Các cụm này thường gặp trong nhiều ngữ cảnh khác nhau, từ giao tiếp hàng ngày đến văn phong học thuật.
- Expect a lot/much/too much from someone: mong đợi nhiều/quá nhiều từ ai đó. Ví dụ: “You shouldn’t expect too much from a beginner.” (Bạn không nên mong đợi quá nhiều từ một người mới bắt đầu.)
- Expect the unexpected: mong đợi điều bất ngờ. Đây là một cách nói thú vị, khuyến khích sự sẵn sàng đối mặt với những tình huống không lường trước được.
- Expect nothing less than: không mong đợi gì ít hơn (ngụ ý rằng bạn tin chắc điều tốt nhất sẽ xảy ra). Ví dụ: “From such a talented student, I expect nothing less than excellent results.” (Từ một học sinh tài năng như vậy, tôi không mong đợi gì ngoài những kết quả xuất sắc.)
- Expect a call/letter/delivery: mong đợi một cuộc gọi/thư/giao hàng. Ví dụ: “I’m expecting a delivery of books this afternoon.” (Tôi đang mong đợi một chuyến giao sách chiều nay.)
- Be widely/generally expected: được đông đảo/nói chung dự đoán. Ví dụ: “It is widely expected that interest rates will rise.” (Người ta dự đoán rộng rãi rằng lãi suất sẽ tăng.)
- Against all expectations: trái với mọi kỳ vọng. Cụm từ này dùng khi một điều gì đó xảy ra hoàn toàn khác với những gì đã được dự đoán.
Thành Ngữ (Idioms) Hay Gặp Với Expect
Ngoài các cấu trúc và cụm từ thông thường, “expect” còn xuất hiện trong nhiều thành ngữ tiếng Anh, mang lại những ý nghĩa sâu sắc và thú vị. Việc sử dụng thành ngữ giúp ngôn ngữ của bạn trở nên phong phú và tự nhiên hơn.
- Hope for the best but expect the worst: Hy vọng điều tốt đẹp nhất nhưng chuẩn bị cho điều tồi tệ nhất. Thành ngữ này khuyên chúng ta nên lạc quan nhưng cũng cần thực tế và chuẩn bị sẵn sàng cho những khả năng tiêu cực. Ví dụ: “When investing in the stock market, it’s wise to hope for the best but expect the worst.” (Khi đầu tư vào thị trường chứng khoán, việc hy vọng điều tốt đẹp nhất nhưng chuẩn bị cho điều tồi tệ nhất là khôn ngoan.)
- When (one) is least expecting it: Vào lúc ít ngờ tới nhất. Cụm từ này dùng để chỉ một thời điểm hoặc tình huống mà ai đó hoàn toàn không lường trước được. Ví dụ: “The good news came when I was least expecting it.” (Tin tốt đến vào lúc tôi ít ngờ tới nhất.)
- What else do you expect?: Bạn còn mong chờ gì nữa? Thành ngữ này được dùng để diễn tả sự không ngạc nhiên trước một tình huống tiêu cực, ám chỉ rằng điều đó là hoàn toàn có thể đoán trước được dựa trên các sự kiện trước đó. Ví dụ: A: “He broke his promise again!” B: “What else do you expect? He always does that.” (A: “Anh ta lại thất hứa nữa rồi!” B: “Bạn còn mong chờ gì nữa? Anh ta lúc nào cũng vậy mà.”)
Bài Tập Thực Hành Cấu Trúc Expect
Để củng cố kiến thức về các cấu trúc expect và sự khác biệt giữa “expect”, “hope”, “look forward to”, hãy cùng thực hành với các bài tập dưới đây. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn ghi nhớ và áp dụng ngữ pháp một cách linh hoạt.
Bài 1: Điền vào chỗ trống “expect”, “hope”, hoặc “look forward to” sao cho phù hợp:
a. My grandmother always seeing me on weekends.
b. They good weather for their outdoor event next month.
c. We the delivery to arrive by noon, as promised.
d. She to become a successful architect someday, though it will take a lot of hard work.
e. I’m really ___ my trip to Da Nang next week!
Bài 2: Hoàn thành các câu sau bằng cách sử dụng đúng cấu trúc của “expect”:
a. It (expect) that the population will continue to grow in urban areas.
b. I (expect / finish) my report before the deadline.
c. The teacher (expect / students / participate) actively in class discussions.
d. His bad mood was (only / be expected) after such a difficult day.
e. She is ___ (be expecting) her second child.
Bài 3: Chọn lựa chọn đúng nhất để hoàn thành câu:
a. The manager (expects / hopes / looks forward to) that all employees complete their tasks on time.
b. After months of planning, they are (expecting / hoping / looking forward to) their wedding day with great excitement.
c. We (expect / hope / look forward to) the train to be punctual, according to the schedule.
d. Don’t (expect / hope / look forward to) him to change overnight; it takes time.
e. I (expect / hope / look forward to) to hear good news from the university about my application.
Đáp án:
Bài 1:
a. My grandmother always looks forward to seeing me on weekends. (Thế hiện sự háo hức)
b. They hope for good weather for their outdoor event next month. (Mong muốn, cảm xúc, không chắc chắn)
c. We expect the delivery to arrive by noon, as promised. (Dự đoán dựa trên lời hứa)
d. She hopes to become a successful architect someday, though it will take a lot of hard work. (Ước muốn cá nhân)
e. I’m really looking forward to my trip to Da Nang next week! (Háo hức)
Bài 2:
a. It is expected that the population will continue to grow in urban areas. (Cấu trúc bị động chung chung)
b. I expect to finish my report before the deadline. (Chủ ngữ đồng thời là người thực hiện)
c. The teacher expects students to participate actively in class discussions. (Kỳ vọng người khác làm gì)
d. His bad mood was only to be expected after such a difficult day. (Điều hiển nhiên)
e. She is expecting her second child. (Nghĩa “mang bầu”)
Bài 3:
a. The manager expects that all employees complete their tasks on time. (Kỳ vọng dựa trên trách nhiệm công việc)
b. After months of planning, they are looking forward to their wedding day with great excitement. (Háo hức chờ đợi sự kiện tích cực)
c. We expect the train to be punctual, according to the schedule. (Dự đoán dựa trên lịch trình, khả năng cao)
d. Don’t expect him to change overnight; it takes time. (Đừng mong đợi điều không thực tế)
e. I hope to hear good news from the university about my application. (Hy vọng, mong muốn cá nhân)
Các Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp liên quan đến động từ “expect” và các cấu trúc liên quan, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng chúng.
1. Phân biệt “expect to do” và “expect someone to do” như thế nào?
“Expect to do” có nghĩa là bạn mong đợi chính bạn sẽ làm gì đó, hoặc điều gì đó sẽ xảy ra với chính chủ thể của câu. Ví dụ: “I expect to pass the exam” (Tôi mong tôi sẽ đỗ kỳ thi). Còn “expect someone to do” có nghĩa là bạn mong đợi người khác (hoặc vật khác) sẽ làm gì. Ví dụ: “I expect you to pass the exam” (Tôi mong bạn sẽ đỗ kỳ thi).
2. Có thể dùng “expect” trong thì tiếp diễn không?
Có, “expect” có thể được dùng trong thì tiếp diễn, đặc biệt là trong cấu trúc “to be expecting” (đang mang thai) hoặc khi diễn tả một sự mong đợi đang diễn ra. Ví dụ: “I’m expecting an important call” (Tôi đang đợi một cuộc gọi quan trọng).
3. Sự khác biệt chính giữa “expect” và “wait for” là gì?
“Expect” thường liên quan đến một dự đoán hoặc kỳ vọng về một sự kiện hoặc kết quả. Bạn tin rằng điều đó sẽ xảy ra. “Wait for” đơn thuần là hành động chờ đợi một điều gì đó hoặc ai đó, không nhất thiết kèm theo sự dự đoán hoặc kỳ vọng mạnh mẽ về kết quả. Bạn có thể “wait for” điều gì đó mà không “expect” nó sẽ đến. Ví dụ: “I’m waiting for the bus” (Tôi đang đợi xe buýt) – chỉ là hành động chờ đợi. “I expect the bus to be here soon” (Tôi dự đoán xe buýt sẽ đến sớm) – có kèm theo dự đoán.
4. “Expect” có thể dùng để hỏi về kỳ vọng không?
Hoàn toàn có thể. “What do you expect?” (Bạn mong đợi điều gì?) là một câu hỏi rất phổ biến. Bạn cũng có thể hỏi cụ thể hơn: “What do you expect from this course?” (Bạn mong đợi điều gì từ khóa học này?).
5. “Expect” có sắc thái tiêu cực nào không?
Mặc dù “expect” thường mang nghĩa trung tính hoặc tích cực (dự đoán điều sẽ xảy ra), nó có thể mang sắc thái tiêu cực khi được sử dụng với các trạng từ như “hardly” (hầu như không mong đợi), hoặc khi kỳ vọng quá mức. Ví dụ: “He hardly expected to succeed” (Anh ấy hầu như không mong đợi thành công). Hay trong thành ngữ “What else do you expect?”, nó dùng để chỉ sự thất vọng về điều gì đó.
6. Cấu trúc “expect that” và “expect to” có thể thay thế cho nhau không?
Không phải lúc nào cũng vậy. “Expect that” dùng với một mệnh đề đầy đủ, thể hiện sự dự đoán một sự thật hoặc tình huống. “Expect to” dùng với động từ nguyên thể, thường là khi chủ ngữ của “expect” cũng là chủ ngữ của hành động tiếp theo, hoặc khi dự đoán một hành động cụ thể. Ví dụ: “I expect that he will arrive late” (Tôi dự đoán anh ấy sẽ đến muộn). “I expect to arrive late” (Tôi dự định/dự đoán tôi sẽ đến muộn).
Tổng Kết
Qua bài viết này, Anh ngữ Oxford hy vọng bạn đã có cái nhìn toàn diện và sâu sắc hơn về động từ “expect”, các cấu trúc expect đa dạng, cũng như cách phân biệt nó với các từ có nghĩa tương đồng như “hope” và “look forward to”. Việc thành thạo những điểm ngữ pháp này là chìa khóa để bạn giao tiếp tiếng Anh một cách tự tin, chính xác và hiệu quả. Hãy tiếp tục luyện tập và áp dụng chúng vào thực tế để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình mỗi ngày.
