Đoạn văn đọc hiểu IELTS Reading Passage 2 thường đặt ra những thách thức đáng kể cho thí sinh, đòi hỏi khả năng đọc lướt, đọc quét và kỹ năng tìm kiếm thông tin chi tiết. Để đạt được số điểm cao trong phần thi IELTS Reading, việc nắm vững các chiến lược tiếp cận từng dạng câu hỏi là vô cùng quan trọng. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn những phương pháp tối ưu, sử dụng ví dụ cụ thể từ đề thi Cambridge IELTS 14, Test 1, Reading Passage 2 mang tên “The growth of bike-sharing schemes around the world”, giúp bạn nâng cao kỹ năng và đạt được mục tiêu của mình.

Phân Tích Cấu Trúc Đề Thi IELTS Reading Passage 2

Bài thi IELTS Reading Passage 2 thường tập trung vào một chủ đề cụ thể và chứa các thông tin mang tính học thuật, khoa học hoặc xã hội. Điều quan trọng là phải nhận diện được cấu trúc tổng thể của bài đọc và các dạng câu hỏi đi kèm. Thông thường, đoạn văn này sẽ có độ dài vừa phải, khoảng 800-1000 từ, và đi kèm với nhiều dạng câu hỏi khác nhau như Matching Information, Multiple Choice, Sentence Completion hay Summary Completion. Việc hiểu rõ từng dạng câu hỏi sẽ giúp thí sinh định hình phương pháp làm bài hiệu quả.

Hiểu Các Dạng Câu Hỏi Phổ Biến

Trước khi bắt tay vào giải quyết từng câu hỏi, hãy dành một vài phút để lướt qua các yêu cầu của đề bài. Việc này giúp bạn có cái nhìn tổng quan về các dạng câu hỏi có trong bài và hình dung được chiến lược làm bài. Ví dụ, nếu bạn gặp dạng câu hỏi Matching Information, bạn cần chuẩn bị tinh thần để tìm kiếm các đoạn văn chứa thông tin cụ thể. Ngược lại, dạng Summary Completion sẽ yêu cầu bạn tìm kiếm các từ khóa và điền vào chỗ trống một cách chính xác dựa trên ngữ cảnh. Việc phân loại dạng câu hỏi ngay từ đầu là một kỹ năng đọc IELTS thiết yếu giúp tiết kiệm thời gian và tăng độ chính xác.

Chiến Lược Tìm Đáp Án Dạng Matching Information (Questions 14-18)

Dạng câu hỏi Matching Information đòi hỏi thí sinh phải xác định đoạn văn (A, B, C,…) chứa thông tin được đề cập trong câu hỏi. Đây là một dạng bài kiểm tra khả năng đọc hiểu tổng quát và khả năng tìm kiếm chi tiết. Để làm tốt dạng này, bạn cần kết hợp linh hoạt giữa kỹ thuật đọc lướt (skimming) và đọc quét (scanning) để định vị thông tin cần thiết trong bài đọc.

Kỹ Thuật Scan và Skim Hiệu Quả

Khi tiếp cận các câu hỏi từ 14 đến 18 trong IELTS Reading Cambridge 14, bạn nên bắt đầu bằng cách đọc lướt qua toàn bộ các đoạn văn để nắm bắt ý chính của mỗi đoạn. Sau đó, đọc kỹ các câu hỏi và gạch chân các từ khóa quan trọng. Tiếp theo, dùng kỹ thuật đọc quét để rà soát các đoạn văn nhằm tìm kiếm các từ khóa hoặc các cụm từ đồng nghĩa, paraphrase của các từ khóa trong câu hỏi. Ví dụ, câu hỏi 14 yêu cầu tìm kiếm đoạn văn đề cập đến một mục đích sử dụng sai trái. Bằng cách đọc quét, bạn sẽ thấy thông tin tương tự ở Đoạn E, dòng 4, nơi nói về việc xe đạp bị trộm. Đây là ví dụ điển hình về việc từ khóa đồng nghĩasuy luận ngữ cảnh giúp xác định đáp án chính xác.

Bài Học Từ Câu Hỏi 14-18

Đối với câu 14, đáp án là E, nằm ở đoạn E dòng 4. Đoạn này mô tả việc những chiếc xe đạp miễn phí trong dự án “bike-sharing scheme” bị đánh cắp hàng tuần, điều này cho thấy mục đích ban đầu của dự án đã bị lạm dụng. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc không chỉ tìm từ khóa trực tiếp mà còn phải hiểu được ý nghĩa ẩn dụ hoặc hậu quả của hành động được mô tả.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Tương tự, câu 15 hỏi về lý do một đề xuất bị bác bỏ. Khi bạn đọc đoạn C, dòng 6, bạn sẽ thấy rõ rằng hội đồng đã từ chối kế hoạch vì họ cho rằng “xe đạp đã thuộc về quá khứ” và “tương lai huy hoàng đối với xe hơi”. Đây là một minh chứng cho thấy các cơ quan chức năng đôi khi thiếu tầm nhìn xa hoặc bị ảnh hưởng bởi tư duy lỗi thời. Để tìm câu trả lời cho câu 16, chúng ta cần tìm thông tin về việc một người không thể kiếm lợi nhuận từ công việc của họ. Đoạn F mô tả việc Schimmelpennink không đăng ký bằng sáng chế, dẫn đến việc ông không thể hưởng lợi tài chính từ phát minh của mình. Điều này minh họa cách IELTS Reading kiểm tra khả năng nhận diện các mối quan hệ nguyên nhân – kết quả.

Đối với câu 17, yêu cầu tìm kiếm sự tính toán về khả năng tiết kiệm chi phí. Thông tin này xuất hiện ở đoạn C, dòng 4, nơi Schimmelpennink ước tính dự án chỉ tốn 10% chi phí vận tải công cộng trên mỗi km. Điều này thể hiện sự cụ thể của các con số và dữ liệu trong bài đọc có thể là từ khóa liên quan giúp định vị thông tin. Cuối cùng, câu 18 đề cập đến các vấn đề mà dự án “bike-sharing scheme” dự định giải quyết. Đoạn A, dòng 3 và 4, chỉ rõ các mối đe dọa từ ô nhiễm không khí và quyền lợi người tiêu dùng là những vấn đề được nhắm đến. Đây là ví dụ về việc tóm tắt mục tiêu hoặc lý do khởi điểm của một dự án.

Tiếp Cận Câu Hỏi Dạng Multiple Choice và Sentence Completion (Questions 19-22)

Các dạng câu hỏi Multiple Choice (trắc nghiệm) và Sentence Completion (hoàn thành câu) thường đòi hỏi sự hiểu biết chi tiết hơn về nội dung bài đọc và khả năng phân biệt thông tin chính xác khỏi các yếu tố gây nhiễu. Đối với câu hỏi trắc nghiệm, các lựa chọn thường có vẻ tương tự, đòi hỏi bạn phải đọc thật kỹ và so sánh với thông tin trong bài. Còn với hoàn thành câu, bạn cần tìm đúng từ hoặc cụm từ theo yêu cầu về ngữ pháp và ý nghĩa.

Phát Hiện Từ Khóa và Từ Đồng Nghĩa

Khi làm câu hỏi trắc nghiệm, đặc biệt là các câu 19 và 20 trong Cambridge IELTS 14 Reading Passage 2, việc gạch chân các từ khóa trong câu hỏi là bước đầu tiên. Ví dụ, câu 19 hỏi về yếu tố khiến dự án bike-sharing trở nên khả thi. Đoạn D, dòng 7 và 8, giải thích rằng sự thay đổi thái độ của mọi người, trở nên ý thức hơn về môi trường, đã tạo điều kiện thuận lợi. Điều này minh họa tầm quan trọng của việc nhận diện các từ đồng nghĩa hoặc cách diễn đạt lại ý tưởng trong bài văn. Câu 20 đề cập đến nguyên nhân thất bại của một dự án bike-sharing. Đoạn E, dòng cuối, cho biết một đối tác đã “mất hứng thú”, dẫn đến việc rút hỗ trợ.

Các câu hỏi dạng hoàn thành câu như 21 và 22 yêu cầu bạn điền vào chỗ trống một cách chính xác dựa trên thông tin từ bài đọc. Câu 21 hỏi về danh tiếng của một thành phố thân thiện với xe đạp. Đoạn G, dòng 1 và 2, mô tả Amsterdam là một trong hai thủ đô thân thiện với xe đạp nhất thế giới, xác nhận danh tiếng này. Đây là một ví dụ về việc tìm kiếm thông tin cụ thể, thường là tên riêng, địa điểm hoặc các con số. Câu 22 đề cập đến những người hưởng lợi từ dự án. Đoạn G, dòng 5 và 6, chỉ rõ rằng những người sử dụng phương tiện công cộng (như tàu điện ngầm) nhưng không mang theo xe đạp sẽ cần một phương tiện để đến điểm đến cuối cùng, và dự án xe đạp chia sẻ có thể giúp ích cho họ.

Rút Kinh Nghiệm Từ Các Câu Hỏi 19-22

Để làm tốt dạng câu hỏi này, bạn cần luyện tập khả năng xác định thông tin cụ thể, thường được hỗ trợ bởi các con số, tên riêng hoặc các cụm từ mang tính định lượng. Ví dụ, việc nhận diện Amsterdam là một trong “hai thủ đô thân thiện với xe đạp nhất” cho thấy việc chú ý đến chi tiết là điều cần thiết. Hơn nữa, việc hiểu được mối liên hệ giữa việc thiếu phương tiện di chuyển cuối cùng và vai trò của xe đạp chia sẻ (bike-sharing) đối với người dùng phương tiện công cộng là chìa khóa để trả lời chính xác câu 22. Đây là một phương pháp học tiếng Anh hiệu quả để cải thiện khả năng đọc hiểu sâu.

Giải Quyết Dạng Câu Hỏi Summary Completion (Questions 23-26)

Dạng câu hỏi Summary Completion yêu cầu bạn hoàn thành một đoạn tóm tắt bằng cách điền các từ còn thiếu từ bài đọc. Điều quan trọng là phải hiểu ngữ cảnh của đoạn tóm tắt và tìm kiếm thông tin tương ứng trong bài đọc. Các từ cần điền thường là danh từ, động từ hoặc tính từ, và bạn phải đảm bảo từ đó phù hợp cả về ngữ nghĩa lẫn ngữ pháp.

Quy Trình Điền Từ Chính Xác

Với các câu hỏi từ 23 đến 26, tập trung vào đề án “The first urban bike-sharing scheme”, bạn cần đọc kỹ đoạn tóm tắt và xác định loại từ còn thiếu (danh từ, tính từ, động từ…). Ví dụ, ở câu 23, sau động từ “were”, chúng ta cần một danh từ hoặc tính từ để mô tả những người tham gia. Trong bài đọc, cụm “were activists” là phù hợp nhất, chỉ ra những người đấu tranh vì một mục đích xã hội. Việc này đòi hỏi kỹ năng phân tích cấu trúc câu và dự đoán loại từ cần điền.

Câu 24 yêu cầu một danh từ sau giới từ “about”. Khi đối chiếu với bài đọc, bạn sẽ thấy cụm “perceived threats of air pollution and consumerism”. Từ “consumerism” (chủ nghĩa tiêu dùng) là đáp án chính xác, mô tả một vấn đề mà dự án muốn giải quyết cùng với ô nhiễm không khí. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc nhận diện các cụm từ song song hoặc danh sách các vấn đề.

Lưu Ý Quan Trọng Với Câu Hỏi 23-26

Đối với câu 25, bạn cần một danh từ sau động từ “handed out” (phân phát). Bài đọc đề cập đến việc họ “phân phát leaflets” (tờ rơi) để chỉ trích việc sử dụng xe hơi. Từ “leaflets” hoàn toàn phù hợp với ngữ cảnh. Cuối cùng, câu 26 yêu cầu một danh từ chỉ người sau mạo từ “the” và trước một động từ hành động. Trong bài, “the police” là chủ thể phù hợp nhất, mô tả lực lượng đã can thiệp vào các hoạt động của dự án. Việc này đòi hỏi khả năng xác định chủ ngữ của hành động được mô tả trong đoạn tóm tắt. Khi thực hiện dạng bài này, hãy luôn kiểm tra lại từ đã điền để đảm bảo chúng không chỉ đúng về mặt ngữ nghĩa mà còn phù hợp về mặt ngữ pháp trong câu tóm tắt.

Việc luyện tập thường xuyên với các đề thi IELTS như Cambridge IELTS 14 sẽ giúp bạn làm quen với các dạng câu hỏi và nâng cao tốc độ cũng như độ chính xác. Anh ngữ Oxford tin rằng với những chiến lược và kinh nghiệm được chia sẻ, bạn sẽ tự tin hơn khi đối mặt với phần thi Reading và đạt được kết quả mong muốn.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)

1. Làm thế nào để phân biệt giữa Skimming và Scanning?
Skimming là đọc lướt qua toàn bộ bài để nắm bắt ý chính và cấu trúc tổng thể, thường là đọc tiêu đề, câu đầu và câu cuối mỗi đoạn. Scanning là tìm kiếm thông tin cụ thể (từ khóa, tên riêng, số liệu) trong bài mà không cần đọc hiểu chi tiết.

2. Nên làm dạng câu hỏi nào trước trong IELTS Reading Passage 2?
Không có quy tắc cố định. Một số người thích làm các câu hỏi Matching Headings hoặc Matching Information trước để nắm được ý chính của từng đoạn. Một số khác lại ưu tiên các dạng câu hỏi có thứ tự thông tin (như True/False/Not Given, Summary Completion) trước. Hãy thử nghiệm để tìm ra phương pháp phù hợp nhất với bản thân.

3. Làm sao để cải thiện kỹ năng nhận diện từ đồng nghĩa và paraphrase?
Đọc nhiều tài liệu tiếng Anh đa dạng, đặc biệt là các bài báo học thuật hoặc tin tức. Ghi chú lại các cụm từ, câu có cùng ý nghĩa nhưng được diễn đạt khác nhau. Luyện tập với các bài tập từ vựng và trau dồi vốn từ liên tục.

4. Khi không tìm thấy thông tin cho câu hỏi, đó có phải là “Not Given” không?
Chưa chắc. “Not Given” nghĩa là thông tin đó hoàn toàn không được đề cập trong bài đọc. Nếu bạn đã tìm kỹ mà vẫn không thấy, hãy cân nhắc xem thông tin đó có bị ẩn dưới dạng paraphrase phức tạp không. Chỉ khi chắc chắn không có bất kỳ manh mối nào, hãy chọn “Not Given”.

5. Có cần đọc hết toàn bộ bài đọc trước khi bắt đầu trả lời câu hỏi không?
Không cần thiết. Với thời gian hạn chế của bài thi IELTS Reading, việc đọc toàn bộ bài trước khi xem câu hỏi có thể tốn thời gian. Thay vào đó, hãy đọc lướt nhanh để nắm ý chính, sau đó tập trung vào từng câu hỏi và sử dụng kỹ năng scanning để tìm vị trí của thông tin cần thiết.

6. Nên làm gì nếu gặp một từ vựng khó trong bài đọc?
Đừng quá lo lắng. Cố gắng suy luận nghĩa của từ dựa vào ngữ cảnh của câu hoặc đoạn văn. Thông thường, bạn không cần phải hiểu từng từ một để nắm được ý chính hoặc trả lời đúng câu hỏi. Nếu từ đó không ảnh hưởng đến việc tìm kiếm đáp án, bạn có thể bỏ qua nó.

7. Làm thế nào để quản lý thời gian hiệu quả trong IELTS Reading?
Dành khoảng 20 phút cho mỗi Passage. Nếu một câu hỏi quá khó hoặc tốn nhiều thời gian, hãy bỏ qua và làm các câu khác trước. Quay lại những câu khó hơn sau khi đã hoàn thành các câu dễ. Luyện tập với đồng hồ bấm giờ để xây dựng cảm giác về thời gian.