Câu bị động là một trong những phần ngữ pháp tiếng Anh quan trọng, thường xuyên xuất hiện trong các bài kiểm tra cũng như trong giao tiếp hàng ngày. Nắm vững cách sử dụng và biến đổi loại câu này không chỉ giúp bạn đạt điểm cao hơn mà còn cải thiện đáng kể khả năng diễn đạt tiếng Anh một cách tự nhiên và linh hoạt. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện về cấu trúc câu bị động cùng các trường hợp đặc biệt.

Hiểu Rõ Khái Niệm và Mục Đích Của Câu Bị Động

Câu bị động (Passive Voice) là dạng câu trong đó chủ ngữ không thực hiện hành động mà là đối tượng bị tác động bởi hành động đó. Ngược lại, trong câu chủ động (Active Voice), chủ ngữ là người hoặc vật thực hiện hành động. Việc sử dụng thể bị động mang lại sự linh hoạt đáng kể trong cách diễn đạt, giúp người nói hoặc viết tập trung vào hành động hoặc đối tượng bị ảnh hưởng thay vì tác nhân gây ra hành động.

Chúng ta thường ưu tiên dùng cấu trúc bị động khi tác nhân gây ra hành động không quan trọng, không xác định hoặc đã quá rõ ràng. Ví dụ, trong các báo cáo khoa học, tin tức, hay văn phong trang trọng, câu bị động thường được sử dụng để duy trì sự khách quan và tập trung vào sự kiện. Khoảng 70% các bài báo khoa học sử dụng thể bị động để trình bày kết quả nghiên cứu. Đây là một công cụ mạnh mẽ để làm cho thông tin trở nên rõ ràng và tập trung hơn vào những gì đã xảy ra.

Quy Tắc Biến Đổi Câu Chủ Động Sang Bị Động Cơ Bản

Để chuyển đổi câu bị động từ một câu chủ động, bạn cần tuân thủ một số bước nhất định, đảm bảo rằng ý nghĩa của câu được giữ nguyên trong khi cấu trúc ngữ pháp thay đổi. Quy tắc cơ bản nhất là xác định các thành phần chính của câu chủ động để biến chúng thành câu bị động. Quá trình này đòi hỏi sự chính xác trong việc xác định thì của động từ và chia dạng của động từ “to be” sao cho phù hợp với chủ ngữ mới.

Cấu trúc tổng quát của câu bị động là: Chủ ngữ mới (tân ngữ của câu chủ động) + động từ tobe (chia theo thì và chủ ngữ mới) + quá khứ phân từ (P.P) của động từ chính + (by + tân ngữ mới – chủ ngữ của câu chủ động). Thông thường, nếu chủ ngữ trong câu chủ động là các đại từ chung như “people”, “they”, “someone”, “nobody” hoặc không xác định, phần “by + tân ngữ mới” có thể được lược bỏ để câu văn gọn gàng hơn.

Bảng Biến Đổi Câu Bị Động Theo Từng Thì Phổ Biến

Việc nắm vững cách biến đổi câu bị động theo từng thì là yếu tố then chốt để sử dụng thể bị động một cách chính xác. Mỗi thì sẽ có sự thay đổi khác nhau ở động từ “to be”, trong khi động từ chính luôn ở dạng quá khứ phân từ (P.P). Dưới đây là tổng hợp các cấu trúc thể bị động theo những thì phổ biến nhất trong tiếng Anh.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Hiện tại đơn và Hiện tại tiếp diễn là hai thì thường gặp. Với Hiện tại đơn, cấu trúc sẽ là: S + am/is/are + P.P. Còn Hiện tại tiếp diễn sẽ là: S + am/is/are + being + P.P. Sự thêm vào “being” cho thấy hành động đang diễn ra tại thời điểm nói.

Biểu đồ cấu trúc câu bị động trong thì hiện tại đơn và tiếp diễnBiểu đồ cấu trúc câu bị động trong thì hiện tại đơn và tiếp diễn

Đối với các thì quá khứ, Quá khứ đơn có cấu trúc: S + was/were + P.P. Trong khi đó, Quá khứ tiếp diễn là S + was/were + being + P.P, vẫn giữ nguyên ý nghĩa của hành động đang diễn ra trong quá khứ. Thì tương lai đơn lại đơn giản hơn với S + will + be + P.P.

Bảng tổng hợp cấu trúc câu bị động các thì quá khứ và tương lai đơnBảng tổng hợp cấu trúc câu bị động các thì quá khứ và tương lai đơn

Các thì hoàn thành cũng có quy tắc riêng. Hiện tại hoàn thành có cấu trúc: S + have/has + been + P.P. Và Quá khứ hoàn thành là S + had + been + P.P. Sự xuất hiện của “been” là đặc trưng của các thì hoàn thành trong cấu trúc bị động. Tương lai gần, thường dùng “be going to”, sẽ trở thành: S + am/is/are + going to + be + P.P.

Ví dụ minh họa cấu trúc câu bị động trong thì hiện tại hoàn thành và tương lai gầnVí dụ minh họa cấu trúc câu bị động trong thì hiện tại hoàn thành và tương lai gần

Các Dạng Câu Bị Động Trong Câu Hỏi Thông Dụng

Khi bạn muốn đặt câu hỏi bằng thể bị động, quy tắc chung là đặt trợ động từ hoặc động từ “to be” lên đầu câu. Điều này áp dụng cho cả câu hỏi Yes/No và câu hỏi Wh-questions. Hiểu rõ cách biến đổi này sẽ giúp bạn giao tiếp và viết tiếng Anh tự tin hơn. Trong các bài kiểm tra ngữ pháp tiếng Anh, việc biến đổi câu hỏi từ chủ động sang bị động là dạng bài tập phổ biến.

Biến Đổi Câu Hỏi Yes/No Sang Dạng Bị Động

Câu hỏi Yes/No là dạng câu hỏi chỉ yêu cầu trả lời “Có” hoặc “Không”. Chúng thường bắt đầu bằng trợ động từ (Do, Does, Did, Have, Has, Had) hoặc các động từ khuyết thiếu (Can, Could, Will, Would, May, Might, Must, Should, Ought to). Để chuyển một câu hỏi Yes/No ở thể chủ động sang cấu trúc bị động, bạn cần tuân thủ ba bước cơ bản nhưng quan trọng.

Đầu tiên, hãy xác định thì của câu hỏi chủ động. Tiếp theo, tưởng tượng câu đó ở dạng khẳng định và chuyển nó sang câu bị động như bình thường. Cuối cùng, đưa trợ động từ hoặc động từ “to be” lên đầu câu để tạo thành câu hỏi. Ví dụ: Nếu bạn có câu chủ động “Will Henry take my bag?”, quá trình chuyển đổi sẽ là: My bag will be taken by Henry. Sau đó, đưa “Will” lên đầu: “Will my bag be taken by Henry?”.

Cách Dùng Câu Bị Động Với Câu Hỏi Wh-Questions

Đối với câu hỏi Wh-questions (What, Who, Where, When, Why, How, Which), quy trình chuyển đổi sang thể bị động phức tạp hơn một chút, tùy thuộc vào việc từ Wh- đóng vai trò là chủ ngữ hay tân ngữ trong câu gốc. Việc phân biệt rõ ràng vai trò này giúp bạn áp dụng đúng cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cho từng trường hợp.

Nếu từ Wh- (When, Why, How, Where) đóng vai trò là trạng từ, cấu trúc sẽ tương tự như câu hỏi Yes/No, chỉ cần thêm từ Wh- đó vào đầu câu hỏi bị động. Ví dụ: “Where does your friend hold the party?” sẽ thành “Where is your friend’s party held?”.

Nếu Who/What đóng vai trò là chủ ngữ trong câu chủ động, chúng ta sẽ dùng “By whom” hoặc “By what” ở đầu câu bị động. Ví dụ: “Who composed this poem?” trở thành “By whom was this poem written?”. Tuy nhiên, nếu What/Which là tân ngữ, chúng ta sẽ giữ nguyên chúng ở đầu câu, sau đó là trợ động từ và phần còn lại của cấu trúc bị động. Ví dụ: “Which novels does your mother read?” sẽ thành “Which novels are read by your mother?”.

Sơ đồ chuyển đổi câu hỏi Wh-question sang câu bị độngSơ đồ chuyển đổi câu hỏi Wh-question sang câu bị động

Những Trường Hợp Đặc Biệt Của Câu Bị Động

Ngoài các quy tắc cơ bản theo thì, câu bị động còn có những trường hợp đặc biệt đòi hỏi sự hiểu biết sâu hơn về ngữ pháp tiếng Anh. Những trường hợp này thường xuất hiện trong các bài tập viết lại câu nâng cao và đòi hỏi người học phải luyện tập thường xuyên để ghi nhớ và áp dụng chính xác.

Câu Bị Động Với Động Từ Có Hai Tân Ngữ

Một số động từ trong tiếng Anh, như “give”, “lend”, “send”, “show”, “buy”, “make”, “get”, có thể đi kèm với hai tân ngữ: một tân ngữ gián tiếp (thường chỉ người) và một tân ngữ trực tiếp (thường chỉ vật). Điều thú vị là bạn có thể tạo cấu trúc bị động bằng cách lấy một trong hai tân ngữ này làm chủ ngữ của câu bị động.

Khi tân ngữ gián tiếp (chỉ người) được đưa lên làm chủ ngữ, cấu trúc sẽ là: OI + tobe + P.P + Od (by S). Ví dụ: “My friend was sent an email by me.” Ngược lại, nếu tân ngữ trực tiếp (chỉ vật) được đưa lên làm chủ ngữ, bạn cần thêm giới từ “to” hoặc “for” trước tân ngữ gián tiếp: Od + tobe + P.P + to/for + OI (by S). Ví dụ: “An email was sent to my friend by me.” Việc lựa chọn cách biến đổi tùy thuộc vào mục đích nhấn mạnh đối tượng nào trong câu.

Câu Bị Động Với Động Từ Diễn Tả Quan Điểm, Ý Kiến

Khi câu chủ động chứa các động từ diễn tả quan điểm, niềm tin, hoặc lời đồn đại như “think”, “say”, “suppose”, “believe”, “consider”, “report”, bạn có thể chuyển đổi câu bị động theo hai cách phổ biến. Đây là một dạng thể bị động phức tạp nhưng rất hữu ích trong văn viết và các bài thi học thuật, đặc biệt khi bạn muốn trình bày thông tin một cách khách quan, tránh đưa ra nhận định cá nhân trực tiếp.

Cách thứ nhất là biến đổi chủ ngữ của mệnh đề “that” thành chủ ngữ của câu bị động: S2 + am/is/are + P.P (của động từ diễn tả quan điểm) + to + V-inf. Ví dụ: Từ “People believe that he is a good doctor” có thể thành “He is believed to be a good doctor.” Cách thứ hai sử dụng cấu trúc “It is believed that…”: It is + P.P (của động từ diễn tả quan điểm) + that + S2 + V2. Ví dụ: “It is believed that he is a good doctor.” Cả hai cách đều truyền tải cùng một ý nghĩa nhưng mang sắc thái ngữ pháp khác nhau.

Minh họa câu bị động với động từ diễn đạt quan điểmMinh họa câu bị động với động từ diễn đạt quan điểm

Câu Bị Động Với Động Từ Yêu Cầu, Mệnh Lệnh

Trong tiếng Anh, một số động từ thể hiện yêu cầu, mệnh lệnh, đề nghị, hoặc gợi ý như “suggest”, “order”, “demand”, “recommend”, “require”, “request” cũng có cấu trúc bị động riêng biệt, đặc biệt khi đi kèm với mệnh đề “that”. Đây là một điểm ngữ pháp quan trọng cần lưu ý để sử dụng chính xác trong các tình huống trang trọng hoặc khi truyền đạt các yêu cầu mang tính chất chính thức.

Khi câu chủ động có dạng S + suggest/require/… + that + S + V-inf (động từ nguyên thể không “to”), câu bị động sẽ được biến đổi thành: It + is + P.P (của động từ yêu cầu/mệnh lệnh) + that + O + be + P.P. Lưu ý rằng động từ “be” ở đây luôn ở dạng nguyên thể, bất kể chủ ngữ hoặc thì của câu gốc. Ví dụ: “She suggested that he buy a car” sẽ trở thành “It was suggested that a car be bought.”

Câu Bị Động Của Động Từ Nguyên Thể

Cấu trúc bị động với động từ nguyên thể thường xuất hiện trong các câu có dạng “It is + tính từ + for somebody to do something”. Để chuyển đổi loại câu này sang thể bị động, chúng ta cần thay đổi tân ngữ của động từ nguyên thể thành chủ ngữ trong phần bị động, và giữ nguyên cấu trúc “It is + tính từ + for”.

Cụ thể, cấu trúc bị động sẽ là: It + be + adj + for + sth + to be + P.P. Trong đó, “sth” chính là tân ngữ của động từ nguyên thể ở câu chủ động. Ví dụ, nếu câu chủ động là “It is difficult for me to fix the machine,” thì khi chuyển sang bị động, chúng ta tập trung vào “the machine” và hành động “to fix”, tạo thành “It is difficult for the machine to be repaired.” Cấu trúc này làm cho câu văn tập trung vào vật thể bị tác động hơn là người thực hiện hành động.

Ví dụ về cấu trúc bị động của động từ nguyên thểVí dụ về cấu trúc bị động của động từ nguyên thể

Nắm vững cấu trúc câu bị động là một bước tiến quan trọng trong việc chinh phục ngữ pháp tiếng Anh. Từ các quy tắc cơ bản cho đến những trường hợp đặc biệt, việc luyện tập thường xuyên và hiểu sâu sắc từng khía cạnh sẽ giúp bạn sử dụng thể bị động một cách tự tin và hiệu quả. Hãy tiếp tục khám phá các kiến thức ngữ pháp tại Anh ngữ Oxford để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình mỗi ngày.

Hỏi & Đáp Về Câu Bị Động (FAQs)

  • Câu bị động là gì và khi nào nên sử dụng?
    Câu bị động (Passive Voice) là dạng câu trong đó chủ ngữ là đối tượng nhận hành động, không phải là người thực hiện hành động. Chúng ta nên sử dụng câu bị động khi tác nhân gây ra hành động không quan trọng, không rõ ràng, hoặc khi muốn nhấn mạnh hành động hoặc đối tượng bị tác động. Ví dụ, trong văn phong khoa học hoặc tin tức, câu bị động được dùng để giữ sự khách quan.

  • Làm thế nào để chuyển từ câu chủ động sang câu bị động?
    Để chuyển từ câu chủ động sang câu bị động, bạn cần xác định tân ngữ trong câu chủ động và đưa nó lên làm chủ ngữ mới. Sau đó, chia động từ “to be” theo thì và chủ ngữ mới, đồng thời chuyển động từ chính của câu chủ động sang dạng quá khứ phân từ (P.P). Nếu cần, thêm “by + chủ ngữ cũ” vào cuối câu.

  • Câu bị động trong các thì hoàn thành được chia như thế nào?
    Trong các thì hoàn thành, cấu trúc chung của câu bị động là: S + have/has/had + been + P.P. Ví dụ, với Hiện tại hoàn thành: “The report has been completed by John.” (John đã hoàn thành báo cáo).

  • Có bao nhiêu dạng câu hỏi bị động trong tiếng Anh?
    Có hai dạng câu hỏi bị động chính: câu hỏi Yes/No và câu hỏi Wh-questions. Mỗi dạng có quy tắc biến đổi riêng, thường liên quan đến việc đặt trợ động từ hoặc động từ “to be” lên đầu câu hoặc giữ nguyên từ Wh- ở vị trí đầu câu.

  • Sự khác biệt giữa “by whom” và “who” trong câu bị động là gì?
    Trong câu bị động, “by whom” được dùng khi “who” là chủ ngữ của câu chủ động ban đầu và bạn muốn hỏi về tác nhân gây ra hành động một cách trang trọng. Ví dụ: “By whom was this book written?” (Ai đã viết cuốn sách này?). Ngược lại, nếu “who” là tân ngữ trong câu chủ động, bạn có thể dùng “who” hoặc “whom” với giới từ ở cuối câu, nhưng ít phổ biến hơn trong dạng câu hỏi bị động.

  • Câu bị động có động từ khuyết thiếu (modal verbs) có cấu trúc ra sao?
    Khi có động từ khuyết thiếu (can, could, will, would, may, might, must, should, etc.), cấu trúc câu bị động sẽ là: S + modal verb + be + P.P. Ví dụ: “The problem can be solved.” (Vấn đề có thể được giải quyết).

  • Làm sao để tránh các lỗi sai phổ biến khi dùng câu bị động?
    Các lỗi phổ biến bao gồm chia sai động từ “to be” theo thì và chủ ngữ, hoặc quên chuyển động từ chính sang dạng quá khứ phân từ. Để tránh lỗi, hãy luôn kiểm tra lại thì của câu gốc và đảm bảo động từ “to be” khớp với chủ ngữ mới, đồng thời ghi nhớ các dạng P.P của động từ bất quy tắc.

  • Những động từ nào thường đi kèm cấu trúc bị động đặc biệt?
    Một số động từ thường đi kèm cấu trúc bị động đặc biệt bao gồm:

    • Động từ có hai tân ngữ (give, send, show).
    • Động từ diễn tả quan điểm (think, say, believe, report).
    • Động từ yêu cầu, mệnh lệnh (suggest, order, demand, recommend).
    • Các động từ đi với động từ nguyên thể (ví dụ: It is difficult to do something).