Câu bị động là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, dù đôi khi gây nhầm lẫn cho người học tiếng Việt. Mặc dù tiếng Việt cũng có dạng thể bị động, tần suất sử dụng và cách biểu đạt của nó khác biệt đáng kể so với tiếng Anh. Điều này thường dẫn đến khó khăn cho những ai mới làm quen với tiếng Anh khi muốn diễn đạt ý nghĩa bị động một cách chính xác. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu phân tích về câu bị động trong cả hai ngôn ngữ, chỉ ra những điểm tương đồng và khác biệt cốt lõi, giúp người học hiểu rõ bản chất và áp dụng cấu trúc này một cách hiệu quả nhất.
Hiểu Rõ Khái Niệm Câu Trong Ngữ Pháp Tiếng Anh
Trước khi khám phá sâu về câu bị động, việc nắm vững khái niệm cơ bản về câu là điều kiện tiên quyết. Trong cả tiếng Việt và tiếng Anh, câu được định nghĩa là một đơn vị ngôn ngữ nhỏ nhất có khả năng diễn đạt một ý nghĩa trọn vẹn. Một câu hoàn chỉnh thông thường bao gồm các thành phần cơ bản như chủ ngữ và vị ngữ, đôi khi kèm theo trạng ngữ để bổ sung thông tin.
Thành phần chủ ngữ thường chỉ đối tượng thực hiện hành động, trong khi vị ngữ chứa động từ chính, diễn tả hành động hoặc trạng thái của chủ ngữ. Ví dụ điển hình có thể thấy qua việc so sánh câu đơn giản giữa hai ngôn ngữ. Chẳng hạn, câu “Hôm qua, tôi dọn dẹp nhà cửa” trong tiếng Việt tương ứng với “Yesterday, I cleaned my house” trong tiếng Anh. Ở đây, “tôi” và “I” là chủ ngữ, còn “dọn dẹp nhà cửa” và “cleaned my house” là vị ngữ, với “hôm qua” và “Yesterday” đóng vai trò trạng ngữ bổ sung thời gian.
Câu Bị Động: Tổng Quan và Đặc Điểm Cơ Bản
Câu bị động là một công cụ mạnh mẽ trong ngôn ngữ, cho phép người nói hoặc người viết thay đổi trọng tâm của câu từ người thực hiện hành động sang đối tượng bị tác động bởi hành động đó. Để hiểu rõ hơn về thể bị động, chúng ta cần phân biệt giữa hai loại động từ chính: nội động từ và ngoại động từ.
Phân Biệt Nội Động Từ và Ngoại Động Từ Để Xác Định Thể Bị Động
Việc xác định một động từ là nội động từ hay ngoại động từ là yếu tố then chốt để biết liệu nó có thể được chuyển sang dạng bị động hay không. Trong cả tiếng Việt và tiếng Anh, khái niệm này khá tương đồng.
Nội động từ là những động từ diễn tả hành động mà bản thân chủ thể thực hiện, không cần tác động đến bất kỳ đối tượng nào khác. Các ví dụ phổ biến bao gồm “ngủ” (sleep), “nằm” (lie), “đi” (go), hay “đứng” (stand). Hành động của nội động từ tự thân hoàn tất và không có tân ngữ trực tiếp đi kèm.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Nắm Vững Ngữ Pháp Tiếng Anh 10 Toàn Diện
- Tiếng Anh Chủ Đề Du Lịch: Phát Triển Ngành Du Lịch Quốc Gia
- Nắm Vững Danh Từ Hoá (Nominalisation): Chìa Khoá Nâng Cao Văn Phong IELTS Writing
- Nắm Vững Cấu Trúc Would You Mind Trong Giao Tiếp Tiếng Anh
- Nâng Cao Listening Comprehension: Chiến Lược Nghe Hiểu Tiếng Anh Hiệu Quả
Ngược lại, ngoại động từ là những động từ diễn tả hành động có tác động trực tiếp đến một đối tượng khác, và do đó, chúng luôn được theo sau bởi một tân ngữ trực tiếp. Ví dụ như “đá” (kick), “tôn trọng” (respect), “bắt” (catch). Hành động của ngoại động từ hướng ra bên ngoài, ảnh hưởng đến một đối tượng cụ thể, làm cho chúng trở thành ứng cử viên tiềm năng để chuyển sang thể bị động. Điều này là một quy tắc ngữ pháp cơ bản, nhấn mạnh rằng chỉ những động từ có khả năng nhận tân ngữ mới có thể được biến đổi thành cấu trúc bị động.
Khám Phá Câu Bị Động Trong Ngữ Pháp Tiếng Anh
Câu bị động trong tiếng Anh có một cấu trúc đặc trưng và được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau để thay đổi trọng tâm của thông điệp. Việc nắm vững cách định nghĩa, các trường hợp sử dụng, và đặc biệt là các cấu trúc câu bị động cụ thể theo thì và dạng là vô cùng quan trọng.
Định Nghĩa và Bản Chất Của Thể Bị Động
Theo các nhà ngữ pháp học như Martinet & Thomson, câu bị động là một cấu trúc ngữ pháp trong đó tân ngữ của câu chủ động được nâng lên làm chủ ngữ mới. Đồng thời, động từ chính trong câu sẽ được biến đổi thành dạng “be + P2” (quá khứ phân từ). Đây là điểm khác biệt rõ ràng nhất so với thể chủ động, nơi chủ ngữ là người hoặc vật thực hiện hành động.
Ví dụ cụ thể có thể minh họa rõ điều này. Trong câu chủ động “Local council builds two parks in their living area” (Hội đồng địa phương xây dựng hai công viên trong khu vực sống của họ), “two parks” là tân ngữ. Khi chuyển sang câu bị động, “two parks” trở thành chủ ngữ: “Two parks are built in their living area by local councils” (Hai công viên được xây dựng trong khu vực sống của họ bởi hội đồng địa phương). Động từ “builds” đã biến đổi thành “are built”, thể hiện sự thay đổi cấu trúc và trọng tâm.
Minh họa cấu trúc câu bị động và thể chủ động
Các Trường Hợp Sử Dụng Câu Bị Động Hiệu Quả
Câu bị động không chỉ là một cấu trúc thay thế mà còn là một công cụ hữu ích để truyền tải thông điệp theo những mục đích cụ thể. Có bốn trường hợp chính mà thể bị động được ưu tiên sử dụng trong tiếng Anh.
Đầu tiên, khi người nói muốn nhấn mạnh đối tượng của hành động thay vì người thực hiện hành động. Ví dụ, thay vì nói “Christopher Columbus discovered the Americas” (Christopher Columbus đã khám phá Châu Mỹ), câu bị động “The Americas was discovered by Christopher Columbus” (Châu Mỹ được khám phá bởi Christopher Columbus) sẽ nhấn mạnh vào “The Americas”. Sự lựa chọn giữa hai cấu trúc này phụ thuộc vào thông tin mà người viết muốn làm nổi bật.
Thứ hai, câu bị động được dùng để giảm nhẹ trách nhiệm của chủ thể hành động. Đây là cách nói giảm, nói tránh, giúp tránh việc đổ lỗi hoặc chỉ đích danh một đối tượng cụ thể. Ví dụ, thay vì “You made big mistakes” (Bạn đã mắc những lỗi lớn), câu “Big mistakes were made” (Những lỗi lớn đã được mắc phải) sẽ làm dịu đi sự trực diện, không tập trung vào người gây ra lỗi.
Thứ ba, khi không rõ hoặc không cần thiết phải nhắc đến chủ thể hành động. Trong nhiều trường hợp, người thực hiện hành động không quan trọng, không được biết đến, hoặc là điều hiển nhiên. Chẳng hạn, khi nói “Her car was stolen” (Xe của cô ấy đã bị trộm), người nói không biết hoặc không cần biết ai là thủ phạm.
Cuối cùng, thể bị động giúp thống nhất chủ ngữ qua nhiều câu trong một đoạn văn. Việc duy trì một chủ ngữ nhất quán giúp đoạn văn mạch lạc và dễ theo dõi hơn. Ví dụ điển hình là trong đoạn văn sau: “My sister and I grew up and went to school in Jamaica. We were educated according to the British system. In 1997 we were given the opportunity to come to the United States. We decided to finish high school before leaving our own country. We were concerned that the education in this country might not be as good as the one we had there, and we wanted to improve our English too.” (Dr. Murray and Anna C. Rockowitz). Các động từ như “were educated”, “were given”, “were concerned” đều ở thể bị động, giúp duy trì chủ ngữ “We” xuyên suốt.
Tổng Hợp Cấu Trúc Câu Bị Động Phổ Biến Theo Thì
Cấu trúc của câu bị động trong tiếng Anh thay đổi tùy thuộc vào thì của động từ trong câu chủ động. Nguyên tắc chung là thêm “be” và chuyển động từ chính sang dạng P2. Dưới đây là bảng tổng hợp các cấu trúc bị động theo từng thì cơ bản, giúp người học dễ dàng nắm bắt.
Thì Động Từ | Câu Chủ Động | Cách Chia Động Từ Bị Động | Câu Bị Động |
---|---|---|---|
Hiện tại đơn | Violence affects small children | am/are/is + P2 | Small children are affected by violence |
Hiện tại tiếp diễn | Violence is affecting small children | am/are/is being + P2 | Small children are being affected by violence |
Hiện tại hoàn thành | Violence has affected small children | have/has been + P2 | Small children have been affected by violence |
Quá khứ đơn | Violence affected small children | was/were + P2 | Small children were affected by violence |
Quá khứ tiếp diễn | Violence was affecting small children | was/were being + P2 | Small children were being affected by violence |
Quá khứ hoàn thành | Violence had affected small children | had been + P2 | Small children had been affected by violence |
Tương lai đơn | Violence will affect small children | will be + P2 | Small children will be affected by violence |
Tương lai gần | Violence is going to affect small children | is going to be + P2 | Small children are going to be affected by violence |
Bảng trên chỉ rõ cách động từ “to be” được biến đổi để phù hợp với thì và chủ ngữ mới của câu bị động, trong khi động từ chính luôn ở dạng phân từ hai.
Cấu Trúc Câu Bị Động Với Động Từ Khuyết Thiếu
Khi có sự xuất hiện của các động từ khuyết thiếu (modal verbs) như “must”, “can”, “could”, “may”, “might”, “should”, “have to” trong câu chủ động, cấu trúc bị động cũng tuân theo một quy tắc nhất định. Cấu trúc tổng quát cho câu bị động với động từ khuyết thiếu là: Chủ ngữ + động từ khuyết thiếu + “be” + P2 + (by O).
Ví dụ, câu chủ động “City residents should plant trees in their neighborhood” (Cư dân thành phố nên trồng cây trong khu phố của họ) sẽ được chuyển thành câu bị động là “Trees should be planted in their neighborhood by city residents” (Cây nên được trồng trong khu phố của họ bởi cư dân thành phố). Động từ khuyết thiếu “should” được giữ nguyên, và động từ chính “plant” chuyển thành “be planted”.
Biến Đổi Câu Bị Động Khi Có Nhiều Tân Ngữ
Một số động từ trong tiếng Anh, như “send”, “give”, “bring”, “buy”, “provide”, có thể đi kèm với hai tân ngữ: một tân ngữ chỉ người (gián tiếp) và một tân ngữ chỉ vật (trực tiếp). Khi chuyển đổi những câu này sang thể bị động, có hai cách tiếp cận chính, tùy thuộc vào tân ngữ nào được chọn làm chủ ngữ mới.
Trường hợp thứ nhất là chuyển tân ngữ chỉ người thành chủ ngữ của câu bị động. Cấu trúc sẽ là: Chủ ngữ mới (người) + be + P2 + tân ngữ còn lại (vật) + (by O). Ví dụ: Từ câu chủ động “Teachers should give students homework” (Giáo viên nên giao bài tập về nhà cho học sinh), ta có thể tạo ra câu bị động “Students should be given homework by teachers” (Học sinh nên được giao bài tập về nhà bởi giáo viên).
Trường hợp thứ hai là chuyển tân ngữ chỉ vật thành chủ ngữ. Cấu trúc sẽ là: Chủ ngữ mới (vật) + be + P2 + to/for + tân ngữ chỉ người + (by O). Ví dụ: “Homework should be given to students” (Bài tập về nhà nên được giao cho học sinh). Lưu ý rằng giới từ “to” hoặc “for” được sử dụng để kết nối với tân ngữ chỉ người, và giới từ cụ thể nào được dùng phụ thuộc vào động từ. Người học nên tham khảo từ điển để đảm bảo tính chính xác của giới từ đi kèm.
Câu Bị Động Với Động Từ Nêu Quan Điểm và Báo Cáo
Khi câu chủ động có các động từ diễn tả quan điểm, suy nghĩ, hoặc báo cáo như “think”, “say”, “report”, “rumor”, “believe”, cấu trúc bị động có thể được biến đổi theo hai cách phổ biến. Cấu trúc chủ động thường là: Chủ ngữ 1 + Động từ 1 (động từ nêu quan điểm) + “that” + Mệnh đề (Chủ ngữ 2 + Động từ 2 + Tân ngữ).
Cách thứ nhất để chuyển sang thể bị động là sử dụng “It” làm chủ ngữ giả: “It + be + P2 (chuyển từ Động từ 1) + that + Mệnh đề (Chủ ngữ 2 + Động từ 2 + Tân ngữ).” Ví dụ: Từ “People believe that he is a famous doctor” (Mọi người tin rằng anh ấy là một bác sĩ nổi tiếng), ta có “It is believed that he is a famous doctor” (Người ta tin rằng anh ấy là một bác sĩ nổi tiếng).
Cách thứ hai là đưa Chủ ngữ 2 của mệnh đề phụ lên làm chủ ngữ chính của câu bị động: “Chủ ngữ 2 + be + P2 (chuyển từ Động từ 1) + to V (chuyển từ Động từ 2) / to have + P2 (chuyển từ Động từ 2).” Ví dụ: “He is believed to be a famous doctor” (Anh ấy được tin là một bác sĩ nổi tiếng). Việc chọn “to V” hay “to have + P2” phụ thuộc vào thời điểm của hành động trong mệnh đề phụ so với động từ chính.
Sử Dụng Cấu Trúc Bị Động Với “Have” và “Get”
Câu bị động cũng có thể được hình thành với động từ “have” hoặc “get” khi muốn diễn tả ý nghĩa “nhờ ai đó làm gì cho mình” hoặc “khiến điều gì đó được thực hiện”. Cấu trúc chủ động trong trường hợp này có hai dạng: Chủ ngữ + have + tân ngữ (chỉ người) + Động từ nguyên thể + tân ngữ (chỉ vật), hoặc Chủ ngữ + get + tân ngữ (chỉ người) + to Động từ nguyên thể + tân ngữ (chỉ vật).
Khi chuyển sang thể bị động với “have” hoặc “get”, cấu trúc trở thành: Chủ ngữ + have/get + tân ngữ (chỉ vật) + P2 + by tân ngữ (chỉ người). Ví dụ, từ câu chủ động “I have him fix my car” (Tôi nhờ anh ấy sửa xe cho tôi), ta có thể viết lại ở thể bị động là “I have my car fixed by him” (Tôi nhờ xe của tôi được sửa bởi anh ấy). Điều này tập trung vào kết quả của hành động (chiếc xe được sửa) hơn là người thực hiện hành động trực tiếp.
Tình Huống Không Dùng Thể Bị Động Trong Tiếng Anh
Mặc dù câu bị động rất hữu ích, không phải lúc nào nó cũng có thể hoặc nên được sử dụng. Có một số trường hợp cụ thể mà việc chuyển sang dạng bị động là không khả thi hoặc không chính xác.
Đầu tiên, khi tân ngữ của câu là một đại từ phản thân. Ví dụ, trong câu “He hit himself” (Anh ấy tự đánh mình), “himself” là đại từ phản thân, và câu này không có dạng bị động hợp lệ.
Thứ hai, một số động từ nhất định không bao giờ được dùng ở thể bị động. Những động từ này bao gồm: “have” (khi mang nghĩa sở hữu), “belong to” (thuộc về), “lack” (thiếu), “resemble” (giống), “appear” (xuất hiện), “seem” (có vẻ), “look” (trông có vẻ), và động từ “be” (là). Chẳng hạn, câu “I have a cat” (Tôi có một con mèo) không thể chuyển thành “A cat is had by me”.
Cuối cùng, và quan trọng nhất, câu bị động không thể được hình thành từ những câu có động từ chính là nội động từ. Như đã đề cập trước đó, nội động từ không có tân ngữ trực tiếp theo sau, và do đó, không có đối tượng nào để nâng lên làm chủ ngữ của câu bị động. Ví dụ, “He walks through the street” (Anh ấy đi bộ trên phố) sử dụng “walk” là một nội động từ, và câu này không thể được chuyển sang thể bị động.
Tìm Hiểu Câu Bị Động Trong Ngữ Pháp Tiếng Việt
Tương tự như tiếng Anh, câu bị động cũng tồn tại trong tiếng Việt, mặc dù cách hình thành và ý nghĩa có phần khác biệt. Việc hiểu rõ khái niệm, mục đích và cấu trúc của thể bị động trong tiếng Việt sẽ giúp người học dễ dàng hơn trong việc so sánh và nắm bắt câu bị động trong tiếng Anh.
Định Nghĩa và Ví Dụ Minh Họa
Theo định nghĩa trong chương trình Ngữ Văn 7, câu bị động trong tiếng Việt là loại câu có chủ ngữ chỉ người hoặc vật nhận sự tác động từ hành động của người hoặc vật khác. Khác với tiếng Anh, động từ trong tiếng Việt không biến đổi hình thái để thể hiện thể bị động mà thường thông qua các từ “bị” hoặc “được” đứng trước động từ chính.
Ví dụ minh họa rõ ràng là câu “Sân trường đã được dọn dẹp”. Ở đây, “Sân trường” là chủ ngữ nhưng nó không thực hiện hành động “dọn dẹp” mà là đối tượng nhận hành động đó. Từ “được” đóng vai trò chỉ ra tính chất bị động của câu.
Mục Đích Sử Dụng Câu Bị Động Tiếng Việt
Câu bị động trong tiếng Việt được sử dụng với những mục đích tương tự nhưng cũng có những sắc thái riêng so với tiếng Anh.
Một trong những lý do chính để dùng câu bị động là khi người nói không muốn nhắc đến hoặc không rõ chủ thể hành động. Chẳng hạn, khi nói “Điện thoại bị cướp”, người nói có thể không biết ai đã cướp hoặc không muốn đề cập đến kẻ cướp, mà chỉ muốn tập trung vào việc chiếc điện thoại đã bị mất.
Ngoài ra, câu bị động còn được sử dụng để nhấn mạnh vào kết quả của hành động hoặc đối tượng chịu tác động. Ví dụ, câu “Tiếng Anh được sử dụng rộng rãi trên thế giới” có thể được diễn đạt ở thể chủ động là “Mọi người trên khắp thế giới sử dụng tiếng Anh”. Tuy nhiên, với câu bị động, trọng tâm được đặt vào “Tiếng Anh” và việc nó “được sử dụng rộng rãi”, làm nổi bật tầm quan trọng của ngôn ngữ này hơn là người sử dụng nó. Mục đích này giúp truyền tải thông tin hiệu quả và chính xác hơn về kết quả của một sự việc.
Các Cấu Trúc Bị Động Phổ Biến Trong Tiếng Việt
Như đã đề cập, động từ trong tiếng Việt không biến đổi hình thái theo thì hay số lượng như tiếng Anh. Để biểu đạt ý nghĩa bị động, tiếng Việt thường sử dụng các từ “bị”, “được” hoặc “do” đứng trước động từ.
Cấu trúc phổ biến nhất là: Chủ ngữ + bị/được + Động từ. Ví dụ: “Lọ hoa bị bể” (The vase was broken). Trong câu này, “lọ hoa” là chủ ngữ nhận hành động “bể”.
Một cấu trúc khác cho phép chỉ rõ tác nhân gây ra hành động: Chủ ngữ + bị/được + tác nhân + Động từ. Ví dụ: “Tên trộm bị cảnh sát bắt hôm qua” (The thief was arrested by the police yesterday). Ở đây, “cảnh sát” là tác nhân thực hiện hành động “bắt”.
Ngoài ra, còn có cấu trúc: Chủ ngữ + bị/được + Động từ + bởi + tác nhân. Ví dụ: “Bức tranh này được vẽ bởi một người thợ tài ba” (This picture is drawn by a skilled artist).
Cuối cùng, từ “bị/được” đôi khi có thể được thay thế bằng “do” khi muốn nhấn mạnh tác giả hoặc nguyên nhân: Ví dụ: “Bài hát này do anh ấy sáng tác” (This song is written by him). Cấu trúc này thường dùng trong bối cảnh tác giả, người sáng tạo.
So Sánh Câu Bị Động Giữa Tiếng Anh và Tiếng Việt
Việc so sánh câu bị động trong tiếng Anh và tiếng Việt giúp người học nhận diện rõ hơn những điểm chung và khác biệt, từ đó áp dụng chính xác hơn trong từng ngôn ngữ. Mặc dù có những điểm tương đồng về cách dùng, sự khác biệt lớn nhất nằm ở cấu trúc ngữ pháp và sắc thái ý nghĩa.
Những Điểm Tương Đồng Nổi Bật
Theo các nghiên cứu ngôn ngữ, câu bị động trong tiếng Việt và tiếng Anh chia sẻ một số điểm tương đồng cơ bản.
Đầu tiên, cả hai ngôn ngữ đều cho phép lược bỏ chủ thể hành động trong câu bị động nếu tác nhân đó không quan trọng, không rõ ràng, hoặc là điều hiển nhiên. Ví dụ, “The road is being repaired” (Con đường đang được sửa chữa) hoặc “Con đường đang được sửa” đều không cần thiết phải nêu rõ ai đang sửa.
Thứ hai, nguyên tắc chung là tân ngữ của câu chủ động được chuyển thành chủ ngữ của câu bị động. Điều này là cốt lõi của việc chuyển đổi từ thể chủ động sang thể bị động trong cả hai ngôn ngữ.
Thứ ba, cả tiếng Anh và tiếng Việt đều quy định rằng chỉ có ngoại động từ mới có thể chuyển sang câu bị động. Nội động từ, do không có tân ngữ trực tiếp, không thể áp dụng cấu trúc này. Đây là một quy tắc ngữ pháp nền tảng cho câu bị động trong nhiều ngôn ngữ.
Sự Khác Biệt Quan Trọng Về Cấu Trúc và Ý Nghĩa
Mặc dù có những điểm chung, sự khác biệt giữa cấu trúc bị động trong tiếng Anh và tiếng Việt là rất đáng kể, đặc biệt về hình thái động từ và sắc thái ý nghĩa.
Về cấu trúc bị động, tiếng Anh yêu cầu động từ phải biến đổi hình thái thành “be + P2“, và động từ “to be” phải chia theo thì và hòa hợp với chủ ngữ mới. Sự phức tạp này đòi hỏi người học phải nắm vững cách chia động từ ở các thì khác nhau. Ngược lại, tiếng Việt đơn giản hơn nhiều; động từ giữ nguyên dạng, và ý nghĩa bị động được thể hiện bằng cách thêm các từ “bị”, “được” hoặc “do” đứng trước động từ.
Về ý nghĩa và sắc thái, tiếng Việt có sự phân biệt rõ ràng hơn. Cụm “bị + động từ” thường mang nghĩa tiêu cực, diễn tả điều không mong muốn, thiệt hại, hoặc sự việc bất lợi. Ví dụ: “Anh ấy bị ốm” (He got sick). Ngược lại, cụm “được + động từ” mang nghĩa tích cực, thể hiện sự may mắn, lợi ích, hoặc sự việc có lợi. Ví dụ: “Cô ấy được khen thưởng” (She was praised). Tiếng Anh không có sự phân biệt sắc thái tích cực/tiêu cực như vậy trong cấu trúc bị động của nó; “be + P2” chỉ đơn thuần thể hiện hành động tác động lên chủ ngữ mà không kèm theo ý nghĩa cảm xúc nào.
Khắc Phục Lỗi Thường Gặp Khi Dùng Câu Bị Động
Người học tiếng Việt thường mắc phải một số lỗi nhất định khi sử dụng câu bị động trong tiếng Anh, chủ yếu xuất phát từ sự khác biệt ngữ pháp giữa hai ngôn ngữ. Việc nhận diện và khắc phục những lỗi này là rất quan trọng để sử dụng cấu trúc bị động một cách chính xác.
Lỗi Sai Động Từ Trong Câu Bị Động Tiếng Anh
Các lỗi liên quan đến động từ là phổ biến nhất khi người học chuyển đổi sang thể bị động trong tiếng Anh.
Một lỗi thường gặp là thiếu động từ “to be” trước động từ phân từ hai. Người học đôi khi chỉ chuyển động từ chính sang P2 mà quên mất thành phần “be”. Ví dụ, câu “English used around the world” là sai, vì thiếu “is” trước “used”. Câu đúng phải là “English is used around the world” (Tiếng Anh được sử dụng trên khắp thế giới).
Lỗi thứ hai là chia sai thì của động từ “to be”. Người học có thể chỉ nhớ chung chung là “be + P2” mà không chú ý đến việc “be” phải chia theo thì của câu chủ động. Chẳng hạn, trong câu chủ động “He has completed the final assignment” (anh ấy đã hoàn thành bài tập cuối cùng), câu bị động phải là “The final assignment has been completed“, chứ không phải “is completed” hoặc “was completed”, vì câu gốc ở thì hiện tại hoàn thành.
Lỗi thứ ba là động từ “to be” không hòa hợp với chủ ngữ mới về số ít/số nhiều. Khi tân ngữ của câu chủ động (nay là chủ ngữ của câu bị động) thay đổi số lượng, động từ “to be” cũng phải thay đổi theo. Ví dụ, nếu câu chủ động là “He completed many projects” (Anh ấy đã hoàn thành nhiều dự án), câu bị động sẽ là “Many projects were completed“, không dùng “was” vì “projects” là số nhiều. Tương tự, “They make a big mistake” (Họ mắc một lỗi lớn) chuyển thành “A big mistake is made” (Một lỗi lớn được mắc phải), không dùng “are” vì “mistake” là số ít.
Để khắc phục những lỗi này, người học nên tuân thủ quy trình ba bước. Bước 1: Xác định chính xác số ít/số nhiều của chủ ngữ mới (được tạo từ tân ngữ của câu chủ động). Bước 2: Xác định thì chính xác của động từ trong câu chủ động. Bước 3: Áp dụng công thức cấu trúc bị động phù hợp với thì và sự hòa hợp chủ ngữ-động từ. Ví dụ: Với “The government built this bridge last year” (Chính phủ đã xây cây cầu này năm ngoái), chủ ngữ mới là “this bridge” (số ít), thì là quá khứ đơn (có “last year”). Vậy, cấu trúc bị động sẽ là “This bridge was built last year by the government.” Cần lưu ý rằng với các thì hoàn thành, phần “have/has/had” là một phần của thì và không bị thay đổi hoặc lược bỏ.
Hiểu Sai Về “Bị/Được” Khi Chuyển Sang Thể Bị Động Tiếng Anh
Một hiểu lầm phổ biến khác là việc chuyển đổi mọi câu tiếng Việt có “bị” hoặc “được” sang thể bị động trong tiếng Anh. Mặc dù “bị/được” thường xuất hiện khi dịch câu bị động tiếng Anh sang tiếng Việt, điều ngược lại không luôn đúng.
Theo các chuyên gia ngôn ngữ, một số tính từ kết thúc bằng đuôi “-able” hoặc “-ible” trong tiếng Anh, khi dịch sang tiếng Việt có thể mang nghĩa “được” nhưng không phải là câu bị động. Ví dụ, “This kind of mushroom is edible” (Loại nấm này ăn được) – từ “edible” mang nghĩa “có thể ăn được” nhưng không phải là một cấu trúc bị động.
Ngoài ra, trong một số trường hợp, “bị” hoặc “được” trong tiếng Việt thể hiện kết quả hoặc cảm xúc của người nói mà không yêu cầu thể bị động trong tiếng Anh. Ví dụ, câu “Hôm qua, tớ bị mất một quyển sách” chỉ đơn giản là “I lost a book yesterday” (Tôi mất một quyển sách hôm qua), không phải “I was lost a book yesterday” vì “I” là chủ thể thực hiện hành động “lost”. Tương tự, “Tháng tới, tôi được ghé thăm Trung Quốc” nên là “I am going to visit China next month” (Tôi sẽ ghé thăm Trung Quốc tháng tới), không phải “I am going to be visited China next month” vì “I” là người thực hiện hành động “visit”.
Để khắc phục lỗi này, điều quan trọng là người học cần hiểu rõ bản chất của câu bị động: nhấn mạnh vào đối tượng chịu tác động của hành động. Nếu chủ ngữ của câu tiếng Việt thực sự là người thực hiện hành động (chủ động), hoặc nếu động từ trong câu tiếng Anh vẫn có tân ngữ sau khi được cho là bị động, thì đó không phải là câu bị động hợp lệ. Một phép thử đơn giản là nếu sau khi chuyển sang bị động, câu vẫn còn dạng “Chủ ngữ + be + P2 + tân ngữ“, thì câu đó không thể là bị động (lưu ý: mẹo này áp dụng tốt nhất với động từ chỉ có một tân ngữ).
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Câu Bị Động
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về câu bị động, giúp người học củng cố kiến thức và giải đáp các thắc mắc phổ biến.
-
Câu bị động là gì trong tiếng Anh?
Câu bị động (Passive Voice) là cấu trúc ngữ pháp trong đó chủ ngữ của câu là đối tượng bị tác động bởi hành động, chứ không phải người thực hiện hành động. Cấu trúc cơ bản là “be + P2” (động từ phân từ hai). -
Khi nào nên dùng câu bị động?
Bạn nên dùng câu bị động khi muốn nhấn mạnh đối tượng của hành động, khi không biết hoặc không cần thiết phải nhắc đến tác nhân, khi muốn giảm nhẹ trách nhiệm, hoặc để duy trì sự thống nhất chủ ngữ trong đoạn văn. -
Làm sao để nhận biết một động từ có thể chuyển sang bị động?
Chỉ những ngoại động từ (transitive verbs) – tức là những động từ có khả năng đi kèm với một tân ngữ trực tiếp – mới có thể được chuyển sang thể bị động. Nội động từ (intransitive verbs) không có tân ngữ và không thể dùng ở thể bị động. -
Cấu trúc câu bị động cơ bản theo thì hiện tại đơn là gì?
Với thì hiện tại đơn, cấu trúc bị động là: Chủ ngữ + am/is/are + P2. Ví dụ: “The report is written by John.” -
Câu bị động có được dùng với động từ khuyết thiếu không?
Có. Cấu trúc bị động với động từ khuyết thiếu (must, can, should,…) là: Chủ ngữ + động từ khuyết thiếu + be + P2. Ví dụ: “The work must be completed by tomorrow.” -
Tại sao tiếng Việt có từ “bị” và “được” để chỉ bị động, còn tiếng Anh thì không?
Đây là sự khác biệt về đặc điểm ngôn ngữ. Tiếng Việt sử dụng các từ phụ trợ như “bị” (nghĩa tiêu cực) và “được” (nghĩa tích cực) để biểu đạt thể bị động và sắc thái đi kèm. Tiếng Anh thể hiện dạng bị động chủ yếu qua biến đổi hình thái động từ “be + P2” mà không phân biệt sắc thái tích cực/tiêu cực. -
Một số động từ nào không dùng được ở thể bị động?
Các động từ như “have” (sở hữu), “belong to”, “lack”, “resemble”, “appear”, “seem”, “look”, và động từ “be” thường không được dùng ở thể bị động. Ngoài ra, tất cả các nội động từ cũng không thể chuyển sang dạng bị động. -
Làm sao để tránh lỗi sai động từ trong câu bị động tiếng Anh?
Để tránh lỗi sai động từ, bạn cần xác định chính xác chủ ngữ mới (số ít/số nhiều), thì của câu chủ động, và áp dụng đúng công thức “be + P2” tương ứng với thì và sự hòa hợp chủ ngữ-động từ. Luôn kiểm tra lại dạng của “be” (am, is, are, was, were, been, being). -
Câu “Tôi được nghe tin tức này” có nên chuyển sang bị động trong tiếng Anh không?
Không nhất thiết. Tùy ngữ cảnh, câu này có thể là chủ động: “I heard this news” hoặc “I was informed of this news” (nếu có người thông báo). Nếu bạn là người nhận thông tin một cách chủ động thì là chủ động. Nếu tin tức được đưa đến bạn mà bạn không chủ động tìm kiếm thì có thể dùng bị động. -
Vai trò của “by + agent” trong câu bị động là gì?
“By + agent” (bởi tác nhân) được sử dụng để chỉ rõ người hoặc vật đã thực hiện hành động trong câu bị động, đặc biệt khi tác nhân đó quan trọng hoặc cần được nêu rõ. Nếu tác nhân không quan trọng, không rõ, hoặc hiển nhiên, phần này có thể được lược bỏ.
Trong bài viết này, Anh ngữ Oxford đã cung cấp một cái nhìn chi tiết và toàn diện về câu bị động trong cả tiếng Anh và tiếng Việt, bao gồm định nghĩa, cách dùng, cấu trúc cụ thể, và những lỗi sai phổ biến cùng cách khắc phục. Với việc nắm vững những điểm tương đồng và khác biệt cốt lõi, người học sẽ có thể hiểu sâu hơn về bản chất của cấu trúc bị động và sử dụng nó một cách chính xác, tự tin hơn trong giao tiếp và viết tiếng Anh.