Trong bối cảnh hội nhập quốc tế sâu rộng, tiếng Anh chuyên ngành kế toán đã trở thành một công cụ không thể thiếu, mở ra cánh cửa tri thức và cơ hội nghề nghiệp rộng lớn cho sinh viên cũng như những người đang làm việc trong lĩnh vực này tại Việt Nam. Nắm vững hệ thống thuật ngữ phức tạp này không chỉ giúp bạn đọc hiểu tài liệu chuyên ngành mà còn tự tin giao tiếp, nâng cao hiệu suất công việc. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về các thuật ngữ kế toán tiếng Anh quan trọng, được tổng hợp và tối ưu bởi Anh ngữ Oxford.

Xem Nội Dung Bài Viết

Khái Niệm Cơ Bản Về Kế Toán (Accounting) Trong Tiếng Anh

Kế toán (Accounting), phát âm là /əˈkaʊn.tɪŋ/, là một lĩnh vực chuyên biệt đóng vai trò trung tâm trong mọi tổ chức kinh doanh. Nó bao gồm các quy trình ghi chép, thu thập, xử lý và cung cấp thông tin tài chính chi tiết về thu nhập và chi tiêu của một doanh nghiệp hoặc cá nhân. Theo định nghĩa từ điển Cambridge, kế toán là kỹ năng hoặc hoạt động ghi chép lại số tiền mà một tổ chức hoặc cá nhân kiếm được và chi tiêu. Việc hiểu rõ bản chất và các hoạt động cốt lõi của ngành kế toán là nền tảng vững chắc để tiếp cận các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành một cách hiệu quả.

Từ Vựng Tiếng Anh Về Các Vị Trí Trong Lĩnh Vực Kế Toán

Trong một phòng ban kế toán hiện đại (Accounting Department), có rất nhiều vị trí chuyên môn khác nhau, mỗi vị trí đảm nhiệm một vai trò cụ thể trong chu trình tài chính của doanh nghiệp. Việc nhận diện chính xác các chức danh kế toán bằng tiếng Anh là điều cần thiết để giao tiếp hiệu quả trong môi trường làm việc quốc tế. Một người làm accounting có thể là accountant (nhân viên kế toán nói chung), nhưng cũng có thể là Chief Accountant (Kế toán trưởng), người đứng đầu bộ phận, chịu trách nhiệm chính về mọi hoạt động tài chính.

Vị trí General Accountant (nhân viên kế toán tổng hợp) thường đảm nhiệm các công việc chung, tổng hợp số liệu từ các bộ phận khác. Trong khi đó, Financial Accountant (kế toán tài chính) tập trung vào việc lập báo cáo tài chính cho các đối tượng bên ngoài, còn Managerial Accounting hay Management Accountant (nhân viên kế toán quản trị) lại chuyên về cung cấp thông tin nội bộ để hỗ trợ ra quyết định kinh doanh. Các vị trí chuyên sâu hơn có thể kể đến như Tax Accountant (kế toán thuế), chuyên về các vấn đề liên quan đến thuế, hay Revenue Accountant (kế toán doanh thu), phụ trách quản lý nguồn thu của công ty. Ngoài ra, Auditor (kiểm toán viên) là người độc lập kiểm tra và xác minh tính chính xác của các báo cáo tài chính, đảm bảo tuân thủ các quy định. Vai trò của Bookkeeper (kế toán chứng từ) là ghi chép các giao dịch hàng ngày, và Treasurer (thủ quỹ) là người quản lý tiền mặt, các quỹ của công ty.

Thuật Ngữ Tiếng Anh Liên Quan Đến Vốn Và Tiền Tệ Trong Kế Toán

Vốn và tiền tệ là hai yếu tố cốt lõi trong mọi hoạt động tài chính, và do đó, các từ vựng tiếng Anh liên quan đến chúng là kiến thức cơ bản mà bất kỳ kế toán viên nào cũng cần nắm vững. Capital (/ˈkæp.ɪ.təl/) là thuật ngữ chỉ vốn nói chung, trong khi Equity (/ˈek.wɪ.ti/) thường được dùng để chỉ vốn chủ sở hữu, phản ánh giá trị tài sản ròng của một doanh nghiệp. Cash (/kæʃ/) là tiền mặt, loại tài sản có tính liquidity (/lɪˈkwɪd.ə.ti/) – tính thanh khoản cao nhất, tức là khả năng dễ dàng chuyển đổi thành tiền mặt.

Các hình thức thanh toán phổ biến như Cheque (/tʃek/) (tờ séc), Credit card (/ˈkred.ɪt ˌkɑːd/) (thẻ tín dụng) và Debit card (/ˈdeb.ɪt ˌkɑːd/) (thẻ ghi nợ) đều là những từ khóa tiếng Anh quan trọng trong giao dịch tài chính. Khi doanh nghiệp phát hành cổ phần để huy động vốn, chúng ta có Common stock (/ˈkɒm.ən/ /stɒk/) (cổ phiếu thường) và Preferred stock (/prɪˈfɜːd/ /stɒk/) (cổ phiếu ưu đãi), mỗi loại có quyền lợi và nghĩa vụ khác nhau đối với người sở hữu. Dividend (/ˈdɪv.ɪ.dend/) là cổ tức, phần lợi nhuận được chia cho các cổ đông. Các khái niệm vĩ mô hơn như Inflation (/ɪnˈfleɪ.ʃən/) (lạm phát) và Interest (/ˈɪn.trəst/) (lãi suất) cũng ảnh hưởng trực tiếp đến giá trị tiền tệ và các khoản đầu tư, do đó, một kế toán viên cũng cần hiểu rõ. Loan/Debt (/ləʊn/ – /det/) là khoản nợ, trong khi Revenue (Sales) (/ˈrev.ən.juː/) là doanh thu mà công ty tạo ra. Cuối cùng, Working capital (/ˈwɜː.kɪŋ/ /ˈkæp.ɪ.təl/) là vốn lưu động, một chỉ số quan trọng về khả năng thanh toán ngắn hạn của doanh nghiệp.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Từ vựng tiếng Anh liên quan đến vốn và tiền tệ trong kế toánTừ vựng tiếng Anh liên quan đến vốn và tiền tệ trong kế toán

Các Thuật Ngữ Tiếng Anh Về Chi Phí Trong Lĩnh Vực Kế Toán

Việc quản lý và phân loại chi phí là một phần không thể thiếu trong công việc kế toán, ảnh hưởng trực tiếp đến việc lập bảng cân đối kế toán và báo cáo dòng tiền. Các thuật ngữ tiếng Anh về chi phí thường được cấu trúc dưới dạng (tên hoạt động/sự vật) + expense/cost. Ví dụ, Fixed cost (/fɪkst/ /kɒst/) là chi phí cố định, không thay đổi theo mức độ sản xuất hoặc doanh thu, chẳng hạn như tiền thuê nhà xưởng. Ngược lại, Variable Cost (/ˈveə.ri.ə.bəl/ /kɒst/) là chi phí biến đổi, tăng hoặc giảm theo sản lượng.

Liabilities (/ˌlaɪ.əˈbɪl.ə.ti/) là nợ phải trả của doanh nghiệp, trong đó Account Payable (/əˈkaʊnt/ /ˈpeɪ.ə.bəl/) là các khoản nợ thương mại phát sinh từ việc mua hàng hóa, dịch vụ trả sau. Note(s) Payable (/nəʊt/ /ˈpeɪ.ə.bəl/) là thương phiếu phải trả, một hình thức nợ bằng văn bản. Ngoài ra, Prepaid expense (/ˌpriːˈpeɪd /ɪkˈspens/) là chi phí trả trước, tức là tiền đã chi nhưng dịch vụ hoặc lợi ích chưa được nhận hết. Accrued expense (/əˈkruː/ /ɪkˈspens/) là chi phí dồn tích, đã phát sinh nhưng chưa chi trả. Các loại chi phí hoạt động cụ thể bao gồm Production cost (/prəˈdʌk.ʃən/ /kɒst/) (chi phí sản xuất), Selling cost (/ˈselɪŋ/ /kɒst/) (chi phí bán hàng), Insurance expense (/ɪkˈspens/) (chi phí bảo hiểm), Supply expense (/səˈplaɪ/ /ɪkˈspens/) (chi phí cho cung ứng) và Utility expense (/ɪkˈspens/) (chi phí tiện ích như điện, nước). Đặc biệt, Depreciation (/dɪˌpriː.ʃiˈeɪ.ʃən/) là sự khấu hao tài sản, và Depreciation expense (/dɪˌpriː.ʃiˈeɪ.ʃən/ /ɪkˈspens/) là chi phí hao tổn này, một khái niệm quan trọng để phản ánh sự hao mòn giá trị của tài sản cố định theo thời gian.

Từ Vựng Tiếng Anh Về Nghiệp Vụ Trong Kế Toán

Nghiệp vụ kế toán là những công việc hàng ngày mà một kế toán viên thực hiện để ghi chép, thu nhận, xử lý và cung cấp thông tin về tình hình hoạt động tài chính của doanh nghiệp. Hiểu rõ các từ vựng tiếng Anh chỉ các nghiệp vụ này là chìa khóa để nắm bắt quy trình làm việc. Account (/əˈkaʊnt/) là tài khoản, nơi các giao dịch được ghi nhận. Trong mỗi giao dịch, sẽ có hai bên ảnh hưởng là Debit (/ˈdeb.ɪt/) (ghi giảm hoặc tăng tài sản/chi phí) và Credit (/ˈkred.ɪt/) (ghi tăng hoặc giảm tài sản/chi phí), nguyên tắc cơ bản của kế toán kép.

Việc lập Balance sheet (/ˈbæl.əns/ /ʃiːt/) (bảng cân đối kế toán) là một nghiệp vụ quan trọng, cung cấp cái nhìn tổng quan về tài sản, nợ phải trả và vốn chủ sở hữu tại một thời điểm nhất định. Cash transaction (/kæʃ/ /trænˈzæk.ʃən/) là giao dịch thanh toán bằng tiền mặt ngay lập tức. Control account (/kənˈtroʊl əˈkaʊnts/) là tài khoản kiểm tra, dùng để tổng hợp và kiểm soát các tài khoản chi tiết. Current account (/ˈkɝː.ənt əˈkaʊnts/) là tài khoản vãng lai, dùng cho các giao dịch thường xuyên. Discount (/ˈdɪs.kaʊnt/) là chiết khấu, giảm giá. Cuối cùng, Disposal (/dɪˈspəʊ.zəl/) là nghiệp vụ thanh lý tài sản, và Assess (/əˈses/) là định giá tài sản, hai hoạt động thường xảy ra khi một tài sản không còn sử dụng được hoặc cần được bán đi.

Từ Vựng Về Các Nguyên Tắc Và Phương Pháp Trong Lĩnh Vực Kế Toán

Để đảm bảo tính minh bạch, chính xác và nhất quán, ngành kế toán tuân thủ một bộ các nguyên tắc và phương pháp đã được chấp nhận rộng rãi. Nắm vững các principle of accounting này bằng tiếng Anh là điều kiện tiên quyết cho mọi kế toán viên chuyên nghiệp. Có 7 nguyên tắc cơ bản quan trọng mà Anh ngữ Oxford muốn chia sẻ.

Từ vựng liên quan đến các nguyên tắc và phương pháp trong ngành kế toánTừ vựng liên quan đến các nguyên tắc và phương pháp trong ngành kế toán

Nguyên Tắc Chi Phí Lịch Sử (Historical Cost Principle)

Nguyên tắc chi phí lịch sử (/ˈhɪs.tər.i/ /kɒst/ /ˈprɪn.sə.pəl/), còn được gọi là nguyên tắc giá gốc, quy định rằng tài sản phải được ghi nhận theo giá gốc tại thời điểm mua hoặc tạo ra. Giá gốc này là số tiền hoặc giá trị tương đương tiền mà doanh nghiệp đã trả hoặc phải trả. Một điểm cốt yếu của nguyên tắc này là giá gốc của tài sản, sau khi đã ghi nhận ban đầu, sẽ không thay đổi trong các báo cáo tài chính, trừ khi có các điều chỉnh đặc biệt như khấu hao. Điều này giúp đảm bảo tính khách quan và dễ kiểm chứng của thông tin tài chính.

Nguyên Tắc Phù Hợp (Matching Principle)

Nguyên tắc phù hợp (/ˈmætʃ.ɪŋ/ /ˈprɪn.sə.pəl/), hay nguyên tắc phối hợp, đòi hỏi doanh thu và chi phí phải được ghi nhận phù hợp và tương xứng trong cùng một kỳ kế toán. Điều này có nghĩa là khi một khoản doanh thu được ghi nhận, tất cả các chi phí liên quan trực tiếp đến việc tạo ra doanh thu đó cũng phải được ghi nhận trong cùng kỳ. Mục tiêu là để cung cấp một bức tranh chính xác về lợi nhuận thực sự của doanh nghiệp trong một khoảng thời gian nhất định, tránh việc ghi nhận doanh thu sớm nhưng chi phí lại bị hoãn lại.

Nguyên Tắc Nhất Quán (Consistency Principle)

Nguyên tắc nhất quán (/kənˈsɪs.tən.si/ /ˈprɪn.sə.pəl/), hay nguyên tắc đồng đều, nhấn mạnh rằng các công ty nên áp dụng các phương pháp hạch toán và chính sách kế toán một cách đồng nhất cho các sự kiện và giao dịch tương tự qua các kỳ kế toán khác nhau. Việc này đảm bảo tính so sánh được của các báo cáo tài chính qua thời gian. Mặc dù có thể có những trường hợp cần thay đổi chính sách kế toán, nhưng những thay đổi này phải được giải thích rõ ràng và tuân thủ các chuẩn mực nhất định để không làm mất đi tính minh bạch.

Nguyên Tắc Cẩn Trọng (Prudence Principle)

Nguyên tắc Cẩn trọng (/ˈpruː.dəns/ /ˈprɪn.sə.pəl/) là một quy tắc quan trọng yêu cầu doanh nghiệp thực hiện kế toán, hạch toán một cách thận trọng, đặc biệt khi có sự không chắc chắn. Nguyên tắc này khuyến khích việc nhận diện sớm các khoản lỗ hoặc chi phí tiềm tàng nhưng lại trì hoãn việc ghi nhận các khoản lãi tiềm năng cho đến khi chúng được hiện thực hóa một cách chắc chắn. Nó bao gồm cả những hành động phán đoán và ước tính kế toán trong các tình huống không rõ ràng, nhằm tránh việc đánh giá quá cao tài sản và doanh thu, hoặc đánh giá quá thấp nợ phải trả và chi phí.

Nguyên Tắc Trọng Yếu (Materiality Principle)

Nguyên tắc Trọng yếu (/məˌtɪəriˈæləti/ /ˈprɪn.sə.pəl/) cho phép một thông tin có thể được bỏ qua hoặc xử lý đơn giản hơn nếu tác động của việc bỏ qua đó là nhỏ đến báo cáo tài chính hoặc quyết định của người sử dụng báo cáo. Tính trọng yếu được đánh giá dựa trên quy mô và bản chất của khoản mục. Ví dụ, một khoản chi phí nhỏ không đáng kể đối với một công ty lớn có thể được ghi nhận khác với một khoản tương tự ở một doanh nghiệp nhỏ. Mục đích là để tập trung vào những thông tin quan trọng nhất, tránh quá tải dữ liệu không cần thiết.

Nguyên Tắc Tích Lũy (Accrual Principle)

Nguyên tắc tích lũy (/əˈkruː.əl/ /ˈprɪn.sə.pəl/) quy định rằng các giao dịch tài chính của doanh nghiệp phải được ghi lại trong cùng một khoảng thời gian mà chúng xảy ra, bất kể dòng tiền thực tế (sự chi, trả tiền) có thể chưa diễn ra. Điều này có nghĩa là doanh thu được ghi nhận khi kiếm được (khi hàng hóa/dịch vụ được giao) và chi phí được ghi nhận khi phát sinh (khi lợi ích được tiêu thụ), chứ không phải khi tiền được nhận hoặc chi. Nguyên tắc này cung cấp một cái nhìn thực tế hơn về hiệu suất tài chính trong một kỳ.

Nguyên Tắc Hoạt Động Liên Tục (Going Concern Principle)

Nguyên tắc Liên tục hoạt động (/ˈɡəʊ.ɪŋ/ /kənˈsɜːn/ /ˈprɪn.sə.pəl/) giả định rằng một doanh nghiệp sẽ tiếp tục tồn tại và hoạt động trong tương lai gần, tức là nó sẽ không bị buộc phải ngừng kinh doanh. Trong kế toán, nguyên tắc này là nền tảng cho việc lập báo cáo tài chính, giả định rằng doanh nghiệp sẽ tiếp tục hoạt động đủ lâu để thực hiện các nghĩa vụ, mục tiêu và cam kết hiện tại của mình. Nếu một doanh nghiệp không còn khả năng hoạt động liên tục, các nguyên tắc kế toán khác sẽ được áp dụng, thường là trên cơ sở thanh lý.

Bên cạnh các nguyên tắc trên, một số công thức kế toán cơ bản cũng là phần không thể thiếu trong hành trang của mọi kế toán viên. Chẳng hạn, công thức cốt lõi của Balance Sheet (Bảng cân đối kế toán) là: Total Asset = Liabilities + Owner’s Equity. Trong đó, Fixed Asset (Tài sản cố định như Property, Land and Equipment, Building, Computers) và Current Asset (Tài sản lưu động như Inventory, Prepaid Expense, Account Receivables) cấu thành Tổng tài sản. Các khoản nợ bao gồm Long-term DebtCurrent liabilities (như Account Payable, Accrued Payable, short-term loans, Unearned Revenue). Owner’s Equity (Vốn chủ sở hữu) bao gồm Common StockRetaining Earnings (Lợi nhuận giữ lại).

Để tính lợi nhuận giữ lại (Retained Earnings), công thức được sử dụng là: Retained Earnings (t) = Beginning Balance (t-1) + Profit (Loss) – Dividend. Về vốn lưu động (Net Working capital), một nguồn vốn ngắn hạn phục vụ các hoạt động kinh doanh hàng ngày, công thức tính là: Net Working capital = Current assets – Current liabilities. Cuối cùng, để xác định điểm hòa vốn (Break-even point), nơi tổng doanh thu bằng tổng chi phí (không có lãi hoặc lỗ), kế toán viên sử dụng công thức: Break-even point = (Revenue – Total cost (fixed costs + variable costs)) = 0 profit.

Từ Vựng Tiếng Anh Về Tài Sản Và Các Tài Liệu Doanh Nghiệp Trong Kế Toán

Việc nắm vững các thuật ngữ tiếng Anh liên quan đến tài sản và giấy tờ doanh nghiệp là rất quan trọng đối với một kế toán viên. Asset (/ˈæs.et/) là thuật ngữ chung chỉ tài sản, được phân loại thành Fixed asset (/fɪkst/ /ˈæs.et/) (tài sản cố định) như nhà xưởng, máy móc, và Current asset (/ˈkʌr.ənt/ /ˈæs.et/) (tài sản lưu động) như tiền mặt, hàng tồn kho. Inventory (/ˈɪn.vən.tər.i/) là kho hàng hoặc giá trị hàng tồn kho.

Trong số các tài sản, Account Receivable (/əˈkaʊnt/ /rɪˈsiːvəbl/) là khoản phải thu, tức là số tiền mà khách hàng nợ công ty từ các giao dịch tín dụng. Debentures (/dɪˈben.tʃɚ/) là trái phiếu hoặc giấy nợ không có tài sản đảm bảo. Về giấy tờ và tài liệu, Business license (/ˈbɪz.nɪs/ /ˈlaɪ.səns/) là giấy phép kinh doanh, một tài liệu pháp lý cần thiết để doanh nghiệp hoạt động. Business plan (/ˈbɪz.nɪs/ /plæn/) là kế hoạch kinh doanh, một tài liệu chiến lược chi tiết về mục tiêu và cách thức hoạt động của doanh nghiệp. Debit note (/ˈdeb.ɪt noʊt/) là giấy báo nợ, thông báo về một khoản nợ tăng lên. Cuối cùng, Financial report (/faɪˈnæn.ʃəl/ /rɪˈpɔːt/) là báo cáo tài chính, tổng hợp thông tin về tình hình tài chính của công ty, bao gồm bảng cân đối kế toán, báo cáo kết quả kinh doanh và báo cáo lưu chuyển tiền tệ.

Thuật Ngữ Tiếng Anh Chuyên Ngành Kế Toán Khi Làm Việc Với Ngân Hàng

Trong quá trình làm việc, đặc biệt là với vị trí kế toán ngân hàng, việc giao tiếp và xử lý các giao dịch với ngân hàng là hoạt động thường xuyên. Do đó, hiểu các từ vựng tiếng Anh liên quan đến ngân hàng là không thể thiếu. Account holder (/əˈkaʊnt ˈhoʊl.dɚ/) là chủ tài khoản, người sở hữu tài khoản ngân hàng. Khi gửi tiền vào ngân hàng, ta sử dụng thuật ngữ Deposit (/dɪˈpɒz.ɪt/) (tiền gửi). Exchange rate (/ɪksˈtʃeɪndʒ/ /reɪt/) là tỷ giá hối đoái, xác định giá trị của một đồng tiền so với đồng tiền khác.

Khi doanh nghiệp muốn vay vốn, ngân hàng thường yêu cầu Collateral (/kəˈlæt.ər.əl/) (tài sản đảm bảo) để giảm thiểu rủi ro. Mortgage (/ˈmɔː.ɡɪdʒ/) là một hình thức thế chấp, thường dùng cho bất động sản. Khả năng trả nợ của một cá nhân hoặc doanh nghiệp được đánh giá qua Credit rating (/ˈkred.ɪt ˈreɪ.tɪŋ/) (xếp hạng tín dụng) và Credit status (/ˈkred.ɪt ˈsteɪ.təs/) (tình trạng tín dụng), phản ánh Credit worthiness (/ˈkred.ɪt ˈwɝː.ði.nəs/) (khả năng trả được nợ). Nếu một khoản nợ không được trả đúng hạn, đó là Default (/dɪˈfɑːlt/). Accumulated reserve (/əˈkjuː.mjə.leɪtɪd rɪˈzɝːv/) là nguồn tiền tích lũy của ngân hàng hoặc doanh nghiệp. Cuối cùng, Document (/ˈdɒk.jə.mənt/) (chứng từ) là những giấy tờ quan trọng trong mọi giao dịch ngân hàng, cần được lưu trữ cẩn thận.

Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Kế Toán Quản Trị

Kế toán quản trị (Managerial Accounting) là một phân ngành nhỏ nhưng cực kỳ quan trọng trong kế toán, tập trung vào việc cung cấp thông tin tài chính và phi tài chính cho các nhà quản lý nội bộ để phục vụ công tác quản trị và ra quyết định. Một nhà kế toán quản trị cần nắm bắt sâu sắc các vấn đề về thực trạng tài chính và kinh doanh của doanh nghiệp.

Các thuật ngữ chuyên ngành trong lĩnh vực này thường liên quan đến phân tích và báo cáo. Cash flow (/kæʃ/ /fləʊ/) là dòng tiền, thể hiện luân chuyển tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp. Cash flow statement (/kæʃ/ /fləʊ/ /ˈsteɪt.mənt/) là báo cáo dòng tiền, một trong ba báo cáo tài chính quan trọng. Financial performance (/faɪˈnæn.ʃəl/ /pəˈfɔː.məns/) là hiệu suất tài chính, đánh giá mức độ hiệu quả của các hoạt động tài chính.

Financial statement (/faɪˈnæn.ʃəl/ /ˈsteɪt.mənt/) là báo cáo tài chính nói chung, bao gồm Income statement (/ˈɪŋ.kʌm/ /ˈsteɪt.mənt/) (báo cáo thu nhập hay báo cáo kết quả kinh doanh) và Retained Earnings Statement (/rɪˈteɪnd/ /ˈɜː.nɪŋz/ /ˈsteɪt.mənt/) (báo cáo lợi nhuận giữ lại). Profitability (/ˌprɒf.ɪ.təˈbɪl.ə.ti/) là khả năng sinh lời, một chỉ số quan trọng để đánh giá hiệu quả kinh doanh. Cuối cùng, Variance report (/ˈveə.ri.əns/ /rɪˈpɔːt/) là báo cáo phân tích chênh lệch, so sánh kết quả thực tế với kế hoạch hoặc ngân sách, giúp nhà quản trị nhận diện các vấn đề và đưa ra điều chỉnh kịp thời.

Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Kế Toán Đa Dạng Khác

Ngoài các danh mục trên, còn có nhiều từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán quan trọng khác mà một kế toán viên cần biết để phục vụ công việc hàng ngày và giao tiếp trong môi trường kinh doanh. Ví dụ, trong lĩnh vực thuế, ta có To declare (/dɪˈkler/) nghĩa là khai báo thuế, Registration tax (/ˌredʒ.əˈstreɪ.ʃən/ /tæks/) là thuế trước bạ, và Export/Import tax (/ˈek.spɔːrt/ /ˈɪm.pɔːrt/ /tæks/) là thuế xuất, nhập khẩu. Các vấn đề tiêu cực liên quan đến thuế bao gồm Tax fraud (/ tæks frɑːd/) (gian lận thuế) và Tax avoidance (/ tæks əˈvɔɪ.dəns/) (trốn thuế, thường ám chỉ các hành vi lách luật).

Trong quản lý hàng hóa, Finished goods (/ˈfɪnɪʃt gʊdz/) là thành phẩm, hàng hóa đã hoàn thành quá trình sản xuất. Nếu không may xảy ra tình huống mất mát, Goods stolen (/gʊdz ˈstoʊlən/) dùng để chỉ hàng hóa bị đánh cắp. Việc hiểu rõ những thuật ngữ tiếng Anh này sẽ giúp các chuyên gia kế toán xử lý đa dạng các tình huống trong công việc một cách chuyên nghiệp và chính xác.

Các Thuật Ngữ Và Viết Tắt Tiếng Anh Trong Lĩnh Vực Kế Toán

Trong ngành kế toán, người học và làm việc thường xuyên gặp phải nhiều từ viết tắt và thuật ngữ chuyên ngành để rút gọn thông tin. Nắm vững các viết tắt tiếng Anh trong kế toán giúp tiết kiệm thời gian và đảm bảo sự hiểu biết chính xác. Ví dụ, ACCA là viết tắt của The Association of Chartered Certified Accountants (Hiệp hội kế toán công chứng), một chứng chỉ nghề nghiệp quốc tế danh giá. BEP là Break-even point (Điểm hòa vốn), điểm mà doanh thu bằng tổng chi phí.

Các thuật ngữ về chi phí bao gồm CGM (Cost of Goods Manufactured – Chi phí sản xuất chưa tính các chi phí khác) và CGP (Cost of Good Production – Chi phí sản xuất cuối cùng, tính cho 1 sản phẩm). COGS là Cost of goods sold (Giá vốn hàng bán). Để đánh giá lợi nhuận, có EBIT (Earning before interest and tax – Lợi nhuận trước lãi vay và thuế) và EBITDA (Earnings before interest, tax, depreciation and amortization – Lợi nhuận trước thuế, lãi vay và khấu hao). Trong quản lý kho, FIFO (First In First Out – Phương pháp nhập trước xuất trước) và LIFO (Last In First Out – Phương pháp nhập sau xuất trước) là hai phương pháp phổ biến. Các nguyên tắc và chuẩn mực quốc tế cũng có viết tắt như GAAP (Generally Accepted Accounting Principles – Các nguyên tắc Kế toán được chấp nhận chung), IAS (International Accounting Standards – Tiêu chuẩn Kế toán quốc tế), IASC (International Accounting Standards Committee – Hội đồng Chuẩn mực Kế toán quốc tế), và IFRS (International Financial Reporting Standards – Chuẩn mực báo cáo tài chính quốc tế). Cuối cùng, L/C là Letter of Credit (Thư tín dụng), một công cụ thanh toán quốc tế quan trọng.

Sách Tiếng Anh Chuyên Ngành Kế Toán Hữu Ích

Để nâng cao trình độ tiếng Anh chuyên ngành kế toán và bổ sung kiến thức chuyên môn, việc đọc các tài liệu tiếng Anh là phương pháp hiệu quả. Dưới đây là một số cuốn sách được đánh giá cao mà Anh ngữ Oxford khuyến nghị:

English for Accounting – Oxford Business English: Cuốn sách này là một nguồn tài liệu tuyệt vời để xây dựng nền tảng từ vựng tiếng Anh cần thiết trong ngành kế toán. Nó được thiết kế đặc biệt cho những người học tiếng Anh với mục đích công việc, cung cấp nhiều bài tập thực hành, các đoạn văn chuyên ngành và các cuộc hội thoại mô phỏng tình huống thực tế, giúp người học luyện tập và áp dụng từ vựng một cách linh hoạt.

Accounting Principles (Những nguyên lí kế toán): Đây là một cuốn sách kinh điển, cung cấp các kiến thức cơ bản và cốt lõi nhất của chuyên ngành kế toán. Từ những nguyên tắc kế toán chung đã được đề cập, đến cách xây dựng và phân tích các báo cáo kế toán trong quá trình làm việc hàng ngày, cuốn sách này giúp người đọc có một cái nhìn tổng thể và vững chắc về lĩnh vực này. Nó rất phù hợp cho sinh viên hoặc những ai mới bắt đầu tìm hiểu về kế toán.

International Financial Statement Analysis Workbook: Cuốn sách này mang tính ứng dụng cao, mở rộng kiến thức chuyên sâu về phân tích các báo cáo tài chính quan trọng trong doanh nghiệp, bao gồm báo cáo kết quả kinh doanh, bảng cân đối kế toán và báo cáo tình trạng dòng tiền. Các bài học và hướng dẫn trong cuốn sách được trình bày với tính thực tiễn cao, giúp người đọc áp dụng các kỹ năng phân tích trên quy mô toàn cầu, đặc biệt hữu ích cho những ai mong muốn làm việc trong môi trường tài chính quốc tế.

Accounting All-in-One For Dummies: Đúng như tên gọi, đây là một cuốn sách kế toán dành cho người mới bắt đầu hoặc “dummies” – những người muốn tự học kế toán hoặc làm quen dần với chuyên ngành này. Cuốn sách cung cấp các kiến thức căn bản của chuyên ngành kế toán một cách dễ hiểu, không quá phức tạp, giúp người đọc từng bước tiếp cận và xây dựng sự tự tin với các khái niệm và thuật ngữ.

Mẫu Câu Sử Dụng Từ Vựng Chuyên Ngành Kế Toán Trong Giao Tiếp

Việc áp dụng từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán vào giao tiếp thực tế là cách tốt nhất để củng cố kiến thức. Đoạn hội thoại sau đây giữa Michael và Alex sẽ minh họa cách sử dụng các thuật ngữ kế toán tiếng Anh một cách tự nhiên và hiệu quả:

Michael: Hi Alex, bạn sao vậy? Trông bạn mệt mỏi quá.

Alex: Hey Michael, I need to find a new job but I don’t know where to start!
(Alex: Chào Michael, tôi cần tìm một công việc mới nhưng tôi không biết bắt đầu từ đâu!)

Michael: What did you learn in university?
(Michael: Bạn đã học gì ở trường đại học?)

Alex: Well, I got a bachelor’s degree in finance and accounting. I’ve tried to work as a broker but it didn’t seem to work out.
(Alex: Tôi đã có bằng cử nhân về tài chính và kế toán. Tôi đã cố gắng làm việc như là một nhà môi giới (chứng khoán) nhưng có vẻ không ổn lắm.)

Michael: Maybe you should be an accountant. I have some experience in this field so I may help you.
(Michael: Có lẽ bạn nên làm kế toán. Tôi có một số kinh nghiệm trong lĩnh vực này, vì vậy tôi có thể giúp bạn.)

Alex: That’s great. Actually, I’ve been thinking about this but you know, there are so many different positions in an accounting department. That really confuses me!
(Alex: Điều đó thật tuyệt. Thực ra, tôi cũng đã nghĩ đến nó nhưng bạn biết đấy, có rất nhiều vị trí khác nhau trong một bộ phận kế toán. Điều đó thực sự khiến tôi bối rối!)

Michael: My advice is that you can start with the position of a general accountant.
(Michael: Lời khuyên của tôi là bạn có thể bắt đầu với vị trí của một kế toán tổng hợp.)

Alex: Hmm, what are the duties of this position?
(Alex: Hmm, nhiệm vụ của vị trí này là gì?)

Michael: Generally speaking, an accountant is responsible for analyzing and communicating a company’s financial information. The deeper you go, the more specialized it will be.
(Michael: Nói chung, một kế toán viên chịu trách nhiệm phân tích và truyền đạt thông tin tài chính của công ty. Càng làm vào sâu, công việc sẽ càng chuyên sâu hơn.)

Alex: Wow, interesting! Can you be more specific? How can I analyze financial data?
(Alex: Wow, thú vị! Bạn có thể cụ thể hơn không? Tôi có thể phân tích dữ liệu tài chính bằng cách nào?)

Michael: Firstly, you must ensure the accuracy of financial information by balancing the books for any activities taking place. That’s called accounting entries, you probably know that, right?
(Michael: Đầu tiên, bạn phải đảm bảo tính chính xác của thông tin tài chính bằng cách cân đối sổ sách cho bất kỳ hoạt động nào diễn ra. Đó được gọi là bút toán kế toán, bạn biết điều này rồi, phải không?)

Alex: Yeah, I’m familiar with them. I also know accountants must prepare many financial reports such as the balance sheet, income statements and retained earnings statements. But I wonder what they are made for?
(Alex: Vâng, tôi quen thuộc với cái này rồi. Tôi cũng biết kế toán phải chuẩn bị nhiều báo cáo tài chính như bảng cân đối kế toán, báo cáo thu nhậpbáo cáo lợi nhuận giữ lại. Nhưng tôi tự hỏi chúng được tạo ra để làm gì?)

Michael: Great question! These reports can offer guidance on cost reduction, revenue enhancement, and profit maximization. Therefore, the management accountants can come up with an appropriate business plan.
(Michael: Câu hỏi hay đấy! Các báo cáo này có thể đưa ra hướng dẫn về giảm chi phí, nâng cao doanh thutối đa hóa lợi nhuận. Do đó, kế toán quản trị có thể đưa ra phương án kinh doanh phù hợp.)

Alex: Thank you, I know better now. Are there any requirements for that kind of position?
(Alex: Cảm ơn bạn, tôi biết rõ hơn rồi. Có bất kỳ yêu cầu nào cho vị trí đó không?)

Michael: Certainly, you can start by doing an internship or sign up for the ACCA test, you know The Association of Chartered Certified Accountants.
(Michael: Chắc chắn rồi, bạn có thể bắt đầu bằng cách thực tập hoặc đăng ký làm bài kiểm tra ACCA, Hiệp hội Kế toán Công chứng.)

Alex: Oh, I have already heard of that. What about the GAAP? I mean the Generally Accepted Accounting Principles. Do I have to remember all of that while working?
(Alex: Ồ, tôi đã nghe nói về nó rồi. Còn GAAP thì sao? Ý tôi là Các Nguyên tắc Kế toán được Chấp nhận. Tôi có phải nhớ tất cả những điều đó trong khi làm việc không?)

Michael: Of course you do. For example, you must follow the history cost principle when conducting the balance sheet statement. Otherwise, you will make it wrong.
(Michael: Tất nhiên là bạn có. Ví dụ, bạn phải tuân theo nguyên tắc giá gốc khi tiến hành báo cáo bảng cân đối kế toán. Nếu không, bạn sẽ làm sai.)

Alex: You’re right. I probably should review these principles one more time. And talking about the balance sheet, how can you distinguish the fixed and current assets?
(Alex: Bạn nói đúng. Tôi có lẽ nên xem lại những nguyên tắc này một lần nữa. Và nói về bảng cân đối kế toán, làm sao bạn có thể phân biệt được tài sản cố định và tài sản lưu động?)

Michael: Oh, just remember, fixed assets are things like land, buildings, and equipment which can not be converted into money quickly. Things are with low liquidity. And current assets are the opposite.
(Michael: Ồ, chỉ cần nhớ, tài sản cố định là những thứ như đất đai, tòa nhà và thiết bị không thể chuyển đổi thành tiền nhanh chóng. Những thứ có tính thanh khoản thấp. Còn tài sản lưu động thì ngược lại.)

Alex: That makes sense now, you can not sell buildings in just one or two days. On the other hand, companies can use cash and sell inventory or securities on a regular basis.
(Alex: Điều đó có ý nghĩa đấy, bạn không thể bán các tòa nhà chỉ trong một hoặc hai ngày. Mặt khác, các công ty có thể sử dụng tiền mặt và bán hàng tồn kho hoặc chứng khoán một cách thường xuyên.)

Mẫu câu giao tiếp sử dụng từ vựng chuyên ngành kế toánMẫu câu giao tiếp sử dụng từ vựng chuyên ngành kế toánAlex: Thank you, Michael. That really helps.
(Alex: Cảm ơn, Michael. Lời khuyên của bạn thực sự hữu ích.)

Michael: No problem!
(Michael: Không có gì!)

Các Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Kế Toán

1. Tại sao việc học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán lại quan trọng?

Việc học từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán là vô cùng quan trọng bởi vì nó mở ra cơ hội tiếp cận với các tài liệu, chuẩn mực quốc tế (như IFRS, GAAP), phần mềm kế toán và các xu hướng mới nhất trong ngành. Điều này giúp các chuyên gia kế toán nâng cao năng lực chuyên môn, tự tin hơn khi giao tiếp với đối tác nước ngoài và tăng cường khả năng tìm kiếm việc làm trong các công ty đa quốc gia.

2. Làm thế nào để ghi nhớ hiệu quả các thuật ngữ kế toán tiếng Anh?

Để ghi nhớ hiệu quả các thuật ngữ kế toán tiếng Anh, bạn nên áp dụng nhiều phương pháp khác nhau. Hãy phân loại từ vựng theo chủ đề (ví dụ: chức vụ, chi phí, nghiệp vụ) và học chúng trong ngữ cảnh cụ thể thay vì chỉ học từng từ đơn lẻ. Sử dụng flashcards, đặt câu ví dụ, và luyện tập thường xuyên qua các bài đọc, nghe tài liệu kế toán tiếng Anh hoặc thậm chí tham gia các cuộc hội thoại chuyên ngành sẽ giúp củng cố kiến thức.

3. Có sự khác biệt nào giữa “cost” và “expense” trong kế toán không?

Có sự khác biệt tinh tế giữa “cost”“expense” trong kế toán. “Cost” thường dùng để chỉ giá trị tiền tệ của tài sản được mua hoặc sản xuất để tạo ra lợi ích trong tương lai (ví dụ: cost of goods manufactured). Khi lợi ích đó đã được tiêu thụ hoặc tài sản đã bị sử dụng hết, “cost” đó sẽ trở thành “expense” (chi phí), được ghi nhận trong báo cáo kết quả kinh doanh để đối trừ với doanh thu trong kỳ (ví dụ: selling expense, administrative expense).

4. GAAP và IFRS có ý nghĩa gì đối với người học kế toán?

GAAP (Generally Accepted Accounting Principles)IFRS (International Financial Reporting Standards) là hai bộ chuẩn mực kế toán quan trọng nhất trên thế giới. GAAP được áp dụng chủ yếu ở Hoa Kỳ, trong khi IFRS được sử dụng rộng rãi ở nhiều quốc gia khác. Đối với người học kế toán, hiểu biết cả hai bộ chuẩn mực này giúp họ có cái nhìn toàn diện về các phương pháp ghi nhận và trình bày thông tin tài chính, chuẩn bị tốt hơn cho việc làm việc trong môi trường quốc tế.

5. “Debit” và “Credit” trong kế toán tiếng Anh có nghĩa là gì?

Trong hệ thống kế toán kép, “Debit” (nợ) và “Credit” (có) là hai mặt của mỗi giao dịch. “Debit” thường nằm bên trái của một tài khoản chữ T và làm tăng giá trị tài sản và chi phí, đồng thời làm giảm giá trị nợ phải trả, vốn chủ sở hữu và doanh thu. Ngược lại, “Credit” nằm bên phải và làm giảm tài sản, chi phí, đồng thời làm tăng nợ phải trả, vốn chủ sở hữu và doanh thu. Hiểu rõ quy tắc ghi nợ, ghi có là nền tảng cơ bản của mọi nghiệp vụ kế toán.

6. Tôi nên tập trung vào từ vựng nào đầu tiên khi bắt đầu học tiếng Anh kế toán?

Khi bắt đầu học tiếng Anh kế toán, bạn nên tập trung vào các từ vựng cơ bản nhất liên quan đến các khái niệm cốt lõi như tài sản (assets), nợ phải trả (liabilities), vốn chủ sở hữu (equity), doanh thu (revenue), chi phí (expenses)lợi nhuận (profit). Sau đó, hãy mở rộng sang các thuật ngữ về các loại báo cáo tài chính như bảng cân đối kế toán (balance sheet)báo cáo kết quả kinh doanh (income statement), cùng với các chức danh và nghiệp vụ kế toán phổ biến.

7. Tại sao “liquidity” lại quan trọng trong lĩnh vực kế toán?

“Liquidity” (tính thanh khoản) là một khái niệm cực kỳ quan trọng trong lĩnh vực kế toán và tài chính. Nó chỉ khả năng một tài sản có thể được chuyển đổi thành tiền mặt một cách nhanh chóng mà không làm mất đi giá trị đáng kể. Một doanh nghiệp có tính thanh khoản cao thường có khả năng thanh toán các khoản nợ ngắn hạn và đối phó với các tình huống tài chính khẩn cấp tốt hơn, điều này được phản ánh rõ trên bảng cân đối kế toánbáo cáo dòng tiền.

8. Làm thế nào để cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh trong môi trường kế toán?

Để cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh trong môi trường kế toán, ngoài việc học từ vựng và ngữ pháp, bạn cần luyện tập thường xuyên. Hãy tham gia các buổi thảo luận, thuyết trình về các chủ đề kế toán bằng tiếng Anh, xem các bản tin tài chính, đọc báo cáo kinh doanh hoặc thậm chí tham gia các khóa học tiếng Anh chuyên ngành tại các trung tâm uy tín như Anh ngữ Oxford. Việc thực hành nói và nghe sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều.

9. Có tài nguyên trực tuyến nào hữu ích để học từ vựng kế toán không?

Có rất nhiều tài nguyên trực tuyến hữu ích để học từ vựng kế toán. Bạn có thể tìm kiếm các từ điển chuyên ngành trực tuyến, các website tin tức tài chính (như Bloomberg, Wall Street Journal), các khóa học MOOCs về kế toán bằng tiếng Anh, hoặc các kênh YouTube chuyên về tài chính và kế toán. Ngoài ra, các diễn đàn và cộng đồng trực tuyến của kế toán viên cũng là nơi tuyệt vời để học hỏi và trao đổi thuật ngữ chuyên ngành.

10. Nên bắt đầu học các nguyên tắc kế toán bằng tiếng Anh như thế nào?

Để bắt đầu học các nguyên tắc kế toán bằng tiếng Anh, bạn nên tìm hiểu từng nguyên tắc một cách hệ thống, không chỉ nghĩa tiếng Việt mà còn cả ý nghĩa sâu xa và cách áp dụng trong thực tế. Ví dụ, với nguyên tắc chi phí lịch sử (historical cost principle), bạn hãy tìm hiểu các ví dụ cụ thể về việc ghi nhận tài sản ban đầu. Các sách giáo khoa kế toán quốc tế và các bài giảng trực tuyến chất lượng cao là nguồn tài liệu rất tốt để nắm vững những nguyên tắc này.

Kết luận

Bài viết này đã cung cấp một cái nhìn toàn diện về các từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán, phân loại chúng theo chức vụ, lĩnh vực, nghiệp vụ và các khía cạnh liên quan khác. Đây là những từ và cụm từ thiết yếu mà mỗi kế toán viên cần nắm vững để thành công trong học tập, nghiên cứu và làm việc trong môi trường chuyên nghiệp. Việc liên tục trau dồi tiếng Anh chuyên ngành sẽ giúp bạn nâng cao năng lực và mở rộng cơ hội phát triển sự nghiệp trong ngành kế toán. Đừng quên ghé thăm Anh ngữ Oxford để tìm hiểu thêm các tài liệu học tập bổ ích và nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của bạn.