Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc sử dụng giới từ chính xác luôn là một thử thách lớn đối với nhiều người học. Dù là những từ nhỏ bé, giới từ đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc truyền tải ý nghĩa và đảm bảo sự mạch lạc của câu văn. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào cách các động từ kết hợp với giới từ để giúp bạn nâng cao kỹ năng ngữ pháp của mình.
Giới từ Trong Tiếng Anh: Khái Niệm và Vai Trò Quan Trọng
Giới từ là những từ loại không thể thiếu trong tiếng Anh, có chức năng chính là kết nối các thành phần trong câu. Chúng thường đứng trước một danh từ hoặc một cụm danh từ (có thể là đại từ hoặc V-ing) để liên kết chúng với các yếu tố khác như động từ, tính từ hoặc thậm chí là các danh từ khác. Sự kết nối này tạo nên mối quan hệ về vị trí, thời gian, nguyên nhân, mục đích hoặc phương tiện trong câu.
Có hàng trăm giới từ khác nhau trong tiếng Anh, từ những từ rất phổ biến như in, on, at, to đến những từ ít gặp hơn. Tuy nhiên, điều làm cho giới từ trở nên phức tạp là việc một giới từ có thể có nhiều nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh, và đặc biệt là khi nó kết hợp với một động từ. Chỉ cần thay đổi một giới từ đi kèm, ý nghĩa của cả động từ gốc có thể thay đổi hoàn toàn, đôi khi gây ra sự nhầm lẫn đáng kể cho người học.
Hiểu Sâu Sắc Cách Động Từ Kết Hợp Với Giới Từ
Việc nắm vững cách các động từ phổ biến đi với giới từ là chìa khóa để sử dụng tiếng Anh tự nhiên và chính xác. Dưới đây là phân tích chi tiết về 10 giới từ thường gặp và cách chúng kết hợp với các động từ thông dụng, giúp bạn tránh những lỗi sai phổ biến và tự tin hơn trong giao tiếp.
Giới từ “About” – Biểu Đạt Chủ Đề
Giới từ about thường được sử dụng sau các động từ biểu thị hành động nói, nghĩ, kể hoặc tìm hiểu về một chủ đề, một người hay một sự việc cụ thể nào đó. Đối tượng đứng sau about chính là trọng tâm của hành động. Các động từ phổ biến đi kèm với giới từ about bao gồm: talk about, think about, learn about, know about, complain about, warn about, wonder about, explain about, write about, dream about, read about.
Ví dụ minh họa:
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Cách Dùng “How Have You Been”: Giải Mã Ý Nghĩa Chi Tiết
- Nắm Vững Kiến Thức & Bài Tập Phrasal Verb Lớp 12 Toàn Diện
- Hướng Dẫn Mời Ai Đó Đi Chơi Tự Tin Bằng Tiếng Anh
- Nắm Vững Viết Học Thuật: Hướng Dẫn Toàn Diện Từ Anh ngữ Oxford
- Nắm Vững Đoạn Hội Thoại Tiếng Anh Chủ Đề Mua Sắm Thực Tế
- She learned about traditional Vietnamese cuisine before getting married. (Cô ấy học hỏi về ẩm thực truyền thống Việt Nam trước khi kết hôn.)
- Customers often complain about the slow service at this restaurant. (Khách hàng thường phàn nàn về dịch vụ chậm chạp ở nhà hàng này.)
Tuy nhiên, cần lưu ý một số động từ mang ý nghĩa bàn luận hoặc đề cập nhưng không cần giới từ about đi kèm. Điển hình là: discuss, debate, consider, mention. Chẳng hạn, chúng ta nói “We need to discuss the environmental problems” chứ không phải “We need to discuss about the environmental problems”. Việc này giúp câu văn trở nên tự nhiên và đúng ngữ pháp hơn rất nhiều.
Giới từ “To” – Hướng Đến Đối Tượng
Giới từ to thường theo sau các động từ biểu thị sự giao tiếp, truyền đạt hoặc di chuyển hướng đến một đối tượng cụ thể, thường là một người. Đối tượng đứng sau to là người hoặc vật nhận trực tiếp hành động. Một số động từ phổ biến kết hợp với giới từ to là: talk to, speak to, apologize to, explain to, present to, write to, listen to, reply to, agree to, refer to.
Ví dụ minh họa:
- Peter apologized to his father for breaking the window yesterday. (Peter đã xin lỗi cha mình vì làm vỡ cửa sổ ngày hôm qua.)
- I’ve been trying to explain to him the importance of this project. (Tôi đã cố gắng giải thích cho anh ấy tầm quan trọng của dự án này rất nhiều lần.)
Điều quan trọng cần ghi nhớ là khi động từ apologize được dùng để nói về lý do xin lỗi (vì việc gì), chúng ta sẽ sử dụng giới từ for thay vì to. Ví dụ: Peter apologized for breaking the window (Peter xin lỗi vì đã làm vỡ cửa sổ). Việc phân biệt này giúp bạn diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác hơn trong từng ngữ cảnh cụ thể.
Giới từ “With” – Đồng Hành và Phương Tiện
Giới từ with được sử dụng rộng rãi để diễn tả hành động được thực hiện cùng với ai đó hoặc bằng một phương tiện/công cụ nào đó. Nó cũng có thể biểu thị sự đồng ý, tán thành hoặc có mối quan hệ với ai/cái gì. Các động từ thường đi kèm với giới từ with bao gồm: talk with, stay with, go out with, sympathize with, agree with, deal with, connect with, provide with, begin with, fill with.
Ví dụ minh họa:
- I stayed with my aunt Linda when I was studying in Canada. (Tôi ở cùng dì Linda khi tôi đang học ở Canada.)
- Janes usually goes out with her friends at the weekend to relax. (Janes thường đi chơi với bạn bè vào cuối tuần để thư giãn.)
- The chef skillfully combined the spices with fresh ingredients. (Đầu bếp đã khéo léo kết hợp các loại gia vị với nguyên liệu tươi sống.)
Một trường hợp ngoại lệ đáng chú ý là động từ marry. Mặc dù có ý nghĩa là “kết hôn với ai đó”, marry không yêu cầu giới từ with đi kèm khi theo sau là tân ngữ trực tiếp. Ví dụ: I married my husband in 1990 (Tôi kết hôn với chồng vào năm 1990) là đúng ngữ pháp, không dùng “I married with my husband”.
Giới từ “At” – Nhắm Đến và Trạng Thái
Giới từ at thường được sử dụng sau các động từ để nhấn mạnh rằng hành động được tập trung toàn bộ vào một ai đó, một vật gì đó hoặc một điểm cụ thể. Đối tượng theo sau at có thể được hình dung như một cái đích mà hành động nhắm thẳng vào đó. Các động từ phổ biến đi với giới từ at bao gồm: aim at, laugh at, look at, point at, shout at, yell at, shoot at, smile at, glare at, wonder at.
Ví dụ minh họa:
- Don’t look at me like that; it makes me uncomfortable. (Đừng nhìn tôi như vậy; nó làm tôi khó chịu.)
- My teacher is always shouting at me in the class when I don’t pay attention. (Giáo viên của tôi luôn la mắng tôi trong lớp khi tôi không chú ý.)
- The archer aimed at the bullseye with great precision. (Cung thủ nhắm vào hồng tâm với độ chính xác cao.)
Giới từ “For” – Mục Đích và Lợi Ích
Giới từ for thường được sử dụng để diễn tả điều mà người nói kỳ vọng, hy vọng, mong mỏi hoặc nhắm đến. Nó cũng có thể biểu thị mục đích, lợi ích hoặc thay mặt cho ai đó/cái gì đó. Các động từ điển hình đi với giới từ for là: wish for, hope for, aim for, long for, wait for, ask for, care for, prepare for, search for, pay for.
Ví dụ minh họa:
- I’m aiming for excellent grades next semester to get a scholarship. (Tôi đặt mục tiêu đạt được điểm xuất sắc trong kỳ học tiếp theo để nhận học bổng.)
- I’m longing for news of him after he left for abroad. (Tôi đang rất mong được nghe tin của anh ấy sau khi anh ấy đi nước ngoài.)
- Could you wait for me at the entrance? (Bạn có thể đợi tôi ở lối vào không?)
Tuy nhiên, cần phân biệt rõ khi giới từ to sẽ được sử dụng thay vì for nếu theo sau các động từ wish, hope, aim, long là một động từ nguyên mẫu. Ví dụ: We hope to see you again this weekend (Chúng tôi hy vọng sẽ gặp lại bạn vào tuần này), không phải “We hope for seeing you”.
Giới từ “On” – Sự Phụ Thuộc và Tiếp Xúc
Giới từ on thường được dùng với các động từ mang ý nghĩa phụ thuộc, dựa dẫm, tin cậy vào một điều gì đó hoặc một ai đó. Nó cũng có thể biểu thị sự tiếp xúc trên một bề mặt, hoặc tập trung vào một chủ đề. Các động từ phổ biến đi với giới từ on bao gồm: depend on, rely on, base on, act on, concentrate on, focus on, insist on, comment on, live on, spend on.
Ví dụ minh họa:
- We depend on fossil fuels for almost every activity, which is a concern. (Chúng ta đang phụ thuộc vào các nhiên liệu đốt cho hầu hết mọi hoạt động, đó là một mối lo ngại.)
- He never acts on people’s advice; he prefers to make his own decisions. (Anh ấy không bao giờ làm theo lời khuyên của người khác; anh ấy thích tự đưa ra quyết định của mình.)
- She insisted on traveling by car despite the long distance. (Cô ấy khăng khăng muốn đi chơi bằng ô tô mặc dù quãng đường rất xa.)
Giới từ “From” – Nguồn Gốc và Tách Biệt
Giới từ from thường đi kèm với các động từ để biểu thị nguồn gốc, sự khởi đầu của một hành động, hoặc ý nghĩa tách biệt, ngăn chặn khỏi điều gì đó. Nó cho biết điều gì đó xuất phát từ đâu hoặc bị giữ lại không cho tiếp xúc với cái gì. Các động từ điển hình bao gồm: separate from, escape from, emerge from, draw from, borrow from, suffer from, learn from, protect from, prevent from, stop from, shelter from, prohibit from.
Ví dụ minh họa:
- You should keep raw meat separated from vegetables to avoid contamination. (Bạn nên để thịt sống riêng ra với rau để tránh lây nhiễm.)
- The mother deer protects her cubs from predators in the wild. (Con hươu mẹ luôn bảo vệ đàn con của mình khỏi những con thú săn mồi trong tự nhiên.)
- He finally escaped from the difficult situation he was in. (Cuối cùng anh ấy cũng thoát khỏi tình thế khó khăn mà anh ấy đang gặp phải.)
Giới từ “In” – Sự Tham Gia và Trạng Thái Bên Trong
Giới từ in thường được sử dụng với các động từ khi hành động được dồn hết vào một việc gì đó, hoặc biểu thị sự tham gia, nằm trong một nhóm, một hoạt động hay một trạng thái cụ thể. Nó thường mang ý nghĩa của sự bao hàm hoặc sự tập trung sâu sắc. Các động từ điển hình là: invest in, persist in, indulge in, believe in, succeed in, take part in, participate in, involve in, specialize in.
Ví dụ minh họa:
- I like the balcony where I can indulge in a little champagne and enjoy the view. (Tôi thích góc ban công nơi tôi có thể tận hưởng một chút champagne và ngắm cảnh.)
- I participated in the football club when I was in high school. (Tôi tham gia câu lạc bộ bóng đá khi tôi còn học trung học.)
- Many people still believe in the power of positive thinking. (Nhiều người vẫn tin vào sức mạnh của suy nghĩ tích cực.)
Giới từ “Between” – Phân Biệt và Lựa Chọn
Giới từ between được sử dụng khi động từ mang ý nghĩa lựa chọn, phân biệt, hoặc phân chia giữa hai đối tượng hoặc hai nhóm đối tượng cụ thể. Nó nhấn mạnh sự đối lập hoặc sự khác biệt giữa hai yếu tố. Các động từ thường đi kèm là: decide between, choose between, differentiate between, distinguish between, divide between, compare between.
Ví dụ minh họa:
- Young kids often cannot distinguish between right and wrong by themselves. (Trẻ nhỏ thường không thể tự phân biệt đúng sai.)
- She had to choose between two equally appealing job offers. (Cô ấy phải lựa chọn giữa hai lời mời làm việc hấp dẫn ngang nhau.)
Giới từ “Of” – Thuộc Tính và Nội Dung
Giới từ of được dùng với một số động từ để diễn tả sự thuộc về, chứa đựng, bao gồm, hoặc nội dung của một sự việc. Nó cũng có thể biểu thị nguyên nhân hoặc đối tượng của một cảm xúc, nhận thức. Các động từ thường gặp bao gồm: convince of, approve of, suspect of, accuse of, consist of, dream of, remind of, smell of.
Ví dụ minh họa:
- I’m convinced of the idea that smoking should be banned in public places. (Tôi bị thuyết phục bởi ý tưởng cấm hút thuốc ở nơi công cộng.)
- The committee approved of the new budget proposal. (Ủy ban đã chấp thuận đề xuất ngân sách mới.)
Một lưu ý quan trọng là nếu sau convince là một động từ (nguyên mẫu có to) thay vì một danh từ, thì giới từ to sẽ được sử dụng. Ví dụ: He convinced me to change my mind last night (Anh ấy thuyết phục tôi thay đổi quyết định tối hôm qua).
Những Trường Hợp Đặc Biệt và Ngoại Lệ Cần Lưu Ý
Việc học giới từ không chỉ là ghi nhớ các quy tắc mà còn là nhận diện những trường hợp đặc biệt, nơi mà ngữ nghĩa có thể thay đổi đáng kể chỉ bằng một giới từ khác.
Động Từ Thay Đổi Nghĩa Theo Giới Từ
Đây là một trong những thách thức lớn nhất khi học giới từ đi kèm động từ. Cùng một động từ nhưng khi đi với các giới từ khác nhau, nó sẽ mang một ý nghĩa hoàn toàn mới, đôi khi không liên quan đến nghĩa gốc. Đây chính là bản chất của các cụm động từ giới từ (phrasal verbs) hoặc động từ có giới từ đi kèm.
Ví dụ cụ thể:
- Look at: nhìn vào cái gì đó (She looked at the painting.)
- Look for: tìm kiếm cái gì đó (I’m looking for my keys.)
- Look after: chăm sóc ai đó/cái gì đó (Could you look after my cat while I’m away?)
- Look up: tra cứu thông tin (You should look up this word in the dictionary.)
- Look into: điều tra, xem xét kỹ lưỡng (The police are looking into the matter.)
Một ví dụ khác:
- Agree with: đồng ý với ý kiến/người nào đó (I agree with your point of view.)
- Agree to: đồng ý làm một việc gì đó (He agreed to help me with the project.)
Việc ghi nhớ các cụm này theo từng nhóm nghĩa sẽ hiệu quả hơn nhiều so với việc học riêng lẻ từng giới từ.
Động Từ Không Cần Giới Từ
Trong tiếng Anh, có một số động từ mà người học thường có xu hướng thêm giới từ một cách không cần thiết, đặc biệt là khi chúng có nghĩa tương tự với các động từ có giới từ đi kèm. Việc này có thể dẫn đến lỗi ngữ pháp và làm câu văn trở nên không tự nhiên.
Một số động từ cần lưu ý:
- Discuss: (thảo luận về) – không cần about. (We discussed the new policy.)
- Marry: (kết hôn với) – không cần with. (She married her high school sweetheart.)
- Enter: (vào) – không cần into (khi chỉ hành động đi vào một địa điểm). (He entered the room.)
- Approach: (tiếp cận) – không cần to. (The car approached the intersection.)
Hiểu rõ những trường hợp này giúp bạn viết và nói tiếng Anh một cách lưu loát và chuẩn xác hơn.
Bí Quyết Nắm Vững Giới Từ Đi Với Động Từ
Học giới từ là một quá trình đòi hỏi sự kiên nhẫn và luyện tập thường xuyên. Dưới đây là một số bí quyết đã được Anh ngữ Oxford tổng hợp để giúp bạn nắm vững phần ngữ pháp đầy thử thách này:
- Học theo ngữ cảnh: Thay vì cố gắng ghi nhớ một danh sách dài các động từ và giới từ tương ứng, hãy học chúng trong các câu hoàn chỉnh hoặc các cụm từ có nghĩa. Khi bạn thấy một động từ mới, hãy luôn tìm hiểu xem nó đi với giới từ nào và nghĩa của cụm đó là gì.
- Sử dụng từ điển chuyên biệt: Một từ điển Anh-Anh uy tín như Cambridge hoặc Oxford sẽ cung cấp các ví dụ cụ thể về cách động từ kết hợp với giới từ, giúp bạn hiểu rõ hơn về ngữ cảnh sử dụng. Chú ý đến các ký hiệu như
(sth)
(something) hoặc(sb)
(somebody) để xác định loại tân ngữ. - Luyện tập thường xuyên: Cách tốt nhất để củng cố kiến thức là thực hành. Hãy chủ động sử dụng các cụm động từ giới từ trong các bài tập điền từ, viết câu, hoặc thậm chí là trong giao tiếp hàng ngày.
- Đọc và nghe tiếng Anh đa dạng: Khi đọc sách báo, xem phim hoặc nghe podcast, hãy chú ý đến cách người bản xứ sử dụng giới từ với các động từ. Điều này giúp bạn làm quen với các mẫu câu tự nhiên và hình thành “cảm giác” về giới từ.
- Tạo flashcards hoặc bản đồ tư duy: Với những cặp động từ-giới từ gây khó khăn, bạn có thể tạo flashcards ghi rõ động từ, giới từ đi kèm và ví dụ. Bản đồ tư duy cũng là một công cụ hiệu quả để nhóm các động từ có cùng giới từ hoặc cùng ý nghĩa.
- Ghi lại lỗi sai và học từ đó: Mỗi khi bạn mắc lỗi với giới từ, hãy ghi lại và phân tích lý do. Việc này giúp bạn nhận diện được những điểm yếu của mình và tránh lặp lại lỗi tương tự trong tương lai.
Bài tập ứng dụng
Để củng cố kiến thức về giới từ sau động từ, hãy điền các giới từ thích hợp (about, at, between, for, in, on, to, with, of) để hoàn thành các câu sau.
- Linda talked …………………. her presentation ………………. her parents.
- You have to aim …………………… a red cross to get the maximum score.
- The film is based ………………….. a true story from the 19th century.
- There was something strange emerging ………………………. the water surface.
- He was persisting …………………………. applying to that prestigious university despite rejections.
Gợi ý làm bài:
- about (nói về một chủ đề) – to/ with (với ai đó)
- at (aim at: nhắm đến một điểm nào đó, ở đây là dấu x màu đỏ; aim for là mục đích làm một việc gì đó)
- on (base on: bộ phim dựa trên một chuyện có thật)
- from (emerge from: xuất hiện từ đâu đó – một vật là xuất hiện từ dưới nước)
- in (persist in: kiên trì làm một việc gì đó – anh ấy đã rất kiên trì nộp đơn vào trường đại học đó)
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)
1. Giới từ trong tiếng Anh là gì và tại sao chúng lại quan trọng?
Giới từ là những từ dùng để kết nối danh từ, đại từ hoặc cụm danh từ với các thành phần khác trong câu, chỉ ra mối quan hệ về thời gian, địa điểm, phương hướng, cách thức, nguyên nhân… Chúng cực kỳ quan trọng vì nếu dùng sai giới từ, ý nghĩa của câu có thể bị thay đổi hoàn toàn hoặc trở nên không rõ ràng, gây khó khăn trong giao tiếp.
2. Làm thế nào để phân biệt khi nào một động từ cần giới từ và khi nào không?
Không có quy tắc cứng nhắc nào để phân biệt tuyệt đối, nhưng nhìn chung, các động từ nội động (intransitive verbs) thường cần giới từ để liên kết với tân ngữ. Ngược lại, động từ ngoại động (transitive verbs) thường đi trực tiếp với tân ngữ mà không cần giới từ trung gian. Tuy nhiên, nhiều động từ có thể là cả nội động và ngoại động, và một số động từ ngoại động vẫn có thể đi kèm giới từ để tạo thành nghĩa mới (phrasal verbs). Cách tốt nhất là học từng cụm động từ-giới từ và ghi nhớ ngữ cảnh sử dụng.
3. Có phải mọi động từ đều có thể đi với nhiều giới từ khác nhau không?
Không phải mọi động từ đều có thể đi với nhiều giới từ khác nhau, nhưng rất nhiều động từ phổ biến có khả năng này. Khi một động từ kết hợp với các giới từ khác nhau, nó thường tạo ra những cụm từ có nghĩa hoàn toàn mới, đôi khi không liên quan đến nghĩa gốc của động từ đó. Ví dụ: “come across” (tình cờ gặp) khác với “come up with” (nảy ra ý tưởng).
4. Phrasal verb có phải là giới từ đi với động từ không?
Phrasal verb (cụm động từ) là một dạng đặc biệt của động từ kết hợp với một hoặc hai giới từ hoặc trạng từ (gọi là particles). Mặc dù giới từ là một thành phần cấu tạo của nhiều phrasal verb, không phải mọi cụm động từ đi với giới từ đều là phrasal verb. Một số cụm chỉ đơn giản là động từ có giới từ đi kèm để chỉ ra đối tượng hoặc mục đích. Điểm khác biệt chính là phrasal verb thường có nghĩa bóng hoặc nghĩa không suy ra trực tiếp từ nghĩa của các từ cấu thành.
5. Làm cách nào để ghi nhớ hiệu quả các giới từ đi với động từ?
Để ghi nhớ hiệu quả, hãy áp dụng phương pháp học theo cụm và ngữ cảnh. Đừng học giới từ và động từ riêng lẻ. Tạo ví dụ cho mỗi cụm, sử dụng flashcards hoặc ứng dụng học từ vựng. Quan trọng nhất là luyện tập thường xuyên thông qua việc đọc, nghe, viết và nói tiếng Anh. Cố gắng sử dụng các cụm từ này trong giao tiếp hàng ngày để chúng trở nên tự nhiên hơn.
Bài viết trên đã cung cấp một cái nhìn toàn diện về cách sử dụng giới từ sau động từ tiếng Anh và những lưu ý quan trọng cho người học. Hy vọng rằng thông qua các ví dụ và phân tích chi tiết từ Anh ngữ Oxford, bạn đã có thêm những kiến thức hữu ích để tự tin hơn trong việc sử dụng giới từ chuẩn xác, góp phần nâng cao kỹ năng ngữ pháp tiếng Anh của mình.