Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc nắm vững các con số là một trong những bước khởi đầu quan trọng. Từ việc đếm số lượng vật thể đến việc xác định vị trí trong một chuỗi, chúng ta thường xuyên sử dụng những con số. Tuy nhiên, không ít người học tiếng Anh cảm thấy bối rối khi phân biệt giữa số đếm tiếng Anh (cardinal numbers) và số thứ tự tiếng Anh (ordinal numbers). Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ bản chất, cách dùng và sự khác biệt cơ bản giữa hai loại số này, giúp quá trình học tập trở nên dễ dàng và hiệu quả hơn.

Số Đếm Tiếng Anh Là Gì? Định Nghĩa Và Các Sử Dụng Phổ Biến

Số đếm tiếng Anh, hay còn gọi là cardinal numbers, là loại số được sử dụng để chỉ số lượng cụ thể của người, vật, hoặc sự việc. Chúng dùng để trả lời câu hỏi “How many?” (Bao nhiêu?). Đây là những con số cơ bản nhất mà chúng ta học, bắt đầu từ một và tăng dần lên, không bao gồm số 0 khi nói về số lượng của các đối tượng cụ thể trong một tập hợp. Ví dụ, khi bạn nói “I have two books” (Tôi có hai quyển sách) hoặc “There are three hundred people in the hall” (Có ba trăm người trong hội trường), bạn đang sử dụng số đếm để chỉ rõ số lượng. Các số này được viết bằng chữ cái đầy đủ như one, two, three, ten, one hundred, one thousand, v.v.

Các Quy Tắc Viết Số Đếm Tiếng Anh Cơ Bản

Khi viết số đếm tiếng Anh, có một số quy tắc quan trọng cần ghi nhớ để đảm bảo tính chính xác và rõ ràng. Đối với các số từ 21 đến 99, chúng ta sử dụng dấu gạch nối (hyphen) giữa chữ số hàng chục và hàng đơn vị, ví dụ: twenty-five, seventy-two. Khi nói về các số lớn hơn, chẳng hạn như hàng trăm hoặc hàng nghìn, từ “and” thường được sử dụng ở Anh ngữ (British English) để nối hàng trăm với các hàng chục/đơn vị (ví dụ: one hundred and twenty-three), trong khi ở Mỹ ngữ (American English) thì có thể bỏ qua “and”. Việc hiểu rõ những quy tắc này giúp bạn không chỉ đọc mà còn viết số đếm một cách tự tin và chuẩn xác.

Số Thứ Tự Tiếng Anh: Khái Niệm Và Vai Trò Quan Trọng

Số thứ tự tiếng Anh, hay ordinal numbers, đóng vai trò hoàn toàn khác biệt so với số đếm. Chúng không dùng để chỉ số lượng mà để chỉ vị trí, thứ hạng, hoặc thứ tự trong một chuỗi. Các số thứ tự trả lời cho câu hỏi “Which one?” (Cái nào?) hoặc “In what order?” (Theo thứ tự nào?). Ví dụ, khi bạn nói “He is the first person to finish” (Anh ấy là người đầu tiên hoàn thành) hoặc “This is my third attempt” (Đây là lần thử thứ ba của tôi), bạn đang dùng số thứ tự để chỉ vị trí hoặc thứ hạng. Các số thứ tự thường được hình thành bằng cách thêm hậu tố “-th” vào số đếm, nhưng cũng có những trường hợp đặc biệt cần lưu ý.

Các Trường Hợp Đặc Biệt Khi Chuyển Từ Số Đếm Sang Số Thứ Tự

Mặc dù quy tắc chung để tạo số thứ tự tiếng Anh là thêm “-th”, ba số đầu tiên là ngoại lệ và cần được ghi nhớ kỹ: one thành first, two thành second, và three thành third. Ngoài ra, một số số khác cũng có sự thay đổi về chính tả trước khi thêm “-th”, ví dụ: five thành fifth, eight thành eighth, nine thành ninth, twelve thành twelfth. Đối với các số kết thúc bằng “-y” (ví dụ: twenty, thirty), chữ “-y” sẽ biến thành “-ie” trước khi thêm “-th”, ví dụ: twentieth, thirtieth. Nắm vững những quy tắc này là chìa khóa để sử dụng số thứ tự một cách chính xác.

Phân Biệt Rõ Ràng Giữa Số Đếm Và Số Thứ Tự Tiếng Anh

Sự khác biệt cốt lõi giữa số đếm tiếng Anhsố thứ tự tiếng Anh nằm ở chức năng và mục đích sử dụng của chúng. Số đếm tập trung vào “bao nhiêu” (quantity), cung cấp thông tin về số lượng tuyệt đối. Ngược lại, số thứ tự tập trung vào “cái nào” hoặc “ở vị trí nào” (order, position), xác định thứ hạng hoặc vị trí tương đối trong một chuỗi. Chẳng hạn, “five apples” (năm quả táo) chỉ số lượng, trong khi “the fifth apple” (quả táo thứ năm) chỉ vị trí của một quả táo cụ thể trong một hàng.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Mẹo Ghi Nhớ Và Tránh Nhầm Lẫn Giữa Hai Loại Số

Để tránh nhầm lẫn giữa số đếm tiếng Anhsố thứ tự tiếng Anh, một mẹo hữu ích là luôn tự hỏi: bạn đang muốn diễn đạt số lượng hay vị trí? Nếu là số lượng, hãy dùng số đếm. Nếu là vị trí, thứ tự, hãy dùng số thứ tự và lưu ý các hậu tố đặc biệt. Một cách khác là nhớ rằng số thứ tự thường đi kèm với mạo từ “the” (ví dụ: the first, the second) vì chúng chỉ một vị trí cụ thể, xác định. Thực hành thường xuyên với các bài tập phân biệt và áp dụng vào các tình huống giao tiếp hàng ngày sẽ giúp bạn củng cố kiến thức và sử dụng hai loại số này một cách tự nhiên hơn.

Ứng Dụng Số Đếm Và Số Thứ Tự Trong Giao Tiếp Hàng Ngày

Việc thành thạo cả số đếm tiếng Anhsố thứ tự tiếng Anh mang lại nhiều lợi ích trong giao tiếp. Số đếm được sử dụng rộng rãi khi nói về tuổi tác (I am twenty years old), giá cả (It costs ten dollars), số điện thoại (My number is zero-nine-eight-seven-six-five-four-three-two-one), và thời gian (It’s two o’clock). Trong khi đó, số thứ tự là không thể thiếu khi đề cập đến ngày tháng (January first), tầng lầu trong một tòa nhà (the third floor), thứ hạng trong cuộc thi (he came second), hoặc các sự kiện lịch sử (World War II – đọc là the second). Khả năng sử dụng linh hoạt cả hai loại số này sẽ giúp bạn diễn đạt thông tin một cách chính xác và tự nhiên trong mọi ngữ cảnh.


Việc nắm vững số đếm tiếng Anhsố thứ tự tiếng Anh là nền tảng vững chắc giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và học tập. Mặc dù có những điểm tương đồng, nhưng mục đích và cách dùng của chúng hoàn toàn khác biệt. Hãy luyện tập thường xuyên để phân biệt và sử dụng chúng một cách chính xác. “Anh ngữ Oxford” luôn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh, cung cấp những kiến thức hữu ích và phương pháp học hiệu quả nhất.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)

Số đếm tiếng Anh là gì và dùng để làm gì?

Số đếm tiếng Anh (Cardinal numbers) là các số dùng để chỉ số lượng cụ thể của vật, người, hay sự việc, trả lời câu hỏi “How many?”. Ví dụ: one, two, ten, one hundred.

Số thứ tự tiếng Anh là gì và được dùng trong trường hợp nào?

Số thứ tự tiếng Anh (Ordinal numbers) là các số dùng để chỉ vị trí, thứ hạng hoặc thứ tự trong một chuỗi, trả lời câu hỏi “Which one?” hoặc “In what order?”. Ví dụ: first, second, third.

Làm thế nào để chuyển đổi từ số đếm sang số thứ tự?

Hầu hết các số thứ tự được tạo bằng cách thêm “-th” vào số đếm (ví dụ: fourth, seventh). Tuy nhiên, có ba trường hợp đặc biệt (first, second, third) và một số số có thay đổi chính tả trước khi thêm “-th” (ví dụ: fifth, ninth, twentieth).

Khi nào nên sử dụng “one” và khi nào nên sử dụng “first”?

Sử dụng “one” (số đếm) khi bạn muốn chỉ số lượng là một. Sử dụng “first” (số thứ tự) khi bạn muốn chỉ vị trí đầu tiên hoặc thứ nhất trong một chuỗi.

Số không và số thập phân có phải là số đếm không?

Trong ngữ cảnh chỉ số lượng đối tượng cụ thể trong một tập hợp, số không (zero) không được coi là số đếm. Số thập phân và phân số cũng không thuộc nhóm số đếm tiếng Anh cơ bản dùng để đếm số lượng nguyên vẹn.

Số đếm có thay đổi khi đi kèm với danh từ số nhiều không?

Không. Số đếm tiếng Anh không thay đổi hình thức của chúng dù đi kèm với danh từ số ít hay số nhiều (ví dụ: one book, two books). Chỉ có danh từ đi kèm mới chia ở số ít/số nhiều.

Có cần dùng mạo từ “the” trước số thứ tự không?

Có, trong hầu hết các trường hợp, số thứ tự tiếng Anh đi kèm với mạo từ “the” (ví dụ: the first time, the second floor) vì chúng xác định một vị trí cụ thể.

Làm thế nào để đọc ngày tháng trong tiếng Anh sử dụng số thứ tự?

Khi đọc ngày tháng trong tiếng Anh, chúng ta thường sử dụng số thứ tự tiếng Anh. Ví dụ, ngày 1 tháng 1 sẽ là “January the first” (hoặc “the first of January”).