Động từ “wear” là một trong những từ phổ biến và đa nghĩa nhất trong tiếng Anh, thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày. Từ việc diễn tả hành động mặc quần áo cho đến biểu lộ cảm xúc hay sự hao mòn của vật chất, “wear” mang theo nhiều sắc thái ý nghĩa phong phú. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào cách chia động từ wear chi tiết ở các thì, các dạng thức khác nhau, cùng với những nét nghĩa quan trọng và các cụm từ, thành ngữ đi kèm, giúp bạn làm chủ cách sử dụng động từ này một cách tự tin và chính xác.

Khám Phá Ý Nghĩa Đa Dạng Của Động Từ Wear

Động từ “wear” không chỉ đơn thuần mang nghĩa “mặc” như nhiều người vẫn nghĩ. Nó sở hữu một dải nghĩa rộng, có thể thay đổi tùy theo ngữ cảnh, từ đó làm phong phú thêm khả năng diễn đạt trong tiếng Anh. Hiểu rõ các nét nghĩa khác nhau là nền tảng vững chắc để bạn sử dụng “wear” một cách thành thạo.

Phát Âm Chuẩn Xác: Wear Trong Anh-Anh và Anh-Mỹ

Việc phát âm đúng là yếu tố quan trọng giúp bạn giao tiếp tự tin và tránh hiểu lầm. Đối với động từ wear, có một chút khác biệt nhỏ trong cách phát âm giữa tiếng Anh-Anh (UK) và tiếng Anh-Mỹ (US), tuy nhiên đều dễ dàng nhận biết và thực hành.

Phiên âm của động từ wear trong tiếng Anh-Anh (UK) là /weər/, thường có âm /r/ nhẹ hoặc không rõ ràng ở cuối từ. Trong khi đó, ở tiếng Anh-Mỹ (US), phát âm là /wer/, với âm /r/ thường được phát âm rõ ràng hơn ở cuối từ. Việc luyện tập nghe và lặp lại theo các nguồn chuẩn sẽ giúp bạn nắm bắt được sự khác biệt tinh tế này, từ đó cải thiện kỹ năng nói của mình.

Những Nét Nghĩa Cơ Bản Của Wear Trong Đời Sống

Động từ wear có rất nhiều nét nghĩa khác nhau, vượt xa ý nghĩa “mặc” thông thường. Để hiểu sâu hơn về động từ này, chúng ta hãy cùng khám phá các ý nghĩa cụ thể của nó, điều này sẽ hỗ trợ rất nhiều cho việc chia động từ wear và áp dụng vào ngữ cảnh phù hợp.

Đầu tiên và phổ biến nhất, wear có nghĩa là mặc (quần áo), đi (giày dép), đeo (trang sức, phụ kiện) hay đội (mũ nón). Đây là ý nghĩa cơ bản và được sử dụng rộng rãi nhất trong mọi tình huống giao tiếp hàng ngày. Ví dụ điển hình là “She wears a beautiful dress to the party every time” (Cô ấy luôn mặc một chiếc váy đẹp đến bữa tiệc mỗi lần). Hay một câu khác có thể là “He always wears glasses when reading a book” (Anh ấy luôn đeo kính khi đọc sách).

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Ngoài ra, wear còn được dùng để chỉ việc để tóc theo một kiểu cụ thể, hoặc để râu, ria. Điều này mô tả một trạng thái duy trì hình dáng bên ngoài liên quan đến tóc hoặc râu. Chẳng hạn, “She wears her hair in a ponytail every day, which is very convenient” (Cô ấy để tóc đuôi ngựa mỗi ngày, điều đó rất tiện lợi). Hoặc “Many men prefer to wear a beard nowadays” (Ngày nay nhiều người đàn ông thích để râu).

Một nét nghĩa thú vị khác của wear là biểu hiện gì đó trên khuôn mặt hoặc vẻ mặt, như nụ cười, sự bối rối hay biểu cảm nào đó. Ý nghĩa này thường được dùng để miêu tả trạng thái cảm xúc hoặc thái độ của một người thông qua khuôn mặt họ. Ví dụ: “The boss wears a serious expression during the meeting, indicating important discussions” (Vị sếp tỏ vẻ nghiêm túc trong cuộc họp, cho thấy những cuộc thảo luận quan trọng).

Không chỉ vậy, wear còn có thể diễn tả hành động làm mòn, bào mòn hoặc trở nên mòn đi do sử dụng trong thời gian dài, hoặc do tác động của tự nhiên. Điều này thường áp dụng cho các vật liệu hoặc bề mặt. Chẳng hạn, “The carpet has worn thin in some places, showing signs of age” (Thảm đã bị mòn ở một số chỗ, cho thấy dấu hiệu của tuổi tác).

Thêm vào đó, wear còn mang nghĩa tạo ra lỗ thủng hoặc làm rách, thường do cọ xát hoặc sử dụng liên tục. Ví dụ: “The dog wore a hole in the carpet by scratching it every day, requiring repair” (Con chó làm thủng một lỗ trên thảm do cào nó mỗi ngày, cần phải sửa chữa). Đây là một nét nghĩa tiêu cực, chỉ sự hư hại.

Một ý nghĩa tích cực hơn của wear là chỉ sự bền bỉ, vẫn chịu đựng tốt hoặc còn ở trong tình trạng tốt sau một thời gian dài sử dụng. Điều này thể hiện khả năng chống chịu của vật liệu. “These wooden chairs have worn well despite being used daily for many years” (Những chiếc ghế gỗ này vẫn còn rất tốt mặc dù được sử dụng hàng ngày trong nhiều năm).

Cuối cùng, đặc biệt trong tiếng Anh – Anh và mang tính ít trang trọng hơn, wear có thể có nghĩa là chấp nhận hay đồng ý một điều gì đó. “You can try explaining your reasons, but I don’t think they’ll wear it easily” (Bạn có thể thử giải thích lý do của mình, nhưng tôi không nghĩ họ sẽ đồng ý dễ dàng đâu). Đây là một nét nghĩa ít gặp nhưng vẫn hữu ích trong một số ngữ cảnh nhất định.

Phân Biệt Wear Với Các Động Từ Tương Tự (Ví Dụ: Put On, Dress)

Trong tiếng Anh, có nhiều động từ liên quan đến việc mặc hoặc trang phục, và đôi khi chúng có thể gây nhầm lẫn với “wear”. Việc phân biệt rõ ràng giữa wear, put on, và dress là rất quan trọng để sử dụng chúng một cách chính xác trong các ngữ cảnh khác nhau. Hiểu được sự khác biệt này cũng giúp bạn linh hoạt hơn trong việc chọn từ và không chỉ đơn thuần là chia động từ wear.

Wear (dạng V1: wear, V2: wore, V3: worn) thường đề cập đến trạng thái đã mặc, đã đeo hoặc đã đội. Nó tập trung vào kết quả của hành động, tức là vật phẩm đang ở trên người bạn. Ví dụ: “She is wearing a red coat” (Cô ấy đang mặc một chiếc áo khoác màu đỏ). Câu này mô tả trạng thái cô ấy đang có chiếc áo khoác đó trên người. Nó có thể được sử dụng với nhiều loại trang phục, phụ kiện như quần áo, giày dép, mũ, kính, trang sức.

Ngược lại, put on (dạng V1: put on, V2: put on, V3: put on) là một cụm động từ chỉ hành động mặc, đeo, đội một cái gì đó. Nó nhấn mạnh quá trình bắt đầu mặc, chứ không phải trạng thái đã mặc. Ví dụ: “She is putting on her red coat” (Cô ấy đang mặc chiếc áo khoác đỏ của mình). Điều này có nghĩa là cô ấy đang trong quá trình khoác áo lên người. Put on cũng được dùng cho quần áo, giày dép, phụ kiện.

Còn động từ dress (dạng V1: dress, V2: dressed, V3: dressed) thường được sử dụng để nói về việc mặc quần áo cho bản thân hoặc cho ai đó. Nó mang ý nghĩa tổng quát hơn về việc chuẩn bị trang phục. Ví dụ: “He got dressed quickly this morning” (Anh ấy đã mặc quần áo nhanh chóng sáng nay). Hoặc “She dressed her child in warm clothes” (Cô ấy mặc quần áo ấm cho con mình). Dress thường không đi kèm trực tiếp với tên một món đồ cụ thể như áo hay quần, mà thường dùng để chỉ toàn bộ quá trình ăn mặc.

Để tóm tắt, hãy nhớ rằng wear là trạng thái, put on là hành động bắt đầu, và dress là hành động mặc quần áo nói chung (cho mình hoặc cho người khác). Nắm rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn sử dụng các động từ này một cách chính xác và tự nhiên hơn trong tiếng Anh.

Các Cụm Động Từ (Phrasal Verbs) Phổ Biến Với Wear

Ngoài các nét nghĩa riêng biệt, wear còn kết hợp với các giới từ và trạng từ để tạo thành nhiều cụm động từ (phrasal verbs) khác nhau, mang ý nghĩa hoàn toàn mới. Việc học các cụm động từ này không chỉ mở rộng vốn từ vựng mà còn giúp bạn sử dụng wear linh hoạt hơn trong giao tiếp hàng ngày.

Một cụm động từ thường gặp là wear away, có nghĩa là bị mòn hoặc mài mòn do cọ xát hoặc sử dụng lâu ngày. Ví dụ, “The paint on the walls has started to wear away after years of rain and sun exposure, requiring a new coat” (Lớp sơn trên tường đã bắt đầu mòn đi sau nhiều năm mưa nắng, cần phải sơn lại). Điều này thường áp dụng cho các bề mặt bị bào mòn dần.

Tiếp theo là wear (somebody) down, mang ý nghĩa khiến ai đó kiệt sức và mệt mỏi, thường do áp lực hoặc sự khó chịu kéo dài. Ví dụ, “The continuous arguments finally wore him down, leaving him exhausted both mentally and physically” (Những cuộc tranh cãi liên tục cuối cùng đã khiến anh ấy kiệt sức, làm anh ấy mệt mỏi cả về tinh thần và thể chất).

Khi nói về vật thể, wear down (something) có nghĩa là làm mòn hoặc bị mòn. “The footsteps of thousands of visitors have worn down the stone steps over the years, making them smoother” (Dấu chân của hàng ngàn du khách đã làm mòn những bậc thang đá qua năm tháng, làm chúng trở nên trơn hơn).

Wear off là một cụm động từ hữu ích khi muốn diễn tả việc một tác dụng, cảm giác, hoặc hiệu ứng nào đó mất dần đi, phai nhạt dần theo thời gian. “The painkillers started to wear off after a few hours, and he began to feel the pain again” (Thuốc giảm đau bắt đầu hết tác dụng dần sau vài giờ, và anh ấy bắt đầu cảm thấy đau trở lại).

Cụm động từ wear on được dùng để miêu tả thời gian trôi qua một cách chậm rãi, thường là trong bối cảnh chờ đợi hoặc sự kiện kéo dài. “As the night wore on, he became more and more tired, wishing he could go home” (Khi đêm dần trôi qua, anh ấy ngày càng mệt mỏi hơn, ước gì có thể về nhà).

Hai cụm động từ cuối cùng là wear out (something)wear (somebody) out. Wear out (something) có nghĩa là trở nên hoặc làm sờn rách, mòn, hư hỏng thứ gì đó do sử dụng quá nhiều. “After years of daily use, the soles of his shoes have completely worn out, necessitating a new pair” (Sau nhiều năm sử dụng hàng ngày, đế giày của anh ấy đã mòn hoàn toàn, cần phải mua một đôi mới). Còn wear (somebody) out lại mang ý nghĩa khiến ai đó cảm thấy vô cùng mệt mỏi, kiệt sức. “The long hike through the mountains really wore us out, but it was worth it for the views” (Cuộc đi bộ đường dài xuyên núi thực sự đã làm chúng tôi kiệt sức, nhưng rất đáng giá vì phong cảnh).

Thành Ngữ (Idioms) Thường Dùng Với Động Từ Wear

Các thành ngữ là một phần không thể thiếu của ngôn ngữ, giúp việc giao tiếp trở nên tự nhiên và giàu hình ảnh hơn. Động từ wear cũng xuất hiện trong nhiều thành ngữ phổ biến, mang những ý nghĩa ẩn dụ thú vị. Việc học và áp dụng các thành ngữ này sẽ nâng cao đáng kể khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn, bổ sung vào kiến thức về cách chia động từ wear ở các dạng khác nhau.

Các thành ngữ tiếng Anh thông dụng với động từ wear được minh họaCác thành ngữ tiếng Anh thông dụng với động từ wear được minh họa

Một thành ngữ phổ biến là if the shoe fits/ if the cap fits (wear it). Thành ngữ này có nghĩa là nếu một điều gì đó, đặc biệt là một nhận xét hoặc lời chỉ trích, đúng với bạn, thì bạn nên chấp nhận nó thay vì phủ nhận. Ví dụ: “You might not like what they said about being disorganized, but if the cap fits, wear it and try to improve” (Có thể bạn không thích những gì họ nói về việc bừa bộn, nhưng nếu đúng thì chấp nhận đi và cố gắng cải thiện).

Tiếp theo là wear your heart on your sleeve, diễn tả một người thể hiện rõ ràng cảm xúc của mình, không che giấu chúng. Những người này thường rất thẳng thắn trong việc bộc lộ niềm vui, nỗi buồn, hay sự tức giận. “The boss always wears his heart on his sleeve, so we know immediately when he is happy or sad about a project” (Vị sếp luôn thể hiện cảm xúc rõ ràng, nên chúng tôi biết ngay khi nào ông ấy vui hay buồn về một dự án).

Wear thin là một thành ngữ mang ý nghĩa trở nên mất hiệu quả, mất kiên nhẫn hoặc kém thuyết phục. Nó thường được dùng khi một lý do, lời bào chữa, hay một tình huống nào đó đã kéo dài quá mức chấp nhận được. “His excuses for being late are starting to wear thin, and management is considering disciplinary action” (Những lời bào chữa của anh ấy bắt đầu mất dần hiệu quả, và ban quản lý đang xem xét kỷ luật).

Thành ngữ wear the trousers/pants (trong tiếng Anh-Mỹ thường dùng “pants”) có nghĩa là là người quyết định, có quyền lực hoặc chịu trách nhiệm chính trong một mối quan hệ, đặc biệt là trong gia đình. “In their family, she clearly wears the trousers, making most of the important financial and household decisions” (Trong gia đình họ, rõ ràng là cô ấy là người quyết định, đưa ra hầu hết các quyết định tài chính và gia đình quan trọng).

Wear many hats là một thành ngữ thú vị, mô tả việc một người đảm nhận nhiều vai trò, nhiệm vụ hoặc công việc khác nhau cùng một lúc. Điều này thường xảy ra trong các môi trường làm việc nhỏ hoặc khi có ít nhân sự. “As a startup founder, he wears many hats, from product development to marketing and customer support” (Là một người sáng lập startup, anh ấy đảm nhận nhiều vai trò, từ phát triển sản phẩm đến tiếp thị và hỗ trợ khách hàng).

Cuối cùng là wear and tear, một cụm danh từ chỉ sự hao mòn tự nhiên của một sự vật sau một thời gian dài sử dụng. Nó không ám chỉ sự hư hỏng do lỗi sử dụng mà là quá trình lão hóa bình thường của vật liệu. “The antique furniture is in remarkably good condition, despite a bit of wear and tear accumulated over decades” (Bộ đồ nội thất cổ vẫn còn trong tình trạng rất tốt, mặc dù có một chút hao mòn tự nhiên tích lũy qua nhiều thập kỷ).

Hướng Dẫn Chi Tiết Cách Chia Động Từ Wear

Việc nắm vững cách chia động từ wear là yếu tố cốt lõi để sử dụng nó một cách chính xác trong mọi ngữ cảnh và thì tiếng Anh. Là một động từ bất quy tắc, “wear” có những dạng biến đổi đặc biệt mà người học cần ghi nhớ kỹ lưỡng. Phần này sẽ cung cấp bảng tổng hợp các dạng của “wear” và cách chia nó theo từng thì phổ biến.

Bảng Tóm Tắt Các Dạng V1, V2, V3 của Wear

Động từ wear là một động từ bất quy tắc, điều này có nghĩa là các dạng quá khứ đơn (V2) và quá khứ phân từ (V3) của nó không theo quy tắc thêm “-ed” thông thường. Để chia động từ wear chính xác, bạn cần học thuộc lòng các dạng này.

Dạng Động Từ Cách Chia Phát Âm Ví Dụ Minh Họa
V1 (Bare Infinitive) wear /weər/ (UK), /wer/ (US) She likes to wear bright colors in summer. (Cô ấy thích mặc màu sáng vào mùa hè.)
V2 (Simple Past) wore /wɔːr/ Yesterday, he wore a casual shirt to the meeting. (Hôm qua, anh ấy đã mặc một chiếc áo sơ mi bình thường đến cuộc họp.)
V3 (Past Participle) worn /wɔːn/ (UK), /wɔːrn/ (US) This jacket has been worn many times before. (Chiếc áo khoác này đã được mặc nhiều lần trước đây.)
To-Infinitive to wear She decided to wear her new dress tonight. (Cô ấy quyết định mặc chiếc váy mới của mình tối nay.)
Gerund wearing He enjoys wearing comfortable shoes for long walks. (Anh ấy thích đi những đôi giày thoải mái khi đi bộ dài.)

Chia Động Từ Wear Trong Các Thì Tiếng Anh Quan Trọng

Việc chia động từ wear theo các thì tiếng Anh là một kỹ năng ngữ pháp cơ bản. Dưới đây là bảng tổng hợp cách chia “wear” theo từng thì, giúp bạn dễ dàng tra cứu và áp dụng vào các câu của mình.

Thì của Động Từ Chủ Ngữ là Đại Từ Số Ít Chủ Ngữ là Đại Từ Số Nhiều
I He/She/It
Hiện tại đơn wear wears
Hiện tại tiếp diễn am wearing is wearing
Hiện tại hoàn thành have worn has worn
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn have been wearing has been wearing
Quá khứ đơn wore wore
Quá khứ tiếp diễn was wearing was wearing
Quá khứ hoàn thành had worn had worn
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn had been wearing had been wearing
Tương lai đơn will wear will wear
Tương lai tiếp diễn will be wearing will be wearing
Tương lai gần (be going to) am going to wear is going to wear
Tương lai hoàn thành will have worn will have worn
Tương lai hoàn thành tiếp diễn will have been wearing will have been wearing

Ứng Dụng Wear Trong Các Cấu Trúc Câu Đặc Biệt

Ngoài các thì cơ bản, động từ wear cũng xuất hiện trong nhiều cấu trúc câu đặc biệt như câu điều kiện, câu giả định. Việc hiểu rõ cách chia động từ wear trong những cấu trúc này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng phức tạp hơn một cách chính xác.

Cấu Trúc Câu Chủ Ngữ là Đại Từ Số Ít Chủ Ngữ là Đại Từ Số Nhiều
I He/She/It
Câu điều kiện loại 2 would wear would wear
Câu điều kiện loại 2 – biến thể (quá khứ tiếp diễn) would be wearing would be wearing
Câu điều kiện loại 3 would have worn would have worn
Câu điều kiện loại 3 – biến thể (quá khứ hoàn thành tiếp diễn) would have been wearing would have been wearing
Câu giả định hiện tại (Subjunctive Present) wear wear
Câu giả định quá khứ (Subjunctive Past) wore wore
Câu giả định quá khứ hoàn thành (Subjunctive Past Perfect) had worn had worn

Những Lưu Ý Quan Trọng Về Wear Ở Dạng Quá Khứ

Phần lớn lỗi khi chia động từ wear thường xảy ra ở các thì quá khứ, do người học có xu hướng áp dụng quy tắc chung cho động từ có quy tắc. Tuy nhiên, “wear” là một trường hợp đặc biệt, đòi hỏi sự ghi nhớ và luyện tập.

Wear Là Động Từ Bất Quy Tắc: Tại Sao Cần Cẩn Trọng?

Một trong những lỗi phổ biến nhất mà người học tiếng Anh hay mắc phải là nhầm lẫn “wear” với động từ có quy tắc và chia thành “weared”. Việc sử dụng “weared” là hoàn toàn sai ngữ pháp. Nguyên nhân là do người học có xu hướng áp dụng quy tắc thêm “-ed” vào động từ gốc để tạo thành dạng quá khứ, giống như các động từ khác (ví dụ: “worked”, “played”). Tuy nhiên, wear thuộc nhóm động từ bất quy tắc, tức là khi chia ở dạng quá khứ, người học không thể áp dụng quy tắc này.

Dạng quá khứ đơn chính xác của wear là “wore”, và dạng quá khứ phân từ là “worn”. Đây là hai dạng mà người học tiếng Anh cần phải ghi nhớ kỹ lưỡng, vì chúng không tuân theo bất kỳ quy luật chung nào và đòi hỏi việc học thuộc lòng. Ví dụ: “Yesterday, she wore a beautiful dress to the wedding, drawing many compliments” (Hôm qua, cô ấy đã mặc một chiếc váy đẹp đến đám cưới, nhận được nhiều lời khen). Hoặc “The jacket had been worn many times before it was finally donated to charity” (Chiếc áo khoác đã được mặc nhiều lần trước khi cuối cùng được quyên góp cho từ thiện). Việc luyện tập thường xuyên với các ví dụ cụ thể sẽ giúp củng cố kiến thức này.

Cách Chia Wear Trong Các Cụm Động Từ

Khi sử dụng các cụm động từ (phrasal verbs) có chứa wear, người học cần lưu ý rằng động từ “wear” trong các cụm này cũng phải được chia động từ wear theo thì như động từ chính. Điều này có nghĩa là, trong các thì quá khứ, “wear” sẽ biến đổi thành “wore” hoặc “worn” tương tự như khi chia động từ chính.

Chẳng hạn, ở thì quá khứ đơn, cụm “wear out” sẽ trở thành “wore out”, “wear off” thành “wore off”, và “wear down” thành “wore down”. Đối với dạng quá khứ phân từ, người học sẽ biến đổi thành “worn out”, “worn off”, và “worn down” để sử dụng trong các thì hoàn thành hoặc câu bị động. Ví dụ: “After a long day of hiking, my shoes were completely worn out, and I had to buy a new pair immediately” (Sau một ngày dài đi bộ đường dài, đôi giày của tôi đã mòn hoàn toàn, và tôi phải mua một đôi mới ngay lập tức). Việc này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học các phrasal verbs như một đơn vị thống nhất, nhưng vẫn áp dụng đúng quy tắc chia động từ cho phần “wear”.

Sai Lầm Thường Gặp Khi Sử Dụng Và Cách Khắc Phục

Ngoài việc nhầm lẫn “wear” là động từ có quy tắc, người học còn mắc phải một số sai lầm khác khi sử dụng wear và các cụm động từ liên quan. Một lỗi phổ biến là nhầm lẫn giữa “wear” (trạng thái) và “put on” (hành động), như đã phân tích ở trên. Ví dụ, thay vì nói “He is wearing a hat” (Anh ấy đang đội mũ), một số người có thể nói “He is putting on a hat” khi muốn diễn tả trạng thái đã đội. Để khắc phục, hãy luôn tự hỏi mình đang muốn diễn tả một hành động đang diễn ra hay một trạng thái đã hoàn thành.

Một sai lầm khác là sử dụng sai giới từ trong các cụm động từ của “wear”, hoặc không hiểu rõ nét nghĩa của từng cụm. Ví dụ, nhầm lẫn giữa “wear out” (mòn, kiệt sức) và “wear off” (mất tác dụng). Để tránh điều này, hãy học các cụm động từ theo từng cặp nghĩa và luyện tập với các ví dụ cụ thể, đặt chúng vào các ngữ cảnh khác nhau. Đọc sách, nghe podcast tiếng Anh cũng là cách hiệu quả để tiếp xúc với cách dùng tự nhiên của “wear” và các biến thể của nó. Ghi chú lại những ví dụ bạn thấy hay và cố gắng tự đặt câu tương tự sẽ giúp củng cố kiến thức và tránh được những lỗi cơ bản.

Mẹo Nhỏ Để Ghi Nhớ Và Ứng Dụng Wear Hiệu Quả

Để thực sự làm chủ động từ wear và các khía cạnh liên quan, không chỉ đơn thuần là việc học thuộc lòng các bảng chia động từ wear. Có nhiều mẹo nhỏ có thể giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và tự tin hơn khi sử dụng từ này trong giao tiếp và viết lách hàng ngày.

Một trong những cách hiệu quả nhất là học từ vựng theo ngữ cảnh. Thay vì chỉ ghi nhớ “wear” = “mặc”, hãy cố gắng đặt nó vào các câu ví dụ cụ thể cho từng nét nghĩa và từng cụm động từ. Ví dụ, khi học “wear thin”, hãy nghĩ ngay đến một câu như “His excuses are starting to wear thin” để liên hệ trực tiếp đến tình huống mất kiên nhẫn. Điều này giúp bộ não bạn tạo ra mối liên kết mạnh mẽ hơn giữa từ và ý nghĩa.

Việc tạo flashcards (thẻ từ vựng) cho các dạng V1, V2, V3 của “wear” cùng với một câu ví dụ cho mỗi dạng cũng là một phương pháp rất hữu ích. Một mặt của thẻ là “wear”, mặt còn lại là “wore – worn” và một câu ví dụ như “She always wears a uniform” hoặc “He wore a hat yesterday”. Luyện tập lặp đi lặp lại sẽ giúp củng cố trí nhớ.

Ngoài ra, hãy tích cực áp dụng wear vào bài tập tự luyện và các tình huống giao tiếp thực tế. Bạn có thể tự đặt các câu hỏi cho mình như “What did you wear yesterday?”, “What kind of expression does your boss usually wear?”, hoặc “Has anything in your house worn out recently?”. Việc chủ động sử dụng sẽ biến kiến thức thụ động thành kỹ năng chủ động. Thậm chí, việc tự kể một câu chuyện ngắn sử dụng đa dạng các nghĩa và các cụm từ của “wear” cũng là một cách luyện tập tuyệt vời.

Cuối cùng, đừng ngại mắc lỗi. Ngữ pháp là một quá trình học hỏi liên tục. Mỗi lỗi sai là một cơ hội để bạn hiểu rõ hơn và củng cố kiến thức. Hãy thường xuyên ôn tập và tìm kiếm các nguồn tài liệu đáng tin cậy như từ điển Oxford, Cambridge hoặc các bài viết chuyên sâu từ Anh ngữ Oxford để mở rộng kiến thức của mình.

Bài Tập Thực Hành: Củng Cố Kiến Thức Về Wear

Để kiểm tra và củng cố kiến thức về cách chia động từ wear và cách sử dụng các cụm động từ, thành ngữ của nó, hãy cùng làm các bài tập dưới đây.

Bài tập 1: Điền dạng đúng của động từ wear vào chỗ trống.

  1. These shoes are completely ____ out after running every day for a month.
  2. She always ____ a smile, even when she’s feeling down.
  3. By the time we arrived at the event, she had already ____ her new dress.
  4. The effect of the medicine started to ____ off after a few hours.
  5. He had ____ the carpet thin by walking on it constantly.
  6. My patience is ____ thin after waiting for two hours.
  7. He ____ a watch on his left wrist all winter.
  8. After hiking all day, we were completely ____ out.
  9. I need to ____ in these new shoes before they feel comfortable.
  10. Last week, she ____ her favorite jacket to the party, and everyone complimented her on it.

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng nhất.

  1. The vaccine ____ after 10 years.
    A. wears down
    B. wears off
    C. wears out
    D. wears in
  2. His shoes are completely ____ from hiking every weekend.
    A. worn off
    B. worn out
    C. worn in
    D. worn on
  3. She ____ a big smile when she won the competition.
    A. wore off
    B. wore out
    C. wore down
    D. wore
  4. My old coat is starting to ____ around the edges.
    A. wear out
    B. wear
    C. wear off
    D. wear on
  5. After a long day at work, I am completely ____.
    A. worn out
    B. worn away
    C. worn off
    D. worn on
  6. The noise finally ____ after an hour.
    A. wore down
    B. wore out
    C. wore off
    D. wore on
  7. His patience started to ____ after waiting for so long.
    A. wear down
    B. wear away
    C. wear off
    D. wear on
  8. The excitement from the concert ____ after a few days.
    A. wore away
    B. wore off
    C. wore out
    D. wore down
  9. Over time, the constant flow of water caused the surface of the rocks to ____.
    A. wear on
    B. wear
    C. wear off
    D. wear away
  10. As the day began to ____, she grew more tired.
    A. wear out
    B. wear on
    C. wear away
    D. wear down

Bài tập 3: Hoàn thành mỗi câu với thành ngữ đúng trong bảng dưới đây. Một thành ngữ có thể được sử dụng hai lần.

if the shoe fits, wear it wear your heart on your sleeve wear thin
wear the trousers wear many hats wear and tear
  1. As a small business owner, Maria has to ____, juggling roles from manager to marketer.
  2. After years of daily use, the old car began to show signs of ____.
  3. He tends to ____, making it very obvious when he is upset or happy.
  4. John tried to be patient, but his patience began to ____ after hearing the same excuses.
  5. “I didn’t mean to criticize you, but ____,” she said with a smile.
  6. Sarah always seems to ____ in their relationship; she’s the one making most of the decisions.
  7. The constant demands at work started to ____ his patience.
  8. “I’m not pointing any fingers,” he said, “but ____ if you think I was talking about you.”
  9. Working in a non-profit organization often requires employees to ____ to meet all the different needs.
  10. Despite the ____ on the apartment, it still felt like home to them.

Đáp án

Bài tập 1

  1. worn
  2. wears
  3. worn
  4. wear
  5. worn
  6. wearing
  7. has been wearing
  8. worn
  9. wear
  10. wore

Bài tập 2

  1. B
  2. B
  3. D
  4. A
  5. A
  6. C
  7. A
  8. B
  9. D
  10. B

Bài tập 3

  1. wear many hats
  2. wear and tear
  3. wear your heart on your sleeve
  4. wear thin
  5. if the shoe fits, wear it
  6. wear the trousers
  7. wear thin
  8. if the shoe fits, wear it
  9. wear many hats
  10. wear and tear

Câu hỏi thường gặp (FAQs) về Động Từ Wear

1. Động từ “wear” có phải là động từ bất quy tắc không?
Có, “wear” là một động từ bất quy tắc. Dạng quá khứ đơn (V2) của nó là “wore” và dạng quá khứ phân từ (V3) là “worn”, không theo quy tắc thêm “-ed” như các động từ có quy tắc.

2. Sự khác biệt chính giữa “wear” và “put on” là gì?
“Wear” diễn tả trạng thái đang mặc, đeo hoặc đội một thứ gì đó (ví dụ: She is wearing a dress – Cô ấy đang mặc váy). Trong khi đó, “put on” diễn tả hành động bắt đầu mặc, đeo hoặc đội (ví dụ: She is putting on her dress – Cô ấy đang mặc váy của mình).

3. “Wear off” và “wear out” có ý nghĩa gì khác nhau?
“Wear off” có nghĩa là một hiệu ứng, cảm giác hoặc tác dụng nào đó mất dần đi, phai nhạt dần (ví dụ: The effect of the medicine wore off – Tác dụng của thuốc đã hết). “Wear out” có nghĩa là bị mòn, rách, hỏng do sử dụng quá nhiều hoặc làm cho ai đó kiệt sức (ví dụ: My shoes wore out – Giày của tôi đã mòn; The long journey wore me out – Chuyến đi dài làm tôi kiệt sức).

4. Khi nào thì dùng “wear the trousers” hay “wear the pants”?
Thành ngữ “wear the trousers” (UK) hoặc “wear the pants” (US) được dùng để chỉ người có quyền lực, đưa ra các quyết định chính trong một mối quan hệ hoặc gia đình.

5. “Wear many hats” có ý nghĩa gì trong công việc?
Thành ngữ “wear many hats” có nghĩa là đảm nhận nhiều vai trò, nhiệm vụ hoặc công việc khác nhau cùng một lúc, thường là trong một môi trường làm việc mà một người cần kiêm nhiệm nhiều vị trí.

6. “Wear thin” có ý nghĩa gì khi nói về kiên nhẫn hoặc lý do?
“Wear thin” có nghĩa là trở nên mất hiệu quả, mất kiên nhẫn hoặc kém thuyết phục. Ví dụ, khi nói “His excuses are wearing thin”, nghĩa là những lời bào chữa của anh ấy không còn đáng tin nữa.

7. Tôi có thể tìm hiểu thêm về các động từ bất quy tắc khác ở đâu?
Bạn có thể tìm kiếm các bảng tổng hợp động từ bất quy tắc trong ngữ pháp tiếng Anh trên các trang web giáo dục uy tín hoặc tại mục ngữ pháp tiếng Anh của Anh ngữ Oxford, nơi cung cấp nhiều tài liệu học tập chi tiết.

Việc thành thạo cách chia động từ wear và hiểu rõ các nét nghĩa, cụm từ, thành ngữ liên quan sẽ giúp người học tiếng Anh nâng cao đáng kể khả năng giao tiếp và sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên. Mong rằng bài viết chi tiết từ Anh ngữ Oxford này đã mang lại cho bạn những kiến thức hữu ích và thiết thực.