Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp là vô cùng quan trọng. Một trong những cặp cấu trúc thường gây nhầm lẫn cho người học chính là have somebody do something và have somebody doing something. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu phân tích, giúp bạn hiểu rõ ý nghĩa, cách dùng và sự khác biệt tinh tế giữa hai cấu trúc này, đảm bảo bạn sử dụng chúng một cách chính xác và tự tin trong mọi ngữ cảnh giao tiếp.
Khái niệm cơ bản về cấu trúc Have somebody do something
Cấu trúc have somebody do something được sử dụng khi chúng ta muốn diễn đạt ý nhờ vả, yêu cầu hoặc sắp xếp cho một người nào đó thực hiện một công việc cụ thể. Theo từ điển Oxford, nó mang ý nghĩa “to tell or arrange for somebody to do something for you”. Đây là một dạng cấu trúc cầu khiến phổ biến, trong đó chủ ngữ không trực tiếp thực hiện hành động mà thay vào đó, ủy quyền hoặc sắp xếp cho người khác làm.
Ví dụ, khi bạn nói “She has her assistant prepare the reports every Friday,” điều này có nghĩa là cô ấy nhờ hoặc sắp xếp cho trợ lý của mình chuẩn bị các báo cáo vào mỗi thứ Sáu. Hành động “chuẩn bị báo cáo” là một nhiệm vụ được giao phó thường xuyên. Việc nắm vững cấu trúc này giúp bạn diễn đạt rõ ràng hơn các mối quan hệ công việc hoặc xã hội, nơi một người yêu cầu hoặc nhờ một người khác thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.
Khái niệm cơ bản về cấu trúc Have somebody doing something
Ngược lại, cấu trúc have somebody doing something thường được dùng để chỉ việc cho phép ai đó làm điều gì mà không có sự phàn nàn, hoặc diễn tả việc khiến ai đó thực hiện một hành động nào đó. Từ điển Oxford định nghĩa cấu trúc này là “to allow something; to accept something without complaining”. Nó thường mô tả một hành động đang diễn ra hoặc một trạng thái liên tục mà chủ ngữ cho phép hoặc gây ra.
Chẳng hạn, nếu bạn nói “The teacher has the students working on their projects quietly,” điều này có nghĩa là giáo viên cho phép hoặc sắp xếp để học sinh của mình làm dự án một cách yên tĩnh. Cấu trúc này thường nhấn mạnh vào quá trình của hành động hơn là kết quả cuối cùng. Việc phân biệt rõ ràng hai cấu trúc này sẽ giúp người học tránh những hiểu lầm không đáng có trong giao tiếp và viết lách tiếng Anh.
Cấu trúc Have Somebody Do Something: Công dụng và Ví dụ minh họa
Cấu trúc cơ bản của “have somebody do something” là S + have/has + somebody + V (nguyên mẫu)
. Động từ “have/has” sẽ được chia theo thì và chủ ngữ trong câu. Cấu trúc này có hai cách dùng chính, thể hiện sự chủ động của chủ ngữ trong việc yêu cầu hoặc sắp xếp một hành động.
- CV Là Viết Tắt Của Từ Nào Trong Tiếng Anh: Giải Mã Ý Nghĩa
- Hiểu Rõ “Stationary” và “Stationery”: Phân Biệt Chính Xác
- Cấu Trúc Regret: Hướng Dẫn Chi Tiết Để Sử Dụng Chính Xác
- Nắm Vững Cấu Trúc Although và But: Hướng Dẫn Chi Tiết
- Nắm Vững Cấu Trúc Hardly When: Hướng Dẫn Chi Tiết
Yêu cầu hoặc Sai khiến
Trong tình huống này, chủ ngữ trực tiếp đưa ra yêu cầu hoặc sai khiến một người nào đó thực hiện một hành động. Đây là một hình thức ủy quyền rõ ràng, nơi người được yêu cầu phải tuân theo chỉ thị. Ví dụ, trong một cuộc họp, một giám đốc có thể nói: “I need to have Mark present the sales figures at the next meeting.” Điều này thể hiện rằng giám đốc yêu cầu Mark thực hiện việc thuyết trình các số liệu bán hàng.
Một ví dụ khác, trong môi trường giáo dục, giáo viên thường have students complete various assignments. Điều này không chỉ là một lời đề nghị mà là một yêu cầu bắt buộc để hoàn thành chương trình học. Cấu trúc này làm nổi bật vai trò của chủ ngữ trong việc kiểm soát hoặc định hướng hành động của người khác, thường là trong các mối quan hệ có cấp bậc hoặc sự phân công rõ ràng.
Nhờ vả hoặc Sắp xếp
Ngoài ra, cấu trúc have somebody do something còn được dùng khi chúng ta nhờ một người nào đó làm một việc gì đó cho mình, hoặc sắp xếp để việc đó được thực hiện. Ý nghĩa này nhẹ nhàng hơn so với “yêu cầu” hay “sai khiến” và thường ám chỉ một sự giúp đỡ hoặc dịch vụ. Ví dụ: “I will have my secretary book the flight tickets for me.” Điều này có nghĩa là tôi sẽ nhờ thư ký của mình đặt vé máy bay, đây là một phần trong công việc của thư ký.
Tương tự, khi bạn đi nghỉ mát và muốn đảm bảo an ninh cho ngôi nhà của mình, bạn có thể nói: “I usually have my neighbors look after my plants when I’m away.” Điều này cho thấy bạn thường xuyên nhờ hàng xóm chăm sóc cây cối hộ khi vắng nhà. Cấu trúc này nhấn mạnh vào việc chủ ngữ đã dàn xếp hoặc sắp đặt để một hành động được thực hiện bởi người khác, thường là vì chủ ngữ không có thời gian, khả năng, hoặc đơn giản là muốn ủy quyền.
Cấu trúc Have Somebody Doing Something: Các tình huống sử dụng
Cấu trúc của “have somebody doing something” là S + have/has + somebody + V-ing
. Tương tự, “have/has” cũng sẽ được chia theo thì và chủ ngữ. Cấu trúc này tập trung vào việc mô tả một hành động đang diễn ra hoặc một trạng thái mà chủ ngữ cho phép, gây ra hoặc chấp nhận.
Gây ra hoặc Khiến ai đó làm gì (chủ ngữ tác động trực tiếp)
Trong nhiều trường hợp, cấu trúc này diễn tả việc chủ ngữ gây ra một hành động hoặc khiến tân ngữ thực hiện một điều gì đó. Sự tác động này có thể là trực tiếp, dẫn đến một phản ứng cụ thể từ tân ngữ. Ví dụ, một bộ phim xúc động có thể have us crying trong suốt thời gian chiếu. Ở đây, “bộ phim” (chủ ngữ) trực tiếp gây ra hành động “khóc” (tân ngữ).
Một người kể chuyện hài hước có thể have the whole audience laughing uncontrollably. Trong trường hợp này, “người kể chuyện” (chủ ngữ) tác động trực tiếp khiến “khán giả” (tân ngữ) cười. Cấu trúc này mạnh mẽ trong việc mô tả ảnh hưởng hoặc kết quả của hành động từ phía chủ ngữ lên tân ngữ, thường liên quan đến cảm xúc hoặc hành vi tự phát.
Cho phép hoặc Chấp nhận một hành động
Một ý nghĩa khác của have somebody doing something là cho phép ai đó làm điều gì đó mà không có sự phàn nàn hay phản đối. Điều này ám chỉ một sự chấp nhận hoặc một thỏa thuận ngầm. Chẳng hạn, trong một văn phòng, người quản lý có thể have employees taking breaks whenever they need, miễn là công việc vẫn được hoàn thành. Điều này thể hiện sự linh hoạt và chấp nhận của quản lý đối với hành vi của nhân viên.
Một ví dụ khác, nếu bạn nói “My parents have me playing the piano for an hour every day,” điều này có thể hiểu là bố mẹ bạn cho phép hoặc khuyến khích bạn chơi piano hàng ngày, và bạn chấp nhận điều đó mà không phàn nàn. Cấu trúc này nhấn mạnh vào việc chủ ngữ duy trì một trạng thái hoặc cho phép một hành động tiếp diễn mà không có sự can thiệp tiêu cực nào.
Khi tân ngữ tự nguyện thực hiện hành động
Điều thú vị là, không phải lúc nào chủ ngữ cũng tác động trực tiếp lên tân ngữ khi sử dụng cấu trúc have somebody doing something. Đôi khi, cấu trúc này mô tả một tình huống mà tân ngữ tự nguyện thực hiện hành động, và chủ ngữ chỉ là người “có” được hoặc “trải nghiệm” hành động đó. Ví dụ: “She has many admirers sending her flowers.” Ở đây, cô gái (chủ ngữ) không hề yêu cầu hay sai khiến ai gửi hoa, mà chính những người hâm mộ (tân ngữ) tự nguyện thực hiện hành động “gửi hoa”.
Tương tự, vào Ngày Nhà giáo Việt Nam, bạn có thể nói: “Our teacher had many students giving her presents.” Cô giáo không yêu cầu quà, nhưng nhiều học sinh đã chủ động tặng quà. Trong những trường hợp này, cấu trúc “have somebody doing something” diễn tả một sự kiện hoặc tình huống mà chủ ngữ là đối tượng được hưởng lợi hoặc là người chứng kiến hành động tự nguyện từ phía tân ngữ, mang sắc thái một sự việc xảy ra xung quanh chủ ngữ.
Phân biệt Have Somebody Do Something và Have Somebody Doing Something: Yếu tố then chốt
Việc phân biệt hai cấu trúc này thường gây bối rối, nhưng thực chất, sự khác biệt nằm ở sắc thái ý nghĩa và tính chất của hành động mà chúng muốn diễn tả.
Hình ảnh minh họa sự khác biệt giữa have sb do sth và have sb doing sth trong ngữ pháp tiếng Anh
Khác biệt về tính chất hành động và tần suất
Cấu trúc have somebody do something thường ám chỉ một hành động đơn lẻ, đã hoàn thành hoặc một hành động được yêu cầu/nhờ vả một cách thường xuyên, mang tính chất lặp lại. Nó tập trung vào kết quả của sự ủy quyền hoặc yêu cầu. Ví dụ: “I have my car washed every week.” (Tôi nhờ người rửa xe cho tôi hàng tuần – hành động lặp lại, định kỳ). Mục đích chính là làm cho hành động đó xảy ra thông qua người khác.
Ngược lại, have somebody doing something thường nhấn mạnh vào hành động đang diễn ra, liên tục, hoặc một trạng thái kéo dài. Nó mô tả một quá trình chứ không phải một sự kiện hoàn thành. Ví dụ: “I could hear the children have their parents arguing loudly downstairs.” (Tôi có thể nghe thấy lũ trẻ khiến bố mẹ chúng cãi nhau ầm ĩ ở dưới nhà – hành động cãi nhau đang diễn ra, liên tục). Cấu trúc này thường dùng để miêu tả những gì chủ ngữ chấp nhận, chứng kiến hoặc gây ra trong một khoảng thời gian nhất định.
Nhấn mạnh vào quá trình hay kết quả
Một điểm khác biệt quan trọng khác là sự nhấn mạnh. Have somebody do something thường tập trung vào kết quả của hành động. Chủ ngữ muốn một việc gì đó được thực hiện, và việc thực hiện hành động đó bởi người khác là phương tiện để đạt được kết quả. Ví dụ: “The manager had his team complete the report by Friday.” (Người quản lý yêu cầu đội của mình hoàn thành báo cáo trước thứ Sáu – tập trung vào việc báo cáo được hoàn thành).
Trong khi đó, have somebody doing something lại chú trọng vào quá trình hoặc sự liên tục của hành động. Nó mô tả một tình huống hoặc trạng thái mà hành động đang diễn ra. Ví dụ: “The comedian had the audience laughing throughout his entire show.” (Diễn viên hài khiến khán giả cười suốt buổi biểu diễn – nhấn mạnh quá trình cười liên tục). Cấu trúc này thường được dùng để miêu tả những tình huống sống động, nơi hành động đang diễn ra trong mắt người nói.
Các lỗi phổ biến và cách khắc phục khi dùng Have do/doing
Mặc dù đã hiểu rõ định nghĩa và cách dùng, người học tiếng Anh vẫn thường mắc một số lỗi khi áp dụng cấu trúc have somebody do something và have somebody doing something. Việc nhận biết và khắc phục những lỗi này sẽ giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên và chính xác hơn.
Một lỗi phổ biến là nhầm lẫn giữa dạng nguyên mẫu (do) và dạng V-ing (doing) sau tân ngữ. Điều này thường xảy ra do người học chưa nắm vững ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng riêng biệt của từng cấu trúc. Để khắc phục, hãy luôn tự hỏi: hành động này là một yêu cầu/nhờ vả đã được sắp xếp (dùng do) hay là một hành động đang diễn ra/được cho phép/chứng kiến (dùng doing)? Ví dụ, thay vì nói “I have my assistant doing the files,” nếu bạn muốn nói rằng bạn nhờ cô ấy làm các tệp tin, hãy dùng “I have my assistant do the files.”
Lỗi thứ hai là sử dụng sai động từ “have” ở các thì khác nhau. Động từ “have” cần được chia đúng thì và ngôi của chủ ngữ. Ví dụ, nếu bạn muốn nói về một hành động trong quá khứ, bạn phải dùng “had,” không phải “have.” Ví dụ: “Yesterday, I had my brother help me move the furniture.” (Hôm qua, tôi đã nhờ anh trai giúp tôi chuyển đồ đạc). Việc chú ý đến thì của động từ chính trong câu là rất quan trọng để truyền tải đúng ý nghĩa thời gian của hành động. Việc luyện tập thường xuyên với các ví dụ đa dạng sẽ giúp củng cố kiến thức và tránh những sai sót này.
Bài tập vận dụng thực hành ngữ pháp
Để củng cố kiến thức về have somebody do something và have somebody doing something, hãy cùng làm bài tập nhỏ sau đây. Chọn từ đúng để điền vào chỗ trống, dựa trên ngữ cảnh của câu.
Bài tập:
- I have her … (finish/ finishing) my tasks at work as I’m currently sick.
- He had them … (laugh/ laughing) as he’s good at telling jokes.
- I think this service is excellent as I have some people… (do/ doing) all the household chores for me.
- She has her assistant … (set/ setting) up an important meeting.
- The song had her … (feel/ feeling) better after being depressed because of her breakup with her boyfriend.
Bài giải:
- I have her finishing my tasks at work as I’m currently sick. (Hành động đang diễn ra, cô ấy đang làm giúp)
- He had them laughing as he’s good at telling jokes. (Khiến ai đó làm gì, hành động cười đang xảy ra liên tục)
- I think this service is excellent as I have some people doing all the household chores for me. (Hành động đang diễn ra, dịch vụ cung cấp người làm việc nhà liên tục)
- She has her assistant set up an important meeting. (Nhờ vả/yêu cầu ai đó làm gì)
- The song had her feeling better after being depressed because of her breakup with her boyfriend. (Khiến ai đó có cảm giác gì, nhấn mạnh quá trình cảm thấy tốt hơn)
Câu hỏi thường gặp (FAQs) về cấu trúc Have somebody do something và Have somebody doing something
Việc hiểu rõ các sắc thái của cấu trúc have somebody do something và have somebody doing something là chìa khóa để sử dụng tiếng Anh linh hoạt. Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp giúp bạn củng cố kiến thức và giải đáp thắc mắc.
1. Khi nào nên dùng “have somebody do something”?
Bạn nên dùng “have somebody do something” khi muốn diễn tả việc yêu cầu, sai khiến hoặc nhờ vả ai đó thực hiện một hành động cụ thể. Cấu trúc này nhấn mạnh vào việc chủ ngữ đã sắp xếp hoặc ủy quyền để hành động đó được hoàn thành. Ví dụ: “I will have my assistant prepare the presentation.” (Tôi sẽ nhờ trợ lý của mình chuẩn bị bài thuyết trình).
2. Sự khác biệt chính giữa “do” và “doing” trong hai cấu trúc này là gì?
Sự khác biệt chính nằm ở tính chất và thời điểm của hành động. “Do” (nguyên mẫu) thường dùng cho hành động được yêu cầu, nhờ vả, hoặc mang tính chất thường xuyên, hoàn thành. “Doing” (V-ing) dùng cho hành động đang diễn ra, liên tục, hoặc khi chủ ngữ cho phép/chấp nhận/chứng kiến một hành động.
3. Có thể dùng “get somebody to do something” thay cho “have somebody do something” không?
Có, “get somebody to do something” cũng là một cấu trúc cầu khiến có ý nghĩa tương tự “have somebody do something” (nhờ ai đó làm gì). Tuy nhiên, “get” thường mang sắc thái mềm mỏng hơn, có phần thuyết phục hoặc khuyến khích. Ví dụ: “I got my brother to help me.” (Tôi đã thuyết phục anh trai giúp tôi).
4. Cấu trúc “have somebody doing something” có luôn ngụ ý chủ ngữ tác động trực tiếp lên tân ngữ không?
Không phải lúc nào cũng vậy. Mặc dù cấu trúc này có thể diễn tả việc chủ ngữ khiến ai đó làm gì (tác động trực tiếp), nó cũng có thể mô tả một tình huống mà tân ngữ tự nguyện thực hiện hành động, và chủ ngữ chỉ là người chứng kiến hoặc trải nghiệm điều đó. Ví dụ: “She has people calling her all the time.” (Cô ấy có nhiều người gọi điện cho mình suốt – họ tự nguyện gọi).
5. Cần lưu ý gì về chia thì của động từ “have” trong hai cấu trúc này?
Động từ “have” trong cả hai cấu trúc đều phải được chia theo thì và ngôi của chủ ngữ trong câu. Ví dụ: “He had them laughing yesterday” (quá khứ), “She will have her assistant prepare the reports next week” (tương lai), “They have had us working late recently” (hiện tại hoàn thành).
6. Làm sao để ghi nhớ cách dùng hai cấu trúc này một cách hiệu quả?
Để ghi nhớ hiệu quả, hãy tập trung vào ý nghĩa cốt lõi: “Do” thường đi với ý nghĩa ủy quyền, yêu cầu, nhờ vả; “Doing” thường đi với ý nghĩa hành động đang diễn ra, liên tục, hoặc sự chấp nhận/chứng kiến. Thực hành đặt câu với các tình huống khác nhau và kiểm tra lại ý nghĩa của câu sau khi điền từ sẽ giúp bạn củng cố kiến thức.
Việc nắm vững cấu trúc have somebody do something và have somebody doing something là một bước tiến quan trọng trong việc làm chủ ngữ pháp tiếng Anh. Thông qua bài viết này, hy vọng bạn đã có cái nhìn rõ ràng hơn về định nghĩa, cách dùng chi tiết và sự phân biệt cốt lõi giữa hai cấu trúc này. Hãy liên tục ôn tập và vận dụng chúng vào giao tiếp hàng ngày để trở nên thành thạo hơn. Anh ngữ Oxford luôn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh, giúp bạn xây dựng nền tảng vững chắc và tự tin ứng dụng ngôn ngữ một cách hiệu quả.