Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc hiểu rõ các dạng câu là điều cốt yếu để giao tiếp và viết lách hiệu quả. Trong đó, câu bị động là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng, cho phép chúng ta nhấn mạnh đối tượng chịu tác động của hành động thay vì chủ thể thực hiện. Đặc biệt, để sử dụng tiếng Anh thành thạo như người bản xứ, người học cần nắm vững không chỉ cấu trúc cơ bản mà còn cả những câu bị động đặc biệt thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp và văn viết.
Tổng Quan Về Câu Bị Động Và Vai Trò Quan Trọng
Trong tiếng Anh, câu bị động (passive voice) là dạng câu mà chủ ngữ của nó là đối tượng chịu tác động của hành động, chứ không phải là người hoặc vật thực hiện hành động đó. Điều này khác biệt hoàn toàn so với câu chủ động (active voice), nơi chủ ngữ chính là tác nhân gây ra hành động. Sự linh hoạt trong việc sử dụng cả hai dạng câu giúp người nói, người viết có thể truyền tải thông điệp một cách chính xác và phù hợp với ngữ cảnh mong muốn.
Ví dụ, khi nói “This book was written by a famous author” (Cuốn sách này được viết bởi một tác giả nổi tiếng), chúng ta đang muốn nhấn mạnh vào “cuốn sách” và việc nó “được viết”, chứ không phải tác giả là ai. Ngược lại, trong câu chủ động “A famous author wrote this book”, sự chú ý lại đổ dồn vào “tác giả nổi tiếng” và hành động viết của họ. Việc lựa chọn giữa câu chủ động và bị động phụ thuộc vào điều mà người nói/viết muốn làm nổi bật trong câu.
Khi chuyển đổi từ câu chủ động sang câu bị động, động từ chính sẽ được biến đổi thành dạng “be + past participle” (động từ phân từ II). Trong tiếng Việt, những câu bị động thường được dịch với sự thêm vào các từ như “bị” hoặc “được” trước động từ, ví dụ “bị phạt”, “được sản xuất”. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng không phải mọi câu tiếng Việt có “bị/được” đều có thể dịch sang câu bị động trong tiếng Anh một cách trực tiếp, điều này đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc về ngữ cảnh và cách dùng.
Các Cấu Trúc Câu Bị Động Đặc Biệt Phức Tạp
Ngoài các quy tắc chuyển đổi cơ bản, tiếng Anh còn tồn tại nhiều cấu trúc bị động phức tạp đòi hỏi người học phải nắm vững để tránh sai sót. Những cấu trúc này thường liên quan đến các động từ đặc biệt hoặc tình huống ngữ pháp cụ thể, làm cho câu trở nên linh hoạt và tinh tế hơn. Việc thành thạo những dạng bị động nâng cao này sẽ nâng cao đáng kể khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn.
Cấu trúc bị động với nhiều hơn một tân ngữ
Một số động từ trong tiếng Anh có thể đi kèm với hai tân ngữ: một tân ngữ chỉ người và một tân ngữ chỉ vật. Các động từ phổ biến trong trường hợp này bao gồm send, give, bring, buy, provide, tell, offer, show, và teach. Khi chuyển đổi những câu này sang dạng bị động, chúng ta có thể lựa chọn một trong hai tân ngữ để biến thành chủ ngữ, tạo ra hai cấu trúc bị động khác nhau.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Hướng Dẫn Viết Đoạn Văn Tiết Kiệm Năng Lượng Tiếng Anh Hiệu Quả
- Tổng Hợp Các Cách Chúc May Mắn Bằng Tiếng Anh Hiệu Quả
- Khám phá Phrasal Verb với Call trong giao tiếp hiệu quả
- Luyện Thi IELTS 1 Kèm 1 Hiệu Quả Tối Ưu Cá Nhân Hóa
- Chiến Thuật Toàn Diện Chinh Phục TOEIC Listening Part 1
Khi tân ngữ chỉ người được chuyển thành chủ ngữ, cấu trúc sẽ là: Chủ ngữ (tân ngữ chỉ người) + be + động từ phân từ II + tân ngữ chỉ vật + (by + tác nhân). Ví dụ, từ câu chủ động “The company offered John a new position”, chúng ta có thể chuyển thành “John was offered a new position by the company”. Sự lựa chọn này nhấn mạnh vào người nhận hành động.
Ngược lại, nếu tân ngữ chỉ vật được chuyển thành chủ ngữ, một giới từ (thường là to hoặc for) là bắt buộc phải được thêm vào trước tân ngữ chỉ người. Cấu trúc sẽ là: Chủ ngữ (tân ngữ chỉ vật) + be + động từ phân từ II + to/for + tân ngữ chỉ người + (by + tác nhân). Với cùng ví dụ trên, câu bị động sẽ là “A new position was offered to John by the company”. Việc sử dụng giới từ phụ thuộc vào động từ cụ thể; ví dụ, give thường đi với to, trong khi buy thường đi với for. Việc hiểu rõ các giới từ đi kèm là chìa khóa để sử dụng đúng thể bị động đặc biệt này.
Cấu trúc câu bị động của các động từ tường thuật
Các động từ tường thuật (reporting verbs) như think, say, report, rumor, believe, know, expect, understand là những động từ dùng để thuật lại lời nói, suy nghĩ, hoặc quan điểm của người khác. Khi những động từ này xuất hiện trong cấu trúc câu chủ động với mệnh đề “that”, chúng có thể được chuyển sang dạng bị động theo hai cách phổ biến.
Cách thứ nhất là sử dụng chủ ngữ giả “It”: It + be + động từ tường thuật ở dạng phân từ II + that + mệnh đề. Ví dụ, câu chủ động “People believe that he is a famous doctor” có thể được chuyển thành “It is believed that he is a famous doctor.” Cấu trúc này thường được dùng để thể hiện một quan điểm chung hoặc thông tin được nhiều người biết đến, mà không cần chỉ rõ ai là người tin hay nói điều đó.
Cách thứ hai phức tạp hơn nhưng lại phổ biến trong văn viết trang trọng, đó là đưa chủ ngữ của mệnh đề “that” lên làm chủ ngữ chính của câu bị động: Chủ ngữ 2 + be + động từ tường thuật ở dạng phân từ II + to + động từ nguyên thể hoặc to + have + động từ phân từ II + tân ngữ. Sự lựa chọn giữa “to V” và “to have V3” phụ thuộc vào mối quan hệ thời gian giữa hành động của động từ tường thuật và hành động trong mệnh đề “that”. Nếu hai hành động xảy ra đồng thời hoặc hành động trong mệnh đề “that” xảy ra sau, chúng ta dùng “to V”. Ví dụ, “He is believed to be a famous doctor” (tin rằng anh ấy là bác sĩ nổi tiếng).
Nếu hành động trong mệnh đề “that” xảy ra trước hành động của động từ tường thuật, chúng ta phải dùng “to have + động từ phân từ II”. Chẳng hạn, từ câu chủ động “People rumor that he lost all his money”, câu bị động sẽ là “He is rumored to have lost all his money” (người ta đồn rằng anh ấy đã mất hết tiền). Việc phân biệt rõ ràng giữa hai dạng này là rất quan trọng để thể hiện đúng ngữ nghĩa thời gian trong cấu trúc bị động nâng cao này.
Cấu trúc câu bị động đặc biệt với have/get
Các động từ have và get thường được sử dụng để diễn tả việc nhờ vả hoặc thuê ai đó làm gì. Trong thể bị động đặc biệt, chúng mang ý nghĩa rằng chủ ngữ khiến cho một điều gì đó được thực hiện bởi người khác, hoặc một việc gì đó xảy ra với chủ ngữ.
Khi động từ have hoặc get được dùng trong câu bị động, cấu trúc chung là: Chủ ngữ + have/get + tân ngữ chỉ vật + động từ phân từ II + (by + tác nhân). Ví dụ, từ câu chủ động “I have him fix my car” (Tôi nhờ anh ấy sửa xe của tôi), câu bị động tương ứng sẽ là “I have my car fixed by him” (Tôi có xe của mình được sửa bởi anh ấy). Tương tự, “I get my mom to pick up my phone” chuyển thành “I get my phone picked up by my mom”. Cấu trúc này rất hữu ích khi muốn nhấn mạnh kết quả của hành động mà không cần quá chú trọng đến người thực hiện.
Ngoài ra, động từ get còn có thể trực tiếp đi với động từ phân từ II để tạo thành dạng bị động trong các tình huống không trang trọng, thường dùng để diễn tả một sự việc xảy ra với ai đó hoặc một tình huống bất ngờ. Ví dụ, “I got invited to her wedding next week” (Tôi được mời tới đám cưới của cô ấy vào tuần tới) hay “She got promoted last month” (Cô ấy đã được thăng chức tháng trước). Đây là một biến thể cấu trúc bị động độc đáo thường thấy trong giao tiếp hàng ngày.
Các cấu trúc câu bị động đặc biệt với động từ tường thuật và cấu trúc have/get
Cấu trúc bị động đặc biệt với đại từ bất định
Trong tiếng Anh, các đại từ bất định như nobody, no one, anybody, anything thường gây khó khăn khi chuyển sang câu bị động. Nguyên tắc chung là khi tân ngữ của câu chủ động là một đại từ bất định mang nghĩa phủ định, hoặc khi chủ ngữ là đại từ bất định phủ định, chúng ta cần thay đổi cấu trúc để đảm bảo ý nghĩa phủ định được duy trì một cách chính xác trong câu bị động.
Khi chủ ngữ là nobody hoặc no one và câu mang ý nghĩa phủ định, động từ trong câu bị động sẽ được chia ở dạng phủ định. Cấu trúc sẽ là: Chủ ngữ + be + not + động từ phân từ II. Chẳng hạn, từ câu chủ động “Nobody has received the email from the manager yet” (Chưa ai nhận được email từ quản lý), câu bị động sẽ là “The email from the manager has not been received yet” (Email từ quản lý vẫn chưa được nhận). Điều này đảm bảo rằng ý nghĩa “chưa ai làm gì” được truyền tải đầy đủ.
Trường hợp khác là khi tân ngữ là anything trong một câu chủ động phủ định. Khi chuyển sang bị động, tân ngữ này thường biến thành nothing làm chủ ngữ và động từ chia ở dạng khẳng định. Cấu trúc là: Nothing + be + động từ phân từ II. Ví dụ, “We cannot do anything to help her” (Chúng tôi không thể làm bất cứ điều gì để giúp cô ấy) sẽ trở thành “Nothing can be done to help her” (Không có gì có thể được làm để giúp cô ấy). Đây là một cách phổ biến để diễn đạt ý nghĩa phủ định một cách súc tích trong thể bị động.
Cấu trúc bị động với danh động từ và động từ nguyên thể
Trong tiếng Anh, danh động từ (gerunds – V-ing) và động từ nguyên thể (infinitives – to V) có thể đóng vai trò là tân ngữ hoặc bổ ngữ trong câu. Khi những cấu trúc này cần được chuyển sang dạng bị động, chúng cũng có những quy tắc riêng.
Đối với danh động từ, khi nó cần được thể hiện ở dạng bị động, chúng ta sử dụng cấu trúc: being + động từ phân từ II. Điều này thường xảy ra khi danh động từ là tân ngữ của một động từ hoặc giới từ. Ví dụ, “Women do not like being asked about their age” (Phụ nữ không thích bị hỏi về tuổi tác của họ). Ở đây, “being asked” là dạng bị động của hành động “hỏi”. Việc này nhấn mạnh vào việc họ là đối tượng bị hỏi chứ không phải là người hỏi.
Tương tự, động từ nguyên thể khi ở dạng bị động sẽ là to be + động từ phân từ II. Cấu trúc này thường đi sau các động từ như expect, want, hope, v.v. để diễn tả một mong muốn hoặc kỳ vọng về việc một hành động sẽ được thực hiện bởi người khác. Chẳng hạn, “Some emerging talents expect to be known by the public” (Một vài tài năng mới nổi hy vọng được công chúng biết đến). Việc sử dụng to be known thay vì to know thể hiện rằng họ là đối tượng của hành động “biết”, không phải là người thực hiện hành động đó.
Câu bị động đặc biệt của các động từ được theo sau bởi Ving
Khi một số động từ như enjoy, love, hate, like, deny, admit, dislike, mind theo sau bởi một động từ dạng V-ing trong câu chủ động, và hành động trong V-ing này lại có một tân ngữ riêng, thì khi chuyển sang cấu trúc bị động đặc biệt, tân ngữ của V-ing sẽ trở thành chủ ngữ của cụm V-ing bị động. Cấu trúc chung là: Chủ ngữ + động từ chính + tân ngữ/chủ ngữ mới + being + động từ phân từ II.
Ví dụ cụ thể: Câu chủ động “She doesn’t mind Peter using her laptop” (Cô ấy không bận tâm việc Peter sử dụng máy tính của cô ấy). Ở đây, “using” là V-ing và “her laptop” là tân ngữ của “using”. Khi chuyển sang bị động, “her laptop” sẽ được đưa lên trước “being used”: “She doesn’t mind her laptop being used by Peter” (Cô ấy không bận tâm việc máy tính của mình được sử dụng bởi Peter). Câu này nhấn mạnh vào trạng thái của chiếc máy tính, đó là nó được sử dụng.
Một ví dụ khác: “I like my father wearing this shirt on my birthday” (Tôi thích cha tôi mặc chiếc áo này vào ngày sinh nhật của tôi). Để chuyển sang bị động, “this shirt” sẽ được đưa lên: “I like this shirt being worn by my father on my birthday” (Tôi thích chiếc áo này được mặc bởi cha tôi vào ngày sinh nhật của tôi). Cấu trúc này cho phép người nói/viết thay đổi trọng tâm của câu từ người thực hiện hành động sang vật thể chịu hành động đó, tạo ra sự đa dạng trong cách diễn đạt.
Câu bị động đặc biệt với động từ tri giác
Các động từ tri giác (verbs of perception) như see, look, notice, hear, watch, feel được dùng để diễn tả những gì chúng ta cảm nhận bằng các giác quan. Khi những động từ này xuất hiện trong câu chủ động với cấu trúc S + V* + somebody + V-ing/to Vo, chúng ta có hai cách chuyển sang bị động tùy thuộc vào ý nghĩa muốn truyền tải.
Nếu động từ tri giác theo sau là một V-ing (diễn tả hành động đang diễn ra), cấu trúc bị động sẽ là: S + be + V3/ed* + V-ing. Ví dụ, “I saw your mother going shopping with your sister yesterday” (Tôi thấy mẹ bạn đang đi mua sắm với em gái bạn ngày hôm qua). Chuyển sang bị động: “Your mother was seen going shopping with your sister yesterday” (Mẹ bạn được nhìn thấy đang đi mua sắm với em gái bạn ngày hôm qua). Cấu trúc này nhấn mạnh rằng hành động đang tiếp diễn tại thời điểm được nhìn thấy/nghe thấy.
Nếu động từ tri giác theo sau là một động từ nguyên thể không “to” (Vo – diễn tả hành động hoàn chỉnh), cấu trúc bị động sẽ là: S + be + V3/ed* + to Vo. Ví dụ: “My manager noticed me come to the office in 15 minutes” (Quản lý nhận thấy tôi đến văn phòng trong vòng 15 phút). Khi chuyển sang bị động: “I was noticed to come to the office in 15 minutes by my manager” (Tôi được quản lý thông báo để đến văn phòng trong vòng 15 phút). Việc sử dụng “to Vo” trong trường hợp này ám chỉ một hành động đã hoàn tất hoặc một mệnh lệnh/thông báo được nhận.
Câu bị động đặc biệt dưới dạng mệnh lệnh
Khi một câu chủ động là một câu mệnh lệnh, việc chuyển đổi sang câu bị động đòi hỏi một số quy tắc đặc biệt để duy trì ý nghĩa ra lệnh hoặc yêu cầu. Có một số dạng phổ biến cho mệnh lệnh bị động.
Đối với các câu mệnh lệnh trực tiếp có dạng (Don’t) + Vo + O, chúng ta thường sử dụng cấu trúc “Let” để tạo câu bị động: (Don’t) + let + O + be + V3/ed. Ví dụ: “Write down your address” (Hãy viết địa chỉ của bạn) sẽ trở thành “Let your address be written down” (Hãy để địa chỉ của bạn được viết xuống). Tương tự, “Don’t touch that” sẽ là “Don’t let that be touched.” Cấu trúc này mang ý nghĩa cho phép hoặc ngăn cấm một hành động nào đó được thực hiện đối với một vật thể.
Ngoài ra, khi câu mệnh lệnh bắt đầu bằng “It’s one’s duty to Vo” (đó là nhiệm vụ của ai đó để làm gì), chúng ta có thể chuyển thành: S + be supposed to + Vo. Chẳng hạn, “It’s your duty to do your homework” (Nhiệm vụ của bạn là làm bài tập về nhà) sẽ được viết lại thành “You are supposed to do your homework” (Bạn có nhiệm vụ làm bài tập về nhà). Cấu trúc này nhấn mạnh trách nhiệm hoặc bổn phận.
Cuối cùng, với các câu mệnh lệnh bắt đầu bằng “It’s necessary to + Vo” (thật cần thiết để làm gì), dạng bị động thường dùng là: S + should/must + be V3/ed. Ví dụ: “It’s necessary to learn a new language” (Thật cần thiết để học một ngôn ngữ mới) sẽ trở thành “A new language should be learnt” (Một ngôn ngữ mới nên được học). Cấu trúc này thể hiện sự cần thiết hoặc bắt buộc phải thực hiện một hành động.
Câu bị động đặc biệt với động từ Make và Let
Các động từ make (bắt buộc, khiến cho) và let (cho phép) có cách chuyển sang thể bị động riêng biệt, phản ánh ý nghĩa về sự cưỡng bức hoặc cho phép một hành động xảy ra.
Khi động từ make được sử dụng trong câu chủ động với cấu trúc S + make + sb + Vo (ai đó bắt/khiến ai làm gì), trong câu bị động, động từ chính sẽ được chuyển sang dạng be made, và động từ nguyên thể “Vo” sẽ phải thêm “to” trở thành to Vo. Cấu trúc là: S + be + made + to Vo. Ví dụ: “My teacher makes us do all our homework in 3 days” (Giáo viên bắt chúng tôi làm hết bài tập về nhà trong 3 ngày). Câu bị động tương ứng sẽ là “We are made to do all our homework in 3 days” (Chúng tôi bị bắt làm hết bài tập về nhà trong 3 ngày). Đây là một dạng cấu trúc bị động phức tạp thường gặp.
Đối với động từ let trong câu chủ động S + let + sb + Vo (ai đó cho phép ai làm gì), có hai cách phổ biến để chuyển sang bị động. Cách thứ nhất là giữ nguyên let nhưng thường kết hợp với be V3-ed cho tân ngữ: Let + sb/st + be V3-ed. Tuy nhiên, cách này ít phổ biến hơn và thường được thay thế bằng be allowed to Vo. Cấu trúc phổ biến và tự nhiên hơn là: S + be allowed + to Vo. Ví dụ: “My parents let me play video games 1 hour per day” (Cha mẹ cho tôi chơi game một giờ mỗi ngày). Câu bị động sẽ là “I am allowed to play video games 1 hour per day” (Tôi được phép chơi game 1 giờ một ngày). Việc sử dụng be allowed to rõ ràng và phổ biến hơn nhiều trong tiếng Anh hiện đại để diễn tả sự cho phép ở thể bị động.
Câu bị động đặc biệt với 7 động từ chính
Trong tiếng Anh, có một nhóm 7 động từ thường được sử dụng để đề xuất, yêu cầu, ra lệnh hoặc gợi ý: suggest, require, request, order, demand, insist, và recommend. Khi những động từ này xuất hiện trong câu chủ động theo sau bởi mệnh đề “that”, việc chuyển sang cấu trúc bị động có một dạng đặc biệt liên quan đến cấu trúc giả định (subjunctive).
Cấu trúc bị động phổ biến nhất trong trường hợp này là sử dụng chủ ngữ giả “It”: It + be + động từ chính (của 7 động từ) ở dạng phân từ II + that + something + be V3/ed. Điều đặc biệt là động từ be trong mệnh đề “that” luôn ở dạng nguyên thể, bất kể chủ ngữ là số ít hay số nhiều, thể hiện tính chất giả định. Ví dụ: “People suggest that juvenile crimes should be responsible for their illegal acts in the same way as mature ones” (Mọi người đề xuất rằng tội phạm vị thành niên phải chịu trách nhiệm về các hành vi phạm pháp giống như người đã trưởng thành).
Khi chuyển sang bị động, câu sẽ là: “It is suggested that juvenile crimes be responsible for their illegal acts in the same way as mature ones.” Một biến thể khác, cũng được chấp nhận, là sử dụng “should be V3/ed” trong mệnh đề “that”, ví dụ: “It is suggested that juvenile crimes should be responsible for their illegal acts in the same way as mature ones.” Cả hai cách này đều đúng và phổ biến, giúp người nói/viết linh hoạt hơn trong cách diễn đạt các yêu cầu hoặc đề xuất một cách trang trọng.
Câu bị động đặc biệt với chủ ngữ giả It
Khi câu chủ động có chủ ngữ giả là “It” và theo sau là cấu trúc “It + be + adjective + for somebody + to Vo”, đây là một cách diễn đạt rằng một hành động cụ thể khó hay dễ cho ai đó để làm. Khi chuyển sang cấu trúc bị động đặc biệt này, chúng ta sẽ nhấn mạnh vào việc vật thể chịu tác động của hành động đó khó hay dễ được thực hiện.
Cấu trúc bị động trong trường hợp này là: It + be + adjective + for something + to be V3/ed. Ví dụ, câu chủ động “It’s impossible for Jenny to complete the report this week” (Jenny không thể hoàn thành bản báo cáo trong tuần này được). Ở đây, “the report” là tân ngữ của hành động “complete”. Khi chuyển sang bị động, “the report” sẽ trở thành chủ ngữ của cụm “to be completed”.
Vì vậy, câu bị động tương ứng sẽ là: “It’s impossible for the report to be completed by Jenny this week” (Bản báo cáo không thể nào được hoàn thành bởi Jenny trong tuần này được). Cấu trúc này rất hữu ích khi bạn muốn tập trung vào khả năng thực hiện của một công việc hoặc nhiệm vụ, thay vì tập trung vào người thực hiện. Đây là một trong những dạng bị động nâng cao giúp câu văn trở nên uyển chuyển hơn.
Bảng Hướng Dẫn Tóm Tắt Các Cấu Trúc Bị Động Đặc Biệt
Để dễ dàng hơn trong việc ghi nhớ và áp dụng, dưới đây là bảng tóm tắt các loại cấu trúc bị động đặc biệt đã được phân tích, cùng với điểm nhận biết chính của từng loại:
Loại Cấu Trúc Bị Động Đặc Biệt | Đặc Điểm Chính |
---|---|
Với nhiều hơn một tân ngữ | Động từ theo sau bởi hai tân ngữ (người & vật), có thể bị động theo hai cách. |
Với động từ tường thuật | Các động từ như say, believe, think + “that” clause, chuyển đổi bằng “It is V3” hoặc “S + be V3 + to V/to have V3”. |
Với have/get | Diễn tả việc nhờ vả hoặc khiến một việc được thực hiện, sử dụng “have/get + tân ngữ vật + V3”. |
Với đại từ bất định | Đại từ nobody, no one, anything yêu cầu điều chỉnh dạng phủ định trong câu bị động. |
Với danh động từ và động từ nguyên thể | Danh động từ dùng being V3, động từ nguyên thể dùng to be V3. |
Với động từ theo sau bởi Ving | Động từ như mind, like + S + V-ing, bị động thành S + V + tân ngữ/chủ ngữ mới + being V3*. |
Với động từ tri giác | Động từ như see, hear + S + V-ing/Vo, bị động thành S + be V3 + V-ing/to Vo. |
Dưới dạng mệnh lệnh | Câu mệnh lệnh (Vo + O) dùng Let O be V3; “It’s one’s duty” dùng be supposed to V; “It’s necessary” dùng should/must be V3. |
Với động từ Make và Let | Make chuyển thành be made to V; Let chuyển thành be allowed to V. |
Với 7 động từ chính | Suggest, require, order + “that” clause, bị động thành “It is V3 that S (should) be V3”. |
Với chủ ngữ giả It | “It is adj for sb to V”, bị động thành “It is adj for st to be V3”. |
Một số tình huống không dùng câu bị động
Mặc dù câu bị động mang lại sự linh hoạt trong diễn đạt, nhưng không phải trong mọi trường hợp chúng ta đều có thể hoặc nên sử dụng nó. Có những tình huống cụ thể mà việc sử dụng câu bị động là không chính xác hoặc không tự nhiên, và việc nhận biết những trường hợp này là rất quan trọng để sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả.
Khi tân ngữ là đại từ phản thân hoặc tính từ sở hữu trùng với chủ thể hành động
Một trong những quy tắc quan trọng là không sử dụng câu bị động khi tân ngữ của câu chủ động là một đại từ phản thân (myself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, yourselves, themselves) hoặc là một tính từ sở hữu có ý nghĩa trùng với chủ ngữ. Điều này là do đại từ phản thân đã tự nó chỉ ra rằng hành động quay trở lại chính chủ thể, và việc chuyển sang bị động sẽ gây dư thừa hoặc sai ngữ pháp.
Ví dụ, câu “He talks to himself” (Anh ấy tự nói chuyện với chính mình) là một câu chủ động hoàn toàn chính xác và tự nhiên. Việc cố gắng chuyển câu này sang dạng bị động như “Himself is talked to by him” là hoàn toàn sai ngữ pháp và không có ý nghĩa trong tiếng Anh. Tương tự, “She washes her hair” không thể là “Her hair is washed by herself” vì “her” và “herself” đều chỉ về cùng một người. Trong những trường hợp này, ý nghĩa của hành động đã tự thân nó bao hàm mối liên hệ giữa chủ ngữ và tân ngữ.
Một số động từ không có dạng bị động
Không phải tất cả các động từ trong tiếng Anh đều có thể được sử dụng ở dạng bị động. Một số động từ nhất định, thường là những động từ chỉ trạng thái hoặc sở hữu, không bao giờ được dùng trong thể bị động. Các động từ này bao gồm have (khi mang nghĩa “sở hữu”), belong to, lack, resemble, appear, seem, look (khi chỉ vẻ ngoài), và be.
Ví dụ, câu “I have a cat” (Tôi có một con mèo) diễn tả sự sở hữu. Việc cố gắng tạo ra một câu bị động như “A cat is had by me” là hoàn toàn sai và không tồn tại trong tiếng Anh. Tương tự, “This book belongs to me” (Cuốn sách này thuộc về tôi) cũng không có dạng bị động. Điều này là do bản chất của các động từ này đã mô tả một trạng thái hoặc mối quan hệ tĩnh, không phải là một hành động có thể tác động lên một tân ngữ.
Câu có động từ chính là nội động từ
Các nội động từ (intransitive verbs) là những động từ không yêu cầu một tân ngữ trực tiếp để hoàn thành ý nghĩa của câu. Chúng chỉ diễn tả hành động của chủ ngữ mà không tác động lên bất kỳ đối tượng nào. Vì câu bị động yêu cầu phải có một tân ngữ trong câu chủ động để chuyển thành chủ ngữ ở câu bị động, nên nội động từ không thể được dùng trong câu bị động.
Ví dụ, các động từ như exist, appear, live, happen, arrive, go, come, sleep, die là những nội động từ điển hình. Trong câu “He lives on this street” (Anh ấy sống trên con phố này), động từ “lives” là nội động từ. Không có tân ngữ nào mà hành động “lives” tác động lên, do đó không thể chuyển câu này sang dạng bị động. Tương tự, “The accident happened yesterday” (Vụ tai nạn xảy ra hôm qua) cũng không có dạng bị động. Hiểu rõ sự khác biệt giữa nội động từ và ngoại động từ là chìa khóa để tránh sai sót khi sử dụng thể bị động trong tiếng Anh.
Câu hỏi thường gặp (FAQs) về Câu Bị Động Đặc Biệt
1. Câu bị động đặc biệt là gì và khác gì so với câu bị động thông thường?
Câu bị động đặc biệt là những dạng câu bị động có cấu trúc phức tạp hơn so với cấu trúc bị động cơ bản (S + be + V3/ed + by O). Chúng thường liên quan đến các loại động từ cụ thể như động từ tường thuật, động từ tri giác, động từ có hai tân ngữ, hoặc khi câu chủ động chứa các cấu trúc như danh động từ, động từ nguyên thể, mệnh lệnh, hoặc chủ ngữ giả. Sự khác biệt nằm ở cách biến đổi cấu trúc và ý nghĩa ngữ pháp tinh tế hơn.
2. Tại sao tôi cần học các cấu trúc bị động đặc biệt?
Việc học các cấu trúc bị động đặc biệt giúp bạn hiểu sâu hơn về ngữ pháp tiếng Anh, nâng cao khả năng diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tự nhiên như người bản xứ. Chúng thường xuất hiện trong các bài kiểm tra tiếng Anh nâng cao (IELTS, TOEFL), văn bản học thuật và giao tiếp chuyên nghiệp, giúp bạn tránh mắc lỗi phổ biến và làm câu văn của mình phong phú hơn.
3. Làm sao để phân biệt khi nào dùng “to V” và “to have V3” trong câu bị động với động từ tường thuật?
Bạn dùng “to V” khi hành động trong mệnh đề “that” xảy ra đồng thời hoặc sau hành động của động từ tường thuật. Ví dụ: “He is believed to be rich” (tin rằng anh ấy giàu, hành động tin và giàu là cùng thời điểm). Ngược lại, dùng “to have V3” khi hành động trong mệnh đề “that” xảy ra trước hành động của động từ tường thuật. Ví dụ: “He is believed to have been rich” (tin rằng anh ấy đã từng giàu, hành động giàu xảy ra trước hành động tin).
4. Có trường hợp nào không thể sử dụng câu bị động không?
Có. Bạn không thể sử dụng câu bị động khi tân ngữ là đại từ phản thân, khi động từ chính là nội động từ (không có tân ngữ trực tiếp), hoặc với một số động từ chỉ trạng thái/sở hữu như have (nghĩa sở hữu), belong to, lack, resemble, appear, seem, look, và be.
5. Câu bị động “get + V3/ed” khác gì so với “be + V3/ed”?
Cả hai đều là dạng bị động, nhưng “get + V3/ed” thường được dùng trong các tình huống không trang trọng, để diễn tả một sự việc xảy ra với ai đó, đặc biệt là khi sự việc đó mang tính bất ngờ hoặc không mong muốn, hoặc khi chủ ngữ tham gia tích cực vào việc đó. “Be + V3/ed” là dạng bị động chuẩn mực, trang trọng và phổ biến hơn, dùng trong mọi ngữ cảnh. Ví dụ: “I got hurt” (tôi bị thương, mang ý nghĩa bất ngờ) so với “I was hurt” (tôi bị thương, mang tính thông báo khách quan).
6. Tôi nên tập trung vào cấu trúc nào trước khi học các cấu trúc bị động đặc biệt?
Trước khi đi sâu vào các cấu trúc bị động đặc biệt, bạn nên nắm vững cấu trúc bị động cơ bản và cách chuyển đổi câu chủ động sang bị động ở các thì khác nhau. Điều này sẽ tạo nền tảng vững chắc để bạn hiểu được sự phức tạp của các dạng bị động nâng cao.
7. Làm sao để thực hành và thành thạo các cấu trúc này?
Để thành thạo các cấu trúc bị động phức tạp, bạn nên thực hành thông qua việc làm bài tập chuyển đổi câu, dịch từ tiếng Việt sang tiếng Anh và ngược lại, và đặc biệt là đọc nhiều văn bản tiếng Anh (sách, báo, bài viết học thuật) để nhận diện và hiểu cách chúng được sử dụng trong ngữ cảnh thực tế. Viết các đoạn văn sử dụng đa dạng các cấu trúc này cũng là một cách hiệu quả để củng cố kiến thức.
Việc nắm vững các cấu trúc câu bị động đặc biệt không chỉ giúp người học nâng cao kỹ năng ngữ pháp mà còn cải thiện đáng kể khả năng diễn đạt bằng tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác. Đây là một phần quan trọng trên con đường chinh phục tiếng Anh của mỗi người học tại Anh ngữ Oxford.