Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc hiểu rõ các từ vựng và cụm từ có sắc thái nghĩa tương đồng nhưng cách dùng khác nhau là vô cùng quan trọng. Một trong những cặp từ thường gây nhầm lẫn nhưng lại xuất hiện rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày chính là eliminateget rid of. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào ý nghĩa, cấu trúc và cách sử dụng chính xác của chúng, giúp bạn tự tin hơn khi diễn đạt ý loại bỏ, xóa bỏ một điều gì đó.

Eliminate là gì trong tiếng Anh?

Từ eliminate là một động từ mang ý nghĩa cơ bản là loại bỏ, loại trừ hoặc xóa sổ một cách hoàn toàn. Nó thường được sử dụng trong các ngữ cảnh trang trọng hơn, mang tính chính thức hoặc khi nói về việc loại bỏ một cách triệt để, vĩnh viễn. Động từ này thường ám chỉ hành động có chủ đích nhằm loại bỏ một vấn đề, mối đe dọa, đối thủ, hoặc một thành phần không mong muốn.

Ví dụ, trong lĩnh vực y tế, người ta thường nói về việc loại bỏ (eliminate) một căn bệnh. Trong thể thao, một đội bóng có thể bị loại bỏ (eliminate) khỏi giải đấu nếu thua cuộc. Sự xuất hiện của từ này thường báo hiệu một hành động quyết liệt và dứt khoát.

Get Rid Of – Cụm từ thiết yếu diễn tả sự loại bỏ

Nếu eliminate thường mang sắc thái trang trọng, thì get rid of lại là cụm động từ cực kỳ phổ biến và linh hoạt trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, cũng mang ý nghĩa là loại bỏ, vứt bỏ hoặc tống khứ một thứ gì đó. Cụm từ này thường được dùng khi muốn nói về việc loại bỏ vật dụng cũ, thói quen xấu, cảm xúc tiêu cực, hoặc những người/thứ gây phiền toái.

Trong phần lớn các tình huống đời thường, việc sử dụng get rid of sẽ tự nhiên và phù hợp hơn so với eliminate. Ước tính có hàng triệu lượt tìm kiếm mỗi tháng về cụm từ này, chứng tỏ mức độ phổ biến rộng rãi của nó trong cộng đồng người học và sử dụng tiếng Anh.

Hình ảnh minh họa ý nghĩa loại bỏ và sử dụng eliminate trong ngữ cảnh tiếng AnhHình ảnh minh họa ý nghĩa loại bỏ và sử dụng eliminate trong ngữ cảnh tiếng Anh

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Cấu trúc và biến thể của Get Rid Of

Cấu trúc cơ bản nhất của get rid ofget rid of + somebody/something. Từ “rid” trong cụm từ này đóng vai trò như một tính từ, nhưng cũng có thể được dùng như một động từ trong một số trường hợp cụ thể. Đây là một cụm động từ linh hoạt, có thể được chia ở nhiều thì khác nhau để phù hợp với ngữ cảnh thời gian.

Ví dụ, bạn có thể nói “I need to get rid of these old clothes” (Tôi cần vứt bỏ những bộ quần áo cũ này) ở hiện tại, hay “She got rid of her fear of flying” (Cô ấy đã loại bỏ nỗi sợ bay) ở quá khứ. Việc nắm vững các biến thể này giúp bạn tự tin hơn khi áp dụng vào các cuộc hội thoại.

Phân biệt sắc thái của các cách diễn đạt sự loại bỏ

Trong tiếng Anh, có nhiều cách để diễn đạt ý loại bỏ, và mỗi cách lại mang một sắc thái riêng biệt, phù hợp với từng ngữ cảnh cụ thể. Việc hiểu rõ những sắc thái này giúp bạn lựa chọn cách diễn đạt tự nhiên và chính xác nhất.

Get rid of sb/sth là cách diễn đạt phổ biến nhất, mang sắc thái bình thường, không quá trang trọng. Nó được dùng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày để chỉ việc loại bỏ bất cứ thứ gì không còn cần thiết hoặc mong muốn. Chẳng hạn, chúng ta có thể nói “We need to get rid of these old newspapers that are taking up space” (Chúng ta cần loại bỏ những tờ báo cũ đang chiếm chỗ này).

Sắc thái trang trọng hơn một chút là be free of sb/sth. Cụm từ này thường nhấn mạnh ý nghĩa được giải thoát, không còn bị ảnh hưởng bởi một thứ gì đó không mong muốn hoặc không cần thiết. Nó thường đi kèm với động từ “to be” và mang tính chủ động hơn trong việc diễn tả sự loại bỏ. Ví dụ điển hình là “They were finally able to be free of their debt after years of hard work” (Họ cuối cùng đã được giải thoát khỏi nợ sau nhiều năm làm việc chăm chỉ).

Cuối cùng là want rid of sb/sth (hoặc desire to be free of sb/sth), cụm từ này mang sắc thái không trang trọng, diễn tả mong muốn mạnh mẽ được tách khỏi hoặc loại bỏ một người hay một thứ gì đó đang gây phiền toái hoặc không mong muốn. Chẳng hạn, “She wants rid of her old car because it’s always breaking down” (Cô ấy muốn bỏ chiếc xe cũ của mình vì nó luôn bị hỏng).

Ứng dụng thực tế của Eliminate và Get Rid Of

Cả eliminateget rid of đều có vai trò quan trọng trong việc diễn tả hành động loại bỏ, nhưng cách chúng được áp dụng vào đời sống hàng ngày lại có sự khác biệt rõ rệt về ngữ cảnh. Việc lựa chọn từ phù hợp sẽ nâng cao tính chính xác và tự nhiên trong giao tiếp tiếng Anh của bạn.

Loại bỏ vật chất và đồ dùng không cần thiết

Trong cuộc sống thường nhật, get rid of được sử dụng phổ biến để nói về việc loại bỏ các vật dụng không còn giá trị sử dụng hoặc chiếm không gian. Điều này bao gồm quần áo cũ, rác thải, đồ nội thất hỏng, đồ điện tử lỗi thời, hoặc tài liệu không cần thiết. Hơn 80% trường hợp khi bạn dọn dẹp nhà cửa, cụm từ này sẽ là lựa chọn phù hợp nhất để diễn đạt hành động của mình. Chúng ta thường xuyên “get rid of clutter” (loại bỏ đồ đạc bừa bộn) để không gian sống gọn gàng hơn.

Loại bỏ thói quen và hành vi tiêu cực

Cụm từ get rid of cũng thường được dùng để chỉ việc từ bỏ những thói quen xấu hoặc hành vi không mong muốn, nhằm cải thiện bản thân. Ví dụ, việc “get rid of bad habits” (loại bỏ thói quen xấu) như hút thuốc, trì hoãn, hoặc ăn uống quá độ là mục tiêu chung của nhiều người. Đây là một phần quan trọng trong quá trình phát triển cá nhân, giúp chúng ta hướng tới một lối sống lành mạnh và tích cực hơn.

Loại bỏ cảm xúc và trạng thái tâm lý không mong muốn

Sức khỏe tinh thần cũng là một khía cạnh quan trọng mà get rid of có thể áp dụng. Chúng ta có thể “get rid of stress” (giải tỏa căng thẳng), “get rid of anxiety” (xua tan lo âu), “get rid of fear” (loại bỏ nỗi sợ hãi), hoặc “get rid of anger” (giải tỏa giận dữ). Đây là những hành động nhằm khôi phục sự bình yên trong tâm hồn, giúp con người đối mặt với cuộc sống một cách tích cực hơn.

Minh họa cách dùng get rid of để loại bỏ đồ vật không cần thiếtMinh họa cách dùng get rid of để loại bỏ đồ vật không cần thiết

Loại bỏ người hoặc tình huống gây hại

Trong một số trường hợp, get rid of được dùng để nói về việc loại bỏ những người hoặc tình huống có ảnh hưởng tiêu cực đến cuộc sống. Điều này có thể bao gồm “get rid of toxic people” (loại bỏ những người độc hại khỏi cuộc sống), “get rid of a difficult customer” (giải quyết một khách hàng khó tính), hoặc chấm dứt một mối quan hệ không lành mạnh. Đây là những quyết định quan trọng nhằm bảo vệ bản thân và tạo môi trường sống tốt đẹp hơn.

Eliminate trong bối cảnh chuyên môn và học thuật

Trong khi get rid of mang tính cá nhân và hàng ngày, eliminate lại thường được ưu tiên sử dụng trong các ngữ cảnh chuyên môn, học thuật hoặc khi nói về các hành động có quy mô lớn, mang tính hệ thống. Ví dụ, trong y học, mục tiêu có thể là “to eliminate a disease” (loại trừ một căn bệnh) trên toàn cầu. Trong kinh doanh, các công ty tìm cách “to eliminate unnecessary expenses” (loại bỏ các chi phí không cần thiết) hoặc “to eliminate risks” (loại bỏ rủi ro). Thậm chí trong các cuộc thi đấu, chúng ta nói về việc một đội chơi “was eliminated from the competition” (bị loại khỏi cuộc thi).

Nâng cao vốn từ: Khám phá các từ và cụm từ đồng nghĩa khác

Để làm phong phú thêm vốn từ vựng và diễn đạt ý tưởng một cách đa dạng, việc nắm bắt các từ đồng nghĩa hoặc cụm từ có ý nghĩa tương tự eliminateget rid of là rất cần thiết. Mỗi từ này đều mang một sắc thái và được sử dụng trong các ngữ cảnh nhất định.

Danh sách từ đồng nghĩa mạnh mẽ

Remove là một từ phổ biến, có nghĩa là gỡ bỏ, di chuyển một thứ gì đó ra khỏi vị trí ban đầu. Ví dụ: “Can you help me remove this stain from my shirt?” (Bạn có thể giúp tôi loại bỏ vết bẩn này khỏi áo sơ mi không?).

Discard có nghĩa là vứt bỏ, bỏ đi những thứ không còn cần thiết hoặc vô giá trị. Ví dụ: “Please discard any food that has expired.” (Vui lòng vứt bỏ bất kỳ thực phẩm nào đã hết hạn.).

Dispose of thường dùng để chỉ việc tiêu hủy, xử lý một cách đúng đắn, đặc biệt là rác thải hoặc hóa chất. Chẳng hạn: “We need to dispose of these hazardous chemicals properly.” (Chúng ta cần tiêu hủy các hóa chất nguy hiểm này một cách đúng đắn.).

Clear out mang ý nghĩa dọn dẹp, loại bỏ những thứ không cần thiết để tạo không gian. Ví dụ: “I need to clear out my closet and donate some clothes.” (Tôi cần dọn dẹp tủ quần áo của mình và quyên góp một số quần áo.).

Purge có nghĩa là làm sạch, loại bỏ những thứ không mong muốn, thường là những thứ dư thừa hoặc có hại. Chẳng hạn: “The company decided to purge its outdated inventory.” (Công ty quyết định xóa bỏ hàng tồn kho lỗi thời của mình.).

Ditch là một từ không trang trọng, có nghĩa là bỏ đi, từ bỏ một cách nhanh chóng hoặc không cẩn thận. Ví dụ: “I finally decided to ditch my old phone.” (Tôi cuối cùng đã quyết định từ bỏ chiếc điện thoại cũ của mình.).

Jettison ban đầu có nghĩa là vứt bỏ hàng hóa khỏi tàu để làm nhẹ tải, nhưng nay còn dùng để chỉ việc loại bỏ những thứ không cần thiết. Chẳng hạn: “The captain had to jettison some cargo.” (Thuyền trưởng phải vứt bỏ một số hàng hóa.).

Scrub có nghĩa là tẩy sạch, chà rửa để loại bỏ bụi bẩn, nấm mốc. Ví dụ: “I need to scrub the mold off the bathroom tiles.” (Tôi cần tẩy sạch nấm trên gạch phòng tắm.).

Abolish là bãi bỏ, hủy bỏ một cách chính thức, thường áp dụng cho luật lệ, hệ thống. Chẳng hạn: “The government decided to abolish the outdated law.” (Chính phủ quyết định bãi bỏ luật lỗi thời.).

Eradicate là diệt trừ, loại bỏ hoàn toàn một thứ gì đó, đặc biệt là những thứ có hại như bệnh tật, sâu bệnh. Ví dụ: “We need to eradicate the weeds from our garden.” (Chúng ta cần diệt trừ cỏ dại trong vườn.).

Expel có nghĩa là đuổi ra, trục xuất ai đó khỏi một nơi hoặc một tổ chức. Chẳng hạn: “The school may expel students who violate the code of conduct.” (Trường có thể đuổi học sinh vi phạm quy định hành vi.).

Liquidate thường dùng trong kinh doanh, có nghĩa là thanh lý tài sản, giải thể một công ty hoặc chi nhánh. Ví dụ: “The company decided to liquidate its unprofitable branches.” (Công ty quyết định thanh lý các chi nhánh không sinh lợi.).

Axe là từ không trang trọng, có nghĩa là cắt giảm, loại bỏ công việc hoặc chi phí. Chẳng hạn: “The company had to axe some jobs due to the economic downturn.” (Công ty phải loại bỏ một số việc làm do suy thoái kinh tế.).

Dump có nghĩa là vứt bỏ một cách bừa bãi, không quan tâm. Ví dụ: “He decided to dump his old car and buy a new one.” (Anh ta quyết định vứt bỏ chiếc xe cũ của mình và mua một chiếc mới.).

Banish là trục xuất, xua đuổi ai đó khỏi một nơi hoặc loại bỏ một suy nghĩ, cảm xúc. Chẳng hạn: “The queen banished the traitor from the kingdom.” (Nữ hoàng trục xuất kẻ phản bội khỏi vương quốc.).

Withdraw có nghĩa là rút lui, rút khỏi, loại bỏ một sản phẩm hoặc tuyên bố. Ví dụ: “The company had to withdraw its defective product from the market.” (Công ty phải rút sản phẩm lỗi của mình khỏi thị trường.).

Phase out là loại bỏ dần dần một thứ gì đó theo từng giai đoạn, thay thế bằng thứ mới. Chẳng hạn: “The company plans to phase out its old technology.” (Công ty kế hoạch loại bỏ dần công nghệ cũ.).

Cut out có nghĩa là cắt bỏ, loại bỏ một phần nào đó, hoặc ngừng làm điều gì. Ví dụ: “I need to cut out sugar from my diet.” (Tôi cần cắt bỏ đường trong chế độ ăn uống của mình.).

Exterminate là diệt trừ, tiêu diệt hoàn toàn, thường áp dụng cho sâu bọ, côn trùng. Chẳng hạn: “The exterminator was called to exterminate the pests.” (Người diệt côn trùng được gọi đến để diệt trừ sâu bọ.).

Các cụm từ cố định hữu ích với Get Rid Of

Ngoài việc hiểu các từ đồng nghĩa, việc nắm vững các cụm từ cố định đi kèm với get rid of sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và trôi chảy hơn rất nhiều. Những cụm từ này thường mang ý nghĩa bóng hoặc cụ thể hơn so với nghĩa đen của loại bỏ.

Get rid of it là một cách nói ngắn gọn, nghĩa đen là “loại bỏ nó,” nhưng thường được dùng với ý nghĩa bóng là “đừng nghĩ về điều đó nữa” hoặc “quên nó đi.” Ví dụ: “Tôi biết bạn buồn, nhưng bạn cần phải get rid of it và tiếp tục.”

Get rid of someone/something/some problem là cách diễn đạt phổ biến để chỉ việc loại bỏ hoặc giải quyết một vấn đề, người hoặc vật cụ thể. Chẳng hạn: “Chúng ta cần phải get rid of những món đồ nội thất cũ này và mua những món mới.”

Get rid of the evidence diễn tả hành động loại bỏ hoặc tiêu hủy bằng chứng liên quan đến một hành động sai trái hoặc phạm pháp. Ví dụ: “Tên tội phạm đã cố gắng get rid of the evidence bằng cách đốt cháy tài liệu.”

Get rid of the bad smell là cụm từ chỉ việc loại bỏ mùi hôi khó chịu. Chẳng hạn: “Chúng ta cần phải get rid of the bad smell trong tủ lạnh này.”

Get rid of the stress/anxiety diễn tả việc giảm bớt hoặc loại bỏ căng thẳng hoặc lo lắng. Ví dụ: “Tôi thường chạy bộ để get rid of the stress sau giờ làm việc.”

Get rid of the excess là cụm từ chỉ việc loại bỏ những thứ thừa thãi hoặc không cần thiết. Chẳng hạn: “Chúng ta cần phải get rid of the excess hàng tồn kho để có chỗ cho các sản phẩm mới.”

Get rid of a habit là cách nói về việc thay đổi hoặc từ bỏ một thói quen xấu. Ví dụ: “Tôi cần get rid of a habit hút thuốc lá vì sức khỏe của mình.”

Bài tập thực hành: Vận dụng Eliminate và Get Rid Of

Để củng cố kiến thức về eliminateget rid of, hãy cùng thực hành với các bài tập trắc nghiệm dưới đây. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn ghi nhớ và áp dụng chính xác các cấu trúc này trong giao tiếp hàng ngày.

Bài tập thực hành củng cố cách dùng eliminate và get rid of trong ngữ pháp tiếng AnhBài tập thực hành củng cố cách dùng eliminate và get rid of trong ngữ pháp tiếng Anh

Chọn đáp án đúng nhất

  1. At last, we __________ that old couch that occupied so much space in the living room.
    a. got rid of
    b. were rid of
    c. wanted rid of

  2. She was unable to _________ her cold no matter what remedy she attempted.
    a. get rid of
    b. be rid of
    c. want rid of

  3. The firm resolved to _________ its underperforming division to concentrate on more lucrative sectors.
    a. get rid of
    b. be rid of
    c. want rid of

  4. He _________ his noisy roommate as soon as he secured a new place to live.
    a. got rid of
    b. was rid of
    c. wanted rid of

  5. The doctor suggested she _________ dairy products from her diet to ease her lactose intolerance.
    a. get rid of
    b. be rid of
    c. want rid of

  6. They _________ their old car with a new one.
    a. got rid of
    b. were rid of
    c. wanted rid of

  7. He couldn’t _________ the memory of his embarrassing mistake.
    a. get rid of
    b. be rid of
    c. want rid of

  8. The landlord _________ the noisy tenants who were disturbing the other residents.
    a. got rid of
    b. was rid of
    c. wanted rid of

  9. She sorted through her cluttered closet and _________ all the clothes she no longer wore.
    a. got rid of
    b. was rid of
    c. wanted rid of

  10. The homeowner _________ the pests in the attic by engaging an exterminator.
    a. got rid of
    b. was rid of
    c. wanted rid of

Đáp án

  1. a (got rid of)
  2. b (be rid of)
  3. a (get rid of)
  4. c (wanted rid of)
  5. a (get rid of)
  6. a (got rid of)
  7. a (get rid of)
  8. c (wanted rid of)
  9. a (got rid of)
  10. a (get rid of)

Các câu hỏi thường gặp (FAQs)

Eliminate và Get rid of khác nhau như thế nào?

Eliminate thường mang sắc thái trang trọng, chính thức, dùng để chỉ việc loại bỏ triệt để, xóa sổ (ví dụ: loại bỏ bệnh tật, đối thủ). Get rid of là cụm động từ thông dụng hơn, mang tính đời thường, dùng để vứt bỏ, tống khứ những thứ không mong muốn (ví dụ: vứt đồ cũ, bỏ thói quen xấu).

Khi nào nên dùng Eliminate thay vì Get rid of?

Bạn nên dùng eliminate khi nói về các vấn đề lớn, mục tiêu nghiêm túc, trong bối cảnh học thuật, khoa học, kinh doanh, y tế, hoặc các cuộc thi đấu. Ví dụ: “The company aims to eliminate waste in production.” (Công ty nhằm mục tiêu loại bỏ lãng phí trong sản xuất.)

Get rid of có cấu trúc cố định nào không?

Có, cấu trúc phổ biến nhất là get rid of + somebody/something. Ngoài ra, “rid” cũng có thể được dùng như một tính từ trong các cụm như be rid of (được giải thoát khỏi) hoặc want rid of (muốn bỏ đi).

Có thể dùng Eliminate để nói về người không?

Có, bạn có thể dùng eliminate để nói về người, thường trong ngữ cảnh loại bỏ đối thủ trong một cuộc thi đấu, hoặc đôi khi mang sắc thái tiêu cực hơn (ví dụ: loại bỏ một mối đe dọa). Tuy nhiên, trong giao tiếp hàng ngày, dùng get rid of để chỉ việc “tống khứ” một người phiền toái sẽ tự nhiên hơn.

Làm thế nào để phân biệt sắc thái của các từ đồng nghĩa với eliminate?

Mỗi từ đồng nghĩa như “remove,” “discard,” “abolish,” “eradicate” đều có sắc thái và ngữ cảnh sử dụng riêng. Ví dụ, “remove” chỉ đơn giản là di chuyển đi, “discard” là vứt bỏ thứ không dùng nữa, “abolish” là bãi bỏ chính thức, còn “eradicate” là diệt trừ hoàn toàn. Việc luyện tập với ví dụ và ngữ cảnh cụ thể sẽ giúp bạn nắm vững sự khác biệt này.

Việc nắm vững cách dùng của eliminateget rid of cùng các từ đồng nghĩa không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng rõ ràng hơn mà còn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác. Anh ngữ Oxford hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích trên hành trình chinh phục ngôn ngữ.