Trong cuộc sống, sức khỏe là vốn quý giá nhất và việc có thể diễn tả các vấn đề liên quan đến sức khỏe bằng tiếng Anh là một kỹ năng vô cùng quan trọng. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện về từ vựng về các loại bệnh trong tiếng Anh, giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp trong các tình huống y tế hoặc trò chuyện về sức khỏe hàng ngày.

Khám Phá Nhóm Từ Vựng Bệnh Phổ Biến Hàng Ngày

Khi đề cập đến những vấn đề sức khỏe thông thường mà chúng ta có thể gặp phải hàng ngày, có một danh sách dài các thuật ngữ y tế cần nắm vững. Những từ vựng này không chỉ giúp bạn mô tả tình trạng của bản thân mà còn hỗ trợ bạn hiểu được thông tin từ bác sĩ hoặc các bản tin về sức khỏe.

Từ vựng về các bệnh đường hô hấp và cảm cúm

Các bệnh về đường hô hấp là một trong những nhóm bệnh phổ biến nhất, đặc biệt là vào các mùa giao mùa. Chẳng hạn, một cơn ho (cough) kéo dài hay một trận cảm cúm thông thường (common cold) có thể ảnh hưởng đến hoạt động hàng ngày. Khi nặng hơn, người bệnh có thể mắc viêm phế quản (bronchitis), gây ra các triệu chứng như khó thở và tức ngực. Tương tự, cúm (flu) là một bệnh truyền nhiễm do virus gây ra, với các biểu hiện nghiêm trọng hơn cảm lạnh. Một tình trạng sức khỏe khác cần lưu ý là hen suyễn (asthma), một bệnh mãn tính ảnh hưởng đến đường thở, thường gây khó thở và thở khò khè.

Từ vựng về các vấn đề tiêu hóa thường gặp

Hệ tiêu hóa cũng thường xuyên gặp phải các rắc rối, từ những triệu chứng nhẹ đến các bệnh lý nghiêm trọng hơn. Cụ thể, đau bụng (abdominal pain) là một triệu chứng phổ biến có thể do nhiều nguyên nhân. Táo bón (constipation) và tiêu chảy (diarrhea) là hai tình trạng đối lập nhau nhưng đều gây khó chịu. Ngoài ra, chứng khó tiêu (indigestion) hoặc đầy hơi (flatulence) cũng là những vấn đề thường gặp sau khi ăn uống không hợp lý. Ngộ độc thực phẩm (food poisoning) là một tình trạng cấp tính do tiêu thụ thức ăn hoặc nước uống bị nhiễm khuẩn, có thể gây nôn mửa và tiêu chảy dữ dội.

từ vựng về các loại bệnh trong tiếng anhtừ vựng về các loại bệnh trong tiếng anh

Diễn tả các triệu chứng bệnh ngoài da và chấn thương

Bên cạnh các bệnh nội tạng, các vấn đề về da và chấn thương cũng rất đa dạng. Mụn trứng cá (acne) là một tình trạng da phổ biến, đặc biệt ở tuổi vị thành niên. Khi da bị tổn thương do nhiệt, chúng ta có thể bị bỏng (burn). Trong trường hợp té ngã hoặc va chạm mạnh, gãy xương (broken bone) là một chấn thương nghiêm trọng cần được can thiệp y tế. Đôi khi, những vết thương nhỏ hơn như phồng rộp (blister) hoặc tình trạng chảy máu (bleeding) cũng cần được xử lý đúng cách. Ngoài ra, bong gân (sprain) là một chấn thương thường gặp ở các khớp, đặc biệt là cổ chân hoặc cổ tay.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Hiểu Rõ Về Sức Khỏe Tinh Thần Qua Từ Vựng Tiếng Anh

Sức khỏe tinh thần ngày càng được quan tâm và việc hiểu biết các thuật ngữ liên quan là điều cần thiết. Trầm cảm (depression) là một rối loạn tâm trạng nghiêm trọng, ảnh hưởng đến cảm xúc, suy nghĩ và hành vi của một người. Chứng rối loạn lo âu (anxiety) thể hiện qua cảm giác lo lắng, sợ hãi quá mức và dai dẳng. Mất ngủ (insomnia) là một vấn đề phổ biến, ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Các rối loạn ăn uống như chán ăn (anorexia nervosa) và ăn quá nhiều (binge eating) cũng là những vấn đề sức khỏe tinh thần đáng báo động, cần sự can thiệp của chuyên gia.

Các tình trạng phức tạp hơn bao gồm hội chứng rối loạn tăng động giảm chú ý (Attention deficit hyperactivity disorder – ADHD) thường được chẩn đoán ở trẻ em, ảnh hưởng đến khả năng tập trung và kiểm soát hành vi. Tự kỷ (Autism spectrum disorder – ASD) là một rối loạn phát triển thần kinh, ảnh hưởng đến giao tiếp và tương tác xã hội. Đối với người lớn tuổi, chứng sa sút trí tuệ (dementia) và bệnh Alzheimer (Alzheimer’s disease) là những căn bệnh gây suy giảm nhận thức nghiêm trọng. Bệnh Parkinson (Parkinson’s disease) cũng là một rối loạn thần kinh tiến triển ảnh hưởng đến vận động.

Thuật Ngữ Về Các Bệnh Viêm Nhiễm và Ung Thư

Nhóm các bệnh lý viêm nhiễm và ung thư là những căn bệnh phức tạp và có thể đe dọa tính mạng, đòi hỏi sự hiểu biết về các thuật ngữ chuyên môn. Viêm khớp (arthritis) là tình trạng viêm của một hoặc nhiều khớp, gây đau và cứng khớp. Viêm ruột thừa (appendicitis) là một cấp cứu y tế cần phẫu thuật. Trong khi đó, viêm phổi (pneumonia) là một bệnh nhiễm trùng đường hô hấp ảnh hưởng đến phổi, có thể rất nghiêm trọng. Nhiễm trùng huyết (blood poisoning) là một phản ứng cực kỳ nguy hiểm của cơ thể đối với nhiễm trùng, có thể dẫn đến sốc và suy tạng. Một bệnh tự miễn phức tạp khác là Lupus ban đỏ (Lupus), gây viêm và tổn thương các mô trong cơ thể.

Trong lĩnh vực y tế, ung thư (cancer) là một trong những từ ngữ đáng sợ nhất, ám chỉ sự phát triển không kiểm soát của các tế bào bất thường. Có nhiều loại ung thư khác nhau, mỗi loại ảnh hưởng đến một bộ phận cụ thể của cơ thể. Ví dụ, ung thư vú (breast cancer), ung thư phổi (lung cancer) và ung thư gan (liver cancer) là những loại ung thư phổ biến. U não (brain tumour) là một khối u hình thành trong não, có thể là lành tính hoặc ác tính. Khi phát hiện một khối u bướu (lump) bất thường trên cơ thể, việc thăm khám y tế kịp thời là cực kỳ quan trọng để xác định bản chất của nó.

Các Bệnh Do Virus Gây Ra và Những Vấn Đề Sức Khỏe Khác

Các bệnh do virus gây ra có khả năng lây lan nhanh chóng và gây ra những đợt dịch bệnh lớn. Trong số đó, COVID-19 (Coronavirus) đã trở thành một đại dịch toàn cầu, ảnh hưởng sâu sắc đến cuộc sống. Thủy đậu (chickenpox) và bệnh sởi (measles) là những bệnh truyền nhiễm phổ biến ở trẻ em, với các triệu chứng đặc trưng trên da. Quai bị (mumps) cũng là một bệnh truyền nhiễm do virus gây sưng tuyến mang tai. Các bệnh nhiệt đới như sốt rét (malaria) và bệnh tả (cholera) vẫn là những mối đe dọa sức khỏe nghiêm trọng ở nhiều khu vực trên thế giới. Bên cạnh đó, HIV (Human Immuno-deficiency Virus) là một virus tấn công hệ miễn dịch, gây ra hội chứng suy giảm miễn dịch mắc phải.

Ngoài các nhóm bệnh trên, còn có nhiều tình trạng sức khỏe khác mà bạn nên biết. Bệnh tiểu đường (diabetes) là một rối loạn chuyển hóa mãn tính ảnh hưởng đến lượng đường trong máu. Huyết áp cao (Hypertension) và Cholesterol máu cao (High cholesterol) là những yếu tố nguy cơ chính gây ra các bệnh tim mạch. Khi cơ thể mất nước nghiêm trọng, tình trạng mất nước (dehydration) có thể xảy ra. Đột quỵ (stroke) và nhồi máu cơ tim (myocardial infarction) là hai cấp cứu y tế nghiêm trọng liên quan đến hệ tuần hoàn. Sỏi thận (kidney stone) gây đau đớn và có thể cần can thiệp y tế để loại bỏ. Bệnh gout (gout) gây viêm khớp đột ngột và dữ dội, thường ở ngón chân cái.

Từ Vựng Về Các Cơ Sở Y Tế và Khoa Khám Bệnh

Để có thể diễn tả chính xác các địa điểm và phòng ban trong môi trường y tế, việc nắm vững các thuật ngữ liên quan đến bệnh viện và phòng khám là rất cần thiết.

Các loại hình bệnh viện phổ biến

Bệnh viện (Hospital) là cơ sở chính để điều trị và chăm sóc sức khỏe. Có nhiều loại bệnh viện chuyên biệt khác nhau. Một bệnh viện đa khoa (General hospital) cung cấp dịch vụ khám chữa bệnh cho nhiều chuyên khoa. Bệnh viện nhi (Children hospital) chuyên về điều trị cho trẻ em, trong khi bệnh viện phụ sản (Maternity hospital) tập trung vào chăm sóc sức khỏe phụ nữ mang thai và sinh nở. Bệnh viện tim (Cardiology hospital) và bệnh viện da liễu (Dermatology hospital) là những cơ sở chuyên sâu về các bệnh tim mạch và da liễu. Ngoài ra, phòng khám (Clinic) là những cơ sở y tế nhỏ hơn, thường dùng để khám bệnh thông thường hoặc thực hiện các thủ thuật đơn giản.

Chức năng của các khoa phòng trong bệnh viện

Trong một bệnh viện, các khoa phòng được tổ chức chuyên biệt để cung cấp dịch vụ y tế hiệu quả. Khoa tai nạn và cấp cứu (Accident & Emergency Dept.) là nơi xử lý các trường hợp khẩn cấp. Khoa tim (Cardiology Dept.) chịu trách nhiệm về các bệnh lý tim mạch, trong khi khoa dinh dưỡng (Dietetics and Nutrition Dept.) tư vấn về chế độ ăn uống cho bệnh nhân. Khoa nội (Internal Medicine Dept.) khám và điều trị các bệnh lý không cần phẫu thuật. Ngoài ra, còn có các phòng chức năng như phòng xét nghiệm (Laboratory) để phân tích mẫu bệnh phẩm, phòng cấp cứu (Emergency Room) để xử lý các tình huống nguy kịch, và nhà thuốc (Dispensary Room) để phát thuốc cho bệnh nhân.

Danh Sách Các Nghề Nghiệp Trong Lĩnh Vực Y Tế

Ngành y tế là một lĩnh vực rộng lớn với rất nhiều vai trò và chuyên môn khác nhau, đòi hỏi sự chính xác trong việc sử dụng từ vựng.

Các chuyên khoa bác sĩ và vai trò của họ

Bác sĩ (Doctor) là thuật ngữ chung chỉ người làm công tác y tế. Tuy nhiên, có rất nhiều chuyên khoa khác nhau. Một bác sĩ đa khoa (GP = general practitioner) là người khám bệnh tổng quát ban đầu. Bác sĩ da liễu (Dermatologist) chuyên về các bệnh về da, trong khi bác sĩ nhi (Pediatrician) chăm sóc sức khỏe trẻ em. Bác sĩ sản phụ khoa (Gynecologist) chuyên về sức khỏe sinh sản nữ giới. Các bác sĩ chuyên khoa sâu hơn bao gồm bác sĩ nội tiết (Endocrinologist) xử lý các vấn đề về hormone, bác sĩ chuyên khoa thần kinh (Neurologist) về hệ thần kinh, và bác sĩ huyết học (Hematologist) về các bệnh liên quan đến máu. Bác sĩ phẫu thuật (Surgeon) là người thực hiện các ca mổ.

Những nghề nghiệp hỗ trợ quan trọng trong y học

Bên cạnh đội ngũ bác sĩ, còn có rất nhiều nghề nghiệp khác đóng vai trò thiết yếu trong hệ thống y tế. Y tá (Nurse) là người trực tiếp chăm sóc bệnh nhân, hỗ trợ bác sĩ và quản lý hồ sơ. Dược sĩ (Pharmacist) chuyên về thuốc men, tư vấn sử dụng thuốc và cấp phát thuốc theo đơn. Nha sĩ (Dentist) chịu trách nhiệm về sức khỏe răng miệng, trong khi chuyên viên vệ sinh răng miệng (Dental hygienist) thực hiện các thủ thuật vệ sinh phòng ngừa. Nhà vật lý trị liệu (Physiotherapist) giúp bệnh nhân phục hồi chức năng vận động sau chấn thương hoặc bệnh tật. Nhà tâm lý học (Psychologist) và bác sĩ tâm lý (Psychiatrist) cung cấp hỗ trợ và điều trị cho các vấn đề sức khỏe tinh thần.

Học Từ Vựng Các Dụng Cụ Y Tế Thông Dụng

Hiểu biết về các dụng cụ y tế không chỉ giúp bạn nhận diện chúng mà còn tạo điều kiện thuận lợi khi bạn cần tìm kiếm hoặc thảo luận về chúng trong môi trường y tế. Mỗi dụng cụ đều có chức năng riêng biệt và rất quan trọng trong quá trình khám chữa bệnh.

Một trong những dụng cụ cơ bản nhất là nhiệt kế (thermometer) để đo nhiệt độ cơ thể, giúp phát hiện sốt. Ống nghe (stethoscope) là vật dụng không thể thiếu của bác sĩ để nghe tim và phổi. Đối với việc điều trị, ống tiêm (syringe) và mũi tiêm (needle) được sử dụng để tiêm thuốc hoặc lấy máu. Thuốc kháng sinh (antibiotic) và thuốc giảm đau (painkiller) là hai loại thuốc phổ biến dùng để điều trị nhiễm trùng và giảm triệu chứng đau.

Để xử lý vết thương, băng cứu thương (Band-aid) cho các vết cắt nhỏ và băng gạc vô trùng (Young wound dressing) cho vết thương lớn hơn là cần thiết. Thuốc khử trùng (antiseptic) được dùng để làm sạch vết thương, ngăn ngừa nhiễm trùng. Trong các trường hợp cấp cứu, máy hỗ trợ thở (life support) và máy hô hấp nhân tạo (resuscitator) là những thiết bị cứu sinh quan trọng. Xe lăn (wheelchair) hỗ trợ di chuyển cho bệnh nhân gặp khó khăn trong việc đi lại.

tên các loại bệnh trong tiếng anhtên các loại bệnh trong tiếng anh

Trong các ca phẫu thuật, dao mổ (scalpel) là dụng cụ sắc bén dùng để rạch mô. Khẩu trang y tế (surgical mask) giúp bảo vệ cả bệnh nhân và nhân viên y tế khỏi các tác nhân lây nhiễm. Máy X-quang (X-ray) được sử dụng để chụp hình ảnh bên trong cơ thể, giúp chẩn đoán bệnh lý xương hoặc phổi. Ngoài ra, hộp cứu thương (first aid kit) là một bộ dụng cụ cần thiết cho mọi gia đình và nơi làm việc, chứa các vật tư y tế cơ bản để xử lý các tình huống khẩn cấp nhỏ.

Hướng Dẫn Diễn Đạt Tình Trạng Sức Khỏe Bằng Tiếng Anh

Giao tiếp hiệu quả về tình hình sức khỏe là một kỹ năng quan trọng khi bạn ở nước ngoài hoặc cần trao đổi với người bản xứ. Dưới đây là một số mẫu câu hỏi và câu trả lời phổ biến mà bạn có thể sử dụng khi đi khám bệnh hoặc khi trò chuyện về tình trạng sức khỏe.

  • Câu hỏi: What’s wrong with you? / What’s the trouble? / What is the matter? (Bạn bị sao vậy? / Vấn đề của bạn là gì?)

    • Trả lời gợi ý: I am having a serious backache. (Tôi đang bị đau lưng rất nặng.)
    • Trả lời gợi ý: I feel dizzy and have a sore throat. (Tôi cảm thấy chóng mặt và bị đau họng.)
  • Câu hỏi: Do you often suffer from backaches? (Bạn có thường bị đau lưng không?)

    • Trả lời gợi ý: Yes. I have occasionally suffered from it for quite a long time. However, due to my busy schedule, I haven’t yet undertaken any medication. (Có. Thỉnh thoảng tôi bị đau lưng trong một khoảng thời gian khá dài. Tuy nhiên, vì lịch trình bận rộn, tôi vẫn chưa thực hiện bất cứ biện pháp điều trị nào.)
    • Trả lời gợi ý: No, this is the first time I’ve experienced such intense pain. (Không, đây là lần đầu tiên tôi trải qua cơn đau dữ dội như vậy.)
  • Câu hỏi: About the current backache. How long have you had it? (Về cơn đau lưng hiện tại. Bạn bị bao lâu rồi?)

    • Trả lời gợi ý: Almost three days. (Gần 3 ngày rồi.)
    • Trả lời gợi ý: It started yesterday evening. (Nó bắt đầu từ tối qua.)
  • Câu hỏi: Where exactly is the pain? (Chỗ đau chính xác là chỗ nào?)

    • Trả lời gợi ý: Right here. Just a little under my shoulder. (Ở ngay đây. Chỉ một chút ở dưới vai của tôi.)
    • Trả lời gợi ý: It’s a sharp pain in my lower abdomen. (Đó là một cơn đau nhói ở vùng bụng dưới của tôi.)
  • Câu hỏi: Do you have any drug allergies? (Bạn có bị dị ứng thuốc nào hay không?)

    • Trả lời gợi ý: No. I have never experienced any drug allergies. (Không. Tôi chưa bị dị ứng thuốc bao giờ.)
    • Trả lời gợi ý: Yes, I’m allergic to penicillin. (Vâng, tôi bị dị ứng với penicillin.)

FAQs – Câu Hỏi Thường Gặp Về Từ Vựng Sức Khỏe Tiếng Anh

  1. Làm thế nào để ghi nhớ hiệu quả các từ vựng về bệnh tật trong tiếng Anh?
    Cách tốt nhất là học theo ngữ cảnh và nhóm từ liên quan. Bạn có thể tạo câu chuyện, sử dụng flashcards, hoặc xem các video y tế bằng tiếng Anh. Thực hành sử dụng chúng trong các cuộc hội thoại giả định hoặc viết nhật ký sức khỏe cũng rất hữu ích.

  2. Sự khác biệt giữa “flu” và “common cold” là gì?
    “Common cold” (cảm cúm thông thường) thường nhẹ hơn với các triệu chứng như sổ mũi, hắt hơi, ho nhẹ. “Flu” (cúm) gây ra các triệu chứng nghiêm trọng hơn như sốt cao, đau nhức cơ thể, mệt mỏi và có thể dẫn đến biến chứng nguy hiểm.

  3. Từ “pain” và “ache” có gì khác nhau khi mô tả sự đau đớn?
    Pain” là một từ chung để chỉ sự đau đớn, có thể là đau nhói, đau âm ỉ, hoặc đau cấp tính. “Ache” thường chỉ một cơn đau âm ỉ, liên tục và không quá dữ dội, thường đi kèm với các bộ phận cơ thể như headache (đau đầu), backache (đau lưng), toothache (đau răng).

  4. Khi nào nên dùng “sick”, “ill” và “unwell” để diễn tả tình trạng bệnh?
    Cả ba từ đều có nghĩa là không khỏe. “Sick” thường dùng để chỉ cảm giác buồn nôn hoặc ốm nặng. “Ill” mang nghĩa trang trọng hơn, thường dùng để chỉ bệnh tật nói chung, có thể là bệnh cấp tính hoặc mãn tính. “Unwell” là cách nói lịch sự, nhẹ nhàng để diễn tả cảm giác không khỏe, thường là ở mức độ nhẹ.

  5. Có từ vựng tiếng Anh nào diễn tả các biện pháp phòng ngừa bệnh tật không?
    Có, ví dụ: “vaccination” (tiêm chủng), “hygiene” (vệ sinh), “balanced diet” (chế độ ăn cân bằng), “regular exercise” (tập thể dục đều đặn), “health check-up” (kiểm tra sức khỏe định kỳ), “preventive measures” (các biện pháp phòng ngừa).

  6. Làm thế nào để hỏi về nguyên nhân của một căn bệnh bằng tiếng Anh?
    Bạn có thể hỏi: “What caused this illness?” (Nguyên nhân của căn bệnh này là gì?) hoặc “What’s the underlying reason for my condition?” (Lý do cơ bản cho tình trạng của tôi là gì?).

  7. Trong tiếng Anh, có cách nào để nói “khám tổng quát” không?
    Bạn có thể dùng “general check-up” hoặc “medical examination“. Nếu bạn muốn nói khám sức khỏe định kỳ, có thể dùng “annual health check” hoặc “routine check-up“.

  8. Khi nào thì nên sử dụng “hospital” và “clinic”?
    Hospital” là bệnh viện, nơi cung cấp các dịch vụ y tế toàn diện bao gồm phẫu thuật, cấp cứu, và chăm sóc nội trú. “Clinic” là phòng khám, thường nhỏ hơn, cung cấp các dịch vụ ngoại trú, khám bệnh thông thường hoặc một số chuyên khoa nhất định mà không yêu cầu nhập viện.

Với những kiến thức về từ vựng về các loại bệnh trong tiếng AnhAnh ngữ Oxford đã chia sẻ, hy vọng bạn đọc sẽ cảm thấy tự tin hơn khi giao tiếp về sức khỏe. Việc nắm vững các thuật ngữ này không chỉ mở rộng vốn từ mà còn giúp bạn hiểu rõ hơn về các vấn đề y tế, từ đó chăm sóc bản thân và gia đình tốt hơn.