Trong thế giới ngôn ngữ Anh, từ “New” là một từ phổ biến được sử dụng rộng rãi để diễn tả sự mới mẻ. Tuy nhiên, việc lặp đi lặp lại một từ duy nhất có thể khiến bài nói hoặc bài viết trở nên đơn điệu, thiếu sức hút. Tại Anh ngữ Oxford, chúng tôi hiểu rằng việc đa dạng hóa vốn từ không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác hơn mà còn nâng cao đáng kể kỹ năng giao tiếp và khả năng đạt điểm cao trong các kỳ thi tiếng Anh.

Tại Sao Việc Đa Dạng Hóa Từ Vựng Là Cần Thiết?

Việc sử dụng từ vựng phong phú, đặc biệt là các cụm từ thay thế cho “New”, mang lại nhiều lợi ích vượt trội cho người học tiếng Anh. Thứ nhất, nó giúp bạn diễn đạt những sắc thái ý nghĩa tinh tế hơn mà từ “New” đơn thuần không thể truyền tải hết. Chẳng hạn, một thứ “mới” có thể là “mới lạ“, “mới ra lò“, hay “mới được phát triển“, mỗi sắc thái này lại đòi hỏi một từ hoặc cụm từ cụ thể để thể hiện chính xác nhất.

Hơn nữa, trong các bài thi chuẩn hóa như IELTS, TOEFL, hay các bài viết học thuật, việc thể hiện khả năng sử dụng từ vựng linh hoạt và đa dạng là yếu tố then chốt để đạt được điểm cao. Giám khảo luôn đánh giá cao thí sinh có khả năng paraphrase (diễn giải lại) và sử dụng các từ đồng nghĩa một cách hiệu quả, tránh lặp từ. Điều này không chỉ cho thấy vốn từ rộng mà còn thể hiện sự tinh tế trong cách dùng ngôn ngữ. Theo một nghiên cứu của Đại học Cambridge, những người học sử dụng từ vựng đa dạng có khả năng ghi nhớ và áp dụng ngữ pháp tốt hơn tới 25% so với những người chỉ dùng từ cơ bản. Việc mở rộng vốn từ cũng giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp, khiến cuộc trò chuyện trở nên tự nhiên và hấp dẫn hơn rất nhiều.

Khám Phá Các Cụm Từ Đồng Nghĩa Nổi Bật Thay Thế “New”

Để giúp bạn làm giàu kho từ vựng của mình, hãy cùng Anh ngữ Oxford tìm hiểu sâu hơn về những cụm từ thay thế cho từ New cùng với ngữ cảnh và cách sử dụng cụ thể.

Novel /ˈnɒv.əl/

Theo từ điển Cambridge, từ Novel được định nghĩa là “mới và nguyên bản, chưa từng thấy có gì tương tự”. Từ này thường được sử dụng khi đề cập đến một ý tưởng, phương pháp hoặc cách thức tiếp cận mới mẻ, mang tính sáng tạo. Người dùng có thể kết hợp từ này bằng cách nói “novel something”. Ví dụ, “The team proposed a novel approach to solving the problem that had never been tried before.” (Nhóm nghiên cứu đã đề xuất một phương pháp mới để giải quyết vấn đề này mà chưa từng được thử trước đây.) Điều quan trọng là từ “novel” không chỉ đơn thuần mang nghĩa là một cái gì đó mới, mà còn hàm ý rằng đó là một thứ được sáng tạo, độc đáo và khác biệt hoàn toàn so với những gì đã tồn tại trước đó.

Up-to-date /ˌʌp.tə ˈdeɪt/

Cụm từ Up-to-date mang ý nghĩa “hiện đại, gần đây hoặc chứa thông tin mới nhất”. Nó thường được dùng để chỉ thông tin, kiến thức hoặc dữ liệu được cập nhật liên tục và mới nhất về một vấn đề nào đó. Chẳng hạn, “Our news team works tirelessly to provide up-to-date information on the unfolding events of the Paris Olympics.” (Ban tin tức của chúng tôi đang làm việc không ngừng nghỉ để cung cấp thông tin mới nhất về các sự kiện đang diễn ra của Thế vận hội Olympic Paris.) Trong khi từ “New” chỉ mang nghĩa thông tin mới nói chung, “up-to-date” đặc biệt nhấn mạnh tính cập nhật, tính trực tiếp và sự bổ sung liên tục của thông tin, giúp người đọc nắm bắt được tình hình hiện tại một cách rõ ràng.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Cutting-edge /ˌkʌt.ɪŋ ˈedʒ/

Cutting-edge được hiểu là “giai đoạn phát triển hiện đại nhất của một công việc hoặc hoạt động cụ thể”, nghĩa tiếng Việt là tiên tiến, tiên phong. Từ này đặc biệt phù hợp khi miêu tả về công nghệ, kỹ thuật hoặc các sản phẩm tiên tiến nhất. Bạn có thể sử dụng các cụm từ như “at the cutting edge of something”, “cutting-edge technology” hoặc “feature cutting-edge design”. Ví dụ điển hình, “Her research on renewable energy solutions is at the cutting edge of scientific innovation.” (Nghiên cứu của cô ấy về các giải pháp năng lượng tái tạo là tiên phong trong đổi mới khoa học.) Khi nói về sản phẩm công nghệ hay các yếu tố kỹ thuật, “cutting-edge” sẽ phù hợp hơn rất nhiều so với “New” vì nó diễn tả mức độ hiện đại và đột phá, mang lại cảm giác về sự dẫn đầu.

Mint condition

Cụm từ Mint condition có nghĩa là “hoàn hảo như mới”. Nó được sử dụng để miêu tả những đồ vật dù đã qua sử dụng nhưng vẫn giữ được tình trạng nguyên vẹn, gần như mới hoàn toàn. Cấu trúc thường dùng là “something in mint condition“. Hãy xem ví dụ này: “The classic car was sold in mint condition, with only a few miles on the odometer and no scratches on the paint.” (Chiếc xe cổ này được bán trong tình trạng hoàn hảo, chỉ mới đi được vài dặm và không có vết xước sơn nào cả.) Nếu dùng từ “New”, người đọc có thể hiểu lầm rằng chiếc xe chưa từng được sử dụng. “Mint condition” giúp truyền tải thông tin chính xác về tình trạng hoàn hảo của vật thể đã qua sử dụng, ngụ ý về sự bảo quản kỹ lưỡng.

Brand new out of the box

Cụm từ Brand new out of the box mang ý nghĩa “mới bóc hộp“, chỉ một sản phẩm hoàn toàn mới, chưa từng qua sử dụng và vẫn còn nguyên trong bao bì gốc. Trong khi “mint condition” dùng để chỉ đồ đã qua sử dụng nhưng còn mới, thì “brand new out of the box” lại nhấn mạnh trạng thái “mới nguyên”, vừa được khui hộp. Ví dụ: “When I opened the appliance, it was clear it was brand new out of the box, still wrapped in its original packaging.” (Khi tôi mở thiết bị ra, thiết bị trông rõ là còn mới nguyên vừa ra khỏi hộp, vẫn còn được bọc nguyên trong bao bì gốc.) Cụm từ này giúp người nói truyền đạt rõ ràng, cụ thể hơn về tình trạng nguyên bản của đồ vật được miêu tả, tạo cảm giác về sự mới mẻ tuyệt đối.

Sản phẩm Brand new out of the boxSản phẩm Brand new out of the box

Fresh out of the oven

Fresh out of the oven có nghĩa là “mới ra lò” và thường được dùng để chỉ các loại thực phẩm, đặc biệt là những món ăn vừa được chế biến từ lò nướng như bánh, pizza, hay gà tây. Ví dụ minh họa: “The bakery’s cookies were still warm and gooey, fresh out of the oven.” (Bánh quy của tiệm bánh vẫn còn ấm và dẻo, mới ra khỏi lò.) Sử dụng cụm từ này giúp người học miêu tả chính xác và sinh động hơn về độ tươi ngon, nóng hổi của món ăn, thay vì chỉ dùng từ “New” chung chung, từ đó nâng cao điểm số ở tiêu chí Lexical Resource trong các bài thi nói và viết.

Under development

Cụm từ Under development có nghĩa là “đang trong quá trình phát triển” hoặc “đang được hoàn thiện“. Nó thường được sử dụng để miêu tả các sản phẩm, dự án, hay hệ thống đang trong giai đoạn xây dựng và chưa hoàn chỉnh. Ví dụ: “The innovative research project is under development and aims to revolutionize the field of renewable energy.” (Dự án nghiên cứu sáng tạo này đang được phát triển và nhằm mục đích cách mạng hóa lĩnh vực năng lượng tái tạo.) Cụm từ này không chỉ chỉ ra rằng đây là một dự án mới mà còn cung cấp thông tin về trạng thái hiện tại của nó, điều mà người đọc sẽ không nắm bắt được nếu chỉ sử dụng từ “New”.

Innovative /ˈɪn.ə.və.tɪv/

Theo từ điển Cambridge, Innovative có nghĩa là “sử dụng phương pháp hoặc ý tưởng mới”, nghĩa tiếng Việt là sáng tạo, đổi mới. Từ này thường dùng để miêu tả một ý tưởng, sản phẩm hoặc giải pháp mới mẻ, mang tính sáng tạo và đột phá. Các collocation phổ biến bao gồm “innovative solutions/ideas/approach/design/product/thinking”. “The conference highlighted several innovative solutions to global environmental challenges.” (Hội nghị đã nêu bật một số giải pháp sáng tạo cho những thách thức về môi trường toàn cầu.) Từ “innovative” thường bao hàm ý nghĩa về kết quả của sự sáng tạo, từ đó giúp câu văn trở nên chính xác và sâu sắc hơn về mặt ngữ nghĩa, nhấn mạnh vào khả năng đưa ra những điều khác biệt, tốt đẹp.

Groundbreaking /ˈɡraʊndˌbreɪ.kɪŋ/

Groundbreaking được định nghĩa là “Nếu có điều gì đó mang tính đột phá thì nó rất mới và là sự thay đổi lớn so với những thứ tương tự”, nghĩa tiếng Việt là chuyển đổi, đột phá. Từ này dùng để miêu tả một ý tưởng, phát minh hoặc tác phẩm mang tính đột phá mạnh mẽ, có khả năng thay đổi hoàn toàn những gì đã được biết hoặc thực hiện trước đó. Ví dụ: “Avatar was a groundbreaking movie with its revolutionary visual effects that brought the lush green landscape of planet Pandora to life, along with its immersive 3D experience that led to a massive boom in 3D movies.” (Avatar là một bộ phim mang tính đột phá với hiệu ứng hình ảnh mang tính cách mạng, tái hiện quang cảnh xanh tươi của hành tinh Pandora, cùng với trải nghiệm 3D sống động đã dẫn đến sự bùng nổ mạnh mẽ của phim 3D.) Việc sử dụng từ “groundbreaking” giúp câu văn thể hiện rõ những tác động lớn lao mà bộ phim Avatar đã mang lại, một sự đột phá về công nghệ CGI và là động lực thúc đẩy sự phát triển của phim 3D.

Bộ phim Groundbreaking AvatarBộ phim Groundbreaking Avatar

Unprecedented /ʌnˈpres.ɪ.den.tɪd/

Theo từ điển Cambridge, Unprecedented có nghĩa là “chưa bao giờ xảy ra hoặc tồn tại trong quá khứ”, nghĩa tiếng Việt là chưa từng có tiền lệ. Từ này dùng để chỉ một sự kiện, hiện tượng, hoặc thành tựu chưa từng xảy ra trước đây, mang tính độc nhất vô nhị. Một collocation thường gặp là “unprecedented feat“. “Ilia Malinin landed an unprecedented feat – the quadruple axel – at the U.S. International Figure Skating Classic in 2022 and has remained the only man in the world who has ever done so.” (Ilia Malinin đã đạt được một kỳ tích chưa từng có – cú xoay bốn vòng – tại Giải trượt băng nghệ thuật quốc tế Hoa Kỳ năm 2022 và cho đến nay vẫn là người duy nhất trên thế giới từng làm được điều này.) “Unprecedented” không chỉ đơn thuần mang nghĩa “mới” mà còn nhấn mạnh rằng điều đó chưa từng có ai làm được trước đây, làm nổi bật độ khó và sự phi thường của sự việc.

Unconventional /ˌʌn.kənˈven.ʃən.əl/

Unconventional được định nghĩa là “khác với những gì bình thường hoặc cách mà hầu hết mọi người làm theo”, nghĩa tiếng Việt là không theo lối mòn, khác lạ. Từ này dùng để chỉ một ý tưởng, cách thức hoặc phong cách mới mẻ, khác biệt và không tuân theo các quy tắc hay chuẩn mực thông thường. Ví dụ: “Taken the fashion world by a storm, Winnie Harlow’s unconventional beauty has paved the way for people with vitiligo to be more proud of their beauty.” (Gây chấn động thế giới thời trang, vẻ đẹp phi truyền thống của Winnie Harlow đã mở đường cho những người mắc bệnh bạch tạng tự hào hơn về vẻ đẹp của mình.) Từ “New” không thể thay thế “unconventional” trong trường hợp này vì nó không diễn tả được sự khác biệt, độc đáo so với chuẩn mực chung về cái đẹp.

Newfangled /ˌnjuːˈfæŋ.ɡəld/

Newfangled có nghĩa là “mới được thực hiện lần đầu tiên, nhưng không phải lúc nào cũng cải tiến được những gì đã có trước đó”, nghĩa tiếng Việt là mới mẻ, lạ lẫm. Từ này thường mang sắc thái tiêu cực, thể hiện thái độ không hài lòng hoặc chê bai một thứ gì đó mới nhưng không thực sự tốt hơn hay cải thiện được những gì đã có. “Despite its sleek design and newfangled technology, the tablet’s battery life was disappointing compared to older models.” (Mặc dù có thiết kế đẹp mắt và công nghệ mới lạ, thời lượng pin của máy tính bảng này lại đáng thất vọng so với các mẫu cũ hơn.) Sử dụng “newfangled” sẽ thể hiện được nét nghĩa tiêu cực này, giúp câu văn sắc thái và chính xác hơn về quan điểm của người nói.

All the rage

Cụm từ All the rage được định nghĩa là “rất được ưa chuộng tại một thời điểm cụ thể”, nghĩa tiếng Việt là rất thịnh hành, rất phổ biến. Nó dùng để miêu tả những sản phẩm, phong cách, xu hướng hoặc hoạt động đang được nhiều người yêu thích và hưởng ứng trong một giai đoạn nhất định. Cấu trúc thường dùng là “something be all the rage“. “Low rise jeans used to be all the rage back in the 2000s and now with the return of Y2K aesthetic, it’s making a comeback.” (Quần jeans cạp trễ từng là mốt thịnh hành vào những năm 2000 và hiện nay, với sự quay trở lại của trào lưu thẩm mỹ Y2K, nó đang quay trở lại.) “All the rage” không chỉ đơn thuần miêu tả một trào lưu “mới” mà còn thể hiện được mức độ yêu thích và sự phổ biến rộng rãi của nó trong cộng đồng, cho thấy sức ảnh hưởng lớn.

Bảng Hướng Dẫn Nhanh: Khi Nào Sử Dụng Từ Nào Thay Thế “New”?

Để giúp bạn dễ dàng lựa chọn từ đồng nghĩa phù hợp nhất cho từng ngữ cảnh, Anh ngữ Oxford đã tổng hợp bảng hướng dẫn dưới đây. Bảng này sẽ giúp bạn hình dung rõ hơn về các trường hợp ứng dụng của từng cụm từ, tối ưu hóa khả năng diễn đạt và làm phong phú thêm bài viết, bài nói của mình.

Cụm từ thay thế “New” Ngữ cảnh sử dụng phổ biến Gợi ý khi dùng
Novel Ý tưởng, phương pháp, cách tiếp cận mới và độc đáo, nguyên bản. Khi muốn nhấn mạnh sự sáng tạo, chưa từng có tiền lệ về cách làm.
Up-to-date Thông tin, kiến thức, dữ liệu được cập nhật liên tục và mới nhất. Thường dùng với các tài liệu, báo cáo, phần mềm, tin tức cần sự chính xác thời gian.
Cutting-edge Công nghệ, kỹ thuật, thiết kế tiên tiến nhất, vượt trội. Khi miêu tả sự phát triển vượt bậc trong lĩnh vực khoa học, công nghệ.
Mint condition Đồ vật đã qua sử dụng nhưng vẫn hoàn hảo như mới, nguyên vẹn. Phù hợp với đồ sưu tầm, xe cũ, sách cổ hay các vật phẩm có giá trị được bảo quản tốt.
Brand new out of the box Sản phẩm vừa được mua, chưa từng qua sử dụng, còn nguyên bao bì. Nhấn mạnh trạng thái “mới 100%”, chưa chạm tay người dùng.
Fresh out of the oven Thực phẩm vừa được nướng/chế biến xong, còn nóng hổi, thơm ngon. Đặc biệt dùng cho bánh, pizza, các món ăn nóng.
Under development Dự án, sản phẩm, hệ thống đang trong quá trình xây dựng, chưa hoàn chỉnh. Khi nói về tiến độ của một ý tưởng hoặc kế hoạch đang được thực hiện.
Innovative Ý tưởng, giải pháp, sản phẩm mang tính sáng tạo, đột phá. Nhấn mạnh yếu tố mới mẻ và có khả năng tạo ra giá trị mới.
Groundbreaking Phát minh, khám phá, tác phẩm có tầm ảnh hưởng lớn, thay đổi cục diện. Khi miêu tả một bước ngoặt, một sự kiện mang tính cách mạng trong lịch sử.
Unprecedented Sự kiện, hiện tượng, thành tựu chưa từng xảy ra trong quá khứ. Nhấn mạnh tính độc đáo, chưa từng có tiền lệ.
Unconventional Ý tưởng, cách thức, phong cách khác biệt, không theo chuẩn mực. Khi muốn diễn tả sự độc đáo, phá cách, không tuân theo truyền thống.
Newfangled Thứ mới mẻ, lạ lẫm nhưng có thể không thực sự cải tiến hoặc gây phiền toái. Thường mang sắc thái tiêu cực, thể hiện sự hoài nghi hoặc không hài lòng.
All the rage Xu hướng, sản phẩm, phong cách đang rất thịnh hành, phổ biến. Khi nói về mức độ được ưa chuộng, phổ biến của một điều gì đó tại thời điểm hiện tại.

Bài Mẫu Vận Dụng Các Cụm Từ Thay Thế “New” Trong Bài Thi IELTS Speaking

Việc áp dụng các từ đồng nghĩa vào thực tế, đặc biệt là trong các kỳ thi quốc tế như IELTS, sẽ giúp bạn thể hiện năng lực ngôn ngữ vượt trội. Dưới đây là một bài mẫu IELTS Speaking vận dụng hiệu quả các cụm từ thay thế cho từ New, giúp bạn hình dung rõ hơn cách sử dụng chúng một cách tự nhiên.

Đề bài

Describe something you did that was new or exciting. You should say: – what you did – where and when you did this – who you shared the activity with and explain why this activity was new or exciting for you.
[You will have to talk about the topic for one to two minutes. You have one minute to think about what you’re going to say. You can make some notes to help you if you wish.]

Bài mẫu

Thí sinh IELTS Speaking trả lời câu hỏiThí sinh IELTS Speaking trả lời câu hỏiRecently, I had the chance to try out a cutting-edge virtual reality (VR) experience that’s currently all the rage in the tech world. This innovative VR system used state-of-the-art technology to immerse users in a fully interactive 3D environment.

I found myself exploring a futuristic cityscape, where every detail was meticulously designed with high-resolution graphics and realistic physics. The VR headset and motion controllers allowed me to interact with the environment in ways that felt incredibly lifelike. The experience was so immersive that I truly felt like I was navigating through a different world.

The excitement of trying this new technology was palpable, as it’s at the forefront of gaming and entertainment. The blend of advanced technology and creative design made it an exhilarating adventure and a glimpse into the future of interactive experiences.

Dịch nghĩa:

Gần đây, tôi đã có cơ hội thử nghiệm trải nghiệm kính thực tế ảo (VR) tiên tiến hiện đang thịnh hành trong thế giới công nghệ. Hệ thống VR sáng tạo này sử dụng công nghệ tiên tiến để đưa người dùng vào môi trường 3D với khả năng tương tác hoàn toàn. Tôi có thể khám phá một cảnh quan thành phố tương lai, nơi mọi chi tiết đều được thiết kế tỉ mỉ với đồ họa độ phân giải cao và trải nghiệm vật lý thực tế. Bộ kính VR và bộ điều khiển chuyển động cho phép tôi tương tác với môi trường theo cách vô cùng sống động. Trải nghiệm này đắm chìm đến mức tôi thực sự cảm thấy như mình đang trải nghiệm một thế giới khác. Tôi rõ ràng vô cùng phấn khích khi sử dụng thử công nghệ mới này vì nó đi đầu trong lĩnh vực trò chơi và giải trí. Sự kết hợp giữa công nghệ tiên tiến và thiết kế sáng tạo đã biến nó thành một cuộc phiêu lưu thú vị có thể cho ta thấy thoáng qua về tương lai của những trải nghiệm tương tác.

Bài Tập Vận Dụng

Để củng cố kiến thức và khả năng vận dụng các cụm từ thay thế cho từ New, hãy cùng thử sức với bài tập điền từ dưới đây.

Điền tính từ hoặc cụm từ phù hợp vào chỗ trống:

  1. The software update is __________, incorporating the latest features and improvements to enhance user experience.
  2. The chef’s bread, __________, was so warm and delicious that everyone at the party loved it.
  3. The latest gadget is __________, with advanced technology that’s setting new standards in the industry.
  4. Her approach to solving problems is __________, often challenging traditional methods and offering unique solutions.
  5. The historic building has been preserved in __________, maintaining its original condition despite its age.
  6. The startup’s __________ idea has the potential to revolutionize the market and attract significant attention.
  7. The new restaurant’s concept is __________, with a menu that includes creative dishes never seen before.
  8. The fashion accessory was __________, catching everyone’s eye and quickly becoming a must-have item.
  9. The film is still __________ and won’t be available to the public until it’s finished and polished.
  10. The artist’s latest exhibition showcases __________ techniques that merge traditional styles with modern technology.

Đáp án

  1. up-to-date
  2. fresh out of the oven
  3. cutting-edge
  4. unconventional
  5. mint condition
  6. innovative
  7. novel
  8. all the rage
  9. under development
  10. newfangled

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Từ Đồng Nghĩa Của “New”

Để giúp bạn nắm vững hơn về cách sử dụng các cụm từ thay thế cho “New” và tầm quan trọng của việc đa dạng hóa từ vựng, Anh ngữ Oxford tổng hợp một số câu hỏi thường gặp dưới đây:

1. Tại sao tôi nên sử dụng các từ đồng nghĩa thay vì chỉ dùng từ “New”?

Việc sử dụng các từ đồng nghĩa giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tinh tế hơn, bởi mỗi từ đồng nghĩa mang một sắc thái ý nghĩa riêng. Nó cũng thể hiện vốn từ vựng phong phú, giúp bài viết hoặc bài nói của bạn trở nên hấp dẫn, chuyên nghiệp và tránh được sự lặp từ nhàm chán. Đặc biệt trong các kỳ thi tiếng Anh, việc đa dạng hóa từ vựng là yếu tố quan trọng để đạt điểm cao.

2. Làm thế nào để phân biệt “Novel”, “Innovative” và “Groundbreaking”?

Ba từ này đều mang nghĩa mới mẻ nhưng có sắc thái khác nhau:

  • Novel thường chỉ sự mới lạ, độc đáo, chưa từng có tiền lệ về ý tưởng hoặc phương pháp.
  • Innovative nhấn mạnh tính sáng tạo, đổi mới, mang lại cải tiến hoặc giá trị mới.
  • Groundbreaking ám chỉ sự đột phá, mở đường cho những thay đổi lớn lao, có tầm ảnh hưởng sâu rộng đến một lĩnh vực.

3. Cụm từ “Mint condition” có thể dùng cho những đồ vật nào?

Mint condition thường dùng để miêu tả đồ vật đã qua sử dụng nhưng vẫn còn trong tình trạng hoàn hảo như mới, không có dấu hiệu hư hỏng hay hao mòn đáng kể. Nó thường áp dụng cho các món đồ sưu tầm như xe cổ, sách quý, đồ điện tử cũ, hoặc bất kỳ vật phẩm nào có giá trị được bảo quản cực kỳ cẩn thận.

4. Khi nào thì nên dùng “Under development” thay vì “New”?

Bạn nên dùng Under development khi muốn nói về một dự án, sản phẩm, ý tưởng hoặc hệ thống đang trong giai đoạn được xây dựng, nghiên cứu, hoặc hoàn thiện và chưa sẵn sàng để đưa vào sử dụng rộng rãi. Từ “New” chỉ đơn giản là “mới” mà không nói lên trạng thái đang tiếp diễn của sự vật, trong khi “under development” truyền tải thông tin cụ thể hơn về giai đoạn hiện tại.

5. Từ “Newfangled” có ý nghĩa tiêu cực không?

Đúng vậy, từ Newfangled thường mang sắc thái tiêu cực. Nó được dùng để miêu tả những thứ mới mẻ, lạ lẫm nhưng đôi khi không được đánh giá cao, có thể không thực sự cải tiến hơn những gì đã có, hoặc thậm chí gây ra sự bất tiện, khó chịu cho người dùng. Từ này thường thể hiện sự hoài nghi hoặc không hài lòng của người nói.

6. “All the rage” khác gì với “New”?

All the rage không chỉ đơn thuần là “mới” mà còn nhấn mạnh tính phổ biến và thịnh hành của một xu hướng, sản phẩm hay phong cách trong một thời điểm cụ thể. “New” chỉ là sự xuất hiện lần đầu, còn “all the rage” là sự phổ biến và được ưa chuộng rộng rãi, cho thấy mức độ lan tỏa và được chấp nhận trong cộng đồng.

7. Làm sao để ghi nhớ các từ đồng nghĩa này hiệu quả?

Để ghi nhớ các cụm từ thay thế cho “New” một cách hiệu quả, bạn nên:

  1. Học theo ngữ cảnh: Đọc ví dụ và cố gắng hình dung tình huống sử dụng của từng từ.
  2. Tạo câu ví dụ của riêng mình: Viết ra ít nhất 2-3 câu cho mỗi từ/cụm từ để luyện tập.
  3. Luyện tập thường xuyên: Cố gắng áp dụng chúng vào bài nói và bài viết hàng ngày để biến chúng thành phản xạ tự nhiên.
  4. Sử dụng Flashcards: Ghi từ, nghĩa, ví dụ và ngữ cảnh lên thẻ để ôn tập mọi lúc mọi nơi.
  5. Tìm kiếm từ đồng nghĩa và trái nghĩa khác: Mở rộng thêm vốn từ liên quan để tạo mạng lưới từ vựng phong phú.

Tổng Kết

Hy vọng rằng thông qua bài viết này, bạn đã có cái nhìn sâu sắc hơn về các cụm từ thay thế cho từ New và nhận thức được tầm quan trọng của việc đa dạng hóa vốn từ vựng trong tiếng Anh. Việc nắm vững và vận dụng linh hoạt những từ ngữ này không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách chính xác và tinh tế hơn mà còn nâng cao đáng kể kỹ năng giao tiếp và khả năng đạt điểm cao trong các kỳ thi quan trọng. Hãy tiếp tục luyện tập và khám phá thế giới ngôn ngữ phong phú cùng Anh ngữ Oxford để nâng tầm trình độ tiếng Anh của bạn.