Trong hành trình khám phá tiếng Anh, việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp phức tạp luôn là một thách thức thú vị. Đặc biệt, để diễn đạt sự tương phản hay nghịch lý giữa các ý tưởng, mệnh đề nhượng bộ đóng vai trò vô cùng quan trọng. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu phân tích khái niệm và cách vận dụng linh hoạt những cấu trúc nhượng bộ, giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và viết lách tiếng Anh.

Hiểu Rõ Mệnh Đề Nhượng Bộ: Khái Niệm và Vai Trò

Định Nghĩa Cơ Bản và Ý Nghĩa Biểu Đạt

Mệnh đề nhượng bộ (concessive clause) là một loại mệnh đề phụ thuộc được sử dụng để thể hiện sự đối lập hoặc tương phản giữa hai sự việc, hành động hay trạng thái. Mặc dù một sự việc được đưa ra, sự việc kia vẫn xảy ra hoặc tồn tại, bất chấp yếu tố gây cản trở. Chẳng hạn, một người có thể cảm thấy mệt mỏi nhưng vẫn quyết định đi làm. Trong trường hợp này, “mệt mỏi” là yếu tố nhượng bộ, và “đi làm” là hành động chính bất chấp sự mệt mỏi đó.

Các cấu trúc nhượng bộ giúp câu văn trở nên phong phú và biểu cảm hơn, cho phép người nói hoặc người viết thể hiện rõ ràng các mối quan hệ logic phức tạp giữa các ý tưởng. Việc sử dụng chính xác các liên từ và giới từ chỉ sự nhượng bộ là chìa khóa để truyền tải thông điệp một cách hiệu quả và tự nhiên.

Vị Trí Linh Hoạt Của Mệnh Đề Nhượng Bộ

Một điểm đáng chú ý của mệnh đề trạng ngữ chỉ sự nhượng bộ là tính linh hoạt về vị trí trong câu. Mệnh đề này có thể xuất hiện ở nhiều vị trí khác nhau, tùy thuộc vào sự nhấn mạnh và phong cách diễn đạt mà người dùng mong muốn. Thông thường, nó có thể đứng ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu chính.

Khi đặt mệnh đề nhượng bộ ở đầu câu, chúng ta cần sử dụng dấu phẩy để ngăn cách nó với mệnh đề chính, giúp người đọc dễ dàng nhận biết hai phần của câu. Nếu mệnh đề này nằm ở giữa câu, nó thường được đặt giữa hai dấu phẩy. Việc nắm vững quy tắc đặt vị trí giúp câu văn không chỉ đúng ngữ pháp mà còn mạch lạc và dễ hiểu hơn, tránh gây nhầm lẫn cho người đọc.

Người học tiếng Anh đang xem sơ đồ cấu trúc mệnh đề nhượng bộNgười học tiếng Anh đang xem sơ đồ cấu trúc mệnh đề nhượng bộ

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Khám Phá Các Cấu Trúc Mệnh Đề Nhượng Bộ Phổ Biến

Trong tiếng Anh, có nhiều cách để diễn đạt sự nhượng bộ, mỗi cách lại mang một sắc thái và cấu trúc ngữ pháp riêng. Việc hiểu rõ từng loại sẽ giúp người học lựa chọn chính xác công cụ phù hợp với ngữ cảnh. Dưới đây là những cấu trúc mệnh đề nhượng bộ thông dụng nhất.

Nhóm Liên Từ Biểu Đạt Sự Tương Phản Trực Tiếp: Although, Though, Even Though

Nhóm liên từ Although, Though, Even though đều mang ý nghĩa “mặc dù” hoặc “dù cho”, biểu thị một sự tương phản trực tiếp giữa mệnh đề phụ và mệnh đề chính. “Even though” thường được dùng để nhấn mạnh sự tương phản mạnh mẽ hơn so với “although” và “though”.

Cấu trúc chung:

Although/Though/Even though + S + V, S + V (mệnh đề chính).

Ví dụ minh họa:

  • Although the shoes were very expensive, he still bought them. (Dù đôi giày rất đắt tiền, anh ấy vẫn mua chúng.)
  • She decided to go out, even though it was raining heavily. (Cô ấy quyết định đi ra ngoài, dù trời đang mưa rất to.)

Ngoài ra, mệnh đề nhượng bộ với nhóm liên từ này cũng có thể được rút gọn khi chủ ngữ ở cả hai mệnh đề giống nhau, hoặc khi chủ ngữ của mệnh đề nhượng bộ được ngụ ý rõ ràng từ ngữ cảnh.

Cấu trúc rút gọn:

S, although/though/even though + V-ing/V-ed/V3, V.
  • Trường hợp hiện tại phân từ (V-ing): She, although working hard this year, still needs to put more effort into following projects. (Cô ấy, mặc dù đã làm việc rất chăm chỉ năm nay, vẫn cần nỗ lực nhiều hơn cho những dự án tiếp theo.)
  • Trường hợp quá khứ phân từ (V-ed/V3): This building, although built recently, needs repairing. (Tòa nhà này, mặc dù mới xây gần đây, vẫn cần được sửa chữa.)

Vị trí cuối câu: Mệnh đề nhượng bộ cũng có thể đứng ở cuối câu chính mà không cần dấu phẩy ngăn cách, thường mang tính thông báo hơn là nhấn mạnh.

S + V (mệnh đề chính) + although/though/even though + S + V.

Ví dụ: We still made mistakes even though we tried to do the task very carefully. (Chúng tôi vẫn mắc sai lầm dù chúng tôi đã cố gắng làm việc thật cẩn thận.)

Bảng biểu minh họa các ví dụ cụ thể về mệnh đề nhượng bộBảng biểu minh họa các ví dụ cụ thể về mệnh đề nhượng bộ

Liên Từ Diễn Đạt Sự Ngược Lại Mạnh Mẽ: However, Nevertheless

Các liên từ như HoweverNevertheless thường được sử dụng để nối hai câu hoặc hai mệnh đề độc lập mang ý nghĩa tương phản. Chúng mang tính chất trang trọng hơn và thường đứng đầu câu thứ hai hoặc được chen vào giữa câu để làm nổi bật sự đối lập.

1. Sử dụng However:

However mang nghĩa “tuy nhiên”, dùng để giới thiệu một ý đối lập với ý đã được trình bày trước đó.

Cấu trúc nối hai câu:

S + V. However, S + V.

Ví dụ: It is undeniable that the Internet has brought humans pronounced benefits. However, detrimental effects it has exerted are also significant. (Không thể phủ nhận rằng Internet đã mang lại cho con người những lợi ích to lớn. Tuy nhiên, những tác động bất lợi mà nó gây ra cũng rất đáng kể.)

Cấu trúc chen giữa câu:

S + V. S, however, V.

Ví dụ: He was feeling under the weather. He, however, went to work. (Anh ấy đang cảm thấy không khỏe. Tuy nhiên anh ấy vẫn đi làm.)

2. Sử dụng Nevertheless:

Nevertheless có nghĩa “tuy nhiên”, “mặc dù vậy”, “dù sao đi nữa”. Nó cũng được dùng để giới thiệu một sự thật bất ngờ hoặc trái ngược với điều đã nói trước đó, thường mang sắc thái mạnh hơn một chút so với “however”.

Cấu trúc nối hai câu:

S + V. Nevertheless, S + V.

Ví dụ: The project faced numerous delays. Nevertheless, the team managed to complete it on time. (Dự án đối mặt với nhiều sự chậm trễ. Tuy nhiên, đội ngũ vẫn hoàn thành nó đúng thời hạn.)

Cấu trúc với “but” để nhấn mạnh:

S + V, but S + V nevertheless.

Ví dụ: I knew a lot about the subject already, but her talk was interesting nevertheless. (Tôi đã biết rất nhiều về chủ đề này, nhưng tuy nhiên bài nói của cô ấy vẫn rất thú vị.)

Biểu Đạt Sự Nhượng Bộ Với Giới Từ: Despite, In Spite Of

Không giống như Although hay However là các liên từ, DespiteIn spite of là các giới từ kép. Do đó, chúng phải được theo sau bởi một danh từ, một cụm danh từ, hoặc một V-ing (dạng danh động từ), chứ không phải một mệnh đề đầy đủ (S + V). Cả hai đều mang ý nghĩa “mặc dù” hoặc “bất chấp”.

Cấu trúc chung:

Despite/In spite of Noun/V-ing/the fact that + S + V, S + V (mệnh đề chính).

Ví dụ minh họa:

  • Despite some financial problems, she decided to invest in that project. (Mặc dù gặp một số vấn đề tài chính, cô ấy vẫn quyết định đầu tư vào dự án đó.)
  • In spite of facing some financial problems, she decided to invest in that project. (Mặc dù đối mặt với một số vấn đề tài chính, cô ấy vẫn quyết định đầu tư vào dự án đó.)
  • Despite the fact that she faced some financial problems, she decided to invest in that project. (Mặc dù sự thật là cô ấy đối mặt với một số vấn đề tài chính, cô ấy vẫn quyết định đầu tư vào dự án đó.)

Tương tự như Although, DespiteIn spite of cũng có thể đứng ở cuối câu, tạo sự linh hoạt trong cấu trúc câu.

S + V (mệnh đề chính) despite/in spite of Noun/V-ing/the fact that + S + V.

Ví dụ: She decided to invest in that project despite facing some financial problems. (Cô ấy quyết định đầu tư vào dự án đó mặc dù đang gặp các vấn đề về tài chính.)

Cấu Trúc Nhượng Bộ Với Tính Từ và Trạng Từ

Khi muốn nhấn mạnh mức độ của một tính chất hoặc hành động trong mệnh đề nhượng bộ, chúng ta có thể kết hợp các liên từ với tính từ hoặc trạng từ. Đây là một cách hiệu quả để thể hiện sự đối lập giữa đặc điểm nổi bật và kết quả.

1. Với Although/Though/Even though + Adj:

Although/Though/Even though + Adj, S + V hoặc S, although/though/even though + Adj, V.

Ví dụ:

  • Although a bit expensive, this house is still a good investment. (Ngôi nhà này, dù có hơi đắt, vẫn là một khoản đầu tư tốt.)
  • This house, although a bit expensive, is still a good investment. (Ngôi nhà này, dù có hơi đắt, vẫn là một khoản đầu tư tốt.)

2. Với However + Adj/Adv:

Cấu trúc này thường được dùng để nhấn mạnh mức độ của tính từ hoặc trạng từ, mang ý nghĩa “dù cho… đến mấy đi nữa”.

However + Adj/Adv + S + V, S + V hoặc S + V, however + Adj/Adv.

Ví dụ:

  • However hard she studies, she failed this test. (Dù học chăm chỉ thế nào thì cô ấy vẫn rớt ở kỳ thi đó.)
  • She failed this test, however hard she studied. (Cô ấy rớt kỳ thi đó, dù cô ấy học chăm chỉ đến mấy.)

3. Với No matter how + Adj/Adv:

Tương tự như However + Adj/Adv, No matter how cũng nhấn mạnh mức độ, với ý nghĩa “bất kể mức độ nào”.

No matter how + Adj/Adv + S + V, S + V hoặc S + V, no matter how + Adj/Adv.

Ví dụ:

  • No matter how strong he is, he still cannot lift the stone. (Dù cho anh ấy có khỏe thế nào, anh ấy vẫn không thể nhấc tảng đá lên.)
  • He still cannot lift the stone, no matter how strong he is. (Anh ấy vẫn không thể nhấc tảng đá lên, bất kể anh ấy khỏe thế nào.)

Các Cụm Từ Nhượng Bộ Khác: No Matter, In Any Case

Ngoài các cấu trúc trên, tiếng Anh còn có những cụm từ khác để diễn đạt sự nhượng bộ hoặc sự bất chấp hoàn cảnh, mang lại sự đa dạng trong cách diễn đạt.

1. No matter what/who/where/when/why:

Cụm từ này có nghĩa là “bất kể điều gì/ai/ở đâu/khi nào/vì sao”, dùng để diễn tả rằng một hành động hoặc sự việc sẽ xảy ra không phụ thuộc vào yếu tố được nhắc đến. Đây là một cấu trúc nhượng bộ rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.

No matter what/who/where/when/why + S + V, S + V (mệnh đề chính).

Ví dụ cụ thể:

  • No matter what they say about my job, I still enjoy working every day. (Bất kể họ có nói gì về công việc của tôi, tôi vẫn tận hưởng công việc mỗi ngày.)
  • No matter who you are, you must obey the law. (Bất kể bạn là ai, bạn đều phải tuân thủ pháp luật.)
  • No matter where you are, I will always find you. (Bất kể bạn ở đâu, tôi sẽ luôn tìm kiếm bạn.)
  • No matter when the Vietnamese football team has a match, I always watch and support them. (Bất kể khi nào đội tuyển bóng đá Việt Nam có trận đấu, tôi đều xem và cổ vũ họ.)
  • No matter why Tom failed the test, he still made his parents disappointed. (Không cần biết lý do vì sao Tom thi trượt, anh ấy vẫn khiến cho ba mẹ thất vọng.)

2. In any case:

Cụm từ in any case mang ý nghĩa “dù có gì xảy ra”, “bất luận thế nào”, hoặc “trong bất kỳ trường hợp nào”. Nó thường được dùng để kết thúc một ý hoặc khẳng định một điều gì đó sẽ vẫn đúng hoặc cần thiết, bất kể những tình huống có thể xảy ra.

S + V, but S + V in any case hoặc S + V, but in any case S + V.

Ví dụ:

  • I think I locked the door, but I’d better check in any case. (Tôi nghĩ là mình đã khóa cửa, nhưng dù thế nào thì tôi cũng nên kiểm tra lại.)
  • She might be busy, but in any case, I’ll call her tomorrow. (Cô ấy có thể bận, nhưng dù sao thì tôi cũng sẽ gọi cho cô ấy vào ngày mai.)

Những Lỗi Thường Gặp Khi Dùng Mệnh Đề Nhượng Bộ

Việc sử dụng mệnh đề nhượng bộ hiệu quả đòi hỏi sự cẩn trọng để tránh những lỗi phổ biến. Một trong những sai lầm thường gặp là nhầm lẫn giữa AlthoughDespite/In spite of. Người học thường vô tình dùng mệnh đề (S + V) sau Despite hoặc In spite of, điều này là sai ngữ pháp vì chúng là giới từ và chỉ có thể đi kèm với danh từ, cụm danh từ hoặc V-ing. Ngược lại, việc sử dụng danh từ sau Although cũng là một lỗi phổ biến.

Một lỗi khác là việc lạm dụng hoặc đặt sai vị trí các liên từ như HoweverNevertheless. Đôi khi, người học đặt chúng như thể chúng là một phần của mệnh đề phụ thuộc, trong khi chúng thực chất dùng để nối hai câu độc lập hoặc làm rõ mối quan hệ giữa các ý tưởng. Việc thiếu dấu phẩy hoặc sử dụng dấu phẩy sai vị trí với các liên từ này cũng làm câu văn trở nên khó hiểu và không chính xác.

Thêm vào đó, việc không thống nhất về thì giữa mệnh đề chính và mệnh đề nhượng bộ cũng là một vấn đề. Mặc dù đôi khi có thể có sự khác biệt về thì để diễn tả logic thời gian, nhưng việc sử dụng không hợp lý có thể gây hiểu lầm. Việc hiểu rõ ngữ cảnh và mối quan hệ giữa các hành động là điều cốt yếu để tránh những sai sót này.

Bí Quyết Nâng Cao Kỹ Năng Sử Dụng Mệnh Đề Nhượng Bộ

Để thành thạo việc sử dụng mệnh đề nhượng bộ, có một số phương pháp hiệu quả mà người học có thể áp dụng. Đầu tiên và quan trọng nhất là thường xuyên luyện tập viết và nói. Việc thực hành đặt câu với các cấu trúc nhượng bộ khác nhau trong nhiều ngữ cảnh sẽ giúp củng cố kiến thức và phát triển phản xạ ngôn ngữ tự nhiên. Bạn có thể thử viết nhật ký, tóm tắt các bài báo hoặc kể chuyện bằng tiếng Anh, cố gắng lồng ghép các cấu trúc này.

Thứ hai, hãy đọc thật nhiều tài liệu tiếng Anh đa dạng, từ sách báo, truyện ngắn đến các bài viết học thuật. Khi đọc, hãy chú ý cách người bản xứ sử dụng các liên từ và giới từ nhượng bộ, cách họ đặt câu và truyền tải ý nghĩa tương phản. Việc phân tích các ví dụ thực tế sẽ cung cấp cái nhìn sâu sắc về sắc thái và cách dùng tự nhiên của từng cấu trúc. Theo thống kê, những người đọc ít nhất 15-20 phút tiếng Anh mỗi ngày có khả năng nắm vững ngữ pháp tốt hơn đáng kể.

Cuối cùng, đừng ngần ngại tìm kiếm phản hồi từ giáo viên hoặc những người có kinh nghiệm. Họ có thể chỉ ra những lỗi sai mà bạn không tự nhận thấy và đưa ra lời khuyên hữu ích để cải thiện. Việc học hỏi từ lỗi lầm là một phần không thể thiếu trong quá trình nâng cao kỹ năng ngôn ngữ. Hãy chủ động tìm kiếm các bài tập bổ trợ hoặc tham gia các khóa học ngữ pháp chuyên sâu để củng cố kiến thức về mệnh đề nhượng bộ.

Luyện Tập Áp Dụng Mệnh Đề Nhượng Bộ

Để củng cố kiến thức về mệnh đề nhượng bộ, hãy thử điền các từ hoặc cụm từ phù hợp vào chỗ trống. Đây là một cách hiệu quả để kiểm tra sự hiểu biết và khả năng vận dụng linh hoạt của bạn.

  1. …………………… I am the best swimmer in this competition, I cannot win the prize.
  2. …………………… being an excellent football player, he isn’t famous at all.
  3. I am so afraid of my competitors …………………… having practiced swimming for many years.
  4. …………………… worried I was, I have passed the exam.
  5. My cousin has a sweet and warm voice, but …………………… he is not handsome enough to be a singer.
  6. …………………… doing yoga is not only difficult but also complicated, this sport is a very interesting activity.
  7. …………………… Lan’s speaking skill is good, she is not confident.
  8. …………………… early she arrives, she will be late.
  9. No one thinks Lan will be the winner …………………… Lan’s great experience.
  10. …………………… my result was bad this year, my father took me to my favorite seafood restaurant.

Đáp án tham khảo:

  1. Although/Even though/Though/Despite the fact that/In spite of the fact that/Notwithstanding the fact that
  2. Despite/In spite of
  3. Despite/In spite of
  4. No matter how/However
  5. however/in any case
  6. Although/Even though/Though/Despite the fact that/In spite of the fact that/Notwithstanding the fact that
  7. Although/Even though/Though/Despite the fact that/In spite of the fact that/Notwithstanding the fact that
  8. No matter how/However
  9. Despite/In spite of/Notwithstanding
  10. Although/Even though/Though/Despite the fact that/In spite of the fact that/Notwithstanding the fact that

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)

1. Mệnh đề nhượng bộ là gì?

Mệnh đề nhượng bộ (concessive clause) là một loại mệnh đề phụ thuộc dùng để diễn tả một sự việc trái ngược, đối lập hoặc bất chấp với sự việc được nêu ở mệnh đề chính, thường bắt đầu bằng các liên từ như although, though, even though, however, nevertheless, hoặc giới từ như despite, in spite of.

2. Các liên từ phổ biến dùng trong mệnh đề nhượng bộ là gì?

Các liên từ và giới từ phổ biến bao gồm Although, Though, Even though, However, Nevertheless, Despite, In spite of, No matter how/what/who/where/when/why, và In any case.

3. Làm thế nào để phân biệt Although, Despite và However?

  • Although (liên từ) + mệnh đề (S + V).
  • Despite/In spite of (giới từ) + danh từ/cụm danh từ/V-ing.
  • However (trạng từ liên kết) nối hai câu/mệnh đề độc lập, thường đứng đầu câu thứ hai và theo sau là dấu phẩy.

4. Mệnh đề nhượng bộ có thể đứng ở đâu trong câu?

Mệnh đề nhượng bộ có thể đứng ở đầu câu (cách mệnh đề chính bằng dấu phẩy), giữa câu (cách hai bên bằng hai dấu phẩy), hoặc cuối câu (thường không cần dấu phẩy).

5. Có những lỗi nào thường gặp khi sử dụng mệnh đề nhượng bộ?

Các lỗi thường gặp bao gồm: nhầm lẫn giữa AlthoughDespite/In spite of (dùng sai cấu trúc sau chúng), đặt sai vị trí hoặc thiếu dấu phẩy với However/Nevertheless, và không thống nhất thì giữa các mệnh đề.

6. “No matter how” và “However” có gì khác nhau khi dùng với tính từ/trạng từ?

Cả hai đều mang ý nghĩa “dù… đến mấy đi nữa” và dùng với tính từ/trạng từ để nhấn mạnh mức độ. Về cơ bản, chúng có thể thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp, nhưng “No matter how” thường có tính chất nhấn mạnh sự không quan trọng của mức độ đó.

7. Có cần dấu phẩy khi mệnh đề nhượng bộ đứng cuối câu không?

Khi mệnh đề nhượng bộ đứng ở cuối câu, thường không cần dấu phẩy ngăn cách với mệnh đề chính, đặc biệt là với although, though, even though. Tuy nhiên, với các liên từ mang tính chất trạng từ như however hoặc nevertheless đứng cuối câu hoặc chen giữa, việc sử dụng dấu phẩy có thể cần thiết tùy cấu trúc cụ thể.


Việc làm chủ mệnh đề nhượng bộ là một bước tiến quan trọng trong việc nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh của bạn. Chúng không chỉ giúp câu văn trở nên uyển chuyển, tinh tế hơn mà còn cho phép bạn diễn đạt những ý tưởng phức tạp với sự logic chặt chẽ. Đừng quên luyện tập thường xuyên và tham khảo thêm các tài liệu ngữ pháp từ Anh ngữ Oxford để củng cố kiến thức và áp dụng linh hoạt các cấu trúc nhượng bộ trong mọi tình huống giao tiếp.