Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc nắm vững thành ngữ tiếng Anh là một bước tiến quan trọng giúp bạn không chỉ giao tiếp tự nhiên hơn mà còn thấu hiểu sâu sắc văn hóa bản địa. Những cụm từ đầy màu sắc này chính là “gia vị” làm nên sự hấp dẫn và sống động cho ngôn ngữ. Hãy cùng Anh ngữ Oxford khám phá thế giới phong phú của thành ngữ và cách áp dụng chúng hiệu quả vào giao tiếp hàng ngày.
Thành Ngữ Tiếng Anh Là Gì Và Tại Sao Lại Quan Trọng?
Thành ngữ (hay idioms) là những cụm từ, câu nói mà ý nghĩa của chúng không thể được suy ra trực tiếp từ nghĩa đen của từng từ cấu thành. Thay vào đó, chúng mang một ý nghĩa ẩn dụ, đặc trưng và thường được hiểu theo nghĩa bóng. Tương tự như kho tàng tục ngữ, ca dao của tiếng Việt, tiếng Anh cũng sở hữu hàng ngàn thành ngữ độc đáo, làm nên sự phong phú và uyển chuyển của ngôn ngữ này. Việc hiểu và sử dụng thành ngữ một cách linh hoạt sẽ giúp bạn tự tin hơn khi tương tác với người bản xứ.
Ví dụ điển hình như câu “You can’t judge a book by its cover” không có nghĩa là bạn không thể đánh giá một cuốn sách dựa trên bìa của nó, mà muốn truyền tải thông điệp “Đừng trông mặt mà bắt hình dong”. Đây là một trong số vô vàn những thành ngữ tiếng Anh mà chúng ta sẽ tìm hiểu. Nắm bắt được những cụm từ này không chỉ mở rộng vốn từ vựng mà còn giúp bạn “nghe lọt tai” hơn trong các cuộc hội thoại đời thường, phim ảnh hay bài hát.
Ý nghĩa của thành ngữ tiếng Anh
Ứng Dụng Thành Ngữ Tiếng Anh Trong Giao Tiếp Thực Tế
Việc đưa thành ngữ tiếng Anh vào cuộc trò chuyện là một cách tuyệt vời để biến câu văn trở nên sinh động và độc đáo hơn bao giờ hết. Thay vì sử dụng những cấu trúc ngữ pháp hay từ vựng cơ bản, thành ngữ giúp bạn thể hiện ý tưởng một cách sáng tạo và đầy màu sắc, khiến người nghe cảm thấy bạn thực sự thành thạo ngôn ngữ. Chẳng hạn, khi muốn khuyên ai đó đừng tiếc nuối về những chuyện đã qua, thay vì nói “Don’t regret what you have done in the past”, người bản xứ thường dùng “Don’t cry over spilt milk” – một cụm từ mang hình ảnh ẩn dụ sâu sắc về việc không thể cứu vãn những gì đã đổ vỡ.
Sử dụng thành ngữ còn thể hiện sự tinh tế và am hiểu văn hóa của người học. Một nghiên cứu đã chỉ ra rằng, người bản xứ thường sử dụng idioms trong khoảng 10-25% các cuộc trò chuyện hàng ngày của họ. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học và thực hành thành ngữ để đạt được sự trôi chảy tự nhiên. Tuy nhiên, cần lưu ý rằng không phải tất cả các thành ngữ đều phù hợp cho mọi ngữ cảnh. Một số thành ngữ có thể quá thông tục hoặc không trang trọng, do đó không nên sử dụng trong các bài thi học thuật như IELTS Writing, nơi sự chính xác và trang trọng được đề cao.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Giải Mã Các Lầm Tưởng Lớn Khi Chinh Phục Tiếng Anh
- Hướng Dẫn Mô Tả Phương Tiện Giao Thông Tiếng Anh Chi Tiết
- Nâng Cao Task Achievement IELTS Writing Task 1 Hiệu Quả
- Cách Tối Ưu Học Tiếng Anh Qua Trailer Phim Phụ Đề
- Tuyển Chọn Hình Ảnh Chúc Ngủ Ngon Bằng Tiếng Anh Ý Nghĩa Nhất
Cách ứng dụng thành ngữ tiếng Anh
Các Thành Ngữ Tiếng Anh Phổ Biến Theo Bảng Chữ Cái
Để giúp bạn dễ dàng tiếp cận và ghi nhớ, dưới đây là tổng hợp một số thành ngữ tiếng Anh thông dụng nhất, được sắp xếp theo bảng chữ cái. Hãy cùng tìm hiểu ý nghĩa và cách sử dụng của từng cụm từ để làm giàu vốn từ vựng của mình.
Thành Ngữ Tiếng Anh Bắt Đầu Với Chữ A
-
A bird in the hand is worth two in the bush: Thành ngữ này nhấn mạnh giá trị của việc trân trọng những gì mình đang có thay vì chạy theo những thứ xa vời, không chắc chắn. Ý nghĩa của cụm từ này là “một thứ chắc chắn trong tay có giá trị hơn hai thứ không chắc chắn trong bụi cây”.
Ví dụ: I was thinking about selling my old car and buying a brand new one, but then I realized that a bird in the hand is worth two in the bush; my old car is reliable and paid for.
→ (Tôi đang suy nghĩ về việc bán chiếc xe cũ của mình để mua một chiếc mới tinh, nhưng sau đó tôi nhận ra rằng việc ăn chắc mặc bền sẽ tốt hơn; chiếc xe cũ của tôi đáng tin cậy và đã thanh toán xong.) -
A blessing in disguise: Thành ngữ này dùng để miêu tả một tình huống ban đầu tưởng chừng là điều tiêu cực hoặc bất lợi, nhưng cuối cùng lại mang đến một kết quả tích cực hoặc thuận lợi bất ngờ. Nó thể hiện triết lý “trong cái rủi có cái may”.
Ví dụ: Losing my job was a blessing in disguise because it forced me to start my own business, which has been much more successful and fulfilling.
→ (Mất việc là một may mắn với tôi vì nó buộc tôi phải bắt đầu công việc kinh doanh của riêng mình, và nó đã thành công cũng như thỏa mãn hơn rất nhiều.) -
A dime a dozen: Cụm từ này được dùng để chỉ một điều gì đó cực kỳ phổ biến, dễ dàng tìm thấy hoặc không có gì đặc biệt.
Ví dụ: In today’s digital age, online courses are a dime a dozen, so you really need to find one that stands out.
→ (Trong thời đại số ngày nay, các khóa học trực tuyến nhiều như nấm, nên bạn thực sự cần tìm một khóa học nổi bật.) -
A good turn deserves another: Thành ngữ này mang ý nghĩa rằng một hành động tốt đẹp xứng đáng được đền đáp bằng một hành động tử tế khác, tương tự như câu “ở hiền gặp lành” trong tiếng Việt. Nó khuyến khích sự tương trợ và lòng tốt trong xã hội.
Ví dụ: They say one good turn deserves another – and the local community has decided to help the bakery after they provided free bread during the flood.
→ (Người ta nói ở hiền gặp lành – và cộng đồng địa phương đã quyết định giúp đỡ tiệm bánh sau khi họ cung cấp bánh mì miễn phí trong trận lũ.) -
A little learning is a dangerous thing: Thành ngữ này cảnh báo về sự nguy hiểm của việc có kiến thức nông cạn hoặc hiểu biết không đầy đủ về một vấn đề. Nó ngụ ý rằng người có chút ít kiến thức nhưng lại tự tin thái quá có thể gây ra sai lầm nghiêm trọng.
Ví dụ: He read about the complex medical procedure online and thought he could perform it himself. Now he will have to stay in the hospital far more than he might have in the first place, proving that a little learning is indeed a dangerous thing.
→ (Anh ấy đã đọc về quy trình y tế phức tạp này trên mạng và nghĩ rằng mình có thể tự thực hiện. Bây giờ anh ấy sẽ phải ở trong bệnh viện nhiều hơn so với lúc đầu, cho thấy rằng những người không hiểu điều gì đó hoàn toàn thì nguy hiểm.) -
A miss is as good as a mile: Cụm từ này có nghĩa là dù bạn chỉ thiếu một chút xíu để đạt được mục tiêu, kết quả vẫn là thất bại hoàn toàn. Nó tương tự như câu “sai một ly đi một dặm”.
Ví dụ: It doesn’t matter that you only scored two marks less than her; you won’t be given the prize because a miss is as good as a mile when it comes to winning competitions.
→ (Không quan trọng là bạn ghi ít hơn cô ấy hai điểm; bạn sẽ không được trao giải vì sai một ly đi một dặm khi nói đến việc chiến thắng các cuộc thi.) -
A penny for your thoughts: Đây là cách hỏi lịch sự khi bạn muốn biết ai đó đang nghĩ gì, đặc biệt khi họ có vẻ đang trầm tư hoặc lo lắng.
-
A penny saved is a penny earned: Thành ngữ này khuyến khích việc tiết kiệm, cho rằng số tiền bạn không chi tiêu cũng có giá trị như số tiền bạn kiếm được.
-
A perfect storm: Cụm từ này miêu tả một tình huống tồi tệ nhất có thể xảy ra, khi nhiều yếu tố tiêu cực cùng lúc kết hợp lại, tạo nên một thảm họa lớn.
-
A picture is worth 1000 words: Thành ngữ này khẳng định rằng một hình ảnh có thể truyền tải thông điệp, cảm xúc hoặc thông tin hiệu quả hơn nhiều so với hàng ngàn lời nói.
-
A piece of cake: Dùng để diễn tả một việc gì đó cực kỳ dễ dàng, không cần nhiều công sức, tương tự như “dễ như ăn bánh”.
-
A snowball effect: Thành ngữ này miêu tả một sự kiện nhỏ ban đầu dần dần phát triển và lớn mạnh theo cấp số nhân, giống như quả cầu tuyết lăn từ đỉnh núi xuống.
-
A snowball’s chance in hell: Cụm từ này dùng để nói về việc không có bất kỳ cơ hội nào để một điều gì đó xảy ra, ám chỉ khả năng thành công là cực kỳ thấp.
-
A stitch in time saves nine: Thành ngữ này khuyên rằng nên giải quyết một vấn đề nhỏ ngay lập tức để ngăn chặn nó trở nên nghiêm trọng và khó khắc phục hơn về sau. Nó khuyến khích sự chủ động và kịp thời.
-
A storm in a teacup: Cụm từ này dùng để miêu tả một sự ồn ào, tranh cãi lớn nhưng lại xuất phát từ một vấn đề nhỏ nhặt, không đáng kể.
-
Actions speak louder than words: Thành ngữ này đề cao giá trị của hành động hơn lời nói, ám chỉ rằng những gì một người làm quan trọng hơn những gì họ nói.
-
Add insult to injury: Dùng để diễn tả việc làm cho một tình huống vốn đã tệ nay càng tồi tệ hơn bằng cách thêm vào một hành động hoặc lời nói gây tổn thương.
-
An apple a day keeps the doctor away: Cụm từ này nhấn mạnh tầm quan trọng của việc ăn táo hàng ngày để duy trì sức khỏe tốt và tránh bệnh tật.
-
An ounce of prevention is worth a pound of cure: Thành ngữ này khẳng định rằng việc phòng ngừa một vấn đề ngay từ đầu sẽ hiệu quả và dễ dàng hơn nhiều so với việc cố gắng sửa chữa nó khi đã xảy ra.
-
As right as rain: Dùng để miêu tả một người hoặc một vật đang ở trong tình trạng hoàn hảo, khỏe mạnh và ổn định.
Thành Ngữ Tiếng Anh Bắt Đầu Từ Chữ B
-
Barking up the wrong tree: Thành ngữ này có nghĩa là bạn đang nhầm lẫn, đang tìm kiếm giải pháp hoặc đổ lỗi cho sai đối tượng.
-
Beat around the bush: Cụm từ này diễn tả việc tránh nói thẳng vào vấn đề chính, thường là vì ngại ngùng hoặc muốn né tránh một chủ đề không thoải mái.
-
Beauty is in the eye of the beholder: Thành ngữ này khẳng định rằng vẻ đẹp là chủ quan và tùy thuộc vào nhận định của mỗi người, tương tự như câu “yêu nên tốt, ghét nên xấu”.
-
Beauty is only skin deep: Cụm từ này nhấn mạnh rằng vẻ đẹp bên ngoài không quan trọng bằng phẩm chất và tính cách bên trong của một người, tương tự như “cái nết đánh chết cái đẹp”.
-
Better late than never: Thành ngữ này có nghĩa là thà làm muộn còn hơn là không làm gì cả.
-
Birds of a feather flock together: Thành ngữ này miêu tả việc những người có cùng sở thích, tính cách hoặc đặc điểm thường kết bạn và tụ tập với nhau. Cụm từ này thường được sử dụng với sắc thái hơi tiêu cực.
-
Bite off more than you can chew: Dùng để diễn tả việc đảm nhận một dự án hoặc nhiệm vụ quá lớn so với khả năng của mình, dẫn đến việc không thể hoàn thành.
-
Bite the bullet: Thành ngữ này có nghĩa là chấp nhận chịu đựng một tình huống khó khăn hoặc không mong muốn một cách dũng cảm, tương tự như “ngậm đắng nuốt cay”.
-
Blood is thicker than water: Cụm từ này khẳng định mối quan hệ gia đình (máu mủ) bền chặt và quan trọng hơn các mối quan hệ khác, tương tự như “một giọt máu đào hơn ao nước lã”.
-
Bolt from the blue: Thành ngữ này dùng để miêu tả một sự kiện bất ngờ, xảy ra mà không có bất kỳ dấu hiệu cảnh báo nào trước đó, thường là một tin tức xấu.
-
Break a leg: Đây là lời chúc may mắn được sử dụng phổ biến trong giới sân khấu, điện ảnh, nhưng cũng có thể dùng trong các tình huống khác.
-
Break the ice: Thành ngữ này có nghĩa là làm cho mọi người cảm thấy thoải mái và cởi mở hơn trong một cuộc gặp gỡ ban đầu hoặc tình huống căng thẳng.
-
Burn bridges: Cụm từ này dùng để diễn tả việc hủy hoại các mối quan hệ hoặc cơ hội quay lại một tình huống nào đó, khiến bạn không còn đường lui.
-
By the skin of your teeth: Thành ngữ này miêu tả việc hoàn thành một việc gì đó hoặc thoát khỏi một tình huống khó khăn chỉ vừa đủ, suýt soát.
Thành Ngữ Tiếng Anh Bắt Đầu Từ Chữ C
-
Call it a day: Thành ngữ này có nghĩa là quyết định dừng công việc hoặc hoạt động đang làm trong ngày.
-
Calm before the storm: Cụm từ này miêu tả một khoảng thời gian yên tĩnh, bình lặng diễn ra trước khi một sự kiện hỗn loạn, khó khăn hoặc một điều gì đó xấu xảy ra.
-
Come rain or shine: Thành ngữ này khẳng định rằng dù có chuyện gì xảy ra (dù trời mưa hay nắng), một việc gì đó vẫn sẽ được thực hiện như kế hoạch, thể hiện sự kiên định.
-
Comparing apples to oranges: Dùng để chỉ việc so sánh hai thứ hoàn toàn khác biệt, không có điểm chung để so sánh, tương tự như “so sánh khập khiễng”.
-
Costs an arm and a leg: Thành ngữ này miêu tả một vật phẩm hoặc dịch vụ cực kỳ đắt đỏ, phải bỏ ra rất nhiều tiền để có được.
-
Curiosity killed the cat: Cụm từ này cảnh báo về sự nguy hiểm của việc tò mò quá mức hoặc can thiệp vào những chuyện không liên quan, có thể dẫn đến hậu quả xấu.
-
Curses come home to roost: Thành ngữ này ám chỉ rằng những hành động xấu xa hoặc lời nguyền rủa mà một người gây ra cuối cùng sẽ quay trở lại gây hại cho chính họ, tương tự như “ác giả ác báo”.
-
Cut somebody some slack: Dùng để khuyên ai đó nên bớt nghiêm khắc, khoan dung hơn với người khác, đặc biệt khi họ đang gặp khó khăn hoặc mắc lỗi.
-
Cut the mustard: Thành ngữ này có nghĩa là làm tốt công việc, đạt được kỳ vọng hoặc đáp ứng được tiêu chuẩn cần thiết.
-
Cutting corners: Cụm từ này miêu tả việc làm một điều gì đó một cách cẩu thả, không đầy đủ hoặc không tuân thủ các quy tắc để tiết kiệm thời gian hoặc tiền bạc, thường dẫn đến chất lượng kém.
Thành Ngữ Tiếng Anh Bắt Đầu Từ Chữ D
-
Diamond cut diamond: Thành ngữ này có nghĩa là vỏ quýt dày có móng tay nhọn, dùng để chỉ hai đối thủ hoặc cá nhân đều rất mạnh mẽ và thông minh, ngang tài ngang sức.
-
Do something at the drop of a hat: Cụm từ này diễn tả việc làm một điều gì đó ngay lập tức, không do dự và không cần lên kế hoạch trước.
-
Do unto others as you would have them do unto you: Đây là “Quy tắc vàng” trong giao tiếp và đạo đức, khuyên bạn nên đối xử với người khác theo cách mà bạn muốn họ đối xử với mình.
-
Don’t beat a dead horse: Thành ngữ này khuyên bạn nên ngừng nói về một chủ đề đã cũ, đã được giải quyết hoặc không còn quan trọng, vì việc tiếp tục thảo luận là vô ích.
-
Don’t count your chickens before they hatch: Cụm từ này cảnh báo bạn không nên tự tin hoặc tính toán trước những điều tốt đẹp sẽ xảy ra cho đến khi chúng thực sự diễn ra, vì mọi chuyện đều có thể thay đổi. Nó tương tự như “nói trước bước không qua”.
-
Don’t cry over spilt milk: Thành ngữ này khuyên bạn không nên buồn bã hoặc phàn nàn về một vấn đề đã xảy ra và không thể thay đổi hoặc sửa chữa được nữa.
-
Don’t give up your day job: Đây là một cách nói hài hước nhưng mang ý nghĩa phê phán, ám chỉ rằng bạn không thực sự giỏi trong việc đang làm và nên tiếp tục công việc chính của mình.
-
Don’t put all your eggs in one basket: Cụm từ này cảnh báo về việc không nên đặt tất cả hy vọng hoặc tài sản vào một kế hoạch hay một thứ duy nhất, vì nếu nó thất bại, bạn sẽ mất tất cả. Việc này quá mạo hiểm.
Thành Ngữ Tiếng Anh Bắt Đầu Từ Chữ E
-
Easier said than done: Thành ngữ này được dùng để nói rằng một việc gì đó nghe có vẻ dễ dàng khi nói ra, nhưng thực tế lại khó khăn hơn nhiều khi thực hiện.
-
Easy come easy go: Cụm từ này miêu tả một điều gì đó (thường là tiền bạc) dễ dàng có được thì cũng dễ dàng mất đi, không được giữ gìn cẩn thận.
-
Easy does it: Thành ngữ này là lời khuyên nên làm mọi việc một cách chậm rãi, cẩn thận để tránh mắc lỗi hoặc gây hư hại.
-
Every cloud has a silver lining: Cụm từ này mang ý nghĩa tích cực, rằng mọi tình huống khó khăn, tiêu cực đều có mặt tốt hoặc một tia hy vọng nào đó, tương tự như “trong cái rủi có cái may”.
-
Every day is not Sunday: Thành ngữ này nhắc nhở rằng không phải lúc nào cuộc sống cũng dễ dàng và thoải mái, sẽ có những lúc bạn phải đối mặt với khó khăn, tương tự như “sông có khúc người có lúc”.
-
Every dog has his day: Thành ngữ này có nghĩa là mỗi người đều có cơ hội của riêng mình để thành công hoặc tỏa sáng ít nhất một lần trong đời.
-
Every Jack has his Jill: Cụm từ này ám chỉ rằng mỗi người đàn ông (Jack) đều có một người phụ nữ (Jill) phù hợp với mình, tương tự như “nồi nào úp vung nấy” hay “mây tầng nào gặp mây tầng nấy”.
-
Every man has his mistakes: Thành ngữ này đơn giản là khẳng định rằng không ai là hoàn hảo và mọi người đều có thể mắc lỗi.
Thành Ngữ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ F
-
Familiarity breeds contempt: Thành ngữ này có nghĩa là khi bạn quá quen thuộc với một người hoặc một điều gì đó, bạn có thể bắt đầu mất đi sự tôn trọng hoặc cảm thấy chán ghét họ.
-
Fit as a fiddle: Cụm từ này dùng để miêu tả một người đang có sức khỏe rất tốt, tràn đầy năng lượng.
-
Fortune favors the bold: Thành ngữ này khuyến khích sự dũng cảm và táo bạo, bởi vì may mắn thường mỉm cười với những người dám chấp nhận rủi ro và hành động quyết đoán.
Thành Ngữ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ G
-
Get a second wind: Thành ngữ này miêu tả việc có thêm năng lượng hoặc động lực sau một khoảng thời gian cảm thấy mệt mỏi hoặc nản chí.
-
Get a taste of your own medicine: Cụm từ này có nghĩa là được đối xử theo cách mà bạn đã đối xử với người khác, thường là theo cách tiêu cực, tương tự như “gậy ông đập lưng ông”.
-
Get out of hand: Thành ngữ này dùng để diễn tả một tình huống trở nên mất kiểm soát, khó có thể quản lý được nữa.
-
Get something out of your system: Có nghĩa là thực hiện điều bạn đã muốn làm trong một thời gian dài, giải tỏa cảm giác muốn làm điều đó để bạn có thể tiếp tục.
-
Get wind of something: Thành ngữ này miêu tả việc nghe lỏm được tin tức hoặc thông tin về điều gì đó bí mật.
-
Get your act together: Cụm từ này là lời nhắc nhở hoặc yêu cầu ai đó phải làm việc một cách có tổ chức, hiệu quả hơn, hoặc chuẩn bị sẵn sàng cho một việc gì đó.
-
Get your head around: Có nghĩa là cố gắng hiểu hoặc chấp nhận một ý tưởng, một khái niệm phức tạp.
-
Give a shot: Thành ngữ này có nghĩa là thử làm một điều gì đó, đặc biệt là điều bạn chưa từng làm trước đây.
-
Give someone the benefit of the doubt: Cụm từ này có nghĩa là tin tưởng điều ai đó nói hoặc làm, ngay cả khi có lý do để nghi ngờ, cho họ cơ hội để chứng minh sự thật.
-
Give someone the cold shoulder: Thành ngữ này miêu tả việc phớt lờ, đối xử lạnh nhạt với ai đó một cách cố ý.
-
Go back to the drawing board: Dùng để nói về việc phải quay lại từ đầu và bắt đầu lại một kế hoạch hoặc ý tưởng sau khi thất bại.
-
Go down in flames: Cụm từ này miêu tả việc thất bại một cách ngoạn mục, thảm hại và công khai.
-
Go on a wild goose chase: Thành ngữ này có nghĩa là tham gia vào một cuộc tìm kiếm vô ích, không có kết quả hoặc làm điều gì đó vô nghĩa.
-
Good things come to those who wait: Cụm từ này khuyến khích sự kiên nhẫn, cho rằng những điều tốt đẹp sẽ đến với những người biết chờ đợi.
-
Good watch prevents misfortune: Thành ngữ này nhấn mạnh tầm quan trọng của sự cẩn trọng và chuẩn bị kỹ lưỡng để tránh rủi ro, tương tự như “cẩn tắc vô ưu”.
-
Grasp all lose all: Cụm từ này có nghĩa là tham thì thâm, nếu bạn cố gắng giành lấy mọi thứ, bạn có thể sẽ mất tất cả.
-
Great minds think alike: Thành ngữ này được dùng khi hai người có cùng một ý tưởng hoặc suy nghĩ giống nhau, thường là để thể hiện sự đồng điệu.
Thành Ngữ Tiếng Anh Bắt Đầu Bằng Chữ H
-
Beauty is as beauty does: Thành ngữ này có nghĩa là vẻ đẹp thực sự nằm ở hành động và tính cách của một người, không phải chỉ ở ngoại hình, tương tự như “đẹp gỗ hơn đẹp nước sơn”.
-
Hold on tight: Cụm từ này là lời động viên không bỏ cuộc, hoặc giữ chặt lấy một cái gì đó.
-
Rush makes mistakes: Thành ngữ này nhấn mạnh rằng sự vội vàng thường dẫn đến sai lầm, tương tự như “dục tốc bất đạt”.
-
Have your head in the clouds: Dùng để miêu tả một người không tập trung, mơ mộng, hoặc không thực tế.
-
He has bigger fish to fry: Cụm từ này có nghĩa là một người có những vấn đề hoặc công việc quan trọng hơn nhiều cần phải giải quyết, không bận tâm đến chuyện nhỏ nhặt hiện tại.
-
He laughs best who laughs last: Thành ngữ này có nghĩa là người chiến thắng cuối cùng mới là người thực sự chiến thắng, hoặc ai cười người đó sẽ thắng cuộc sau cùng.
-
He that knows nothing doubts nothing: Cụm từ này miêu tả sự nguy hiểm của việc thiếu hiểu biết, tương tự như “điếc không sợ súng”.
-
He who excuses himself, accuses himself: Thành ngữ này có nghĩa là người nào càng cố gắng bào chữa cho bản thân một cách vội vàng thì càng thể hiện sự có tật giật mình.
-
He who laughs last laughs loudest: Thành ngữ này tương tự như “cười người hôm trước hôm sau người cười”, ám chỉ rằng sự trả thù hoặc chiến thắng cuối cùng sẽ ngọt ngào nhất.
-
He’s a chip off the old block: Cụm từ này dùng để miêu tả một người con trai hoặc con gái có nhiều nét tính cách hoặc ngoại hình giống với cha hoặc mẹ.
-
He’s not playing with a full deck: Thành ngữ này là một cách nói tế nhị để ám chỉ ai đó không thông minh lắm hoặc có vấn đề về nhận thức.
-
He’s off his rocker: Cụm từ này dùng để miêu tả một người đang hành động một cách điên rồ, kỳ lạ hoặc không hợp lý.
-
He’s sitting on the fence: Thành ngữ này miêu tả một người không thể đưa ra quyết định hoặc không chịu đứng về phía nào trong một cuộc tranh luận, họ giữ thái độ trung lập.
-
Hear something straight from the horse’s mouth: Có nghĩa là nghe tin tức hoặc thông tin từ chính nguồn đáng tin cậy nhất, người có liên quan trực tiếp đến vấn đề.
-
His eyes are bigger than his belly: Cụm từ này dùng để miêu tả một người lấy quá nhiều thức ăn mà không thể ăn hết, tương tự như “no bụng đói con mắt”.
-
Hit the nail on the head: Thành ngữ này có nghĩa là nói hoặc làm một điều gì đó hoàn toàn chính xác, đúng trọng tâm vấn đề.
Bí Quyết Nắm Vững Thành Ngữ Tiếng Anh Hiệu Quả
Để học và sử dụng thành ngữ tiếng Anh một cách hiệu quả, bạn cần áp dụng các phương pháp học tập thông minh và kiên trì. Một trong những bí quyết quan trọng nhất là học thành ngữ trong ngữ cảnh cụ thể, thay vì chỉ cố gắng ghi nhớ nghĩa của chúng một cách rời rạc. Khi bạn thấy một thành ngữ xuất hiện trong một bộ phim, một bài hát, hay một đoạn văn, hãy cố gắng suy luận ý nghĩa từ ngữ cảnh và ghi lại cả câu ví dụ. Việc này giúp bạn hiểu sâu sắc hơn về cách sử dụng và ngữ điệu của thành ngữ.
Ngoài ra, việc luyện tập thường xuyên là chìa khóa. Bạn có thể tạo flashcards cho riêng mình, mỗi thẻ một thành ngữ kèm theo ví dụ và hình ảnh minh họa. Sử dụng các ứng dụng học từ vựng có tích hợp tính năng thành ngữ cũng là một ý tưởng hay. Đừng ngần ngại đưa idioms vào các cuộc hội thoại hàng ngày của bạn, dù là với bạn bè hay giáo viên. Càng thực hành nhiều, bạn sẽ càng tự tin và linh hoạt hơn trong việc sử dụng chúng. Điều quan trọng là tránh dịch nghĩa đen từng từ, bởi vì điều đó sẽ làm mất đi ý nghĩa ẩn dụ của thành ngữ.
Lợi Ích Của Việc Học Thành Ngữ Đối Với Người Việt
Đối với người học tiếng Anh tại Việt Nam, việc thành thạo thành ngữ tiếng Anh mang lại nhiều lợi ích đáng kể. Trước hết, nó giúp bạn nâng cao đáng kể kỹ năng giao tiếp. Khi bạn có thể sử dụng thành ngữ một cách tự nhiên, cuộc trò chuyện của bạn sẽ trở nên lưu loát, trôi chảy và gần gũi hơn với phong cách nói của người bản xứ. Điều này đặc biệt quan trọng trong các tình huống giao tiếp đời thường, phỏng vấn xin việc hay khi bạn muốn tạo ấn tượng trong một cuộc thảo luận.
Bên cạnh đó, việc học thành ngữ còn là cách hiệu quả để mở rộng vốn từ vựng và củng cố kiến thức ngữ pháp của bạn. Mỗi thành ngữ thường là một cấu trúc cố định, khi học chúng, bạn đồng thời tiếp thu được cách sắp xếp từ ngữ và cách diễn đạt ý tưởng độc đáo. Hơn nữa, thành ngữ còn là cửa sổ để bạn khám phá và hiểu sâu hơn về văn hóa, lịch sử và tư duy của người nói tiếng Anh. Khi bạn hiểu được những câu nói ẩn chứa ý nghĩa sâu xa, bạn sẽ cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp và hòa nhập vào môi trường sử dụng tiếng Anh.
Hỏi & Đáp Về Thành Ngữ Tiếng Anh (FAQs)
1. Thành ngữ tiếng Anh có khó học không?
Việc học thành ngữ tiếng Anh có thể hơi thử thách ban đầu vì chúng không mang nghĩa đen, nhưng với phương pháp học đúng đắn (như học trong ngữ cảnh, thực hành thường xuyên), chúng sẽ trở nên dễ dàng hơn nhiều.
2. Khi nào nên sử dụng thành ngữ trong giao tiếp?
Bạn nên sử dụng thành ngữ trong các cuộc trò chuyện thân mật, không quá trang trọng để làm cho ngôn ngữ của bạn tự nhiên và sinh động hơn. Tránh dùng trong các văn bản học thuật hoặc giao tiếp công việc quá nghiêm túc.
3. Thành ngữ có được dùng trong IELTS Writing không?
Nhìn chung, không nên lạm dụng thành ngữ tiếng Anh trong phần thi IELTS Writing vì chúng thường mang tính không trang trọng. Trong Academic Writing, bạn nên tập trung vào sự rõ ràng, chính xác và ngôn ngữ học thuật. Tuy nhiên, một số thành ngữ rất phổ biến và không quá thông tục có thể được chấp nhận trong IELTS Speaking để thể hiện sự tự nhiên.
4. Làm sao để ghi nhớ thành ngữ tiếng Anh lâu dài?
Để ghi nhớ thành ngữ lâu dài, bạn nên học chúng qua ví dụ cụ thể, đặt câu với chúng, sử dụng flashcard, xem phim, đọc sách có phụ đề hoặc nghe podcast tiếng Anh để thấy chúng được dùng trong ngữ cảnh tự nhiên. Luyện tập nói và viết thường xuyên cũng rất quan trọng.
5. Có bao nhiêu thành ngữ tiếng Anh?
Không có con số chính xác, nhưng ước tính có hàng ngàn thành ngữ tiếng Anh đang được sử dụng phổ biến, từ vài nghìn đến hơn 25.000 cụm từ khác nhau tùy theo cách định nghĩa.
6. Thành ngữ có giống tục ngữ không?
Thành ngữ (idioms) và tục ngữ (proverbs) có điểm tương đồng là đều là cụm từ hoặc câu nói mang ý nghĩa ẩn dụ và được sử dụng rộng rãi. Tuy nhiên, tục ngữ thường là những câu nói hoàn chỉnh, mang tính giáo huấn, khuyên răn về đạo lý hoặc kinh nghiệm sống, trong khi thành ngữ chỉ là một cụm từ, một vế câu và không nhất thiết phải có ý nghĩa đạo đức.
7. Nên học thành ngữ theo chủ đề hay theo chữ cái?
Cả hai cách đều có ưu điểm riêng. Học theo chủ đề (ví dụ: thành ngữ về tiền bạc, thành ngữ về cảm xúc) giúp bạn dễ dàng áp dụng vào các tình huống giao tiếp cụ thể. Học theo chữ cái giúp bạn có cái nhìn tổng quan và khám phá nhiều thành ngữ đa dạng hơn. Tốt nhất là kết hợp cả hai phương pháp để đạt hiệu quả cao nhất.
Việc làm chủ thành ngữ tiếng Anh là một bước tiến vượt bậc trong hành trình ngôn ngữ của bạn. Chúng không chỉ giúp bạn giao tiếp tự nhiên và linh hoạt hơn mà còn mở ra cánh cửa để hiểu sâu sắc hơn về văn hóa và tư duy của người bản xứ. Hãy tiếp tục khám phá kho tàng thành ngữ phong phú này cùng Anh ngữ Oxford và tự tin chinh phục mọi rào cản ngôn ngữ.