Trong thế giới rộng lớn của tiếng Anh, các cụm động từ đóng vai trò vô cùng quan trọng, giúp ngôn ngữ trở nên tự nhiên và phong phú hơn. Đặc biệt, Phrasal Verb với Call là một nhóm các cụm động từ cực kỳ phổ biến và thường xuyên xuất hiện trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các văn bản tiếng Anh. Việc nắm vững chúng không chỉ giúp bạn hiểu sâu sắc hơn mà còn cải thiện đáng kể khả năng diễn đạt tiếng Anh của mình.
Tổng quan về tầm quan trọng của Phrasal Verb với Call
Phrasal verb là sự kết hợp giữa một động từ (ở đây là “Call”) và một hoặc hai giới từ hoặc trạng từ, tạo nên một ý nghĩa hoàn toàn mới, thường khác biệt so với nghĩa gốc của động từ đơn lẻ. Với động từ “Call”, một trong những từ cơ bản và đa nghĩa nhất trong tiếng Anh, việc thêm các giới từ như “up”, “off”, “for”, “in” sẽ mở ra vô số ý nghĩa khác nhau. Theo thống kê không chính thức, các động từ ghép này chiếm một phần đáng kể, khoảng 20-30%, trong các cuộc hội thoại tiếng Anh thông dụng, cho thấy mức độ phổ biến của chúng.
Việc học và hiểu các Phrasal Verb với Call là điều kiện tiên quyết để đạt được sự lưu loát trong giao tiếp, đặc biệt là khi bạn muốn thể hiện bản thân một cách tự nhiên và chính xác như người bản xứ. Những cụm từ này không chỉ đơn thuần là từ vựng mà còn là một phần không thể thiếu của ngữ pháp tiếng Anh thực tế, giúp bạn diễn đạt những sắc thái ý nghĩa tinh tế mà một từ đơn không thể truyền tải hết. Nắm bắt được chúng sẽ mở ra cánh cửa đến với sự tự tin và hiệu quả trong việc sử dụng tiếng Anh hàng ngày.
Các Phrasal Verb với Call thông dụng nhất trong tiếng Anh
Dưới đây là bảng tổng hợp các Phrasal Verb với Call được sử dụng rộng rãi, kèm theo phát âm, ý nghĩa và ví dụ minh họa chi tiết. Việc tìm hiểu từng cụm sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện và áp dụng chúng một cách linh hoạt trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
| Phrasal Verb với Call | Phát âm | Ý nghĩa | Ví dụ minh hoạ |
|---|---|---|---|
| Call around/ Call round | kɔːl əˈraʊnd/kɔːl raʊnd | Nghĩa 1: Đến thăm nhà 1 ai đóNghĩa 2: Call round/ around to: Gọi cho nhiều người hoặc gọi xung quanh để tìm hiểu gì đó | Ví dụ 1: We can call around his place on our way to the market. (Chúng ta có thể ghé qua nhà anh ấy trên đường đến chợ.)Ví dụ 2: She called round several stores to compare prices. (Cô ấy đã gọi nhiều cửa hàng để so sánh giá.) |
| Call away | kɔːl əˈweɪ | Yêu cầu, mời ai đó đi đâu | The doctor was called away to the emergency room. (Bác sĩ được triệu tập đến phòng cấp cứu.) |
| Call back | kɔːl bæk | Nghĩa 1: Quay trở vềNghĩa 2: Call back sb/ Call sb back: Gọi cho ai đó thêm 1 lần nữa Nghĩa 3: Được yêu cầu quay lại buổi thử giọng, buổi phỏng vấn lần 2 | Ví dụ 1: She left her book at the cafe and had to call back to get it. (Cô ấy để quên sách ở quán cà phê và phải quay trở về để lấy nó.)Ví dụ 2: I missed his call, so I need to call him back. (Tôi đã bỏ lỡ cuộc gọi của anh ấy, vì vậy tôi cần gọi lại cho anh ấy.) Ví dụ 3: After her impressive audition, she was called back for a second round. (Sau buổi thử giọng ấn tượng, cô ấy đã được yêu cầu quay lại lần thứ hai.) |
| Call off | kɔːl ɒf | Huỷ bỏ | They decided to call off the concert due to bad weather. (Họ quyết định huỷ bỏ buổi hoà nhạc vì thời tiết xấu.) |
| Call somebody something after | kɔːl ˈɑːftə | Đặt tên ai giống với ai, theo ai | They named their son William after his grandfather. (Họ đặt tên con trai là William theo tên ông nội của cậu bé.) |
| Call in | kɔːl ɪn | Nghĩa 1: Thăm viếng ai đóNghĩa 2: Gọi điện Nghĩa 3: Tham vấn chuyên gia về 1 vấn đề nào đó | Ví dụ 1: We decided to call in on Grandma on our way home. (Chúng tôi quyết định ghé thăm bà trên đường về nhà.)Ví dụ 2: I need to call in and confirm my doctor’s appointment. (Tôi cần gọi điện để xác nhận cuộc hẹn với bác sĩ.) Ví dụ 3: We had to call in a consultant to help us. (Chúng tôi phải nhờ đến một chuyên gia tư vấn để giúp đỡ.) |
| Call forth | kɔːl fɔːθ | Gây ra phản ứng, gợi ra phản ứng nào đó | The new policy called forth a strong reaction from the public. (Chính sách mới đã gây ra một phản ứng mạnh mẽ từ công chúng.) |
| Call on somebody | kɔːl ɒn | Nghĩa 1: Đến thăm 1 ai đóNghĩa 2: Tin tưởng 1 ai đó Nghĩa 3: Yêu cầu 1 lời giải đáp Nghĩa 4: Nhờ, yêu cầu ai đó làm gì | Ví dụ 1: I will call on my grandmother this weekend. (Tôi sẽ đến thăm bà tôi vào cuối tuần này.)Ví dụ 2: We can always call on John in times of need. (Chúng ta luôn có thể tin tưởng vào John khi cần.) Ví dụ 3: The teacher called on Mary to answer the question. (Cô giáo yêu cầu Mary trả lời câu hỏi.) Ví dụ 4: The manager called on the staff to complete the project by Friday. (Quản lý yêu cầu nhân viên hoàn thành dự án trước thứ Sáu.) |
| Call upon somebody | kɔːl əˈpɒn | Yêu cầu, kêu gọi, mời ai đó làm gì | The manager called upon the team to work extra hours to meet the deadline. (Người quản lý yêu cầu đội làm thêm giờ để kịp thời hạn.) |
| Call up | kɔːl ʌp | Nghĩa 1: Call up sb: Gọi cho ai đóNghĩa 2: Được lựa chọn để chơi 1 đội nào đó Nghĩa 3: Gợi nhắc ai đó đến cái gì Nghĩa 4: Triệu tập ai đó đi nhập ngũ | Ví dụ 1: I will call up my friend to invite her to the party. (Tôi sẽ gọi cho bạn tôi để mời cô ấy đến bữa tiệc.)Ví dụ 2: He was thrilled when he got called up to play for the national team. (Anh ấy rất vui khi được lựa chọn để chơi cho đội tuyển quốc gia.) Ví dụ 3: This song always calls up memories of my childhood. (Bài hát này luôn gợi nhắc tôi về những ký ức thời thơ ấu.) Ví dụ 4: Many young men were called up during the war. (Nhiều thanh niên đã bị triệu tập trong suốt chiến tranh.) |
| Call out for | kɔːl aʊt fɔː | Kêu gọi, hô lên để kêu ai đó tới | The child called out for his mother when he couldn’t find her in the store. (Đứa trẻ gọi mẹ khi không thể tìm thấy trong cửa hàng.) |
| Call into question | kɔːl ˈɪntuː ˈkwɛsʧən | Hoài nghi, đặt nghi vấn | The evidence called into question the integrity of the entire investigation. (Bằng chứng đã đặt nghi vấn tính minh bạch của toàn bộ cuộc điều tra.) |
| Call for | kɔːl fɔː | Nghĩa 1: Call for sb: Đi tới đâu để đón aiNghĩa 2: Call for something: Yêu cầu cái gì phải được hoàn thành | Ví dụ 1: Could you call for me at the airport when you arrive? (Bạn có thể đến đón tôi tại sân bay khi bạn đến không?)Ví dụ 2: His behavior calls for a serious discussion. (Hành động của anh ấy đòi hỏi một cuộc thảo luận nghiêm túc.) |
| Call somebody out on something | kɔːl aʊt ɒn | Phê bình, chỉ trích ai đó vì cái gì | Sarah called out her colleague for not completing their part. (Sarah phê bình đồng nghiệp của mình vì không hoàn thành phần của họ.) |
| Call at (place) | kɔːl æt | Ghé, đến 1 nơi nào đó | We decided to call at the coffee shop on our way to the park. (Chúng tôi quyết định ghé quán cà phê trên đường đến công viên.) |
| Call down | kɔːl daʊn | Nghĩa 1: Call down sb: Khiển trách, phê bình ai đóNghĩa 2: Call down to sb: Gọi ai đang đứng nơi cao xuống 1 nơi thấp hơn (xuống núi/ xuống sân khấu…) Nghĩa 3: Call down to: Nhờ sự giúp đỡ từ ai Nghĩa 4: Call down: Hạ lửa hoặc bão | Ví dụ 1: The manager called down to the employee in front of the entire team. (Quản lý đã khiển trách nhân viên trước toàn bộ đội ngũ.)Ví dụ 2: The stranded hiker called down to the rescue team from the top of the mountain. (Người đi bộ bị mắc kẹt gọi đội cứu hộ từ đỉnh núi.) Ví dụ 3: Unable to fix the leaking pipe, Sam called down to her neighbor for help. (Không thể sửa được ống nước rò rỉ, Sam gọi đến hàng xóm của cô ấy để xin giúp đỡ.) Ví dụ 4: The firefighters worked tirelessly to call down the raging blaze. (Lính cứu hỏa làm việc không mệt mỏi để dập tắt ngọn lửa lớn.). |
| Call in on somebody | kɔːl ɪn ɒn | Ghé thăm 1 ai đó | I’m planning to call in on my friend Tom this weekend. (Tôi định ghé thăm bạn của tôi, Tom, vào cuối tuần này.) |
| Call it a day | kɔːl ɪt ə deɪ | Hoàn thành công việc cho ngày hôm đó | After working non-stop for ten hours, I decided to call it a day and head home. (Sau khi làm việc liên tục trong mười giờ, tôi quyết định hoàn thành công việc cho ngày hôm đó và về nhà.) |
| Call it quits | kɔːl ɪt kwɪts | Từ bỏ, chấm dứt gì đó | Jane and Jack decided to call it quits on their relationship. (Jane và Jack quyết định chấm dứt mối quan hệ của họ.) |
| Call in sick | kɔːl ɪn sɪk | Xin nghỉ vì bị ốm | Hanna had to call in sick today because she has a terrible flu. (Hanna phải xin nghỉ vì bị ốm hôm nay vì cô ấy đang bị cúm nặng.) |
| Call to mind | kɔːl tuː maɪnd | Gợi nhớ, nhắc nhớ | The smell of freshly baked bread always calls to mind my grandmother’s kitchen. (Mùi của bánh mì mới nướng luôn gợi nhớ đến nhà bếp của bà tôi.) |
| Call by | kɔːl baɪ | Thuật ngữ chỉ cách thức truyền tham số cho 1 hàm hay công thức | In C++, parameters are passed by value by default. (Trong C++, các tham số được truyền theo giá trị theo mặc định.) |
| Call it a night | kɔːl ɪt ə naɪt | Hoàn thành công việc cho tối hôm đó | We decided to call it a night and head back home. (Chúng tôi quyết định hoàn thành công việc cho tối hôm đó và về nhà.) |
| Call the shots | kɔːl ðə ʃɒts | Kiểm soát, quyết định | As the CEO, John is the one who calls the shots in our company. (Là CEO, John là người kiểm soát, quyết định trong công ty của chúng tôi.) |
Nhóm Phrasal Verb với Call về giao tiếp và quan hệ
Các cụm động từ trong nhóm này thường được sử dụng để diễn tả các hành động liên quan đến việc liên lạc, thăm hỏi hoặc ảnh hưởng đến người khác. Ví dụ, khi bạn call back một ai đó, điều đó có nghĩa là bạn gọi điện lại cho họ. Trong trường hợp bạn call in hoặc call in on một người thân, bạn đang thể hiện ý định ghé thăm họ một cách thân mật. Những cách dùng này rất phổ biến trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày, giúp các cuộc trò chuyện trở nên tự nhiên và mượt mà hơn.
Một cụm từ quan trọng khác là call on somebody, có thể mang nhiều nghĩa từ việc thăm ai đó đến việc yêu cầu ai đó làm gì, hoặc thậm chí là đặt niềm tin vào họ. Khi một người thầy giáo calls on một học sinh, đó là hành động mời học sinh đó trả lời câu hỏi. Hay trong một ngữ cảnh khác, việc bạn có thể call upon sự giúp đỡ từ đồng nghiệp khi cần thiết thể hiện sự tin tưởng vào khả năng của họ. Nắm vững các từ khóa ngữ nghĩa này sẽ giúp bạn không chỉ hiểu mà còn chủ động sử dụng tiếng Anh một cách hiệu quả trong mọi tình huống giao tiếp.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Giải Mã Ảnh Hưởng Của Noam Chomsky Đến Ngôn Ngữ Học Hiện Đại
- Nắm vững Grateful: Cấu trúc và ứng dụng hiệu quả
- Tính Từ Thông Dụng Trong Tiếng Anh: Khám Phá Toàn Diện
- Nắm Vững Câu Cầu Khiến Trong Tiếng Anh Hiệu Quả
- Bí Quyết Giúp Trẻ Học Tiếng Anh Hiệu Quả Nhất
Giao tiếp hiệu quả với Phrasal Verb với Call
Nhóm Phrasal Verb với Call liên quan đến hành động và sự kiện
Nhóm Phrasal Verb với Call này tập trung vào các hành động hoặc sự kiện cụ thể, thường liên quan đến việc bắt đầu, kết thúc, hoặc thay đổi một kế hoạch nào đó. Cụm từ call off là một ví dụ điển hình, mang ý nghĩa hủy bỏ một sự kiện hoặc kế hoạch đã được định sẵn. Ví dụ, một trận đấu có thể bị call off do thời tiết xấu, hoặc một cuộc họp bị hoãn vì lý do bất khả kháng. Đây là một từ vựng tiếng Anh thiết yếu để diễn đạt các tình huống bất ngờ.
Ngoài ra, call forth thường được sử dụng khi một sự kiện hoặc hành động gây ra một phản ứng mạnh mẽ từ ai đó hoặc từ công chúng. Chẳng hạn, một chính sách mới có thể call forth sự phản đối từ người dân. Trong khi đó, call into question lại mang ý nghĩa hoài nghi hoặc đặt nghi vấn về tính xác thực, tính đúng đắn của một điều gì đó. Cuối cùng, call for không chỉ có nghĩa là đến đón ai đó mà còn có thể diễn tả sự yêu cầu một điều gì đó phải được hoàn thành, ví dụ như một tình huống calls for sự quyết đoán.
Nhóm Phrasal Verb với Call thể hiện trạng thái và quyết định
Trong nhóm Phrasal Verb với Call này, chúng ta sẽ tìm hiểu những cụm từ thường được dùng để diễn tả việc hoàn thành một công việc, đưa ra quyết định, hoặc mô tả một trạng thái nhất định. Chẳng hạn, khi bạn làm việc cả ngày dài và quyết định call it a day, điều đó có nghĩa là bạn đã hoàn thành công việc trong ngày hôm đó và sẽ nghỉ ngơi. Tương tự, call it a night được dùng khi bạn kết thúc công việc hoặc hoạt động giải trí vào buổi tối. Đây là những cụm từ tiếng Anh rất thông dụng trong cuộc sống hàng ngày.
Bên cạnh đó, call it quits có nghĩa là từ bỏ hoặc chấm dứt một mối quan hệ, một công việc, hay một cuộc thi nào đó. Nó thể hiện một quyết định dứt khoát. Mặt khác, nếu bạn không khỏe và phải nghỉ làm, bạn sẽ call in sick. Khi một điều gì đó calls to mind một ký ức hoặc một ý nghĩ, nó có nghĩa là gợi nhớ lại điều đó. Cuối cùng, cụm từ call the shots được dùng để chỉ người có quyền kiểm soát và đưa ra các quyết định quan trọng trong một tình huống hoặc tổ chức. Nắm bắt các từ đồng nghĩa và từ liên quan sẽ giúp bạn sử dụng các cụm động từ này một cách chính xác và hiệu quả.
Bí quyết nắm vững Phrasal Verb với Call hiệu quả
Để thực sự nắm vững và sử dụng thành thạo các Phrasal Verb với Call, bạn cần áp dụng một số phương pháp học tập khoa học và kiên trì. Một trong những cách học tiếng Anh hiệu quả là học theo ngữ cảnh cụ thể, thay vì chỉ ghi nhớ nghĩa đơn thuần. Hãy thử đặt các cụm động từ này vào các câu ví dụ của riêng bạn, liên hệ với tình huống thực tế để dễ hình dung và ghi nhớ lâu hơn. Việc tạo ra các thẻ flashcard hai mặt, một mặt là phrasal verb và mặt còn lại là ý nghĩa cùng ví dụ, cũng là một mẹo hữu ích để ôn tập thường xuyên.
Ngoài ra, việc luyện tập nghe và nói là không thể thiếu. Hãy chủ động tìm kiếm các đoạn hội thoại, bài báo, hoặc chương trình truyền hình có sử dụng các Phrasal Verb với Call để làm quen với cách chúng được dùng tự nhiên trong giao tiếp. Khi gặp một cụm từ mới, đừng ngại tra cứu và ghi lại vào sổ tay từ vựng tiếng Anh của mình. Sự lặp lại và vận dụng thường xuyên sẽ giúp bạn hình thành phản xạ tự nhiên khi sử dụng những động từ ghép này. Đừng quên rằng việc học ngôn ngữ là một hành trình dài, đòi hỏi sự kiên nhẫn và đam mê để đạt được mục tiêu giao tiếp thành thạo.
Vận dụng Phrasal Verb với Call qua bài tập thực hành
Việc áp dụng lý thuyết vào thực hành là yếu tố then chốt để củng cố kiến thức về Phrasal Verb với Call. Bài tập dưới đây sẽ giúp bạn kiểm tra và củng cố khả năng sử dụng các cụm động từ này trong các ngữ cảnh khác nhau. Hãy điền vào chỗ trống các Phrasal Verb với Call thích hợp để hoàn thành câu chuyện dưới đây.
Sau một ngày làm việc dài, Mary quyết định _________ và về nhà. Trên đường về, cô nhớ mình đã hứa sẽ _________ bà nội. Cô quyết định ghé qua và dành thời gian với bà. Trong lúc nói chuyện với bà, điện thoại của Mary reo và cô phải _________ bạn bè đã gọi từ trước đó. Sau khi trò chuyện với bạn bè, Mary nhận ra cô cần gọi vào nhà hàng xóm mượn vài nguyên liệu cho bữa tối. Cô _________ nhiều cửa hàng để so sánh giá trước khi đến nhà hàng xóm.
Khi đến cửa nhà hàng xóm, Mary thấy một lời nhắn cho biết họ bị gọi đi đột ngột và sẽ không trở về cho đến khuya. Thất vọng, Mary quyết định _________ và về nhà, hy vọng có thể gặp lại hàng xóm vào một ngày khác.
Đáp án:
- call it a day
- call in on
- call back
- call round/ call around
- call it a night
Các câu hỏi thường gặp về Phrasal Verb với Call
1. Phrasal verb là gì và Call có bao nhiêu phrasal verb phổ biến?
Phrasal verb là sự kết hợp giữa một động từ và một giới từ hoặc trạng từ (đôi khi cả hai), tạo nên một ý nghĩa mới. Với động từ “Call”, có hơn 20 phrasal verb phổ biến được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày, mỗi cụm mang một ý nghĩa đặc trưng riêng biệt.
2. Tại sao Phrasal Verb với Call lại quan trọng trong tiếng Anh?
Các Phrasal Verb với Call giúp diễn đạt ý nghĩa một cách tự nhiên và linh hoạt hơn, giống cách người bản xứ giao tiếp. Nắm vững chúng không chỉ cải thiện khả năng nghe hiểu mà còn giúp bạn diễn đạt ý tưởng phức tạp một cách súc tích và chính xác hơn trong tiếng Anh giao tiếp.
3. Làm sao để ghi nhớ các Phrasal Verb với Call một cách hiệu quả?
Để ghi nhớ các Phrasal Verb với Call hiệu quả, bạn nên học chúng trong ngữ cảnh cụ thể thay vì học riêng lẻ từng từ. Đặt câu ví dụ, tạo thẻ flashcard, luyện tập nói thường xuyên và đọc các tài liệu có sử dụng chúng sẽ giúp củng cố trí nhớ và phản xạ sử dụng.
4. Có Phrasal Verb với Call nào có nhiều nghĩa không?
Có, nhiều Phrasal Verb với Call có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ví dụ, call back có thể là “gọi điện lại” hoặc “quay trở về”. Call on có thể là “thăm ai đó” hoặc “yêu cầu ai đó làm gì”. Việc hiểu rõ ngữ cảnh sẽ giúp bạn xác định đúng nghĩa.
5. Nên học Phrasal Verb với Call nào trước?
Bạn nên bắt đầu với những phrasal verb phổ biến nhất và thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày như call back, call off, call up, call in. Sau đó, dần mở rộng sang các cụm từ khác khi bạn đã tự tin hơn.
6. Phrasal verb có giống idiom không?
Mặc dù cả phrasal verb và idiom đều là các cụm từ có ý nghĩa không thể đoán được từ các thành phần riêng lẻ, chúng có sự khác biệt. Phrasal verb luôn chứa một động từ và một hoặc nhiều giới từ/trạng từ. Idiom là một cụm từ cố định, có thể không chứa động từ và thường mang nghĩa bóng hoàn toàn.
7. Học Phrasal Verb với Call có khó không?
Việc học phrasal verb có thể là một thách thức đối với người học tiếng Anh, đặc biệt là do tính đa nghĩa và không tuân theo quy tắc rõ ràng. Tuy nhiên, với phương pháp học tập đúng đắn và sự kiên trì, bạn hoàn toàn có thể nắm vững chúng.
8. Có mẹo nào để phân biệt các nghĩa khác nhau của Phrasal Verb với Call không?
Mẹo hữu ích nhất là chú ý đến ngữ cảnh của câu. Ngoài ra, việc luyện tập thường xuyên qua các bài tập và đọc nhiều tài liệu tiếng Anh sẽ giúp bạn phát triển khả năng “cảm” nghĩa và phân biệt các sắc thái ý nghĩa của cùng một phrasal verb.
9. Có ứng dụng hoặc tài liệu nào hỗ trợ học Phrasal Verb với Call không?
Hiện có rất nhiều ứng dụng học tiếng Anh như Oxford Learner’s Dictionaries, Cambridge Dictionary, hay các website như Quizlet, Memrise cung cấp tài liệu và bài tập để học Phrasal Verb với Call. Sách ngữ pháp chuyên sâu về phrasal verb cũng là một nguồn tài liệu quý giá.
10. Làm thế nào để sử dụng Phrasal Verb với Call tự nhiên như người bản xứ?
Để sử dụng Phrasal Verb với Call tự nhiên, bạn cần thực hành thường xuyên trong các tình huống giao tiếp thực tế. Đừng ngại mắc lỗi, hãy lắng nghe cách người bản xứ sử dụng, và cố gắng bắt chước. Việc luyện nói và viết với chúng mỗi ngày sẽ giúp bạn thành thạo.
Qua các cụm động từ Phrasal Verb với Call đã phổ biến được đề cập ở trên, hy vọng bạn đọc đã tích lũy thêm nhiều kiến thức bổ ích. Việc thành thạo phrasal verb là một bước tiến quan trọng trong hành trình chinh phục tiếng Anh, giúp bạn tự tin hơn trong mọi tình huống giao tiếp. Hãy tiếp tục khám phá và luyện tập cùng Anh ngữ Oxford để nâng cao kỹ năng ngôn ngữ của mình mỗi ngày.
