Chào mừng bạn đến với chuyên mục ngữ pháp và từ vựng tại Anh ngữ Oxford! Trong thế giới tiếng Anh phong phú, việc nắm vững các idiom và collocation là chìa khóa giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách tự nhiên và trôi chảy như người bản xứ. Bài viết này sẽ đi sâu vào những cụm từ thú vị liên quan đến bộ phận cơ thể, mở ra một kho tàng kiến thức giúp bạn nâng cao kỹ năng giao tiếp và đạt điểm cao hơn trong các kỳ thi quan trọng như IELTS.
Hiểu Rõ Sự Khác Biệt Giữa Idiom Và Collocation
Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc phân biệt rõ ràng idiom (thành ngữ) và collocation (cụm từ cố định) là vô cùng quan trọng. Dù cả hai đều là những cụm từ không thể hiểu theo nghĩa đen đơn thuần, chúng lại có những đặc điểm và cách sử dụng khác biệt, đòi hỏi người học phải có sự nhận biết tinh tế để áp dụng chính xác trong giao tiếp và văn viết.
Idiom, hay còn gọi là thành ngữ, là một nhóm từ mà ý nghĩa tổng thể của chúng khác biệt hoàn toàn so với nghĩa đen của từng từ cấu tạo nên. Bạn không thể dịch từng từ một để hiểu được thành ngữ; thay vào đó, bạn phải học và hiểu cả cụm như một đơn vị ý nghĩa riêng biệt. Chẳng hạn, cụm từ “When pigs fly” nếu dịch theo nghĩa đen là “khi lợn bay” thì sẽ vô cùng vô lý. Tuy nhiên, nghĩa bóng của idiom này lại là “một điều không thể xảy ra”, hàm ý rằng sự việc đó sẽ không bao giờ thành hiện thực. Chính vì tính chất nghĩa bóng, các idiom thường mang sắc thái biểu cảm cao, khiến lời nói trở nên sinh động và tự nhiên hơn. Việc sử dụng thành ngữ phù hợp trong giao tiếp, đặc biệt là trong phần thi Speaking của IELTS, có thể giúp bạn thể hiện sự thành thạo và tự tin trong việc sử dụng tiếng Anh, nâng cao điểm Lexical Resource.
Ngược lại, collocation là sự kết hợp của các từ với nhau một cách tự nhiên và thường xuyên theo thói quen của người bản xứ. Mặc dù ý nghĩa của collocation thường có thể suy luận được từ các từ cấu thành, nhưng việc thay thế một từ trong collocation bằng một từ đồng nghĩa khác có thể khiến cụm từ trở nên không tự nhiên hoặc sai ngữ pháp. Ví dụ, chúng ta nói “take medicine” (uống thuốc) chứ không nói “do medicine”. Hay “give a hand” (giúp đỡ) chứ không phải “have a hand”. Sự kết hợp này mang tính quy ước và được chấp nhận rộng rãi bởi cộng đồng người bản xứ. Collocation được sử dụng rất phổ biến trong mọi khía cạnh của tiếng Anh, từ giao tiếp hàng ngày cho đến văn viết học thuật hay kinh doanh. Việc nắm vững collocation giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy, chính xác và tự nhiên hơn, tránh được những lỗi dùng từ không đúng ngữ cảnh.
Tầm Quan Trọng Của Idiom Và Collocation Trong Tiếng Anh
Việc học và sử dụng thành thạo idiom và collocation không chỉ đơn thuần là việc mở rộng vốn từ vựng; đây là một bước tiến quan trọng giúp bạn đạt đến trình độ sử dụng tiếng Anh tự nhiên và lưu loát như người bản xứ. Trong bối cảnh toàn cầu hóa hiện nay, khả năng giao tiếp hiệu quả bằng tiếng Anh là một lợi thế không nhỏ, và thành ngữ cùng cụm từ cố định đóng vai trò thiết yếu trong việc nâng cao năng lực này.
Vì Sao Cần Nắm Vững Idiom Và Collocation?
Việc nắm vững idiom và collocation là một yếu tố then chốt giúp người học tiếng Anh nâng cao trình độ. Thứ nhất, chúng giúp lời nói và văn viết của bạn trở nên tự nhiên và gần gũi hơn với cách diễn đạt của người bản xứ. Thay vì sử dụng những cấu trúc câu đơn giản, việc lồng ghép các idiom phù hợp sẽ mang lại sự sinh động và biểu cảm, giống như cách bạn sử dụng tiếng Việt một cách linh hoạt với các thành ngữ.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Hiểu Rõ 4 Loại Từ Trái Nghĩa Trong Tiếng Anh Cơ Bản
- Thán Từ (Interjections) trong Tiếng Anh: Hiểu Rõ và Dùng Đúng
- Giải Thích Chi Tiết Tiếng Anh 6 Unit 2 My House (Global Success)
- Đạo Văn (Plagiarism): Khái Niệm, Hình Thức Và Giải Pháp Phòng Tránh
- Ngữ Dụng Học (Pragmatics): Chìa Khóa Giao Tiếp Tiếng Anh Hiệu Quả
Thứ hai, việc hiểu rõ idiom và collocation cải thiện đáng kể khả năng nghe và đọc hiểu của bạn. Trong các bộ phim, bài hát, sách báo hay các cuộc trò chuyện hàng ngày, người bản xứ thường xuyên sử dụng những cụm từ này. Nếu không quen thuộc, bạn có thể dễ dàng bỏ lỡ ý chính hoặc hiểu sai thông điệp. Nghiên cứu cho thấy, có tới 70% các đoạn hội thoại tự nhiên của người bản xứ chứa ít nhất một idiom hoặc collocation.
Lợi Ích Khi Sử Dụng Thành Thạo Idiom Và Collocation
Sử dụng thành thạo idiom và collocation mang lại nhiều lợi ích vượt trội, đặc biệt trong các kỳ thi chuẩn hóa như IELTS. Đối với phần thi Speaking, việc áp dụng các idiom một cách tự nhiên và chính xác sẽ giúp bạn đạt điểm cao hơn ở tiêu chí Lexical Resource (từ vựng), thể hiện sự linh hoạt và đa dạng trong cách sử dụng ngôn ngữ. Một idiom được dùng đúng ngữ cảnh có thể truyền tải nhiều ý nghĩa chỉ trong vài từ, giúp câu trả lời của bạn trở nên sâu sắc và ấn tượng hơn.
Hơn nữa, trong Writing, dù idiom ít được khuyến khích sử dụng trong văn phong trang trọng, nhưng collocation lại là yếu tố không thể thiếu để tạo nên sự mạch lạc và chuẩn xác. Việc sử dụng đúng collocation thể hiện sự nắm vững ngôn ngữ, tránh những lỗi dùng từ không tự nhiên và giúp bài viết của bạn đạt được sự trôi chảy cần thiết. Nắm vững những cụm từ cố định này còn giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp, mở rộng cơ hội học tập và làm việc trong môi trường quốc tế. Thậm chí, việc học và ghi nhớ các idiom và collocation còn là một cách tuyệt vời để khám phá văn hóa và tư duy của người nói tiếng Anh.
Các Idiom Phổ Biến Liên Quan Đến Chủ Đề Body Parts
Các idiom liên quan đến bộ phận cơ thể là một phần không thể thiếu trong tiếng Anh hàng ngày, mang đến cách diễn đạt sinh động và đôi khi hài hước. Dưới đây là những thành ngữ phổ biến mà bạn có thể áp dụng vào nhiều ngữ cảnh khác nhau, giúp cải thiện đáng kể sự tự nhiên trong giao tiếp.
Break a leg: Lời Chúc May Mắn
Nghĩa bóng: Chúc may mắn.
Trường hợp sử dụng: Diễn tả mong muốn điều tốt đẹp sẽ đến với ai đó, đặc biệt trước một buổi biểu diễn, kỳ thi hoặc một sự kiện quan trọng. Thành ngữ này có nguồn gốc từ nhà hát, nơi người ta tin rằng chúc “good luck” sẽ mang lại điều xui xẻo. Vì vậy, họ dùng “break a leg” để xua đi vận rủi, mang ý nghĩa ngược lại.
Ví dụ: “It was Tom’s first time performing on a stage in front of so many people so he was nervous. His mother soon realized the tense on Tom’s face and wished him nothing but good luck – “Break a leg, son!” – she said.” (Đó là lần đầu tiên Tom biểu diễn trên sân khấu trước nhiều khán giả đến vậy, nên anh ấy rất lo lắng. Mẹ của anh ấy sớm nhận ra sự căng thẳng hiện trên mặt của Tom và nói “Chúc may mắn nhé con trai!”.)
Up to one’s neck: Bận Rộn Quá Mức
Nghĩa bóng: Rất bận rộn, ngập đầu trong công việc, hoặc dấn sâu vào một tình huống khó khăn.
Trường hợp sử dụng: Mô tả trạng thái cực kỳ bận rộn, công việc chồng chất, hoặc khi ai đó bị mắc kẹt sâu trong một vấn đề. Thành ngữ này gợi hình ảnh một người bị nhấn chìm trong nước hoặc một thứ gì đó đến tận cổ, không thể thoát ra.
Ví dụ: “Nancy missed out the family trip last week due to the fact that she had to attend school clubs for extra credits. She told me that her school work is a pile now, she always has things up to her neck.” (Nancy đã bỏ lỡ chuyến đi với gia đình vào tuần trước do cô ấy phải tham gia các câu lạc bộ ở trường để có thêm điểm cộng. Cô ấy nói với tôi là bài tập trên trường đã chất cao thành chồng và cô ấy luôn bận rộn với đống việc.)
To give someone the cold shoulder: Thái Độ Lạnh Nhạt
Nghĩa bóng: Đối xử với ai đó một cách lạnh nhạt, phớt lờ hoặc tỏ ra không thân thiện.
Trường hợp sử dụng: Dùng để miêu tả hành vi của một người khi họ cố tình tránh né, không chào hỏi, hoặc không quan tâm đến người khác. Nguồn gốc của thành ngữ này được cho là từ việc phục vụ món vai lạnh của động vật (cold shoulder of mutton) cho những vị khách không mong muốn, ngụ ý chào đón kém nồng nhiệt.
Ví dụ: “I thought they considered me as their best friend, but turned out all they did was to give me the cold shoulder all the time.” (Tôi tưởng họ đối xử với tôi như một người bạn thân nhưng hoá ra những gì họ làm chỉ là phớt lờ tôi.)
Back on one’s feet: Phục Hồi Và Vững Vàng
Nghĩa bóng: Khôi phục lại trạng thái bình thường, khỏe mạnh trở lại sau một thời gian ốm đau, hoặc vực dậy sau một thất bại, khó khăn tài chính.
Trường hợp sử dụng: Ám chỉ sự hồi phục tích cực, cả về sức khỏe lẫn tinh thần hay tài chính. Thành ngữ này mang ý nghĩa lạc quan, thể hiện khả năng vượt qua nghịch cảnh và đứng vững trở lại.
Ví dụ: “Spending two weeks in the hospital was not a good experience for me but I am glad to be back on my feet and hopefully that I can come to school soon.” (Hai tuần ở trong bệnh viện là khoảng thời gian không thực sự tốt đối với tôi nhưng rất vui vì tôi đã phục hồi và hy vọng là có thể được đi học lại sớm thôi.)
Pat on the back: Sự Khen Ngợi Xứng Đáng
Nghĩa bóng: Khen ngợi, động viên hoặc công nhận nỗ lực, thành quả của ai đó.
Trường hợp sử dụng: Biểu lộ sự tán dương, vỗ về khích lệ tinh thần sau khi một người hoàn thành tốt nhiệm vụ hoặc đạt được thành công. Hành động vỗ nhẹ vào lưng là biểu hiện của sự ủng hộ và công nhận tích cực.
Ví dụ: “After receiving some good news from the clients, manager Jeff was extremely happy and gave Nathan a pat on the back with a promise about promotion because of his great effort in this project.” (Sau khi nhận được tin tức tốt từ phía khách hàng, quản lý Jeff cảm thấy hạnh phúc và vỗ vai khen ngợi Nathan cũng như hứa thăng chức vì anh ấy đã góp nhiều công sức vào dự án này.)
Stick your nose into (or in) something: Thói Tọc Mạch
Nghĩa bóng: Tọc mạch, can thiệp vào chuyện của người khác một cách không cần thiết, đặc biệt là những chuyện không liên quan đến bản thân.
Trường hợp sử dụng: Diễn tả thái độ khó chịu khi ai đó quá tò mò hoặc xen vào vấn đề riêng tư của người khác. Idiom này ám chỉ hành động dí mũi vào việc người khác, mang nghĩa tiêu cực về sự thiếu tế nhị.
Ví dụ: “She can’t stop sticking her nose in my business and it’s driving me nuts. She keeps saying the wrong things about me although we have never spoken in person before.” (Cô ấy không ngừng tọc mạch vào chuyện của tôi và điều đó khiến tôi khó chịu. Cô ấy luôn nói những điều sai trái về tôi trong khi chúng tôi còn chưa nói chuyện trực tiếp bao giờ.)
Cry your eyes out: Khóc Đến Kiệt Sức
Nghĩa bóng: Khóc rất nhiều, khóc vật vã, khóc đến kiệt sức.
Trường hợp sử dụng: Mô tả trạng thái buồn bã tột độ đến mức không ngừng rơi nước mắt, đôi khi kéo dài và khiến người khóc mệt mỏi. Đây là một cách diễn đạt cường điệu để nhấn mạnh mức độ đau khổ hoặc thất vọng.
Ví dụ: “When Sarah’s husband left her, she cried her eyes out for 5 days and nothing we said could help.” (Khi chồng của Sarah bỏ đi, cô ấy khóc liên tục trong 5 ngày và không điều gì chúng tôi nói có thể giúp được.)
To pull one’s leg: Trêu Đùa Hài Hước
Nghĩa bóng: Trêu chọc, đùa giỡn với ai đó.
Trường hợp sử dụng: Biểu lộ yếu tố hài hước trong cuộc hội thoại, khi bạn nói điều gì đó không thật lòng nhưng với ý định vui vẻ, không gây hại. Nguồn gốc của thành ngữ này có thể liên quan đến việc kéo chân ai đó để làm họ ngã, nhưng trong nghĩa bóng lại mang ý nghĩa nhẹ nhàng hơn, chỉ đơn thuần là đùa nghịch.
Ví dụ: “I was just pulling their leg about having a costumes themed for my birthday party. I can’t believe they took it seriously and now everybody is dressed up but me.” (Tôi chỉ nói đùa với họ về việc tổ chức sinh nhật theo chủ đề hoá trang. Tôi không thể ngờ là họ tin điều đó và bây giờ ai cũng ăn mặc đẹp trừ tôi.)
Weak at the knees: Cảm Xúc Bất Ngờ
Nghĩa bóng: Choáng ngợp, bủn rủn chân tay, cảm thấy yếu ớt vì một cảm xúc mạnh mẽ (sợ hãi, bất ngờ, ngưỡng mộ).
Trường hợp sử dụng: Mô tả cảm giác mất kiểm soát cơ thể, đôi khi là do quá sợ hãi, lo lắng hoặc ngược lại, quá hạnh phúc, ngưỡng mộ một điều gì đó. Cảm giác này thường xảy ra đột ngột và mạnh mẽ.
Ví dụ: “I was standing at front row in Beyoncé’s concert once, mid performing she looked at me and gave a smile. I immediately felt weak at the knees, she was such a beautiful woman.” (Tôi tham gia buổi hòa nhạc của Beyoncé một lần nọ và đứng ở hàng ghế đầu, trong lúc trình diễn thì cô ấy nhìn tôi và cười. Lúc đó tôi cảm thấy bủn rủn hết chân tay, quả thật là một người phụ nữ xinh đẹp.)
To sit on your hands: Thái Độ Vô Trách Nhiệm
Nghĩa bóng: Thấy vấn đề nhưng không làm gì cả, khoanh tay đứng nhìn, không hành động.
Trường hợp sử dụng: Diễn tả thái độ thờ ơ, vô trách nhiệm của một người hoặc một tổ chức khi đáng lẽ ra họ phải hành động. Idiom này mang ý nghĩa tiêu cực, thường được dùng để chỉ trích sự thụ động.
Ví dụ: “The manager decided to sit on his hands and blamed his employees for the incident.” (Người quản lý quyết định không làm gì cả và đổ lỗi cho nhân viên của anh ta vì tai nạn đó.)
Mở Rộng Vốn Từ Vựng Với Các Collocation Về Bộ Phận Cơ Thể
Không chỉ idiom, các collocation liên quan đến bộ phận cơ thể cũng rất phong phú và được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh hàng ngày. Việc nắm vững những cụm từ cố định này sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách tự nhiên và chính xác hơn, tránh mắc phải những lỗi dùng từ không tự nhiên. Hãy cùng khám phá một số collocation thông dụng xoay quanh các bộ phận cơ thể quen thuộc nhé.
Collocation Với “Head” (Đầu)
“Head” là một trong những bộ phận cơ thể quan trọng nhất và cũng có rất nhiều collocation đi kèm. Ví dụ, khi bạn nói “head injury”, điều này ám chỉ một chấn thương ở đầu, thường là nghiêm trọng. Đây là một cụm từ cố định không thể thay thế bằng “head wound” mà vẫn giữ được tính tự nhiên trong hầu hết các ngữ cảnh y tế. Hay “nod your head” nghĩa là gật đầu, một hành động thể hiện sự đồng ý hoặc chào hỏi. Bạn có thể sử dụng các collocation này để mô tả các tình huống trong cuộc sống hàng ngày.
Ví dụ: “She got a pretty bad head injury which was the result of a severe car accident.” (Cô ấy bị chấn thương đầu rất nặng do tai nạn xe hơi.)
Ví dụ: “He had his wisdom teeth removed yesterday and all he can do now is nodding his head as a response to the question.” (Anh ấy mới nhổ răng khôn ngày hôm qua nên giờ anh ta chỉ có thể gật đầu thay vì trả lời cho câu hỏi đó.)
Collocation Với “Eye” (Mắt)
Đôi mắt không chỉ là cửa sổ tâm hồn mà còn là nguồn cảm hứng cho nhiều collocation thú vị. Khi ánh sáng quá chói hoặc bạn muốn nhìn rõ một vật ở xa, bạn có thể “squint your eyes” (nheo mắt). Hoặc một người có đôi mắt tinh anh, có thể “bright eyes” (mắt sáng), thể hiện sự thông minh, lanh lợi.
Cô gái nheo mắt nhìn bảng hiệu xa để đọc rõ hơn, thể hiện sự tập trung và nỗ lực nhìn. Đây là một hành động thường gặp khi thị lực bị hạn chế, liên quan đến các collocation về mắt.
Ví dụ: “Ari forgot her glasses and the board was so far away so she had to squint her eyes to see better.” (Ari quên mắt kính mà cái bảng lại ở xa nên cô ấy phải nheo mắt để nhìn rõ hơn.)
Ví dụ: “Miley is going to be a smart kid. Look at those bright eyes of hers.” (Miley sẽ là một cô bé thông minh. Hãy nhìn đôi mắt sáng đó đi kìa.)
Collocation Với “Nose” (Mũi)
Mũi cũng là một bộ phận cơ thể phổ biến trong các collocation. Chẳng hạn, khi bị cảm lạnh, bạn thường có “stuffed-up nose” (nghẹt mũi), một tình trạng gây khó thở và khó chịu. Một người muốn cải thiện ngoại hình của mình có thể cân nhắc “nose job” (phẫu thuật mũi), đây là một cụm từ thường dùng trong tiếng Anh giao tiếp.
Ví dụ: “Amber begged her mom for a nose job because she hates how it looks now.” (Amber năn nỉ mẹ hãy để cô ấy sửa mũi vì cô ấy ghét cái mũi hiện tại của mình.)
Ví dụ: “Kyle has a stuffed-up nose because of the cold so it’s hard for him to breathe right now.” (Kyle bị nghẹt mũi và khó thở do anh ấy đang cảm cúm.)
Collocation Với “Hand” (Tay)
Bàn tay, một bộ phận cơ thể đa năng, cũng tạo nên vô số collocation hữu ích. “Give someone a hand” nghĩa là giúp đỡ ai đó, tương tự như “help someone”. Khi bạn có một công việc khó khăn, bạn có thể cần “lend a helping hand”. Ngoài ra, “shake hands” là hành động bắt tay để chào hỏi hoặc thể hiện sự thỏa thuận.
Ví dụ: “Could you give me a hand with these heavy boxes?” (Bạn có thể giúp tôi một tay với mấy cái hộp nặng này không?)
Ví dụ: “After a long negotiation, both parties finally shook hands on the deal.” (Sau một cuộc đàm phán dài, cả hai bên cuối cùng đã bắt tay nhau để chốt thỏa thuận.)
Collocation Với “Foot/Leg” (Chân)
Đôi chân cũng góp phần vào nhiều collocation thú vị. “Put your foot down” có nghĩa là kiên quyết làm gì đó, không nhượng bộ. Khi bạn trở nên lo lắng hoặc sợ hãi trước một sự kiện quan trọng, bạn có thể “get cold feet”. Còn “pull someone’s leg” (đã đề cập trong idiom) nhưng trong nghĩa đen, “leg” có thể đi với “broken leg” (chân gãy) hay “sprain your ankle” (bong gân mắt cá chân).
Ví dụ: “My parents decided to put their foot down and limit my screen time.” (Bố mẹ tôi quyết định kiên quyết giới hạn thời gian sử dụng thiết bị điện tử của tôi.)
Ví dụ: “He was supposed to propose last night, but he got cold feet.” (Anh ấy định cầu hôn tối qua, nhưng anh ấy lại chùn bước.)
Collocation Với “Heart” (Tim)
Trái tim không chỉ là biểu tượng của cảm xúc mà còn xuất hiện trong nhiều collocation phổ biến. “Break someone’s heart” nghĩa là làm tan vỡ trái tim ai đó, gây ra nỗi đau buồn sâu sắc. Nếu bạn “have a change of heart”, điều đó có nghĩa là bạn đã thay đổi suy nghĩ hoặc cảm xúc của mình về điều gì đó.
Ví dụ: “It would break my heart to see you leave.” (Sẽ thật đau lòng nếu nhìn thấy bạn ra đi.)
Ví dụ: “She was going to quit her job, but then she had a change of heart.” (Cô ấy định nghỉ việc, nhưng sau đó cô ấy đã thay đổi ý định.)
Áp Dụng Idiom Và Collocation Vào IELTS Speaking Hiệu Quả
Việc tích hợp idiom và collocation vào bài thi IELTS Speaking không chỉ giúp bạn đạt điểm cao hơn ở tiêu chí Lexical Resource mà còn thể hiện sự tự nhiên và trôi chảy trong ngôn ngữ. Dưới đây là cách bạn có thể vận dụng những cụm từ cố định này một cách hiệu quả trong phần thi của mình.
Câu hỏi: What is your occupation? Can you describe your daily tasks at work?
“Well, at the moment I am working as a salesperson in a clothing shop and I have been doing this for 4 months now. It can be quite difficult sometimes, especially on the weekend and holidays when customers have a lot of free time for shopping. On some days, the work can be up to my neck and I tend to feel exhausted afterward. For my usual tasks, I always begin my shift by receiving reports about the sales and income from the previous one. I then organize the clothes on the racks or clean the shelves, trying to keep the store as neat as possible. All employees are also cashiers because this is included in our everyday duty and fortunately, I do not find this task complex at all but my manager is extremely harsh and would give us the cold shoulder when we make mistakes. Therefore, I would write down every item of clothing that has been sold throughout the day so that by the closing time, I would cross-check the storage to see if we have the right amount of remaining products with the system or not.”
(Dịch: Chà, hiện tại tôi là nhân viên bán hàng của một shop quần áo và tôi đã làm được 4 tháng rồi. Công việc đôi lúc khá khó khăn, nhất là vào cuối tuần với những ngày lễ vì khách hàng thường có nhiều thời gian rảnh để mua sắm. Vào một số hôm, tôi phải làm rất nhiều việc nên dễ bị mệt vào cuối ngày. Về nhiệm vụ hàng ngày, tôi luôn bắt đầu ca làm với việc nhận báo cáo của số lượng quần áo bán ra cũng như doanh thu của ca trước. Sau đó, tôi sẽ sắp xếp lại quần áo trên giá hoặc lau kệ, tôi cố gắng giữ cửa hàng sạch đẹp nhất có thể. Tất cả nhân viên ở đây đều là thu ngân vì đó là yêu cầu của công việc, rất may là tôi không thấy việc đó khó chút nào nhưng quản lý của tôi lại là một người nghiêm khắc và sẵn sàng đối xử lạnh nhạt nếu chúng tôi làm sai. Chính vì thế, tôi luôn ghi chú lại mọi đơn hàng được bán ra trong ngày để khi đóng cửa, tôi sẽ kiểm tra lại trong kho xem số lượng hàng còn lại có đúng với hệ thống hay không.)
Câu hỏi: Describe an unforgettable experience you have had in your life.
“I have to say attending the talent show at my school when I was 13 was quite an impressive memory. It was not my idea at first because I considered myself as a shy girl but my mom was the one who pushed me to sign up for the contest. She said that I played the piano beautifully and should not miss the opportunity to show it off. On the day of the qualifying round, I felt weak at the knees before showtime but my mom was extremely excited and constantly told me to break a leg. For two-thirds of the performance I did quite well but things went down the hill immediately due to the fact that I forgot the notes and messed up. Later that night, I would cry my eyes out because of the embarrassment but my mom simply patted on my back and said that she was proud of me for having the guts to step out of my comfort zone. Thanks to her wonderful encouragement, I did not feel self-down for so long and soon got back on my feet. Luckily, I achieved 3rd place in the contest that year.”
(Dịch: Tôi sẽ nói rằng việc tham gia vào cuộc thi tài năng ở trường lúc 13 tuổi có lẽ là ký ức ấn tượng nhất. Tôi từng là một cô gái nhút nhát nên sẽ không bao giờ có ý định tham gia nhưng mẹ tôi nhất quyết thúc giục tôi đăng ký. Mẹ tôi khen tôi chơi piano hay và không nên lãng phí cơ hội để thể hiện bản thân. Vào ngày diễn ra vòng loại, tôi đã lo lắng đến bủn rủn tay chân nhưng mẹ tôi lại hào hứng và không ngừng chúc tôi may mắn. Được hai phần ba buổi biểu diễn tôi làm khá tốt nhưng bỗng dưng tôi quên các nốt và đánh sai đoạn sau. Tối hôm đó, tôi khóc rất nhiều nhưng mẹ tôi chỉ vỗ vai và rằng bà đã rất tự hào vì tôi đã có gan bước ra khỏi vùng an toàn. Bởi những sự khích lệ đó, tôi nhanh chóng quên đi sự nghi ngờ bản thân và vực dậy. May mắn thay tôi đã giành vị trí thứ 3 vào cuộc thi năm đó.)
Câu hỏi: If you are a team leader, what would you do to obtain sufficient teamwork?
“I have to say teamwork skill is absolutely important for those who are students, this helps to create a habit for later on when we work in corporations, we would be able to maintain the spirit of working as a whole. I was lucky to be given the chance to lead several times and I think the key for sufficient teamwork would be focusing on the goal and accomplish assigned tasks on time. It could be quite intimidating sometimes when we compare our team to others but I believe that it is best not to stick our noses in what they are doing. Instead, we should draw our attention to crucial work in order to produce excellence outcomes. Working as a team means you can rely on others in difficulties, and you should not be afraid to reach out for help. Each and everyone should feel responsible for their teammates, do not sit on your hands and fantasize about having an A when you have no contributions for the team. Finally, we have to have fun while doing it so I enjoy pulling my teammates leg during the process because it would help to loosen up the tension.”
(Dịch: Theo tôi, kỹ năng làm việc nhóm rất quan trọng đặc biệt đối với học sinh để sau này khi đi làm tại công ty, chúng ta vẫn giữ vững được tinh thần làm việc nhóm như một tập thể. Tôi may mắn được làm nhóm trưởng vài lần và tôi nghĩ điều mấu chốt để làm việc nhóm hiệu quả đó là tập trung vào mục tiêu và hoàn thành tốt các nhiệm vụ được giao đúng giờ. Đôi lúc chúng ta tự so sánh với những đội khác nhưng tôi tin rằng điều tốt nhất nên làm là đừng để ý đến họ. Thay vào đó, chúng ta nên tập trung vào những công việc quan trọng để có kết quả thật tốt. Làm việc nhóm nghĩa là bạn có thể dựa vào đồng đội và không nên ngại khi nhờ trợ giúp. Mỗi người nên tự cảm thấy có trách nhiệm với đồng đội của mình và không nên khoanh tay ngồi nhìn rồi mơ tưởng về việc đạt điểm A trong khi bạn đã không đóng góp gì cho nhóm cả. Cuối cùng, chúng ta nên cảm thấy vui vẻ khi làm việc nhóm nên tôi rất thích trêu chọc các bạn trong quá trình làm để giúp giải tỏa căng thẳng.)
Chiến Lược Học Tập Idiom Và Collocation Bền Vững
Để thực sự nắm vững và sử dụng idiom và collocation một cách hiệu quả, bạn cần có một chiến lược học tập khoa học và kiên trì. Việc học thuộc lòng từng cụm từ riêng lẻ thường không mang lại hiệu quả cao bằng việc hiểu và vận dụng chúng trong ngữ cảnh thực tế. Dưới đây là một số phương pháp đã được chứng minh là hiệu quả.
Học Theo Ngữ Cảnh Và Chủ Đề
Thay vì học các idiom và collocation một cách rời rạc, hãy nhóm chúng lại theo các chủ đề hoặc ngữ cảnh cụ thể. Ví dụ, trong bài viết này, chúng ta tập trung vào idiom và collocation liên quan đến body parts. Khi bạn học về chủ đề “Health” (Sức khỏe), bạn có thể tìm kiếm các cụm từ cố định như “catch a cold”, “feel under the weather” hay “get over an illness”. Học theo chủ đề giúp bạn dễ dàng liên tưởng và ghi nhớ, đồng thời có thể áp dụng ngay vào các tình huống giao tiếp cụ thể liên quan đến chủ đề đó. Bạn có thể tạo ra các câu chuyện ngắn, nhật ký cá nhân hoặc đoạn hội thoại sử dụng các cụm từ mới học để củng cố kiến thức.
Thực Hành Thường Xuyên Với Người Bản Xứ
Không có cách nào hiệu quả hơn việc thực hành trực tiếp với người bản xứ hoặc những người có trình độ tiếng Anh cao. Khi trò chuyện, bạn có thể cố gắng lồng ghép các idiom và collocation đã học vào câu nói của mình. Đừng ngại mắc lỗi; mỗi lỗi sai là một cơ hội để học hỏi và cải thiện. Người bản xứ có thể sửa lỗi hoặc giải thích cách sử dụng đúng, giúp bạn hiểu sâu hơn về sắc thái và ngữ cảnh của từng cụm từ. Tham gia các câu lạc bộ tiếng Anh, trao đổi ngôn ngữ hoặc tìm kiếm đối tác luyện nói trực tuyến sẽ mang lại hiệu quả đáng kể.
Tránh Các Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng
Khi sử dụng idiom và collocation, một số lỗi phổ biến thường gặp bao gồm việc dịch nghĩa đen sang tiếng Anh, dùng sai giới từ trong collocation, hoặc áp dụng idiom không đúng ngữ cảnh. Ví dụ, thay vì nói “make a decision” (đưa ra quyết định), người học có thể nói “do a decision” do ảnh hưởng từ tiếng Việt. Hoặc một số idiom mang tính trang trọng hoặc không trang trọng rõ rệt, nếu dùng sai văn phong có thể khiến người nghe khó hiểu hoặc cảm thấy không phù hợp. Luôn kiểm tra lại nghĩa và cách dùng của các idiom và collocation mới học trong từ điển uy tín hoặc các nguồn tài liệu đáng tin cậy.
Bài Tập Ứng Dụng Nâng Cao
Exercise 1: Mark the letter A, B or C on your answer sheet to indicate the correct definition for *“to give someone the cold shoulder”**? Pick out 1 answer only.*
A. Just ignore an old friend then walk away.
B. Asking an old friend for a coffee date.
C. Lending an old friend money because they are in difficulties.
Exercise 2: Mark the letter A, B or C on your answer sheet to indicate the correct definition for *“week at the knees”**? Pick out 1 answer only.*
A. Amy just broke up with her boyfriend so now she can’t stop crying.
B. Amy was speechless when Lady Gaga came to say “Hi”.
C. Amy is super busy with her job at the moment.
Exercise 3: Mark the letter A, B or C on your answer sheet to indicate the correct definition for *“back on one’s feet”**? Pick out 1 answer only.*
A. He used to be the best dancer of the crew but it took him 3 years to recover from the accident, he’s back to the top now.
B. He is going to win the competition for sure. I wish him nothing but good luck.
C. He is so irresponsible for his actions.
Exercise 4: Mark the letter A, B or C on your answer sheet to indicate the correct answer to each of the following questions.
1. “It’s your turn to present now! Don’t be scared, remember what you’ve learned. ………., Daniel.” – said Carl.
A. Pull your leg | B. Cry your eyes out | C. Break a leg |
---|
2. I can’t believe “The fault in our stars” made me ……….. for 2 days straight. I have never watched such a sad movie in my life.
A. cry my eyes out | B. hit the hay | C. pat on his back |
---|
3. Although I’m ………. in work, my boss wants me to attend today’s meetings with our clients. On top of that, I also have an appointment with the dentist in the evening. I’m so exhausted.
A. stick my nose | B. weak at the knees | C. up to my neck |
---|
4. Alex deserves a ………. for all the hard work she’s done so far. That woman is incredible.
A. cold shoulder | B. pat on the back | C. break a leg |
---|
5. He’s such a lazy person. He always ………. during meetings and can’t make an effort to go to work earlier.
A. backs on his feet | B. sits on his hands | C. pulls my leg |
---|
6. Don’t trust her! She might seem harmless and friendly but she actually tries ………. in everybody’s business.
A. to stick her nose | B. to pat on the back | C. to cry her eyes out |
---|
7. My dad is such a funny man. He loves ………. and makes me laugh with his silly jokes.
A. to give the cold shoulder | B. to back on his feet | C. to pull my leg |
---|
Đáp án
Exercise 1: A
Exercise 2: B
Exercise 3: A
Exercise 4:
1. C
2. A
3. C
4. B
5. B
6. A
7. C
FAQs Về Idiom Và Collocation
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về idiom và collocation mà nhiều người học tiếng Anh quan tâm:
- Idiom và collocation có bắt buộc phải học không?
Không bắt buộc, nhưng việc học chúng sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh tự nhiên, trôi chảy và hiệu quả hơn rất nhiều, đặc biệt khi giao tiếp với người bản xứ hoặc muốn đạt điểm cao trong các bài thi như IELTS. - Làm sao để ghi nhớ idiom và collocation hiệu quả?
Cách tốt nhất là học theo ngữ cảnh, nhóm theo chủ đề, sử dụng flashcard, đọc sách báo, xem phim và thực hành thường xuyên trong giao tiếp hàng ngày. Việc lặp lại và áp dụng vào tình huống thực tế sẽ giúp củng cố trí nhớ. - Có nên dùng idiom trong IELTS Writing Task 2 không?
Nói chung là không nên sử dụng idiom trong IELTS Writing Task 2 vì đây là một bài viết học thuật, yêu cầu văn phong trang trọng. Idiom thường mang tính informal (không trang trọng). Tuy nhiên, collocation thì rất nên sử dụng để bài viết tự nhiên và chính xác hơn. - Sự khác biệt chính giữa idiom và collocation là gì?
Idiom là thành ngữ, nghĩa của cụm từ không thể suy ra từ nghĩa của từng từ riêng lẻ (nghĩa bóng). Collocation là cụm từ cố định, các từ thường đi kèm với nhau một cách tự nhiên theo thói quen của người bản xứ, nghĩa của chúng thường có thể suy luận được nhưng không thể thay thế tùy tiện. - Tôi có thể tìm thêm nguồn học idiom và collocation ở đâu?
Bạn có thể tìm kiếm trong các từ điển collocation chuyên dụng, sách giáo trình IELTS, các trang web học tiếng Anh uy tín, hoặc thông qua việc đọc sách báo, xem phim và nghe podcast tiếng Anh hàng ngày. - Việc sử dụng idiom có giúp tôi giống người bản xứ hơn không?
Chắc chắn rồi. Việc sử dụng idiom một cách chính xác và tự nhiên là một trong những dấu hiệu rõ ràng nhất của người nói tiếng Anh thành thạo, giúp bạn thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về ngôn ngữ và văn hóa. - Làm thế nào để biết một collocation là đúng?
Cách tốt nhất là tham khảo từ điển collocation hoặc các từ điển Anh-Anh uy tín. Bạn cũng có thể quan sát cách người bản xứ sử dụng trong các tài liệu gốc (sách, báo, phim) để tự rút ra quy luật. - Có bao nhiêu idiom và collocation cần học để giỏi tiếng Anh?
Không có con số cụ thể, nhưng việc tích lũy dần dần khoảng vài trăm đến hàng nghìn idiom và collocation thông dụng sẽ giúp bạn giao tiếp lưu loát. Quan trọng hơn số lượng là chất lượng và khả năng vận dụng đúng ngữ cảnh.
Việc làm chủ idiom và collocation, đặc biệt là những cụm từ liên quan đến bộ phận cơ thể như trong bài viết này, sẽ mở ra cánh cửa giúp bạn tiếp cận ngôn ngữ Anh một cách tự nhiên và sâu sắc hơn. Hy vọng qua những chia sẻ từ Anh ngữ Oxford, bạn đã có thêm những kiến thức hữu ích và động lực để tiếp tục hành trình nâng cao trình độ tiếng Anh của mình. Hãy kiên trì luyện tập và áp dụng chúng vào giao tiếp hàng ngày, bạn sẽ thấy sự khác biệt rõ rệt trong khả năng diễn đạt của mình.