Trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày, việc nhờ vả hoặc yêu cầu ai đó làm gì cho mình là điều hết sức phổ biến. Để diễn đạt những ý muốn này một cách tự nhiên và chính xác, việc hiểu rõ và vận dụng linh hoạt cấu trúc nhờ vả trong tiếng Anh là vô cùng cần thiết. Bài viết này sẽ cùng bạn khám phá sâu hơn về các hình thức cấu trúc sai khiến này.
Cấu Trúc Nhờ Vả: Khái Niệm Và Tầm Quan Trọng
Khi bạn muốn một người khác thực hiện một hành động nào đó cho mình, dù là trả tiền để người khác làm, nhờ vả một cách lịch sự, hay thậm chí là yêu cầu và sai khiến, bạn sẽ cần đến cấu trúc nhờ vả hay còn gọi là cấu trúc sai khiến (causative verbs). Đây là một phần ngữ pháp quan trọng giúp bạn thể hiện rõ ràng vai trò của mình trong việc “khiến cho điều gì đó xảy ra” mà không trực tiếp là người thực hiện hành động đó.
Trong tiếng Anh, các động từ như have, get, make, force, let, allow, permit, help, want, need, would like, hay prefer thường được sử dụng trong các cấu trúc này. Việc lựa chọn động từ phù hợp phụ thuộc vào mức độ kiểm soát, sự tình nguyện, hoặc mức độ trang trọng của yêu cầu. Nắm vững những sắc thái này sẽ giúp bạn giao tiếp lưu loát và tự tin hơn rất nhiều.
Phân Biệt Cấu Trúc Nhờ Vả Chủ Động Và Bị Động
Cấu trúc nhờ vả có thể được chia thành hai dạng chính: chủ động và bị động, tùy thuộc vào việc bạn muốn nhấn mạnh người thực hiện hành động hay bản thân hành động được thực hiện. Việc hiểu rõ sự khác biệt này giúp bạn sử dụng ngôn ngữ một cách chính xác hơn.
Cấu Trúc Với ‘Have’ Trong Tính Chủ Động
Khi bạn muốn nói rằng bạn đã sắp xếp hoặc trả tiền cho ai đó để làm một việc gì đó cho mình, và bạn biết rõ người đó là ai, bạn sẽ sử dụng cấu trúc sai khiến với have ở thể chủ động. Cấu trúc này thường nhấn mạnh vào việc bạn là người đã yêu cầu hoặc sắp đặt công việc.
Công thức tổng quát như sau:
S + have + Người/Đối tượng thực hiện hành động + V (nguyên mẫu không "to")
- Khám Phá Ý Tưởng Và Từ Vựng IELTS Writing Task 2 Chủ Đề Âm Nhạc
- Last but not least: Giải Mã Thành Ngữ Tiếng Anh Quan Trọng
- Mở Rộng Từ Vựng Tiếng Anh: Cách **Thay Thế A lot** Hiệu Quả
- Bí Quyết Chinh Phục Tiếng Anh Toàn Diện
- Nắm Vững Kỹ Năng Đọc Hiểu Tiếng Anh THPT Quốc Gia
Ví dụ minh họa:
- I had the mechanic repair my car yesterday. (Tôi đã nhờ thợ sửa ô tô sửa xe của mình hôm qua.) Trong ví dụ này, tôi là người yêu cầu và biết người thợ đã thực hiện hành động.
- She has her assistant prepare all the reports. (Cô ấy giao cho trợ lý chuẩn bị tất cả các báo cáo.) Điều này ngụ ý rằng cô ấy là người chỉ đạo công việc.
Cấu Trúc Với ‘Have’ Trong Tính Bị Động
Ngược lại, khi bạn muốn tập trung vào hành động được hoàn thành chứ không phải người thực hiện hành động đó, hoặc khi bạn không biết/không muốn nêu tên người thực hiện, cấu trúc nhờ vả với have ở thể bị động là lựa chọn phù hợp. Cấu trúc này thường được dùng để mô tả một dịch vụ bạn đã nhận được hoặc một công việc đã được hoàn thành cho bạn.
Công thức tổng quát như sau:
S + have + Vật/Đối tượng bị tác động + V3 (quá khứ phân từ)
Ví dụ minh họa:
- I had my hair cut at the salon. (Tôi đã đi cắt tóc ở tiệm.) Câu này nhấn mạnh việc tóc của tôi đã được cắt, không nhất thiết phải nêu tên người thợ.
- They had their house painted last month. (Họ đã thuê người sơn nhà tháng trước.) Hành động sơn nhà được nhấn mạnh, người sơn không quan trọng bằng.
Cấu Trúc Với ‘Get’ Trong Tính Chủ Động
Tương tự như have, get cũng được dùng trong cấu trúc nhờ vả mang tính chủ động, nhưng thường mang sắc thái ít trang trọng hơn và đôi khi ngụ ý rằng bạn đã thuyết phục hoặc xoay sở để người khác làm điều gì đó cho bạn.
Công thức tổng quát như sau:
S + get + Người/Đối tượng thực hiện hành động + to V (nguyên mẫu có "to")
Ví dụ minh họa:
- I got my brother to help me with my homework. (Tôi đã thuyết phục em trai giúp tôi làm bài tập về nhà.) Ở đây, có thể có một chút nỗ lực trong việc thuyết phục.
- She finally got her kids to clean their room. (Cuối cùng cô ấy cũng thuyết phục được lũ trẻ dọn phòng.) Điều này ngụ ý rằng việc thuyết phục có thể không dễ dàng.
Cấu Trúc Với ‘Get’ Trong Tính Bị Động
Cấu trúc nhờ vả với get ở thể bị động cũng giống have ở thể bị động, tập trung vào hành động đã được hoàn thành. Tuy nhiên, get thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, ít trang trọng hơn và đôi khi ngụ ý rằng việc thực hiện hành động đòi hỏi một nỗ lực nào đó hoặc là kết quả của một quá trình.
Công thức tổng quát như sau:
S + get + Vật/Đối tượng bị tác động + V3 (quá khứ phân từ)
Ví dụ minh họa:
- I got the house cleaned this morning. (Nhà tôi đã được dọn dẹp sáng nay.) Câu này khá phổ biến và mang tính đời thường hơn have.
- He got his car serviced at the local garage. (Anh ấy đã mang xe đi bảo dưỡng ở gara địa phương.)
Hình ảnh minh họa các tình huống áp dụng cấu trúc nhờ vả trong tiếng Anh để yêu cầu hoặc sai khiến.
Điểm Khác Biệt Quan Trọng Giữa ‘Have’ Và ‘Get’
Mặc dù cả have và get đều được sử dụng trong cấu trúc nhờ vả để yêu cầu người khác làm việc gì đó cho mình, chúng mang những sắc thái và ngữ cảnh sử dụng khác biệt đáng kể. Việc hiểu rõ những điểm này sẽ giúp bạn chọn đúng từ trong từng tình huống cụ thể.
Sự Khác Biệt Về Tính Chủ Động Và Bị Động
Trong dạng chủ động, have thường nhấn mạnh việc bạn là người chỉ đạo, ra lệnh hoặc sắp xếp công việc một cách chính thức, đặc biệt khi bạn thuê ai đó làm việc. Ngược lại, get trong dạng chủ động thường ngụ ý bạn đã thuyết phục, xoay sở hoặc thậm chí gặp chút khó khăn để người khác làm việc đó. Ví dụ, “I had my assistant send the email” nghe có vẻ như một mệnh lệnh công việc, trong khi “I got my assistant to send the email” có thể ngụ ý bạn đã phải nhắc nhở hoặc thuyết phục.
Ở dạng bị động, cả hai đều mô tả một hành động được thực hiện cho bạn. Tuy nhiên, have thường mang tính khách quan và trang trọng hơn, dùng để nói về dịch vụ bạn nhận được. Get ở dạng bị động thì phổ biến hơn trong giao tiếp đời thường và đôi khi ám chỉ kết quả của một nỗ lực hoặc một quá trình. Ví dụ: “I had my car washed” đơn giản là việc xe được rửa, còn “I got my car washed” có thể gợi ý rằng bạn đã mất công đưa xe đi rửa.
Ngữ Cảnh Sử Dụng Và Mức Độ Trang Trọng
Cấu trúc nhờ vả với have thường được ưu tiên trong các tình huống trang trọng hoặc khi bạn nói về các dịch vụ chuyên nghiệp mà bạn đã trả tiền. Ví dụ, bạn nói về việc sửa nhà cửa, xe cộ, hay các dịch vụ làm đẹp. Mặt khác, get thì linh hoạt hơn và phù hợp với các tình huống giao tiếp thông thường, đời sống hàng ngày, hoặc khi bạn nói về việc thuyết phục ai đó làm điều gì đó.
Tính Kinh Tế Và Trách Nhiệm
Have thường đi kèm với việc bạn trả tiền cho người khác để thực hiện công việc. Khi bạn nói “I had my house cleaned,” ngụ ý là bạn đã thuê dịch vụ dọn dẹp. Trong khi đó, get có thể được sử dụng trong các trường hợp bạn nhờ vả mà không nhất thiết phải trả tiền, hoặc chi phí không đáng kể. Ví dụ: “I got my friend to help me move” – bạn bè giúp đỡ mà không có chi phí trực tiếp.
Biểu đồ so sánh sự khác biệt cơ bản giữa cấu trúc have và get trong tiếng Anh.
Ứng Dụng Cấu Trúc Nhờ Vả Trong Tình Huống Tiêu Cực
Một ứng dụng đặc biệt của cấu trúc nhờ vả với have hoặc get là để mô tả một sự việc tiêu cực, không mong muốn đã xảy ra với chủ thể, trong đó chủ thể là nạn nhân hoặc bị ảnh hưởng xấu bởi hành động của người khác. Cấu trúc này thường dùng ở thể bị động và mang ý nghĩa rằng điều không may đã “xảy ra với” chủ thể.
Công thức chung là:
S + have/get + Vật/Đối tượng bị ảnh hưởng + V3 (quá khứ phân từ)
Ví dụ minh họa:
- I had my wallet stolen yesterday. (Ví của tôi đã bị trộm mất ngày hôm qua.) Ở đây, việc ví bị mất là một sự cố tiêu cực ảnh hưởng đến “I”.
- She got her phone hacked last week. (Điện thoại của cô ấy đã bị hack tuần trước.) Đây là một trải nghiệm tồi tệ xảy ra với cô ấy.
- They had their car damaged in the accident. (Xe của họ bị hỏng trong vụ tai nạn.) Câu này diễn tả một thiệt hại mà họ phải chịu.
Việc sử dụng cấu trúc này giúp truyền tải cảm giác về một sự kiện bất ngờ hoặc không mong muốn đã xảy ra với chủ thể.
Các Cấu Trúc Nhờ Vả Khác Thường Gặp
Bên cạnh have và get, tiếng Anh còn có nhiều động từ khác được sử dụng để hình thành cấu trúc nhờ vả, mỗi từ mang một sắc thái riêng về mức độ ép buộc, cho phép, hay hỗ trợ.
Cấu Trúc Với ‘Make’ Và ‘Force’: Sự Ép Buộc
Hai động từ make và force đều được dùng để diễn tả việc khiến ai đó phải làm gì. Tuy nhiên, force thường mang ý nghĩa ép buộc mạnh mẽ, cưỡng chế, trong khi make có thể nhẹ nhàng hơn, đôi khi chỉ là thuyết phục hoặc yêu cầu mà không có sự lựa chọn.
- Make:
S + make + Someone + V (nguyên mẫu không "to")
Ví dụ: My parents made me study hard for the exam. (Bố mẹ tôi bắt tôi học hành chăm chỉ cho kỳ thi.) Ở đây có thể là sự kỳ vọng hoặc yêu cầu nghiêm khắc. - Force:
S + force + Someone + to V (nguyên mẫu có "to")
Ví dụ: The heavy rain forced us to stay indoors. (Cơn mưa lớn đã buộc chúng tôi phải ở trong nhà.) Từ “force” ở đây thể hiện một áp lực không thể chống lại.
Việc sử dụng force nên cẩn trọng vì nó có thể ám chỉ sự bất bình đẳng hoặc thiếu tôn trọng.
Cấu Trúc Với ‘Let’ Và ‘Permit/Allow’: Sự Cho Phép
Các động từ này thể hiện việc cho phép hoặc cấp quyền cho ai đó làm gì. Let thường mang tính thân mật và thông dụng hơn, trong khi permit và allow trang trọng hơn và thường được dùng trong các bối cảnh chính thức.
- Let:
S + let + Đối tượng + V (nguyên mẫu không "to")
Ví dụ: My mom let me go out with friends. (Mẹ tôi cho phép tôi đi chơi với bạn bè.) - Permit/Allow:
S + permit/allow + Đối tượng + to V (nguyên mẫu có "to")
Ví dụ: The school allows students to use calculators during math tests. (Nhà trường cho phép học sinh sử dụng máy tính trong các bài kiểm tra toán.)
Khi dùng permit/allow để nhờ vả, bạn cần thêm các từ như “please” để thể hiện sự lịch sự. Ví dụ: “Could you please allow me to leave early today?”
Cấu Trúc Với ‘Help’: Sự Hỗ Trợ Tích Cực
Cấu trúc nhờ vả với help đơn giản là thể hiện sự giúp đỡ, hỗ trợ của chủ ngữ để người khác làm một việc gì đó.
Công thức: S + help + Đối tượng + V (nguyên mẫu không "to")
hoặc S + help + Đối tượng + to V (nguyên mẫu có "to")
Ví dụ:
- He helped me carry the heavy box. (Anh ấy đã giúp tôi mang chiếc hộp nặng.)
- I can help you to understand this grammar rule. (Tôi có thể giúp bạn hiểu quy tắc ngữ pháp này.)
Cấu Trúc Với ‘Want/Need/Would like/Prefer’: Mong Muốn Nhờ Vả
Những động từ này được dùng để thể hiện mong muốn, nhu cầu hoặc sự ưa thích của người nói khi muốn ai đó làm điều gì cho mình. Chúng thường đi kèm với to V (động từ nguyên mẫu có to).
Công thức: S + want/need/would like/prefer + Đối tượng + to V (nguyên mẫu có "to")
Ví dụ:
- I want you to finish this report by tomorrow. (Tôi muốn bạn hoàn thành báo cáo này trước ngày mai.)
- She needs her car to be fixed by noon. (Cô ấy cần xe của mình được sửa xong trước buổi trưa.)
- We would like the guests to feel comfortable. (Chúng tôi muốn khách cảm thấy thoải mái.)
- They prefer their children to learn a second language. (Họ thích con cái của mình học thêm một ngôn ngữ thứ hai.)
Những cấu trúc này rất hữu ích để diễn đạt yêu cầu hoặc mong muốn một cách gián tiếp và lịch sự.
Những Mẫu Câu Nhờ Vả Thông Dụng Trong Giao Tiếp
Để ứng dụng cấu trúc nhờ vả trong tiếng Anh một cách tự nhiên, bạn có thể tham khảo một số mẫu câu thông dụng dưới đây, giúp việc giao tiếp hàng ngày trở nên mượt mà và hiệu quả hơn:
- Could you please help me carry these bags? (Bạn có thể vui lòng giúp tôi mang những cái túi này được không?)
- Would you mind lending me your pen for a minute? (Bạn có phiền cho tôi mượn bút của bạn một chút được không?)
- I need someone to pick me up from the airport. Could you do me a favor? (Tôi cần ai đó đón tôi từ sân bay. Bạn có thể giúp tôi được không?)
- Can you please show me how to use this software? (Bạn có thể chỉ cho tôi cách sử dụng phần mềm này được không?)
- I would appreciate it if you could help me move this couch to the other room. (Tôi rất cảm kích nếu bạn có thể giúp tôi di chuyển cái ghế sofa này sang phòng khác.)
- I was wondering if you could give me a ride to the train station? (Tôi đang tự hỏi liệu bạn có thể cho tôi đi nhờ đến ga tàu hỏa được không?)
- Could you please cover for me while I’m out of the office? (Bạn có thể giúp tôi bao phủ công việc của mình trong khi tôi ra ngoài văn phòng được không?)
- Can you help me proofread this document before I submit it? (Bạn có thể giúp tôi đọc lại tài liệu này trước khi tôi nộp nó được không?)
- I need someone to take care of my dog while I’m away. Would you be willing to do that for me? (Tôi cần ai đó chăm sóc chó của tôi trong khi tôi vắng mặt. Bạn có sẵn lòng làm điều đó cho tôi không?)
- Would it be possible for you to help me move this heavy table to the other side of the room? (Liệu bạn có thể giúp tôi di chuyển cái bàn nặng này sang phía bên kia của phòng được không?)
Bài Tập Vận Dụng Cấu Trúc Nhờ Vả
Để củng cố kiến thức về cấu trúc nhờ vả với have và get, hãy thực hành với các bài tập dưới đây. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn ghi nhớ và vận dụng ngữ pháp một cách hiệu quả hơn.
Người đang luyện tập bài tập về cấu trúc nhờ vả have và get để nâng cao ngữ pháp tiếng Anh.
Bài Tập 1: Chọn đáp án đúng
- Could you help me _____ my car washed? (Have/Get)
- I need to _____ my hair cut before the party tonight. (Have/Get)
- My computer is not working properly. I should _____ it repaired. (Have/Get)
- She _____ her dress cleaned before the wedding. (Had/Got)
- They _____ the house painted last summer. (Had/Got)
- He _____ his tooth pulled out yesterday. (Had/Got)
- The company _____ the building renovated last year. (Had/Got)
- We _____ our luggage packed by the hotel staff. (Had/Got)
- Can you _____ this letter translated into Spanish? (Have/Get)
- She needs to _____ her passport renewed before she can travel. (Have/Get)
Bài Tập 2: Hoàn thành câu với dạng thích hợp của Have hoặc Get
- I’m going to _____ my car serviced by the mechanic.
- She _____ her hair styled by the hairdresser for her wedding.
- Can you _____ your shirt ironed by the dry cleaner?
- They _____ their house renovated by a professional contractor.
- He _____ his essay proofread by his English teacher.
- The company _____ its website designed by a web designer.
- We _____ our dinner cooked by a private chef for our anniversary.
- She _____ her makeup done by a makeup artist for the photo shoot.
- Can you _____ your car washed by the car wash service?
- He _____ his lawn mowed by the landscaping company.
Đáp Án
Bài 1:
- Have
- Get
- Have
- Had
- Had
- Had
- Had
- Got
- Have
- Have
Bài 2:
- Have
- Got
- Have
- Had
- Had
- Had
- Had
- Got
- Get
- Had
Câu Hỏi Thường Gặp Về Cấu Trúc Nhờ Vả (FAQs)
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về cấu trúc nhờ vả trong tiếng Anh và giải đáp chi tiết:
1. Cấu trúc nhờ vả (causative verbs) là gì?
Cấu trúc nhờ vả là những cấu trúc ngữ pháp dùng để diễn đạt việc khiến cho một hành động nào đó được thực hiện bởi người khác, chứ không phải do chính chủ ngữ thực hiện. Các động từ phổ biến nhất trong cấu trúc này là have và get.
2. Khi nào nên dùng “have” thay vì “get” trong cấu trúc sai khiến?
Bạn nên dùng have khi muốn nhấn mạnh việc bạn đã sắp xếp hoặc trả tiền cho một dịch vụ chuyên nghiệp được thực hiện bởi người khác, hoặc khi bạn là người có quyền ra lệnh. Have mang sắc thái trang trọng và khách quan hơn.
3. Sự khác biệt chính giữa “have something done” và “get something done” là gì?
Cả hai đều diễn tả hành động được thực hiện cho bạn. Tuy nhiên, “have something done” thường dùng trong ngữ cảnh trang trọng hơn, cho dịch vụ chuyên nghiệp. “Get something done” phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày, ít trang trọng hơn và đôi khi ngụ ý nỗ lực để công việc được hoàn thành.
4. Có thể dùng cấu trúc nhờ vả để diễn tả sự việc tiêu cực không?
Hoàn toàn có thể. Cấu trúc “S + have/get + vật + V3” thường được dùng để diễn tả một sự việc không mong muốn, một tai nạn hoặc sự cố tiêu cực đã xảy ra với chủ thể. Ví dụ: “I had my car stolen.”
5. “Make” và “force” khác nhau như thế nào khi dùng trong cấu trúc nhờ vả?
Cả hai đều mang ý nghĩa “bắt buộc”. Tuy nhiên, force ám chỉ sự ép buộc mạnh mẽ, không có lựa chọn (e.g., “The strong wind forced the tree to fall”). Còn make có thể là sự bắt buộc nhẹ nhàng hơn, đôi khi là thuyết phục hoặc yêu cầu mà không hoàn toàn là cưỡng chế (e.g., “My mother made me eat vegetables”).
6. “Let” và “allow/permit” khác nhau ra sao?
“Let” (S + let + someone + V-inf) mang ý nghĩa cho phép ai đó làm gì một cách thân mật và thông thường. “Allow” và “permit” (S + allow/permit + someone + to V-inf) trang trọng hơn, thường dùng trong các quy định, luật lệ hoặc bối cảnh chính thức.
7. Có thể dùng “help” trong cấu trúc nhờ vả không?
Có, bạn có thể dùng “help” để diễn tả sự hỗ trợ. Cấu trúc là “S + help + đối tượng + V-inf” hoặc “S + help + đối tượng + to V-inf”. Ví dụ: “She helped me carry the bags.”
8. Cấu trúc nhờ vả có áp dụng với mọi thì trong tiếng Anh không?
Có, cấu trúc nhờ vả có thể được chia theo các thì khác nhau giống như động từ thông thường. Động từ have hoặc get sẽ được chia theo thì, trong khi động từ theo sau giữ nguyên dạng hoặc dạng quá khứ phân từ tùy theo cấu trúc chủ động/bị động. Ví dụ: “I will have my car repaired tomorrow.” (thì tương lai đơn)
Việc nắm vững cấu trúc nhờ vả trong tiếng Anh sẽ giúp bạn giao tiếp lưu loát và chính xác hơn trong nhiều tình huống khác nhau. Hãy kiên trì luyện tập và áp dụng chúng vào thực tế để nâng cao kỹ năng sử dụng tiếng Anh của bạn. Anh ngữ Oxford luôn đồng hành cùng bạn trên chặng đường chinh phục ngôn ngữ này.