Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp là điều vô cùng quan trọng. Một trong những cụm từ thường xuyên xuất hiện và đôi khi gây nhầm lẫn cho người học là In spite of. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ giúp bạn hiểu rõ về định nghĩa, cách dùng cũng như phân biệt cấu trúc này với các cụm từ đồng nghĩa khác, đảm bảo bạn có thể sử dụng thành thạo trong giao tiếp hàng ngày.

In spite of là gì? Định nghĩa và ý nghĩa cốt lõi

In spite of là một cụm giới từ (prepositional phrase) trong tiếng Anh, mang ý nghĩa nhượng bộ, tương đương với “mặc dù”, “cho dù” trong tiếng Việt. Cấu trúc này thường được dùng để diễn tả sự tương phản giữa hai mệnh đề hoặc ý tưởng, nơi vế sau thể hiện một điều gì đó xảy ra hoặc đúng, bất chấp một điều kiện hoặc sự thật được nêu ở vế trước. Đây là một công cụ mạnh mẽ giúp câu văn trở nên uyển chuyển và giàu sắc thái hơn.

Ví dụ minh họa cụ thể cho thấy cách sử dụng In spite of:

  • Nam học rất giỏi in spite of his family’s bad financial status. (Mặc dù hoàn cảnh gia đình khó khăn, Nam vẫn học rất giỏi.)
  • John đã giải được bài toán in spite of its complication. (Mặc dù bài toán rất khó, John vẫn có thể giải được nó.)

Sự hiện diện của In spite of báo hiệu một điều kiện tưởng chừng sẽ ngăn cản hành động hoặc kết quả, nhưng thực tế lại không. Nó nhấn mạnh ý đối lập, làm nổi bật kết quả không mong đợi dựa trên điều kiện đã cho.

Các cấu trúc cơ bản của In spite of

Cụm từ In spite of có hai cấu trúc chính được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh, mỗi cấu trúc có cách dùng riêng biệt nhưng cùng mục đích thể hiện sự nhượng bộ. Việc nắm vững cả hai sẽ giúp bạn linh hoạt hơn khi diễn đạt ý tưởng.

Cấu trúc “In spite of + Danh từ/V-ing”

Đây là cấu trúc phổ biến nhất khi sử dụng In spite of. Nó được theo sau bởi một danh từ, một cụm danh từ hoặc một động từ thêm -ing (Gerund). Cấu trúc này diễn tả rằng một hành động hoặc kết quả xảy ra bất chấp một điều kiện, sự vật, hay trạng thái nào đó.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Cấu trúc cụ thể như sau:
In spite of + Noun/Noun Phrase/V-ing, S + V
hoặc
S + V + In spite of + Noun/Noun Phrase/V-ing

Ví dụ:

  • Vinh học Văn rất tốt in spite of his bad handwriting. (Mặc dù chữ viết không đẹp, nhưng Vinh lại học Văn rất tốt.)
  • In spite of his laziness, Minh đã đạt kết quả thi rất cao. (Mặc dù lười biếng, nhưng Minh lại thi được điểm rất cao.)
  • The team continued to play well in spite of losing two key players. (Đội vẫn tiếp tục chơi tốt mặc dù đã mất hai cầu thủ chủ chốt.)
  • In spite of the heavy rain, the event proceeded as planned. (Mặc dù trời mưa to, sự kiện vẫn diễn ra theo kế hoạch.)

Định nghĩa và cách dùng cơ bản của In spite of trong ngữ pháp tiếng AnhĐịnh nghĩa và cách dùng cơ bản của In spite of trong ngữ pháp tiếng Anh

Cấu trúc “In spite of the fact that + Mệnh đề”

Khi bạn muốn nối In spite of với một mệnh đề đầy đủ (có chủ ngữ và vị ngữ), bạn cần thêm cụm từ “the fact that” vào giữa. Cấu trúc này giúp bạn diễn đạt sự nhượng bộ với một ý tưởng phức tạp hơn, dưới dạng một câu hoàn chỉnh.

Cấu trúc cụ thể như sau:
In spite of the fact that + S + V, S + V
hoặc
S + V + In spite of the fact that + S + V

Ví dụ:

  • In spite of the fact that Nguyen không quá đẹp trai, anh ấy lại rất vui tính. (Mặc dù Nguyên không quá đẹp trai, nhưng anh ấy lại rất vui tính.)
  • Mọi người vẫn tuân thủ nghiêm túc luật giao thông in spite of the fact that it is raining. (Mặc dù trời mưa, mọi người vẫn tuân thủ nghiêm túc luật giao thông.)
  • She decided to travel alone in spite of the fact that she was warned about the dangers. (Cô ấy quyết định đi du lịch một mình mặc dù đã được cảnh báo về những mối nguy hiểm.)
  • In spite of the fact that the company faced financial difficulties, they still paid their employees on time. (Mặc dù công ty đối mặt với khó khăn tài chính, họ vẫn trả lương cho nhân viên đúng hạn.)

Cấu trúc này mang tính trang trọng hơn một chút so với việc chỉ dùng danh từ/V-ing và thường được sử dụng khi sự thật được nêu ra là một mệnh đề hoàn chỉnh.

So sánh In spite of với các cụm từ tương đồng

Trong tiếng Anh, có nhiều cụm từ và liên từ mang ý nghĩa nhượng bộ tương tự In spite of. Việc hiểu rõ sự giống và khác nhau giữa chúng sẽ giúp bạn chọn lựa từ ngữ phù hợp nhất với ngữ cảnh và phong cách diễn đạt.

In spite of và Despite: Điểm tương đồng và khác biệt

Despite là một cụm từ đồng nghĩa hoàn toàn với In spite of. Cả hai đều là giới từ và được theo sau bởi một danh từ, cụm danh từ, hoặc V-ing. Chúng có thể thay thế cho nhau trong hầu hết mọi trường hợp mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu.

Cấu trúc của Despite:
Despite + Noun/Noun Phrase/V-ing, S + V
hoặc
S + V + Despite + Noun/Noun Phrase/V-ing

Ví dụ:

  • Hoa chiến thắng cuộc thi despite many disadvantages. (Hoa chiến thắng cuộc thi mặc dù phải chịu nhiều bất lợi.) – Hoàn toàn có thể dùng in spite of ở đây.
  • Nam quyết định không mang áo mưa despite the heavy rain. (Nam quyết định không mang ô dù trời mưa to.) – Tương tự, in spite of cũng phù hợp.

Khi cần dùng với mệnh đề, Despite cũng yêu cầu “the fact that” tương tự như In spite of:
Despite the fact that + S + V, S + V

Ví dụ:

  • Despite the fact that the economy is struggling, the company is still expanding. (Mặc dù nền kinh tế đang gặp khó khăn, công ty vẫn đang mở rộng.)

Sự khác biệt lớn nhất giữa In spite ofDespite nằm ở hình thức. Despite là một từ duy nhất, trong khi In spite of là một cụm ba từ. Nhiều người học tiếng Anh nhận thấy Despite có vẻ trang trọng và ngắn gọn hơn một chút so với In spite of, nhưng về mặt ngữ nghĩa và ngữ pháp, chúng hoàn toàn giống nhau.

In spite of và Although/Though/Even though: Sự lựa chọn phù hợp

Although, Though, và Even though là các liên từ phụ thuộc (subordinating conjunctions) dùng để giới thiệu một mệnh đề nhượng bộ. Điểm khác biệt quan trọng nhất là chúng phải được theo sau bởi một mệnh đề đầy đủ (S + V), chứ không phải danh từ hay V-ing như In spite of hoặc Despite.

Cấu trúc của Although/Though/Even though:
Although/Though/Even though + S + V, S + V
hoặc
S + V + although/though/even though + S + V

Ví dụ:

  • Although it’s very hot today, Bao không hề muốn bật điều hòa. (Mặc dù hôm nay rất nóng nhưng Bao không hề muốn bật điều hòa.)
  • Linh quyết định đi chơi even though she was broke. (Linh quyết định đi chơi mặc dù đã hết tiền.)

Sự khác biệt về sắc thái:

  • Although: Phổ biến nhất, trung tính, dùng trong mọi tình huống.
  • Though: Thường dùng trong văn nói, ít trang trọng hơn Although. Có thể đứng cuối câu để bổ sung ý đối lập nhẹ.
  • Even though: Mang ý nhấn mạnh hơn, thể hiện sự ngạc nhiên hoặc đối lập mạnh mẽ hơn so với AlthoughThough. Nó gợi ý rằng điều được nêu ra là rất bất ngờ khi xét đến điều kiện trước đó.

So sánh cấu trúc In spite of với Despite và Although trong tiếng AnhSo sánh cấu trúc In spite of với Despite và Although trong tiếng Anh

Những lưu ý quan trọng khi sử dụng In spite of

Để tránh nhầm lẫn và sử dụng In spite of một cách chính xác, người học cần ghi nhớ một số điểm quan trọng trong ngữ pháp và ngữ cảnh.

Phân biệt In spite of và Because of

Một lỗi thường gặp là nhầm lẫn giữa các cụm từ diễn tả sự nhượng bộ (In spite of, Despite) và các cụm từ diễn tả nguyên nhân, kết quả (Because of, Due to).

  • In spite ofDespite dùng để chỉ sự tương phản, đối lập: “mặc dù điều này xảy ra, nhưng điều kia lại đúng”.
  • Because ofDue to dùng để chỉ nguyên nhân, lý do: “vì điều này xảy ra, nên điều kia là kết quả”.

Ví dụ so sánh:

  • She succeeded in spite of her difficulties. (Cô ấy thành công mặc dù gặp khó khăn.) -> Khó khăn không ngăn cản thành công.
  • She succeeded because of her hard work. (Cô ấy thành công sự làm việc chăm chỉ của mình.) -> Sự chăm chỉ là nguyên nhân của thành công.

Sự khác biệt về ý nghĩa cốt lõi này là cực kỳ quan trọng và ảnh hưởng trực tiếp đến tính logic của câu văn.

Vị trí của In spite of trong câu

Cụm từ In spite of có thể đứng ở đầu câu hoặc giữa câu. Khi đứng ở đầu câu, mệnh đề hoặc cụm danh từ theo sau In spite of sẽ được ngăn cách với mệnh đề chính bằng dấu phẩy. Khi đứng ở giữa câu, thường không cần dấu phẩy (trừ khi là một mệnh đề phụ không cần thiết cho nghĩa chính của câu).

Ví dụ về vị trí trong câu:

  • In spite of the noise, I managed to fall asleep. (Mặc dù có tiếng ồn, tôi vẫn ngủ được.)
  • I managed to fall asleep in spite of the noise. (Tôi ngủ được mặc dù có tiếng ồn.)

Linh hoạt trong việc đặt vị trí giúp câu văn đa dạng và tự nhiên hơn, tuy nhiên cần đảm bảo rằng ý nghĩa nhượng bộ được truyền tải một cách rõ ràng.

Bảng so sánh tổng quan các cấu trúc nhượng bộ

Để giúp người học dễ dàng hình dung và phân biệt các cấu trúc nhượng bộ phổ biến, bảng dưới đây tóm tắt các điểm khác biệt chính về cấu trúc và sắc thái ý nghĩa của chúng.

Cấu trúc Sau nó là gì? Ví dụ Sắc thái/Lưu ý
In spite of Danh từ/V-ing In spite of the rain, we went out. Trung tính, tương đồng với Despite.
The fact that + S + V In spite of the fact that it rained, we went out. Trang trọng hơn khi dùng với mệnh đề.
Despite Danh từ/V-ing Despite the rain, we went out. Trung tính, tương đồng với In spite of, ngắn gọn hơn.
The fact that + S + V Despite the fact that it rained, we went out. Trang trọng hơn khi dùng với mệnh đề.
Although Mệnh đề (S + V) Although it rained, we went out. Phổ biến nhất, trung tính, linh hoạt.
Though Mệnh đề (S + V) Though it rained, we went out. Ít trang trọng hơn Although, thường dùng văn nói, có thể đứng cuối câu.
Even though Mệnh đề (S + V) Even though it rained heavily, we went out. Nhấn mạnh sự ngạc nhiên hoặc đối lập mạnh mẽ hơn.

Bảng này cung cấp một cái nhìn tổng thể, giúp bạn nhanh chóng chọn lựa cấu trúc phù hợp nhất với ý đồ diễn đạt của mình. Việc luyện tập thường xuyên với các ví dụ đa dạng sẽ củng cố kiến thức này.

Bài tập thực hành

Hãy áp dụng những kiến thức đã học bằng cách hoàn thành các bài tập dưới đây.

Bài 1: Dịch các câu sau sang tiếng Anh sử dụng các cấu trúc với In spite of hoặc các cụm từ tương đồng sao cho nghĩa không thay đổi:

  1. Mặc dù gầy nhưng anh ấy khá kén ăn.
  2. Jason rất kiêu ngạo dù kết quả học tập không tốt.
  3. Mặc dù rất thích bóng đá, nhưng anh ấy không đá bóng bao giờ.
  4. Mặc dù đói nhưng Linda không hề thèm ăn.
  5. Minh vẫn cố đi học dù bị ốm.

Bài 2: Viết gộp các câu sau sử dụng cấu trúc với In spite of:

  1. He went to bed really late last night. But he still had to wake up early this morning.
  2. It’s freezing cold outside. But she does not put on warm clothes.
  3. They did not like the movie. However, it was very interesting.
  4. Nam is very quick-witted. But he is quite lazy.
  5. No one in the class knows anything about Jim. He has come here for more than a year.

Gợi ý làm bài

Bài 1:

  1. He is quite picky with his food despite / in spite of his thinness.
  2. Jason is really arrogant despite / in spite of his not positive exam results.
  3. He never plays football despite / in spite of his love for this sport.
  4. Linda doesn’t want to eat despite / in spite of her hunger.
  5. Minh tried to go to school despite / in spite of his sickness.

Bài 2:

  1. He still had to wake up early this morning in spite of the fact that he went to bed really late last night.
  2. She does not put on warm clothes in spite of the fact that it’s freezing cold outside.
  3. They did not like the movie in spite of the fact that it was very interesting.
  4. Nam is very quick-witted in spite of his laziness.
  5. No one in the class knows anything about Jim in spite of the fact that he has come here for more than a year.

Câu hỏi thường gặp (FAQs) về cấu trúc In spite of

1. In spite of có phải là liên từ không?

Không, In spite of là một cụm giới từ (prepositional phrase), không phải là liên từ (conjunction). Nó được theo sau bởi một danh từ, cụm danh từ hoặc V-ing, chứ không phải một mệnh đề đầy đủ (S + V) trừ khi có “the fact that”.

2. Có thể dùng In spite of đứng đầu câu không?

Hoàn toàn có thể. Khi In spite of đứng đầu câu, nó sẽ mở đầu cho mệnh đề phụ nhượng bộ, và sau đó cần có dấu phẩy để ngăn cách với mệnh đề chính.

3. In spite of và Despite khác nhau như thế nào?

Về mặt ngữ pháp và ý nghĩa, In spite ofDespite hoàn toàn giống nhau và có thể thay thế cho nhau. Sự khác biệt duy nhất là In spite of là cụm ba từ, còn Despite là một từ duy nhất.

4. Khi nào dùng “In spite of the fact that…”?

Bạn dùng “In spite of the fact that…” khi muốn theo sau In spite of bằng một mệnh đề đầy đủ (có chủ ngữ và vị ngữ). Điều này giúp diễn tả một sự thật phức tạp hơn dưới dạng một câu hoàn chỉnh.

5. In spite of và Although khác nhau như thế nào?

In spite of là cụm giới từ, đi với danh từ/V-ing (hoặc “the fact that” + mệnh đề). Although là liên từ, đi trực tiếp với một mệnh đề đầy đủ (S + V). Đây là sự khác biệt cơ bản nhất về cấu trúc ngữ pháp giữa hai từ này.

6. In spite of có ý nghĩa giống với Because of không?

Hoàn toàn không. In spite of diễn tả sự nhượng bộ (mặc dù… nhưng), trong khi Because of diễn tả nguyên nhân, lý do (vì… nên). Chúng có ý nghĩa đối lập nhau.

7. Cụm từ nào nhấn mạnh hơn trong nhóm “mặc dù”?

Even though thường được coi là nhấn mạnh nhất trong nhóm Although/Though/Even though, biểu thị sự ngạc nhiên hoặc đối lập mạnh mẽ. In spite ofDespite có sắc thái tương tự như Although.

8. Có thể dùng In spite of với thì tương lai không?

Có, In spite of có thể được dùng với bất kỳ thì nào, miễn là cấu trúc theo sau nó (danh từ, V-ing hoặc “the fact that” + mệnh đề) được chia đúng thì và phù hợp với ngữ cảnh của câu.

Việc nắm vững cấu trúc In spite of cùng với các cụm từ tương đồng là một bước tiến quan trọng trong việc nâng cao kỹ năng ngữ pháp tiếng Anh của bạn. Với những giải thích chi tiết và ví dụ minh họa từ Anh ngữ Oxford, hy vọng bạn đã có thể tự tin hơn khi sử dụng chúng trong cả văn viết và giao tiếp hàng ngày.