Việc nắm vững các tháng trong tiếng Anh là một trong những bước cơ bản và thiết yếu khi bắt đầu hành trình chinh phục ngôn ngữ này. Không chỉ giúp bạn giao tiếp lưu loát hơn, hiểu rõ cách sử dụng các tháng còn là chìa khóa để bạn nắm bắt các quy ước về thời gian trong văn hóa nói tiếng Anh. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện, từ tên gọi, cách phát âm, quy tắc viết đến nguồn gốc thú vị của từng tháng trong năm.
Các Tháng Trong Tiếng Anh Và Cách Phát Âm Chuẩn
Mười hai tháng trong tiếng Anh không chỉ là những từ vựng đơn thuần mà còn là phần quan trọng trong việc diễn đạt thời gian hàng ngày. Để phát âm đúng, người học cần chú ý đến trọng âm và các âm tiết đặc trưng của mỗi từ. Việc luyện tập thường xuyên với phiên âm sẽ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp. Dưới đây là bảng tổng hợp chi tiết các tháng, kèm theo phiên âm quốc tế (IPA) và dạng viết tắt thông dụng:
Tiếng Việt | Tiếng Anh | Tháng tiếng Anh viết tắt | Phiên âm |
---|---|---|---|
Tháng một | January | Jan. | /ˈdʒænjuəri/ |
Tháng hai | February | Feb. | /ˈfebruəri/ |
Tháng ba | March | Mar. | /mɑːtʃ/ |
Tháng tư | April | Apr. | /ˈeɪprəl/ |
Tháng năm | May | Không có | /meɪ/ |
Tháng sáu | June | Jun. | /dʒuːn/ |
Tháng bảy | July | Jul. | /dʒuˈlaɪ/ |
Tháng tám | August | Aug. | /ˈɔːɡəst/ |
Tháng chín | September | Sept. | /sepˈtembə(r)/ |
Tháng mười | October | Oct. | /ɒkˈtəʊbə(r)/ |
Tháng mười một | November | Nov. | /nəʊˈvembə(r)/ |
Tháng mười hai | December | Dec. | /dɪˈsembə(r)/ |
Khi viết tắt tên các tháng trong tiếng Anh, bạn cần luôn đặt dấu chấm sau từ viết tắt đó, ví dụ: “Jan.” thay vì “Jan”. Một số tháng như “May” và “July” không có dạng viết tắt phổ biến vì chúng đã khá ngắn gọn. Đặc biệt, việc ghi nhớ chính tả của “February” thường gây khó khăn cho nhiều người học do sự hiện diện của hai âm “r” gần nhau. Luyện tập lặp đi lặp lại sẽ củng cố khả năng ghi nhớ cho bạn.
Hướng Dẫn Viết Ngày Tháng Năm Trong Tiếng Anh Chi Tiết
Việc viết ngày tháng năm trong tiếng Anh có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh – Anh (British English) và Anh – Mỹ (American English), điều này đôi khi gây nhầm lẫn cho người học. Để tránh sai sót, chúng ta cần nắm vững các quy tắc và giới từ đi kèm.
Quy Tắc Sử Dụng Giới Từ Thời Gian Cần Nhớ
Các giới từ chỉ thời gian đóng vai trò quan trọng trong việc diễn đạt chính xác thời điểm trong tiếng Anh. Ba giới từ cơ bản nhất là at
, on
, và in
, mỗi giới từ được sử dụng với các loại mốc thời gian khác nhau.
Giới từ | At | On | In |
---|---|---|---|
Cách dùng với thời gian | Dùng với thời điểm cụ thể, giờ giấc, kỳ nghỉ lễ cụ thể. | Dùng với ngày, thứ, ngày cụ thể trong tháng, ngày và tháng kết hợp, hoặc ngày tháng năm đầy đủ. | Dùng với các buổi trong ngày, tháng, năm, thập kỉ, thế kỉ, hoặc các khoảng thời gian dài hơn. |
Ví dụ | at 9 AM, at Christmas, at midnight, at lunchtime, at that moment, at the same time | on Monday, on July 4th, on January 1st, 2023, on my birthday, on a special occasion | in the morning, in August, in 2024, in the 21st century, in the past, in the future, in the Ice Age |
Một lỗi phổ biến là nhầm lẫn giữa “on” và “in” khi nói về ngày và tháng. Hãy nhớ rằng “on” dành cho các ngày cụ thể hoặc ngày lễ, trong khi “in” dành cho các khoảng thời gian dài hơn như tháng, năm hoặc các buổi trong ngày. Ví dụ, “in June” (trong tháng 6) nhưng “on June 15th” (vào ngày 15 tháng 6).
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Phân Bổ Thời Gian Làm Bài Thi TOEIC Hiệu Quả Nhất
- Cụm Động Từ Get On: Khám Phá Ý Nghĩa Và Cách Dùng Chuẩn Xác
- Phân Biệt Nguyên Âm /ʌ/ và /ɜː/ Hiệu Quả
- Phân Biệt Economy, Economics, Economic, Economical Chuẩn Xác
- Khám Phá Phương Pháp Effortless English PDF Hiệu Quả
Viết Ngày Tháng Theo Chuẩn Anh – Anh (British English)
Trong tiếng Anh-Anh, thứ tự viết ngày tháng thường tuân theo định dạng: Ngày + Tháng + Năm. Đây là cách phổ biến ở nhiều quốc gia châu Âu và cũng là chuẩn mực trong các văn bản chính thức hoặc học thuật tại Vương quốc Anh.
Ví dụ, để viết ngày 6 tháng 12 năm 2022 (6/12/2022), bạn có thể sử dụng các cách sau:
- Tuesday, 6 December 2022
- Tuesday, 6th December 2022 (Cách dùng số thứ tự “6th” cũng được chấp nhận nhưng ít phổ biến hơn số đếm)
- Tuesday, 6th Dec. 2022 (Viết tắt tháng)
- Tuesday, the 6th of December 2022 (Thêm “the” và “of”, cách này rất trang trọng hoặc khi nhấn mạnh)
Lưu ý quan trọng là trong cách viết Anh-Anh, dấu phẩy (,
) thường không được sử dụng trước năm khi ngày và tháng đã rõ ràng.
Viết Ngày Tháng Theo Chuẩn Anh – Mỹ (American English)
Ngược lại, tiếng Anh-Mỹ sử dụng thứ tự Tháng + Ngày + Năm. Định dạng này phổ biến ở Hoa Kỳ và Canada, và là điểm khác biệt đáng kể so với Anh-Anh.
Ví dụ, cùng ngày 6 tháng 12 năm 2022, trong tiếng Anh-Mỹ sẽ được viết là (12/6/2022):
- Tuesday, December 6, 2022
- Tuesday, Dec. 6, 2022 (Viết tắt tháng)
- Tuesday, December the 6th, 2022 (Thêm “the” và số thứ tự “6th”, thường dùng trong văn nói hoặc văn phong trang trọng hơn)
Khi viết theo chuẩn Anh-Mỹ, dấu phẩy (,
) được đặt sau ngày và trước năm. Đây là một quy tắc quan trọng cần ghi nhớ để đảm bảo tính chính xác trong văn viết.
Định Dạng Số Của Ngày Tháng Và Sự Nhầm Lẫn Quốc Tế
Ngoài cách viết bằng chữ, việc sử dụng số để biểu thị ngày tháng cũng rất phổ biến. Tuy nhiên, sự khác biệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ lại một lần nữa gây ra nhầm lẫn.
- Anh-Anh (DD/MM/YYYY): Ngày đứng trước, sau đó là tháng, rồi đến năm. Ví dụ: 06/12/2022.
- Anh-Mỹ (MM/DD/YYYY): Tháng đứng trước, sau đó là ngày, rồi đến năm. Ví dụ: 12/06/2022.
Sự khác biệt này có thể dẫn đến hiểu lầm nghiêm trọng nếu không có ngữ cảnh rõ ràng. Chẳng hạn, “04/07/2023” có thể là ngày 4 tháng 7 năm 2023 (theo Anh-Anh) hoặc ngày 7 tháng 4 năm 2023 (theo Anh-Mỹ). Trong các tình huống quốc tế hoặc giao dịch quan trọng, nên viết rõ ràng tháng bằng chữ để tránh mọi sự mơ hồ.
Cách Đọc Ngày Tháng Bằng Tiếng Anh Tự Nhiên
Khi đọc các tháng trong tiếng Anh cùng với ngày và năm, chúng ta thường sử dụng số thứ tự cho ngày và có thể thêm các mạo từ hoặc giới từ nhất định tùy theo chuẩn Anh-Anh hay Anh-Mỹ.
Đọc Ngày Tháng Theo Kiểu Anh – Anh
Đối với ngày 6 tháng 12 năm 2022 (6/12/2022) theo chuẩn Anh-Anh, cách đọc sẽ là:
- “Tuesday the sixth of December twenty twenty-two.” (Hoặc “two thousand twenty-two” cho năm).
Trong cách đọc này, chúng ta thêm “the” trước ngày và “of” trước tháng, tạo nên một cấu trúc rõ ràng và mạch lạc.
Đọc Ngày Tháng Theo Kiểu Anh – Mỹ
Với cùng ngày 6 tháng 12 năm 2022 (12/6/2022) theo chuẩn Anh-Mỹ, cách đọc sẽ là:
- “Tuesday, December the sixth, twenty twenty-two.” (Hoặc “two thousand twenty-two”).
Ở đây, chúng ta chỉ cần thêm “the” vào trước ngày, và thường có một khoảng ngừng nhẹ (tương đương với dấu phẩy trong văn viết) giữa tháng và ngày.
Bảng Chuyển Đổi Số Đếm Sang Số Thứ Tự Để Đọc Ngày
Để đọc ngày một cách chính xác, việc chuyển đổi từ số đếm (cardinal numbers) sang số thứ tự (ordinal numbers) là điều cần thiết. Hầu hết các ngày đều được đọc bằng số thứ tự.
Ngày | Cách đọc | Phiên âm | Ngày | Cách đọc | Phiên âm |
---|---|---|---|---|---|
1st | first | /fɜːst/ | 11th | eleventh | /ɪˈlevnθ/ |
2nd | second | /ˈsekənd/ | 12th | twelfth | /twelfθ/ |
3rd | third | /θɜːd/ | 13th | thirteenth | /ˌθɜːˈtiːnθ/ |
4th | fourth | /fɔːθ/ | 14th | fourteenth | /ˌfɔːˈtiːnθ/ |
5th | fifth | /fɪfθ/ | 15th | fifteenth | /ˌfɪfˈtiːnθ/ |
6th | sixth | /sɪksθ/ | 16th | sixteenth | /ˌsɪksˈtiːnθ/ |
7th | seventh | /ˈsevnθ/ | 17th | seventeenth | /ˌsevnˈtiːnθ/ |
8th | eighth | /eɪtθ/ | 18th | eighteenth | /ˌeɪˈtiːnθ/ |
9th | ninth | /naɪnθ/ | 19th | nineteenth | /ˌnaɪnˈtiːnθ/ |
10th | tenth | /tenθ/ | 20th | twentieth | /ˈtwentiəθ/ |
21st | twenty-first | /ˌtwenti ˈfɜːst/ | 30th | thirtieth | /ˈθɜːtiəθ/ |
22nd | twenty-second | /ˌtwenti ˈsekənd/ | 31st | thirty-first | /ˈθɜːti ˈfɜːst/ |
23rd | twenty-third | /ˌtwenti ˈθɜːd/ |
Đối với các năm, chúng ta thường đọc hai chữ số một, ví dụ: 2023 đọc là “twenty twenty-three”. Tuy nhiên, những năm trước năm 2000 có thể được đọc là “nineteen ninety-nine”, còn những năm từ 2000 trở đi có thể là “two thousand and one” hoặc “twenty oh one”.
Các Cấu Trúc Câu Hỏi Và Trả Lời Về Ngày Tháng Trong Tiếng Anh
Giao tiếp về thời gian là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hàng ngày. Dưới đây là một số cấu trúc câu hỏi và cách trả lời phổ biến khi muốn biết về ngày hoặc tháng tiếng Anh hiện tại hoặc một thời điểm cụ thể.
Để hỏi về ngày hôm nay, bạn có thể dùng các câu hỏi sau:
- “What’s the date today?” (Hôm nay ngày bao nhiêu?)
- Trả lời: “Today is December 12th.” (Hôm nay là ngày 12 tháng 12.)
- “What’s today’s date?” (Hôm nay ngày bao nhiêu?)
- Trả lời: “It’s the 5th of May.” (Hôm nay là ngày 5 tháng 5.)
Khi muốn hỏi về tháng hiện tại, các cấu trúc sau rất hữu ích:
- “What month is this?” (Bây giờ đang là tháng mấy?)
- Trả lời: “It’s August now.” (Bây giờ đang là tháng 8.)
- “What month are we in?” (Chúng ta đang ở tháng mấy?)
- Trả lời: “We are in March.” (Chúng ta đang ở tháng 3.)
Ngoài ra, bạn cũng có thể hỏi về các sự kiện diễn ra vào một tháng cụ thể:
- “When is your birthday?” (Sinh nhật bạn khi nào?)
- Trả lời: “My birthday is in November.” (Sinh nhật tôi vào tháng 11.)
- “What month does the school year start?” (Năm học bắt đầu vào tháng mấy?)
- Trả lời: “The school year usually starts in September.” (Năm học thường bắt đầu vào tháng 9.)
Việc luyện tập các cấu trúc này trong ngữ cảnh thực tế sẽ giúp bạn sử dụng các tháng trong tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác hơn.
Khắc Phục Lỗi Thường Gặp Khi Học Tên Các Tháng Tiếng Anh
Khi học và sử dụng tên các tháng trong tiếng Anh, người học thường gặp phải một số thách thức nhất định. Việc nhận diện và khắc phục những lỗi phổ biến này sẽ giúp quá trình học tập hiệu quả hơn.
Phân Biệt Và Ghi Nhớ Các Tháng Dễ Nhầm Lẫn
Một trong những vấn đề chính là sự nhầm lẫn giữa các tháng có âm gần giống nhau hoặc cấu trúc từ vựng phức tạp. Ví dụ, “January” và “February” thường gây khó khăn do độ dài và cách phát âm của chúng. Tương tự, “June” và “July” có thể dễ bị nhầm lẫn khi mới học. Để khắc phục, bạn có thể tập trung vào các điểm khác biệt nhỏ trong cách phát âm và chính tả. Ví dụ, “February” có âm “ru” ở giữa, trong khi “January” có âm “nju”. Luyện tập nghe và lặp lại từng từ riêng biệt sẽ cải thiện khả năng phân biệt của bạn.
Lỗi Chính Tả Và Cách Viết Tắt Của Tháng
Lỗi chính tả là điều không thể tránh khỏi, đặc biệt với những tháng dài như “September”, “October”, “November”, “December”. Nhiều người học thường bỏ sót hoặc thêm nhầm chữ cái. Một vấn đề khác là việc quên dấu chấm khi viết tắt các tháng. Ví dụ, viết “Jan” thay vì “Jan.” hoặc “Feb” thay vì “Feb.”. Để giảm thiểu lỗi này, hãy luôn kiểm tra lại chính tả sau khi viết và tạo thói quen thêm dấu chấm vào cuối các từ viết tắt. Việc viết đi viết lại nhiều lần cũng là một phương pháp hiệu quả để ghi nhớ chính xác.
Chiến Lược Ghi Nhớ Các Tháng Trong Năm Bằng Tiếng Anh Hiệu Quả
Để ghi nhớ tên các tháng trong tiếng Anh một cách bền vững và sử dụng thành thạo, bạn cần áp dụng các phương pháp học tập đa dạng và sáng tạo.
Học Qua Bài Hát Và Tài Nguyên Đa Phương Tiện
Những bài hát về các tháng trong tiếng Anh là công cụ học tập tuyệt vời, đặc biệt là đối với trẻ em và người mới bắt đầu. Giai điệu và nhịp điệu giúp thông tin dễ đi vào tiềm thức hơn. Bạn có thể tìm kiếm các bài hát “Months of the Year Song” trên YouTube hoặc Google. Ngoài ra, việc xem các video hoạt hình, phim ảnh hoặc nghe podcast có chứa các cuộc hội thoại về ngày tháng cũng giúp bạn làm quen với cách người bản xứ sử dụng chúng trong ngữ cảnh tự nhiên. Việc kết hợp nghe, nhìn và lặp lại sẽ củng cố trí nhớ về cả cách viết và cách phát âm.
Phân Loại Nhóm Tháng Để Dễ Ghi Nhớ
Việc phân chia các tháng thành các nhóm có đặc điểm tương đồng sẽ giúp bạn hệ thống hóa kiến thức và ghi nhớ dễ dàng hơn.
- Nhóm 1 – Các tên tháng ngắn (1-2 âm tiết): March, May, June, July, August. Đây là những tháng có độ dài ngắn gọn, dễ nhớ.
- Nhóm 2 – Các tên tháng có âm cuối giống nhau: October, November, December. Ba tháng này đều kết thúc bằng “-ber”, tạo thành một cụm dễ liên tưởng.
- Nhóm 3 – Các tháng còn lại: January, February, April, September. Đây là những tháng có cấu trúc từ vựng đặc biệt hơn, cần sự chú ý riêng. Với “February”, bạn có thể tạo một câu thần chú hoặc hình ảnh để nhớ chữ “r” thứ hai.
Gắn Các Tháng Với Sự Kiện Và Kỷ Niệm Cá Nhân
Bộ não của chúng ta ghi nhớ tốt hơn khi thông tin được liên kết với những trải nghiệm hoặc hình ảnh cụ thể. Hãy thử gắn tên mỗi tháng với một sự kiện quan trọng trong cuộc sống cá nhân bạn hoặc các ngày lễ lớn ở Việt Nam và trên thế giới.
- January: Tết Dương lịch, bắt đầu năm mới.
- February: Ngày Valentine (14/02), Lễ Tình Nhân.
- March: Ngày Quốc tế Phụ nữ (8/03).
- April: Ngày Cá tháng Tư (1/04), Giỗ Tổ Hùng Vương.
- May: Ngày Quốc tế Lao động (1/05), Ngày của Mẹ.
- June: Ngày Quốc tế Thiếu nhi (1/06), bắt đầu mùa hè.
- July: Quốc khánh Hoa Kỳ (4/07).
- August: Cách mạng Tháng Tám (19/08).
- September: Quốc khánh Việt Nam (2/09), khai giảng năm học mới.
- October: Ngày Phụ nữ Việt Nam (20/10), Halloween (31/10).
- November: Ngày Nhà giáo Việt Nam (20/11), Lễ Tạ Ơn (Thanksgiving) ở Mỹ.
- December: Lễ Giáng Sinh (25/12), kỳ nghỉ cuối năm.
Việc tạo ra những liên kết cá nhân như vậy sẽ giúp bạn nhớ lâu hơn và dễ dàng truy xuất thông tin khi cần.
Tận Dụng Lịch Và Môi Trường Học Tập Hàng Ngày
Một cách đơn giản nhưng hiệu quả là thường xuyên tương tác với lịch tiếng Anh. Trên các tờ lịch treo tường, lịch điện thoại hoặc máy tính, bạn sẽ thấy tên các tháng được hiển thị bằng tiếng Anh. Mỗi khi nhìn vào, hãy tự nhẩm đọc hoặc viết ra tên tháng đó. Điều này giúp củng cố cả khả năng đọc, viết và phát âm của bạn một cách tự nhiên. Bạn cũng có thể thay đổi ngôn ngữ của thiết bị điện tử sang tiếng Anh để tăng cường tiếp xúc với ngôn ngữ này hàng ngày.
Liên Hệ Các Tháng Với Mùa Và Khí Hậu
Việc kết nối các tháng trong tiếng Anh với đặc điểm thời tiết và mùa ở các vùng khác nhau trên thế giới cũng là một cách học thú vị. Chẳng hạn:
- Tháng 1-2 (January, February): Thường là mùa đông lạnh giá ở Bắc bán cầu, với tuyết rơi và các hoạt động như trượt tuyết.
- Tháng 3-5 (March, April, May): Mùa xuân với cây cối đâm chồi nảy lộc, hoa nở rộ, thời tiết ấm áp dần.
- Tháng 6-8 (June, July, August): Mùa hè nóng bức, là thời điểm lý tưởng cho các kỳ nghỉ và hoạt động ngoài trời.
- Tháng 9-11 (September, October, November): Mùa thu lá vàng rực rỡ, thời tiết se lạnh, thường gắn liền với Lễ Halloween và Lễ Tạ Ơn.
- Tháng 12 (December): Đỉnh điểm của mùa đông, gắn liền với Giáng Sinh và đón năm mới.
Hiểu rõ bối cảnh mùa màng sẽ giúp bạn không chỉ nhớ tên tháng mà còn hình dung được các hoạt động, phong tục đi kèm.
Khám Phá Nguồn Gốc Và Ý Nghĩa Các Tháng Tiếng Anh
Tên gọi của các tháng trong tiếng Anh hiện đại có một lịch sử phong phú, chủ yếu bắt nguồn từ lịch La Mã cổ đại. Chúng được đặt theo tên của các vị thần, nữ thần, hoàng đế, hoặc dựa trên các con số La Mã. Hiểu về nguồn gốc này không chỉ giúp bạn ghi nhớ mà còn mở rộng kiến thức về văn hóa và lịch sử.
Từ Tháng 1 (January) Đến Tháng 12 (December) – Câu Chuyện Phía Sau Mỗi Cái Tên
Mỗi tháng mang trong mình một câu chuyện riêng, phản ánh một phần niềm tin và giá trị của người La Mã xưa.
Tháng 1 – January
Nguồn gốc của “January” bắt nguồn từ tiếng Latinh Januarius (mensis)
, có nghĩa là “tháng của Janus”. Janus là vị thần La Mã của sự khởi đầu, kết thúc, các cánh cửa, và sự chuyển tiếp. Điều đặc biệt ở thần Janus là ngài có hai khuôn mặt: một nhìn về quá khứ và một hướng tới tương lai, biểu tượng cho sự chuyển giao từ năm cũ sang năm mới. Đây là lý do tháng đầu tiên trong năm mang tên ngài.
Tháng 2 – February
Tên “February” có nguồn gốc từ tiếng Latinh februarius
, liên quan đến từ februa
, tên của một lễ thanh tẩy quan trọng được tổ chức vào tháng này. Lễ hội Lupercalia
được tổ chức vào giữa tháng 2, với các nghi lễ nhằm tẩy rửa tội lỗi và đón chào sự thanh khiết. Do đó, tháng 2 mang ý nghĩa của sự thanh lọc, chuẩn bị cho một chu kỳ mới.
Tháng 3 – March
“March” được đặt theo tên của Mars
, vị thần chiến tranh trong thần thoại La Mã. Ban đầu, tháng 3 là tháng đầu tiên của năm La Mã cổ đại, đánh dấu sự kết thúc của mùa đông và khởi đầu mùa chiến tranh. Mars cũng là cha của Romulus và Remus, hai nhân vật huyền thoại đã sáng lập thành phố Rome.
Tháng 4 – April
“April” bắt nguồn từ tiếng Latinh Aprilis
. Nguồn gốc chính xác của từ này còn gây tranh cãi, nhưng một giả thuyết phổ biến là nó liên quan đến từ aperire
, có nghĩa là “mở ra” hoặc “nảy mầm”. Tháng 4 là thời điểm mùa xuân nở rộ, cây cối đâm chồi nảy lộc, hoa bung nở, hoàn toàn phù hợp với ý nghĩa này.
Tháng 5 – May
Tên “May” được đặt theo tên của Maia
, một nữ thần La Mã cổ đại của sự màu mỡ, tăng trưởng và mùa xuân. Bà là con gái của Atlas và là mẹ của thần Hermes. Tháng 5 là giai đoạn mà thiên nhiên bừng tỉnh mạnh mẽ nhất, trùng khớp với ý nghĩa của nữ thần Maia.
Tháng 6 – June
“June” có nguồn gốc từ Junius (mensis)
, tức là “tháng của Juno”. Juno
là nữ thần đứng đầu các nữ thần La Mã, vợ của thần Jupiter. Bà là nữ thần của hôn nhân, sinh nở và bảo vệ phụ nữ. Việc đặt tên tháng 6 theo Juno có thể liên quan đến thời điểm lý tưởng cho các cuộc hôn nhân.
Tháng 7 – July
Ban đầu, tháng 7 được gọi là Quintilis
, nghĩa là “tháng thứ năm” trong lịch La Mã cũ. Sau đó, nó được đổi tên thành “July” để vinh danh Julius Caesar
, vị hoàng đế La Mã vĩ đại, người đã sinh vào tháng này. Việc đổi tên diễn ra sau khi ông qua đời vào năm 44 trước Công nguyên.
Tháng 8 – August
Tương tự như tháng 7, tháng 8 ban đầu được gọi là Sextilis
, nghĩa là “tháng thứ sáu”. Về sau, nó được đổi tên thành “August” để vinh danh Augustus Caesar
, vị hoàng đế đầu tiên của Đế chế La Mã. Augustus là cháu trai và người thừa kế của Julius Caesar, và tháng này được đặt theo danh xưng “Augustus” của ông, có nghĩa là “được hiến dâng” hoặc “đáng kính”.
Tháng 9 – September
“September” bắt nguồn từ từ Latinh septem
, có nghĩa là “bảy”. Điều này có vẻ mâu thuẫn vì tháng 9 là tháng thứ chín trong lịch hiện đại. Tuy nhiên, trong lịch La Mã cổ đại, chỉ có 10 tháng và tháng 9 thực sự là tháng thứ bảy. Mặc dù sau này lịch được điều chỉnh thêm hai tháng, tên gọi gốc vẫn được giữ lại.
Tháng 10 – October
Tương tự, “October” có nguồn gốc từ từ Latinh octo
, có nghĩa là “tám”. Cũng như “September”, “October” là tháng thứ tám trong hệ thống lịch La Mã 10 tháng ban đầu.
Tháng 11 – November
“November” đến từ từ Latinh novem
, có nghĩa là “chín”. Đây là tháng thứ chín trong lịch La Mã nguyên thủy, trước khi tháng 1 và 2 được thêm vào.
Tháng 12 – December
Cuối cùng, “December” bắt nguồn từ từ Latinh decem
, có nghĩa là “mười”. Đây là tháng thứ mười và cuối cùng trong lịch La Mã 10 tháng ban đầu. Sự thay đổi trong hệ thống lịch đã khiến các tháng này lệch đi hai vị trí so với tên gọi gốc của chúng.
Việc tìm hiểu về nguồn gốc của các tháng trong tiếng Anh không chỉ làm cho quá trình học từ vựng thêm phần hấp dẫn mà còn giúp bạn kết nối ngôn ngữ với lịch sử và văn hóa nhân loại.
Bài Tập Luyện Tập Và Thực Hành Các Tháng Tiếng Anh
Để củng cố kiến thức về các tháng trong tiếng Anh và cách sử dụng chúng, hãy cùng thực hành với các bài tập dưới đây. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn ghi nhớ sâu hơn và áp dụng linh hoạt trong các tình huống thực tế.
Bài tập 1. Điền tháng phù hợp trong năm vào các chỗ trống sau đây:
1. Halloween is held on the last day of _______.
2. _______ is the first month of the year.
3. The month between August and November is _______.
4. Christmas is celebrated in _______.
5. _______ has Thanksgiving (in the US).
6. In 12 months, only _______ has 28 days (and 29 in a leap year).
7. The 8th month of the year is _______.
8. The Vietnamese Teacher’s Day is in _______.
9. Vietnamese Independence Day is in _______.
Bài tập 2. Viết lại các ngày tháng sau theo cách viết Anh – Anh và Anh – Mỹ:
1. Ngày 24 tháng 6
2. Ngày 31 tháng 8 năm 2021
3. Chủ Nhật ngày 7 tháng 5
4. Thứ sáu ngày 5 tháng 11 năm 2009
5. Thứ hai ngày 14 tháng 1 năm 2023
Đáp án
Bài tập 1.
1. October
2. January
3. September
4. December
5. November
6. February
7. August
8. November
9. September
Bài tập 2.
1. Ngày 24 tháng 6
- Anh – Anh: 24 June / 24th June
- Anh – Mỹ: June 24 / Jun. 24
2. Ngày 31 tháng 8 năm 2021
- Anh – Anh: 31 August 2021 / 31st August 2021 / 31 Aug. 2021
- Anh – Mỹ: August 31, 2021 / Aug. 31, 2021
3. Chủ Nhật ngày 7 tháng 5
- Anh – Anh: Sunday, 7 May / Sunday, 7th May
- Anh – Mỹ: Sunday, May 7
4. Ngày 5 tháng 11 năm 2009
- Anh – Anh: 5 November 2009 / 5th November 2009 / 5 Nov. 2009
- Anh – Mỹ: November 5, 2009 / Nov. 5, 2009
5. Thứ hai ngày 14 tháng 1 năm 2023
- Anh – Anh: Monday, 14 January 2023 / Monday, 14th January 2023 / Monday, 14 Jan. 2023
- Anh – Mỹ: Monday, January 14, 2023 / Monday, Jan. 14, 2023
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)
1. Các tháng trong tiếng Anh có cần viết hoa không?
Có, tất cả các tháng trong tiếng Anh đều là danh từ riêng và do đó, chúng luôn phải được viết hoa chữ cái đầu tiên, dù đứng ở vị trí nào trong câu. Ví dụ: “My birthday is in June.”
2. Tháng 5 tiếng Anh có viết tắt được không?
Không, tháng 5 (“May”) là một trong số ít các tháng không có dạng viết tắt phổ biến. Tương tự, “July” cũng thường không được viết tắt.
3. Làm thế nào để phân biệt cách viết ngày tháng Anh-Anh và Anh-Mỹ?
Cách dễ nhất để nhớ là Anh-Anh (British English) tuân theo thứ tự ngày-tháng-năm (DD/MM/YYYY), giống với cách viết ở Việt Nam. Trong khi đó, Anh-Mỹ (American English) lại sắp xếp tháng-ngày-năm (MM/DD/YYYY).
4. Có phải tất cả các tháng đều có 31 ngày không?
Không, các tháng có số ngày khác nhau. Có 7 tháng có 31 ngày (January, March, May, July, August, October, December), 4 tháng có 30 ngày (April, June, September, November), và tháng February có 28 hoặc 29 ngày (năm nhuận).
5. Khi nào thì dùng “on” và “in” với các tháng?
Bạn dùng “in” khi nói về một tháng chung chung, ví dụ: “in August” (vào tháng Tám). Bạn dùng “on” khi nói về một ngày cụ thể trong tháng, ví dụ: “on August 15th” (vào ngày 15 tháng Tám).
6. Tại sao tháng September, October, November, December lại không khớp với số thứ tự Latinh của chúng?
Điều này là do lịch La Mã nguyên thủy chỉ có 10 tháng, bắt đầu từ March. Sau này, January và February được thêm vào, nhưng tên gọi của các tháng cuối năm vẫn giữ nguyên theo thứ tự cũ, dẫn đến sự lệch lạc này.
7. Có mẹo nào để nhớ tháng February không?
Tháng February thường khó nhớ vì có hai chữ “r”. Một mẹo là hình dung “Feb-RU-ary” để nhấn mạnh âm “ru” ở giữa. Bạn cũng có thể liên tưởng đến “FeB-RU-ARY is BRR-R-R-cold” (tháng Hai lạnh buốt) để giúp ghi nhớ.
8. Tôi nên dùng cách viết ngày tháng Anh-Anh hay Anh-Mỹ?
Điều này phụ thuộc vào đối tượng và ngữ cảnh giao tiếp của bạn. Nếu bạn đang viết cho độc giả ở Anh, Úc hoặc phần lớn châu Âu, hãy dùng Anh-Anh. Nếu bạn giao tiếp với người Mỹ hoặc Canada, hãy dùng Anh-Mỹ. Trong các văn bản quốc tế, tốt nhất nên viết rõ ràng tháng bằng chữ (ví dụ: “12 December 2023” hoặc “December 12, 2023”) để tránh nhầm lẫn.
9. Cách hỏi về sinh nhật bằng tiếng Anh là gì?
Để hỏi về sinh nhật, bạn có thể dùng “When is your birthday?” hoặc “What month is your birthday in?”.
10. “Leap year” (năm nhuận) ảnh hưởng thế nào đến các tháng?
Trong một “leap year”, tháng February có 29 ngày thay vì 28 ngày như bình thường. Năm nhuận xảy ra cứ 4 năm một lần (trừ những năm chia hết cho 100 nhưng không chia hết cho 400).
Trên đây là toàn bộ kiến thức chuyên sâu về các tháng trong tiếng Anh, từ tên gọi, cách phát âm, quy tắc viết, nguồn gốc thú vị cho đến các chiến lược học tập hiệu quả. Việc nắm vững chủ đề này không chỉ giúp bạn cải thiện kỹ năng ngôn ngữ mà còn mở ra cánh cửa đến với văn hóa và lịch sử. Anh ngữ Oxford hy vọng rằng bài viết này đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích và toàn diện nhất. Hãy tiếp tục luyện tập để sử dụng thành thạo tên các tháng trong tiếng Anh và tự tin hơn trong hành trình học tiếng Anh của mình!