Trong ngữ pháp tiếng Anh, động từ have là một trong những từ phổ biến và quan trọng bậc nhất, mang nhiều vai trò khác nhau từ động từ chính đến trợ động từ. Việc nắm vững cách sử dụng các dạng của have, đặc biệt là V3 của have, hay quá khứ phân từ của have, sẽ giúp người học tiếng Anh nâng cao đáng kể kỹ năng giao tiếp và viết lách. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về động từ have và các dạng thức của nó, giúp bạn tự tin làm chủ từ vựng ngữ pháp này.

Xem Nội Dung Bài Viết

Have – Động Từ Đa Nghĩa Trong Tiếng Anh

Have là một động từ vô cùng linh hoạt trong tiếng Anh, với ý nghĩa biến đổi tùy theo ngữ cảnh và cấu trúc câu. Việc hiểu sâu sắc các sắc thái nghĩa này là chìa khóa để sử dụng động từ have một cách chính xác.

Giải thích ý nghĩa động từ have trong tiếng Anh.Giải thích ý nghĩa động từ have trong tiếng Anh.

Have Diễn Tả Sự Sở Hữu

Một trong những ý nghĩa cơ bản và phổ biến nhất của have là biểu thị sự sở hữu. Khi sử dụng với nghĩa này, have thường được dùng để chỉ ra rằng ai đó hoặc cái gì đó có một vật thể, một đặc điểm, hoặc một mối quan hệ. Đây là cách diễn đạt quen thuộc, giúp chúng ta mô tả những gì thuộc về mình hoặc người khác một cách trực tiếp và rõ ràng.

Ví dụ:

  • She has a beautiful house in the countryside. (Cô ấy một căn nhà đẹp ở nông thôn.)
  • I have a pet dog named Max. (Tôi một con chó cưng tên là Max.)
  • They have a large collection of vintage cars. (Họ một bộ sưu tập lớn các xe cổ điển.)

Have Với Ý Nghĩa Nhận Hoặc Biết Thông Tin

Have cũng có thể được dùng để diễn tả hành động nhận một cái gì đó hoặc biết một thông tin nào đó. Trong trường hợp này, động từ have thường đi kèm với các danh từ chỉ thông tin, thư từ, tin tức hoặc sự kiện. Cách dùng này giúp thể hiện việc tiếp nhận thông tin hoặc kinh nghiệm một cách tự nhiên.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Ví dụ:

  • I have received your email and will reply shortly. (Tôi đã nhận được email của bạn và sẽ trả lời trong ít phút.)
  • Have you heard the news about the upcoming concert? (Bạn đã nghe tin tức về buổi hòa nhạc sắp tới chưa?)
  • She has learned about the changes in the company’s policy. (Cô ấy đã biết về sự thay đổi trong chính sách của công ty.)

Have Để Chỉ Tình Trạng Sức Khỏe

Khi đề cập đến các vấn đề sức khỏe hoặc bệnh tật, have là động từ được sử dụng rộng rãi. Nó giúp miêu tả việc ai đó đang mắc phải một căn bệnh, một triệu chứng hoặc một tình trạng thể chất nào đó. Cách dùng này rất hữu ích trong các cuộc trò chuyện hàng ngày về sức khỏe.

Ví dụ:

  • He has a cold and needs to rest. (Anh ấy bị cảm lạnh và cần nghỉ ngơi.)
  • She had a fever last night. (Cô ấy bị sốt vào đêm qua.)
  • They have been diagnosed with a rare medical condition. (Họ đã được chẩn đoán mắc một tình trạng y tế hiếm gặp.)

Have Với Hàm Ý Tiêu Thụ, Ăn Uống, Hút Thuốc

Have cũng có thể thay thế các động từ như “eat” (ăn), “drink” (uống), hoặc “smoke” (hút thuốc). Đây là cách dùng thông dụng giúp câu văn trở nên tự nhiên hơn, đặc biệt trong các cuộc hội thoại hàng ngày. Nó mang ý nghĩa về việc thưởng thức hoặc sử dụng một thứ gì đó.

Ví dụ:

  • I always have coffee in the morning. (Tôi luôn uống cà phê vào buổi sáng.)
  • They had a delicious meal at the restaurant last night. (Họ đã ăn một bữa tối ngon tại nhà hàng vào đêm qua.)
  • He has never smoked a cigarette in his life. (Anh ấy chưa bao giờ hút thuốc lá trong đời.)

Have Biểu Thị Sự Cho Phép Hoặc Mong Muốn

Trong cấu trúc have someone do something hoặc have something done, have mang ý nghĩa cho phép, mong muốn hoặc sắp xếp để ai đó làm điều gì đó cho mình. Đây là cấu trúc câu cầu khiến phổ biến, thể hiện sự ủy quyền hoặc yêu cầu dịch vụ.

Ví dụ:

  • She had her son stay at a friend’s house for the night. (Cô ấy đã cho phép con trai ở nhà bạn qua đêm.)
  • They had their car repaired at the local mechanic’s shop. (Họ đã sửa xe tại cửa hàng thợ cơ khí địa phương.)
  • He had his employees work late to finish the project on time. (Anh ấy đã yêu cầu nhân viên làm thêm giờ để hoàn thành dự án đúng hạn.)

Have Diễn Đạt Sự Hiểu Biết Sâu Sắc

Khi have đi kèm với các từ như “understanding” (sự hiểu biết) hoặc “knowledge” (kiến thức), nó diễn tả khả năng hiểu biết sâu sắc về một chủ đề, một vấn đề hoặc một kỹ năng nào đó. Ý nghĩa này nhấn mạnh năng lực nhận thức và sự nắm bắt thông tin của chủ thể.

Ví dụ:

  • I have a good understanding of the subject. (Tôi hiểu rõ về chủ đề này.)
  • She has a lot of knowledge about art history. (Cô ấy nhiều kiến thức về lịch sử nghệ thuật.)
  • He has a keen sense of direction and never gets lost. (Anh ấy sự nhạy bén trong việc xác định hướng và không bao giờ bị lạc đường.)

Have Chỉ Sự Bắt Buộc Cần Thực Hiện

Cấu trúc have to là một cách phổ biến để diễn đạt sự bắt buộc hoặc nghĩa vụ phải làm một điều gì đó. Have to tương đương với “must” nhưng thường mang tính khách quan hơn, do các quy định, luật lệ hoặc hoàn cảnh yêu cầu. Đây là một cấu trúc ngữ pháp cơ bản và rất thường gặp trong tiếng Anh.

Ví dụ:

  • Students have to complete the assignment by the end of the week. (Học sinh phải hoàn thành bài tập vào cuối tuần.)
  • Employees have to attend the mandatory training session. (Nhân viên phải tham dự buổi đào tạo bắt buộc.)
  • He had to apologize for his behavior at the meeting. (Anh ấy phải xin lỗi về cách ứng xử của mình trong cuộc họp.)

Have Biểu Lộ Chiến Thắng Và Sự Vượt Trội

Trong một số trường hợp, have được dùng để biểu thị sự chiến thắng, sự vượt trội hoặc một thành tựu đáng kể. Cách dùng này thường xuất hiện trong ngữ cảnh thể thao, cuộc thi hoặc các tình huống cạnh tranh khác, nơi một bên giành được lợi thế.

Ví dụ:

  • Our team had a great game and won the championship. (Đội của chúng tôi đã một trận đấu xuất sắc và giành chức vô địch.)
  • She had a winning streak in the tennis tournament. (Cô ấy đã chuỗi chiến thắng trong giải tennis.)
  • They had a winning strategy that helped them succeed. (Họ một chiến lược thắng lợi giúp họ thành công.)

Have Được Dùng Với Ý Nghĩa Lừa Đảo

Một sắc thái nghĩa ít phổ biến hơn nhưng vẫn tồn tại là khi have mang ý nghĩa lừa dối, khiến ai đó tin vào điều không đúng sự thật. Cách dùng này thường đi kèm với các từ như “believe” hoặc “think”, diễn tả hành vi thao túng nhận thức của người khác.

Ví dụ:

  • He had me believe that the product was genuine, but it turned out to be a counterfeit. (Anh ấy đã khiến tôi tin rằng sản phẩm là hàng thật, nhưng nó thật ra là hàng giả mạo.)
  • They had the customers think they were getting a special discount, but it was a scam. (Họ đã khiến khách hàng nghĩ rằng họ đang nhận được giảm giá đặc biệt, nhưng đó là một vụ lừa đảo.)

V3 Của Have: Khái Niệm Và Cách Dùng

Hiểu rõ V3 của have, hay còn gọi là quá khứ phân từ của have, là điều kiện tiên quyết để sử dụng chính xác các thì hoàn thành và một số cấu trúc ngữ pháp quan trọng khác trong tiếng Anh. Dạng V3 của have chính là had.

Giải Thích V3 Của Have Trong Ngữ Pháp

V3 của have chính là had. Đây là dạng quá khứ phân từ của động từ have, được sử dụng chủ yếu trong các thì hoàn thành (Hiện tại hoàn thành, Quá khứ hoàn thành, Tương lai hoàn thành) và trong các cấu trúc bị động của các thì này. Việc ghi nhớ hadV3 của have rất quan trọng để xây dựng câu đúng ngữ pháp.

“Can’t Have V3” – Diễn Đạt Sự Bất Khả Thi Trong Quá Khứ

Cấu trúc can’t have V3 được sử dụng để bày tỏ sự tin tưởng mạnh mẽ rằng một điều gì đó không thể nào đã xảy ra trong quá khứ. Nó thể hiện sự suy luận dựa trên bằng chứng hoặc logic, khẳng định rằng một hành động hoặc sự kiện là không thể. Đây là một cách diễn đạt sự nghi ngờ hoặc phản bác một cách kiên quyết về điều gì đó đã được cho là xảy ra.

Ví dụ:

  • He can’t have passed the exam; he barely studied. (Anh ấy không thể nào đã qua kỳ thi; anh ấy hầu như không học gì.)
  • She can’t have stolen the money; she was with me all day. (Cô ấy không thể nào đã đánh cắp tiền; cô ấy ở với tôi cả ngày.)

“Might Have V3” – Khả Năng Đã Xảy Ra Nhưng Không

Cấu trúc might have V3 được dùng để nói về một khả năng mà điều gì đó có thể đã xảy ra trong quá khứ, nhưng thực tế lại không chắc chắn hoặc thậm chí là không xảy ra. Nó thể hiện sự suy đoán, phỏng đoán về một tình huống có thể đã diễn ra, thường đi kèm với một sự hối tiếc hoặc không chắc chắn về kết quả. Đây là cách diễn đạt sự không chắc chắn về quá khứ một cách nhẹ nhàng hơn so với “could have V3”.

Ví dụ:

  • She might have missed the bus, that’s why she’s late. (Cô ấy có thể đã bỏ lỡ chuyến xe buýt, đó là lý do cô ấy đến muộn.)
  • They might have forgotten about the meeting, so we should remind them. (Họ có thể đã quên cuộc họp, vì vậy chúng ta nên nhắc nhở họ.)

Cấu Trúc “Have + V3” Trong Các Thì Hoàn Thành

Cấu trúc Have + V3 là nền tảng của thì hiện tại hoàn thành, một trong những thì cơ bản và được sử dụng rộng rãi nhất trong tiếng Anh. Nó giúp diễn đạt những hành động bắt đầu trong quá khứ và có liên hệ đến hiện tại.

Hiện Tại Hoàn Thành Với “Have + V3”

Cấu trúc Have + V3 (hay Has + V3 đối với ngôi thứ ba số ít) được sử dụng trong thì hiện tại hoàn thành để nói về những hành động đã xảy ra trong quá khứ và có kết quả, ảnh hưởng hoặc tiếp tục đến hiện tại. Thì này thường được dùng để nhấn mạnh kinh nghiệm, thành tựu, hoặc những hành động vừa mới hoàn thành.

Ví dụ:

  • I have finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà.) – Hành động hoàn thành và có kết quả ở hiện tại.
  • She has visited Paris three times. (Cô ấy đã ghé thăm Paris ba lần.) – Nhấn mạnh kinh nghiệm.
  • They have lived in this city since 2010. (Họ đã sống ở thành phố này từ năm 2010.) – Hành động kéo dài đến hiện tại.

Các Thì Hoàn Thành Khác Sử Dụng “Had + V3”

Ngoài thì hiện tại hoàn thành, V3 của have (tức had) còn xuất hiện trong các thì hoàn thành khác:

  • Quá khứ Hoàn Thành (Past Perfect): Dùng để diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Công thức là S + had + V3. Ví dụ: She had already eaten breakfast before I woke up. (Cô ấy đã ăn sáng rồi trước khi tôi thức dậy.)
  • Tương Lai Hoàn Thành (Future Perfect): Dùng để diễn tả một hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm hoặc một hành động khác trong tương lai. Công thức là S + will have + V3. Ví dụ: By next year, I will have graduated from university. (Đến năm sau, tôi sẽ đã tốt nghiệp đại học.)

Khám Phá Cấu Trúc “Have Been” Phổ Biến

Cấu trúc have been là một phần quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh, đặc biệt là trong các thì hoàn thành và thể bị động. Nó giúp diễn tả những sự kiện đã xảy ra trong quá khứ mà không rõ thời điểm cụ thể hoặc nhấn mạnh tính liên tục của hành động.

Minh họa cấu trúc have been trong ngữ pháp tiếng Anh.Minh họa cấu trúc have been trong ngữ pháp tiếng Anh.

“Have Been” Trong Thì Hiện Tại Hoàn Thành Tiếp Diễn

Cấu trúc S + have/has + been + V-ing được sử dụng trong thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn. Thì này mô tả hành động hoặc sự việc đã xảy ra từ quá khứ và tiếp tục kéo dài đến hiện tại, có thể tiếp tục diễn ra trong tương lai, nhấn mạnh tính liên tục của hành động hay sự việc đó. Đây là thì rất hữu ích để nói về quá trình đang diễn ra.

Ví dụ:

  • She has been studying for two hours and still has a lot to do. (Cô ấy đã đang học trong hai giờ và vẫn còn nhiều việc phải làm.)
  • I haven’t been watching television all day; I was busy working. (Tôi không xem ti vi cả ngày nay; tôi bận làm việc.)
  • They haven’t been traveling lately due to the pandemic. (Họ không đi du lịch gần đây do đại dịch.)

“Have Been To” – Kinh Nghiệm Đã Đến Một Nơi

Cấu trúc S + have/has + been + to + địa điểm miêu tả việc một người đã đến hoặc đã thăm một địa điểm cụ thể trong quá khứ và đã quay trở về. Cấu trúc này thường được dùng để chia sẻ kinh nghiệm du lịch hoặc thăm thú. Cần lưu ý phân biệt với “have gone to”, có nghĩa là đã đi và chưa quay về.

Ví dụ:

  • I have been to Paris three times; it’s a beautiful city. (Tôi đã đến Paris ba lần; đó là một thành phố tuyệt đẹp.)
  • She hasn’t been to Asia yet, but she plans to next year. (Cô ấy chưa đến châu Á, nhưng cô ấy dự định đi vào năm tới.)
  • They have never been to the Grand Canyon; they hope to go someday. (Họ chưa bao giờ đến Grand Canyon; họ hy vọng sẽ đi vào một ngày nào đó.)

“Have Been” Trong Cấu Trúc Bị Động

Trong thì hiện tại hoàn thành, cấu trúc bị động được hình thành bằng cách sử dụng have/has been + V3 (quá khứ phân từ). Đây là cách để nhấn mạnh hành động được thực hiện lên đối tượng, thay vì chủ thể thực hiện hành động.

  • Câu chủ động: S + have/has + Ved/PII + O…
  • Câu bị động: S(o) + have/has been + Ved/PII + … (+ by O(s)).

Ví dụ:

  • Câu chủ động: They have repaired the car. (Họ đã sửa chữa chiếc xe hơi.)
  • Câu bị động: The car has been repaired by them. (Chiếc xe hơi đã được họ sửa chữa.)
  • Câu chủ động: The company has launched a new product. (Công ty đã ra mắt một sản phẩm mới.)
  • Câu bị động: A new product has been launched by the company. (Một sản phẩm mới đã được công ty ra mắt.)

Các Dạng Chia Của Động Từ Have

Để sử dụng động từ have một cách thành thạo, việc nắm vững các dạng chia của nó là vô cùng cần thiết. Have là một động từ bất quy tắc, và dạng quá khứ của have (V2) và V3 của have đều là had.

Bảng Tổng Hợp Các Dạng Thức Của Have

Dưới đây là bảng tóm tắt các dạng thức cơ bản của động từ have, bao gồm nguyên thể, danh động từ và quá khứ phân từ. Việc ghi nhớ bảng này sẽ giúp bạn dễ dàng áp dụng have vào các cấu trúc câu khác nhau.

Các Dạng Thức Cách Chia Ví Dụ
Nguyên thể có to To have I want to have a cup of coffee. (Tôi muốn uống một ly cà phê.)
Nguyên thể Have They have a dog. (Họ có một con chó.)
Danh động từ Having Having dinner with friends is always enjoyable. (Ăn tối cùng bạn bè luôn thú vị.)
Quá khứ phân từ Had She had already finished her work. (Cô ấy đã hoàn thành công việc của mình rồi.)

Chia Động Từ Have Theo 13 Thì Trong Tiếng Anh

Động từ have là một trong những động từ được chia ở hầu hết các thì trong tiếng Anh, dù là động từ chính hay trợ động từ. Bảng dưới đây cung cấp cái nhìn chi tiết về cách chia động từ have theo 13 thì phổ biến, giúp người học dễ dàng tham khảo và vận dụng.

Bảng chia động từ have theo 13 thì tiếng Anh chi tiết.Bảng chia động từ have theo 13 thì tiếng Anh chi tiết.

Thì I You He/She/It We You They
Hiện tại đơn have have has have have have
Hiện tại tiếp diễn am having are having is having are having are having are having
Hiện tại hoàn thành have had have had has had have had have had have had
Hiện tại hoàn thành tiếp diễn have been having have been having has been having have been having have been having have been having
Quá khứ đơn had had had had had had
Quá khứ tiếp diễn was having were having was having were having were having were having
Quá khứ hoàn thành had had had had had had had had had had had had
Quá khứ hoàn thành tiếp diễn had been having had been having had been having had been having had been having had been having
Tương lai đơn will have will have will have will have will have will have
Tương lai gần am going to have are going to have is going to have are going to have are going to have are going to have
Tương lai tiếp diễn will be having will be having will be having will be having will be having will be having
Tương lai hoàn thành will have had will have had will have had will have had will have had will have had
Tương lai hoàn thành tiếp diễn will have been having will have been having will have been having will have been having will have been having will have been having

Động Từ Have Trong Các Cấu Trúc Đặc Biệt

Ngoài các thì cơ bản, động từ have còn xuất hiện trong nhiều cấu trúc câu đặc biệt như câu điều kiện và câu giả định. Việc hiểu cách have biến đổi trong những cấu trúc này là rất quan trọng để thể hiện ý nghĩa phức tạp hơn.

Cấu Trúc Đặc Biệt I You He/She/It We You They
Câu điều kiện loại 2 – Mệnh đề chính would have would have would have would have would have would have
Câu ĐK loại 2 – Biến thể của MĐ chính would be having would be having would be having would be having would be having would be having
Câu điều kiện loại 3 – Mệnh đề chính would have had would have had would have had would have had would have had would have had
Câu ĐK loại 3 – Biến thể của MĐ chính would have been having would have been having would have been having would have been having would have been having would have been having
Câu giả định – Hiện tại have have have have have have
Câu giả định – Quá khứ had had had had had had
Câu giả định – Quá khứ hoàn thành had had had had had had had had had had had had
Câu mệnh lệnh have let’s have have

Phân Biệt Các Cấu Trúc Dễ Gây Nhầm Lẫn

Trong quá trình học và sử dụng động từ have, người học thường gặp phải một số cấu trúc dễ gây nhầm lẫn. Việc phân biệt rõ ràng giữa chúng là cần thiết để tránh sai sót ngữ pháp và diễn đạt ý nghĩa chính xác.

Sự Khác Biệt Giữa “Hadn’t” Và “Didn’t Have”

Hadn’tdidn’t have đều liên quan đến quá khứ, nhưng chúng được sử dụng trong các ngữ cảnh và cấu trúc khác nhau, mang ý nghĩa khác biệt hoàn toàn.

Phân biệt hadnt và didnt have trong câu tiếng Anh.Phân biệt hadnt và didnt have trong câu tiếng Anh.

  • Hadn’t:

    • Là dạng rút gọn của “had not”.
    • Đóng vai trò là trợ động từ trong các thì hoàn thành, đặc biệt là quá khứ hoàn thành.
    • Thường đi với một động từ chính ở dạng quá khứ phân từ (V3). Nó diễn tả một hành động chưa xảy ra trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
    • Ví dụ: I hadn’t seen that movie before last night. (Tôi chưa xem bộ phim đó trước đêm qua.)
  • Didn’t have:

    • Là dạng phủ định của động từ chính “have” trong thì quá khứ đơn.
    • “Did not” là trợ động từ của thì quá khứ đơn, và “have” là động từ chính ở dạng nguyên thể.
    • Thường đi với một tân ngữ (túc từ) ở sau, diễn tả sự không sở hữu, không có hoặc không trải nghiệm điều gì đó trong quá khứ.
    • Ví dụ: They didn’t have any money to buy lunch. (Họ không có tiền để mua bữa trưa.)

“Have” Và “Have Got”: Khi Nào Sử Dụng?

Cả havehave got đều được dùng để diễn tả sự sở hữu, nhưng chúng có những khác biệt nhỏ về mặt ngữ điệu, hình thức và vùng miền sử dụng.

  • Have:

    • Là dạng phổ biến và chính thống hơn, được sử dụng trong cả văn nói và văn viết.
    • Khi dùng để diễn tả sở hữu, have không cần trợ động từ “do” trong câu khẳng định, nhưng cần “do/does” trong câu phủ định và nghi vấn ở thì hiện tại đơn.
    • Ví dụ: I have a new car. (Tôi có một chiếc xe hơi mới.) / Do you have any questions? (Bạn có câu hỏi nào không?)
  • Have got:

    • Phổ biến hơn trong văn nói và tiếng Anh Anh. Thường mang sắc thái thân mật hơn.
    • Luôn cần “have/has” làm trợ động từ, không cần “do/does”.
    • Ví dụ: I’ve got a new car. (Tôi có một chiếc xe hơi mới.) / Have you got any questions? (Bạn có câu hỏi nào không?)
    • Have got không được dùng với nghĩa “ăn”, “uống”, “trải nghiệm” hay trong các cụm động từ.

Bài Tập Vận Dụng “Have” Cùng Đáp Án Chi Tiết

Để củng cố kiến thức về động từ have và các dạng của nó, bao gồm cả V3 của have, hãy cùng thực hành với các bài tập dưới đây.

Bài Tập 1: Điền Dạng Chính Xác Của Động Từ Have Vào Chỗ Trống

  1. She _____ a cat as a pet.
  2. We _____ a great time at the beach last weekend.
  3. They _____ dinner at the new restaurant downtown.
  4. I always _____ coffee in the morning.
  5. He _____ a lot of experience in his field of work.

Bài Tập 2: Sử Dụng Have Để Hoàn Thành Đoạn Đối Thoại Sau Đây

  • A: _____ you ever been to Japan?
  • B: Yes, I have.
  • A: _____ your parents arrived yet?
  • B: No, they haven’t.
  • A: _____ they finished the report?
  • B: Yes, they have.
  • A: _____ she visited the museum before?
  • B: No, she hasn’t.
  • A: _____ you seen the latest movie?
  • B: No, I haven’t.

Bài Tập 3: Biến Câu Sau Thành Dạng Phủ Định

  1. He has a car.
  2. We have finished the project.
  3. They have visited Paris.
  4. She has bought a new dress.
  5. I have been learning English for five years.

Đáp Án Bài Tập Về Have

Bài tập số 1

  1. Has
  2. Had
  3. Had
  4. Have
  5. Has

Bài tập thứ hai

  1. Have
  2. Have
  3. Have
  4. Has
  5. Have

Bài tập số ba

  1. He doesn’t have a car.
  2. We haven’t finished the project.
  3. They haven’t visited Paris.
  4. She hasn’t bought a new dress.
  5. I haven’t been learning English for five years.

Câu Hỏi Thường Gặp Về “Have” (FAQs)

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về cách sử dụng động từ have trong tiếng Anh, giúp bạn củng cố thêm kiến thức.

  1. V3 của have là gì và nó được dùng trong những thì nào?
    V3 của havehad, được sử dụng trong các thì hoàn thành như hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành và tương lai hoàn thành.

  2. Làm thế nào để phân biệt “have” là động từ chính và “have” là trợ động từ?
    “Have” là động từ chính khi nó mang ý nghĩa sở hữu, ăn uống, trải nghiệm, v.v. (ví dụ: I have a car). “Have” là trợ động từ khi nó kết hợp với một động từ khác ở dạng quá khứ phân từ (V3) để tạo thành các thì hoàn thành (ví dụ: I have finished my homework).

  3. Khi nào thì dùng “has” thay vì “have”?
    “Has” là dạng của “have” được sử dụng cho ngôi thứ ba số ít (he, she, it) trong thì hiện tại đơn (ví dụ: She has a dog).

  4. Cấu trúc “have to” có ý nghĩa gì khác biệt so với “must”?
    Cả “have to” và “must” đều diễn tả sự bắt buộc. Tuy nhiên, “have to” thường chỉ sự bắt buộc do ngoại cảnh, quy tắc, luật lệ (khách quan), trong khi “must” thường diễn tả sự bắt buộc từ bản thân người nói hoặc mang tính chủ quan, mạnh mẽ hơn.

  5. Ý nghĩa của “can’t have V3” và “might have V3” khác nhau như thế nào?
    “Can’t have V3” diễn tả sự chắc chắn rằng một điều gì đó không thể nào đã xảy ra trong quá khứ. “Might have V3” diễn tả một khả năng mà điều gì đó có thể đã xảy ra trong quá khứ, nhưng không chắc chắn.

  6. “Have been” và “have gone” khác nhau ở điểm nào khi nói về địa điểm?
    “Have been to” (đã đến và quay về) dùng để nói về kinh nghiệm ghé thăm một nơi nào đó. “Have gone to” (đã đi và vẫn còn ở đó) dùng để nói rằng ai đó đã đi đến một nơi và hiện vẫn chưa quay trở lại.

  7. Có những phrasal verb phổ biến nào với “have”?
    Một số phrasal verb phổ biến với “have” bao gồm: have on (mặc cái gì đó), have out (nhổ răng, giải quyết vấn đề), have over (mời ai đó đến nhà).

  8. Đâu là lỗi thường gặp khi sử dụng động từ “have”?
    Một lỗi thường gặp là nhầm lẫn giữa “have” và “has” (ví dụ: “He have a car” thay vì “He has a car”), hoặc sử dụng sai dạng V3 của have trong các thì hoàn thành.

Qua bài viết chi tiết này, Anh ngữ Oxford hy vọng bạn đã hiểu rõ hơn về V3 của have cũng như các cách sử dụng đa dạng của động từ have trong tiếng Anh. Nắm vững kiến thức này sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp và viết lách, mở ra nhiều cơ hội phát triển ngôn ngữ.