Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, người học thường đối mặt với những thử thách về ngữ pháp, đặc biệt là khi phải phân biệt perfect gerund và perfect participle – hai cấu trúc ngữ pháp có hình thức tương đồng nhưng lại mang ý nghĩa và chức năng khác biệt. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào từng khía cạnh của perfect gerund (danh động từ hoàn thành) và perfect participle (phân từ hoàn thành), cung cấp cái nhìn toàn diện để bạn có thể sử dụng chúng một cách tự tin và chính xác.
Perfect Gerund: Khái niệm và Cấu trúc Cơ bản
Perfect gerund, hay còn gọi là danh động từ hoàn thành, là một dạng động từ đặc biệt trong tiếng Anh có hình thức giống như một danh từ và thường chỉ một hành động đã hoàn tất trước một hành động khác. Về bản chất, nó là một danh động từ (gerund) được đưa về dạng hoàn thành, với công thức chung là “having + past participle (V3/-ed)”. Việc hiểu rõ khái niệm này là bước đầu tiên để phân biệt perfect gerund và perfect participle.
Cấu trúc của danh động từ hoàn thành luôn tuân theo công thức cố định:
having + past participle (V3/-ed)
Ví dụ điển hình là “She remembered having turned off the lights.” Trong câu này, cụm “having turned off the lights” đóng vai trò như một danh từ, mô tả hành động “tắt đèn” đã diễn ra và hoàn thành trước khi hành động “nhớ” xảy ra. Việc nhận diện chính xác hình thức và ý nghĩa của perfect gerund giúp người học xây dựng câu văn mạch lạc và chính xác hơn.
Chức năng và Các trường hợp sử dụng Perfect Gerund trong câu
Với bản chất là một danh từ, perfect gerund có thể đảm nhiệm nhiều vai trò ngữ pháp quan trọng trong câu, giúp làm rõ trình tự thời gian của các sự kiện. Việc nắm vững các chức năng này là chìa khóa để phân biệt perfect gerund và perfect participle một cách hiệu quả.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Nắm Vững Ngữ Pháp: Hướng Dẫn Sách Collins Grammar for IELTS
- Chiến Lược Mở Đầu Câu Trả Lời IELTS Speaking Part 1 Hiệu Quả
- Lựa Chọn Cơ Sở Giáo Dục Hoàn Hảo
- Cấu Trúc Support Trong Tiếng Anh: Hiểu Rõ và Vận Dụng Chuẩn
- Khám Phá Tầm Quan Trọng Của Học Suốt Đời Hiệu Quả
Perfect gerund có thể hoạt động như chủ ngữ của câu, thể hiện hành động đã hoàn tất là đối tượng chính của câu. Chẳng hạn, “Having completed the project was a great relief” cho thấy việc hoàn thành dự án mang lại cảm giác nhẹ nhõm. Đây là một cách dùng giúp rút gọn câu mà vẫn truyền tải đầy đủ ý nghĩa.
Nó cũng có thể đóng vai trò bổ ngữ của một liên động từ, thường là động từ “be”, để mô tả một điều gì đó đã xảy ra. Ví dụ, “My biggest regret is having missed the concert” thể hiện sự hối tiếc về một hành động đã bỏ lỡ trong quá khứ. Việc sử dụng danh động từ hoàn thành ở đây giúp nhấn mạnh sự hoàn tất của hành động đó.
Thêm vào đó, perfect gerund thường xuất hiện như tân ngữ của giới từ. Điều này xảy ra khi một hành động đã hoàn tất được mô tả trong mối quan hệ với một giới từ. Cụm từ “She left without having said goodbye” minh họa rằng hành động nói lời tạm biệt đã không xảy ra trước khi cô ấy rời đi, làm rõ thêm bối cảnh của sự việc.
Cuối cùng, danh động từ hoàn thành có thể là tân ngữ của một số động từ nhất định. Những động từ này thường ám chỉ hành động đã xảy ra trước đó và có liên quan đến cảm xúc, suy nghĩ hoặc lời nói. Một ví dụ điển hình là “He denied having taken the money”, nơi hành động “lấy tiền” đã diễn ra trước hành động “phủ nhận”. Việc sử dụng cấu trúc hoàn thành trong tiếng Anh này giúp người nghe/đọc hiểu rõ trình tự thời gian giữa các sự kiện.
Perfect Participle: Khái niệm và Định dạng trong Ngữ pháp
Perfect participle, hay còn gọi là phân từ hoàn thành, là một dạng phân từ có công thức và ý nghĩa tương đồng với perfect gerund nhưng lại có chức năng ngữ pháp khác biệt đáng kể. Nó cũng được hình thành với “having + past participle (V3/-ed)” và chỉ một hành động đã xảy ra trước một hành động khác. Tuy nhiên, điểm mấu chốt để phân biệt perfect gerund và perfect participle nằm ở vai trò của chúng trong câu.
Không giống như danh động từ hoàn thành hoạt động như một danh từ, perfect participle chủ yếu được dùng để tạo thành các mệnh đề phân từ (participial clauses). Các mệnh đề này thường có chức năng rút gọn câu, làm cho câu văn trở nên cô đọng và trang trọng hơn, đồng thời vẫn giữ được mối quan hệ về thời gian hoặc nguyên nhân giữa các hành động.
Công thức của phân từ hoàn thành cũng là:
having + past participle (V3/-ed)
Ví dụ minh họa rõ nhất là: “Having finished their homework, the children went out to play.” Ở đây, “having finished” là một phần của mệnh đề phân từ “Having finished their homework”, diễn tả hành động “hoàn thành bài tập về nhà” đã kết thúc trước khi hành động “đi ra ngoài chơi” xảy ra. Việc sử dụng perfect participle giúp người viết truyền tải thông tin một cách hiệu quả và tự nhiên.
Cấu trúc và ví dụ về Perfect Participle trong ngữ pháp tiếng Anh
Cách sử dụng Perfect Participle trong Mệnh đề Phân từ
Perfect participle đóng vai trò quan trọng trong việc cấu tạo các mệnh đề phân từ, giúp rút gọn câu và thể hiện mối quan hệ rõ ràng giữa các hành động. Có hai loại mệnh đề phân từ chính thường sử dụng phân từ hoàn thành: mệnh đề phân từ chỉ thời gian và mệnh đề phân từ chỉ nguyên nhân. Việc hiểu sâu về cách dùng này là thiết yếu để bạn có thể phân biệt perfect gerund và perfect participle một cách thành thạo.
Khi perfect participle được dùng trong mệnh đề phân từ chỉ thời gian, nó nhấn mạnh rằng hành động trong mệnh đề phân từ đã hoàn tất trước khi hành động trong mệnh đề chính diễn ra. Điều này tạo ra sự rõ ràng về trình tự thời gian mà không cần sử dụng các liên từ như “after” hay “when”. Ví dụ: “Having done the housework, I decided to watch a movie.” Câu này cho thấy hành động làm việc nhà đã xong xuôi hoàn toàn trước khi quyết định xem phim được đưa ra. Cấu trúc này làm cho câu văn trở nên gọn gàng và tự nhiên hơn.
Ngoài ra, phân từ hoàn thành cũng được sử dụng trong mệnh đề phân từ chỉ nguyên nhân, giải thích lý do hoặc nguyên nhân dẫn đến hành động trong mệnh đề chính. Nó tương đương với việc sử dụng các liên từ như “because” hoặc “as”. Ví dụ: “Having watched this match before, I knew who the winner was.” Ở đây, việc đã xem trận đấu trước đó là lý do khiến người nói biết kết quả. Sự linh hoạt của perfect participle cho phép người học tiếng Anh diễn đạt ý tưởng phức tạp một cách súc tích.
Trong một số trường hợp, perfect participle có thể theo sau một giới từ (ví dụ: “After having graduated from university, she worked as a teaching assistant…”). Tuy nhiên, đây không phải là cách dùng phổ biến nhất, vì bản thân “having” đã ngụ ý trình tự thời gian, và việc lặp lại giới từ “after” có thể bị coi là thừa. Mặc dù vẫn đúng ngữ pháp, việc tránh lặp lại không cần thiết sẽ giúp câu văn tự nhiên và chuyên nghiệp hơn.
Phân biệt Sâu sắc Perfect Gerund và Perfect Participle: Điểm Tương Đồng và Khác Biệt
Việc phân biệt perfect gerund và perfect participle thường gây nhầm lẫn do chúng có cùng hình thức “having + past participle (V3/-ed)” và đều diễn tả một hành động đã hoàn tất trước một hành động khác. Tuy nhiên, sự khác biệt cốt lõi nằm ở chức năng ngữ pháp và vai trò của chúng trong câu, điều này rất quan trọng để sử dụng tiếng Anh chính xác.
Perfect gerund luôn đóng vai trò như một danh từ trong câu. Điều này có nghĩa là nó có thể là chủ ngữ, tân ngữ của động từ, tân ngữ của giới từ, hoặc bổ ngữ của liên động từ “be”. Vai trò chính của danh động từ hoàn thành là tập trung vào hành động đã hoàn thành như một sự vật, một ý tưởng, hoặc một khái niệm. Ví dụ: “Having reviewed the lessons carefully made me feel confident in the exam room.” Ở đây, “việc ôn tập cẩn thận” là chủ ngữ của câu, một khái niệm mang lại kết quả.
Ngược lại, perfect participle là một thành phần của mệnh đề phân từ, có chức năng rút gọn câu và cung cấp thông tin phụ về thời gian, nguyên nhân, hoặc điều kiện cho mệnh đề chính. Phân từ hoàn thành không đứng độc lập như một danh từ mà luôn đi kèm với một mệnh đề chính, mô tả một hành động đã hoàn thành liên quan đến chủ ngữ của mệnh đề chính. Ví dụ: “Having reviewed the lessons carefully, I felt confident in the exam room.” Trong trường hợp này, việc ôn tập là một hành động đã xảy ra trước, là lý do hoặc điều kiện khiến người nói cảm thấy tự tin. Sự khác biệt rõ ràng này giúp bạn hiểu được ngữ cảnh sử dụng phù hợp cho từng cấu trúc.
Tóm lại, dù cả hai cấu trúc hoàn thành trong tiếng Anh này đều chỉ sự hoàn tất của một hành động trước một hành động khác, perfect gerund tập trung vào hành động như một danh từ (what was done), trong khi perfect participle tập trung vào hành động như một phần của mệnh đề phụ, giải thích mối quan hệ với mệnh đề chính (when or why something was done). Hiểu rõ vai trò ngữ pháp của chúng là chìa khóa để phân biệt perfect gerund và perfect participle một cách chính xác.
Khi Nào Nên Ưu Tiên Sử Dụng Perfect Gerund và Perfect Participle?
Việc lựa chọn giữa perfect gerund và perfect participle không chỉ dựa trên quy tắc ngữ pháp mà còn phụ thuộc vào ý nghĩa và phong cách mà người viết muốn truyền tải. Cả hai cấu trúc hoàn thành trong tiếng Anh này đều giúp câu văn trở nên cô đọng và trang trọng hơn, nhưng mỗi cấu trúc lại phù hợp với những ngữ cảnh cụ thể.
Bạn nên ưu tiên sử dụng perfect gerund khi muốn biến một hành động đã hoàn tất thành một chủ thể, một ý tưởng hoặc một khái niệm. Ví dụ, khi nói về một trải nghiệm hoặc một sự việc đã xảy ra có tác động đến hiện tại hoặc tương lai, danh động từ hoàn thành là lựa chọn phù hợp. Nó thường được dùng sau các giới từ, làm tân ngữ cho một số động từ cụ thể (như admit, deny, remember, regret), hoặc làm chủ ngữ của câu. Mục đích chính là tập trung vào bản thân hành động như một danh từ, không phải là một hành động phụ thuộc.
Ngược lại, perfect participle lý tưởng khi bạn muốn rút gọn một mệnh đề phụ chỉ thời gian hoặc nguyên nhân, làm cho câu văn trở nên ngắn gọn và hiệu quả hơn. Nó thường được dùng khi hành động trong mệnh đề phụ đã hoàn tất trước hành động trong mệnh đề chính, và chủ ngữ của cả hai mệnh đề là giống nhau. Phân từ hoàn thành giúp liên kết các ý tưởng một cách trôi chảy, tránh sự lặp lại của các liên từ hay mệnh đề dài dòng. Việc này không chỉ cải thiện tính mạch lạc mà còn tăng cường sự lưu loát cho văn phong, đặc biệt trong các bài viết học thuật hoặc trang trọng.
Cân nhắc kỹ lưỡng mục đích của câu và thông điệp muốn truyền tải sẽ giúp bạn đưa ra lựa chọn đúng đắn giữa hai cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh này, từ đó nâng cao chất lượng bài viết và khả năng giao tiếp của mình.
Những Lỗi Phổ Biến và Mẹo Khắc Phục Khi Dùng Cấu trúc Hoàn thành
Ngay cả những người học tiếng Anh có kinh nghiệm cũng đôi khi mắc lỗi khi sử dụng perfect gerund và perfect participle do sự tương đồng về hình thức của chúng. Việc nhận diện và khắc phục những lỗi này là chìa khóa để nắm vững hai cấu trúc hoàn thành trong tiếng Anh quan trọng này.
Một lỗi phổ biến là nhầm lẫn chức năng danh từ của perfect gerund với chức năng rút gọn mệnh đề của perfect participle. Ví dụ, người học có thể viết “Having completed the project, was a great relief” thay vì “Having completed the project was a great relief.” Lỗi này xảy ra khi danh động từ hoàn thành được dùng như chủ ngữ nhưng lại bị đặt trong ngữ cảnh của một mệnh đề phân từ không có mệnh đề chính rõ ràng đi kèm. Mẹo khắc phục là luôn tự hỏi: Cụm từ “having + V3/-ed” này đang đóng vai trò gì trong câu? Nếu nó là chủ ngữ, nó cần được theo sau bởi một động từ chính của câu.
Một sai lầm khác là sử dụng perfect participle khi hành động không có mối quan hệ rõ ràng về thời gian hoặc nguyên nhân với mệnh đề chính, hoặc khi chủ ngữ của hai mệnh đề khác nhau. Ví dụ, câu “Having finished her work, the rain started” là không chính xác vì “her work” và “the rain” không có cùng chủ thể. Để tránh lỗi này, hãy đảm bảo rằng chủ ngữ của hành động được diễn đạt bằng phân từ hoàn thành chính là chủ ngữ của mệnh đề chính. Nếu không, bạn cần sử dụng một mệnh đề đầy đủ hoặc một cấu trúc khác.
Cuối cùng, việc lạm dụng hoặc dùng sai cách bị động của cả hai cấu trúc cũng là một vấn đề. Passive perfect gerund có dạng “having been + V3/-ed” (e.g., “He regretted having been criticized publicly”), và passive perfect participle cũng có cùng hình thức (e.g., “Having been criticized publicly, he decided to resign”). Người học cần xác định rõ liệu hành động có phải là bị động hay không. Một mẹo nhỏ là luôn đặt câu hỏi về mối quan hệ giữa chủ ngữ và hành động để xác định thể đúng. Nắm vững những mẹo này sẽ giúp bạn phân biệt perfect gerund và perfect participle và sử dụng chúng một cách tự tin.
Bài Tập Thực Hành Perfect Gerund và Perfect Participle
Để củng cố kiến thức và khả năng phân biệt perfect gerund và perfect participle, hãy cùng thực hiện các bài tập sau. Thực hành đều đặn sẽ giúp bạn nhận diện và sử dụng hai cấu trúc này một cách thành thạo.
Bài tập 1: Phân biệt perfect gerund và perfect participle trong các câu sau.
- Having studied all night was exhausting.
- Having studied all night, I felt exhausted.
- Having practised the piano for years is an unforgettable experience.
- Having practised the piano for years, she won the first prize in a music competition last year.
- He felt guilty about having forgotten her birthday.
- I regret having eaten so much.
- Having cooked dinner, she set the table.
- Having been praised by her teacher, she felt proud of her work.
- Her greatest accomplishment is having travelled around the world.
- Having cleaned the house, they sat down to relax.
Bài tập 2: Đặt câu chứa perfect gerund với các từ gợi ý.
- learn English – open many doors.
- practise yoga – improve my flexibility.
- success – be – work hard.
- complain about – be given – too much work.
- admit – make a mistake.
- appreciate – be given – opportunity.
- remember – meet – conference.
- upset about – lose one’s keys.
- adopt a pet – best decision.
- learn to cook – save money.
Bài tập 3: Đặt câu chứa perfect participle với các từ gợi ý.
- finish homework – go to bed.
- read a book – understand the plot.
- travel around Asia – plan – Europe.
- work as a teacher – handle children.
- consider many options – buy a car.
- miss the bus – walk.
- forget the wallet – not pay.
- clean the house – take a break.
- cook dinner – sit down to eat.
- discuss the matter – come to a consensus.
Đáp Án Chi Tiết Các Bài Tập
Hãy cùng kiểm tra lại đáp án để xem bạn đã phân biệt perfect gerund và perfect participle một cách chính xác chưa nhé.
Bài tập 1: Phân biệt cụm từ in đậm trong các câu sau là perfect gerund hay perfect participle.
Perfect Gerund
- Having studied all night was exhausting. (Học suốt đêm thật là kiệt sức.)
- Having practised the piano for years is an unforgettable experience. (Tập luyện piano trong nhiều năm là một trải nghiệm khó quên.)
- He felt guilty about having forgotten her birthday. (Anh ta cảm thấy có lỗi vì đã quên sinh nhật của cô ấy.)
- I regret having eaten so much. (Tôi hối hận vì đã ăn quá nhiều.)
- Her greatest accomplishment is having travelled around the world. (Thành tựu lớn nhất của cô ấy là đã đi du lịch vòng quanh thế giới.)
Perfect Participle
- Having studied all night, I felt exhausted. (Vì đã học suốt đêm, tôi cảm thấy kiệt sức.)
- Having practised the piano for years, she won the first prize in a music competition last year. (Sau khi luyện tập piano trong nhiều năm, cô ấy đã giành giải nhất trong một cuộc thi âm nhạc vào năm trước.)
- Having cooked dinner, she set the table. (Sau khi nấu xong bữa tối, cô ấy dọn bàn.)
- Having been praised by her teacher, she felt proud of her work. (Vì đã được giáo viên khen ngợi, cô ấy tự hào về tác phẩm của mình.)
- Having cleaned the house, they sat down to relax. (Sau khi dọn dẹp nhà, họ ngồi xuống để thư giãn.)
Bài tập 2: Đặt câu chứa perfect gerund với các từ gợi ý.
- Having learned English has opened many doors for me. (Việc học tiếng Anh đã mở ra nhiều cánh cửa cho tôi.)
- Having practised yoga for a month greatly improved my flexibility. (Việc tập yoga trong một tháng đã cải thiện sự dẻo dai của tôi một cách đáng kể.)
- The key to his success at the age of 30 was having worked hard. (Chìa khóa thành công ở tuổi 30 của anh ấy là đã làm việc chăm chỉ.)
- He complained about having been given too much work. (Anh ta phàn nàn về chuyện đã được giao quá nhiều công việc.)
- He admitted having made a mistake. (Anh ta thừa nhận đã mắc lỗi.)
- She appreciated having been given that opportunity. (Cô ấy biết ơn về việc được trao cơ hội đó.)
- I remember having met you at the conference last year. (Tôi nhớ đã gặp bạn tại một hội nghị vào năm trước.)
- She was upset about having lost her keys. (Cô ấy buồn vì đã làm mất chìa khóa.)
- Having adopted a pet was the best decision I ever made. (Nhận nuôi thú cưng là quyết định tuyệt vời nhất mà tôi từng đưa ra.)
- Having learned to cook saved me a lot of money as a student. (Việc học nấu ăn đã giúp tôi tiết kiệm rất nhiều tiền khi còn là sinh viên.)
Bài tập 3: Đặt câu chứa perfect participle với các từ gợi ý.
- Having finished her homework, she went to bed. (Sau khi hoàn thành bài tập, cô ấy đi ngủ.)
- Having read the book once, I was able to understand the plot better. (Vì đã đọc trước cuốn sách đó một lần, tôi có thể hiểu cốt truyện hơn.)
- Having travelled all around Asia, he planned to take another tour to Europe. (Sau khi đi du lịch khắp châu Á, anh ấy lên kế hoạch cho một chuyến đi châu Âu.)
- Having worked as a teacher for many years, she knew how to handle children. (Vì đã làm giáo viên trong nhiều năm, cô ấy biết cách cử xử với trẻ em.)
- Having considered all the options, they decided to buy a new car. (Sau khi xem xét tất cả các lựa chọn, họ quyết định mua một chiếc xe mới.)
- Having missed the bus, he had to walk home. (Vì lỡ chuyến xe buýt, anh ấy phải đi bộ về nhà.)
- Having forgotten his wallet, he couldn’t pay for dinner. (Vì bỏ quên ví, anh ấy không thể trả tiền cho bữa tối.)
- Having cleaned the house for hours, she took a long break. (Sau khi dọn dẹp nhà cửa trong vài giờ, cô ấy nghỉ ngơi thật lâu.)
- Having cooked dinner, they sat down to eat. (Sau khi đã nấu bữa tối, họ ngồi xuống và ăn.)
- Having discussed the matter thoroughly, they came to a consensus. (Sau khi thảo luận vấn đề một cách kỹ lưỡng, họ đạt được sự đồng thuận.)
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) về Danh động từ và Phân từ Hoàn thành
Việc phân biệt perfect gerund và perfect participle có thể đặt ra nhiều câu hỏi cho người học. Dưới đây là những thắc mắc thường gặp nhất về hai cấu trúc này, cùng với lời giải đáp chi tiết để giúp bạn hiểu rõ hơn.
1. Perfect gerund và perfect participle có hình thức giống nhau không?
Có, cả perfect gerund và perfect participle đều có chung hình thức là “having + past participle (V3/-ed)”. Đây là lý do chính gây ra sự nhầm lẫn giữa hai cấu trúc này.
2. Điểm khác biệt cơ bản nhất giữa perfect gerund và perfect participle là gì?
Điểm khác biệt cơ bản nhất nằm ở vai trò ngữ pháp của chúng trong câu. Perfect gerund đóng vai trò như một danh từ, có thể là chủ ngữ, tân ngữ của động từ hoặc giới từ, hay bổ ngữ. Trong khi đó, perfect participle là một phần của mệnh đề phân từ, hoạt động như một trạng từ để mô tả thời gian, nguyên nhân hoặc điều kiện cho hành động trong mệnh đề chính.
3. Khi nào tôi nên sử dụng perfect gerund làm chủ ngữ?
Bạn nên sử dụng perfect gerund làm chủ ngữ khi muốn nhấn mạnh hành động đã hoàn tất như một sự kiện hoặc một khái niệm. Ví dụ, “Having successfully completed the marathon was his greatest achievement” (Việc hoàn thành thành công cuộc chạy marathon là thành tựu lớn nhất của anh ấy).
4. Có phải perfect participle luôn đứng ở đầu câu không?
Không hẳn. Mặc dù perfect participle thường đứng ở đầu câu khi giới thiệu mệnh đề phân từ, nó cũng có thể xuất hiện sau mệnh đề chính nếu mối quan hệ thời gian hoặc nguyên nhân vẫn rõ ràng và không gây khó hiểu. Tuy nhiên, cách đặt ở đầu câu phổ biến hơn để tạo sự mạch lạc.
5. Perfect gerund có thể đi sau giới từ nào?
Perfect gerund có thể đi sau hầu hết các giới từ để làm tân ngữ của giới từ đó. Ví dụ phổ biến bao gồm “about having…”, “for having…”, “without having…”, “after having…”.
6. Perfect participle có thể được dùng để chỉ điều kiện không?
Mặc dù ít phổ biến hơn so với chỉ thời gian hoặc nguyên nhân, perfect participle đôi khi có thể ngụ ý một điều kiện hoặc nhượng bộ, đặc biệt trong các ngữ cảnh trang trọng hoặc văn viết. Tuy nhiên, để tránh hiểu lầm, việc sử dụng các liên từ điều kiện (if, unless) thường được khuyến khích hơn.
7. Làm thế nào để phân biệt Perfect participle chỉ thời gian và chỉ nguyên nhân?
Để phân biệt perfect participle chỉ thời gian và chỉ nguyên nhân, bạn cần dựa vào ngữ cảnh của câu. Nếu mệnh đề phân từ giải thích khi nào hành động chính xảy ra, nó chỉ thời gian (Ví dụ: “Having finished work, he went home”). Nếu nó giải thích tại sao hành động chính xảy ra, nó chỉ nguyên nhân (Ví dụ: “Having forgotten his keys, he couldn’t get into the house”).
8. Tôi có thể dùng perfect gerund và perfect participle trong thể bị động không?
Hoàn toàn có thể. Cả hai cấu trúc đều có dạng bị động là “having been + past participle (V3/-ed)”. Ví dụ: Perfect Gerund bị động: “He resented having been ignored.” Perfect Participle bị động: “Having been warned before, she was careful.”
9. Tại sao đôi khi “after + having + V3/-ed” lại được coi là thừa?
Cụm từ này đôi khi bị coi là thừa vì cả “after” và “having” đều ngụ ý rằng hành động đã hoàn tất trước đó. Việc sử dụng “After V-ing” (After finishing) hoặc chỉ “Having V3/-ed” (Having finished) thường được ưu tiên để giữ cho câu văn gọn gàng và tự nhiên hơn.
10. Việc sử dụng perfect gerund và perfect participle có giúp cải thiện phong cách viết không?
Chắc chắn rồi. Việc sử dụng thành thạo perfect gerund và perfect participle giúp bạn rút gọn câu, làm cho văn phong trở nên súc tích, chuyên nghiệp và trôi chảy hơn, đặc biệt trong văn viết học thuật hoặc trang trọng. Điều này thể hiện sự nắm vững các cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh nâng cao.
Bài viết đã tóm tắt những đặc điểm ngữ pháp quan trọng của cấu trúc perfect gerund và perfect participle, cùng với cách phân biệt perfect gerund và perfect participle một cách chi tiết. Mặc dù có hình thức và ý nghĩa tương tự nhau, hai cấu trúc này đóng những vai trò ngữ pháp khác biệt trong câu. Hy vọng qua bài viết này, người học có thể sử dụng chúng một cách chính xác và hiệu quả trong mọi ngữ cảnh. Để nâng cao hơn nữa kỹ năng ngữ pháp tiếng Anh, hãy tìm hiểu thêm các bài viết chuyên sâu từ Anh ngữ Oxford.