Trong tiếng Anh, việc hiểu rõ các dạng động từ (verb form) là chìa khóa để xây dựng câu chính xác và truyền đạt ý tưởng rõ ràng. Đây là một trong những nền tảng ngữ pháp cơ bản nhưng vô cùng quan trọng, giúp người học dễ dàng nắm bắt các thì, cấu trúc câu phức tạp hơn. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cái nhìn toàn diện về các hình thức đa dạng của động từ, giúp bạn tự tin hơn trong hành trình chinh phục Anh ngữ.
Khái Niệm Verb Form: Nền Tảng Ngữ Pháp Tiếng Anh
Động từ là một thành phần không thể thiếu trong câu, dùng để biểu thị hành động, trạng thái, hoặc sự tồn tại của chủ ngữ. Mỗi động từ có thể biến đổi thành nhiều hình thức khác nhau, được gọi là dạng động từ hay verb form, để phù hợp với ngữ cảnh, thời gian diễn ra hành động, và chủ ngữ trong câu. Việc sử dụng đúng dạng động từ không chỉ giúp câu văn trở nên chuẩn xác về mặt ngữ pháp mà còn truyền tải ý nghĩa một cách mạch lạc và hiệu quả.
Một ví dụ điển hình là động từ “to go” có thể trở thành “goes” (ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn), “went” (quá khứ đơn), “gone” (quá khứ phân từ), hoặc “going” (hiện tại phân từ/danh động từ). Mỗi dạng này mang một chức năng ngữ pháp và ý nghĩa riêng biệt. Nắm vững cách biến đổi và sử dụng các dạng động từ này là yếu tố cốt lõi để giao tiếp tiếng Anh trôi chảy và viết đúng chuẩn.
Khám Phá Các Hình Thức Chính Của Verb Form
Tiếng Anh có nhiều hình thức của động từ, mỗi hình thức có quy tắc và cách dùng riêng. Việc phân loại và hiểu sâu từng dạng động từ sẽ giúp người học sử dụng chúng một cách chính xác trong mọi tình huống. Chúng ta sẽ cùng đi sâu vào các hình thức phổ biến nhất của verb form để làm rõ công dụng của chúng.
Động Từ Nguyên Mẫu (Infinitive): Định Hình Ý Định
Động từ nguyên mẫu là dạng cơ bản nhất của động từ, thường xuất hiện dưới hai hình thức chính: có “to” (to-infinitive) và không có “to” (bare infinitive). Việc sử dụng đúng dạng nguyên mẫu này là yếu tố quan trọng để diễn đạt mục đích, ý định hoặc hành động một cách rõ ràng.
Động Từ Nguyên Mẫu Có “To” (To-Infinitive): Chức Năng Đa Dạng
Động từ nguyên mẫu có “to” (To + V nguyên mẫu) có rất nhiều chức năng trong câu tiếng Anh, làm cho nó trở thành một trong những dạng động từ linh hoạt nhất. Chức năng phổ biến nhất của to-infinitive là diễn đạt mục đích. Ví dụ, “I study hard to pass the exam” (Tôi học chăm chỉ để vượt qua kỳ thi).
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Bí Quyết Chinh Phục Chủ Đề Talk About Your Leisure Activities
- Sức Mạnh Từ Những Câu Nói Tiếng Anh Về Bản Thân
- Hướng Dẫn Chi Tiết Về Tháng Trong Tiếng Anh Chuẩn
- Biến Hồi Ký Thành Câu Chuyện Sống Động Với Kỹ Thuật Show, Don’t Tell Trong Personal Statement
- Nắm Vững Have You Ever Và Do You Ever: Bí Quyết Giao Tiếp Tự Tin
Ngoài ra, to-infinitive còn có thể đóng vai trò làm chủ ngữ trong câu, chẳng hạn như “To learn a new language takes time and effort” (Học một ngôn ngữ mới đòi hỏi thời gian và nỗ lực). Nó cũng có thể làm tân ngữ của động từ (ví dụ: “We decided to leave early”) hoặc tân ngữ của tính từ (ví dụ: “It’s easy to understand this lesson”). Khoảng 70% các động từ theo sau bởi to-infinitive để bổ nghĩa.
Động Từ Nguyên Mẫu Không “To” (Bare Infinitive): Sau Modal Verbs và Động Từ Tri Giác
Động từ nguyên mẫu không có “to” (V nguyên mẫu) được sử dụng sau các trợ động từ khuyết thiếu (modal verbs) như can, could, may, might, must, shall, should, will, would. Ví dụ: “You must finish this report by noon” (Bạn phải hoàn thành báo cáo này trước buổi trưa). Các trợ động từ này luôn yêu cầu một động từ chính ở dạng nguyên mẫu không “to” để hoàn thiện ý nghĩa.
Ngoài ra, bare infinitive còn được dùng sau một số động từ chỉ tri giác như see, hear, feel, watch, notice khi chúng ta muốn diễn tả hành động hoàn chỉnh mà chủ ngữ quan sát được. Ví dụ: “I heard her sing a beautiful song” (Tôi nghe cô ấy hát một bài hát hay). Tương tự, các động từ make và let cũng theo sau bởi bare infinitive: “She made me laugh” (Cô ấy làm tôi cười) hoặc “Let me help you” (Để tôi giúp bạn).
Dạng Động Từ Ngôi Thứ Ba Số Ít (Vs/es): Sự Hòa Hợp Chủ Vị
Dạng động từ ngôi thứ ba số ít (V-s/es) là một dạng động từ đặc trưng của thì hiện tại đơn, dùng để chỉ sự hòa hợp giữa chủ ngữ (he, she, it hoặc danh từ số ít) và động từ. Việc chia động từ này đúng cách là nền tảng để xây dựng câu chính xác trong giao tiếp hàng ngày.
Quy Tắc Chia Động Từ Thường Ở Hiện Tại Đơn
Khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it hoặc một danh từ số ít), động từ thường ở thì hiện tại đơn cần được thêm “s” hoặc “es” vào cuối. Quy tắc thêm “es” áp dụng cho các động từ kết thúc bằng các chữ cái hoặc cụm chữ cái sau: o, x, ss, sh, ch, z. Ví dụ: go thành goes, watch thành watches, kiss thành kisses.
Đối với các động từ tận cùng bằng “phụ âm + y”, ta đổi “y” thành “i” rồi thêm “es”. Ví dụ: study thành studies, fly thành flies. Trong trường hợp các động từ còn lại, chỉ cần thêm “s” vào sau. Ví dụ: play thành plays, eat thành eats. Nắm vững những quy tắc này giúp tránh sai sót ngữ pháp cơ bản.
Cách Dùng Động Từ To Be “Is”
Đối với động từ To be ở thì hiện tại đơn, khi chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít (he, she, it) hoặc một danh từ số ít, To be sẽ được chia thành “is”. Đây là một trong những dạng động từ To be được sử dụng phổ biến nhất, dùng để diễn tả bản chất, trạng thái, hoặc nghề nghiệp.
Ví dụ: “He is a doctor” (Anh ấy là một bác sĩ), “She is happy” (Cô ấy vui vẻ), hoặc “The book is on the table” (Cuốn sách ở trên bàn). Việc sử dụng “is” thay vì “am” (dùng cho I) hay “are” (dùng cho you, we, they) là cần thiết để đảm bảo sự hòa hợp ngữ pháp trong câu.
Thì Quá Khứ (Past Simple): Diễn Tả Hành Động Đã Qua
Thì quá khứ đơn được sử dụng để diễn tả một hành động hoặc sự việc đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ. Đây là một dạng động từ cơ bản nhưng vô cùng quan trọng trong tiếng Anh, giúp chúng ta kể lại các câu chuyện, sự kiện đã diễn ra.
Động Từ Thường Có Quy Tắc và Bất Quy Tắc
Đối với động từ thường ở thì quá khứ đơn, chúng ta có hai trường hợp chính: động từ có quy tắc và động từ bất quy tắc. Động từ có quy tắc thường được thêm đuôi “ed” vào cuối động từ nguyên mẫu để tạo thành dạng quá khứ (V-ed). Ví dụ: walk thành walked, play thành played. Nếu động từ tận cùng bằng “e”, chỉ cần thêm “d”: live thành lived. Nếu động từ có một âm tiết, kết thúc bằng một nguyên âm và một phụ âm, ta nhân đôi phụ âm cuối rồi thêm “ed”: stop thành stopped.
Tuy nhiên, có một số lượng lớn các động từ bất quy tắc (irregular verbs) mà dạng quá khứ của chúng không tuân theo quy tắc thêm “ed” mà biến đổi thành một từ khác (V2). Ví dụ: go thành went, eat thành ate, see thành saw. Việc học thuộc lòng bảng các động từ bất quy tắc là rất quan trọng để sử dụng đúng dạng động từ trong quá khứ.
Động Từ To Be “Was/Were” Trong Quá Khứ
Đối với động từ To be ở thì quá khứ đơn, nó sẽ được chia thành “was” hoặc “were”, tùy thuộc vào chủ ngữ trong câu. “Was” được sử dụng cho các chủ ngữ số ít như I, he, she, it và danh từ số ít. Ví dụ: “I was tired yesterday” (Tôi mệt mỏi hôm qua), “She was at home” (Cô ấy ở nhà).
Ngược lại, “were” được sử dụng cho các chủ ngữ số nhiều như you, we, they và danh từ số nhiều. Ví dụ: “They were happy with the results” (Họ hài lòng với kết quả), “You were busy” (Bạn đã bận rộn). Hiểu rõ cách chia To be ở quá khứ giúp diễn tả trạng thái hoặc sự kiện đã xảy ra trong quá khứ một cách chính xác.
Quá Khứ Phân Từ (Past Participle – V3/ed): Chìa Khóa Của Các Thì Hoàn Thành
Quá khứ phân từ (Past Participle – V3/ed) là một dạng động từ cực kỳ quan trọng và đa năng trong tiếng Anh. Đối với động từ có quy tắc, quá khứ phân từ cũng được thành lập bằng cách thêm “ed” vào cuối (giống như thì quá khứ đơn V2). Tuy nhiên, với động từ bất quy tắc, quá khứ phân từ có một dạng riêng biệt (cột thứ ba trong bảng động từ bất quy tắc). Ví dụ: write – wrote – written, do – did – done.
Quá khứ phân từ được sử dụng chủ yếu trong các thì hoàn thành như hiện tại hoàn thành, quá khứ hoàn thành và tương lai hoàn thành. Ví dụ: “I haven’t visited Paris for 5 years” (Tôi đã không đến thăm Paris trong 5 năm) sử dụng thì hiện tại hoàn thành. Ngoài ra, V3/ed còn được dùng để tạo câu bị động (ví dụ: “The book was written by him”) và làm tính từ (ví dụ: “a broken chair”). Khả năng áp dụng rộng rãi này làm cho quá khứ phân từ trở thành một khía cạnh không thể bỏ qua của verb form.
Hiện Tại Phân Từ (Present Participle – V-ing): Đa Năng Trong Ngữ Cảnh
Hiện tại phân từ được thành lập bằng cách thêm “ing” vào cuối động từ nguyên mẫu (V-ing). Dạng động từ này cực kỳ phổ biến và linh hoạt trong nhiều cấu trúc ngữ pháp. Nó thường được dùng trong các thì tiếp diễn như hiện tại tiếp diễn, quá khứ tiếp diễn, tương lai tiếp diễn để diễn tả hành động đang diễn ra. Ví dụ: “They are singing the Christmas song” (Họ đang hát bài hát Giáng sinh), “She was going to the gym” (Cô ấy đã đi tới phòng gym).
Bên cạnh đó, hiện tại phân từ cũng có thể đóng vai trò như một danh từ (gerund), làm chủ ngữ trong câu, ví dụ: “Drawing has been my passion” (Vẽ đã là niềm đam mê của tôi). Nó còn có thể làm tính từ bổ nghĩa cho danh từ (ví dụ: “a boring movie”) hoặc được sử dụng trong các mệnh đề rút gọn (ví dụ: “The man standing over there is my brother”). Sự đa dạng trong cách dùng khiến V-ing trở thành một trong những dạng động từ cốt lõi cần được luyện tập thành thạo.
Dạng Mệnh Lệnh (Imperative Form): Ra Lệnh và Đề Nghị
Dạng mệnh lệnh của động từ được sử dụng để đưa ra một mệnh lệnh, yêu cầu, lời khuyên hoặc hướng dẫn trực tiếp. Điểm đặc biệt của dạng động từ này là nó luôn ở dạng nguyên mẫu không “to” và không có chủ ngữ rõ ràng (ngầm hiểu là “You”).
Ví dụ: “Open the door!” (Mở cửa ra!), “Please sit down” (Làm ơn ngồi xuống). Để tạo lời phủ định, chúng ta thêm “Don’t” hoặc “Do not” trước động từ nguyên mẫu: “Don’t touch that!” (Đừng chạm vào cái đó!). Dạng mệnh lệnh rất phổ biến trong các chỉ dẫn, công thức nấu ăn, và các tình huống giao tiếp cần sự trực tiếp.
Dạng Giả Định (Subjunctive Form): Diễn Tả Điều Ước, Yêu Cầu
Dạng giả định của động từ (Subjunctive Form) được sử dụng để diễn tả những điều không có thật, mong muốn, yêu cầu, đề nghị, hoặc giả định. Trong tiếng Anh hiện đại, dạng giả định thường sử dụng động từ nguyên mẫu không “to” cho tất cả các ngôi, bao gồm cả ngôi thứ ba số ít, và To be ở dạng nguyên mẫu “be”.
Ví dụ: “I suggest that he be careful” (Tôi đề nghị anh ấy cẩn thận), thay vì “he is careful”. Hoặc “It’s important that she understand the rules” (Quan trọng là cô ấy phải hiểu các quy tắc), thay vì “she understands”. Dạng giả định thường xuất hiện sau một số động từ và tính từ nhất định như suggest, recommend, demand, essential, important. Mặc dù không phổ biến bằng các dạng động từ khác trong giao tiếp hàng ngày, nó vẫn giữ vai trò quan trọng trong văn phong trang trọng và học thuật.
Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng Verb Form
Việc nắm vững các dạng động từ không chỉ là việc ghi nhớ quy tắc mà còn là khả năng áp dụng chúng một cách linh hoạt trong các tình huống giao tiếp và viết lách. Một số lưu ý quan trọng có thể giúp người học tránh những lỗi sai thường gặp và nâng cao kỹ năng sử dụng verb form.
Tránh Nhầm Lẫn Giữa Các Dạng
Một trong những thách thức lớn nhất khi học verb form là sự nhầm lẫn giữa các dạng có vẻ tương đồng. Ví dụ, quá khứ đơn (V2) và quá khứ phân từ (V3) của động từ có quy tắc đều kết thúc bằng “ed”, nhưng chức năng và ngữ cảnh sử dụng của chúng lại hoàn toàn khác nhau. V2 dùng cho thì quá khứ đơn, còn V3 dùng cho các thì hoàn thành và thể bị động. Tương tự, hiện tại phân từ (V-ing) và danh động từ (Gerund) đều có dạng là V-ing, nhưng hiện tại phân từ chủ yếu hoạt động như một phần của thì tiếp diễn hoặc tính từ, trong khi danh động từ hoạt động như một danh từ.
Để tránh nhầm lẫn, hãy luôn xem xét ngữ cảnh của câu và chức năng mà động từ cần đảm nhiệm. Luyện tập phân tích câu, xác định chủ ngữ, vị ngữ và thì của câu sẽ giúp bạn đưa ra lựa chọn dạng động từ chính xác.
Phương Pháp Học Các Dạng Động Từ Hiệu Quả
Để học hiệu quả các dạng động từ, người học nên áp dụng nhiều phương pháp khác nhau. Đầu tiên, hãy lập bảng tổng hợp các verb form chính như nguyên mẫu, quá khứ đơn, quá khứ phân từ, và hiện tại phân từ cho cả động từ có quy tắc và bất quy tắc. Việc học thuộc lòng bảng động từ bất quy tắc là điều cần thiết, có thể sử dụng flashcards hoặc ứng dụng học từ vựng.
Thứ hai, hãy thực hành qua các bài tập điền khuyết, chuyển đổi câu, và viết đoạn văn. Việc thực hành thường xuyên giúp củng cố kiến thức và tạo phản xạ tự nhiên khi sử dụng. Đọc sách, báo, nghe podcast và xem phim bằng tiếng Anh cũng là cách tuyệt vời để tiếp xúc với verb form trong ngữ cảnh thực tế, giúp bạn nhận diện và ghi nhớ cách sử dụng của chúng một cách tự nhiên.
Bài Tập Thực Hành Các Dạng Động Từ
- They intended … the assignment by 8pm.
A. Doing
B. To do
C. Did
D. Done - … better at cooking, you need to practice harder.
A. Get
B. Getting
C. To get
D. For getting - It’s good … someone to talk to when you are bored.
A. Having
B. To have
C. Have
D. For having - I … Tv when suddenly my kids came home.
A. Was watching
B. Were watching
C. Watching
D. watch - What I want to do most as soon as I arrive in Paris is … a selfie with the Eiffel Tower.
A. Took
B. Take
C. Taken
D. To take
Đáp án:
- B
- C
- B
- A
- D
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Verb Form
-
Verb form là gì và tại sao nó lại quan trọng?
Verb form (dạng động từ) là các hình thức khác nhau của một động từ để phù hợp với thì, thể, và ngôi của chủ ngữ. Nó quan trọng vì giúp xác định chính xác thời gian diễn ra hành động, mối quan hệ giữa chủ ngữ và hành động, và đảm bảo sự mạch lạc ngữ pháp trong câu tiếng Anh. -
Làm thế nào để phân biệt V-ing là hiện tại phân từ hay danh động từ?
Cả hai đều có dạng V-ing. Hiện tại phân từ thường dùng trong các thì tiếp diễn (VD: She is reading), làm tính từ (VD: a boring book), hoặc trong mệnh đề rút gọn. Danh động từ (gerund) đóng vai trò như một danh từ trong câu, có thể làm chủ ngữ (VD: *Swimming is fun), tân ngữ (VD: I enjoy singing*), hoặc sau giới từ. -
Khi nào thì dùng động từ nguyên mẫu có “to” và khi nào dùng không “to”?
Động từ nguyên mẫu có “to” dùng để diễn tả mục đích, sau một số động từ (như decide, want, agree), sau tính từ, hoặc làm chủ ngữ/tân ngữ. Động từ nguyên mẫu không “to” dùng sau các trợ động từ khuyết thiếu (can, must, should), sau các động từ chỉ tri giác (see, hear, watch) khi nói về hành động hoàn chỉnh, và sau make, let, help. -
Có cách nào dễ nhớ các động từ bất quy tắc không?
Có nhiều cách để nhớ động từ bất quy tắc: học theo nhóm (nhóm có cùng dạng biến đổi, ví dụ: sing-sang-sung, drink-drank-drunk), sử dụng flashcards, thực hành viết câu với từng động từ, hoặc dùng các ứng dụng học tiếng Anh chuyên biệt. -
Tại sao đôi khi động từ to be lại là “be” trong câu dù chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít?
Khi động từ to be xuất hiện ở dạng “be” mà chủ ngữ là ngôi thứ ba số ít, đó thường là dạng giả định (subjunctive form). Dạng giả định được dùng trong các cấu trúc diễn tả yêu cầu, đề nghị, mong muốn, tầm quan trọng, và luôn sử dụng dạng nguyên mẫu không “to” cho mọi ngôi, bao gồm cả “be” cho động từ to be.
Bài viết trên đã tổng hợp cho người học những điều cần biết như định nghĩa của verb form, các hình thức của dạng động từ và cùng với đó là các bài tập vận dụng. Việc nhận biết và vận dụng chính xác chủ điểm ngữ pháp verb form (dạng của động từ) là rất quan trọng bởi dạng động từ là một trong những thành phần chính cấu tạo nên một câu hoàn chỉnh. Từ đó, Anh ngữ Oxford hy vọng người học có thể vận dụng các kiến thức về verb form trong quá trình học tiếng Anh một cách hiệu quả.