Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp phức tạp là điều thiết yếu, đặc biệt là khi bạn đã đạt đến trình độ lớp 8. Câu hỏi gián tiếp hay còn gọi là câu tường thuật dạng câu hỏi, là một trong những điểm ngữ pháp quan trọng không chỉ xuất hiện nhiều trong các bài kiểm tra mà còn vô cùng hữu ích trong giao tiếp hằng ngày. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào cấu trúc và cách chuyển đổi câu hỏi trực tiếp sang gián tiếp, giúp bạn tự tin làm chủ kiến thức này.
Câu Hỏi Gián Tiếp Là Gì và Tầm Quan Trọng Của Nó?
Câu hỏi gián tiếp (Reported Questions) được sử dụng để thuật lại một câu hỏi mà ai đó đã hỏi, mà không cần lặp lại chính xác từng lời của họ. Đây là một phần quan trọng của câu tường thuật (Reported Speech) trong tiếng Anh. Việc sử dụng thành thạo câu hỏi gián tiếp giúp cho lời nói hoặc bài viết của bạn trở nên tự nhiên, mạch lạc và chuyên nghiệp hơn, tránh sự lặp lại và dễ dàng truyền đạt thông tin về những cuộc đối thoại đã xảy ra. Điều này đặc biệt quan trọng trong các tình huống cần báo cáo, kể chuyện hay tường thuật lại thông tin.
Hiểu Rõ Nguyên Tắc Lùi Thì Trong Câu Gián Tiếp
Khi chuyển một câu hỏi trực tiếp thành câu hỏi gián tiếp, một trong những nguyên tắc cốt lõi cần tuân thủ là lùi thì (backshift). Điều này có nghĩa là thì của động từ trong câu gián tiếp sẽ lùi lại một bước so với thì của động từ trong câu trực tiếp. Ví dụ, thì hiện tại đơn sẽ lùi về quá khứ đơn, hiện tại tiếp diễn lùi về quá khứ tiếp diễn, và tương lai đơn lùi về tương lai trong quá khứ (would + V). Việc nắm vững nguyên tắc này chiếm khoảng 60% thành công trong việc chuyển đổi câu hỏi.
Dưới đây là bảng tóm tắt các thay đổi về thì khi tường thuật câu hỏi gián tiếp:
Thì trong Câu Trực Tiếp | Thì tương ứng trong Câu Gián Tiếp | Ví dụ |
---|---|---|
Hiện tại đơn (V/Vs/es) | Quá khứ đơn (Ved/V2) | “Do you like space?” -> He asked if I liked space. |
Hiện tại tiếp diễn (am/is/are + V-ing) | Quá khứ tiếp diễn (was/were + V-ing) | “Are you reading a book?” -> She asked if I was reading a book. |
Hiện tại hoàn thành (has/have + Ved/V3) | Quá khứ hoàn thành (had + Ved/V3) | “Have you seen Mars?” -> He asked if I had seen Mars. |
Quá khứ đơn (Ved/V2) | Quá khứ hoàn thành (had + Ved/V3) | “Did you visit the observatory?” -> She asked if I had visited the observatory. |
Quá khứ tiếp diễn (was/were + V-ing) | Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (had been + V-ing) | “Were you studying astronomy?” -> He asked if I had been studying astronomy. |
Tương lai đơn (will + V) | Tương lai trong quá khứ (would + V) | “Will you travel to the moon?” -> She asked if I would travel to the moon. |
Các động từ khuyết thiếu | ||
can | could | “Can you see the stars?” -> He asked if I could see the stars. |
may | might | “May I go to the exhibition?” -> She asked if she might go to the exhibition. |
must | had to / must (nếu nghĩa vẫn đúng) | “Must I finish this report?” -> He asked if he had to finish that report. |
Có một số trường hợp đặc biệt không cần lùi thì, đó là khi câu hỏi trực tiếp diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý, hoặc một điều luôn đúng ở hiện tại. Ví dụ: “What is the capital of Vietnam?” -> He asked what the capital of Vietnam is.
Thay Đổi Trạng Từ và Đại Từ Khi Tường Thuật
Ngoài việc lùi thì, khi chuyển sang câu hỏi gián tiếp, chúng ta cũng cần thay đổi các trạng từ chỉ thời gian và địa điểm, cũng như các đại từ sao cho phù hợp với ngữ cảnh của người tường thuật. Những thay đổi này đảm bảo rằng thông tin được truyền tải một cách chính xác nhất từ góc độ của người kể lại.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Thán Từ (Interjections) trong Tiếng Anh: Hiểu Rõ và Dùng Đúng
- Tuyển Tập Biệt Danh Tiếng Anh Cho Bạn Trai Ý Nghĩa Nhất
- Làm Chủ Cấu Trúc “Shall we”: Hướng Dẫn Chi Tiết
- Nắm Vững Cách Phân Biệt Tính Từ Đuôi ING và ED
- Tối ưu Phát Âm Tiếng Anh Online: Hướng Dẫn Chi Tiết
Dưới đây là bảng tham khảo các thay đổi phổ biến:
Trạng từ/Thời gian/Địa điểm trong Câu Trực Tiếp | Tương ứng trong Câu Gián Tiếp |
---|---|
now | then |
today | that day |
yesterday | the day before / the previous day |
tomorrow | the next day / the following day |
tonight | that night |
here | there |
this | that |
these | those |
ago | before |
Về đại từ, chúng ta cần thay đổi chúng để phù hợp với người tường thuật. Ví dụ: “Are you ready?” -> He asked me if I was ready. Đại từ “you” (người được hỏi) chuyển thành “I” (người kể lại đang tự thuật về mình).
Các Dạng Câu Hỏi Gián Tiếp Phổ Biến
Trong tiếng Anh, câu hỏi gián tiếp được chia thành hai dạng chính dựa trên loại câu hỏi gốc: câu hỏi có từ để hỏi (Wh-questions) và câu hỏi Yes/No. Mỗi dạng có cấu trúc chuyển đổi riêng biệt nhưng đều tuân theo các nguyên tắc chung về lùi thì và thay đổi trạng từ, đại từ.
Câu Hỏi Gián Tiếp Với Từ Để Hỏi (Wh-questions)
Khi câu hỏi trực tiếp bắt đầu bằng các từ để hỏi như “who, what, where, when, why, how”, chúng ta sẽ giữ nguyên từ để hỏi đó trong câu hỏi gián tiếp. Tuy nhiên, sau từ để hỏi, trật tự từ sẽ đảo ngược từ dạng câu hỏi sang dạng câu khẳng định: Chủ ngữ + Động từ (S + V). Các trợ động từ như “do, does, did” sẽ được lược bỏ.
Ví dụ, nếu câu trực tiếp là “Where do you live?”, khi chuyển sang gián tiếp sẽ là: He asked me where I lived. Ở đây, “do” đã được bỏ đi và “live” đã lùi thì thành “lived”, đồng thời trật tự “you live” đã được đảo thành “I lived” sau từ “where”. Đây là một điểm mà nhiều học sinh hay nhầm lẫn, thường giữ nguyên trật tự câu hỏi hoặc trợ động từ.
Câu Hỏi Gián Tiếp Dạng Yes/No
Đối với các câu hỏi trực tiếp mà câu trả lời chỉ là “có” hoặc “không” (thường bắt đầu bằng trợ động từ hoặc động từ khuyết thiếu như “Do, Does, Did, Is, Are, Was, Were, Have, Has, Can, Will, May,…”), khi chuyển sang câu hỏi gián tiếp, chúng ta sẽ sử dụng “if” hoặc “whether” ngay sau động từ tường thuật (asked, wondered, wanted to know…). Sau “if” hoặc “whether”, cấu trúc câu cũng sẽ trở về dạng khẳng định: Chủ ngữ + Động từ (S + V), và các trợ động từ sẽ được bỏ đi.
Chẳng hạn, câu trực tiếp “Are you hungry?” sẽ trở thành: She asked me if I was hungry. Từ “are” đã được lùi thì thành “was”, và từ để hỏi “Are” đã được thay thế bằng “if”, sau đó là chủ ngữ “I” rồi đến động từ “was hungry”. Cả “if” và “whether” đều có thể được sử dụng trong hầu hết các trường hợp, nhưng “whether” thường mang sắc thái trang trọng hơn và đôi khi được ưu tiên khi có sự lựa chọn giữa hai khả năng.
Giải bài tập ngữ pháp câu hỏi gián tiếp Tiếng Anh 8 Global Success
Giải Bài Tập Unit 12: A Closer Look 2 – Tiếng Anh 8 Global Success
Dưới đây là phần giải đáp chi tiết các bài tập trong SGK Tiếng Anh lớp 8 Global Success, Unit 12: A Closer Look 2, giúp bạn củng cố kiến thức về câu hỏi gián tiếp và các nguyên tắc liên quan. Mỗi đáp án đều đi kèm giải thích cụ thể để bạn hiểu rõ hơn cách áp dụng ngữ pháp.
Bài 1: Chọn Từ Hoặc Cụm Từ Đúng
-
He phoned to ask his mother what she was doing now / then.
- Đáp án: then
- Giải thích: Câu này là một câu tường thuật về một hành động đã xảy ra trong quá khứ (thể hiện qua “phoned”). Trong câu hỏi gián tiếp nói riêng và câu tường thuật nói chung, trạng từ chỉ thời gian “now” (bây giờ) phải được chuyển thành “then” (lúc đó) để phù hợp với thời điểm được tường thuật.
-
Ann wondered what plants Vietnamese people grow / grew for food.
- Đáp án: grew
- Giải thích: “Wondered” cho thấy đây là một câu hỏi gián tiếp. Theo nguyên tắc lùi thì, thì hiện tại đơn “grow” trong câu trực tiếp phải được lùi về thì quá khứ đơn “grew” trong câu gián tiếp.
-
Peter phoned the shop to ask what specialities they are selling there / here.
- Đáp án: there
- Giải thích: Tương tự như câu 1, “phoned” báo hiệu đây là câu tường thuật. Trạng từ chỉ nơi chốn “here” (ở đây) trong câu trực tiếp phải được đổi thành “there” (ở đó) trong câu gián tiếp để phản ánh đúng vị trí tương đối từ góc nhìn của người tường thuật.
-
The student asked his professor what forms of life can / could exist on Mars.
- Đáp án: could
- Giải thích: “Asked” cho thấy đây là một câu hỏi gián tiếp. Động từ khuyết thiếu “can” trong câu trực tiếp phải được lùi về “could” trong câu gián tiếp theo quy tắc lùi thì.
-
He wanted to know how many planets there were / were there in our solar system.
- Đáp án: there were
- Giải thích: Cụm “wanted to know” chỉ ra đây là một câu hỏi gián tiếp. Trong câu hỏi gián tiếp, trật tự từ phải là dạng khẳng định: Chủ ngữ + Động từ (S + V). Do đó, “there were” là cấu trúc đúng, không phải “were there” (dạng câu hỏi).
Bài 2: Sắp Xếp Từ Để Tạo Câu Hỏi Gián Tiếp
-
how many moons / My little brother / asked me / had / Venus / .
- Đáp án: My little brother asked me how many moons Venus had.
- Dịch nghĩa: Em trai tôi hỏi tôi Sao Kim có bao nhiêu mặt trăng.
- Giải thích: Đây là câu hỏi gián tiếp dạng Wh-question. Sau từ để hỏi “how many moons”, ta đặt chủ ngữ “Venus” rồi đến động từ “had” (đã lùi thì từ “has”).
-
which / She / planet / the closest / wanted to know / was / to the sun / .
- Đáp án: She wanted to know which planet was the closest to the sun.
- Dịch nghĩa: Cô ấy muốn biết hành tinh nào gần mặt trời nhất.
- Giải thích: Câu hỏi gián tiếp bắt đầu bằng “which planet”. Trật tự sau đó là chủ ngữ “which planet” và động từ “was” (đã lùi thì từ “is”).
-
asked the scientists / The journalist / what / for / were using / telescopes / in space / they / .
- Đáp án: The journalist asked the scientists what they were using telescopes for in space.
- Dịch nghĩa: Phóng viên hỏi các nhà khoa học họ dùng kính viễn vọng cho mục đích gì trong vũ trụ.
- Giải thích: Sau từ để hỏi “what”, trật tự đúng là chủ ngữ “they” rồi đến động từ “were using” (đã lùi thì từ “are using”).
-
wanted to know / when / The scientists / travel to Mars / would be able to / humans /.
- Đáp án: The scientists wanted to know when humans would be able to travel to Mars.
- Dịch nghĩa: Các nhà khoa học muốn biết khi nào loài người có thể đi đến Sao Hỏa.
- Giải thích: Sau từ để hỏi “when”, ta đặt chủ ngữ “humans” và động từ “would be able to travel” (đã lùi thì từ “will be able to travel”).
-
He / what / were / asked the professor / to have life / for a planet / the conditions / on it /.
- Đáp án: He asked the professor what the conditions were for a planet to have life on it.
- Dịch nghĩa: Anh ấy hỏi giáo sư điều kiện để một hành tinh có sự sống là gì.
- Giải thích: Sau từ để hỏi “what”, ta có chủ ngữ “the conditions” và động từ “were” (đã lùi thì từ “are”).
Bài 3: Chuyển Đổi Câu Hỏi Trực Tiếp Thành Gián Tiếp
-
“Who will be the first to step on Mars?” Mary asked the scientist.
- Đáp án: Mary asked the scientist who would be the first to step on Mars.
- Giải thích: Đây là một câu hỏi trực tiếp có từ để hỏi “Who”. Khi chuyển sang câu hỏi gián tiếp, “will” lùi về “would”. Trong trường hợp này, “Who” đóng vai trò là chủ ngữ, nên sau “who” sẽ là động từ, không cần đảo trật tự S+V nữa.
-
“How fast can a UFO travel?” I asked my father.
- Đáp án: I asked my father how fast a UFO could travel.
- Giải thích: Câu hỏi trực tiếp có từ để hỏi “How fast”. Động từ khuyết thiếu “can” lùi về “could”. Sau “how fast”, trật tự là chủ ngữ “a UFO” và động từ “could travel”.
-
The student asked his friend, “How many craters does the moon have?”
- Đáp án: The student asked his friend how many craters the moon had.
- Giải thích: Đây là câu hỏi trực tiếp ở thì hiện tại đơn với từ để hỏi “How many craters”. Khi chuyển sang câu hỏi gián tiếp, thì hiện tại đơn (“does… have”) lùi về thì quá khứ đơn (“had”). Trợ động từ “does” bị lược bỏ. Trật tự từ là chủ ngữ “the moon” rồi đến động từ “had”.
-
The pupils asked the teacher, “Where can we find information about the solar system?”
- Đáp án: The pupils asked the teacher where they could find information about the solar system.
- Giải thích: Câu hỏi trực tiếp có từ để hỏi “Where”. Động từ khuyết thiếu “can” lùi về “could”. Đại từ “we” phải được chuyển thành “they” để phù hợp với người tường thuật (học sinh). Trật tự sau “where” là chủ ngữ “they” và động từ “could find”.
-
“What is the weather on Mars like?” I asked my teacher.
- Đáp án: I asked my teacher what the weather was like on Mars.
- Giải thích: Câu hỏi trực tiếp ở thì hiện tại đơn với từ để hỏi “What”. Động từ “is” lùi về “was” (quá khứ đơn). Trật tự sau “what” là chủ ngữ “the weather” rồi đến động từ “was”.
Bài 4: Tường Thuật Đoạn Hội Thoại
An: What are you reading, Mai?
Mai: I’m reading Aliens, and I’m almost done.
An: What kind of book is it?
Mai: It’s science fiction.
An: What’s it about?
Mai: It’s about three aliens who try to take over Earth.
Đáp án: An asked Mai what she was reading. Mai told An that she was reading Aliens and she was almost done. Next, An asked Mai what kind of book it was. Mai said to An that it was science fiction. And An asked Mai what it was about. Mai told An that it was about three aliens who tried to take over Earth.
Dịch nghĩa: An hỏi Mai cô ấy đang đọc gì. Mai nói với An rằng cô ấy đang đọc Người ngoài hành tinh và cô ấy sắp đọc xong. Tiếp theo, An hỏi Mai đó là loại sách gì. Mai nói với An rằng đó là chuyện khoa học viễn tưởng. Và An hỏi Mai nó nói về cái gì. Mai nói với An rằng đó là về ba người ngoài hành tinh cố gắng chiếm lấy Trái đất.
Giải thích: Toàn bộ cuộc hội thoại được chuyển sang câu tường thuật, bao gồm cả câu hỏi gián tiếp và câu kể gián tiếp. Các thì của động từ đã được lùi thì (ví dụ: “are reading” thành “was reading”, “is” thành “was”, “try” thành “tried”), và các đại từ đã được thay đổi (“you” thành “she”, “I” thành “she”) để phù hợp với ngữ cảnh tường thuật. Cấu trúc câu hỏi đã được đổi thành dạng khẳng định (S + V).
Bài 5: Tường Thuật Cuộc Phỏng Vấn Hàng Ngày
A: What time do you get up?
B: I get up at 6:00 every morning.
A: What time do you have lunch?
B: My family has lunch at 11:30
A: What time do you play badminton in the afternoon?
B: I play badminton at 4:00
A: Where do you play badminton?
B: I play badminton with my dad at the park
A: What time do you go to bed?
B: I go to bed at 10 p.m.
Đáp án: I asked A what time she got up, and she answered she got up at 6:00 every morning. Then, I asked what time she had lunch, and she replied that her family had lunch at 11:30. I asked her when she played badminton, and she answered that she played badminton at 4:00 in the afternoon. I also asked where she played badminton, and she said that she played with her dad at the park. Lastly, I asked what time B went to bed, and she said that they went to bed at 10 p.m.
Giải thích: Trong bài tập này, bạn cần tường thuật lại cuộc phỏng vấn. Các câu hỏi gián tiếp và câu trả lời gián tiếp được hình thành bằng cách lùi thì (ví dụ: “get up” thành “got up”, “have” thành “had”) và thay đổi đại từ (“you” thành “she”, “I” thành “she/they”). Trật tự từ trong các câu hỏi gián tiếp cũng được chuyển về dạng khẳng định (Wh- + S + V).
Lời Khuyên Nâng Cao Kỹ Năng Với Câu Gián Tiếp
Để thành thạo câu hỏi gián tiếp và các dạng câu tường thuật khác, việc luyện tập thường xuyên là vô cùng quan trọng. Bạn có thể áp dụng các phương pháp sau:
- Chủ động biến đổi: Mỗi khi nghe hoặc đọc một câu hỏi trực tiếp, hãy thử ngay lập tức biến đổi nó thành dạng gián tiếp trong đầu. Đây là một cách hiệu quả để củng cố kiến thức lùi thì và thay đổi trật tự từ.
- Ghi chú và phân tích: Tạo một cuốn sổ tay ngữ pháp nhỏ, ghi lại các quy tắc chính, bảng thay đổi thì và trạng từ. Sau đó, thường xuyên xem lại và phân tích các ví dụ khác nhau để thấy được sự áp dụng của từng quy tắc.
- Luyện tập với bài tập đa dạng: Thực hành nhiều dạng bài tập, từ điền vào chỗ trống, chọn đáp án đúng đến viết lại câu, sẽ giúp bạn làm quen với nhiều tình huống và củng cố kỹ năng nhận biết lỗi sai.
- Sử dụng trong giao tiếp: Đừng ngại áp dụng câu hỏi gián tiếp vào các cuộc trò chuyện hàng ngày hoặc khi viết email, tin nhắn. Việc sử dụng thực tế sẽ giúp bạn cảm thấy tự nhiên hơn với cấu trúc này và dần dần biến nó thành một phần kỹ năng ngôn ngữ của bạn.
Câu Hỏi Thường Gặp Về Câu Hỏi Gián Tiếp (FAQs)
-
Khi nào không cần lùi thì trong câu hỏi gián tiếp?
Thông thường, chúng ta không cần lùi thì khi câu hỏi trực tiếp diễn tả một sự thật hiển nhiên, một chân lý, hoặc một điều luôn đúng ở hiện tại. Ví dụ: “What is the capital of Vietnam?” khi tường thuật vẫn có thể giữ nguyên thì: He asked what the capital of Vietnam is. -
Sự khác biệt giữa “if” và “whether” khi tường thuật câu hỏi Yes/No là gì?
Cả “if” và “whether” đều được sử dụng để tường thuật câu hỏi Yes/No. “If” phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày. “Whether” thường mang sắc thái trang trọng hơn và được ưu tiên khi có sự lựa chọn giữa hai khả năng hoặc đi kèm với “or not” (ví dụ: He asked me whether I wanted to go or not). -
Có cần thay đổi đại từ nhân xưng khi tường thuật câu hỏi gián tiếp không?
Hoàn toàn cần thiết. Đại từ nhân xưng, đại từ sở hữu, và tính từ sở hữu phải được thay đổi để phù hợp với ngữ cảnh của người tường thuật. Ví dụ: “Are you coming?” -> He asked me if I was coming. -
Làm thế nào để nhớ các quy tắc lùi thì và thay đổi trạng từ một cách hiệu quả?
Cách hiệu quả nhất là luyện tập thường xuyên thông qua các bài tập và cố gắng áp dụng trong giao tiếp. Việc tạo bảng tóm tắt như trên và dán ở nơi dễ nhìn cũng là một phương pháp hữu ích để ghi nhớ. -
Cấu trúc câu hỏi đuôi (tag questions) được tường thuật như thế nào?
Khi tường thuật câu hỏi đuôi, phần câu hỏi đuôi sẽ được bỏ đi, và câu sẽ được chuyển thành câu hỏi gián tiếp bình thường dựa trên mệnh đề chính. Ví dụ: “You are a student, aren’t you?” -> He asked me if I was a student.
Việc làm chủ câu hỏi gián tiếp không chỉ giúp bạn đạt điểm cao trong các bài kiểm tra mà còn nâng tầm kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của bạn lên một tầm cao mới. Hy vọng với bài viết chi tiết này, bạn đã có thể tự tin hơn trong việc áp dụng ngữ pháp quan trọng này. Tiếp tục luyện tập và khám phá thêm nhiều kiến thức tiếng Anh bổ ích cùng Anh ngữ Oxford nhé!