Kỳ thi SAT là một trong những cột mốc quan trọng trên hành trình du học, và trong đó, việc sở hữu một vốn từ vựng SAT vững chắc chính là chìa khóa mở cánh cửa đến những trường đại học mơ ước. Tuy nhiên, nhiều thí sinh thường cảm thấy choáng ngợp trước kho tàng từ ngữ đồ sộ và phức tạp của phần thi này. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào những từ vựng luyện thi SAT trọng tâm, đồng thời chia sẻ các phương pháp học tập tối ưu, giúp bạn tự tin làm chủ ngôn ngữ và đạt điểm cao trong kỳ thi quan trọng này.

Các Chủ Đề Từ Vựng SAT Quan Trọng

Việc thành thạo bộ từ vựng SAT không chỉ giúp bạn giải quyết tốt các phần thi mà còn thể hiện kiến thức sâu rộng và kỹ năng ngôn ngữ vững vàng, điều mà các trường đại học và nhà tuyển dụng tương lai luôn đánh giá cao. Các từ vựng trong bài thi SAT thường rất đa dạng về loại từ, ý nghĩa, cách sử dụng, mục đích và độ phức tạp, phản ánh kiến thức tổng quát và khả năng tư duy phản biện của thí sinh.

Hội đồng Chuyên trách về Kỳ thi SAT – College Board đã chỉ rõ, SAT Vocabulary chủ yếu tập trung vào các lĩnh vực học thuật và đời sống. Nắm vững các chủ đề này sẽ giúp thí sinh định hướng rõ ràng hơn trong quá trình ôn luyện. Dưới đây là những lĩnh vực chính mà từ vựng SAT thường xoay quanh, bao gồm cả các văn bản hư cấu và phi hư cấu.

Văn học và Nghệ thuật

Phần thi SAT thường yêu cầu thí sinh đọc hiểu và phân tích các đoạn trích từ các tác phẩm văn học kinh điển hoặc đương đại. Do đó, các từ vựng trong lĩnh vực này thường mô tả cảm xúc, nhân vật, cốt truyện, phong cách viết, và các yếu tố nghệ thuật. Chúng có thể xuất hiện trong các bài văn xuôi, thơ ca hay kịch, đòi hỏi người đọc phải có khả năng cảm thụ và diễn giải sâu sắc. Việc nắm bắt được các sắc thái nghĩa của những từ ngữ này là vô cùng quan trọng để hiểu đúng thông điệp mà tác giả muốn truyền tải.

Khoa học Xã hội và Lịch sử

Chủ đề này tập trung vào các từ vựng liên quan đến các vấn đề dân sự, chính trị, kinh tế và xã hội học nói chung. Các đoạn văn có thể đề cập đến các sự kiện lịch sử quan trọng, đặc biệt là những cột mốc gắn liền với văn hóa và cuộc đấu tranh giành quyền lợi ở Mỹ. Ngoài ra, các khái niệm về chính sách công, hệ thống pháp luật, hay cấu trúc xã hội cũng là những trọng tâm mà thí sinh cần phải nắm vững. Đây là nhóm từ vựng đòi hỏi người học phải có cái nhìn tổng quan về các vấn đề toàn cầu và lịch sử phát triển của nhân loại.

Khoa học Tự nhiên và Công nghệ

Trong lĩnh vực khoa học, từ vựng SAT sẽ bao gồm các thuật ngữ chuyên ngành liên quan đến khoa học Trái Đất, sinh học, hóa học hoặc vật lý. Các đoạn trích có thể là báo cáo nghiên cứu, giải thích các hiện tượng tự nhiên, hoặc mô tả các thí nghiệm khoa học. Việc hiểu được ý nghĩa chính xác của những từ chuyên ngành này là cần thiết để thí sinh có thể nắm bắt được nội dung khoa học phức tạp và trả lời các câu hỏi liên quan một cách chính xác.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Đời sống và Nghề nghiệp

Lĩnh vực này đưa ra các từ ngữ xoay quanh các xu hướng và tranh luận trong con đường sự nghiệp chung, chẳng hạn như trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe, công nghệ thông tin, kinh doanh hoặc giáo dục. Các đoạn văn thường phản ánh những thách thức, cơ hội, hoặc các khía cạnh đạo đức nghề nghiệp. Đây là nhóm từ vựng có tính ứng dụng cao, giúp thí sinh không chỉ vượt qua kỳ thi mà còn có sự chuẩn bị tốt hơn cho con đường sự nghiệp sau này.

Tổng hợp từ vựng SAT Vocabulary thiết yếu

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ vựng SAT quan trọng được phân loại theo chủ đề, giúp bạn dễ dàng theo dõi và ghi nhớ. Đây là những từ khóa cốt lõi thường xuyên xuất hiện trong các bài thi và sẽ là nền tảng vững chắc cho quá trình ôn luyện SAT Vocabulary của bạn.

Từ vựng về lịch sử

Từ vựng Loại từ Phát âm Ý nghĩa
Archaeologist n /ˌɑːrkiˈɒlədʒɪst/ nhà khảo cổ học
Benevolent adj /bɪˈnevələnt/ nhân từ, nhân ái
Condone v /kənˈdəʊn/ chấp nhận, tha thứ
Enigmatic adj /ˌenɪɡˈmæt̬ɪk/ bí ẩn, khó hiểu
Enthroned adj /ɪnˈθrəʊnd/ được kế vị, tôn làm vua
Indigenous adj /ɪnˈdɪdʒənəs/ bản địa
Inevitable adj /ɪˈnevɪt̬əbəl/ không thể tránh khỏi
Obsolete adj /ˌɑːbsəˈliːt/ lỗi thời
Hierarchy n /ˈhaɪrɑːrki/ hệ thống thứ bậc
Prehistoric adj /ˌpriːhɪsˈtɒrɪk/ thời tiền sử
Prevail v /prɪˈveɪl/ chiếm ưu thế, đánh bại
Primeval adj /praɪˈmiːvəl/ nguyên thủy
Privilege n /ˈprɪvəlɪdʒ/ đặc quyền
Quaint adj /kweɪnt/ cổ, lạ
Reminisce v /ˌremɪˈnɪs/ hồi tưởng
Susceptible adj /səˈseptəbəl/ dễ bị ảnh hưởng
Tactic n /ˈtæktɪk/ chiến thuật

Bản đồ cổ đại tượng trưng cho kho tàng từ vựng lịch sử SATBản đồ cổ đại tượng trưng cho kho tàng từ vựng lịch sử SAT

Từ vựng về nhân văn học

Từ vựng Loại từ Phát âm Ý nghĩa
Acclaim n /əˈkleɪm/ Hoan nghênh (tác phẩm nghệ thuật, văn học)
Cadence n /ˈkeɪdəns/ nhịp điệu
Chronicle n /ˈkrɒnɪkəl/ sử sách
Critics n /ˈkrɪtɪks/ nhà phê bình
Erudite adj /ˈerudaɪt/ thông thái, uyên bác
Etymology n /ˌet̬əˈmɒlədʒi/ từ nguyên học
Excavate v /ˈekskəveɪt/ khai quật
Folklore n /ˈfəʊklɔːr/ văn hóa dân gian
Inspiration n /ˌɪnspɪˈreɪʃən/ nguồn cảm hứng
Laconic adj /ləˈkɒnɪk/ ngắn gọn, súc tích
Movement n /ˈmuːvmənt/ phong trào
Nature n /ˈneɪtʃər/ bản chất
Parody n /ˈpærədi/ châm biếm tác phẩm
Performance n /pəˈfɔːməns/ buổi biểu diễn
Prescient adj /ˈpreʃənt/ tiên tri
Prose n /proʊz/ văn xuôi
Renown n /rɪˈnaʊn/ danh tiếng
Tome n /toʊm/ quyển sách dày
Playwright n /ˈpleɪˌraɪt/ Nhà viết kịch, nhà soạn kịch

Từ vựng về xã hội

Từ vựng Loại từ Phát âm Ý nghĩa
Allege v /əˈledʒ/ cáo buộc
Bureaucratic adj /ˌbjʊəˈkrætɪk/ quan liêu
Coin v /kɔɪn/ tạo ra từ ngữ mới
Consensus n /kənˈsensəs/ thỏa thuận chung
Conviction n /kənˈvɪkʃən/ sự kết án
Diversity n /daɪˈvɜːsəti/ sự đa dạng
Embezzle v /ɪmˈbezəl/ biển thủ, chiếm đoạt trái phép
Exemption n /ɪɡˈzempʃən/ sự miễn (thuế)
Migrate v /ˈmaɪɡreɪt/ di cư, di trú
Philanthropic adj /ˌfɪlənˈθrɑːpɪk/ nhân ái
Policy n /ˈpɒlɪsi/ chính sách
Progression n /prəˈɡreʃən/ sự tiến bộ
Reclusive adj /rɪˈkluːsɪv/ tách biệt
Refute v /rɪˈfjuːt/ bác bỏ
Relegate v /ˈrelɪɡeɪt/ Giao cho (ai để quyết định hoặc thi hành… )
Revenue n /ˈrevənuː/ doanh thu
Subordinate adj, n /səˈsbɔːrdənət/ dưới quyền lực, cấp dưới
Squander v /ˈskɒndər/ tiêu xài phung phí
Unfounded adj /ʌnˈfaʊndɪd/ không có chứng cứ
Urbanization n /ˌɜːbənɪˈzeɪʃən/ đô thị hóa

Từ vựng về khoa học tự nhiên

Từ vựng Loại từ Phát âm Ý nghĩa
Aggregate n, adj /ˈæɡrɪɡət/ tổng hợp chất
Analysis n /əˈnæləsɪs/ sự phân tích
Antiseptic n /ˌæntiˈseptɪk/ chất khử trùng
Atmospheres n /ˈætməsfɪər/ bầu khí quyển
Cognitive adj /ˈkɒɡnətɪv/ liên quan đến nhận thức
Combust v /kəmˈbʌst/ đốt cháy
Compound n /ˈkɒmpaʊnd/ hợp chất
v kết hợp
Conventional adj /kənˈvenʃənəl/ thông thường
Erode v /ɪˈrəʊd/ xói mòn
Fuse v /fjuːz/ làm nóng chảy
Hypothesis n /haɪˈpɒθəsɪs/ giả thuyết
Perusal n /pəˈruːzəl/ sự nghiên cứu cẩn thận
Pragmatic adj /præɡˈmætɪk/ thực tế
Scholar n /ˈskɑː.lɚ/ học giả
Constellation n /ˌkɒnstəˈleɪʃən/ chòm sao
Statistics n /stəˈtɪstɪks/ số liệu thống kê
Subject n /ˈsʌbdʒekt/ chủ đề, đối tượng nghiên cứu
Theoretical adj /ˌθɪəˈrɪtɪkl̩/ mang tính lý thuyết

Về nghề nghiệp

Từ vựng Loại từ Phát âm Ý nghĩa
Aesthetics n /esˈθetɪks/ mỹ thuật
Algorithm n /ˈælɡərɪðəm/ thuật toán
Archaeologist n /ˌɑːrkiˈɒlədʒɪst/ nhà khảo cổ học
Artisan n /ˌɑːtɪˈzæn/ nghệ nhân, thợ thủ công
Athletic adj /æθˈletɪk/ thuộc về thể thao
Cobbler n /ˈkɒblər/ thợ sửa giày
Confection n /kənˈfekʃən/ thực phẩm kẹo, đồ ngọt
Cosmetic n /kɒzˈmet.ɪk/ mỹ phẩm
adj làm đẹp, trang điểm
Cultivation n /ˌkʌltɪˈveɪʃən/ canh tác
Data n /ˈdeɪtə/ dữ liệu
Eminent adj /ˈemɪnənt/ lỗi lạc
Mechanization n /ˌmekənaɪˈzeɪʃən/ sự cơ giới hóa
Patent n /ˈpeɪ.tənt/ bằng sáng chế
Qualified adj /ˈkwɒlɪfaɪd/ có đủ năng lực, được đào tạo
Virtuoso adj /ˌvɜː.tʃuˈəʊsəʊ/ (nghệ sĩ) tài năng xuất sắc

Các từ vựng SAT phổ biến khác

Từ vựng Loại từ Phát âm Ý nghĩa
Abrupt adj /əˈbrʌpt/ đột ngột
Accessible adj /ækˈsesəbl̩/ có thể dễ dàng tiếp cận
Adhesive n /ædˈhiːsɪv/ chất dính
Ambiguous adj /æmˈbɪɡjuəs/ mơ hồ
Arguable adj /ˈɑːr.ɡjʊəbl̩/ có thể tranh cãi
Bargain n, v /ˈbɑːrɡɪn/ mặc cả, thương lượng
Confer v /kənˈfɜːr/ thảo luận
Consequently adv /ˈkɒnsɪkwəntli/ do đó, kết quả là
Criteria n /kraɪˈtɪəriə/ tiêu chí
Depict v /dɪˈpɪkt/ miêu tả
Disparity n /dɪˈspærət̬i/ sự chênh lệch
Distinguish v /dɪˈstɪŋɡwɪʃ/ phân biệt
Evoke v /ɪˈvoʊk/ gợi lên
Incorporate v /ɪnˈkɔːrpəreɪt/ hợp nhất
Regardless adj, adv /rɪˈɡɑːrdləs/ không quan trọng
Mitigate v /ˈmɪt̬əɡeɪt/ làm giảm nhẹ
Occur v /əˈkɜːr/ xảy ra
Prevalence n /ˈprevələns/ sự phổ biến
Prominent adj /ˈprɒmɪnənt/ nổi bật
Relative adj /ˈrelətɪv/ tương đối
n người thân
Substantial adj /səbˈstænʃəl/ đáng kể, có ý nghĩa lớn lao

Thách thức Khi Chinh Phục Từ Vựng Luyện Thi SAT

Quá trình học từ vựng luyện thi SAT thường đi kèm với nhiều thách thức đáng kể, khiến không ít thí sinh cảm thấy nản lòng. Việc nhận diện và hiểu rõ những khó khăn này sẽ giúp người học có được chiến lược tiếp cận hiệu quả hơn. Dưới đây là ba rào cản chính mà thí sinh thường gặp phải trong quá trình làm quen và ghi nhớ từ ngữ SAT.

Áp lực Từ Kho Tàng Từ Vựng Khổng Lồ

Một trong những thách thức lớn nhất khi bắt đầu ôn luyện SAT chính là lượng từ vựng cần học quá lớn. Điều này có thể khiến nhiều người học cảm thấy “loạn” và mất phương hướng, không biết nên bắt đầu từ đâu và lựa chọn tài liệu nào là hiệu quả nhất. Với hàng ngàn từ mới trải rộng trên nhiều lĩnh vực, việc thiếu một lộ trình rõ ràng có thể dẫn đến việc học lan man, không trọng tâm, và kém hiệu quả.

Độ Khó và Tính Đa Nghĩa Của Từ Ngữ Học Thuật

SAT Vocabulary nổi tiếng với những từ và cụm từ học thuật có tính ứng dụng cao, hay còn gọi là “high-utility academic words and phrases”. Đây là những vốn từ thường xuyên xuất hiện trong phần Reading, đặc biệt là trong các văn bản mang tính thử thách kiến thức của thí sinh ở đa dạng lĩnh vực. Điều này làm cho việc ghi nhớ từ vựng trở nên khó khăn đối với nhiều thí sinh, đặc biệt khi phải đối mặt với các chủ đề không quen thuộc.

Một ví dụ điển hình là từ “formulate”. Trong lĩnh vực nông nghiệp hoặc kinh tế, nó thường mô tả hành động “to produce” (sản xuất, chế tạo ra một sản phẩm). Ngược lại, trong lịch sử hoặc xã hội học, từ này có thể giải thích những tình huống khi hai bên đối tác “forced to give up the control of or responsibility for something” (bị buộc từ bỏ một số yêu cầu) trong quá trình đàm phán để đạt được thỏa thuận chung. Sự đa nghĩa này đòi hỏi thí sinh không chỉ biết nghĩa gốc mà còn phải hiểu được ý nghĩa của từ trong từng ngữ cảnh cụ thể.

Giới Hạn Tiếp Xúc Với Các Chủ Đề Đa Dạng

Như đã đề cập, bài thi SAT đặt ra những câu hỏi phản ánh các chủ đề thực tế lẫn học thuật, phù hợp với kiến thức ở cấp độ đại học. Điều này có thể gây khó khăn cho một số người học vì họ không thường xuyên tiếp xúc với những chủ đề đó trong cuộc sống hàng ngày hay chương trình học phổ thông. Việc thiếu kiến thức nền về các lĩnh vực như kinh tế chính trị, khoa học môi trường, hay lịch sử thế giới dẫn đến tình trạng thiếu từ vựng liên quan. Bên cạnh đó, vì thí sinh phải hiểu và phân tích từ vựng trong các ngữ cảnh với ngữ nghĩa khác nhau, họ có thể gặp tình trạng quên từ, hoặc không nắm rõ cách sử dụng chúng trong bối cảnh cụ thể, làm giảm khả năng ứng dụng vốn từ đã học vào bài thi.

Phương Pháp Tối Ưu Để Ghi Nhớ Từ Vựng SAT Hiệu Quả

Việc học từ vựng cho kỳ thi SAT có thể trở nên dễ nhớ và hiệu quả hơn nếu người học áp dụng một số phương pháp học phù hợp và khoa học. Đối mặt với lượng kiến thức khổng lồ, đặc biệt là những từ thuộc dạng học thuật, người học có thể tham khảo các phương pháp sau để hỗ trợ quá trình ôn luyện SAT Vocabulary của mình.

Học Theo Chủ Đề và Ứng Dụng Spaced Repetition

Hội đồng Chuyên trách về Kỳ thi SAT – College Board khuyên người học rằng “không nên luyện tập bằng cách cố gắng ghi nhớ một danh sách dài các từ vựng khó hiểu”, hoặc nghĩa gần gũi hơn là “học vẹt”. Thay vào đó, việc phân chia từ vựng theo chủ đề, từ loại, hoặc độ khó sẽ giúp người học có cách tiếp cận hợp lý và linh hoạt hơn, tránh cách học máy móc và khô khan. Phương pháp này giúp tạo ra các mối liên hệ ngữ nghĩa giữa các từ, từ đó tăng cường khả năng ghi nhớ dài hạn.

Sau khi người học nạp một lượng từ vựng vào, quá trình ôn tập trở nên cực kỳ quan trọng để giảm nguy cơ quên kiến thức. Spaced Repetition là một phương pháp ghi nhớ từ vựng mà trong đó người học tổ chức lịch ôn tập theo khoảng thời gian phù hợp, từ ngắn đến dài. Áp dụng các phương pháp này không chỉ giúp việc học từ vựng trở nên dễ thở hơn mà còn tối ưu hóa hiệu suất ôn luyện cho kỳ thi SAT, đảm bảo vốn từ được củng cố liên tục.

Xây Dựng Thói Quen Đọc Hiểu Toàn Diện

Một trong những việc luôn được đề xuất cho người học từ vựng cơ bản đến nâng cao chính là thói quen chủ động đọc sách, báo, tài liệu với sự đa dạng về chủ đề và độ khó. Đối với người học, việc này không chỉ giúp họ mở rộng vốn từ vựng mà còn cung cấp kiến thức về ngữ cảnh sử dụng từ vựng, các thuật ngữ chuyên ngành, và hiểu biết sâu sắc về văn hóa-xã hội từ thời cổ xưa đến đương đại. Khi đọc, bạn sẽ gặp các từ mới trong bối cảnh tự nhiên, giúp hiểu nghĩa và cách dùng một cách sâu sắc hơn là chỉ học từ riêng lẻ.

Ngoài việc đọc sách giấy, người học cũng có thể tìm kiếm các bài viết, tin tức online đáng tin cậy cả trong và ngoài nước, từ các trang web uy tín như The New York Times, The Economist, hay Smithsonian Magazine. Khi đọc phải những từ hoặc cụm từ không quen thuộc, hãy thực hành dựa trên manh mối là ngữ cảnh để xác định ý nghĩa của chúng trước khi tra từ điển. Tùy thuộc vào trình độ và khả năng mỗi cá nhân, người học có thể linh hoạt phân chia thời gian đọc, từ 1 tiếng mỗi tuần đến 4 tiếng hoặc thậm chí nhiều hơn để đảm bảo vốn từ vựng SAT được bổ sung liên tục.

Kết Nối Từ Vựng Với Hình Ảnh Minh Họa

Nếu người học thấy việc chỉ nghiền ngẫm các từ vựng thông qua mặt chữ khó nhớ và không phù hợp thì phương pháp Pictorial (liên kết với hình ảnh) là lựa chọn hoàn hảo. Phương pháp này đã được nhiều chuyên gia, giáo viên và học sinh áp dụng bởi sự tiện lợi và tính ứng dụng cao trong việc học từ vựng. Bằng cách kết hợp hình ảnh với từ vựng, phương pháp này sẽ giúp kích thích trí nhớ trực quan, tạo ra những liên kết tinh thần mạnh mẽ giữa hình ảnh và ý nghĩa của từ.

Kỹ thuật này được thực hiện thông qua các hình thức phổ biến như flashcard có hình ảnh, sách truyện tranh học thuật, hoặc Infographic (biểu đồ thông tin). Nhờ đó, người học không chỉ cải thiện khả năng suy luận và phản xạ trong tiếng Anh, mà còn nhanh chóng hiểu ý nghĩa của từ vựng mà không cần phải dựa vào việc dịch sang ngôn ngữ chính của họ. Phương pháp này đặc biệt hiệu quả với những từ ngữ trừu tượng hoặc những khái niệm khó hình dung.

Phương pháp học từ vựng SAT trực quan với flashcard và ghi chú minh họaPhương pháp học từ vựng SAT trực quan với flashcard và ghi chú minh họa

Hướng Dẫn Sử Dụng Bảng Từ Vựng SAT

Để tối ưu hóa hiệu quả khi sử dụng các bảng từ vựng SAT được cung cấp, bạn nên áp dụng một số chiến lược cụ thể. Đầu tiên, hãy tập trung vào từng chủ đề một thay vì cố gắng học tất cả cùng lúc. Với mỗi từ, hãy đọc kỹ định nghĩa, phát âm, và cố gắng đặt câu ví dụ của riêng mình để hiểu rõ ngữ cảnh sử dụng. Việc này sẽ giúp bạn ghi nhớ từ một cách chủ động hơn là chỉ học thuộc lòng.

Tiếp theo, hãy thử viết các đoạn văn ngắn hoặc ghi chú tóm tắt nội dung bài học bằng cách sử dụng các từ vựng mới học. Điều này không chỉ củng cố vốn từ mà còn cải thiện kỹ năng viết của bạn. Bạn cũng có thể tạo flashcards cho những từ khó nhớ, hoặc sử dụng các ứng dụng học từ vựng trực tuyến tích hợp tính năng ôn tập theo phương pháp Spaced Repetition để đảm bảo từ vựng được ôn lại định kỳ. Ghi nhớ rằng sự lặp lại có chủ đích và việc ứng dụng vào thực tế là chìa khóa để nắm vững SAT Vocabulary.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) về Từ Vựng Luyện Thi SAT

Để giúp bạn giải đáp những thắc mắc phổ biến nhất về từ vựng SAT, Anh ngữ Oxford đã tổng hợp một số câu hỏi thường gặp dưới đây:

1. Từ vựng SAT là gì?

Từ vựng SAT là nhóm các từ ngữ học thuật và phổ biến thường xuất hiện trong các bài đọc của kỳ thi SAT, bao gồm nhiều chủ đề khác nhau như văn học, lịch sử, khoa học xã hội, khoa học tự nhiên và nghề nghiệp.

2. Tại sao từ vựng SAT lại khó?

Từ vựng SAT khó vì chúng thường là các từ học thuật với nhiều lớp nghĩa, đôi khi có thể mang nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Ngoài ra, số lượng từ cần học rất lớn, đòi hỏi sự kiên trì và phương pháp học hiệu quả.

3. Có nên học thuộc lòng danh sách từ vựng SAT không?

Không nên chỉ học thuộc lòng danh sách từ vựng một cách máy móc. Thay vào đó, hãy học từ theo chủ đề, ngữ cảnh, và kết hợp với việc đọc sách, báo để hiểu sâu sắc ý nghĩa và cách sử dụng của từng từ ngữ.

4. Học từ vựng SAT mất bao lâu?

Thời gian học từ vựng SAT phụ thuộc vào nền tảng tiếng Anh hiện tại và tần suất luyện tập của mỗi cá nhân. Trung bình, thí sinh cần ít nhất 3-6 tháng để xây dựng một vốn từ vựng đủ vững chắc, với việc ôn tập đều đặn hàng ngày.

5. Làm thế nào để duy trì vốn từ vựng SAT đã học?

Để duy trì vốn từ vựng SAT, bạn nên áp dụng phương pháp lặp lại ngắt quãng (Spaced Repetition), thường xuyên đọc tài liệu tiếng Anh đa dạng, và luyện tập sử dụng các từ mới trong giao tiếp hoặc viết lách.

6. Nguồn tài liệu nào tốt để học từ vựng SAT?

Các nguồn tài liệu tốt để học từ vựng SAT bao gồm sách Official SAT Study Guide của College Board, các trang web tin tức uy tín như The New York Times, The Economist, các ứng dụng flashcard thông minh, và các khóa học SAT Vocabulary chuyên sâu.

7. Từ vựng SAT có thay đổi qua các năm không?

Mặc dù cấu trúc bài thi SAT có thể có những điều chỉnh nhỏ, nhưng nhóm từ vựng học thuật cốt lõi và các chủ đề phổ biến thì ít thay đổi đáng kể. Tuy nhiên, việc cập nhật từ ngữ từ các nguồn đọc hiện đại vẫn rất quan trọng để đảm bảo bạn luôn nắm bắt được các xu hướng ngôn ngữ mới.

Quá trình ôn luyện cho bất kể kỳ thi nào đều đòi hỏi sự kiên trì và quyết tâm không ngừng nghỉ. Với vai trò là người bạn đồng hành, Anh ngữ Oxford hy vọng rằng qua bài viết tổng hợp các từ vựng cần nắm trong bài thi SAT này đã góp phần giúp các thí sinh mở rộng vốn từ vựng và đồng thời không bị lạc lõng trên hành trình chinh phục phần SAT Vocabulary của mình.