Trong bài thi IELTS Writing Task 2, dạng bài Advantages Outweigh Disadvantages là một loại câu hỏi phổ biến, đòi hỏi thí sinh không chỉ thảo luận về cả mặt lợi và mặt hại của một vấn đề mà còn phải đưa ra quan điểm rõ ràng liệu lợi ích có vượt trội hơn bất lợi hay không. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp một hướng dẫn chi tiết, từng bước để bạn có thể tự tin chinh phục dạng bài này và đạt được điểm số mong muốn.
Mục lục Hướng dẫn Chinh phục Dạng bài Advantages Outweigh Disadvantages
Giai đoạn | Nội dung chính | Mô tả chi tiết |
---|---|---|
I. Hiểu Rõ Dạng Bài | Bản chất và yêu cầu | Phân tích cấu trúc câu hỏi, kỳ vọng của giám khảo |
II. Quy Trình 5 Bước | Chuẩn bị và Viết bài | Hướng dẫn từng bước từ phân tích đề đến hoàn thiện |
1. Phân tích Đề Bài | Xác định chủ đề và vấn đề | Đảm bảo không lạc đề, nắm bắt yêu cầu cốt lõi |
2. Phát Triển Ý Tưởng | Kỹ thuật tìm kiếm ý | Các phương pháp sáng tạo ý tưởng hiệu quả |
3. Xây Dựng Cấu Trúc | Lập dàn ý chi tiết | Cách tổ chức luận điểm logic, nhất quán |
4. Triển Khai Bài Viết | Viết bài hoàn chỉnh | Từ câu chủ đề đến ví dụ, giải thích thuyết phục |
5. Đọc Lại và Hoàn Thiện | Tối ưu hóa chất lượng | Kiểm tra ngữ pháp, từ vựng, tính mạch lạc và phản hồi đề |
III. Nâng Cao Kỹ Năng | Bài tập thực hành | Vận dụng lý thuyết vào thực tế, củng cố kiến thức |
IV. Lưu Ý Quan Trọng | Tránh các lỗi thường gặp | Mẹo nhỏ giúp bạn cải thiện bài viết và đạt điểm cao |
Hiểu Rõ Bản Chất Dạng Bài Advantages Outweigh Disadvantages trong IELTS Writing Task 2
Dạng bài Advantages Outweigh Disadvantages là một trong những kiểu câu hỏi thường xuyên xuất hiện trong phần thi IELTS Writing Task 2. Nhiệm vụ chính của thí sinh không chỉ dừng lại ở việc liệt kê các ưu điểm và nhược điểm của một vấn đề, mà còn yêu cầu đưa ra một lập trường cá nhân rõ ràng: liệu những lợi ích có thực sự lớn hơn những bất lợi, hay ngược lại. Điều này đòi hỏi khả năng phân tích sâu sắc, lập luận chặt chẽ và thể hiện quan điểm một cách nhất quán xuyên suốt bài viết.
Giám khảo IELTS sẽ đánh giá cao những bài viết có sự cân bằng trong việc trình bày các khía cạnh, đồng thời thể hiện được khả năng lập luận sắc bén để bảo vệ quan điểm của mình. Một lỗi phổ biến là thí sinh chỉ đơn thuần liệt kê các điểm tốt và xấu mà không đi sâu vào việc giải thích tại sao một mặt lại vượt trội hơn mặt kia, hoặc không có quan điểm rõ ràng. Vì vậy, việc nắm vững cấu trúc và cách tiếp cận loại hình bài viết này là chìa khóa để đạt được band điểm cao.
Quy Trình 5 Bước Chinh Phục Dạng Bài Ưu Nhược Điểm IELTS Writing
Để giải quyết một cách hiệu quả dạng bài Advantages Outweigh Disadvantages, thí sinh cần tuân thủ một quy trình gồm năm bước cụ thể. Quy trình này sẽ giúp bạn hệ thống hóa tư duy, đảm bảo không bỏ sót bất kỳ yêu cầu nào của đề bài và xây dựng một bài viết logic, mạch lạc, và thuyết phục. Chúng ta sẽ cùng nhau đi sâu vào từng bước một, sử dụng ví dụ về việc trở thành người nổi tiếng để minh họa rõ hơn.
Bước 1: Phân Tích Đề Bài Kỹ Lưỡng
Bước đầu tiên và quan trọng nhất là dành khoảng 2-3 phút để phân tích đề bài. Điều này giúp bạn xác định đúng trọng tâm, tránh lạc đề và đảm bảo bao quát hết các yêu cầu. Đối với dạng bài Advantages Outweigh Disadvantages, có ba yếu tố chính cần được làm rõ:
Đầu tiên, hãy xác định chủ đề chung của bài viết. Chủ đề này thường là một hiện tượng xã hội, một xu hướng hoặc một sự thay đổi nào đó. Nó sẽ là nền tảng để bạn viết câu dẫn dắt trong phần mở bài, đặt vấn đề vào ngữ cảnh phù hợp. Ví dụ, với đề bài về việc trở thành người nổi tiếng, chủ đề chung là “người nổi tiếng” hay “việc nổi tiếng”.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Hướng Dẫn Viết Tin Nhắn Ngắn Tiếng Anh Hiệu Quả
- Nắm Vững Thành Ngữ Tiếng Anh Theo Chủ Đề Để Giao Tiếp Tự Nhiên
- Kỹ Năng Mô Tả Sự Kiện Quan Trọng Trong Tiếng Anh
- Danh Sách Trung Tâm Tiếng Anh Đức Hoà Uy Tín Hiện Nay
- Mẫu Viết Thư Tiếng Anh VSTEP B1 B2 Hiệu Quả
Thứ hai, bạn cần nhận diện rõ vấn đề cần thảo luận: đó là những thuận lợi (advantages) và bất lợi (disadvantages) của chủ đề. Liệt kê càng nhiều khía cạnh càng tốt trong giai đoạn này, dù chưa cần sắp xếp. Cuối cùng, và đây là điểm khác biệt cốt lõi của dạng bài Advantages Outweigh Disadvantages, bạn phải trả lời câu hỏi phụ: liệu mặt lợi có vượt trội hơn mặt hại hay không? Việc xác định quan điểm này ngay từ đầu sẽ định hướng toàn bộ dàn ý và lập luận của bài viết.
Bước 2: Phát Triển Ý Tưởng Sâu Sắc
Sau khi đã hiểu rõ đề bài, bước tiếp theo là dành khoảng 5-7 phút để phát triển và liệt kê tất cả các ý tưởng liên quan đến cả thuận lợi và bất lợi. Thay vì liệt kê ngẫu nhiên, bạn có thể áp dụng các kỹ thuật dưới đây để tìm ra những ý tưởng đa dạng và chất lượng. Việc có một ngân hàng ý tưởng phong phú sẽ giúp bài viết của bạn có chiều sâu và tính thuyết phục cao.
Một cách hiệu quả là sử dụng trí tưởng tượng cá nhân. Hãy đặt mình vào vị trí của đối tượng được đề cập trong đề bài và tự hỏi bản thân những câu hỏi như “Cuộc sống của tôi sẽ như thế nào nếu tôi là người nổi tiếng?” (giàu có, được ngưỡng mộ, sống xa hoa) hoặc “Tôi sẽ phải đối mặt với những vấn đề gì?” (mất riêng tư, áp lực công chúng, lịch trình bận rộn). Từ những suy nghĩ cá nhân này, bạn có thể khái quát hóa thành các ý tưởng lớn.
Thêm vào đó, sử dụng kinh nghiệm quan sát trong thực tế là một phương pháp mạnh mẽ. Hãy nghĩ về những câu chuyện, tin tức, hay các nhân vật nổi tiếng mà bạn biết. Ví dụ, nhìn vào cuộc sống của một nghệ sĩ thành công, bạn có thể rút ra những lợi ích như thu nhập lớn, tầm ảnh hưởng, hay cơ hội kinh doanh. Đồng thời, những bất lợi như sự thiếu riêng tư, áp lực công việc, hay những scandal cũng sẽ hiện ra rõ nét. Những ví dụ cụ thể từ đời sống sẽ làm cho ý tưởng của bạn trở nên thực tế và dễ phát triển hơn.
Một kỹ thuật khác là sử dụng các chủ đề nhỏ (themes) liên quan đến chủ đề chung. Thay vì suy nghĩ một cách lan man, bạn có thể chia chủ đề lớn thành các khía cạnh nhỏ hơn như “tiền bạc”, “sự nghiệp”, “thời gian”, “mối quan hệ”, “sức khỏe tinh thần”. Sau đó, phân tích điểm lợi và điểm hại theo từng chủ đề nhỏ này. Chẳng hạn, về chủ đề “tiền bạc”, lợi ích là “kiếm được nhiều tiền”, nhưng bất lợi có thể là “chi tiêu nhiều” hoặc “áp lực tài chính”. Cách tiếp cận này giúp bạn tổ chức ý tưởng một cách có hệ thống, đồng thời dễ dàng so sánh và đối chiếu các luận điểm trong bài viết. Cuối cùng, khi cần phát triển một ý tưởng cụ thể, hãy áp dụng mô hình 4W1H (What, When, Where, Who, How) để đào sâu và mở rộng ý tưởng đó thành các luận điểm phụ, giải thích và ví dụ cụ thể.
Một bài học hiệu quả trong việc chuẩn bị cho kỳ thi IELTS Writing Task 2.
Bước 3: Xây Dựng Cấu Trúc Bài Viết Logic và Thuyết Phục
Sau khi đã có một danh sách các ý tưởng, bước tiếp theo là xây dựng một dàn ý chi tiết. Đây là giai đoạn bạn quyết định quan điểm của mình về việc liệu lợi ích có vượt trội hơn bất lợi hay không. Tùy thuộc vào quan điểm này, cấu trúc các đoạn thân bài (Body Paragraphs) sẽ được tổ chức khác nhau để đảm bảo tính logic và mạch lạc tối đa.
Nếu bạn cho rằng lợi ích vượt trội hơn bất lợi, dàn ý sẽ tập trung vào việc trình bày các bất lợi ở đoạn thân bài đầu tiên (Body 1), sau đó thảo luận chi tiết về các thuận lợi ở đoạn thân bài thứ hai (Body 2). Điều quan trọng là trong Body 2, bạn phải không chỉ liệt kê lợi ích mà còn phải so sánh và làm rõ rằng những lợi ích này đủ lớn để bù đắp xứng đáng cho những khó khăn. Để tăng sức thuyết phục, bạn có thể sử dụng các cụm từ thể hiện quan điểm cá nhân như “in my view“, “I believe that“, “I feel that“.
Ngược lại, nếu bạn cho rằng bất lợi vượt trội hơn lợi ích, bạn sẽ trình bày các thuận lợi ở Body 1 và sau đó tập trung vào các bất lợi ở Body 2. Tương tự, trong Body 2, bạn cần thể hiện rõ ràng tại sao những bất lợi này lại nghiêm trọng hơn và không thể được bù đắp bởi các lợi ích. Dù chọn quan điểm nào, việc đưa ra những ý tưởng, dẫn chứng và giải thích đủ sức nặng để làm rõ lập trường của mình là điều kiện tiên quyết để đạt điểm cao trong tiêu chí Coherence and Cohesion.
Dưới đây là một cấu trúc dàn ý tham khảo mà bạn có thể áp dụng, minh họa cho trường hợp quan điểm là “bất lợi vượt trội”:
Phần bài viết | Nội dung chính | Diễn giải chi tiết |
---|---|---|
Giới thiệu (Introduction) | – Giới thiệu chủ đề chung. – Đặt ra vấn đề cần thảo luận (thuận lợi và bất lợi). – Nêu rõ quan điểm của thí sinh: Chọn một trong hai (lợi ích hay bất lợi vượt trội). |
Đoạn văn ngắn 50-70 từ, thu hút người đọc và giới thiệu lập trường. |
Thân bài 1 (Body 1) | Câu chủ đề: Trình bày các lợi ích. – Ý tưởng 1: Lợi ích cụ thể (ví dụ: về tài chính). – Giải thích/Ví dụ: Làm rõ ý tưởng. – Ý tưởng 2: Lợi ích khác (ví dụ: về lối sống). – Giải thích/Ví dụ: Chi tiết hóa. |
Phát triển 2-3 ý chính về lợi ích, mỗi ý có giải thích và dẫn chứng. |
Thân bài 2 (Body 2) | Câu chủ đề: Trình bày các bất lợi (và nhấn mạnh rằng chúng nghiêm trọng hơn). – Ý tưởng 1: Bất lợi cụ thể (ví dụ: mất riêng tư). – Giải thích/Ví dụ: Phân tích sâu. – Ý tưởng 2: Bất lợi khác (ví dụ: áp lực, sự nghiệp không ổn định). – Giải thích/Ví dụ: Minh họa rõ ràng. |
Tập trung vào 2-3 ý chính về bất lợi, lập luận để chứng minh chúng vượt trội. |
Kết luận (Conclusion) | Tóm tắt các ý chính đã nêu ở hai đoạn thân bài và khẳng định lại quan điểm của thí sinh một lần nữa. | Đoạn văn ngắn 40-50 từ, tổng kết và tái khẳng định lập trường. |
Bạn nên dành khoảng 5-7 phút cho bước lên dàn ý chi tiết này. Một dàn ý vững chắc sẽ là kim chỉ nam giúp bạn viết bài một cách mạch lạc và logic, tiết kiệm thời gian đáng kể trong quá trình viết thực tế.
Bước 4: Triển Khai Bài Viết Hoàn Chỉnh
Với một dàn ý chi tiết đã có, bước tiếp theo là triển khai bài viết hoàn chỉnh. Đây là lúc bạn biến các ý tưởng và cấu trúc thành ngôn ngữ viết. Dù đã có dàn ý, bạn vẫn có thể điều chỉnh từ ngữ, cách diễn đạt để bài viết trở nên tự nhiên và thuyết phục hơn.
Phần mở bài nên bắt đầu bằng một câu giới thiệu chủ đề chung, sau đó dẫn dắt người đọc vào vấn đề cụ thể của dạng bài Advantages Outweigh Disadvantages. Cuối cùng, bạn cần nêu rõ quan điểm cá nhân của mình về việc mặt nào vượt trội hơn. Đoạn mở bài nên ngắn gọn, khoảng 50-70 từ, nhưng đủ sức thu hút và định hướng.
Các đoạn thân bài là nơi bạn phát triển các luận điểm chính. Mỗi đoạn thân bài nên bắt đầu bằng một câu chủ đề (topic sentence) rõ ràng, tóm tắt ý chính của đoạn. Sau đó, bạn cần giải thích ý tưởng đó bằng các câu hỗ trợ, đưa ra ví dụ cụ thể hoặc dẫn chứng để làm cho lập luận trở nên thuyết phục. Hãy nhớ rằng các đoạn văn không nên quá dài, mỗi đoạn chỉ tối đa 200 từ, để đảm bảo dễ đọc và không gây mỏi mắt cho người đọc. Việc sử dụng các liên từ và từ nối phù hợp sẽ giúp các ý tưởng trong đoạn và giữa các đoạn với nhau được liên kết một cách chặt chẽ.
Đối với phần kết luận, bạn không cần tạo tiêu đề riêng. Thay vào đó, chỉ cần một đoạn văn ngắn gọn, khoảng 40-50 từ, để tóm tắt lại các ý chính đã được trình bày trong hai đoạn thân bài và khẳng định lại quan điểm của mình về việc lợi ích hay bất lợi vượt trội hơn. Lưu ý rằng bạn không nên đưa ra ý tưởng mới trong phần kết luận.
Trong quá trình viết, hãy chú ý đến việc sử dụng từ vựng đa dạng và ngữ pháp chính xác. Tránh lặp lại quá nhiều từ khóa chính. Thay vào đó, hãy sử dụng các từ đồng nghĩa hoặc cụm từ liên quan để làm phong phú bài viết. Ví dụ, thay vì lặp lại “celebrity” hay “nổi tiếng” nhiều lần, bạn có thể dùng “public figure”, “star”, “renowned individual” hoặc “personalities”. Sự linh hoạt trong ngôn ngữ sẽ được đánh giá cao.
Xây dựng dàn ý chi tiết là chìa khóa để bài viết IELTS Writing mạch lạc.
Bước 5: Đọc Lại và Hoàn Thiện Bài Viết
Bước cuối cùng này thường bị bỏ qua nhưng lại vô cùng quan trọng để nâng cao chất lượng bài viết và tối ưu điểm số. Sau khi hoàn thành bài, hãy dành ít nhất 5-7 phút để đọc lại và chỉnh sửa dựa trên các tiêu chí chấm thi của IELTS. Việc này giúp bạn phát hiện và khắc phục những lỗi tiềm ẩn, từ đó biến một bài viết tốt thành một bài viết xuất sắc.
Đầu tiên, hãy kiểm tra Task Response: Bạn đã trả lời đầy đủ các câu hỏi trong đề bài chưa, bao gồm cả việc nêu rõ quan điểm “Advantages Outweigh Disadvantages” của mình xuyên suốt bài viết hay không? Đảm bảo mọi phần của đề bài đều được đề cập và phát triển.
Tiếp theo, đánh giá Coherence and Cohesion: Bài mở đầu đã giới thiệu chủ đề và vấn đề cần thảo luận một cách rõ ràng chưa? Các đoạn thân bài đã có câu chủ đề bao hàm hết tất cả các ý tưởng trong đoạn chưa? Các ý tưởng có được liên kết logic và mạch lạc không, có ý tưởng nào chưa phù hợp cần thay thế hoặc điều chỉnh không? Sử dụng các từ nối hợp lý để tạo sự chuyển tiếp mượt mà.
Về Lexical Resource (Từ vựng), hãy xem xét liệu bạn có sử dụng đa dạng các từ vựng không, có từ nào có thể được thay thế bằng từ đồng nghĩa hoặc paraphrase để tránh lặp từ hay không? Đồng thời, kiểm tra xem từ vựng đã được sử dụng đúng ngữ cảnh và tự nhiên chưa. Tránh lạm dụng các từ vựng quá học thuật hoặc hoa mỹ nếu không thực sự hiểu rõ cách dùng của chúng.
Cuối cùng là Grammatical Range and Accuracy (Ngữ pháp). Kiểm tra các lỗi cơ bản như sự phù hợp giữa chủ ngữ và động từ, việc sử dụng đúng thì, lỗi danh từ số ít/số nhiều, mạo từ (a/an/the), và các dấu câu. Đặc biệt chú ý đến cấu trúc câu phức, đảm bảo các mệnh đề được liên kết đúng cách và không có câu quá dài gây khó hiểu.
Việc dành thời gian cho bước chỉnh sửa không chỉ giúp bạn tránh những lỗi nhỏ làm giảm điểm mà còn rèn luyện khả năng tự đánh giá, một kỹ năng cực kỳ hữu ích trong quá trình học và làm bài thi IELTS.
Kiểm tra và sửa lỗi là bước quan trọng cuối cùng để hoàn thiện bài viết IELTS.
Nâng Cao Kỹ Năng Với Bài Tập Thực Hành Chuyên Sâu
Để củng cố kiến thức và kỹ năng đã học về dạng bài Advantages Outweigh Disadvantages, việc thực hành là không thể thiếu. Bài tập dưới đây sẽ giúp bạn vận dụng các nguyên tắc đã phân tích, từ việc phát triển ý tưởng đến xây dựng cấu trúc và lựa chọn từ vựng phù hợp. Hãy dành thời gian để hoàn thành bài tập này một cách nghiêm túc, sau đó so sánh với đáp án gợi ý để rút kinh nghiệm.
Đề bài: Being a celebrity, such as a famous film star or sports personality, brings problems as well as benefits. Do you think the advantages of being a celebrity outweigh its disadvantages?
Đọc kỹ bài viết dưới đây và thử điền vào chỗ trống để hoàn thành câu. Sau đó, hãy học từ vựng mới và cố gắng ứng dụng chúng vào bài viết của riêng bạn.
Being famous may seem desirable to many people. While some argue that _____ brings more problems, I feel that the ________ associated are more immense.
On ___ ____ _____, fame inevitably _______ several challenges. Firstly, famous people are often the centre of attention, so their stories tend to be hunted by a lot of people. This means that they have little _______ because their stories may appear in the headlines of many social ______ ______ and even newspapers. Therefore, they must, more often than not, avoid visiting popular places like restaurants as normal people. This lack of ______ really interferes with their freedom and is likely to make them ________. In addition, _______ often have hectic schedules. Because of this reason, they rarely have spare time for their family members or even for _______. This ______, in the long run, can lead to a sense of loneliness and even isolation. These _______ really make their personal life suffer if they are not remedied appropriately.
Nevertheless, despite these ________, I believe that celebrities still _______ ______ ______ their fame and influence. There is no denying that their fame _______ their privacy, but most public figures enjoy the ______ of being in the spotlight. This feeling can increase their sense of satisfaction and give them the motivation to overcome any problems involved. Moreover, although being famous makes celebrities busy and not have time for their loved ones, they ______ ______ ______ from their career. This wealth can be used to support their family members, and they can also get some rest if they are ____________. At this time, they can enjoy themselves and ______ ______ _____ with their family. Clearly, fame not only helps the famous _____ _____ ____________ life but also enhances their personal values.
In conclusion, ____________ the problems with privacy and busy working schedules, famous people still enjoy their fame and wealth. Therefore, on balance, the merits offered by fame can ____________ its problems.
Đáp án và từ vựng cần lưu ý:
Being famous may seem desirable to many people. While some argue that fame brings more problems, I feel that the benefits associated are immense.
On the one hand, fame inevitably poses several challenges. Firstly, famous people are often the centre of attention, so their stories tend to be hunted by a lot of people. This means that they have little privacy because their stories may appear in the headlines of many social network sites and even newspapers. Therefore, they must, more often than not, avoid visiting popular places like restaurants as normal people. This lack of freedom really interferes with their freedom and is likely to make them suffocate. In addition, celebrities often have hectic schedules. Because of this reason, they rarely have spare time for their family members or even for themselves. This status, in the long run, can lead to a sense of loneliness and even isolation. These challenges really make their personal life suffer if they are not remedied appropriately.
Nevertheless, despite these problems, I believe that celebrities still reap more rewards from their fame and influence. There is no denying that their fame invades their privacy, but most public figures enjoy the glamour of being in the spotlight. This feeling can increase their sense of satisfaction and give them the motivation to overcome any problems involved. Moreover, although being famous makes celebrities busy and not have time for their loved ones, they earn a fortune from their career. This wealth can be used to support their family members, and they can also get some rest if they are financially secure. At this time, they can enjoy themselves and spend quality time with their family. Clearly, fame not only helps the famous lead a financially independent life but also enhances their personal values.
In conclusion, notwithstanding the problems with privacy and busy working schedules, famous people still enjoy their fame and wealth. Therefore, on balance, the merits offered by fame can more than make up for its problems. (330 words)
Từ vựng cần lưu ý:
- Be in the headlines: Trở thành tiêu điểm, tít báo.
- Reap rewards of: Gặt hái được lợi ích từ.
- Suffocated (adj): Cảm thấy ngột ngạt, khó chịu do bị hạn chế.
- Have hectic schedules: Có lịch trình làm việc vô cùng bận rộn.
- Invades their privacy: Xâm phạm quyền riêng tư của họ.
- Glamour (n): Vẻ hào nhoáng, sự quyến rũ (của cuộc sống người nổi tiếng).
- Earn a fortune: Kiếm được rất nhiều tiền.
- Financially secure: Ổn định về tài chính.
- Spend quality time with: Dành thời gian ý nghĩa cùng với.
- Lead a financially independent life: Sống một cuộc sống độc lập về tài chính.
- Notwithstanding: Mặc dù, bất kể (tương tự despite).
- More than make up for: Có thể bù đắp xứng đáng cho.
Lưu Ý Quan Trọng Khi Viết Bài Dạng Advantages Outweigh Disadvantages
Khi viết dạng bài Advantages Outweigh Disadvantages trong IELTS Writing Task 2, có một số điểm quan trọng mà thí sinh cần đặc biệt lưu ý để tối ưu hóa điểm số của mình. Việc hiểu rõ những cạm bẫy thường gặp và cách khắc phục chúng sẽ giúp bạn tránh được các lỗi không đáng có và thể hiện năng lực ngôn ngữ một cách tốt nhất.
Một trong những lỗi phổ biến nhất là không duy trì quan điểm nhất quán. Ngay từ phần mở bài, bạn cần xác định rõ ràng liệu lợi ích hay bất lợi vượt trội hơn, và sau đó củng cố quan điểm này xuyên suốt các đoạn thân bài và kết luận. Tránh việc trình bày quá nhiều ý tưởng cho cả hai mặt mà không có sự so sánh hoặc khẳng định rõ ràng về sự vượt trội của một mặt. Sự dao động trong quan điểm sẽ làm giảm tính mạch lạc và thuyết phục của bài viết.
Việc phát triển ý tưởng không cân xứng cũng là một vấn đề. Mặc dù bạn cần thể hiện quan điểm về việc mặt nào vượt trội, nhưng vẫn phải đảm bảo rằng cả hai khía cạnh (advantages và disadvantages) đều được thảo luận đầy đủ và có chiều sâu nhất định. Tránh việc chỉ tập trung quá nhiều vào một mặt mà bỏ qua mặt còn lại, khiến bài viết trở nên thiếu toàn diện. Mục tiêu là trình bày cả hai mặt, sau đó lập luận để làm nổi bật mặt mà bạn cho là vượt trội.
Ngoài ra, hãy chú ý đến việc sử dụng từ nối và liên từ một cách hiệu quả. Những từ như however, nevertheless, in contrast, furthermore, consequently không chỉ giúp bài viết trôi chảy mà còn thể hiện mối quan hệ logic giữa các ý tưởng. Việc sử dụng chúng một cách tự nhiên và chính xác sẽ nâng cao điểm số về Coherence and Cohesion. Cuối cùng, luôn đọc kỹ lại câu hỏi để đảm bảo bạn trả lời chính xác và đầy đủ các yêu cầu của đề bài, đặc biệt là phần “Do you think…outweigh…?” để không bỏ lỡ trọng tâm chính của dạng bài Advantages Outweigh Disadvantages.
Câu hỏi thường gặp (FAQs) về Dạng bài Advantages Outweigh Disadvantages
1. Dạng bài Advantages Outweigh Disadvantages có khác gì so với Discuss Both Views không?
Khác biệt chính là: Dạng Advantages Outweigh Disadvantages yêu cầu bạn đưa ra quan điểm rõ ràng liệu lợi ích có vượt trội hơn bất lợi hay không. Trong khi đó, Discuss Both Views yêu cầu bạn thảo luận cả hai mặt của vấn đề và có thể nêu quan điểm cá nhân hoặc không, tùy thuộc vào câu hỏi.
2. Tôi có nhất thiết phải chọn một mặt (advantages hoặc disadvantages) là vượt trội hơn không?
Vâng, đối với dạng bài này, bạn bắt buộc phải có một quan điểm rõ ràng và nhất quán xuyên suốt bài viết về việc mặt nào (lợi ích hay bất lợi) vượt trội hơn.
3. Làm thế nào để đảm bảo quan điểm của tôi được thể hiện rõ ràng trong bài viết?
Hãy nêu rõ quan điểm của bạn ngay trong phần mở bài. Sau đó, trong các đoạn thân bài, hãy phát triển luận điểm một cách thuyết phục để hỗ trợ quan điểm đó. Sử dụng các từ ngữ thể hiện quan điểm cá nhân như “I believe that”, “In my opinion”, “It seems to me that” một cách tự nhiên.
4. Có nên trình bày ý tưởng về cả hai mặt (lợi ích và bất lợi) không?
Có, bạn cần thảo luận cả lợi ích và bất lợi của vấn đề. Mặc dù bạn có quan điểm nghiêng về một phía, nhưng việc trình bày cả hai mặt cho thấy khả năng phân tích đa chiều của bạn.
5. Tôi nên dành bao nhiêu thời gian cho mỗi phần của bài viết?
Phân tích đề và lập dàn ý: 5-10 phút. Viết bài: 30-35 phút. Đọc lại và chỉnh sửa: 5 phút cuối.
6. Tôi có cần đưa ra ví dụ thực tế không?
Có, việc đưa ra ví dụ cụ thể, dù là từ kiến thức chung hay những quan sát trong đời sống, sẽ giúp luận điểm của bạn trở nên sinh động và thuyết phục hơn rất nhiều.
7. Nếu tôi không thể nghĩ ra đủ ý tưởng cho cả hai mặt thì sao?
Hãy sử dụng các kỹ thuật brainstorm như 4W1H, đặt mình vào tình huống, hoặc phân tích theo các chủ đề nhỏ (kinh tế, xã hội, môi trường, cá nhân…) để mở rộng ý tưởng. Tập trung vào chất lượng hơn số lượng.
8. Tôi nên viết đoạn nào trước, Advantages hay Disadvantages?
Nếu bạn cho rằng Advantages Outweigh Disadvantages, hãy viết đoạn Disadvantages trước, sau đó là đoạn Advantages. Ngược lại, nếu Disadvantages Outweigh Advantages, hãy viết đoạn Advantages trước, sau đó là đoạn Disadvantages. Điều này giúp bạn đặt trọng tâm vào luận điểm chính (cái vượt trội hơn) ở đoạn thân bài cuối cùng, tăng cường tính thuyết phục.
9. Làm thế nào để tránh lỗi lặp từ khóa?
Sử dụng các từ đồng nghĩa hoặc cụm từ paraphrase (diễn đạt lại) để thay thế từ khóa chính. Ví dụ, thay vì chỉ dùng “celebrity”, bạn có thể dùng “public figure”, “star”, “famous personality”.
10. Mục đích chính của phần kết luận là gì?
Phần kết luận có nhiệm vụ tóm tắt ngắn gọn các ý chính đã được thảo luận trong bài và khẳng định lại quan điểm của bạn một cách rõ ràng. Không nên đưa ra ý tưởng mới trong phần này.
Bài viết này đã phân tích và minh họa chi tiết quy trình tư duy cùng với 5 bước làm bài khi giải quyết dạng bài Advantages Outweigh Disadvantages trong IELTS Writing Task 2. Hy vọng rằng sau khi đọc bài viết, thí sinh có thể hiểu sâu hơn về hướng tiếp cận dạng này và chủ động thực hành để đạt được tiến bộ nhanh nhất trong quá trình luyện tập tại Anh ngữ Oxford.