Việc xác định chính xác các đặc điểm chính (main features) trong IELTS Writing Task 1 là một yếu tố then chốt giúp thí sinh đạt điểm cao. Đặc biệt với dạng biểu đồ bản đồ, nơi các thông tin thường phức tạp và đa dạng, việc lựa chọn thông tin nổi bật một cách hiệu quả là thách thức không nhỏ. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ hướng dẫn chi tiết cách để bạn có thể tự tin xác định và trình bày các main features IELTS Writing Task 1 dạng Map, đảm bảo bài viết vừa đầy đủ thông tin, vừa đáp ứng tiêu chí Task Achievement.

Xem Nội Dung Bài Viết

Tầm Quan Trọng của Việc Xác Định Main Features trong IELTS Writing Task 1

Phần thi IELTS Writing Task 1 yêu cầu thí sinh tóm tắt thông tin từ biểu đồ, đồ thị hoặc bản đồ bằng cách “selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant”. Điều này không có nghĩa là bạn phải liệt kê mọi chi tiết nhỏ nhặt. Ngược lại, việc tập trung vào những thông tin quan trọng nhất sẽ giúp bài viết của bạn trở nên mạch lạc, rõ ràng và đạt được mục tiêu của đề bài.

Định Nghĩa và Vai Trò của Main Features

Main features là những điểm nổi bật, những xu hướng chính hoặc những thay đổi đáng kể nhất được thể hiện trong biểu đồ. Đối với dạng bản đồ, đó có thể là những thay đổi lớn về cấu trúc, sự xuất hiện hoặc biến mất của các đối tượng, hoặc sự chuyển đổi mục đích sử dụng của một khu vực. Việc xác định đúng đặc điểm chính giúp bạn:

  • Tiết kiệm thời gian: Thay vì lãng phí thời gian cố gắng mô tả mọi chi tiết, bạn sẽ tập trung vào những thông tin quan trọng nhất, giúp hoàn thành bài trong vòng 20 phút.
  • Đáp ứng yêu cầu đề bài (Task Achievement): Đây là tiêu chí quan trọng nhất, chiếm 25% tổng điểm. Nếu bạn không chọn đúng main features, điểm số của bạn sẽ bị ảnh hưởng nghiêm trọng.
  • Tạo bài viết mạch lạc và rõ ràng: Bằng cách chỉ trình bày những thông tin thiết yếu, bài viết của bạn sẽ dễ hiểu hơn, không bị rối rắm bởi các chi tiết vụn vặt.

Tổng Quan Về IELTS Writing Task 1 và Dạng Bản Đồ (Map)

IELTS Writing Task 1 yêu cầu thí sinh viết một bản báo cáo dài tối thiểu 150 từ để miêu tả, so sánh hoặc tóm tắt thông tin từ một hoặc nhiều biểu đồ. Thời gian khuyến nghị cho phần này là 20 phút và nó chiếm 1/3 tổng số điểm của phần thi Writing.

Các dạng biểu đồ trong IELTS Writing Task 1Các dạng biểu đồ trong IELTS Writing Task 1

Các dạng biểu đồ phổ biến bao gồm biểu đồ đường (line graph), biểu đồ cột (bar chart), biểu đồ tròn (pie chart), bảng (table), biểu đồ quy trình (process diagram) và bản đồ (map). Trong số đó, dạng bản đồ thường được coi là thách thức bởi nó yêu cầu khả năng quan sát chi tiết và sử dụng ngôn ngữ miêu tả vị trí cùng sự thay đổi một cách linh hoạt.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Các Dạng Bản Đồ Phổ Biến trong Writing Task 1

Trong IELTS Writing Task 1, dạng bản đồ thường xuất hiện dưới hai hình thức chính:

  • Dạng bản đồ không có sự thay đổi theo thời gian (Single Map): Thường chỉ có một bản đồ hoặc hai bản đồ so sánh hai khu vực khác nhau tại cùng một thời điểm. Dạng này ít phổ biến hơn nhưng vẫn cần sự chú ý đến các điểm tương đồng và khác biệt nổi bật.
  • Dạng bản đồ có sự thay đổi theo thời gian (Multiple Maps): Bao gồm hai hoặc nhiều bản đồ mô tả sự phát triển, thay đổi của một khu vực (thành phố, tòa nhà, khu dân cư) qua các mốc thời gian khác nhau. Đây là dạng phổ biến nhất và đòi hỏi khả năng mô tả sự biến đổi một cách chi tiết và logic.

Nguyên Tắc Chung Khi Phân Tích Bản Đồ IELTS Writing Task 1

Để thành công khi xử lý bài viết dạng bản đồ, người học cần áp dụng một số nguyên tắc cơ bản trong việc phân tích và lựa chọn thông tin. Những nguyên tắc này không chỉ giúp xác định main features mà còn định hình cấu trúc bài viết của bạn.

Phân Tích Tổng Quan và Chi Tiết

Trước hết, hãy dành khoảng 2-3 phút để quan sát tổng thể các bản đồ. Điều này giúp bạn có cái nhìn bao quát về khu vực được miêu tả và nhận diện ngay những thay đổi hoặc đặc điểm nổi bật nhất. Sau đó, đi sâu vào từng chi tiết, so sánh và đối chiếu giữa các bản đồ (nếu có yếu tố thời gian). Hãy tự hỏi: “Điều gì thay đổi nhiều nhất?”, “Điều gì vẫn giữ nguyên?”, “Điểm khác biệt rõ rệt giữa hai khu vực là gì?”.

Ngôn Ngữ Miêu Tả Sự Thay Đổi và Vị Trí

Việc sử dụng chính xác các giới từ chỉ vị trí và các động từ miêu tả sự thay đổi là vô cùng quan trọng. Đối với bản đồ, bạn sẽ cần các cụm từ như “to the north of,” “in the south-west corner,” “adjacent to,” “next to,” “opposite,” “surrounded by.” Khi mô tả sự thay đổi, các động từ như “develop into,” “convert into,” “demolish,” “construct,” “expand,” “replace,” “remain unchanged” là không thể thiếu. Việc đa dạng hóa vốn từ vựng sẽ giúp bài viết của bạn trở nên linh hoạt và đạt điểm cao hơn cho tiêu chí Lexical Resource.

Sắp Xếp Thông Tin Hợp Lý

Một bài viết hiệu quả cần có cấu trúc rõ ràng. Đối với dạng bản đồ, bạn có thể tổ chức các đoạn thân bài theo các cách sau:

  • Theo thời gian/bản đồ: Mỗi đoạn thân bài miêu tả một bản đồ hoặc một giai đoạn thời gian cụ thể. Cách này phù hợp khi các thay đổi diễn ra phức tạp và có nhiều điểm để mô tả trong từng giai đoạn.
  • Theo chủ đề/đặc điểm: Tập trung vào các loại thay đổi hoặc các khu vực cụ thể. Ví dụ, một đoạn nói về các thay đổi trong khu dân cư, một đoạn nói về thay đổi trong hệ thống giao thông. Đây là cách tiếp cận hiệu quả để so sánh và đối chiếu các đặc điểm chính.

Cách Chọn và Phân Tích Main Features Dạng Map (Bản Đồ)

Việc lựa chọn các main features sẽ phụ thuộc vào việc bản đồ có yếu tố thời gian hay không. Mỗi dạng sẽ có những đặc điểm riêng mà thí sinh cần lưu ý.

Lựa Chọn và Phân Tích Main Features trong Dạng Map Không Có Sự Thay Đổi Theo Thời Gian (Ít Xuất Hiện)

Với dạng bài này, đề bài thường chỉ cung cấp một bản đồ nhưng yêu cầu so sánh hai hoặc nhiều khu vực của một địa điểm tại cùng một thời điểm. Các đặc điểm chính mà thí sinh nên tập trung miêu tả bao gồm:

  • Những điểm giống nhau rõ rệt giữa các khu vực được so sánh.
  • Những điểm khác biệt nổi bật giữa các khu vực.

Quy trình thực hiện:

  1. Xác định các điểm tương đồng và khác biệt: Quan sát kỹ hai khu vực được yêu cầu so sánh và ghi chú lại những gì chúng có chung và những gì chúng có riêng.
  2. So sánh dựa trên tiêu chí cụ thể: Đối chiếu các khu vực dựa trên các yếu tố như vị trí địa lý, kích thước, số lượng các thành phần hoặc chức năng.
  3. Phân chia dữ liệu vào đoạn thân bài: Bạn có thể chọn mô tả từng khu vực riêng biệt trong một đoạn thân bài, hoặc so sánh các khu vực dựa trên từng tiêu chí trong mỗi đoạn thân bài. Phương pháp so sánh theo từng tiêu chí thường giúp bài viết mạch lạc hơn.

Minh Họa 1: Bản Đồ Đơn (So Sánh Hai Khu Vực)

Đề bài:

The map below shows 2 possible sites (S1 and S2) of a new supermarket planned for the town of GARLSDON.

Minh họa 1 Bản đồ đơnMinh họa 1 Bản đồ đơn

Các bước chọn và phân tích main features:

  1. Xác định các điểm khác biệt chính:

    • S1 nằm ở vùng nông thôn (countryside), trong khi S2 nằm ở trung tâm thị trấn (Town centre).
    • S1 gần Hindon, còn S2 gần Cransdon và Bransdon.
  2. So sánh dựa trên tiêu chí:

    • Vị trí địa lý: S1 ở phía Tây Bắc Garlsdon, gần đường chính dẫn đến Hindon và tuyến đường sắt. S2 ở trung tâm thị trấn, gần khu công nghiệp phía nam và các tuyến đường chính đến Cransdon, Bransdon.
    • Khả năng tiếp cận giao thông: S1 tiện lợi cho cả đường bộ và đường sắt. S2 có thể tiếp cận bằng đường sắt nhưng không bằng đường bộ vì trung tâm thị trấn là “no-traffic area.” Cả hai đều cách khu dân cư của Garlsdon một khoảng tương đương.
  3. Phân chia dữ liệu vào các đoạn thân bài:

  • Cách tiếp cận 1: Mô tả từng khu vực riêng biệt

    • Body 1 (Mô tả S1): Khu vực S1 được quy hoạch nằm ở vùng nông thôn phía tây bắc Garlsdon, gần một con đường lớn nối Garlsdon với thị trấn nhỏ Hindon. Địa điểm này cũng nằm sát tuyến đường sắt và gần khu dân cư của Garlsdon, tạo điều kiện thuận lợi cho việc di chuyển của cư dân.
    • Body 2 (Mô tả S2): Ngược lại, S2 tọa lạc ngay trung tâm thị trấn Garlsdon. Dù có thể tiếp cận bằng đường sắt, nhưng do khu vực này là vùng cấm xe cộ, việc di chuyển bằng đường bộ trở nên bất khả thi. Tuy nhiên, S2 không quá xa các tuyến đường chính dẫn đến Cransdon, Bransdon và Hindon, và khoảng cách tới khu dân cư cũng tương đương với S1.
  • Cách tiếp cận 2: So sánh theo từng tiêu chí

    • Body 1 (So sánh vị trí): Về vị trí, S1 được đặt tại một khu vực nông thôn phía tây bắc Garlsdon, giáp ranh với khu dân cư. Tương tự, S2 cũng nằm gần khu vực nhà ở nhưng lại ở ngay trung tâm thị trấn.
    • Body 2 (So sánh khả năng tiếp cận giao thông): Mặc dù S2 nằm gần các con đường chính nối Hindon, Bransdon và Cransdon với trung tâm Garlsdon, nhưng khu vực này không cho phép xe cộ lưu thông. Ngược lại, S1 nằm ngay trên tuyến đường chính đến Hindon, dù việc tiếp cận từ Bransdon và Cransdon có thể khó khăn hơn. Cả hai vị trí tiềm năng đều nằm không xa tuyến đường sắt chạy qua Garlsdon, nối Hindon với Cransdon.

Lựa Chọn và Phân Tích Main Features trong Dạng Map Có Sự Thay Đổi Theo Thời Gian (Thường Xuyên Xuất Hiện)

Đây là dạng bài phổ biến hơn, yêu cầu thí sinh mô tả sự phát triển của một địa điểm qua các thời kỳ khác nhau. Khi gặp dạng này, bạn cần vận dụng linh hoạt ngôn ngữ miêu tả vị trí và sự thay đổi. Những đặc điểm chính mà thí sinh nên tập trung miêu tả bao gồm:

  • Những địa điểm có sự thay đổi rõ rệt:
    • Địa điểm nào đã biến mất hoàn toàn?
    • Địa điểm nào mới xuất hiện?
    • Địa điểm nào thay đổi về kích thước (mở rộng/thu hẹp)?
    • Địa điểm nào thay đổi về mục đích sử dụng hoặc chức năng (chuyển đổi thành)?
    • Địa điểm nào bị di dời vị trí?
  • Những địa điểm nào được giữ nguyên/không có sự thay đổi: Mặc dù ít thay đổi, việc đề cập đến các khu vực không biến đổi cũng là một main feature quan trọng để làm rõ bức tranh tổng thể.

Quy trình thực hiện:

  1. Xác định thay đổi và giữ nguyên: Phân tích từng bản đồ theo thời gian để nhận diện những gì đã thay đổi và những gì không.
  2. Phân tích chi tiết các thay đổi: Đối với mỗi thay đổi, hãy đặt câu hỏi: “Đối tượng đó là gì?”, “Nó nằm ở đâu?”, “Nó đã thay đổi như thế nào từ bản đồ này sang bản đồ kia?”. Ghi chú cụ thể về vị trí, kích thước, chức năng mới.
  3. Phân chia dữ liệu vào đoạn thân bài:
    • Theo thời gian: Một đoạn cho bản đồ cũ (trước khi thay đổi) và một đoạn cho bản đồ mới (sau khi thay đổi), nhấn mạnh các biến đổi.
    • Theo chủ đề/khu vực: Chia bài viết thành các đoạn dựa trên các loại thay đổi hoặc các khu vực địa lý cụ thể (ví dụ: thay đổi về giao thông, thay đổi về khu dân cư, thay đổi về cơ sở vật chất).

Minh Họa 2: Bản Đồ Đôi (Thay Đổi Theo Thời Gian)

Đề bài:

The maps below show the center of a small town called Islip from 2005 to 2010.

Các bước chọn và phân tích main features:

  1. Xác định các khu vực có và không có sự thay đổi:
    • Có thay đổi: Khu vực cửa hàng, vùng đồng quê, tuyến đường chính và phụ, công viên.
    • Không thay đổi: Ngôi trường và khu nhà ở phía nam.
  2. Phân tích chi tiết các thay đổi:
    • Đường chính và cửa hàng: Năm 2005, đường chính chạy Đông-Tây, có nhiều cửa hàng hai bên. Năm 2010, đường chính bị chuyển thành khu đi bộ, các cửa hàng phía Bắc bị dỡ bỏ.
    • Vùng đồng quê: Năm 2005 là vùng đồng quê phía Bắc đường. Năm 2010, xuất hiện bến xe buýt, bãi đỗ xe và một trung tâm mua sắm ở giữa.
    • Khu nhà ở phía Nam và đường phụ: Năm 2005 có hai khu nhà ở. Năm 2010, một khu nhà ở mới được xây thêm, nối với đường cao tốc bằng đường nhỏ.
    • Công viên: Năm 2005 có công viên lớn phía Đông khu nhà ở. Năm 2010, công viên bị thu hẹp để nhường chỗ cho khu nhà ở mới.
  3. Phân chia dữ liệu vào các đoạn thân bài:
  • Body 1 (Islip năm 2005): Vào năm 2005, con đường chính chạy từ đông sang tây của thị trấn Islip được bao quanh bởi các cửa hàng. Phía nam con đường này là hai khu dân cư, trong khi phía bắc vẫn là một vùng nông thôn rộng lớn. Một ngôi trường được đặt ở phía tây của các khu dân cư và một công viên nằm ở phía đông. Cả trường học và công viên đều được kết nối với con đường chính bằng các tuyến đường phụ.

  • Body 2 (Thay đổi của Islip đến năm 2010): Như có thể thấy từ bản đồ thứ hai, sự thay đổi đáng chú ý nhất diễn ra ở Islip vào năm 2010 là việc xây dựng một đường cao tốc kép bao quanh thị trấn. Ngoài ra, con đường chính đã được chuyển đổi thành khu vực dành cho người đi bộ, và các cửa hàng ở phía bắc của nó đã bị phá bỏ. Một trạm xe buýt và một bãi đỗ xe đã được xây dựng, và ở giữa các khu vực này, một trung tâm mua sắm lớn đã được thành lập. Thêm vào đó, một khu dân cư mới cũng đã xuất hiện, có thể tiếp cận thông qua một con đường nhỏ nối với đường cao tốc. Cuối cùng, nhiều nhà ở hơn cũng được xây dựng ở phía nam khu vực đi bộ, và công viên đã bị thu nhỏ để tạo không gian cho sự phát triển này.

Sai Lầm Thường Gặp và Cách Tránh Khi Chọn Main Features Map

Mặc dù việc xác định main features có vẻ đơn giản, nhưng nhiều thí sinh vẫn mắc phải những lỗi cơ bản có thể ảnh hưởng đến điểm số.

Mô Tả Mọi Chi Tiết Thay Vì Chọn Lọc

Một trong những sai lầm phổ biến nhất là cố gắng mô tả mọi ngóc ngách, mọi thay đổi dù là nhỏ nhất trên bản đồ. Điều này không chỉ làm bài viết dài dòng, khó hiểu mà còn vi phạm yêu cầu “selecting and reporting the main features”. Thay vào đó, hãy ưu tiên những thay đổi lớn, những đặc điểm tổng thể hoặc những khu vực có sự biến đổi đáng kể nhất.

Không Đưa Ra Tổng Quan (Overview)

Phần overview là bắt buộc trong IELTS Writing Task 1. Đối với dạng bản đồ, overview cần tóm tắt những thay đổi hoặc đặc điểm nổi bật nhất. Ví dụ, nếu là bản đồ thay đổi theo thời gian, overview có thể nêu bật sự đô thị hóa, sự phát triển về cơ sở hạ tầng hoặc sự thay đổi mục đích sử dụng đất chính. Nếu là bản đồ so sánh, overview cần chỉ ra sự khác biệt hoặc tương đồng chính giữa các khu vực.

Sử Dụng Ngôn Ngữ Lặp Lại Hoặc Không Chính Xác

Việc thiếu từ vựng miêu tả vị trí và sự thay đổi dẫn đến việc lặp từ hoặc sử dụng các cấu trúc câu đơn điệu. Hãy chuẩn bị sẵn một danh sách các giới từ, động từ và cụm từ liên quan đến bản đồ để sử dụng linh hoạt. Ví dụ, thay vì chỉ dùng “was built”, có thể dùng “was constructed”, “was established”, “came into existence”.

Phân Bố Thông Tin Không Hợp Lý

Một số thí sinh dồn hết các thay đổi vào một đoạn văn dài, hoặc ngược lại, chia nhỏ quá mức khiến bài viết rời rạc. Hãy đảm bảo mỗi đoạn văn có một ý chính rõ ràng và không quá dài (dưới 200 từ). Cố gắng nhóm các thay đổi có liên quan lại với nhau để tạo sự mạch lạc.

Luyện Tập Xác Định Main Features IELTS Writing Task 1 Dạng Map

Để củng cố kỹ năng, hãy thực hành lựa chọn và phân tích main features cho các đề bài sau:

Đề Bài 1

The picture below shows the difference in the layout of the conference centre in 2010 and 2025

Đề bài 1: Trung tâm hội nghịĐề bài 1: Trung tâm hội nghị

Gợi ý lựa chọn Main features:

  • Sự thay đổi xung quanh khu vườn: Hai phòng liền kề cạnh lễ tân và hội trường giữ nguyên. Khu vực lễ tân và hội trường sẽ mở rộng. Một cơ sở lưu trú 20 phòng mới xuất hiện cạnh hội trường. Bãi đậu xe bị thu nhỏ và di dời.
  • Sự thay đổi của khu vườn: Khu vườn lớn đối diện các phòng và hội trường trải qua thay đổi đáng kể, nhường chỗ cho các cơ sở mới bao gồm trung tâm CNTT, căng tin và bếp, hai phòng họp, phòng trò chơi và phòng âm nhạc.

Đề Bài 2

The maps below show changes to the ground floor plan of a university department in 1980 and 2010

Gợi ý lựa chọn Main features:

  • Sự thay đổi quanh khu làm việc chính: Số phòng hội thảo tăng từ 3 lên 5. Thư viện được di dời để mở rộng văn phòng. Lối vào chính bị rút ngắn và hành lang kéo dài. Thêm bãi đỗ xe cạnh lối vào.
  • Sự thay đổi của khu vườn: Khu vườn phía Đông biến mất, thay thế bằng thư viện và trung tâm IT mới.

Đề Bài 3

The maps show the changes made to a small museum and its surroundings in 1990 and 2010.

Đề bài 3: Bảo tàng và khu vực xung quanhĐề bài 3: Bảo tàng và khu vực xung quanh

Gợi ý lựa chọn Main features:

  • Sự thay đổi bên trong bảo tàng: Năm 1990 có 3 phòng trưng bày, nhà hàng, cửa hàng, khu vực vào lớn. Đến năm 2010, phòng trưng bày lớn nhất bị thu nhỏ để mở rộng cửa hàng, hai phòng trưng bày nhỏ hợp nhất thành một. Nhà hàng và lối vào vẫn giữ nguyên.
  • Sự thay đổi bên ngoài bảo tàng: Nhà cottage chuyển đổi thành quán cà phê. Bãi đỗ xe được mở rộng, chiếm chỗ khu vườn gần đường chính. Khu vườn phía sau bảo tàng vẫn giữ nguyên.

Các Câu Hỏi Thường Gặp Về IELTS Writing Task 1 Dạng Map (FAQs)

1. Main features trong bài thi Map là gì?

Main features là những đặc điểm, thay đổi hoặc xu hướng nổi bật và quan trọng nhất được thể hiện trên bản đồ. Đây là những thông tin cốt lõi mà người viết cần tập trung mô tả và phân tích.

2. Làm thế nào để xác định main features trong bản đồ đơn (single map)?

Đối với bản đồ đơn (không có yếu tố thời gian), main features thường là những điểm tương đồng và khác biệt nổi bật giữa các khu vực hoặc địa điểm được yêu cầu so sánh trên bản đồ. Hãy tìm những điểm độc đáo, lớn hoặc có ảnh hưởng rõ rệt.

3. Làm sao để chọn main features cho bản đồ có sự thay đổi theo thời gian?

Với bản đồ có sự thay đổi theo thời gian, main features bao gồm những địa điểm mới xuất hiện, những địa điểm bị biến mất, những khu vực thay đổi về kích thước, chức năng hoặc vị trí, và cả những địa điểm hoàn toàn không thay đổi.

4. Có cần mô tả mọi chi tiết nhỏ trong bài thi Map không?

Tuyệt đối không. Mục tiêu là “summarise” (tóm tắt) thông tin bằng cách chọn lọc các main features. Việc mô tả mọi chi tiết không chỉ tốn thời gian mà còn khiến bài viết trở nên dài dòng, khó theo dõi và không đáp ứng đúng yêu cầu của đề bài.

5. Nên sử dụng thì nào khi viết bài thi Map?

Đối với bản đồ có yếu tố thời gian, hãy sử dụng thì quá khứ đơn (Simple Past) để mô tả trạng thái ban đầu và thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect) hoặc tương lai đơn (Simple Future) nếu bản đồ mô tả sự thay đổi trong tương lai. Đối với bản đồ đơn, thì hiện tại đơn (Simple Present) là phù hợp.

6. Tôi nên tổ chức bài viết Map thành bao nhiêu đoạn thân bài?

Thông thường, 2-3 đoạn thân bài là lý tưởng. Bạn có thể chia theo thời gian (ví dụ: một đoạn cho năm 2005, một đoạn cho năm 2010) hoặc theo loại thay đổi/khu vực (ví dụ: một đoạn về giao thông, một đoạn về khu dân cư). Quan trọng là sự mạch lạc và rõ ràng.

7. Ngôn ngữ miêu tả vị trí và sự thay đổi nào là thiết yếu?

Hãy chuẩn bị các giới từ chỉ vị trí (e.g., to the north of, adjacent to, opposite), các động từ miêu tả sự xuất hiện/biến mất (appear, disappear, establish, demolish), sự thay đổi chức năng (convert into, transform into), và sự thay đổi kích thước (expand, reduce, extend).

8. Làm thế nào để viết phần tổng quan (overview) cho bài thi Map hiệu quả?

Phần overview cần tóm tắt những thay đổi tổng thể hoặc sự khác biệt rõ rệt nhất mà không đi vào chi tiết. Ví dụ, bạn có thể nói về sự đô thị hóa chung, sự phát triển của cơ sở hạ tầng hoặc việc chuyển đổi từ khu vực nông thôn sang khu vực đô thị.

9. Có cần viết kết luận cho bài thi Map không?

Không cần thiết phải viết một đoạn kết luận riêng biệt cho Task 1. Phần overview đã đóng vai trò tổng kết. Hãy tập trung vào việc mô tả các main features một cách chính xác và đầy đủ.

10. Làm thế nào để tránh sai lầm về ngữ pháp và từ vựng khi mô tả bản đồ?

Đọc kỹ các bài mẫu, ghi chép từ vựng và cấu trúc ngữ pháp chuyên biệt cho dạng bài Map. Luyện tập thường xuyên và nhờ người có kinh nghiệm kiểm tra bài viết để nhận biết và sửa lỗi. Việc học hỏi từ các nguồn đáng tin cậy như Anh ngữ Oxford sẽ giúp bạn vững vàng hơn.


Việc nắm vững cách chọn main features IELTS Writing Task 1 dạng Map là yếu tố then chốt giúp bạn chinh phục phần thi này. Bằng cách áp dụng các nguyên tắc và kinh nghiệm đã chia sẻ, bạn sẽ có thể viết một bài báo cáo rõ ràng, mạch lạc và đạt điểm cao, thể hiện năng lực tiếng Anh vượt trội của mình cùng Anh ngữ Oxford.