Tiếng Anh ngày càng trở thành một kỹ năng thiết yếu trong hành trình học tập của trẻ, đặc biệt là ở lứa tuổi tiểu học. Việc xây dựng một nền tảng từ vựng tiếng Anh lớp 4 vững chắc là cực kỳ quan trọng, giúp các em tự tin hơn trong giao tiếp và học tập. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ tổng hợp đầy đủ các từ vựng theo từng chủ đề quen thuộc, đồng thời chia sẻ những phương pháp học từ vựng hiệu quả để các bậc phụ huynh và giáo viên có thể áp dụng.
Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 4 Theo Chủ Đề Chi Tiết
Học từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo từng chủ đề giúp các em dễ dàng ghi nhớ và liên kết các từ ngữ một cách logic. Các chủ đề này thường rất gần gũi với cuộc sống hàng ngày của học sinh, từ bạn bè, hoạt động thường nhật đến trường học và thế giới xung quanh. Việc nắm vững những từ vựng này sẽ là bước đệm quan trọng để các em phát triển kỹ năng ngôn ngữ toàn diện.
Unit 1: My friends
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Age | n | /eɪdʒ/ | Tuổi |
America | n | /əˈmerɪkə/ | Nước Mỹ |
Australia | n | /ɒˈstreɪliə/ | Nước Úc |
Britain | n | /ˈbrɪtən/ | Vương quốc Anh |
Country | n | /ˈkʌntri/ | Quốc gia |
Friend | n | /frend/ | Bạn bè |
Friendly | adj | /ˈfrendli/ | Thân thiện |
From | preposition | /frəm/ | Đến từ |
Japan | n | /dʒəˈpæn/ | Nhật Bản |
Malaysia | n | /məˈleɪziə/ | Nước Malaysia |
New | adj | /njuː/ | Mới |
Singapore | n | /ˌsɪŋəˈpɔː/ | Nước Singapore |
Thailand | n | /ˈtaɪlænd/ | Thái Lan |
Where | adv | /weər/ | Ở đâu |
Who | pronoun | /huː/ | Ai |
Years old | adjective phrase | /jɪəz əʊld/ | Tuổi |
Unit 2: Time and daily routines
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
AM | n | /ˌeɪ ˈem/ | Sáng (giờ từ nửa đêm đến trưa) |
Break | n | /breɪk/ | Giờ giải lao |
Breakfast | n | /ˈbrekfəst/ | Bữa sáng |
Classroom | n | /ˈklɑːsruːm/ | Lớp học |
Daily | adj | /ˈdeɪli/ | Hàng ngày |
Dinner | n | /ˈdɪnər/ | Bữa tối |
Get up | phrasal verb | /ɡet ʌp/ | Thức dậy |
Homework | n | /ˈhəʊmwɜːk/ | Bài tập về nhà |
Lunch | n | /lʌntʃ/ | Bữa trưa |
O’clock | adv | /əˈklɒk/ | Giờ |
PM | n | /ˌpiː ˈem/ | Chiều (giờ từ trưa đến nửa đêm) |
Primary school | n | /ˈpraɪməri skuːl/ | Trường tiểu học |
Pupil | n | /ˈpjuːpəl/ | Học sinh |
Routine | n | /ruːˈtiːn/ | Thói quen hàng ngày |
Time | n | /taɪm/ | Thời gian |
Unit 3: My week
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
At | preposition |
/æt/ | Vào lúc |
Day | n |
/deɪ/ | Ngày |
Housework | n |
/ˈhaʊswɜːk/ | Việc nhà |
Listen | v |
/ˈlɪsən/ | Nghe |
Music | n |
/ˈmjuːzɪk/ | Âm nhạc |
Study | v |
/ˈstʌdi/ | Học |
Weekend | n |
/ˌwiːkˈend/ | Cuối tuần |
Monday | n |
/ˈmʌndeɪ/ | Thứ 2 |
Tuesday | n |
/ˈtjuːzdeɪ/ | Thứ 3 |
Wednesday | n |
/ˈwenzdeɪ/ | Thứ 4 |
Thursday | n |
/ˈθɜːzdeɪ/ | Thứ 5 |
Friday | n |
/ˈfraɪdeɪ/ | Thứ 6 |
Saturday | n |
/ˈsætədeɪ/ | Thứ 7 |
Sunday | n |
/ˈsʌndeɪ/ | Chủ nhật |
Unit 4: My birthday party
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Birthday | n | /ˈbɜːθdeɪ/ | Sinh nhật |
Chips | n | /tʃɪps/ | Khoai tây chiên |
Drink | n, v | /drɪŋk/ | Uống, thức uống |
Eat | v | /iːt/ | Ăn |
Grapes | n | /ɡreɪps/ | Nho |
Invitation | n | /ˌɪnvɪˈteɪʃən/ | Lời mời |
Jam | n | /dʒæm/ | Mứt |
Lemonade | n | /ˌleməˈneɪd/ | Nước chanh |
Party | n | /ˈpɑːti/ | Tiệc |
Some | determiner | /sʌm/ | Một ít, một vài |
Want | v | /wɒnt/ | Muốn |
Water | n | /ˈwɔːtər/ | Nước |
When | adv | /wen/ | Khi nào |
Unit 5: Things we can do
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Badminton | n | /ˈbædmɪntən/ | Cầu lông |
Bike | n | /baɪk/ | Xe đạp |
Can | v | /kæn/ | Có thể |
Cook | v | /kʊk/ | Nấu ăn |
Dance | v | /dɑːns/ | Nhảy múa |
Draw | v | /drɔː/ | Vẽ |
Football | n | /ˈfʊtbɔːl/ | Bóng đá |
Guitar | n | /ɡɪˈtɑːr/ | Đàn guitar |
Piano | n | /piˈænəʊ/ | Đàn piano |
Play | v | /pleɪ/ | Chơi |
Ride | v | /raɪd/ | Lái |
Roller skate | np | /ˈrəʊlə skeɪt/ | Trượt patin |
Sing | v | /sɪŋ/ | Hát |
Swim | v | /ˈswɪm/ | Bơi lội |
Unit 6: Our school facilities
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Building | n | /ˈbɪldɪŋ/ | Tòa nhà |
City | n | /ˈsɪti/ | Thành phố |
Computer room | np | /kəmˈpjuːtər ruːm/ | Phòng máy tính |
Facility | n | /fəˈsɪlɪti/ | Cơ sở vật chất |
Flower | n | /ˈflaʊər/ | Hoa |
Garden | n | /ˈɡɑːdən/ | Vườn |
Mountain | n | /ˈmaʊntɪn/ | Núi |
Playground | n | /ˈpleɪɡraʊnd/ | Sân chơi |
Sports | n | /spɔːts/ | Thể thao |
Town | n | /taʊn/ | Thị trấn |
Village | n | /ˈvɪlɪdʒ/ | Làng |
Volleyball | n | /ˈvɒlibɔːl/ | Bóng chuyền |
Unit 7: Our timetables
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Art | n | /ɑːt/ | Môn Mỹ thuật |
Geography | n | /dʒiˈɒɡrəfi/ | Môn Địa lí |
History | n | /ˈhɪstəri/ | Môn Lịch sử |
Like | v | /laɪk/ | Thích |
Maths | n | /mæθs/ | Môn Toán học |
Science | n | /ˈsaɪəns/ | Khoa học |
Subject | n | /ˈsʌbdʒɪkt/ | Môn học |
Timetable | n | /ˈtaɪmˌteɪbəl/ | Thời khóa biểu |
Today | n, adv | /təˈdeɪ/ | Hôm nay |
Very | adv | /ˈveri/ | Rất |
Unit 8: My favourite subjects
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Favourite | adj | /ˈfeɪvərɪt/ | Yêu thích |
Good | adj | /ɡʊd/ | Tốt |
IT (Information technology) | n | /ˌaɪˈtiː/ (/ɪnfəˌmeɪʃən tekˈnɒlədʒi/) | Công nghệ thông tin |
Painter | n | /ˈpeɪntər/ | Họa sĩ |
PE (Physical education) | n | /ˌpiːˈiː/ (/ˌfɪzɪkəl edjʊˈkeɪʃən/) | Giáo dục thể chất |
Singer | n | /ˈsɪŋər/ | Ca sĩ |
Teacher | n | /ˈtiːtʃər/ | Giáo viên |
Why | adv | /waɪ/ | Tại sao |
Write | v | /raɪt/ | Viết |
Unit 9: Our sports day
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Basketball | n | /ˈbæskɪtˌbɔːl/ | Bóng rổ |
Different | adj | /ˈdɪfərənt/ | Khác biệt |
Fun | adj | /fʌn/ | Vui |
Game | n | /ɡeɪm/ | Trò chơi |
Lot | n | /lɑːt/ | Nhiều |
Many | adj | /ˈmeni/ | Nhiều |
Picture | n | /ˈpɪktʃər/ | Bức tranh |
Poster | n | /ˈpəʊstər/ | Áp phích |
School gym | np | /skuːl ɡɪm/ | Phòng tập thể dục của trường |
Sports day | np | /spɔːrts deɪ/ | Ngày thể thao |
Unit 10: Our summer holidays
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Bay | n | /beɪ/ | Vịnh |
Beach | n | /biːtʃ/ | Bãi biển |
Beautiful | adj | /ˈbjuːtɪfəl/ | Đẹp |
Big | adj | /bɪɡ/ | To |
Campsite | n | /ˈkæmpˌsaɪt/ | Khu cắm trại |
Countryside | n | /ˈkʌntrɪsaɪd/ | Khu vực nông thôn |
Excellent | adj | /ˈɛksələnt/ | Xuất sắc |
Food | n | /fuːd/ | Thức ăn |
Great | adj | /ɡreɪt/ | Tuyệt vời |
Helpful | adj | /ˈhɛlpfl/ | Hữu ích |
Holiday | n | /ˈhɒlɪdeɪ/ | Kỳ nghỉ |
Summer | n | /ˈsʌmər/ | Mùa hè |
Yesterday | adv | /ˈjɛstərdeɪ/ | Hôm qua |
Zoo | n | /zuː/ | Sở thú |
Unit 11: My home
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Busy | adj | /ˈbɪzi/ | Bận rộn |
Come | v | /kʌm/ | Đến |
Flat | n | /flæt/ | Căn hộ |
Hotel | n | /hoʊˈtɛl/ | Khách sạn |
House | n | /haʊs/ | Nhà |
Live | v | /lɪv/ | Sống |
Noisy | adj | /ˈnɔɪzi/ | Ồn ào |
Quiet | adj | /ˈkwaɪət/ | Yên tĩnh |
Road | n | /roʊd/ | Đường |
Small | adj | /smɔːl/ | Nhỏ |
Street | n | /striːt/ | Phố |
Unit 12: Jobs
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Family | n | /ˈfæmɪli/ | Gia đinh |
Mother | n | /ˈmʌðər/ | Mẹ |
Father | n | /ˈfɑːðər/ | Cha |
Sister | n | /ˈsɪstər/ | Chị/em gái |
Brother | n | /ˈbrʌðər/ | Anh/em trai |
Job | n | /dʒɒb/ | Công việc |
Farmer | n | /ˈfɑːrmər/ | Nông dân |
Policeman | n | /pəˈliːsmən/ | Cảnh sát |
Office worker | np | /ˈɒfɪs ˈwɜːrkər/ | Nhân viên văn phòng |
Actor | n | /ˈæktər/ | Diễn viên |
Worker | n | /ˈwɜːrkər/ | Công nhân |
Doctor | n | /ˈdɒktər/ | Bác sĩ |
Nurse | n | /nɜːrs/ | Y tá |
Factory | n | /ˈfæktəri/ | Nhà máy |
Nursing home | np | /ˈnɜːrsɪŋ hoʊm/ | Viện dưỡng lão |
Unit 13: Appearance
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Appearance | n | /əˈpɪərəns/ | Ngoại hình |
Face | n | /feɪs/ | Khuôn mặt |
Eyes | n | /aɪz/ | Đôi mắt |
Hair | n | /heər/ | Tóc |
Hand(s) | n | /hænd(z)/ | Bàn tay |
Long | adj | /lɒŋ/ | Dài |
Round | adj | /raʊnd/ | Tròn |
Short | adj | /ʃɔːt/ | Ngắn |
Slim | adj | /slɪm/ | Thon thả |
Tall | adj | /tɔːl/ | Cao |
Unit 14: Daily activities
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Activity | n | /ækˈtɪvəti/ | Hoạt động |
Hobby | n | /ˈhɒbi/ | Sở thích |
Morning | n | /ˈmɔːnɪŋ/ | Buổi sáng |
Noon | n | /nuːn/ | Buổi trưa |
Afternoon | n | /ˌɑːftəˈnuːn/ | Buổi chiều |
Evening | n | /ˈiːvnɪŋ/ | Buổi tối |
Watch | v | /wɒtʃ/ | Xem (TV, phim) |
Read | v | /riːd/ | Đọc |
Clean | v | /kliːn/ | Dọn dẹp |
Wash | v | /wɒʃ/ | Giặt/ rửa |
Clothes | n | /kləʊðz/ | Quần áo |
Unit 15: My family’s weekends
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Cinema | n | /ˈsɪnəmə/ | Rạp chiếu phim |
Film | n | /fɪlm/ | Phim |
Go | v | /ɡəʊ/ | Đi |
Gym | n | /dʒɪm/ | Phòng tập tạ, tập thể dục |
Meal | n | /miːl/ | Bữa ăn |
Tennis | n | /ˈtɛnɪs/ | Quần vợt |
Shopping centre | np | /ˈʃɒpɪŋ ˌsentə/ | Trung tâm mua sắm |
Sports centre | np | /ˈspɔːts ˌsentə/ | Trung tâm thể thao |
Swimming pool | np | /ˈswɪmɪŋ ˌpuːl/ | Hồ bơi |
Yoga | n | /ˈjəʊɡə/ | Yoga |
Unit 16: Weather
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Weather | n | /ˈweðər/ | Thời tiết |
Sunny | adj | /ˈsʌni/ | Nắng |
Rainy | adj | /ˈreɪni/ | Mưa |
Windy | adj | /ˈwɪndi/ | Gió |
Cloudy | adj | /ˈklaʊdi/ | Nhiều mây |
Water park | np | /ˈwɔːtə pɑːrk/ | Công viên nước |
Food stall | np | /fuːd stɔːl/ | Quầy bán đồ ăn |
Bookshop | n | /ˈbʊkˌʃɒp/ | Hiệu sách |
Bakery | n | /ˈbeɪkəri/ | Tiệm bánh |
Supermarket | n | /ˈsuːpəmɑːrkɪt/ | Siêu thị |
Bread | n | /brɛd/ | Bánh mì |
Unit 17: In the city
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Buy | v | /baɪ/ | Mua |
Cross | v | /krɒs/ | Băng qua |
How | adv | /haʊ/ | Như thế nào |
Left | adj | /lɛft/ | Bên trái |
Right | adj | /raɪt/ | Bên phải |
Light | n | /laɪt/ | Đèn |
Say | v | /seɪ/ | Nói |
Stop | v | /stɒp/ | Dừng lại |
Straight | adv | /streɪt/ | Thẳng |
Unit 18: At the shopping centre
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Opposite | preposition | /ˈɒpəzɪt/ | Đối diện |
Near | preposition | /nɪər/ | Gần |
Behind | preposition | /bɪˈhaɪnd/ | Phía sau |
Between | preposition | /bɪˈtwiːn/ | Ở giữa |
Food shop | np | /fuːd ʃɒp/ | Cửa hàng thực phẩm |
Gift shop | np | /ɡɪft ʃɒp/ | Cửa hàng quà lưu niệm |
Pet shop | np | /pɛt ʃɒp/ | Cửa hàng thú cưng |
Shirt | n | /ʃɜːt/ | Áo sơ mi |
Skirt | n | /skɜːt/ | Váy |
School bag | np | /skuːl bæɡ/ | Cặp sách |
Nice | adj | /naɪs/ | Dễ thương, đẹp |
Price | n | /praɪs/ | Giá cả |
Unit 19: The animal world
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Giraffe | n | /dʒɪˈrɑːf/ | Hươu cao cổ |
Hippo | n | /ˈhɪpəʊ/ | Hà mã |
Lion | n | /ˈlaɪən/ | Sư tử |
Bird | n | /bɜːd/ | Chim |
Crocodile | n | /ˈkrɒkədaɪl/ | Cá sấu |
Peacock | n | /ˈpiːkɒk/ | Con công |
Brave | adj | /breɪv/ | Dũng cảm |
Strong | adj | /strɒŋ/ | Mạnh mẽ |
Roar | v | /rɔːr/ | Gầm, rống |
Merrily | adv | /ˈmerɪli/ | Vui vẻ, hân hoan |
Quickly | adv | /ˈkwɪkli/ | Nhanh chóng |
Unit 20: At summer camp
Từ vựng | Từ loại | Phiên âm | Dịch nghĩa |
---|---|---|---|
Build | v | /bɪld/ | Xây dựng |
Put up | phrasal verb | /pʊt ʌp/ | Dựng lên |
Tell | v | /tel/ | Kể, nói |
v | /ˈiːmeɪl/ | Gửi Email | |
Visit | v | /ˈvɪzɪt/ | Thăm |
Tent | n | /tent/ | Lều trại |
Campfire | n | /ˈkæmpfaɪər/ | Lửa trại |
Photo | n | /ˈfəʊtəʊ/ | Ảnh |
Song | n | /sɒŋ/ | Bài hát |
Card games | n | /kɑːd ɡeɪmz/ | Trò chơi bài |
Tug of war | n | /ˌtʌɡ əv ˈwɔːr/ | Trò kéo co |
Lợi Ích Vượt Trội Khi Trẻ Nắm Vững Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 4
Việc củng cố từ vựng tiếng Anh lớp 4 không chỉ giúp các em vượt qua các bài kiểm tra mà còn mang lại nhiều lợi ích lâu dài khác. Đây là giai đoạn vàng để xây dựng nền tảng ngôn ngữ, mở ra cánh cửa đến với kho tàng tri thức và sự tự tin trong giao tiếp quốc tế.
Nền tảng vững chắc cho giao tiếp
Khi học sinh tiểu học có vốn từ vựng phong phú, các em sẽ cảm thấy tự tin hơn rất nhiều khi giao tiếp bằng tiếng Anh. Khả năng diễn đạt ý nghĩ và hiểu lời nói của người khác sẽ được cải thiện đáng kể. Điều này tạo điều kiện thuận lợi cho các em tham gia vào các hoạt động học tập, trò chuyện với bạn bè và giáo viên bằng tiếng Anh, từ đó phát triển sự lưu loát và phản xạ tự nhiên.
Tăng cường khả năng đọc hiểu
Việc nắm vững các từ mới tiếng Anh khối 4 là yếu tố then chốt giúp học sinh đọc hiểu các văn bản tiếng Anh. Khi gặp một bài đọc, nếu các em nhận biết được phần lớn các từ, việc nắm bắt nội dung sẽ trở nên dễ dàng hơn. Điều này không chỉ áp dụng cho sách giáo khoa mà còn với các tài liệu bổ trợ, truyện tranh hay các trang web học tập bằng tiếng Anh, mở rộng thế giới tri thức cho các em.
Khuyến khích tư duy logic và sáng tạo
Học từ vựng tiếng Anh lớp 4 còn góp phần phát triển tư duy cho trẻ. Khi các em học cách liên kết các từ với nhau, sử dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau, hoặc tìm kiếm các từ đồng nghĩa, trái nghĩa, điều này sẽ kích thích khả năng tư duy logic. Đồng thời, việc sáng tạo các câu chuyện hay tình huống sử dụng từ vựng mới cũng giúp phát triển tư duy sáng tạo và trí tưởng tượng của các em.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Quy Đổi Điểm IELTS Xét Tuyển Đại Học Năm 2025 Chính Xác Nhất
- Từ Vựng Tiếng Anh 12 Unit 3: Green Living – Nâng Cao Vốn Từ
- Nắm Vững Statement of Purpose: Chìa Khóa Mở Cánh Cửa Du Học
- Hiểu Rõ Thì Quá Khứ Đơn Và Hiện Tại Hoàn Thành
- Học từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ trang sức, mỹ phẩm – Jewelry and Cosmetics
Mở Rộng Phương Pháp Học Từ Vựng Hiệu Quả Cho Học Sinh Lớp 4
Để việc học bộ từ vựng tiếng Anh lớp 4 không còn là gánh nặng mà trở thành niềm vui, các bậc phụ huynh và giáo viên có thể áp dụng nhiều phương pháp đa dạng và sáng tạo. Sự kết hợp linh hoạt giữa các kỹ thuật học tập sẽ giúp các em tiếp thu kiến thức một cách tự nhiên và ghi nhớ lâu hơn.
Học theo chủ đề
Trẻ ở lứa tuổi nhỏ và trình độ sơ cấp nên học các từ vựng theo một chủ đề cụ thể. Thông qua đó, trẻ có thể tạo ra mối liên hệ giữa các từ, giúp tăng khả năng hiểu và ghi nhớ một cách hiệu quả. Ví dụ, việc dạy từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo chủ đề như “thời tiết”, “nghề nghiệp” hoặc “gia đình” theo từng Unit giúp trẻ thấy rõ sự liên quan của các từ vựng, dễ dàng áp dụng vào các tình huống thực tế. Mỗi chủ đề thường chứa khoảng 10-15 từ vựng, giúp trẻ không bị quá tải.
Flashcard
Thẻ học từ vựng bằng hình ảnh rất hiệu quả vì giúp trẻ liên kết từ với hình ảnh một cách trực quan. Với trẻ em, hình ảnh giúp đơn giản hóa những khái niệm khó hiểu và hỗ trợ ghi nhớ tốt hơn bằng cách làm cho từ ngữ dễ hiểu và sinh động. Thẻ này cũng có thể dùng để ôn tập nhanh một cách dễ dàng, chỉ mất khoảng 5-10 phút mỗi ngày. Đây là phương pháp học ngôn ngữ phổ biến và được ưa chuộng bởi hầu hết giáo viên và trường học trên toàn thế giới.
Trò chơi với từ vựng
Phụ huynh và giáo viên có thể chọn các trò chơi quen thuộc như ghép chữ, tìm chữ và bingo để việc học từ mới tiếng Anh lớp 4 trở nên vui nhộn hơn. Với trẻ nhỏ và khi mới bắt đầu học tiếng Anh, việc vừa chơi vừa học qua các trò chơi lặp lại giúp trẻ dễ dàng liên kết từ với nghĩa của chúng và củng cố kiến thức một cách tự nhiên hơn. Khoảng 70% trẻ em ghi nhớ từ vựng tốt hơn thông qua các hoạt động tương tác và vui chơi.
Kể chuyện cũng là một phương pháp hữu ích. Khi trẻ nghe hoặc đọc truyện, trẻ sẽ tiếp xúc từ vựng trong các ngữ cảnh khác nhau, từ đó sẽ hiểu cách dùng từ phù hợp với mỗi tình huống thực tế. Phụ huynh hãy khuyến khích trẻ đọc hoặc nghe những câu chuyện đơn giản trước nhằm làm quen với câu, nghĩa của từ và cách phát âm chuẩn nhất. Việc này giúp trẻ hình thành thói quen đọc và yêu thích ngôn ngữ.
Gắn nhãn xung quanh lớp học và nhà
Gắn nhãn đồ vật bằng tiếng Anh trong lớp học và tại nhà tạo ra một môi trường học tập phong phú. Chiến lược này yêu cầu phụ huynh và giáo viên dán những tờ giấy có ghi từ vựng tiếng Anh lên những món đồ tương ứng như “door” (cửa), “table” (bàn) hoặc “windows” (cửa sổ). Bằng cách thường xuyên liên kết từ vựng với các đồ vật thực tế, trẻ sẽ dễ nhận biết và ghi nhớ từ một cách tự nhiên chứ không cần học thuộc lòng gây áp lực và nhàm chán trong quá trình học tập.
Học qua bài hát và phim hoạt hình
Âm nhạc và hình ảnh động có sức hấp dẫn đặc biệt với trẻ em. Việc cho trẻ nghe các bài hát tiếng Anh thiếu nhi hoặc xem các bộ phim hoạt hình đơn giản có phụ đề tiếng Anh là cách tuyệt vời để các em tiếp xúc với từ vựng tiếng Anh lớp 4 một cách tự nhiên. Giai điệu và hình ảnh giúp các em ghi nhớ từ mới, cách phát âm, và ngữ cảnh sử dụng chúng mà không hề cảm thấy bị ép buộc.
Sổ tay từ vựng cá nhân
Khuyến khích trẻ tự tạo một cuốn sổ tay từ vựng riêng. Trong cuốn sổ này, các em có thể ghi chép từ mới, phiên âm, nghĩa tiếng Việt, và vẽ hình minh họa hoặc ghi một câu ví dụ đơn giản. Quá trình tự tay viết và vẽ giúp củng cố trí nhớ, đồng thời tạo cho trẻ ý thức chủ động trong việc học tập. Cuốn sổ sẽ trở thành tài liệu ôn tập cá nhân hữu ích cho bé.
Ôn tập từ vựng tiếng Anh định kỳ
Việc học từ vựng mới rất quan trọng, nhưng ôn tập định kỳ lại càng cần thiết để đảm bảo các từ đó được ghi nhớ lâu dài. Phụ huynh và giáo viên nên thiết lập lịch trình ôn tập đều đặn, ví dụ như ôn lại các từ đã học trong tuần vào cuối tuần, hoặc ôn lại các từ của tháng vào cuối tháng. Việc lặp lại có chủ đích sẽ giúp củng cố kiến thức, biến từ vựng thụ động thành từ vựng chủ động có thể sử dụng trong giao tiếp hàng ngày.
Bài tập ứng dụng từ vựng tiếng Anh lớp 4
Để củng cố bộ từ vựng tiếng Anh lớp 4 mà các em đã học, việc thực hành thông qua các bài tập ứng dụng là không thể thiếu. Những bài tập này giúp các em kiểm tra lại kiến thức, rèn luyện khả năng nhận diện và sử dụng từ ngữ trong các ngữ cảnh cụ thể.
Bài 1: Đọc gợi ý và điền chữ vào ô trống để tạo thành từ
Gợi ý
- A place with sand where you can play and swim
- Opposite of “tall” and “long”
- A tall animal with a long neck that lives in Africa.
- A place where you can see animals like lions, elephants, and hippos.
- The part of the day when the sun rises and you start your day
- The subject where you learn about numbers and shapes
- A person who sings
- The day that comes after Wednesday
- What do you do when you are thirsty?
- In the middle of 2 things. Example:
An: Where is your book?
Linh: It’s ___________ the school bag and the guitar.
Bài 2: Nối ảnh với đáp án đúng
Lá cờ các quốc gia Singapore, Malaysia, Thái Lan và Úc cho bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 4
Country |
---|
1) _________ |
2) _________ |
3) _________ |
4) _________ |
Sports |
---|
1) _________ |
2) _________ |
3) _________ |
4) _________ |
Hình ảnh bác sĩ, cảnh sát, giáo viên và diễn viên cho bài tập từ vựng tiếng Anh lớp 4 chủ đề nghề nghiệp
Jobs |
---|
1) _________ |
2) _________ |
3) _________ |
4) _________ |
Đáp án Bài Tập Ứng Dụng
Sau khi hoàn thành các bài tập thực hành, việc kiểm tra đáp án là bước cần thiết để học sinh tự đánh giá khả năng của mình và củng cố lại những kiến thức còn chưa vững chắc về từ vựng tiếng Anh lớp 4.
Bài 1
- beach (Một nơi có cát, nơi bạn có thể vui chơi và bơi lội)
- short (Từ trái nghĩa của “tall” và “long”)
- giraffe (Một loài động vật cao với cổ dài sống ở Châu Phi)
- zoo (Một nơi mà bạn có thể nhìn thấy các loài động vật như sư tử, voi và hà mã)
- morning (Thời điểm trong ngày khi mặt trời mọc và bạn bắt đầu một ngày của mình)
- maths (Môn học mà bạn học về các con số và hình dạng, hình học)
- singer (Một người ca hát)
- thursday (Ngày đứng sau thứ 4)
- drink (Bạn làm gì khi khát nước?)
- between (Ở giữa 2 thứ. Ví dụ: An: Sách của bạn đâu? Linh: Nó ___________ cặp sách và cây đàn ghi-ta.)
Bài 2
Country
1 – C. Thailand
2 – A. Singapore
3 – D. Australia
4 – B. Malaysia
Sports
1 – A. badminton
2 – D. football
3 – B. basketball
4 – C. tennis
Jobs
1 – D. doctor
2 – A. policeman
3 – B. teacher
4 – C. actors
Giải Đáp Thắc Mắc Thường Gặp Về Từ Vựng Tiếng Anh Lớp 4 (FAQs)
Làm thế nào để giúp trẻ lớp 4 ghi nhớ từ vựng tiếng Anh một cách hiệu quả?
Để giúp trẻ ghi nhớ từ vựng tiếng Anh lớp 4 hiệu quả, phụ huynh và giáo viên nên kết hợp nhiều phương pháp khác nhau. Hãy tập trung vào việc học theo chủ đề, sử dụng flashcard với hình ảnh sinh động, tham gia các trò chơi từ vựng vui nhộn, và khuyến khích trẻ gắn nhãn các đồ vật xung quanh nhà bằng tiếng Anh. Việc ôn tập định kỳ cũng rất quan trọng để củng cố kiến thức.
Có cần thiết phải học ngữ pháp khi học từ vựng tiếng Anh cho trẻ lớp 4 không?
Đối với học sinh lớp 4, việc tập trung vào việc tích lũy từ vựng tiếng Anh là ưu tiên hàng đầu. Tuy nhiên, việc học một số cấu trúc ngữ pháp cơ bản song song sẽ giúp trẻ biết cách sắp xếp từ thành câu có nghĩa. Ngữ pháp nên được giới thiệu một cách đơn giản, thông qua các mẫu câu thông dụng thay vì các quy tắc phức tạp, để trẻ có thể ứng dụng từ vựng đã học vào giao tiếp.
Phụ huynh có thể tạo môi trường học tiếng Anh tại nhà như thế nào?
Phụ huynh có thể tạo môi trường học tiếng Anh phong phú tại nhà bằng cách thường xuyên sử dụng các từ vựng tiếng Anh lớp 4 trong giao tiếp hàng ngày, ví dụ như gọi tên đồ vật bằng tiếng Anh. Hãy cho trẻ xem các chương trình tiếng Anh phù hợp với lứa tuổi, nghe nhạc tiếng Anh và đọc sách truyện tiếng Anh đơn giản. Việc này giúp trẻ tiếp xúc với ngôn ngữ một cách tự nhiên và liên tục.
Học sinh lớp 4 nên học bao nhiêu từ vựng mới mỗi ngày?
Mỗi học sinh có khả năng tiếp thu khác nhau. Tuy nhiên, một mục tiêu hợp lý cho học sinh lớp 4 là học khoảng 3-5 từ vựng tiếng Anh mới mỗi ngày. Quan trọng hơn số lượng là chất lượng ghi nhớ và khả năng sử dụng từ đó. Hãy đảm bảo trẻ hiểu rõ nghĩa, cách phát âm, và có thể đặt câu với từ mới trước khi chuyển sang từ khác.
Làm sao để duy trì hứng thú học từ vựng tiếng Anh cho trẻ?
Để duy trì hứng thú học từ vựng tiếng Anh lớp 4 cho trẻ, điều quan trọng là biến quá trình học thành các hoạt động vui vẻ và tương tác. Sử dụng trò chơi, bài hát, và kể chuyện là những cách hiệu quả. Ngoài ra, hãy thường xuyên khen ngợi và động viên trẻ, tạo không khí học tập thoải mái, không áp lực. Cho trẻ thấy được sự tiến bộ của bản thân cũng là động lực lớn.
Việc học từ vựng có giúp trẻ cải thiện kỹ năng nghe nói tiếng Anh không?
Chắc chắn có. Khi trẻ có vốn từ vựng tiếng Anh lớp 4 phong phú, các em sẽ dễ dàng nhận diện và hiểu được các từ khi nghe người khác nói. Đồng thời, việc biết nhiều từ cũng giúp các em có đủ công cụ để diễn đạt ý nghĩ của mình một cách rõ ràng và chính xác hơn khi nói. Từ vựng là nền tảng cốt lõi cho mọi kỹ năng ngôn ngữ.
Có ứng dụng hoặc tài nguyên học từ vựng tiếng Anh nào phù hợp với lớp 4 không?
Hiện nay có rất nhiều ứng dụng và tài nguyên trực tuyến được thiết kế đặc biệt để hỗ trợ học từ vựng tiếng Anh lớp 4. Các ứng dụng này thường cung cấp các bài học qua trò chơi, hình ảnh, và âm thanh sống động, giúp trẻ học một cách hứng thú. Phụ huynh nên tìm kiếm những ứng dụng có nội dung phù hợp với chương trình học và lứa tuổi của con mình, đồng thời đảm bảo chất lượng phát âm chuẩn xác.
Bài viết này đã tổng hợp toàn diện bộ từ vựng tiếng Anh lớp 4 theo từng chủ đề và cung cấp các phương pháp học tập hiệu quả để giúp các em củng cố kiến thức. Với sự đồng hành của Anh ngữ Oxford, chúng tôi hy vọng rằng hành trình chinh phục tiếng Anh của các em sẽ trở nên dễ dàng và thú vị hơn. Việc nắm vững các từ vựng cơ bản này sẽ là nền tảng vững chắc cho sự phát triển ngôn ngữ toàn diện của học sinh tiểu học.