Việc giao tiếp bằng tiếng Anh đòi hỏi sự linh hoạt trong việc diễn đạt nhiều loại thông tin khác nhau, trong đó hỏi khoảng cách tiếng Anh là một kỹ năng cơ bản nhưng vô cùng quan trọng. Cho dù bạn đang du lịch, di chuyển hay đơn giản là muốn biết về vị trí địa lý, việc nắm vững các cấu trúc để hỏi và trả lời về khoảng cách sẽ giúp cuộc trò chuyện diễn ra trôi chảy và hiệu quả hơn. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn kiến thức toàn diện về chủ đề này.

Cấu Trúc How Far Để Hỏi Khoảng Cách Cơ Bản

Trong tiếng Anh, cấu trúc How far là cách phổ biến nhất để tìm hiểu về độ xa hay độ dài của một quãng đường. Đây là một câu hỏi trực tiếp và rõ ràng, thường được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau từ đời sống hàng ngày đến các cuộc hội thoại trang trọng hơn. Việc hiểu rõ các dạng của cấu trúc này sẽ giúp bạn dễ dàng đặt câu hỏi chính xác nhất.

Các Dạng Câu Hỏi Phổ Biến Với How Far

Cấu trúc How far có thể được biến đổi linh hoạt tùy theo ngữ cảnh và thông tin bạn muốn tìm hiểu. Dưới đây là những dạng câu hỏi thường gặp nhất, mỗi dạng có một mục đích cụ thể trong việc đo lường khoảng cách:

Cấu trúc Cách dùng Ví dụ
How far is it to + place?
(Bao xa đến một địa điểm?)
How far away is + place?
(Địa điểm cách bao xa?)
Dùng để hỏi về khoảng cách từ vị trí hiện tại của người nói đến một điểm cụ thể. Đây là câu hỏi rất thông dụng khi bạn muốn biết đường đến một nơi nào đó. – How far is it to the nearest library? (Thư viện gần nhất cách bao xa?)
– How far away is the market? (Chợ cách bao xa?)
How far is it from … to …?
(Từ … đến … bao xa?)
Cấu trúc này được sử dụng khi bạn cần biết khoảng cách địa lý chính xác giữa hai địa điểm cụ thể, không phụ thuộc vào vị trí hiện tại của người hỏi. Nó giúp xác định một quãng đường cố định. – How far is it from your apartment to the university? (Căn hộ của bạn đến trường đại học bao xa?)
– How far is it from Ho Chi Minh City to Hanoi? (Từ Thành phố Hồ Chí Minh đến Hà Nội bao xa?)
How far + can/will + S + V?
(Ai đó có thể/sẽ… bao xa?)
Dạng câu hỏi này tập trung vào khả năng hoặc giới hạn về khoảng cách mà một người, vật, hoặc phương tiện có thể đạt được. Nó thường liên quan đến tiềm năng di chuyển hoặc tầm nhìn. – How far can you throw a baseball? (Bạn có thể ném bóng chày bao xa?)
– How far will Anna ride to work? (Anna sẽ phải đạp xe đi làm bao xa?)

Những Lưu Ý Quan Trọng Khi Dùng How Far

Mặc dù cấu trúc How far có vẻ đơn giản, việc áp dụng đúng cách yêu cầu người học lưu ý một số điểm quan trọng để đảm bảo ý nghĩa câu hỏi được truyền tải chính xác. Tránh nhầm lẫn và nâng cao tính tự nhiên trong giao tiếp là điều cần thiết.

Một trong những điều cơ bản nhất là không bao giờ quên sử dụng các giới từ “from” và “to” khi muốn xác định rõ điểm khởi đầu và điểm kết thúc của một khoảng cách. Ví dụ, khi bạn hỏi “How far is it from here to the university?”, việc dùng “from here” chỉ ra điểm xuất phát là vị trí hiện tại của bạn, và “to the university” xác định đích đến. Nếu thiếu các giới từ này, câu hỏi có thể trở nên mơ hồ và khó hiểu.

Trong những ngữ cảnh giao tiếp thân mật hoặc không trang trọng, người bản xứ thường có xu hướng lược bỏ cụm từ “is it” trong cấu trúc “How far is it…”. Chẳng hạn, thay vì nói “How far is it to the nearest convenience store?”, bạn có thể đơn giản hỏi “How far to the nearest convenience store?”. Việc này giúp câu nói trở nên tự nhiên, ngắn gọn và vẫn giữ nguyên ý nghĩa về độ xa của địa điểm cần tìm. Dù được lược bỏ, người nghe vẫn dễ dàng hiểu bạn đang muốn hỏi về quãng đường đến cửa hàng tiện lợi gần nhất.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Phân Biệt Các Cấu Trúc Hỏi “How” Thường Gặp

Trong tiếng Anh, có nhiều cấu trúc bắt đầu bằng “How” nhưng chúng lại dùng để hỏi về những thông tin hoàn toàn khác nhau. Sự nhầm lẫn giữa How far, How often, và How long là điều phổ biến đối với người học. Việc hiểu rõ mục đích và cách dùng riêng của từng cấu trúc sẽ giúp bạn giao tiếp chính xác và tránh những hiểu lầm không đáng có. Mỗi từ này tập trung vào một khía cạnh riêng biệt của thông tin.

Sự Khác Biệt Giữa How Far, How Often Và How Long

Ba cấu trúc “How far”, “How often” và “How long” đều bắt đầu bằng “How” nhưng lại có ý nghĩa và cách sử dụng riêng biệt, phục vụ cho việc hỏi về khoảng cách, tần suất và thời gian. Nắm rõ sự khác biệt này là chìa khóa để bạn đặt câu hỏi đúng ngữ cảnh và nhận được thông tin mong muốn.

Cấu trúc Cách dùng Ví dụ
How far Dùng để hỏi về khoảng cách hay độ dài của một quãng đường. Nó liên quan đến không gian và địa điểm, giúp xác định độ xa giữa các điểm. – How far is it to the airport from your house? (Sân bay cách nhà bạn bao xa?)
– How far can you see with those binoculars? (Bạn có thể nhìn thấy bao xa với ống nhòm đó không?)
How often Dùng để hỏi về tần suất diễn ra của một hành động hay sự việc. Nó liên quan đến số lần một việc gì đó xảy ra trong một khoảng thời gian nhất định. – How often do you go to the basketball court each week? (Bạn đi chơi bóng rổ ở sân mỗi tuần bao nhiêu lần?)
– How often does it rain? (Mưa thường diễn ra như thế nào?)
How long Dùng để hỏi về độ dài hay ngắn của thời gian, hoặc độ dài vật lý. Nó tập trung vào thời lượng của một sự kiện, hoạt động, hoặc kích thước của một vật thể. – How long is the movie? (Bộ phim này kéo dài bao lâu vậy?)
– How long have you been studying? (Bạn đã học được bao lâu rồi?)

Phân biệt cấu trúc How far, How often và How longPhân biệt cấu trúc How far, How often và How longHình ảnh trên minh họa rõ ràng sự khác biệt cơ bản giữa ba cấu trúc này, giúp người học dễ dàng ghi nhớ và phân biệt mục đích sử dụng của từng từ để hỏi. Việc luyện tập thường xuyên với các ví dụ cụ thể sẽ củng cố kiến thức này.

Cách Diễn Đạt Khoảng Cách Với “What Is The Distance”

Ngoài việc sử dụng cấu trúc How far, bạn còn có một lựa chọn khác để hỏi về khoảng cách trong tiếng Anh là dùng từ để hỏi “What” kết hợp với danh từ “distance”. Cách hỏi này mang tính trang trọng và trực tiếp hơn, thường được dùng trong các ngữ cảnh yêu cầu sự chính xác cao về số liệu hoặc thông tin. Nó là một sự thay thế hữu ích cho How far khi bạn muốn đa dạng hóa cách diễn đạt.

Cấu trúc chuyển đổi từ “How far is it from … to …?” sang “What is the distance from … to …?” rất đơn giản. Bạn chỉ cần thay thế “How far is it” bằng “What is the distance”, và câu hỏi vẫn giữ nguyên ý nghĩa về độ xa giữa hai điểm.

How far is it from … to …?
→ What is the distance from … to …?

Ví dụ minh họa cụ thể cho sự chuyển đổi này:

  • How far is it from Paris to London? (Từ Paris đến London cách bao xa?)
    → What is the distance from Paris to London?
  • How far is it from the hotel to the beach? (Từ khách sạn đến bãi biển cách bao xa?)
    → What is the distance from the hotel to the beach?
  • How far is it from the airport to the city center? (Từ sân bay đến trung tâm thành phố cách bao xa?)
    → What is the distance from the airport to the city center?

Rõ ràng, cả hai cấu trúc “How far is it from … to …?” và “What is the distance from … to …?” đều hoàn toàn phù hợp để hỏi về khoảng cách giữa hai địa điểm cụ thể. Tùy thuộc vào ngữ cảnh và phong cách giao tiếp, bạn có thể lựa chọn cấu trúc phù hợp nhất để diễn đạt khoảng cách.

Sử Dụng “It” Để Chỉ Khoảng Cách Cụ Thể

Khi muốn cung cấp thông tin về khoảng cách một cách rõ ràng và trực tiếp, cấu trúc sử dụng “It is” là lựa chọn tối ưu. “It” ở đây đóng vai trò là chủ ngữ giả, dùng để chỉ quãng đường hoặc độ xa giữa hai điểm mà không cần phải nhắc lại tên địa điểm một cách rườm rà. Cấu trúc này thường đi kèm với các đơn vị đo lường cụ thể hoặc các ước lượng.

It is + distance + from place A to place B

Cấu trúc này cho phép bạn cung cấp một con số hoặc ước lượng cụ thể về độ xa của quãng đường. Để câu trả lời thêm phần phong phú và chính xác, người nói có thể thêm vào các trạng từ chỉ mức độ như “about” (khoảng), “approximately” (xấp xỉ), “roughly” (ước chừng). Điều này đặc biệt hữu ích khi bạn không có một số liệu chính xác tuyệt đối mà chỉ có thể đưa ra một ước lượng.

Ví dụ minh họa:

  • It is 50 kilometers from the city center to the beach. (Khoảng cách từ trung tâm thành phố đến bãi biển là 50 km).
  • It is only a few miles from my house to the nearest park. (Từ nhà tôi đến công viên gần nhất chỉ cách vài dặm).
  • It is approximately 200 kilometers from the hotel to the mountain resort. (Khoảng 200 km từ khách sạn đến khu nghỉ dưỡng núi).
  • It’s a ten-minute walk from here to the train station. (Từ đây đến nhà ga mất 10 phút đi bộ).

Việc linh hoạt sử dụng cấu trúc này giúp bạn không chỉ trả lời chính xác các câu hỏi về khoảng cách mà còn thể hiện khả năng diễn đạt lưu loát trong tiếng Anh. Đây là một phần quan trọng của việc hỏi đáp khoảng cách trong giao tiếp hàng ngày.

Phương Pháp Trả Lời Câu Hỏi Về Khoảng Cách Hiệu Quả

Khi một ai đó hỏi bạn “How far…?” về một địa điểm nào đó, việc trả lời không chỉ dừng lại ở việc đưa ra một con số. Có nhiều cách linh hoạt để cung cấp thông tin về khoảng cách, giúp câu trả lời của bạn trở nên tự nhiên, đầy đủ và hữu ích hơn trong giao tiếp. Việc lựa chọn phương pháp trả lời phù hợp phụ thuộc vào ngữ cảnh và độ chi tiết bạn muốn cung cấp.

Các Cách Trả Lời Chi Tiết Về Khoảng Cách

Để trả lời câu hỏi “How far”, bạn có thể sử dụng nhiều phương pháp khác nhau, mỗi phương pháp mang lại một sắc thái và mức độ chi tiết riêng. Sự đa dạng này giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn về độ xa và thời gian di chuyển.

  • Sử dụng con số/đơn vị để chỉ khoảng cách: Đây là cách trực tiếp nhất, cung cấp một con số cụ thể về khoảng cách cùng với đơn vị đo lường.

    • It’s about 10 kilometers away. (Nó cách đây khoảng 10 km).
    • It’s two miles from here. (Nó cách đây hai dặm).
    • The distance is roughly 500 meters. (Khoảng cách ước chừng 500 mét).
  • Sử dụng con số chỉ thời gian di chuyển: Đôi khi, việc nói về thời gian cần thiết để di chuyển đến một nơi lại hữu ích hơn là một con số khoảng cách chính xác, đặc biệt khi người hỏi quan tâm đến thời gian đến nơi.

    • It takes around 20 minutes to drive there. (Phải mất khoảng 20 phút lái xe đến đó).
    • You can get there in about half an hour. (Bạn có thể đến đó trong khoảng nửa giờ).
    • It’s a 15-minute walk. (Đó là 15 phút đi bộ).
  • Mô tả điểm xuất phát và điểm đến: Cách này cung cấp ngữ cảnh rõ ràng cho khoảng cách đang được nói đến, đặc biệt khi câu hỏi không xác định rõ điểm khởi đầu.

    • From my house to the supermarket, it’s just a five-minute drive. (Từ nhà tôi đến siêu thị chỉ mất năm phút lái xe).
    • The distance from the hotel to the conference center is quite short. (Khoảng cách từ khách sạn đến trung tâm hội nghị khá ngắn).
  • Sử dụng phép so sánh hay mốc xa/gần: Phương pháp này dùng để ước lượng khoảng cách một cách tương đối, đặc biệt khi bạn không biết con số chính xác hoặc muốn diễn đạt sự gần/xa một cách trực quan.

    • It’s closer than you might think. (Nó gần hơn bạn nghĩ).
    • Compared to the last place, it’s much farther. (So với nơi cuối cùng thì nó xa hơn nhiều).
    • It’s within walking distance. (Nó nằm trong khoảng cách đi bộ là đến được).
    • It’s quite a hike to get there. (Đó là một chuyến đi bộ khá dài để đến được đó).

Mẹo Ước Lượng Khoảng Cách Trong Giao Tiếp

Trong giao tiếp hàng ngày, không phải lúc nào chúng ta cũng có thể cung cấp khoảng cách chính xác tuyệt đối. Việc biết cách ước lượng và diễn đạt sự ước lượng một cách tự nhiên là một kỹ năng quan trọng. Để ước lượng khoảng cách một cách hiệu quả, bạn có thể dựa vào các mốc thời gian di chuyển phổ biến như đi bộ, lái xe, hoặc đi phương tiện công cộng.

Ví dụ, nếu một địa điểm mất khoảng 5-10 phút đi bộ, bạn có thể nói “It’s just a short walk” hoặc “It’s within walking distance”. Nếu đó là một quãng đường cần đi xe nhưng không quá xa, bạn có thể dùng “It’s a short drive” hoặc “It’s just a few minutes by car”. Điều quan trọng là sử dụng các cụm từ ước lượng như “about”, “around”, “roughly”, “approximately” để thể hiện rằng đó không phải là con số chính xác tuyệt đối mà là một ước tính. Ví dụ, “It’s roughly 2 kilometers from here.”

Từ Vựng Chuyên Dụng Về Khoảng Cách Trong Tiếng Anh

Để có thể hỏi và trả lời khoảng cách trong tiếng Anh một cách tự tin, việc trang bị cho mình bộ từ vựng chuyên dụng là điều không thể thiếu. Ngoài các đơn vị đo lường, còn có nhiều từ và cụm từ khác giúp bạn diễn đạt độ xa một cách chi tiết và phong phú hơn.

Các Đơn Vị Đo Lường Phổ Biến

Khi nói về khoảng cách, các đơn vị đo lường là nền tảng cơ bản. Việc nắm vững chúng giúp bạn cung cấp thông tin chính xác.

  • Kilometre /ˈkɪl.ə.miː.tər/: Kilômét, đơn vị đo lường khoảng cách phổ biến nhất ở nhiều quốc gia.
    • The town is located about ten kilometers from here. (Thị trấn nằm cách đây khoảng mười km).
  • Meter /ˈmiː.tər/: Mét, đơn vị đo chiều dài, thường dùng cho các khoảng cách ngắn hơn.
    • It is 200 meters away from my office. (Nó cách văn phòng của tôi 200 mét).
  • Mile /maɪl/: Dặm, đơn vị đo khoảng cách truyền thống, đặc biệt phổ biến ở Mỹ và Anh. Một dặm tương đương khoảng 1.61 kilômét.
    • My house is about half a mile from the supermarket. (Nhà tôi cách siêu thị khoảng nửa dặm).
  • Foot /fʊt/: Feet (số nhiều của foot), đơn vị đo chiều dài, một foot tương đương khoảng 30.48 cm. Thường dùng cho chiều cao hoặc khoảng cách rất ngắn.

Thành Ngữ Và Cụm Từ Liên Quan Đến Khoảng Cách

Bên cạnh các từ vựng cơ bản, việc biết thêm các thành ngữ và cụm từ liên quan sẽ làm cho ngôn ngữ của bạn trở nên tự nhiên và biểu cảm hơn khi diễn đạt về khoảng cách.

  • Distance /ˈdɪs.təns/: Khoảng cách giữa hai điểm. Đây là danh từ chung nhất để chỉ độ xa.
    • The distance between these two places is 8km. (Khoảng cách giữa hai nơi này là 8 km).
  • A stone’s throw /eɪ stoʊns θroʊ/: Một thành ngữ chỉ khoảng cách rất gần, có thể ném đá tới nơi.
    • The café is just a stone’s throw from the office. (Quán cà phê chỉ cách văn phòng một đoạn ngắn).
  • Within/in striking/walking distance: Không xa lắm, đủ gần để đi bộ tới. Cụm từ này nhấn mạnh sự tiện lợi trong việc di chuyển.
    • The university is within walking distance. (Trường đại học nằm trong khoảng cách có thể đi bộ).
  • Far-flung /ˌfɑːrˈflʌŋ/: Xa xôi, hẻo lánh. Dùng để mô tả những địa điểm ở rất xa trung tâm hoặc những nơi ít người biết đến.
    • They visited some far-flung islands in the Pacific. (Họ đã ghé thăm một số hòn đảo xa xôi ở Thái Bình Dương).
  • Out of reach: Ngoài tầm với. Chỉ một vật hoặc địa điểm mà bạn không thể chạm tới hoặc đến được.
    • The book was on the top shelf, out of reach. (Cuốn sách nằm trên kệ cao nhất, ngoài tầm với).

Đoạn Hội Thoại Thực Tế Về Khoảng Cách

Để củng cố kiến thức về cách hỏi và trả lời khoảng cách trong tiếng Anh, hãy cùng xem một đoạn hội thoại thực tế giữa hai người bạn. Đoạn đối thoại này minh họa cách vận dụng linh hoạt các cấu trúc đã học trong tình huống giao tiếp hàng ngày.

Lisa: Hey Mark, do you know how far the hotel is from the airport?
Mark: I’m not sure, but I believe it’s around 20 miles. Why do you need to know?
Lisa: I have an early flight tomorrow, and I want to figure out when I should leave. Is the traffic heavy in that area?
Mark: It depends on the time. During rush hours, it could take longer. I’d recommend leaving at least two hours before your flight.
Lisa: Got it. And what’s the distance from the hotel to the conference venue?
Mark: The conference venue is pretty close, just a 10-minute walk. You won’t have to worry about transportation.
Lisa: Perfect. One more thing, how far is the nearest restaurant? I’m really in the mood for some local food.
Mark: There’s an excellent place right around the corner, maybe a 5-minute walk. They serve fantastic local dishes.
Lisa: Fantastic! Thanks for the information, Mark. I appreciate it.
Mark: No problem, Lisa. Enjoy your stay, and have a safe trip to the airport tomorrow!

Dịch nghĩa:
Lisa: Chào Mark, anh có biết sân bay cách khách sạn chúng ta bao xa không?
Mark: Tôi không chắc lắm, nhưng tôi nghĩ khoảng 20 dặm. Sao cậu hỏi vậy?
Lisa: Ngày mai tôi có chuyến bay sớm, và tôi muốn tính toán khi nào nên rời đi. Giao thông xung quanh khu vực đó có ùn tắc không?
Mark: Tùy thuộc vào giờ. Trong giờ cao điểm, có thể mất thời gian hơn. Tôi khuyên cậu nên rời đi ít nhất hai giờ trước khi máy bay cất cánh.
Lisa: Hiểu rồi. Còn về khoảng cách từ khách sạn đến nơi tổ chức hội nghị thì sao?
Mark: Nơi tổ chức hội nghị khá gần, chỉ cách khoảng 10 phút đi bộ. Cậu không cần lo lắng về vấn đề giao thông.
Lisa: Tuyệt vời. Một điều nữa, nhà hàng gần nhất cách bao xa? Tôi đang muốn thưởng thức một số đặc sản địa phương.
Mark: Có một nơi tuyệt vời ngay góc đường, có lẽ chỉ cách khoảng 5 phút đi bộ. Họ phục vụ những món đặc sản địa phương tuyệt vời.
Lisa: Xuất sắc! Cảm ơn Mark về thông tin nhé. Tôi rất biết ơn.
Mark: Không có gì, Lisa. Chúc cậu có kỳ nghỉ tuyệt vời và chuyến đi an toàn đến sân bay ngày mai!

Bài tập vận dụng

Bài 1: Điền từ còn thiếu

  1. How far _____ the distance?
  2. How far can Matt _____?
  3. How far will the students _____?
  4. How far is it _____ the house to the hospital?
  5. How far is it from Da Nang _____ Hanoi?

Bài 2: Đặt câu hỏi về khoảng cách cho các câu trả lời sau

  1. ______________________________________________
    → It is about 500 meters from here to the nearest bus station.
  2. ______________________________________________
    → It is about half a mile from the park to the supermarket.
  3. ______________________________________________
    → It is about 1.688,4 km from Hanoi to Saigon.
  4. ______________________________________________
    → It is about 1 kilometer from my house to the restaurant.
  5. ______________________________________________
    → It is approximately 9 kilometers from here to the museum.

Bài 3: Chọn đáp án đúng

  1. How __________ is it from your house to the cinema?
    1. near
    2. far
    3. about
  2. The beach is within __________ distance, so we often walk there.
    1. walking
    2. walked
    3. walk
  3. The __________ between the two buildings is approximately 100 meters.
    1. space
    2. gap
    3. distance
  4. She lives in __________ proximity __________ the school, making her commute easy.
    1. close / to
    2. near / with
    3. far / from
  5. I have to __________ a long distance every day to get to my workplace.
    1. travel
    2. traveling
    3. traveled
  6. Can you __________ how far it is from here to the airport?
    1. measure
    2. measuring
    3. measured
  7. The museum is at a __________ of 20 miles __________ the city.
    1. distance / from
    2. proximity / to
    3. interval / with
  8. She estimated the __________ between the two hills to be around 5 kilometers.
    1. space
    2. remoteness
    3. distance

Đáp án bài tập vận dụng

Bài 1: Điền từ còn thiếu

  1. is
  2. go
  3. go
  4. from
  5. to

Bài 2: Đặt câu hỏi về khoảng cách cho các câu trả lời sau

  1. How far is it from here to the nearest bus station?
  2. What is the distance from the park to the supermarket?
  3. What is the distance from Hanoi to Saigon?
  4. How far is it from my house to the restaurant?
  5. What is the approximate distance from here to the museum?

Bài 3: Chọn đáp án đúng

  1. B
  2. A
  3. C
  4. A
  5. A
  6. A
  7. A
  8. C

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)

1. “How far” và “What is the distance” khác nhau như thế nào?

Cả hai đều dùng để hỏi khoảng cách. “How far” thường dùng trong giao tiếp hàng ngày, thân mật hơn và có thể hỏi về khả năng di chuyển. “What is the distance” trang trọng hơn, thường dùng khi cần thông tin khoảng cách địa lý chính xác giữa hai điểm.

2. Có cần dùng “it is” khi trả lời câu hỏi “How far” không?

Có, cấu trúc “It is + distance + from place A to place B” là cách trả lời tiêu chuẩn để chỉ khoảng cách. Tuy nhiên, trong giao tiếp thân mật, bạn có thể lược bỏ “It is” và nói thẳng khoảng cách (ví dụ: “About 10 kilometers away.”).

3. Làm thế nào để ước lượng khoảng cách khi không biết số liệu chính xác?

Bạn có thể ước lượng khoảng cách bằng thời gian di chuyển (ví dụ: “It’s about a 15-minute walk” – mất khoảng 15 phút đi bộ) hoặc dùng các cụm từ ước lượng như “about”, “around”, “approximately” trước con số khoảng cách.

4. Có từ đồng nghĩa nào với “How far” để hỏi khoảng cách không?

Ngoài “What is the distance”, bạn cũng có thể dùng các cách hỏi khác như “How many miles/kilometers is it…?” hoặc “What’s the distance between…?” khi muốn cụ thể đơn vị đo.

5. “A stone’s throw” có nghĩa là gì trong tiếng Anh?

“A stone’s throw” là một thành ngữ tiếng Anh, có nghĩa là khoảng cách rất gần, đủ gần để bạn có thể ném một viên đá tới nơi đó.

6. Khi nào nên dùng “from” và “to” trong câu hỏi khoảng cách?

Bạn nên dùng “from” và “to” khi muốn xác định rõ điểm khởi đầu và điểm kết thúc của quãng đường bạn đang hỏi đến, ví dụ: “How far is it from your house to the school?”

7. Có những đơn vị đo khoảng cách nào phổ biến khác ngoài Kilometre và Mile?

Ngoài Kilometre và Mile, các đơn vị phổ biến khác bao gồm Meter (mét) cho khoảng cách ngắn, và Yard (thước Anh), Foot (feet) cũng được sử dụng, đặc biệt trong các ngữ cảnh cụ thể như sân thể thao hoặc chiều cao.

Việc nắm vững cách hỏi và trả lời khoảng cách trong tiếng Anh là một kỹ năng cơ bản nhưng thiết yếu, giúp bạn tự tin hơn trong mọi cuộc hội thoại. Từ các cấu trúc cơ bản như “How far” đến những cách diễn đạt nâng cao hơn cùng vốn từ vựng phong phú, tất cả đều góp phần tạo nên một khả năng giao tiếp tiếng Anh lưu loát. Hãy luyện tập thường xuyên để các cấu trúc này trở thành phản xạ tự nhiên của bạn. Anh ngữ Oxford luôn đồng hành cùng bạn trên chặng đường chinh phục tiếng Anh.