Việc viết ngày tháng bằng tiếng Anh một cách chuẩn xác là kỹ năng thiết yếu trong giao tiếp hàng ngày và trong môi trường học thuật, công việc. Tuy nhiên, không ít người học tiếng Anh vẫn còn bối rối trước sự khác biệt trong quy tắc trình bày ngày tháng giữa Anh – Anh và Anh – Mỹ. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện và hướng dẫn chi tiết nhất để bạn tự tin sử dụng ngày tháng tiếng Anh trong mọi ngữ cảnh.
1. Nắm Vững Các Thứ Trong Tuần Trong Tiếng Anh
Để có thể diễn đạt thời gian một cách trôi chảy, việc thuộc lòng các ngày trong tuần là bước đầu tiên và quan trọng. Mỗi ngày trong tuần đều có cách viết và phát âm riêng, đồng thời cần lưu ý về việc sử dụng giới từ phù hợp khi đề cập đến chúng.
Thứ | Tên tiếng Anh | Phiên âm (IPA) |
---|---|---|
Thứ 2 | Monday | /ˈmʌndeɪ/ |
Thứ 3 | Tuesday | /ˈtjuːzdeɪ/ |
Thứ 4 | Wednesday | /ˈwenzdeɪ/ |
Thứ 5 | Thursday | /ˈθɜːzdeɪ/ |
Thứ 6 | Friday | /ˈfraɪdeɪ/ |
Thứ 7 | Saturday | /ˈsætədeɪ/ |
Chủ nhật | Sunday | /ˈsʌndeɪ/ |
Khi đề cập đến một ngày cụ thể trong tuần, chúng ta thường sử dụng giới từ “on”. Ví dụ, nếu bạn muốn nói “Tôi đi học vào thứ Hai”, bạn sẽ nói “I go to school on Monday.” Điều này giúp xác định chính xác thời điểm xảy ra hành động.
Ngoài ra, khi thêm “s” vào sau tên các ngày trong tuần (ví dụ: Mondays, Sundays), cụm từ này mang ý nghĩa diễn tả một hành động lặp lại đều đặn vào ngày đó mỗi tuần. Chẳng hạn, câu “I visit my grandparents on Sundays” có nghĩa là “Tôi cứ đến Chủ Nhật là đi thăm ông bà mình”, thể hiện một thói quen hàng tuần. Việc ghi nhớ những quy tắc nhỏ này sẽ giúp bạn viết ngày tháng bằng tiếng Anh một cách tự nhiên và chính xác hơn.
2. Các Tháng Trong Năm Tiếng Anh: Cách Viết và Phát Âm Chuẩn
Hiểu rõ cách gọi tên và phát âm 12 tháng trong năm là yếu tố không thể thiếu khi bạn muốn viết ngày tháng bằng tiếng Anh hoặc giao tiếp về các mốc thời gian. Mỗi tháng đều có một tên gọi đặc trưng, đi kèm với phiên âm giúp bạn phát âm chuẩn xác.
Tháng | Tên tiếng Anh | Phiên âm (IPA) |
---|---|---|
Tháng 1 | January | /ˈdʒænjuəri/ |
Tháng 2 | February | /ˈfebruəri/ |
Tháng 3 | March | /mɑːtʃ/ |
Tháng 4 | April | /ˈeɪprəl/ |
Tháng 5 | May | /meɪ/ |
Tháng 6 | June | /dʒuːn/ |
Tháng 7 | July | /dʒuˈlaɪ/ |
Tháng 8 | August | /ɔːˈɡʌst/ |
Tháng 9 | September | /sepˈtembə(r)/ |
Tháng 10 | October | /ɒkˈtəʊbə(r)/ |
Tháng 11 | November | /nəʊˈvembə(r)/ |
Tháng 12 | December | /dɪˈsembə(r)/ |
Khi chỉ nhắc đến tháng mà không kèm theo ngày cụ thể, chúng ta sử dụng giới từ “in”. Ví dụ, “The weather is cold in December” (Thời tiết lạnh vào tháng Mười Hai). Tuy nhiên, khi một câu có cả ngày và tháng, giới từ “on” sẽ được ưu tiên sử dụng. Chẳng hạn, “My birthday is on 3rd June” (Sinh nhật của tôi là ngày 3 tháng 6). Việc nắm vững cách dùng giới từ này là cực kỳ quan trọng để đảm bảo tính chính xác ngữ pháp khi đọc ngày tháng tiếng Anh.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Bí Quyết Viết CV Tiếng Anh Chuyên Nghiệp Hút Mọi Nhà Tuyển Dụng
- Nâng Cao Tiếng Anh Giao Tiếp Chủ Đề Sở Thích Hiệu Quả
- Giọt Nước Giữa Đại Dương: Ý Nghĩa Thành Ngữ “A Drop In The Ocean”
- Mẫu Viết Thư Tiếng Anh VSTEP B1 B2 Hiệu Quả
- Khám Phá Cấu Trúc Object: Tân Ngữ Quan Trọng Trong Tiếng Anh
3. Cách Viết và Đọc Ngày Cụ Thể Trong Tháng
Khi viết ngày tháng bằng tiếng Anh, đặc biệt là các ngày trong tháng, chúng ta không dùng số đếm (cardinal numbers) mà phải dùng số thứ tự (ordinal numbers). Điều này là một quy tắc ngữ pháp cơ bản giúp xác định vị trí của ngày trong chuỗi 31 ngày của tháng.
1st | First | 9th | Ninth | 17th | Seventeenth | 25th | Twenty-fifth |
---|---|---|---|---|---|---|---|
2nd | Second | 10th | Tenth | 18th | Eighteenth | 26th | Twenty-sixth |
3rd | Third | 11th | Eleventh | 19th | Nineteenth | 27th | Twenty-seventh |
4th | Fourth | 12th | Twelfth | 20th | Twentieth | 28th | Twenty-eighth |
5th | Fifth | 13th | Thirteenth | 21st | Twenty-first | 29th | Twenty-ninth |
6th | Sixth | 14th | Fourteenth | 22nd | Twenty-second | 30th | Thirtieth |
7th | Seventh | 15th | Fifteenth | 23rd | Twenty-third | 31st | Thirty-first |
8th | Eighth | 16th | Sixteenth | 24th | Twenty-fourth |
Việc sử dụng số thứ tự như “first” (1st), “second” (2nd), “third” (3rd), và “fourth” (4th) trở đi là bắt buộc. Hầu hết các số thứ tự được hình thành bằng cách thêm “-th” vào sau số đếm, ngoại trừ một vài trường hợp đặc biệt như 1, 2, 3. Khi đọc ngày tháng có số thứ tự, chúng ta thường thêm mạo từ “the” phía trước số thứ tự đó, ví dụ: “the first of May” hoặc “May the first.” Sự nhất quán trong cách sử dụng này giúp người nghe dễ dàng hiểu được mốc thời gian bạn muốn truyền tải.
4. Phân Biệt Quy Tắc Viết Ngày Tháng Anh – Anh và Anh – Mỹ
Một trong những điểm gây nhầm lẫn lớn nhất khi viết ngày tháng bằng tiếng Anh chính là sự khác biệt giữa quy tắc của Anh – Anh (British English) và Anh – Mỹ (American English). Việc hiểu rõ và áp dụng đúng quy tắc này là rất quan trọng để tránh hiểu lầm trong giao tiếp và văn bản.
4.1. Quy Tắc Ngày Tháng Trong Anh-Anh (British English)
Trong tiếng Anh – Anh, thứ tự phổ biến để viết ngày tháng là Ngày – Tháng – Năm (Day – Month – Year). Đây là quy tắc tương tự như cách chúng ta viết ngày tháng trong tiếng Việt. Ví dụ, ngày 1 tháng 3 năm 2021 sẽ được viết là 1st March 2021
. Đôi khi, người Anh còn thêm cả thứ vào trước, tạo thành một cấu trúc đầy đủ hơn.
Khi đọc ngày tháng theo kiểu Anh – Anh, mạo từ “the” và giới từ “of” thường được thêm vào. Chẳng hạn, 16th July
sẽ được đọc là the sixteenth of July
. Điều quan trọng cần nhớ là “the” và “of” phải luôn đi cùng nhau trong cách đọc này. Ví dụ, câu “They’re having a party on 16th July” sẽ được đọc là “They’re having a party on the sixteenth of July”. Việc tuân thủ quy tắc này giúp bạn giao tiếp một cách tự nhiên và chính xác theo phong cách Anh ngữ.
4.2. Quy Tắc Ngày Tháng Trong Anh-Mỹ (American English)
Ngược lại với Anh – Anh, trong tiếng Anh – Mỹ, thứ tự để viết ngày tháng là Tháng – Ngày – Năm (Month – Day – Year). Đây là một điểm khác biệt cơ bản mà nhiều người học tiếng Anh thường nhầm lẫn. Ví dụ, ngày 1 tháng 3 năm 2021 sẽ được viết là March 1st, 2021
. Lưu ý dấu phẩy giữa ngày và năm.
Khi đọc ngày tháng theo kiểu Anh – Mỹ, ngày thường được đọc sau tháng và có thể có hoặc không có “the”. Ví dụ, October 30th
sẽ được đọc là October the thirtieth
hoặc đơn giản là October thirtieth
. Trong câu “Our Wedding Anniversary is on October 30th”, cách đọc phổ biến sẽ là “on October the thirtieth”. Việc nắm rõ sự khác biệt này giúp bạn tránh nhầm lẫn khi đọc hiểu các tài liệu hoặc giao tiếp với người bản xứ từ các vùng miền khác nhau.
5. Các Mẫu Câu Thông Dụng Hỏi Và Nói Về Ngày Tháng
Để giao tiếp trôi chảy về thời gian, việc biết các mẫu câu hỏi và trả lời thông dụng về ngày tháng tiếng Anh là điều cần thiết. Dưới đây là một số cấu trúc câu cơ bản mà bạn có thể áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau.
Nếu bạn muốn hỏi về ngày trong tuần hiện tại hoặc một ngày cụ thể nào đó, bạn có thể sử dụng câu hỏi như: “What day is it today?” (Hôm nay là thứ mấy?) hoặc “What day was yesterday?” (Hôm qua là thứ mấy?). Khi trả lời, bạn chỉ cần nêu tên thứ: “It’s Monday.” (Hôm nay là thứ Hai.).
Để hỏi về ngày cụ thể trong tháng, bạn có thể dùng: “What’s the date today?” (Hôm nay là ngày bao nhiêu?). Câu trả lời sẽ thường là “It’s the first of January.” (Là ngày mùng một tháng Một.) hoặc “It’s January the first.” tùy theo quy tắc Anh-Anh hay Anh-Mỹ. Khi muốn biết một sự kiện diễn ra khi nào, bạn có thể hỏi “When is your birthday?” (Sinh nhật bạn là khi nào?) và trả lời “It’s on June the 3rd.” (Là vào ngày mùng 3 tháng Sáu.).
Biểu đồ so sánh cách viết ngày tháng tiếng Anh Anh và Anh Mỹ rõ ràng
6. Lưu Ý Quan Trọng Về Giới Từ Và Cách Dùng Khác
Việc sử dụng giới từ chính xác là yếu tố then chốt để viết ngày tháng bằng tiếng Anh chuẩn ngữ pháp. Bên cạnh đó, còn có một số quy tắc nhỏ khác liên quan đến cách viết và diễn đạt thời gian mà người học cần lưu tâm để tránh những sai sót không đáng có.
Giới từ “on” luôn được dùng trước thứ, ngày hoặc khi câu có cả thứ, ngày và tháng. Ví dụ, “The meeting is on Friday” (Cuộc họp vào thứ Sáu), “My appointment is on the 20th” (Cuộc hẹn của tôi vào ngày 20), hoặc “The event takes place on Sunday, 15th May” (Sự kiện diễn ra vào Chủ Nhật, ngày 15 tháng 5). Ngược lại, giới từ “in” thường được dùng trước tháng hoặc năm. Chẳng hạn, “My brother was born in August” (Anh trai tôi sinh vào tháng Tám) hoặc “The company was founded in 2005” (Công ty được thành lập vào năm 2005).
Khi chỉ nói ngày trong tháng, điều quan trọng là sử dụng số thứ tự và thường thêm “the” trước nó. Ví dụ, June 2nd
sẽ được đọc là June the second
. Đối với ngày âm lịch, cụm từ “on the Lunar Calendar” sẽ được thêm vào cuối câu để làm rõ. Ví dụ, “August 15th on the Lunar Calendar is the Middle-Autumn Festival” (15 tháng 8 âm lịch là ngày Tết Trung Thu). Nắm vững những lưu ý về ngày tháng này giúp bạn thể hiện sự chuyên nghiệp và chính xác trong mọi giao tiếp tiếng Anh.
7. Tránh Những Lỗi Thường Gặp Khi Viết Ngày Tháng Tiếng Anh
Mặc dù việc viết ngày tháng bằng tiếng Anh có vẻ đơn giản, nhưng người học vẫn thường mắc phải một số lỗi phổ biến. Việc nhận diện và khắc phục những lỗi này sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng ngữ pháp và giao tiếp.
Một trong những lỗi thường gặp nhất là việc lẫn lộn giữa định dạng Anh – Anh (Ngày/Tháng/Năm) và Anh – Mỹ (Tháng/Ngày/Năm). Chẳng hạn, nếu bạn viết 05/06/2024
, người Anh có thể hiểu là ngày 5 tháng 6, trong khi người Mỹ sẽ hiểu là ngày 6 tháng 5. Để tránh sự nhầm lẫn này, tốt nhất là viết đầy đủ tên tháng, ví dụ: “May 6th, 2024” hoặc “6th May 2024”, hoặc chỉ rõ định dạng đang dùng nếu chỉ viết số.
Một lỗi khác là quên sử dụng số thứ tự hoặc sử dụng sai số thứ tự cho ngày trong tháng. Thay vì viết June 2
, bạn phải viết June 2nd
. Ngoài ra, việc bỏ sót giới từ “on” hoặc “in” cũng là một sai lầm phổ biến, đặc biệt khi đề cập đến các sự kiện diễn ra vào một ngày hoặc tháng cụ thể. Luôn nhớ rằng các thứ trong tuần và các ngày cụ thể trong tháng đi với “on”, trong khi tháng và năm đi với “in”. Việc chú ý đến những chi tiết nhỏ này sẽ giúp bạn viết ngày tháng tiếng Anh một cách chuẩn xác và chuyên nghiệp hơn.
Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Ngày Tháng Tiếng Anh
-
Sự khác biệt chính giữa cách viết ngày tháng Anh – Anh và Anh – Mỹ là gì?
Sự khác biệt chính là thứ tự sắp xếp: Anh – Anh thường viết Ngày-Tháng-Năm (VD: 1st March 2024), trong khi Anh – Mỹ viết Tháng-Ngày-Năm (VD: March 1st, 2024). -
Khi nào thì dùng giới từ “on” và khi nào dùng “in” với ngày tháng?
Sử dụng “on” trước các thứ trong tuần (on Monday), các ngày cụ thể (on the 10th), hoặc khi có cả ngày và tháng (on June 15th). Dùng “in” trước tháng (in July) hoặc năm (in 2023). -
Tại sao phải dùng số thứ tự (1st, 2nd, 3rd) khi nói về ngày trong tháng?
Chúng ta dùng số thứ tự để chỉ “ngày thứ mấy” trong tháng, không phải số lượng ngày. Đây là quy tắc ngữ pháp chuẩn để đọc ngày tháng tiếng Anh chính xác. -
Có cần viết hoa các thứ và tháng trong tiếng Anh không?
Có, tên các thứ trong tuần (Monday, Tuesday,…) và tên các tháng trong năm (January, February,…) luôn phải được viết hoa chữ cái đầu tiên trong mọi trường hợp. -
Làm thế nào để viết ngày tháng âm lịch bằng tiếng Anh?
Để chỉ ngày âm lịch, bạn có thể thêm cụm từ “on the Lunar Calendar” hoặc “according to the Lunar Calendar” vào sau ngày dương lịch tương ứng. Ví dụ: “The Mid-Autumn Festival is on August 15th on the Lunar Calendar.” -
Viết tắt ngày tháng có được chấp nhận không?
Viết tắt ngày tháng (DD/MM/YYYY hoặc MM/DD/YYYY) phổ biến trong văn bản không trang trọng hoặc biểu mẫu. Tuy nhiên, trong văn viết trang trọng hoặc khi cần độ chính xác cao, nên viết đầy đủ tên tháng để tránh nhầm lẫn giữa định dạng Anh – Anh và Anh – Mỹ. -
Làm thế nào để hỏi về ngày hôm nay hoặc một ngày cụ thể?
Để hỏi ngày hôm nay, bạn có thể nói “What’s the date today?” hoặc “What day is it today?”. Để hỏi về một ngày cụ thể trong quá khứ hoặc tương lai, bạn có thể dùng “When did that happen?” hoặc “When will the event be held?”.
Hi vọng với những hướng dẫn chi tiết về cách viết ngày tháng bằng tiếng Anh này, bạn đã có thể tự tin áp dụng vào việc học tập và giao tiếp hàng ngày. Việc nắm vững các quy tắc ngữ pháp cơ bản này sẽ giúp bạn nâng cao kỹ năng Anh ngữ một cách hiệu quả, và Anh ngữ Oxford luôn đồng hành cùng bạn trên chặng đường chinh phục tiếng Anh.