Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc nắm vững các cụm động từ (phrasal verbs) là điều vô cùng cần thiết. Trong số đó, get into nổi bật như một cụm từ đa nghĩa, xuất hiện thường xuyên trong giao tiếp và văn viết. Bài viết này sẽ đi sâu giải thích get into là gì, các sắc thái ý nghĩa cùng cách sử dụng chính xác, giúp bạn tự tin vận dụng cụm từ này một cách thành thạo.

Định Nghĩa Toàn Diện Về Get Into

Get into là một cụm động từ phổ biến trong tiếng Anh, mang nhiều ý nghĩa linh hoạt tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Về cơ bản, nó thường diễn tả hành động bắt đầu tham gia vào một hoạt động, một lĩnh vực nào đó, hoặc dính líu đến một tình huống. Đây là một phrasal verb quan trọng mà người học tiếng Anh cần thấu hiểu để giao tiếp hiệu quả.

Get Into: Khởi Đầu Hoặc Tham Gia Một Hoạt Động

Một trong những ý nghĩa cơ bản của get into là bắt đầu một sở thích, một hoạt động mới hoặc trở nên hứng thú với điều gì đó. Nó ngụ ý một quá trình dần dần phát triển sự quan tâm hoặc tham gia sâu hơn vào một lĩnh vực. Điều này thường áp dụng cho các hoạt động giải trí, học tập hoặc nghề nghiệp, nơi một người đang trong quá trình tìm hiểu và thích nghi.

Ví dụ:

  • I’m getting into cooking lately. (Gần đây tôi đang bắt đầu thích nấu ăn.)
  • He’s getting into video games more and more. (Anh ấy đang ngày càng bắt đầu say mê trò chơi điện tử.)
  • They’re really getting into gardening this spring. (Mùa xuân này họ đang thực sự bắt đầu say mê làm vườn.)

Khi nói “bắt đầu tham gia vào một hoạt động cụ thể”, get into thể hiện việc một người bắt đầu dành thời gian và năng lượng cho một lĩnh vực nhất định, thường là do sự hứng thú hoặc cơ hội. Ví dụ, một người có thể get into thể thao từ khi còn nhỏ hoặc get into lĩnh vực âm nhạc sau khi tốt nghiệp đại học, cho thấy sự khởi đầu của một mối quan tâm lâu dài.

Hình ảnh mô tả ý nghĩa đa dạng của cụm động từ get into trong tiếng AnhHình ảnh mô tả ý nghĩa đa dạng của cụm động từ get into trong tiếng Anh

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Get Into: Dính Líu Vào Một Tình Huống

Ngoài ra, get into cũng được dùng để diễn tả việc một người bị cuốn vào hoặc dính líu đến một tình huống, thường là một tình huống khó khăn, rắc rối hoặc bất ngờ. Trong ngữ cảnh này, cụm từ mang sắc thái tiêu cực hoặc trung tính, chỉ việc ai đó vô tình hoặc cố ý rơi vào một hoàn cảnh nhất định.

Ví dụ:

  • She unexpectedly got into a car accident on her way home. (Cô ấy bất ngờ gặp tai nạn ô tô trên đường về nhà.)
  • He unfortunately got into a fight with his best friend. (Anh ấy không may đã đánh nhau với người bạn thân nhất của mình.)
  • They inadvertently got into trouble with the police. (Họ vô tình đã gặp rắc rối với cảnh sát.)

Ý nghĩa này của get into thường đi kèm với các danh từ chỉ vấn đề, rắc rối, hoặc các sự kiện bất lợi, cho thấy sự liên quan của chủ thể với một tình huống không mong muốn. Mức độ nghiêm trọng của tình huống có thể khác nhau, từ những rắc rối nhỏ đến những sự cố lớn.

Các Ý Nghĩa Khác Của Get Into Phổ Biến

Ngoài những định nghĩa chính ở trên, get into còn có nhiều sắc thái ý nghĩa khác, làm phong phú thêm khả năng diễn đạt của cụm từ này trong tiếng Anh. Việc hiểu rõ những nghĩa này sẽ giúp bạn sử dụng get into một cách linh hoạt và chính xác hơn trong nhiều tình huống giao tiếp đa dạng.

Bày Tỏ Sự Yêu Thích Và Quan Tâm Mới

Khi get into được dùng để nói về một người, nó có thể mang nghĩa là bắt đầu thích hoặc cảm thấy hấp dẫn bởi ai đó. Đây là một cách diễn đạt tương đối thông thường trong giao tiếp hàng ngày, thể hiện sự phát triển tình cảm hoặc sự thu hút ban đầu.

Ví dụ:

  • I’m starting to get into him after spending more time together. (Tôi đang bắt đầu thích anh ấy hơn sau khi dành nhiều thời gian bên nhau.)

Ngoài ra, get into cũng có thể ám chỉ việc một người thu hút sự chú ý của người khác, đặc biệt là trong bối cảnh biểu diễn hoặc thể hiện năng lực. Điều này thường xảy ra khi ai đó có một màn trình diễn ấn tượng hoặc một thành tích đáng chú ý.

Ví dụ:

  • She really got into the audience’s attention after her powerful performance. (Cô ấy đã thực sự thu hút sự chú ý của khán giả sau màn trình diễn đầy sức thuyết phục của mình.)

Đề Cập Việc Được Phép Hoặc Tiếp Cận

Một ý nghĩa khác của get into là được phép vào hoặc tiếp cận một nơi, một nhóm, hay một vị trí nào đó. Nó thường xuất hiện trong các câu hỏi hoặc câu phủ định liên quan đến sự cho phép hoặc khả năng truy cập. Ý nghĩa này nhấn mạnh rào cản hoặc quy định cần tuân thủ để có thể tiếp cận một không gian hoặc một quyền lợi nào đó.

Ví dụ:

  • Are you allowed to get into that restricted room? (Bạn có được phép vào căn phòng bị hạn chế đó không?)
  • I’m not sure if I’m allowed to get into this private car. (Tôi không chắc liệu mình có được phép vào chiếc xe riêng này không.)
  • They were not allowed to get into the concert without tickets. (Họ không được phép vào buổi hòa nhạc nếu không có vé.)

Diễn Tả Trải Nghiệm Hoặc Thích Nghi Với Điều Mới

Trong một số trường hợp, get into còn có nghĩa là bắt đầu trải nghiệm một điều gì đó hoặc dần dần quen với một tình huống mới. Nghĩa này thường đi kèm với cụm từ “get used to”, thể hiện quá trình thích nghi hoặc hòa nhập.

Ví dụ:

  • I’m slowly getting into everything here, it’s a big change. (Tôi đang dần làm quen với mọi thứ ở đây, đó là một sự thay đổi lớn.)
  • After a few weeks, he finally got into the rhythm of his new job. (Sau vài tuần, anh ấy cuối cùng đã bắt nhịp được với công việc mới.)

Cụm Từ “Get Into Trouble” Và Ý Nghĩa Sâu Sắc

Cụm từ “get into trouble” là một trong những cách dùng phổ biến nhất của get into, mang ý nghĩa cụ thể là gặp phải rắc rối hoặc vướng vào rắc rối. Nó mô tả một tình huống mà một người đối mặt với những vấn đề, hậu quả tiêu cực, hoặc sự khiển trách do hành động của họ. Cụm từ này thường được dùng để chỉ những tình huống không mong muốn và gây khó khăn.

Biểu tượng minh họa cụm từ get into trouble trong tiếng Anh khi gặp phải rắc rốiBiểu tượng minh họa cụm từ get into trouble trong tiếng Anh khi gặp phải rắc rối

Cụm từ “get into trouble” thường xuất hiện trong hai tình huống chính. Đầu tiên là khi một người thực hiện hành vi sai trái và phải đối mặt với sự trừng phạt hoặc khiển trách từ người có thẩm quyền. Thứ hai là khi một người bị kéo vào một tình huống nguy hiểm, bất lợi hoặc phức tạp mà họ không mong muốn.

Ví dụ:

  • I got into trouble with my parents for staying out late without permission. (Tôi bị bố mẹ mắng vì thức khuya mà không xin phép.)
  • The student got into trouble for cheating on the test, resulting in a suspension. (Học sinh bị phạt vì gian lận trong bài kiểm tra, dẫn đến việc bị đình chỉ.)
  • The children got into trouble when they wandered off too far into the unfamiliar woods. (Trẻ em gặp rắc rối khi chúng đi lạc quá xa vào khu rừng xa lạ.)
  • The politician got into trouble when he was caught in a major corruption scandal. (Chính trị gia gặp rắc rối khi bị phát hiện dính líu vào một vụ bê bối tham nhũng lớn.)

Nguyên Nhân Và Hậu Quả Của Việc Gặp Rắc Rối

Cụm từ get into trouble có thể được kết hợp với một giới từ để chỉ rõ nguyên nhân hoặc đối tượng của rắc rối. Việc này giúp làm rõ hơn ngữ cảnh và chi tiết của tình huống.

  • Get into trouble with someone: Vướng vào rắc rối với một người hoặc một nhóm người cụ thể.
    • Ví dụ: I got into trouble with my boss for consistently being late to work. (Tôi bị sếp mắng vì liên tục đi làm muộn.)
  • Get into trouble for something: Gặp rắc rối vì một hành động hoặc một vấn đề cụ thể.
    • Ví dụ: The child got into trouble for playing with a dangerous toy without supervision. (Đứa trẻ gặp rắc rối vì chơi đồ chơi nguy hiểm mà không có sự giám sát.)

Điều quan trọng cần lưu ý là get into trouble không có nghĩa là “bị gặp rắc rối” một cách chung chung. Cụm từ này chỉ được sử dụng khi người nói hoặc người nghe có hiểu biết về nguyên nhân cụ thể dẫn đến rắc rối. Nó cũng có thể được dùng một cách nghiêm túc hoặc hài hước, tùy thuộc vào ngữ cảnh và ý định của người nói.

Cấu Trúc Và Cách Dùng Get Into Trong Tiếng Anh

Việc hiểu rõ cấu trúc và cách dùng của get into là chìa khóa để sử dụng cụm động từ này một cách tự nhiên và chính xác. Có hai ý nghĩa chính mà get into thường được áp dụng, mỗi ý nghĩa đi kèm với cấu trúc và ngữ cảnh riêng biệt.

Sơ đồ minh họa cấu trúc và cách dùng của get into trong ngữ pháp tiếng AnhSơ đồ minh họa cấu trúc và cách dùng của get into trong ngữ pháp tiếng Anh

Khi Get Into Diễn Tả Sự Quan Tâm Mới Mẻ

Khi get into được dùng để diễn tả việc một người bắt đầu yêu thích, quan tâm hoặc trở nên say mê một môn học, một sở thích, hay một hoạt động nào đó, nó mang nghĩa là “trở nên”, “bắt đầu”. Cấu trúc này thường đi kèm với danh từ hoặc cụm danh từ chỉ lĩnh vực hoặc hoạt động đó.

Công thức: Get into + danh từ/ cụm danh từ (chỉ hoạt động/môn học/sở thích)

Ví dụ:

  • I’m really getting into classical music lately. (Gần đây tôi thực sự đang bắt đầu thích nhạc cổ điển.)
  • My son is getting into soccer after watching the World Cup. (Con trai tôi đang bắt đầu mê bóng đá sau khi xem World Cup.)

Trong các ví dụ này, cụm động từ get into thể hiện sự chuyển đổi từ không quan tâm sang có hứng thú, hoặc từ ít tham gia sang tham gia nhiều hơn. Nó ngụ ý một quá trình khám phá và phát triển sở thích.

Cấu trúc này có thể được áp dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau:

  • Khi một người bắt đầu quan tâm sâu sắc đến một chủ đề hoặc lĩnh vực mới.
  • Khi một người bắt đầu tham gia một cách tích cực vào một hoạt động nào đó.
  • Khi một người bắt đầu học hoặc tìm hiểu một môn học mới.

Ví dụ:

  • I’m getting into fashion design and spending hours researching it. (Tôi đang bắt đầu quan tâm đến thiết kế thời trang và dành hàng giờ để nghiên cứu nó.)
  • I’m getting into cooking complex recipes. (Tôi đang bắt đầu học nấu những công thức phức tạp.)
  • My daughter is getting into ballet and dreams of being a prima ballerina. (Con gái tôi đang bắt đầu học múa ba lê và mơ ước trở thành diễn viên múa chính.)

Khi Get Into Ám Chỉ Sự Vướng Mắc Phức Tạp

Ngược lại, get into cũng được sử dụng để mô tả việc một người bị cuốn vào một tình huống khó khăn, một mối quan hệ phức tạp hoặc một rắc rối không mong muốn. Trong trường hợp này, động từ get into mang nghĩa là “bị cuốn vào”, “vướng vào”, hoặc “rơi vào”.

Công thức: Get into + danh từ/ cụm danh từ (chỉ tình huống/rắc rối/mối quan hệ)

Ví dụ:

  • I accidentally got into a heated argument with my neighbor. (Tôi vô tình đã bị cuốn vào một cuộc cãi vã gay gắt với hàng xóm.)
  • She unfortunately got into a relationship with a married man, causing many complications. (Cô ấy không may đã vướng vào một mối quan hệ với một người đàn ông đã có gia đình, gây ra nhiều rắc rối.)

Trong những ví dụ này, get into thể hiện sự tham gia hoặc bị ảnh hưởng bởi một hoàn cảnh tiêu cực hoặc khó xử. Nó thường đi kèm với các danh từ như fight, accident, debt, trouble, mess.

Cấu trúc get into này có thể áp dụng trong các bối cảnh sau:

  • Khi một người bị cuốn vào một tình huống nguy hiểm hoặc bất lợi ngoài ý muốn.
  • Khi một người bị vướng vào một mối quan hệ rắc rối hoặc đầy thử thách.
  • Khi một người gặp phải một vấn đề nghiêm trọng hoặc một tranh chấp.

Ví dụ:

  • I got into a serious car accident on the highway last week. (Tôi đã gặp một tai nạn ô tô nghiêm trọng trên đường cao tốc tuần trước.)
  • She got into a lot of trouble with the school administration for breaking the rules. (Cô ấy đã gặp rất nhiều rắc rối với ban giám hiệu trường vì vi phạm nội quy.)
  • They got into a very public argument at the restaurant. (Họ đã cãi nhau rất gay gắt ở nhà hàng trước sự chứng kiến của mọi người.)

Cấu trúc get into là một phần quan trọng của tiếng Anh giao tiếp. Việc nắm vững hai ý nghĩa chính này – sự yêu thích/tham gia và sự vướng mắc/rắc rối – sẽ giúp người học sử dụng cụm từ một cách linh hoạt và chính xác trong nhiều tình huống khác nhau.

Các Cụm Từ Thông Dụng Khác Với Get Into

Cụm động từ get into là một thành phần linh hoạt trong tiếng Anh, tạo ra nhiều cụm từ cố định (collocations) với ý nghĩa riêng biệt. Việc làm quen với những cụm từ này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên hơn. Dưới đây là bảng tổng hợp một số cụm từ thường gặp với get into cùng với giải thích và ví dụ cụ thể.

Cụm từ Giải thích Ví dụ
Get into trouble Gặp rắc rối, dính vào chuyện phiền phức She got into trouble for cheating on her test. (Cô ấy đã gặp rắc rối vì gian lận trong bài kiểm tra.)
Get into a fight Đánh nhau, tranh cãi They got into a fight over a parking spot. (Họ đã đánh nhau vì một chỗ đậu xe.)
Get into a car accident Gặp tai nạn ô tô He got into a car accident on his way to work. (Anh ấy đã gặp tai nạn ô tô trên đường đi làm.)
Get into a relationship Bắt đầu hẹn hò, bước vào mối quan hệ They got into a relationship after meeting at a party. (Họ bắt đầu hẹn hò sau khi gặp nhau tại một bữa tiệc.)
Get into a hobby Bắt đầu một sở thích mới She got into gardening last year and loves it. (Cô ấy bắt đầu làm vườn vào năm ngoái và rất yêu thích nó.)
Get into a college/university Trúng tuyển vào đại học He worked hard and got into Harvard University. (Anh ấy đã học hành chăm chỉ và trúng tuyển vào Đại học Harvard.)
Get into a job Tìm được việc làm, nhận được công việc She got into a job as a teacher after graduating from college. (Cô ấy đã tìm được công việc làm giáo viên sau khi tốt nghiệp đại học.)
Get into debt Mắc nợ, nợ nần He got into debt of $10,000 after losing his job. (Anh ấy đã mắc nợ 10.000 đô la sau khi mất việc.)
Get into a bad situation Rơi vào tình huống tồi tệ, khó khăn They got into a bad situation when their car broke down in the desert. (Họ đã rơi vào tình huống tồi tệ khi xe của họ bị hỏng giữa sa mạc.)
Get into the swing of things Bắt nhịp với mọi thứ, quen với công việc/tình hình mới It took me a few days to get into the swing of things at my new job. (Tôi mất vài ngày để bắt nhịp với công việc mới của mình.)
Get into the habit of doing something Bắt đầu có thói quen làm gì đó I need to get into the habit of exercising regularly for better health. (Tôi cần bắt đầu có thói quen tập thể dục thường xuyên để sức khỏe tốt hơn.)
Get into the right frame of mind Có tâm trạng, tinh thần phù hợp I need to get into the right frame of mind to study for my upcoming exam. (Tôi cần có tâm trạng phù hợp để ôn thi.)
Get into the spirit of something Hòa mình vào không khí, tinh thần của một hoạt động/sự kiện I’m really getting into the spirit of Christmas this year. (Tôi đang thực sự hòa mình vào không khí Giáng sinh năm nay.)
Get into the details Đi sâu vào chi tiết, tìm hiểu cặn kẽ Let’s get into the details of your proposal during the meeting. (Hãy đi vào chi tiết của đề xuất của bạn trong buổi họp.)
Get into the nitty-gritty Đi vào chi tiết cụ thể, những điểm cốt lõi We need to get into the nitty-gritty of this project to find solutions. (Chúng ta cần đi vào chi tiết cụ thể của dự án này để tìm giải pháp.)
Get into someone’s head Hiểu suy nghĩ, tâm lý của ai đó I can’t get into his head to understand why he acted that way. (Tôi không thể hiểu suy nghĩ của anh ấy để biết tại sao anh ấy lại hành động như vậy.)
Get into someone’s good graces Lấy lòng, làm hài lòng ai đó I need to get into my boss’s good graces before asking for a raise. (Tôi cần lấy lòng sếp của mình trước khi xin tăng lương.)

Bảng liệt kê các cụm từ phổ biến sử dụng get into và ví dụ minh họaBảng liệt kê các cụm từ phổ biến sử dụng get into và ví dụ minh họa

Từ Đồng Nghĩa Phổ Biến Của Get Into

Trong tiếng Anh, việc có thể sử dụng các từ đồng nghĩa giúp bài viết và giao tiếp trở nên phong phú, tránh lặp từ và thể hiện sự hiểu biết sâu sắc về ngôn ngữ. Cụm động từ get into cũng có nhiều từ và cụm từ đồng nghĩa, tùy thuộc vào sắc thái ý nghĩa mà bạn muốn truyền tải. Dưới đây là bảng tổng hợp các từ đồng nghĩa phổ biến của get into cùng với định nghĩa và ví dụ sử dụng, giúp bạn lựa chọn từ phù hợp nhất cho từng ngữ cảnh.

Từ hoặc cụm từ Giải thích Ví dụ
Enter Đi vào, bước vào một nơi chốn He entered the room quietly. (Anh ấy đi vào phòng một cách im lặng.)
Join Tham gia vào một nhóm, tổ chức, hoặc hoạt động They joined the hiking club last month. (Họ tham gia câu lạc bộ đi bộ đường dài vào tháng trước.)
Get involved in Tham gia vào, dính líu vào một hoạt động hoặc tình huống She got involved in local politics to make a change. (Cô ấy tham gia vào chính trị địa phương để tạo ra sự thay đổi.)
Start Bắt đầu một công việc, hoạt động mới I’m starting a new job next week. (Tôi sẽ bắt đầu một công việc mới vào tuần tới.)
Get hooked on Bị nghiện, mê mẩn một cái gì đó (thường là sở thích, trò chơi) I got hooked on video games when I was a kid. (Tôi đã nghiện trò chơi điện tử khi còn nhỏ.)
Become interested in Trở nên quan tâm đến điều gì đó I’m becoming interested in cooking different cuisines. (Tôi đang trở nên quan tâm đến việc nấu các món ăn từ các nền văn hóa khác nhau.)
Find oneself in Thấy mình ở trong một tình huống bất ngờ I found myself in a difficult situation after losing my passport. (Tôi thấy mình ở trong một tình huống khó khăn sau khi làm mất hộ chiếu.)
Fall into Rơi vào một tình trạng, thường là tiêu cực She fell into debt after she lost her job. (Cô ấy rơi vào nợ nần sau khi mất việc.)
Engage in Tham gia, dấn thân vào một hoạt động (thường là chính thức) Students are encouraged to engage in extracurricular activities. (Học sinh được khuyến khích tham gia vào các hoạt động ngoại khóa.)
Become involved in Trở nên liên quan, tham gia vào (tương tự get involved in) He quickly became involved in the community project. (Anh ấy nhanh chóng trở nên tham gia vào dự án cộng đồng.)
Be drawn into Bị lôi kéo vào, bị cuốn vào She was drawn into the argument despite trying to stay neutral. (Cô ấy bị lôi kéo vào cuộc tranh cãi mặc dù cố gắng giữ thái độ trung lập.)
Take up Bắt đầu một sở thích, hoạt động mới (thường là với ý định lâu dài) He decided to take up painting as a new hobby. (Anh ấy quyết định bắt đầu học vẽ như một sở thích mới.)
Dive into Đắm mình vào, đi sâu vào một hoạt động, chủ đề She likes to dive into research before making a decision. (Cô ấy thích đi sâu vào nghiên cứu trước khi đưa ra quyết định.)
Delve into Đi sâu vào, đào sâu nghiên cứu một vấn đề We need to delve into the historical records to find the truth. (Chúng ta cần đi sâu vào các ghi chép lịch sử để tìm ra sự thật.)

Danh sách các từ và cụm từ đồng nghĩa với get into trong tiếng AnhDanh sách các từ và cụm từ đồng nghĩa với get into trong tiếng Anh

Lưu Ý Quan Trọng Khi Sử Dụng Get Into Hiệu Quả

Để sử dụng cụm động từ get into một cách thành thạo và tự nhiên như người bản xứ, bạn cần nắm vững một số lưu ý quan trọng về ngữ cảnh, sắc thái ý nghĩa và những lỗi thường gặp. Việc hiểu sâu sắc những điểm này sẽ giúp bạn tránh được sự nhầm lẫn và truyền tải thông điệp chính xác.

Phân Biệt Ngữ Cảnh Và Sắc Thái Của Get Into

Get into là một cụm động từ đa nghĩa, và việc lựa chọn ý nghĩa phù hợp phụ thuộc hoàn toàn vào ngữ cảnh của câu. Ví dụ, “I got into college” (tôi đỗ đại học) khác hoàn toàn với “I got into a fight” (tôi đánh nhau). Hãy luôn tự hỏi mình, liệu hành động “get into” này đang nói về một sự khởi đầu tích cực, một sự tham gia tự nguyện, hay một sự vướng mắc không mong muốn?

Sắc thái của get into cũng có thể thay đổi. Khi nói “getting into a hobby,” nó mang ý nghĩa tích cực về sự hứng thú và say mê. Ngược lại, “getting into trouble” hay “getting into debt” lại mang ý nghĩa tiêu cực, chỉ những tình huống khó khăn. Luôn cân nhắc sắc thái cảm xúc mà bạn muốn truyền tải để lựa chọn từ và cấu trúc đi kèm cho phù hợp.

Sai Lầm Thường Gặp Và Cách Khắc Phục

Một sai lầm phổ biến khi dùng get into là nhầm lẫn với các cụm động từ tương tự như go into hoặc come into. Mặc dù có vẻ giống nhau, mỗi cụm từ lại có sắc thái và cách dùng riêng. Ví dụ, go into thường chỉ sự di chuyển vào một không gian hoặc sự bắt đầu thảo luận chi tiết một vấn đề (“Let’s go into the financial details”), trong khi get into lại thiên về việc bắt đầu tham gia hoặc vướng vào.

Một lỗi khác là sử dụng get into trong ngữ cảnh không tự nhiên. Ví dụ, thay vì nói “I want to get into a car” khi chỉ đơn thuần là “vào xe”, người bản xứ sẽ dùng “get in the car” hoặc “get into the car” (với nghĩa nhấn mạnh hành động di chuyển vào bên trong). Hãy luôn tham khảo các ví dụ thực tế và đối chiếu với các từ điển uy tín để củng cố kiến thức của mình về cách dùng cụm từ này. Luyện tập thường xuyên qua việc đọc sách, nghe tiếng Anh và giao tiếp sẽ giúp bạn phát triển trực giác ngôn ngữ và sử dụng get into một cách thành thạo nhất.

FAQs về “Get Into Là Gì”

1. “Get into” có phải là một phrasal verb không?
Vâng, “get into” là một phrasal verb (cụm động từ) kết hợp giữa động từ “get” và giới từ “into”, mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh.

2. Làm thế nào để phân biệt các nghĩa khác nhau của “get into”?
Cách tốt nhất để phân biệt là dựa vào danh từ hoặc cụm danh từ đi kèm sau “get into”. Ví dụ, “get into a hobby” (bắt đầu sở thích) khác với “get into trouble” (gặp rắc rối).

3. “Get into” có thể dùng trong thì quá khứ không?
Có, bạn có thể dùng “get into” trong các thì khác nhau. Ở thì quá khứ đơn, nó sẽ là “got into”. Ví dụ: “She got into painting last year.” (Cô ấy bắt đầu học vẽ vào năm ngoái.)

4. “Get into” có nghĩa là “vào trong” không?
Mặc dù “into” có nghĩa là “vào trong”, “get into” thường mang nghĩa rộng hơn là “bắt đầu tham gia”, “dính líu”, hoặc “trở nên quan tâm”. Khi chỉ đơn thuần là “vào trong một không gian”, người ta thường dùng “get in” hoặc “go into”.

5. Có những từ đồng nghĩa nào với “get into” khi nói về sở thích?
Khi nói về sở thích hoặc sự quan tâm, bạn có thể dùng các từ như “take up”, “become interested in”, “start”, hoặc “get hooked on”.

6. “Get into trouble” có nghĩa gì và dùng trong trường hợp nào?
“Get into trouble” có nghĩa là “gặp rắc rối” hoặc “dính vào rắc rối”. Cụm từ này được dùng khi một người phải đối mặt với hậu quả tiêu cực do hành động của họ, hoặc bị kéo vào một tình huống khó khăn.

7. Có cần giới từ nào đi kèm “get into” khi nói về nguyên nhân rắc rối không?
Có, bạn có thể dùng giới từ để làm rõ nguyên nhân. Ví dụ: “get into trouble with someone” (vướng vào rắc rối với ai đó) hoặc “get into trouble for something” (gặp rắc rối vì điều gì đó).

8. “Get into” có phải là cách nói trang trọng không?
“Get into” là một cụm từ thông dụng, có thể dùng trong cả văn nói và văn viết, trong các tình huống trang trọng lẫn không trang trọng.

9. Làm sao để ghi nhớ cách dùng “get into” hiệu quả?
Cách tốt nhất là luyện tập thường xuyên qua các ví dụ, đọc các bài viết sử dụng cụm từ này, và tự đặt câu. Việc tạo flashcards với các nghĩa và ví dụ cụ thể cũng rất hữu ích.

10. “Get into” có được dùng với các môn học không?
Có, bạn có thể nói “get into a subject” để chỉ việc bắt đầu học hoặc trở nên hứng thú với một môn học. Ví dụ: “He’s really getting into history.” (Anh ấy đang thực sự thích môn lịch sử.)

Việc nắm vững cụm động từ get into sẽ giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp và hiểu tiếng Anh một cách sâu sắc hơn. Hy vọng bài viết này của Anh ngữ Oxford đã cung cấp cho bạn những thông tin hữu ích để tự tin sử dụng cụm từ này trong mọi ngữ cảnh.