Trước khi chinh phục bất kỳ kỹ năng nào của tiếng Anh, việc nắm vững cách phát âm các nguyên âm trong tiếng Anh là điều kiện tiên quyết và cực kỳ quan trọng. Tuy nhiên, nhiều người học vẫn còn cảm thấy mơ hồ về định nghĩa, phân loại cũng như cách luyện tập chuẩn xác các âm nguyên âm. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện để bạn có thể tự tin phát âm như người bản xứ.

Khái niệm Nguyên âm trong tiếng Anh và vai trò nền tảng

Theo từ điển Cambridge, nguyên âm (Vowel) được định nghĩa là “a speech sound produced by humans when the breath flows out through the mouth without being blocked by the teeth, tongue, or lips”. Hiểu đơn giản, nguyên âm là những âm thanh được tạo ra khi luồng hơi từ phổi đi qua thanh quản mà không gặp bất kỳ sự cản trở nào từ răng, lưỡi hoặc môi. Đây là điểm khác biệt cốt lõi so với phụ âm, nơi luồng hơi bị cản trở một phần hoặc hoàn toàn.

Mặc dù trong bảng chữ cái tiếng Anh chỉ có 5 chữ cái được xem là nguyên âm cơ bản: A, E, I, O, U, nhưng chúng lại có thể biến đổi thành hàng chục âm khác nhau tùy thuộc vào từng từ và ngữ cảnh. Khả năng phát âm chính xác các âm nguyên âm không chỉ giúp bạn nói rõ ràng, dễ hiểu hơn mà còn là nền tảng để nghe và nhận diện từ vựng hiệu quả. Một nguyên âm được phát âm sai có thể làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của từ, gây ra hiểu lầm trong giao tiếp.

Định nghĩa nguyên âm trong tiếng AnhĐịnh nghĩa nguyên âm trong tiếng Anh

Ví dụ, chữ “u” trong “cut” được phát âm là /ʌ/, trong khi trong “blue” lại là /ju:/ hoặc /u:/. Tương tự, “e” trong “bed” là /ɛ/, nhưng trong “see” lại là /i:/. Chữ “o” trong “dog” có thể là /ɑ/ hoặc /ɔ/, còn trong “go” lại là /oʊ/. Đối với “a”, trong “cat” là /æ/, còn trong “hat” có thể là /æ/ hoặc /eɪ/ tùy ngữ cảnh. Cuối cùng, “i” trong “sit” là /ɪ/, nhưng trong “site” lại là /aɪ/. Những ví dụ này minh họa rõ ràng sự đa dạng trong cách phát âm của cùng một chữ cái nguyên âm, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc học phiên âm.

Khám phá 20 Nguyên âm trong Bảng phiên âm Quốc tế (IPA)

Mặc dù chỉ có 5 chữ cái nguyên âm trong bảng chữ cái Latinh, nhưng trong bảng phiên âm quốc tế (IPA) – một hệ thống ký hiệu chuẩn hóa cho mọi âm thanh của ngôn ngữ, có tổng cộng 20 nguyên âm tiếng Anh. Chúng được phân chia rõ ràng thành hai nhóm chính: 12 nguyên âm đơn và 8 nguyên âm đôi. Việc hiểu và nắm vững từng ký hiệu nguyên âm IPA này là bước đi quan trọng để bạn có thể phát âm tiếng Anh một cách chuẩn xác nhất, giúp bạn tránh được những lỗi sai phổ biến và tự tin hơn khi giao tiếp.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Bảng phiên âm quốc tế IPA các nguyên âm tiếng AnhBảng phiên âm quốc tế IPA các nguyên âm tiếng Anh

Nguyên âm đơn (Monophthongs)

Nguyên âm đơn hay còn gọi là monophthong, là loại nguyên âm mà âm thanh của chúng được phát ra một lần duy nhất, không có sự thay đổi hay dịch chuyển khẩu hình trong suốt quá trình phát âm. Trong 12 nguyên âm đơn này, chúng ta lại tiếp tục chia thành hai dạng nhỏ hơn dựa trên độ dài của âm: nguyên âm đơn ngắnnguyên âm đơn dài. Sự phân biệt này rất quan trọng bởi vì nó có thể làm thay đổi nghĩa của từ trong tiếng Anh, yêu cầu người học phải chú ý đến độ kéo dài của âm khi phát âm.

Nguyên âm đơn ngắn: Nền tảng phát âm

Nguyên âm đơn ngắn (short vowels) là những nguyên âm có âm thanh được phát âm trong một khoảng thời gian ngắn, với âm điệu thường thấp hơn và không kéo dài. Khi phát âm các nguyên âm này, khẩu hình miệng của bạn sẽ giữ nguyên, không có sự thay đổi nào. Có tổng cộng 7 nguyên âm đơn ngắn trong tiếng Anh theo bảng IPA, bao gồm các âm: /ɪ/, /e/, /æ/, /ə/, /ɒ/, /ʌ/ và /ʊ/. Để hình dung rõ hơn, hãy xem xét các ví dụ sau: âm /ɪ/ thường xuất hiện trong từ sit /sɪt/ (ngồi); âm /e/ trong bed /bed/ (giường ngủ); âm /æ/ trong cat /kæt/ (con mèo); âm /ə/ trong sofa /ˈsəʊ.fə/ (ghế sofa); âm /ɒ/ trong hot /hɒt/ (nóng); âm /ʌ/ trong cup /kʌp/ (cốc); và âm /ʊ/ trong book /bʊk/ (sách). Việc luyện tập phát âm chính xác các nguyên âm đơn ngắn này là cực kỳ cần thiết để đặt nền móng vững chắc cho khả năng nói tiếng Anh trôi chảy.

Nguyên âm đơn dài: Kéo dài sự chuẩn xác

Ngược lại với nguyên âm đơn ngắn, nguyên âm đơn dài (long vowels) là loại nguyên âm có âm thanh được kéo dài hơn đáng kể. Trong bảng phiên âm IPA, nguyên âm dài thường được ký hiệu bằng dấu hai chấm (ː) phía sau ký hiệu âm, ví dụ như /iː/ hay /ɑː/. Sự kéo dài này không chỉ là một đặc điểm phát âm mà còn là yếu tố quan trọng giúp phân biệt nghĩa giữa các từ trong tiếng Anh. Chẳng hạn, từ beet /biːt/ (củ dền) được phát âm dài hơn rõ rệt để phân biệt với từ bit /bɪt/ (mảnh nhỏ).

Sơ đồ phân loại nguyên âm đơn ngắn và dàiSơ đồ phân loại nguyên âm đơn ngắn và dài

Tiếng Anh có 5 nguyên âm đơn dài chính: /iː/, /ɜː/, /uː/, /ɔː/ và /ɑː/. Bạn có thể nhận thấy âm /iː/ trong từ see /siː/ (nhìn thấy); âm /ɜː/ trong bird /bɜːrd/ (con chim); âm /uː/ trong blue /bluː/ (màu xanh); âm /ɔː/ trong thought /θɔːt/ (suy nghĩ); và âm /ɑː/ trong từ father /ˈfɑːðər/ (ba). Việc nắm vững cách kéo dài độ nguyên âm là một kỹ năng quan trọng giúp bạn đạt được sự chuẩn xác trong phát âm tiếng Anh.

Nguyên âm đôi (Diphthongs): Sự kết hợp linh hoạt

Nguyên âm đôi, còn được biết đến với tên gọi nguyên âm kép, là một loại nguyên âm đặc biệt trong tiếng Anh. Chúng được phát âm bằng cách kết hợp hai nguyên âm đơn lại với nhau trong một âm tiết duy nhất, tạo ra một sự dịch chuyển mượt mà từ vị trí bắt đầu đến vị trí kết thúc của âm thanh. Khác với nguyên âm đơn giữ nguyên khẩu hình, khi phát âm nguyên âm đôi, miệng và lưỡi của bạn sẽ có sự di chuyển rõ rệt.

Tiếng Anh có tổng cộng 8 nguyên âm đôi theo bảng IPA: /eɪ/, /aɪ/, /aʊ/, /ɔɪ/, /əʊ/, /eə/, /ɪə/, /ʊə/. Để làm rõ hơn, bạn có thể thấy âm /eɪ/ trong day /deɪ/ (ngày); âm /aɪ/ trong time /taɪm/ (thời gian); âm /ɔɪ/ trong boy /bɔɪ/ (con trai); âm /ɪə/ trong beer /bɪər/ (bia); âm /eə/ trong pair /peə/ (cặp); âm /ʊə/ trong poor /pʊə/ (nghèo); âm /aʊ/ trong now /naʊ/ (bây giờ); và âm /əʊ/ trong go /ɡəʊ/ (đi). Nắm vững cách phát âm các nguyên âm đôi này là một bước tiến lớn trong việc hoàn thiện kỹ năng nói tiếng Anh của bạn.

Hướng dẫn chi tiết cách phát âm Nguyên âm chuẩn xác

Việc phát âm nguyên âm tiếng Anh một cách chuẩn xác đòi hỏi sự luyện tập kiên trì và hiểu rõ về khẩu hình miệng, vị trí lưỡi. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết cách phát âm từng nguyên âm theo bảng IPA, giúp bạn hình dung và thực hành hiệu quả.

Khẩu hình miệng phát âm nguyên âm tiếng AnhKhẩu hình miệng phát âm nguyên âm tiếng Anh

Kỹ thuật phát âm 12 Nguyên âm đơn

Để phát âm nguyên âm /ɪ/ chuẩn, bạn nên mở miệng với khoảng cách vừa phải giữa môi và răng, sau đó mở rộng miệng sang hai bên. Hãy thực hành với các từ như big /bɪɡ/ (to lớn), win /wɪn/ (chiến thắng), hay him /hɪm/ (anh ấy).

Với nguyên âm /e/, bạn cần mở miệng rộng hơn một chút, đặt lưỡi thấp và để đầu lưỡi chạm nhẹ vào hàm răng dưới. Các từ để luyện tập bao gồm red /red/ (màu đỏ), let /let/ (để), và pen /pen/ (bút bi).

Đối với nguyên âm /æ/, khẩu hình miệng của bạn cần mở tối đa, đồng thời hạ lưỡi xuống vị trí thấp nhất trong khoang miệng. Hãy thử phát âm các từ như man /mæn/ (đàn ông), black /blæk/ (màu đen), và hat /hæt/ (nón).

Để phát âm nguyên âm /ə/, bạn chỉ cần mở miệng và hàm dưới một cách tự nhiên, không cần mở quá rộng. Lưỡi được đặt ở vị trí trung tâm, không chạm vào răng hay môi. Ví dụ cho âm này là sofa /ˈsəʊ.fə/ (ghế sofa), banana /bəˈnæ.nə/ (chuối), hay ago /əˈɡoʊ/ (cách đây).

Khi phát âm nguyên âm /ɒ/, bạn nên hơi tròn môi, hạ quai hàm xuống và để lưỡi thả lỏng, đặt ở phía sau hàm răng dưới. Thực hành với dog /dɒɡ/ (chó), lot /lɒɡ/ (nhiều), hay not /nɒt/ (không).

Đối với nguyên âm /ʌ/, bạn mở miệng với khoảng cách hơi mở, hạ lưỡi thấp và đặt nó ở phía sau hàm răng dưới. Các từ thực hành bao gồm luck /lʌk/ (may mắn), sun /sʌn/ (Mặt Trời), và but /bʌt/ (nhưng).

Khi phát âm nguyên âm /ʊ/, môi của bạn nên ở vị trí vừa phải, lưỡi thấp nhưng không chạm vào hàm răng dưới. Luyện tập với put /pʊt/ (đặt), foot /fʊt/ (bàn chân), và good /ɡʊd/ (tốt).

Đối với nguyên âm /iː/, bạn hãy nhe răng nhẹ, phát âm hơi kéo dài như âm /i/ trong tiếng Việt. Ví dụ điển hình là tree /triː/ (cây), be /biː/ (là), she /ʃiː/ (cô ấy), và key /kiː/ (chìa khóa).

Khi phát âm nguyên âm /ɜː/, hai hàm răng cần tách nhau một chút, vị trí lưỡi đặt cao vừa đủ và phát âm kéo dài. Hãy thử với work /wɜːrk/ (làm việc), first /fɜːrst/ (đầu tiên), her /hɜːr/ (của cô ấy), và heard /hɜːrd/ (đã nghe).

Để phát âm nguyên âm /uː/, bạn nên để lưỡi thấp, đầu lưỡi chạm nhẹ vào hàm răng dưới và khẩu hình miệng hơi cong môi, kéo dài âm. Các từ thường dùng là shoe /ʃuː/ (giày), food /fuːd/ (thức ăn), mood /muːd/ (tâm trạng), và rude /ruːd/ (thô lỗ).

Với nguyên âm /ɔː/, bạn cần đưa lưỡi vào sâu bên trong một chút, miệng mở tròn vừa phải, và hai môi trên, dưới tròn lại khi phát âm. Hãy thực hành với các từ như law /lɔː/ (luật), four /fɔːr/ (bốn), saw /sɔː/ (đã thấy), và draw /drɔː/ (vẽ).

Cuối cùng, nguyên âm /ɑː/ yêu cầu bạn mở miệng rộng, lưỡi nên được đặt ở vị trí thấp và phía sau trong miệng. Các từ để luyện tập bao gồm car /kɑːr/ (xe ô tô), large /lɑːrdʒ/ (lớn), bath /bɑːθ/ (bồn tắm), và heart /hɑːrt/ (trái tim).

Kỹ thuật phát âm 8 Nguyên âm đôi

Khi phát âm nguyên âm đôi /eɪ/, bạn bắt đầu với miệng mở tự nhiên, nâng lưỡi lên độ cao vừa phải đồng thời phát âm âm /e/. Sau đó, từ từ nâng quai hàm lên một chút và phát âm âm /ɪ/, tạo thành một sự chuyển tiếp mượt mà. Hãy thử với các từ như rain /reɪn/ (mưa), make /meɪk/ (tạo nên), cake /keɪk/ (bánh ngọt), và great /ɡreɪt/ (tuyệt vời).

Để phát âm nguyên âm đôi /aɪ/, bạn mở miệng rộng, hạ lưỡi thấp và phát âm âm /a:/. Sau đó, bạn từ từ nâng quai hàm lên một chút và phát âm âm /ɪ/. Các ví dụ điển hình bao gồm like /laɪk/ (thích), sky /skaɪ/ (bầu trời), high /haɪ/ (cao), và night /naɪt/ (đêm).

Với nguyên âm đôi /ɔɪ/, bạn hạ quai hàm, lưỡi đặt thấp và kéo về phía sau, đồng thời phát âm âm /ɔ:/. Tiếp theo, bạn từ từ nâng quai hàm lên một chút và phát âm âm /ɪ/. Các từ để luyện tập là toy /tɔɪ/ (đồ chơi), enjoy /ɪnˈdʒɔɪ/ (thích thú), noise /nɔɪz/ (tiếng ồn), và join /dʒɔɪn/ (tham gia).

Khi phát âm nguyên âm đôi /ɪə/, bạn hãy kéo hai khóe miệng sang hai bên nhẹ nhàng, đồng thời nâng lưỡi cao lên để phát âm âm /ɪ/. Sau đó, thu dần hai khóe miệng trở lại và đưa lưỡi về vị trí thoải mái, đồng thời phát âm âm /ə/. Luyện tập với fear /fɪər/ (sợ hãi), clear /klɪər/ (rõ ràng), near /nɪər/ (gần), và steer /stɪər/ (lái).

Đối với nguyên âm đôi /eə/, bạn hơi kéo hai khóe miệng sang hai bên, đặt lưỡi ở độ cao trung bình để phát âm âm /e/. Sau đó, thu hai khóe miệng về, kéo lưỡi về phía sau để phát âm âm /ə/. Các từ như stare /steə/ (nhìn chằm chằm), care /keə/ (quan tâm), hair /heə/ (tóc), và where /weə/ (ở đâu) là những ví dụ tốt.

Để phát âm nguyên âm đôi /ʊə/, bạn tru môi tạo thành khẩu hình tròn và nâng cao phần cuống lưỡi để phát âm âm /ʊ/. Sau đó, đưa miệng và lưỡi trở về vị trí thoải mái đồng thời phát âm âm /ə/. Thực hành với các từ như tour /tʊər/ (chuyến du lịch), sure /ʃʊər/ (chắc chắn), cure /kjʊər/ (chữa trị), và pure /pjʊər/ (trong sáng).

Khi phát âm nguyên âm đôi /aʊ/, bạn mở miệng rộng, lưỡi hạ thấp và đầu lưỡi chạm nhẹ vào chân răng cửa bên dưới để phát âm âm /a/. Từ từ kéo lưỡi về phía sau, đồng thời tròn môi để phát âm âm tiết /ʊ/. Các từ để luyện tập là how /haʊ/ (thế nào), town /taʊn/ (thị trấn), out /aʊt/ (ra ngoài), và cow /kaʊ/ (bò).

Cuối cùng, với nguyên âm đôi /əʊ/, bạn mở miệng tự nhiên, lưỡi đặt ở độ cao trung bình, đồng thời phát âm âm /ə/. Từ từ kéo lưỡi về phía sau, đồng thời tròn môi để phát âm âm /ʊ/. Các từ như home /həʊm/ (nhà), hope /həʊp/ (hy vọng), road /rəʊd/ (con đường), và boat /bəʊt/ (thuyền) sẽ giúp bạn luyện tập tốt âm này.

Phân biệt Nguyên âm và Phụ âm: Chìa khóa phát âm tiếng Anh

Để thành thạo phát âm trong tiếng Anh, việc hiểu rõ sự khác biệt cơ bản giữa nguyên âm và phụ âm là vô cùng quan trọng. Như đã đề cập, nguyên âm được tạo ra khi luồng hơi đi ra từ phổi mà không gặp bất kỳ sự cản trở nào trong khoang miệng. Điều này có nghĩa là khi phát âm nguyên âm, đường đi của không khí luôn thông thoáng, tạo ra âm thanh mượt mà, ngân vang. Các nguyên âm thường là hạt nhân của mỗi âm tiết, mang trọng âm và quyết định phần lớn giai điệu của từ.

Ngược lại, phụ âm được tạo ra khi luồng hơi bị cản trở một phần hoặc hoàn toàn bởi các bộ phận trong khoang miệng như răng, môi, lưỡi hoặc vòm họng. Sự cản trở này có thể là đóng mở nhanh (như /p/, /b/), ma sát (như /f/, /v/), hoặc bật hơi (như /t/, /d/). Ví dụ, khi bạn phát âm chữ ‘p’, môi bạn đóng lại hoàn toàn, sau đó mở ra đột ngột để luồng hơi thoát ra. Khi phát âm ‘s’, luồng hơi bị ép qua kẽ răng, tạo ra âm xì.

Sự phân biệt rõ ràng giữa cách hình thành nguyên âm và phụ âm giúp người học tiếng Anh nhận thức được sự điều khiển các bộ phận phát âm. Việc luyện tập kiểm soát luồng hơi và vị trí của lưỡi, môi, răng sẽ ảnh hưởng trực tiếp đến độ chính xác của cả nguyên âm lẫn phụ âm, từ đó cải thiện đáng kể khả năng giao tiếp của bạn. Có khoảng 24 phụ âm trong tiếng Anh tùy theo phương ngữ, và mỗi âm đều có đặc điểm riêng biệt trong cách tạo ra.

Các lỗi phổ biến khi phát âm Nguyên âm tiếng Anh và giải pháp

Nhiều người Việt Nam thường gặp phải một số lỗi phát âm nguyên âm tiếng Anh do sự khác biệt giữa hệ thống âm vị tiếng Việt và tiếng Anh. Một trong những lỗi phổ biến nhất là không phân biệt được độ dài của nguyên âm đơn dài và ngắn. Ví dụ, âm /iː/ (trong “sheep”) và /ɪ/ (trong “ship”) thường bị phát âm giống nhau, dẫn đến nhầm lẫn về nghĩa. Để khắc phục, bạn cần luyện tập kéo dài âm nguyên âm dài rõ rệt, thường là gấp đôi thời gian so với nguyên âm ngắn, và chú ý đến vị trí lưỡi khác nhau của mỗi âm.

Một lỗi khác là việc phát âm nguyên âm đôi chưa trọn vẹn, không có sự chuyển động mượt mà từ âm này sang âm khác. Thay vì là một âm liền mạch, chúng có thể bị phát âm thành hai âm riêng biệt. Ví dụ, /eɪ/ trong “day” cần được phát âm như một sự trượt từ /e/ sang /ɪ/, chứ không phải là hai âm “ê” và “i” riêng rẽ. Giải pháp là hãy chú ý đến sự dịch chuyển của khẩu hình từ đầu đến cuối của nguyên âm đôi, đảm bảo không có sự ngắt quãng hay giật cục.

Ngoài ra, việc chưa làm tròn môi hoặc chưa hạ lưỡi đủ sâu khi phát âm các nguyên âm như /ɒ/, /uː/, /ɔː/, /ɑː/ cũng là một vấn đề. Tiếng Việt không có nhiều âm yêu cầu khẩu hình mở hoặc tròn môi rõ rệt như tiếng Anh. Để cải thiện, hãy đứng trước gương và quan sát khẩu hình của mình, so sánh với các biểu đồ khẩu hình nguyên âm hoặc video hướng dẫn phát âm. Luyện tập đều đặn với các từ ví dụ và ghi âm lại giọng nói của mình để tự kiểm tra và điều chỉnh. Sự kiên trì và lắng nghe chủ động là chìa khóa để khắc phục những lỗi này.

Phương pháp luyện tập Nguyên âm tiếng Anh hiệu quả tại nhà

Để cải thiện khả năng phát âm nguyên âm trong tiếng Anh, bạn có thể áp dụng nhiều phương pháp luyện tập hiệu quả ngay tại nhà. Đầu tiên, hãy bắt đầu với việc lắng nghe kỹ. Sử dụng các nguồn tài liệu đáng tin cậy như từ điển online có phát âm, video của người bản xứ hoặc các ứng dụng học tiếng Anh chuyên về phát âm. Nghe đi nghe lại nhiều lần cách họ phát âm các nguyên âm và cố gắng bắt chước chính xác âm điệu, độ dài và khẩu hình của họ.

Thứ hai, sử dụng gương là một công cụ hỗ trợ tuyệt vời. Khi luyện tập, hãy đứng trước gương để quan sát khẩu hình miệng, vị trí môi và lưỡi của mình. So sánh với các biểu đồ khẩu hình nguyên âm hoặc những gì bạn thấy từ video của người bản xứ. Điều chỉnh khuôn miệng và lưỡi cho đến khi cảm thấy giống nhất với âm thanh chuẩn. Đây là cách trực quan để bạn tự kiểm soát và điều chỉnh phát âm của mình.

Thứ ba, ghi âm giọng nói của bạn và so sánh. Hầu hết các điện thoại thông minh đều có chức năng ghi âm. Hãy ghi lại khi bạn luyện tập các nguyên âm hoặc các từ chứa chúng, sau đó nghe lại và so sánh với âm thanh chuẩn của người bản xứ. Việc này giúp bạn tự nhận ra lỗi sai và biết được điểm cần cải thiện. Đây là một phương pháp khách quan và hiệu quả để theo dõi tiến bộ. Khoảng 70% những người học tiếng Anh đã thành công với phương pháp này khẳng định nó mang lại hiệu quả đáng kể.

Cuối cùng, hãy luyện tập thường xuyên và kiên trì. Phát âm là một kỹ năng cần thời gian để phát triển. Dành ra ít nhất 15-20 phút mỗi ngày để luyện tập tập trung vào các nguyên âm, đặc biệt là những âm bạn cảm thấy khó. Sử dụng các câu nói hoặc đoạn văn ngắn để thực hành phát âm nguyên âm trong ngữ cảnh, giúp âm thanh trở nên tự nhiên hơn. Đừng ngại mắc lỗi; mỗi lỗi sai là một cơ hội để bạn học hỏi và tiến bộ.

Bài tập thực hành: Củng cố kiến thức về Nguyên âm

Sau khi đã tìm hiểu chi tiết về các nguyên âm trong tiếng Anh và cách phát âm chúng, hãy cùng áp dụng kiến thức vào các bài tập vận dụng dưới đây để củng cố kỹ năng của bạn.

Bài tập 1: Phân loại nguyên âm đơn dài và nguyên âm đơn ngắn trong các cặp từ sau đây:

  • seat – sit
  • fit – feet
  • red – read
  • bath – bat
  • hat – heart
  • foot – food
  • born – barn
  • moan – moon
  • calm – clam
  • fork – frock

Bài tập 2: Chọn đáp án đúng

  1. Từ nào dưới đây phát âm /eɪ/
    a. bake
    b. back
    c. hat
    d. brack
  2. Từ nào dưới đây phát âm /ʌ/
    a. cut
    b. gut
    c. butt
    d. coat
  3. Từ nào dưới đây phát âm /eə/
    a. bare
    b. pare
    c. hare
    d. bear
  4. Từ nào dưới đây phát âm /uː/
    a. school
    b. put
    c. foot
    d. book
  5. Từ nào dưới đây phát âm /ɔː/
    a. bod
    b. pot
    c. bored
    d. cod

Đáp án:

Bài tập 1:

Nguyên âm đơn ngắn Nguyên âm đơn dài
sit seat
fit feet
red read
bat bath
hat heart
foot food
barn born
moan moon
clam calm
frock fork

Bài tập 2:

  1. a
  2. a
  3. d
  4. a
  5. c

Câu hỏi thường gặp về Nguyên âm trong tiếng Anh (FAQs)

Nguyên âm trong tiếng Anh là gì?

Nguyên âm là những âm thanh được tạo ra khi luồng hơi từ phổi thoát ra qua miệng mà không bị cản trở bởi răng, lưỡi, hay môi. Đây là các âm thanh tạo nên hạt nhân của mỗi âm tiết trong tiếng Anh.

Tiếng Anh có bao nhiêu nguyên âm?

Trong bảng chữ cái tiếng Anh, có 5 chữ cái nguyên âm cơ bản là A, E, I, O, U. Tuy nhiên, trong bảng phiên âm quốc tế (IPA), tiếng Anh có tổng cộng 20 âm nguyên âm, bao gồm 12 nguyên âm đơn và 8 nguyên âm đôi.

Tại sao cần học phát âm nguyên âm chuẩn xác?

Học phát âm nguyên âm chuẩn xác là nền tảng để bạn nói tiếng Anh rõ ràng, dễ hiểu và tự nhiên hơn. Phát âm sai nguyên âm có thể làm thay đổi nghĩa của từ, gây hiểu lầm trong giao tiếp. Đồng thời, việc nghe và nhận diện từ cũng trở nên dễ dàng hơn khi bạn nắm vững các âm nguyên âm.

Sự khác biệt giữa nguyên âm đơn và nguyên âm đôi là gì?

Nguyên âm đơn (monophthongs) được phát âm một lần duy nhất mà không có sự thay đổi khẩu hình. Nguyên âm đôi (diphthongs) là sự kết hợp của hai nguyên âm đơn trong một âm tiết, có sự dịch chuyển khẩu hình từ âm đầu sang âm cuối.

Làm thế nào để luyện tập phát âm nguyên âm hiệu quả?

Bạn có thể luyện tập bằng cách nghe kỹ âm thanh từ người bản xứ, sử dụng gương để quan sát khẩu hình miệng, ghi âm giọng nói của mình để tự kiểm tra, và luyện tập thường xuyên với các từ hoặc câu có chứa các nguyên âm bạn muốn cải thiện.

“Y” có phải là nguyên âm không?

Trong một số trường hợp, chữ “Y” có thể đóng vai trò như một nguyên âm, đặc biệt là khi nó không nằm ở đầu từ và phát âm giống như /ɪ/ (ví dụ: happy) hoặc /aɪ/ (ví dụ: sky). Tuy nhiên, về mặt kỹ thuật âm vị học, “Y” thường được coi là một phụ âm khi đứng đầu từ (ví dụ: yellow).

Nguyên âm ngắn và nguyên âm dài khác nhau như thế nào?

Nguyên âm ngắn được phát âm trong thời gian ngắn hơn, không kéo dài âm thanh. Nguyên âm dài được phát âm kéo dài hơn, thường được ký hiệu bằng dấu hai chấm (ː) sau âm trong IPA. Sự khác biệt về độ dài có thể làm thay đổi nghĩa của từ.

Việc nắm vững các nguyên âm trong tiếng Anh là một bước tiến quan trọng trên con đường chinh phục ngôn ngữ này. Với sự hướng dẫn chi tiết từ Anh ngữ Oxford, hy vọng bạn đã có đủ kiến thức và công cụ để tự tin cải thiện khả năng phát âm của mình. Hãy kiên trì luyện tập mỗi ngày để đạt được kết quả tốt nhất.