Trong hành trình học tiếng Anh, việc nắm vững các từ vựng thông dụng là chìa khóa để giao tiếp tự tin và hiệu quả. Một trong những động từ xuất hiện thường xuyên trong đời sống và các bài thi chính là Relax. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào định nghĩa, cách sử dụng đa dạng, cùng các sắc thái ý nghĩa của từ relax, giúp bạn vận dụng từ này một cách chính xác nhất.

Xem Nội Dung Bài Viết

Giới thiệu Relax: Nguồn gốc và định nghĩa cơ bản

Từ relax bắt nguồn từ tiếng Latin “relaxare”, có nghĩa là “nới lỏng, làm mềm, làm giãn ra”. Trong tiếng Anh hiện đại, relax chủ yếu mang ý nghĩa là thư giãn, giảm căng thẳng hoặc nới lỏng một cái gì đó. Đây là một động từ linh hoạt, có thể được dùng để diễn tả cả hành động tự thư giãn của bản thân hay việc làm cho người/vật khác trở nên bớt căng thẳng, cứng nhắc hơn.

Các dạng động từ V1, V2, V3 của Relax

Relax là một động từ quy tắc, nên việc chia thì của nó khá đơn giản. Dù được sử dụng như động từ nội (intransitive verb) hay động từ ngoại (transitive verb), các hình thức chia của nó vẫn tuân theo quy tắc thêm “-ed” vào cuối đối với thì quá khứ đơn và quá khứ phân từ.

V1 (Nguyên thể) V2 (Quá khứ đơn) V3 (Quá khứ phân từ)
To relax Relaxed Relaxed

Hướng dẫn phát âm chuẩn xác Relax

Để giao tiếp trôi chảy, việc phát âm đúng là cực kỳ quan trọng. Từ relax có cách phát âm tương đối dễ. Theo từ điển Oxford, cách phát âm của relax và các dạng thức của nó như “relaxed” là như sau:

  • (UK): /rɪˈlæks/
  • (US): /rɪˈlæks/

Phát âm đúng giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng từ này trong các cuộc hội thoại hàng ngày hoặc khi thực hiện các bài kiểm tra nói tiếng Anh. Thực hành lặp lại và nghe các ví dụ từ người bản xứ sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể.

Các ý nghĩa đa dạng của động từ Relax trong tiếng Anh

Động từ relax không chỉ đơn thuần là “thư giãn” mà còn mang nhiều sắc thái nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Việc hiểu rõ những ý nghĩa này giúp người học tiếng Anh sử dụng từ một cách linh hoạt và chính xác hơn, tránh những hiểu lầm không đáng có trong giao tiếp.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Relax với nghĩa “thư giãn, giải trí”

Khi relax được dùng với nghĩa này, nó thường chỉ hành động nghỉ ngơi, làm điều mình thích để giảm căng thẳng, đặc biệt là sau một khoảng thời gian làm việc hoặc cố gắng. Trong ngữ cảnh này, relax thường là động từ nội (không cần tân ngữ). Ví dụ, bạn có thể thư giãn bằng cách đọc sách, nghe nhạc, hoặc đơn giản là ngồi yên tĩnh. Theo một khảo sát gần đây, hơn 60% người trưởng thành xem việc thư giãn là hoạt động quan trọng hàng ngày để duy trì sức khỏe tinh thần.

  • Ví dụ: He was relaxing at home, watching TV and enjoying his evening. (Anh ấy đang thư giãn ở nhà, xem TV và tận hưởng buổi tối của mình.)
  • Ví dụ: After a challenging week, she decided to relax by the beach. (Sau một tuần đầy thử thách, cô ấy quyết định thư giãn bên bãi biển.)

Relax với nghĩa “giảm bớt căng thẳng, làm dễ chịu”

Với ý nghĩa này, relax diễn tả trạng thái cảm thấy bình tĩnh hơn, ít lo lắng hoặc căng thẳng hơn. Nó có thể là kết quả của một hành động cụ thể hoặc một sự thay đổi trong tâm trạng. Relax trong trường hợp này có thể là động từ nội hoặc động từ ngoại. Đây là một trạng thái tâm lý quan trọng giúp con người đối phó với áp lực cuộc sống, và việc học cách thư giãn là một kỹ năng sống cần thiết.

  • Ví dụ: For the first time since her arrival, she relaxed slightly, feeling more at ease. (Lần đầu tiên kể từ khi tới đây, cô ấy thư thái hơn một chút, cảm thấy dễ chịu hơn.)
  • Ví dụ: I can’t relax until I’ve spoken to him myself and resolved the issue. (Tôi không thể thư giãn cho đến khi đích thân nói chuyện với anh ấy và giải quyết vấn đề.)

Relax với nghĩa “nới lỏng, thả lỏng cơ thể”

Khi đề cập đến các bộ phận của cơ thể, relax có nghĩa là làm cho chúng trở nên ít cứng cáp, vững chắc hoặc căng thẳng hơn. Điều này thường được áp dụng trong các bài tập yoga, thiền định, hoặc vật lý trị liệu. Việc học cách thả lỏng cơ bắp có thể giúp giảm đau và cải thiện tuần hoàn máu.

  • Ví dụ: She closed her eyes and forced herself to relax her tensed body muscles. (Cô ấy nhắm mắt lại và buộc phải thả lỏng các cơ bắp đang căng cứng của mình.)
  • Ví dụ: His face relaxes into a contented smile as he hears the good news. (Khuôn mặt anh ta giãn ra thành một nụ cười mãn nguyện khi nghe tin tốt lành.)

Người phụ nữ thư giãn đọc sách trên võng, tượng trưng cho ý nghĩa relax là gì trong tiếng Anh.Người phụ nữ thư giãn đọc sách trên võng, tượng trưng cho ý nghĩa relax là gì trong tiếng Anh.

Relax với nghĩa “nới lỏng quy tắc, kiểm soát”

Trong một số ngữ cảnh, relax còn được dùng để chỉ việc làm cho các quy tắc, luật lệ, hoặc sự kiểm soát trở nên ít chặt chẽ hoặc nghiêm khắc hơn. Đây là ý nghĩa thường gặp trong các văn bản pháp luật, chính sách hoặc quản lý. Với nghĩa này, relax là một động từ ngoại (cần tân ngữ).

  • Ví dụ: The council has relaxed the ban on pets in city parks after public feedback. (Hội đồng đã nới lỏng lệnh cấm nuôi vật nuôi trong công viên thành phố sau phản hồi của công chúng.)
  • Ví dụ: Rules governing student conduct relaxed somewhat in recent years, allowing for more flexibility. (Các quy tắc quản lý hành vi của học sinh đã được nới lỏng phần nào trong những năm gần đây, cho phép linh hoạt hơn.)

“Relax Time” là gì? Khái niệm và tầm quan trọng

Relax time là một cụm từ tiếng Anh rất thông dụng, dùng để chỉ khoảng thời gian riêng tư mà một người dành để nghỉ ngơi, thư giãn và tận hưởng cuộc sống mà không bị áp lực bởi công việc, học tập hay các trách nhiệm khác. Đây là quãng thời gian cá nhân hóa, nơi mỗi người có thể nạp lại năng lượng, phục hồi tinh thần và thể chất. Theo các chuyên gia tâm lý, dành ra 15-30 phút “relax time” mỗi ngày có thể cải thiện đáng kể sự tập trung và giảm mức độ căng thẳng.

  • Ví dụ: After a long week at work, I enjoy setting aside time to relax on weekends, unwinding and recharging for the new week. (Sau một tuần làm việc dài, tôi thích dành thời gian để thư giãn vào cuối tuần, xả hơi và nạp lại năng lượng cho tuần mới.)
  • Ví dụ: She always prioritizes her relax time, believing it’s essential for her mental well-being. (Cô ấy luôn ưu tiên thời gian thư giãn của mình, tin rằng nó rất cần thiết cho sức khỏe tinh thần.)

Relax đi với giới từ nào? Tổng hợp các cấu trúc phổ biến

Động từ relax có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau, và mỗi sự kết hợp lại mang một sắc thái ý nghĩa riêng. Việc nắm vững các giới từ đi kèm giúp bạn sử dụng relax một cách tự nhiên và chính xác trong nhiều ngữ cảnh giao tiếp.

Biểu đồ các giới từ phổ biến đi kèm với động từ relax trong ngữ cảnh thư giãn khác nhau.Biểu đồ các giới từ phổ biến đi kèm với động từ relax trong ngữ cảnh thư giãn khác nhau.

Relax in: Thư giãn trong không gian cụ thể

Cụm relax in thường được dùng để diễn tả việc thư giãn trong một môi trường, không gian hoặc tình huống cụ thể. Nó nhấn mạnh đến bối cảnh mà hành động thư giãn diễn ra.

  • Ví dụ: You can mentally relax in the quiet atmosphere of the library for an hour before going to bed. (Bạn có thể thư giãn tinh thần trong không gian yên tĩnh của thư viện trong 1 giờ trước khi đi ngủ.)
  • Ví dụ: They relaxed in the warmth of the sun, enjoying the peaceful afternoon. (Họ thư giãn dưới ánh nắng ấm áp, tận hưởng buổi chiều thanh bình.)

Relax at: Thư giãn tại một địa điểm

Relax at được sử dụng khi bạn muốn nói về việc thư giãn hoặc giải trí tại một địa điểm cụ thể. Nó thường chỉ một vị trí xác định như nhà, hồ bơi, hoặc một khu nghỉ dưỡng.

  • Ví dụ: He relaxed at the pool after a day of stressful work, feeling refreshed. (Anh ấy thư giãn ở hồ bơi sau một ngày làm việc căng thẳng, cảm thấy sảng khoái.)
  • Ví dụ: We usually relax at home on weekends, watching movies and playing games. (Chúng tôi thường thư giãn ở nhà vào cuối tuần, xem phim và chơi game.)

Relax on: Thư giãn ở tư thế hoặc bề mặt

Khi relax on, nó thường chỉ việc thư giãn trong một tư thế cụ thể hoặc trên một bề mặt nhất định. Cụm từ này gợi tả hình ảnh một cách rõ ràng.

  • Ví dụ: I often relax on the balcony every morning, enjoying my cup of tea. (Tôi thường thư giãn trên ban công vào mỗi buổi sáng, nhâm nhi tách trà.)
  • Ví dụ: She loves to relax on the sofa with a good book after dinner. (Cô ấy thích thư giãn trên ghế sofa với một cuốn sách hay sau bữa tối.)

Relax with: Thư giãn cùng ai đó hoặc với điều gì

Relax with được sử dụng để diễn tả việc thư giãn cùng với một người nào đó, một nhóm người, hoặc thư giãn thông qua một hoạt động cụ thể.

  • Ví dụ: This is such a pleasant place for me to relax with a cup of coffee and some soft music. (Đây là một nơi dễ chịu để tôi thư giãn với một tách cà phê và một chút nhạc nhẹ.)
  • Ví dụ: I enjoy relaxing with my friends after a tough week at work. (Tôi thích thư giãn cùng bạn bè sau một tuần làm việc vất vả.)

Relax after: Thư giãn sau một sự kiện

Relax after được dùng để diễn tả hành động thư giãn sau khi một sự kiện, hoạt động hoặc công việc cụ thể đã kết thúc. Nó nhấn mạnh việc phục hồi sau một nỗ lực nào đó.

  • Ví dụ: I enjoy unwinding after a long day at work, perhaps by listening to a podcast. (Tôi thích thư giãn sau một ngày làm việc dài, có thể bằng cách nghe podcast.)
  • Ví dụ: After the marathon, the athletes needed to relax after such an intense physical challenge. (Sau cuộc marathon, các vận động viên cần thư giãn sau thử thách thể chất mãnh liệt như vậy.)

Các dạng thức khác của động từ Relax và ứng dụng

Ngoài các dạng V1, V2, V3 cơ bản, động từ relax còn có thể tồn tại ở nhiều dạng thức khác trong ngữ pháp tiếng Anh, mỗi dạng lại có vai trò và cách sử dụng riêng biệt. Việc hiểu rõ những dạng thức này giúp bạn đa dạng hóa câu cú và diễn đạt ý tưởng một cách phong phú hơn.

Bảng tổng hợp các dạng thức động từ relax như V1, V2, V3, cùng với danh động từ và phân từ II để hiểu cách chia động từ thư giãn.Bảng tổng hợp các dạng thức động từ relax như V1, V2, V3, cùng với danh động từ và phân từ II để hiểu cách chia động từ thư giãn.

Các dạng thức Cách chia Ví dụ và ngữ cảnh sử dụng
To V (Nguyên thể có “To”) To Relax Được dùng trong các cấu trúc chỉ mục đích hoặc sau một số động từ nhất định.
E.g.: I need to relax after stressful work to clear my mind. (Tôi cần thư giãn sau ngày làm việc căng thẳng để đầu óc thư thái.)
Bare (Nguyên thể không “To”) Relax Xuất hiện sau các trợ động từ khuyết thiếu (can, must, should, etc.) hoặc trong câu mệnh lệnh.
E.g.: I relax my mind by listening to soft music and meditating. (Tôi thư giãn đầu óc bằng cách nghe nhạc nhẹ và thiền định.)
Gerund (Danh động từ) Relaxing Được sử dụng như một danh từ, thường làm chủ ngữ, tân ngữ hoặc sau giới từ.
E.g.: After coming home, I love relaxing on the sofa with a good book. (Sau khi trở về nhà, tôi thích được thư giãn trên ghế sofa với một cuốn sách hay.)
Past Participle (Phân từ II) Relaxed Dùng trong các thì hoàn thành, thể bị động, hoặc làm tính từ.
E.g.: He felt completely relaxed with a cup of beer after a hard working day. (Anh cảm thấy hoàn toàn thư thái bên cốc bia sau một ngày làm việc vất vả.)

Từ đồng nghĩa với Relax: Mở rộng vốn từ về sự thư giãn

Trong tiếng Anh, có rất nhiều từ và cụm từ mang ý nghĩa tương tự như relax, nhưng mỗi từ lại có sắc thái riêng. Việc nắm vững các từ đồng nghĩa này không chỉ giúp bạn tránh lặp từ mà còn làm cho ngôn ngữ của bạn trở nên phong phú và tự nhiên hơn.

  • Chill: Nghỉ ngơi và thư giãn, thường là ở trong trạng thái yên tĩnh, tĩnh lặng, mang tính chất thân mật, ít trang trọng. Thường dùng trong cụm “chill out”.
    • E.g.: The bar has a very chill atmosphere and excellent service, perfect for unwinding. (Quầy bar có một không khí rất thư giãn và dịch vụ tuyệt vời, hoàn hảo để xả hơi.)
  • Rest: Nghỉ ngơi, thư giãn để phục hồi lại năng lượng, thường sau một hoạt động thể chất hoặc tinh thần.
    • E.g.: You seem tired – you should go home and rest for a while. (Bạn có vẻ mệt mỏi – bạn nên về nhà và nghỉ ngơi một lát.)
  • Repose: Sự thư giãn hoặc nghỉ ngơi, thường mang tính chất trang trọng hơn, đôi khi ám chỉ sự an nghỉ.
    • E.g.: She found repose in the quiet garden after a busy day. (Cô ấy tìm thấy sự thư giãn trong khu vườn yên tĩnh sau một ngày bận rộn.)
  • Take it easy: Cụm động từ có nghĩa là thư giãn, không quá lo lắng hay căng thẳng, giữ bình tĩnh.
    • E.g.: It’s best to take things easy until you feel better and fully recovered. (Tốt nhất bạn nên làm chậm lại cho đến khi cảm thấy khỏe hơn và hồi phục hoàn toàn.)
  • Loosen up: Thư giãn cơ thể hoặc tinh thần sau một thời gian căng thẳng, trở nên thoải mái hơn.
    • E.g.: After some time, he began to loosen up and enjoy the party. (Sau một thời gian, anh ấy bắt đầu thư giãn và tận hưởng bữa tiệc.)

Phân biệt Relax và các từ đồng nghĩa chính

Mặc dù mang ý nghĩa tương đồng, relax và các từ đồng nghĩa có những khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng. Relax là từ phổ biến và tổng quát nhất cho hành động thư giãn về thể chất lẫn tinh thần. Trong khi đó, “rest” thường tập trung vào việc phục hồi sức lực, “chill” mang sắc thái thân mật và thư giãn nhẹ nhàng, còn “unwind” (sẽ đề cập sau) nhấn mạnh việc giải tỏa căng thẳng sau một giai đoạn áp lực. Hiểu rõ những sắc thái này sẽ giúp bạn lựa chọn từ chính xác nhất.

Từ trái nghĩa với Relax: Hiểu rõ trạng thái đối lập

Để hiểu sâu hơn về từ relax, việc khám phá các từ trái nghĩa của nó cũng rất quan trọng. Những từ này miêu tả trạng thái căng thẳng, lo lắng, hoặc không thoải mái, giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về ý nghĩa của relax.

  • Stress: Cảm giác căng thẳng, lo lắng và áp lực, thường do công việc hoặc các vấn đề trong cuộc sống.
    • E.g.: I have so much work to do; I am under a lot of stress. (Tôi có rất nhiều việc phải làm; tôi đang rất căng thẳng.)
  • Tense: Thần kinh căng thẳng, căng cứng cơ bắp hoặc trạng thái lo âu.
    • E.g.: He was very tense as he waited for the interview results. (Anh ấy rất căng thẳng khi đợi kết quả phỏng vấn.)
  • Anxious: Lo lắng, bồn chồn và căng thẳng về điều gì đó không chắc chắn sẽ xảy ra.
    • E.g.: My mother always becomes a bit anxious if we don’t arrive home on time. (Mẹ tôi luôn trở nên hơi lo lắng nếu chúng tôi không về nhà đúng giờ.)
  • Agitated: Trạng thái không bình thường, hồi hộp, bồn chồn và không thư giãn, thường do lo lắng hoặc tức giận.
    • E.g.: She became very agitated when her son didn’t come home as promised. (Bà trở nên rất kích động khi con trai bà không về nhà như đã hứa.)
  • Nervous: Lo lắng, bồn chồn và không thể thư giãn, đặc biệt trước một sự kiện quan trọng hoặc một tình huống mới.
    • E.g.: I was too nervous to speak confidently in front of the large audience. (Tôi đã quá lo lắng để nói tự tin trước một lượng lớn khán giả.)

Cụm động từ (Phrasal Verbs) với Relax: Sử dụng tự nhiên như người bản xứ

Trong tiếng Anh, các cụm động từ (phrasal verbs) thường mang ý nghĩa khác biệt so với nghĩa gốc của từng từ, và relax cũng có những cụm động từ thú vị giúp diễn đạt sự thư giãn một cách tự nhiên hơn.

Hình ảnh minh họa các cụm động từ (phrasal verbs) phổ biến với relax giúp người học tiếng Anh mở rộng vốn từ vựng về thư giãn.Hình ảnh minh họa các cụm động từ (phrasal verbs) phổ biến với relax giúp người học tiếng Anh mở rộng vốn từ vựng về thư giãn.

  • To unwind: Ngừng làm việc và bắt đầu thư giãn, giải tỏa căng thẳng. Đây là một trong những cụm động từ phổ biến nhất để diễn tả việc xả hơi sau một khoảng thời gian làm việc hoặc căng thẳng.
    • E.g.: It’s always a perfect moment when we finish work and stay home, just unwinding and watching our favorite movies or TV shows. (Đó luôn là khoảnh khắc hoàn hảo khi chúng ta kết thúc công việc và ở nhà, chỉ cần thư giãn và xem những bộ phim hoặc chương trình truyền hình yêu thích.)
  • To chill out: Một cách nói thân mật để diễn tả việc thư giãn hoặc bình tĩnh lại.
    • E.g.: After the exams, we just want to chill out at home for a few days. (Sau kỳ thi, chúng tôi chỉ muốn thư giãn ở nhà vài ngày.)
  • To let your hair down: Thư giãn hoàn toàn, không bận tâm về điều gì, thường trong một môi trường xã hội.
    • E.g.: It’s important to take a break and let your hair down sometimes. (Điều quan trọng là phải nghỉ ngơi và thư giãn đôi khi.)
  • To kick back: Thư giãn và không làm gì cả, thường mang ý nghĩa thoải mái, không lo nghĩ.
    • E.g.: After a long day, I just want to kick back and listen to some music. (Sau một ngày dài, tôi chỉ muốn thư giãn và nghe nhạc.)

Những Phrasal Verbs phổ biến khác liên quan đến thư giãn

  • To take a load off: Nghỉ ngơi, thư giãn, đặc biệt là sau khi đứng hoặc làm việc mệt mỏi.
    • E.g.: Come in and take a load off your feet. (Vào đi và nghỉ ngơi đi.)
  • To calm down: Trở nên bình tĩnh hơn sau khi tức giận, lo lắng, hoặc kích động.
    • E.g.: You need to calm down before we can discuss this properly. (Bạn cần bình tĩnh lại trước khi chúng ta có thể thảo luận việc này một cách hợp lý.)

Những lỗi thường gặp khi sử dụng từ Relax trong tiếng Anh

Mặc dù relax là một từ khá thông dụng, người học tiếng Anh vẫn có thể mắc phải một số lỗi khi sử dụng nó. Nhận biết và khắc phục những lỗi này sẽ giúp bạn cải thiện độ chính xác trong giao tiếp.

  1. Sử dụng sai dạng từ: Đôi khi người học nhầm lẫn giữa động từ relax và tính từ “relaxed” hoặc danh từ “relaxation”.
    • Ví dụ sai: “I feel very relax.” (Sai, phải là “I feel very relaxed.”)
    • Ví dụ đúng: “I need to relax.” hoặc “I feel very relaxed.”
  2. Lạm dụng từ Relax: Mặc dù relax rất hữu ích, việc lặp lại từ này quá nhiều lần trong một đoạn văn hoặc cuộc trò chuyện có thể làm giảm tính tự nhiên của ngôn ngữ. Thay vào đó, hãy sử dụng các từ đồng nghĩa hoặc cụm động từ đã học để làm phong phú thêm vốn từ của bạn.
  3. Sử dụng sai giới từ: Như đã phân tích, relax đi kèm với nhiều giới từ khác nhau mang ý nghĩa riêng. Việc sử dụng sai giới từ có thể làm thay đổi hoàn toàn ý nghĩa câu.
    • Ví dụ sai: “I relax on the cinema.” (Sai, thường sẽ là “I relax at the cinema” hoặc “I relax by watching a movie at the cinema.”)
    • Ví dụ đúng: “I relax at home on Sundays.”

Mẹo học và ghi nhớ từ Relax hiệu quả

Để nắm vững từ relax và các khái niệm liên quan, bạn có thể áp dụng một số mẹo học tập hiệu quả. Việc học từ vựng không chỉ là ghi nhớ định nghĩa mà còn là hiểu cách vận dụng chúng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

  • Học theo cụm từ và ngữ cảnh: Thay vì học riêng lẻ từ relax, hãy học các cụm từ đi kèm như “relax time”, “relax with a book”, “relax in nature”. Điều này giúp bạn hiểu cách từ được sử dụng tự nhiên và ghi nhớ lâu hơn.
  • Tạo câu ví dụ của riêng bạn: Dựa trên các ý nghĩa và giới từ đã học, hãy tự đặt 5-10 câu ví dụ về việc bạn thư giãn như thế nào hoặc khi nào bạn cần thư giãn. Điều này giúp cá nhân hóa kiến thức và dễ dàng áp dụng vào thực tế.
  • Luyện tập phát âm: Nghe các ví dụ phát âm chuẩn trên từ điển trực tuyến và lặp lại. Ghi âm giọng của bạn và so sánh để cải thiện.
  • Sử dụng Flashcards: Tạo flashcards với từ relax ở một mặt và các định nghĩa, ví dụ, từ đồng nghĩa/trái nghĩa ở mặt còn lại. Điều này giúp ôn tập thường xuyên và củng cố kiến thức.
  • Áp dụng vào giao tiếp hàng ngày: Cố gắng sử dụng relax và các từ liên quan trong các cuộc trò chuyện tiếng Anh của bạn. Việc thực hành thường xuyên là chìa khóa để biến từ vựng thành của riêng bạn.

Câu hỏi thường gặp về động từ Relax (FAQs)

1. Relax nghĩa là gì trong tiếng Anh?

Relax trong tiếng Anh có nghĩa là thư giãn, giảm bớt căng thẳng, nới lỏng hoặc làm cho cái gì đó trở nên dễ chịu, ít nghiêm ngặt hơn.

2. Động từ Relax thuộc loại động từ quy tắc hay bất quy tắc?

Relax là một động từ quy tắc. Các dạng quá khứ đơn (V2) và quá khứ phân từ (V3) của nó đều là “relaxed”.

3. Làm thế nào để phân biệt “relax” và “relaxed”?

Relax” là động từ, chỉ hành động thư giãn (ví dụ: “I need to relax.”). “Relaxed” là tính từ, chỉ trạng thái đã được thư giãn hoặc tính cách thoải mái (ví dụ: “I feel relaxed.” hoặc “He is a relaxed person.”).

4. “Relax time” có phải là một thành ngữ không?

Relax time” không phải là một thành ngữ mà là một cụm danh từ phổ biến, dùng để chỉ khoảng thời gian dành riêng cho việc thư giãn và nghỉ ngơi.

5. Từ đồng nghĩa phổ biến nhất của Relax là gì?

Một số từ đồng nghĩa phổ biến nhất của relax bao gồm “unwind”, “chill (out)”, “rest”, và “take it easy”. Mỗi từ mang một sắc thái ý nghĩa riêng.

6. Khi nào nên dùng Relax và khi nào nên dùng Unwind?

Cả relaxunwind đều có nghĩa là thư giãn. Tuy nhiên, “unwind” thường mang ý nghĩa giải tỏa căng thẳng sau một khoảng thời gian làm việc hoặc chịu áp lực cao, trong khi relax có nghĩa rộng hơn, chỉ chung việc thư giãn hoặc làm cho ai đó/cái gì đó bớt căng thẳng.

7. Có những cụm giới từ nào thường đi với Relax?

Relax thường đi với các giới từ như “in” (trong một môi trường), “at” (tại một địa điểm), “on” (trên một bề mặt/tư thế), “with” (cùng với ai đó/điều gì), và “after” (sau một sự kiện).

Hy vọng qua bài viết chi tiết này, bạn đã có cái nhìn rõ ràng và toàn diện hơn về khái niệm relax là gì và cách sử dụng nó phù hợp trong từng ngữ cảnh. Việc nắm vững từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh là hành trình liên tục, và Anh ngữ Oxford luôn sẵn sàng đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục ngôn ngữ này. Hãy tiếp tục luyện tập và khám phá thêm nhiều điều thú vị khác nhé!