Giao tiếp bằng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn là kỹ năng không thể thiếu cho du khách và những người làm việc trong ngành du lịch. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện về từ vựng khách sạn thông dụng, các mẫu câu thiết yếu và những mẹo học tập hiệu quả, giúp bạn tự tin hơn trong mọi tình huống.

Định Nghĩa Khách Sạn Trong Tiếng Anh

Theo từ điển Oxford, khách sạn được định nghĩa là một tòa nhà nơi du khách có thể lưu trú trong một khoảng thời gian ngắn, trả tiền cho phòng ở và các bữa ăn đi kèm. Tuy nhiên, trong ngành du lịch hiện đại, có nhiều hình thức lưu trú khác ngoài khách sạn truyền thống mà bạn cần nắm rõ để giao tiếp và lựa chọn phù hợp.

Dưới đây là một số loại hình lưu trú phổ biến mà bạn có thể gặp khi đi du lịch hoặc làm việc trong lĩnh vực này:

Các loại hình lưu trú Giải thích chi tiết
Resort Là một khu nghỉ dưỡng cao cấp, thường bao gồm các khách sạn, biệt thự, khu vui chơi giải trí, nhà hàng và cảnh quan thiên nhiên được quy hoạch tổng thể. Mục đích chính là cung cấp trải nghiệm nghỉ dưỡng trọn gói.
Homestay Loại hình lưu trú này cho phép khách du lịch thuê phòng hoặc một phần nhà của người dân địa phương. Homestay mang đến trải nghiệm văn hóa chân thực, giúp khách hàng hòa mình vào đời sống bản địa.
Guesthouse Guesthouse hay nhà nghỉ, nhà khách, thường là các cơ sở lưu trú nhỏ hơn khách sạn, cung cấp dịch vụ cơ bản với mức giá phải chăng. Đây là lựa chọn phổ biến cho những người muốn tiết kiệm chi phí.
Motel/Motor Inn Được thiết kế dành riêng cho khách du lịch di chuyển bằng ô tô. Motel thường có không gian đậu xe tiện lợi ngay gần phòng, phù hợp cho những ai chỉ cần nghỉ chân qua đêm và không đòi hỏi nhiều dịch vụ phức tạp.

Từ Vựng Tiếng Anh Về Ngành Dịch Vụ Khách Sạn Đầy Đủ

Việc nắm vững từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn là nền tảng vững chắc để bạn giao tiếp lưu loát và chuyên nghiệp. Các thuật ngữ này bao gồm từ tên các loại phòng, tiện nghi cho đến vai trò của nhân viên.

Dưới đây là bảng tổng hợp các từ vựng khách sạn quan trọng, giúp bạn trang bị kiến thức cần thiết:

Từ vựng Loại từ Phiên âm Nghĩa chi tiết
discount noun ˈdɪskaʊnt Mức giảm giá trên giá niêm yết của dịch vụ hoặc sản phẩm.
single room noun ˈsɪŋgl ruːm Phòng dành cho một người, thường có một giường đơn.
double room Noun phrase ˈdʌbl ruːm Phòng có một giường đôi lớn, đủ cho hai người nằm.
twin room Noun phrase twɪn ruːm Phòng có hai giường đơn riêng biệt, dành cho hai người.
triple room Noun phrase ˈtrɪpl ruːm Phòng có sức chứa ba người, có thể gồm ba giường đơn hoặc một giường đôi và một giường đơn.
quad room Noun phrase kwɒd ruːm Phòng dành cho bốn người, thường có hai giường đôi hoặc bốn giường đơn.
standard room Noun phrase ˈstændəd ruːm Phòng tiêu chuẩn, cung cấp các tiện nghi cơ bản và không gian vừa phải.
superior room Noun phrase sju(ː)ˈpɪərɪə ruːm Phòng cao cấp hơn phòng tiêu chuẩn, thường có diện tích rộng hơn hoặc view đẹp hơn.
deluxe room Noun phrase dɪˈlʌks ruːm Phòng hạng sang, sang trọng và rộng rãi hơn phòng superior, với các tiện nghi cao cấp.
family room Noun phrase ˈfæmɪli ruːm Phòng gia đình, được thiết kế với không gian rộng rãi và nhiều giường ngủ phù hợp cho các thành viên trong gia đình.
suite noun swiːt Phòng sang trọng và cao cấp nhất trong khách sạn, thường bao gồm nhiều phòng riêng biệt như phòng ngủ, phòng khách.
smoking/non-smoking room Noun phrase ˈsməʊkɪŋ/**nɒn-ˈsməʊkɪŋ ruːm Phòng được phép hút thuốc hoặc phòng không được phép hút thuốc.
queen size bed Noun phrase kwiːn saɪz bɛd Giường đôi cỡ lớn, kích thước phổ biến dành cho hai người.
king size bed Noun phrase kɪŋ saɪz bɛd Giường đôi cỡ cực lớn, rộng hơn queen size bed, mang lại sự thoải mái tối đa.
front desk/ reception/ check-in desk Noun phrase frʌnt dɛsk/ rɪˈsɛpʃən/ ʧɛk-ɪn dɛsk Khu vực đón tiếp khách, nơi làm thủ tục nhận/trả phòng.
room service Noun phrase ruːm ˈsɜːvɪs Dịch vụ phục vụ đồ ăn, thức uống trực tiếp tại phòng của khách.
bellhop/bellboy/porter noun ˈbɛlhɒp/ˈbɛlbɔɪ/ˈpɔːtə Nhân viên hỗ trợ khách mang hành lý lên phòng hoặc xuống sảnh.
bell captain Noun phrase bɛl ˈkæptɪn Trưởng nhóm quản lý các bellhop.
sauna/steam room noun ˈsaʊnə/stiːm ruːm Phòng tắm hơi khô (sauna) hoặc ướt (steam room) để thư giãn.
mini-bar Noun phrase ˈmɪnɪ-bɑː Tủ lạnh nhỏ trong phòng khách sạn, chứa đồ ăn và thức uống có tính phí.
additional charges Noun phrase əˈdɪʃənl ˈʧɑːʤɪz Các khoản phí bổ sung không bao gồm trong giá phòng ban đầu.
doorman noun ˈdɔːmən Người gác cửa khách sạn, hỗ trợ mở cửa, gọi taxi cho khách.
concierge noun ˌkɔːnsɪˈeəʒ Nhân viên chuyên cung cấp thông tin, hỗ trợ đặt tour, vé máy bay, gợi ý nhà hàng cho khách.
valet noun ˈvælɪt Nhân viên phục vụ giặt ủi hoặc đỗ xe cho khách.
housekeeping/maid noun ˈhaʊsˌkiːpɪŋ/meɪd Bộ phận chịu trách nhiệm dọn dẹp, sắp xếp phòng ốc trong khách sạn.
do not disturb Verb phrase duː nɒt dɪsˈtɜːb Biển báo yêu cầu không làm phiền, thường được treo ở cửa phòng.
air-conditioner Noun phrase ˈeəkənˌdɪʃ(ə)nə Máy điều hòa không khí trong phòng.
balcony Noun phrase ˈbælkəni Ban công, khu vực ngoài trời gắn liền với phòng.
bathtub Noun phrase ˈbɑːθtʌb Bồn tắm trong phòng vệ sinh.
fan noun fæn Quạt làm mát không khí.
shower noun ˈʃaʊə Vòi hoa sen để tắm.
towel noun ˈtaʊəl Khăn tắm hoặc khăn mặt.
hairdryer noun heə ˈdraɪə Máy sấy tóc.
continental breakfast noun ˌkɒntɪˈnɛntl ˈbrɛkfəst Bữa ăn sáng nhẹ kiểu phương Tây, thường gồm bánh mì, mứt, cà phê, nước trái cây.
buffet noun ˈbʌfɪt Tiệc đứng, nơi khách tự phục vụ đồ ăn từ nhiều quầy khác nhau.
fitness room/gym Noun phrase ˈfɪtnɪs ruːm/ʤɪm Phòng tập thể dục, thể hình.
laundry noun ˈlɔːndri Dịch vụ giặt là quần áo.
dry-cleaning Noun phrase ˈdraɪˈkliːnɪŋ Dịch vụ giặt khô quần áo.
pet-friendly Adj phrase pɛt -ˈfrɛndli Thuộc tính của khách sạn cho phép khách mang theo thú cưng.
lobby noun ˈlɒbi Sảnh chính của khách sạn, khu vực chung để khách ngồi chờ hoặc gặp gỡ.

Các Cụm Từ Viết Tắt Thông Dụng Trong Lĩnh Vực Khách Sạn

Trong ngành khách sạn, việc sử dụng các từ viết tắt là rất phổ biến, đặc biệt trong các hệ thống đặt phòng hoặc tài liệu nội bộ. Hiểu được những thuật ngữ này giúp bạn nhanh chóng nắm bắt thông tin và giao tiếp hiệu quả hơn. Đây là một phần quan trọng của tiếng Anh chuyên ngành khách sạn.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>
Thuật ngữ viết tắt Diễn giải đầy đủ Dịch nghĩa tiếng Việt
STD Standard Room Phòng tiêu chuẩn, thường là loại phòng cơ bản nhất.
SUP Superior Room Phòng cao cấp, sang trọng và rộng rãi hơn phòng STD.
DLX Deluxe Room Phòng hạng sang, có thiết kế và tiện nghi tốt hơn phòng SUP.
SUT Suite Room Phòng Suite, loại phòng cao cấp nhất với không gian lớn, thường có nhiều phòng riêng biệt.
SGL Single Bedroom Phòng một giường đơn, dành cho một khách.
TWN Twin Bedroom Phòng hai giường đơn, phù hợp cho hai khách không muốn ngủ chung giường.
DBL Double Bedroom Phòng một giường đôi, dành cho hai khách ngủ chung.
TRPL Triple Bedroom Phòng ba giường đơn hoặc một giường đôi và một giường đơn, dành cho ba khách.
RO Room Only Chỉ bao gồm tiền phòng, không bao gồm bữa ăn.
BB Bed & Breakfast Bao gồm tiền phòng và bữa sáng.
HB Half Board Bao gồm tiền phòng, bữa sáng và một bữa ăn chính (thường là bữa tối).
FB Full Board Bao gồm tiền phòng và cả ba bữa ăn chính (sáng, trưa, tối).
All-Inclusive All-Inclusive Gói dịch vụ trọn gói bao gồm phòng ở, tất cả các bữa ăn, đồ uống và các hoạt động giải trí.
ETA Estimated Time of Arrival Thời gian dự kiến đến.
ETD Estimated Time of Departure Thời gian dự kiến khởi hành.
VIP Very Important Person Khách rất quan trọng, thường được hưởng các dịch vụ đặc biệt.
FIT Free Independent Traveler Khách du lịch độc lập, tự tổ chức chuyến đi.
GRO Guest Relations Officer Nhân viên quan hệ khách hàng, phụ trách giải quyết các yêu cầu và phàn nàn của khách.

Mẫu Câu Giao Tiếp Tiếng Anh Chuyên Ngành Khách Sạn

Để tự tin giao tiếp trong môi trường khách sạn, bạn cần nắm vững các mẫu câu thông dụng cho từng tình huống. Dưới đây là những mẫu câu cơ bản nhưng vô cùng hữu ích, giúp bạn xử lý mọi giao dịch từ đặt phòng đến trả phòng và yêu cầu dịch vụ. Đây là phần cốt lõi của việc ứng dụng ngôn ngữ khách sạn.

Khi Đặt Phòng (Reserving a room in a hotel)

Khi lên kế hoạch cho chuyến đi, việc đặt phòng khách sạn là bước đầu tiên và quan trọng. Dưới đây là các mẫu câu giúp bạn thực hiện việc này một cách suôn sẻ, cho dù bạn đặt qua điện thoại hay trực tiếp tại quầy.

Mẫu câu tiếng Anh thông dụng khi đặt phòng khách sạnMẫu câu tiếng Anh thông dụng khi đặt phòng khách sạn

Câu mẫu tiếng Anh Dịch nghĩa tiếng Việt
I’d like to make a reservation for (June 3rd) for (two) people. Tôi muốn đặt phòng cho (ngày 3 tháng 6) cho (hai) người.
Do you have any vacancies/any rooms available? Bạn còn phòng trống nào không?
What kind/type of room are you looking for/need? Loại phòng bạn đang tìm kiếm / cần là gì?
For how many nights? /How long will you be staying? Bạn sẽ ở lại trong bao nhiêu đêm? / Bạn sẽ ở đây bao lâu?
I’d a double room with the view of the sea. Tôi muốn một phòng đôi với tầm nhìn ra biển.
What is the exact date you arrive/leave? Ngày chính xác bạn đến/rời đi là khi nào?
I’m going to arrive/leave on… Tôi dự định đến/rời đi vào ngày…
I’d like to stay/ I will be staying for 4 nights. Tôi muốn ở / Tôi sẽ ở lại trong 4 đêm.
I’m sorry. I’m afraid we don’t have any rooms available/vacancies on that date./those dates. Tôi xin lỗi. Chúng tôi e rằng không còn phòng trống vào ngày/những ngày đó.
It’s the national holiday and we’re almost fully booked. Đó là ngày lễ quốc gia và chúng tôi gần như đã kín phòng.
I’ll take that room. Tôi sẽ đặt phòng đó.
How much is it/ this room? Phòng này giá bao nhiêu?
Does it include breakfast? Giá phòng có bao gồm bữa sáng không?
Is there a shuttle service to the airport? Có dịch vụ đưa đón sân bay không?
What is the cancellation policy? Chính sách hủy phòng của khách sạn là gì?

Thủ Tục Nhận Phòng (Hotel check-in)

Sau một chuyến đi dài, thủ tục nhận phòng là lúc bạn chính thức bắt đầu kỳ nghỉ của mình. Việc giao tiếp rõ ràng tại quầy lễ tân giúp quy trình diễn ra nhanh chóng và thuận lợi.

Giao tiếp tiếng Anh hiệu quả tại quầy lễ tân khách sạnGiao tiếp tiếng Anh hiệu quả tại quầy lễ tân khách sạn

Câu mẫu tiếng Anh Dịch nghĩa tiếng Việt
Hello, welcome to the Big Hotel. Xin chào, chào mừng quý khách đến với khách sạn Big Hotel.
Hello, I’d like to check in/out. Xin chào, tôi muốn nhận phòng / trả phòng.
I have a reservation. The name is Miller Smith. Tôi đã đặt phòng. Tên là Miller Smith.
Could you please give me your ID/passport? Bạn vui lòng cho tôi xem giấy tờ tùy thân/hộ chiếu của bạn được không?
Is that a double room for 3 nights? Có phải là một phòng đôi cho 3 đêm không?
Do you have a reservation/ a booking? Bạn có đặt phòng trước không?
What name was it/the room under? Bạn đặt phòng dưới tên nào?
I’m sorry but we don’t have any reservation under that name. How did you make the booking? Tôi xin lỗi nhưng chúng tôi không có bất kỳ đặt phòng nào dưới tên đó. Bạn đã đặt phòng bằng cách nào?
I did it on the phone. Tôi đã đặt qua điện thoại.
I have a confirmation here with me. Tôi có một xác nhận ở đây với tôi.
I think there is a problem with the system. I’m sorry for any inconvenience it might cause. Tôi nghĩ có một vấn đề với hệ thống. Tôi xin lỗi vì bất kỳ sự bất tiện nào.
Yes, here are your keys. Enjoy your stay! Vâng, đây là chìa khóa của bạn. Chúc quý khách tận hưởng kỳ nghỉ!
What time is check-out? Thời gian trả phòng là mấy giờ?
Can I have my room on a higher floor? Tôi có thể có phòng ở tầng cao hơn không?

Hỏi Thông Tin Và Yêu Cầu Dịch Vụ

Trong thời gian lưu trú, bạn có thể cần hỏi về các dịch vụ hoặc tiện ích khác của khách sạn. Sử dụng đúng mẫu câu giúp bạn nhận được sự hỗ trợ nhanh chóng và hiệu quả.

Hỏi thông tin và yêu cầu dịch vụ bằng tiếng Anh trong khách sạnHỏi thông tin và yêu cầu dịch vụ bằng tiếng Anh trong khách sạn

Câu mẫu tiếng Anh Dịch nghĩa tiếng Việt
Can I ask for a wake-up call tomorrow? Tôi có thể yêu cầu gọi báo thức vào ngày mai không?
What time would you like? Bạn muốn báo thức vào lúc mấy giờ?
Can I ask for extra towels/ extra blankets/ an extra bed? Tôi có thể yêu cầu thêm khăn tắm / chăn / một giường phụ không?
We have the shuttle bus to the airport at 3 AM. Chúng tôi có xe đưa đón đến sân bay lúc 3 giờ sáng.
Do you have 24-hour room service? Khách sạn có dịch vụ phòng 24 giờ không?
Do you have a dry-cleaning service? Khách sạn có dịch vụ giặt hấp không?
Do you have conference facilities? Khách sạn có các tiện nghi hội nghị không?
Do you have the shuttle bus to the airport? Khách sạn có xe đưa đón đến sân bay không?
I need some recommendation about where to go in the city/where to eat. Tôi cần một vài gợi ý về nơi tham quan trong thành phố / nơi ăn uống.
What is the password of the Wifi? Mật khẩu Wifi là gì?
There is a problem/ an issue with the air conditioner. Máy điều hòa không khí có vấn đề / sự cố.
My room hasn’t been cleaned properly. Phòng của tôi chưa được dọn dẹp đúng cách.
The pool/restaurant is open from… Hồ bơi / nhà hàng mở cửa từ…
What are the gym hours? Giờ mở cửa phòng gym là gì?
When is breakfast? Bữa sáng được phục vụ khi nào?
Please bill my room. Vui lòng tính phí vào phòng của tôi.
Can you send someone to fix the TV? Bạn có thể cử ai đó đến sửa TV được không?
Is there a safe deposit box in the room? Có két an toàn trong phòng không?

Thủ Tục Trả Phòng (Check-out)

Việc trả phòng cũng cần những mẫu câu lịch sự và rõ ràng để hoàn tất thủ tục một cách nhanh chóng. Hãy chuẩn bị sẵn sàng để yêu cầu hóa đơn và xác nhận các khoản phí.

Câu mẫu tiếng Anh Dịch nghĩa tiếng Việt
I’d like to check out, please. Tôi muốn trả phòng.
Can I have my bill, please? Vui lòng cho tôi xem hóa đơn.
Could you please confirm all charges? Bạn có thể xác nhận tất cả các khoản phí được không?
How would you like to pay? Bạn muốn thanh toán bằng hình thức nào?
I’ll pay by credit card/cash. Tôi sẽ thanh toán bằng thẻ tín dụng/tiền mặt.
Can I get a receipt for my stay? Tôi có thể lấy hóa đơn cho kỳ nghỉ của mình không?
Is there anything else I need to sign? Tôi có cần ký thêm gì không?
Thank you for your stay. We hope to see you again soon. Cảm ơn quý khách đã lưu trú. Chúng tôi hy vọng sớm gặp lại quý khách.
Can I leave my luggage here for a few hours after check-out? Tôi có thể gửi hành lý ở đây vài giờ sau khi trả phòng không?

Xử Lý Tình Huống Và Khiếu Nại Bằng Tiếng Anh

Đôi khi, những sự cố ngoài ý muốn có thể xảy ra trong quá trình lưu trú. Việc biết cách bày tỏ vấn đề một cách lịch sự và hiệu quả bằng tiếng Anh khách sạn sẽ giúp bạn nhận được sự hỗ trợ cần thiết.

Câu mẫu tiếng Anh Dịch nghĩa tiếng Việt
I seem to have lost my room key. Tôi dường như đã làm mất chìa khóa phòng.
My room is too noisy. Can I change rooms? Phòng của tôi quá ồn ào. Tôi có thể đổi phòng không?
The internet isn’t working in my room. Mạng internet trong phòng của tôi không hoạt động.
There’s no hot water in my bathroom. Phòng tắm của tôi không có nước nóng.
I found an item left in my room after check-out. Tôi tìm thấy một món đồ bị bỏ quên trong phòng sau khi trả phòng.
I’d like to speak to the hotel manager. Tôi muốn nói chuyện với quản lý khách sạn.
I’m not satisfied with the service. Tôi không hài lòng với dịch vụ này.
Could you please help me with this issue? Bạn có thể giúp tôi giải quyết vấn đề này không?
I apologize for the inconvenience. We will send someone to assist you right away. Tôi xin lỗi vì sự bất tiện này. Chúng tôi sẽ cử người đến hỗ trợ bạn ngay lập tức.

Mẹo Học Tiếng Anh Chuyên Ngành Khách Sạn Hiệu Quả

Học tiếng Anh chuyên ngành khách sạn không chỉ là việc ghi nhớ từ vựng mà còn là phát triển khả năng giao tiếp linh hoạt trong các tình huống thực tế. Để đạt được hiệu quả tốt nhất, bạn có thể áp dụng các phương pháp học tập sau:

Đầu tiên, hãy tập trung vào việc học từ vựng khách sạn theo chủ đề. Thay vì học các từ riêng lẻ, hãy nhóm chúng lại theo các nhóm như “các loại phòng”, “tiện nghi khách sạn”, “chức vụ nhân viên”, “dịch vụ nhà hàng”, “mẫu câu đặt phòng”. Việc này giúp bạn dễ dàng liên tưởng và ghi nhớ lâu hơn. Bạn có thể sử dụng flashcards hoặc các ứng dụng học từ vựng chuyên biệt.

Thứ hai, luyện tập với các tình huống giao tiếp thực tế. Đừng chỉ học các mẫu câu đơn lẻ, hãy cố gắng đóng vai và thực hành các đoạn hội thoại đầy đủ. Bạn có thể tìm một người bạn để cùng luyện tập hoặc tự ghi âm giọng nói của mình để kiểm tra ngữ điệu và phát âm. Có rất nhiều kịch bản mẫu từ việc nhận phòng, hỏi về dịch vụ, đến xử lý khiếu nại mà bạn có thể áp dụng.

Cuối cùng, hãy tận dụng các nguồn tài liệu đa dạng. Xem phim hoặc chương trình truyền hình về ngành khách sạn, nghe podcast, đọc các bài báo hoặc blog liên quan đến du lịch và dịch vụ khách hàng. Việc tiếp xúc thường xuyên với tiếng Anh khách sạn trong ngữ cảnh tự nhiên sẽ giúp bạn làm quen với cách dùng từ và cách diễn đạt của người bản xứ. Điều này không chỉ nâng cao vốn từ vựng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn mà còn cải thiện khả năng nghe và hiểu của bạn.

Các Nguồn Học Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Khách Sạn

Việc tìm kiếm nguồn tài liệu phù hợp là yếu tố then chốt giúp bạn nâng cao trình độ tiếng Anh chuyên ngành khách sạn. Dưới đây là một số nguồn học uy tín và hiệu quả được Anh ngữ Oxford gợi ý.

Collins English For Work – Hotel & Hospitality English

Đây là một cuốn sách vô cùng hữu ích, được thiết kế đặc biệt cho những người đang làm việc hoặc có ý định làm việc trong ngành khách sạn và du lịch. Cuốn sách cung cấp ngôn ngữ cần thiết để giao tiếp hiệu quả với khách hàng trong nhiều tình huống khác nhau. Nội dung được chia thành các chủ đề rõ ràng như “Chào mừng khách hàng”, “Chăm sóc khách hàng”, và “Trả lời các câu hỏi của khách hàng”. Ngôn ngữ trong sách khá dễ hiểu, phù hợp cho cả những người mới bắt đầu học tiếng Anh giao tiếp khách sạn từ trình độ cơ bản.

Trang Web Học Tiếng Anh Về Ngành Khách Sạn: Englishformyjob.com

Englishformyjob.com là một trang web miễn phí tuyệt vời dành cho những ai muốn trau dồi tiếng Anh chuyên ngành khách sạn. Trang web này cung cấp một kho tàng từ vựng phong phú, được phân loại theo từng vị trí công việc cụ thể trong ngành. Mỗi từ vựng đi kèm với hình ảnh minh họa sinh động, giúp người học dễ dàng ghi nhớ. Đặc biệt, trang web còn có các bài tập điền từ và điền câu được biên soạn kỹ lưỡng, giúp củng cố kiến thức một cách đầy đủ và hiệu quả.

Ứng Dụng Học Tiếng Anh Cho Lĩnh Vực Khách Sạn: “At a Hotel”

Trong thời đại công nghệ số, việc học qua ứng dụng di động ngày càng trở nên tiện lợi. Ứng dụng “At a Hotel” là một lựa chọn đáng cân nhắc. Ứng dụng này cung cấp cho người học những đoạn hội thoại thực tế mà bạn có thể gặp phải khi giao tiếp bằng tiếng Anh tại khách sạn. Các đoạn hội thoại được chia thành nhiều chủ đề khác nhau, mô phỏng sát với các tình huống đời sống thường ngày. Sự tiện lợi của ứng dụng cho phép người học xem lại bài học bất cứ lúc nào, bất cứ nơi đâu, đặc biệt hữu ích khi bạn đang đi du lịch và cần ôn luyện nhanh các mẫu câu khách sạn.

Bài Tập Thực Hành Tiếng Anh Chuyên Ngành Khách Sạn

Để củng cố kiến thức về tiếng Anh chuyên ngành khách sạn, việc thực hành là không thể thiếu. Dưới đây là hai bài tập giúp bạn kiểm tra và nâng cao khả năng sử dụng từ vựng và mẫu câu.

Bài 1: Sắp xếp các câu sau thành một đoạn hội thoại hợp lý, thể hiện đúng trình tự một cuộc gọi đặt phòng khách sạn.

  • Alright! I’ll take the room.
  • What is the exact date you arrive/leave?
  • I’d a double room with the view of the sea.
  • What kind/type of room are you looking for/need?
  • Yes, madam. We still have double rooms with a sea view for those dates.
  • I will be staying for 3 nights.
  • How much is it for each night?
  • Does it include breakfast?
  • I’d like to make a reservation for (June 3rd) for (two) people.
  • How long will you be staying?
  • I’m going to arrive the first of next month.
  • It’s 30$/night.
  • Yes, it does, madam.
  • Could you please tell me your name, phone number and ID number, please?
  • Yes. I’ve already booked for you.
  • Great! Thank you!
  • Sure! My name is Susan Smith, phone number 09748292, ID number is 32315.

Đáp án:

  • I’d like to make a reservation for (June 3rd) for (two) people.
  • What kind/type of room are you looking for/need?
  • I’d a double room with the view of the sea.
  • How long will you be staying?
  • I will be staying for 3 nights.
  • What is the exact date you arrive/leave?
  • I’m going to arrive the first of next month.
  • Yes, madam. We still have double rooms with a sea view for those dates.
  • How much is it for each night?
  • It’s 30$/night.
  • Does it include breakfast?
  • Yes, it does, madam.
  • Alright! I’ll take the room.
  • Could you please tell me your name, phone number and ID number, please?
  • Sure! My name is Susan Smith, phone number 09748292, ID number is 32315.
  • Yes. I’ve already booked for you.
  • Great! Thank you!

Bài 2: Điền từ cho sẵn vào các câu sau đây, sử dụng các từ vựng đã học trong tiếng Anh chuyên ngành khách sạn.

| Hair dryer | air-conditioner | discount | concierge | mini-bar | pet-friendly |

  1. Because it’s vacation time, we’re offering customers a 50%_______.
  2. My hair is damp. I’m in need of the _____.
  3. It’s sweltering. The _____isn’t functioning.
  4. This hotel is _____ so I’ll bring my dog along on my trip.
  5. I wanted a beverage so I checked the _____ for Diet Coke.
  6. I require some guidance so I approached the _____________.

Đáp án:

  1. discount
  2. hairdryer
  3. air-conditioner
  4. pet-friendly
  5. mini-bar
  6. concierge

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Tiếng Anh Khách Sạn

Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp liên quan đến việc học và sử dụng tiếng Anh chuyên ngành khách sạn, giúp bạn giải đáp những thắc mắc cơ bản.

  1. Tiếng Anh chuyên ngành khách sạn có khó học không?

    • Học tiếng Anh chuyên ngành khách sạn không quá khó nếu bạn có phương pháp đúng. Phần lớn các tình huống giao tiếp xoay quanh các chủ đề quen thuộc như đặt phòng, hỏi dịch vụ, thanh toán. Việc tập trung vào từ vựng chuyên biệt và luyện tập các mẫu câu phổ biến sẽ giúp bạn nhanh chóng làm quen.
  2. Làm thế nào để cải thiện phát âm tiếng Anh trong môi trường khách sạn?

    • Để cải thiện phát âm, hãy nghe nhiều các đoạn hội thoại thực tế, xem video của nhân viên khách sạn hoặc du khách nước ngoài. Sử dụng các ứng dụng học phát âm và luyện tập thường xuyên với người bản xứ hoặc giáo viên sẽ mang lại hiệu quả đáng kể.
  3. Có cần phải biết ngữ pháp phức tạp để giao tiếp trong khách sạn không?

    • Không nhất thiết phải có ngữ pháp quá phức tạp. Trong hầu hết các tình huống giao tiếp hàng ngày tại khách sạn, các cấu trúc ngữ pháp cơ bản như thì hiện tại đơn, quá khứ đơn và các câu hỏi thông thường là đủ. Tuy nhiên, việc nắm vững ngữ pháp cơ bản sẽ giúp bạn tự tin và diễn đạt ý tưởng rõ ràng hơn.
  4. Từ “vacancies” và “available rooms” có gì khác nhau khi hỏi về phòng trống?

    • Cả hai cụm từ này đều được dùng để hỏi về phòng trống. “Vacancies” thường dùng trong văn phong trang trọng hơn hoặc trong các biển báo. “Available rooms” mang tính trực tiếp và thông dụng hơn trong giao tiếp hàng ngày. Về cơ bản, chúng có nghĩa tương đương.
  5. Nên học từ vựng theo chủ đề hay theo bảng chữ cái?

    • Đối với tiếng Anh chuyên ngành khách sạn, học từ vựng theo chủ đề (ví dụ: các loại phòng, tiện ích, dịch vụ, nhân viên) sẽ hiệu quả hơn. Cách này giúp bạn liên kết các từ với nhau trong một ngữ cảnh cụ thể, dễ nhớ và dễ vận dụng hơn trong giao tiếp.
  6. Làm sao để nhớ các từ viết tắt trong ngành khách sạn?

    • Cách tốt nhất để nhớ các từ viết tắt là học chúng cùng với ý nghĩa đầy đủ và ví dụ cụ thể. Bạn có thể tạo flashcards hoặc ghi chú các từ viết tắt này và thường xuyên ôn luyện. Việc tiếp xúc thường xuyên qua các tài liệu hoặc phần mềm quản lý khách sạn cũng giúp củng cố kiến thức.
  7. Có ứng dụng nào giúp luyện nghe tiếng Anh chuyên ngành khách sạn không?

    • Ngoài ứng dụng “At a Hotel” đã đề cập, bạn có thể tìm kiếm các podcast hoặc kênh YouTube chuyên về tiếng Anh du lịch và dịch vụ khách sạn. Nhiều ứng dụng học tiếng Anh tổng quát như Duolingo, Memrise cũng có các bài học liên quan đến du lịch và khách sạn.
  8. Khi gặp từ mới trong khách sạn, tôi nên làm gì?

    • Khi gặp từ mới, hãy cố gắng đoán nghĩa dựa vào ngữ cảnh. Nếu không đoán được, hãy ghi lại và tra cứu ngay sau đó. Bạn cũng có thể hỏi lại người đối diện để làm rõ ý nghĩa, đây là một cách học chủ động và hiệu quả.
  9. Làm sao để xử lý tình huống khó khăn hoặc khiếu nại bằng tiếng Anh?

    • Trong những tình huống này, điều quan trọng là giữ bình tĩnh và sử dụng ngôn ngữ lịch sự. Bắt đầu bằng cách nêu vấn đề một cách rõ ràng, sử dụng các cụm từ như “I have a problem with…”, “I’m not satisfied with…”, sau đó trình bày mong muốn của bạn. Luôn giữ thái độ tôn trọng để đạt được giải quyết tốt nhất.

Với những thông tin chi tiết về tiếng Anh chuyên ngành khách sạn từ từ vựng, các mẫu câu thông dụng đến nguồn học và bài tập, Anh ngữ Oxford hy vọng bạn đọc sẽ trang bị đủ kiến thức và sự tự tin để giao tiếp hiệu quả trong mọi tình huống liên quan đến dịch vụ khách sạn khi đi du lịch hoặc làm việc. Chúc bạn luôn thành công trên hành trình chinh phục tiếng Anh!