Trong bài thi IELTS Writing Task 1, dạng biểu đồ bản đồ (Map) đòi hỏi thí sinh phải mô tả và so sánh một hoặc nhiều bản đồ một cách chi tiết. Để diễn đạt ý tưởng một cách chính xác, mạch lạc và đạt điểm cao, việc nắm vững các từ vựng chỉ phương hướng và vị trí trong IELTS Writing Task 1 Map là yếu tố then chốt. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng và cấu trúc quan trọng, giúp bạn tự tin chinh phục dạng bài Map hiệu quả.
Giới Thiệu Chung về Phương Hướng và Vị Trí trong IELTS Writing Task 1 Dạng Bản Đồ
Trên một bản đồ, việc xác định phương hướng thường dựa vào la bàn, bao gồm bốn hướng chính là Bắc, Nam, Đông, Tây và bốn hướng trung gian như Đông Bắc, Tây Bắc, Đông Nam, Tây Nam. Ngoài ra, trong một số trường hợp cụ thể, bạn cũng có thể cần mô tả các hướng chi tiết hơn như Bắc Đông Bắc hoặc Đông Đông Bắc. Bên cạnh đó, để định vị một đối tượng cụ thể trên bản đồ, thí sinh cần mô tả vị trí của đối tượng đó so với một hoặc nhiều đối tượng khác, ví dụ: “Tòa nhà A đối diện với Công viên B”, hay “Đường C song song với Đường D”.
Cả hai khái niệm này đều đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong dạng bài bản đồ, giúp thí sinh mô tả sự thay đổi cảnh quan và các yếu tố trên bản đồ một cách rõ ràng và chuẩn xác. Hơn nữa, khả năng sử dụng đa dạng và chính xác các từ vựng chỉ phương hướng và từ vựng chỉ vị trí cũng là một yếu tố then chốt giúp bạn nâng cao tiêu chí Lexical Resources (từ vựng) và Coherence & Cohesion (mạch lạc và liên kết) trong bài thi IELTS Writing Task 1, từ đó cải thiện đáng kể tổng điểm của mình. Theo thống kê, các dạng bài bản đồ thường xuất hiện trong khoảng 10-15% tổng số đề thi Task 1, cho thấy tầm quan trọng của việc chuẩn bị kỹ lưỡng cho phần này.
Nhóm Từ Chỉ Phương Hướng (Directions)
Để mô tả các hướng cụ thể trên bản đồ, việc sử dụng chính xác các từ vựng chỉ phương hướng là không thể thiếu. Các từ này có thể đóng vai trò khác nhau trong câu, tùy thuộc vào ngữ cảnh.
Từ Chỉ Phương Hướng Đông-Tây-Nam-Bắc
Các từ cơ bản như north
, south
, east
, west
cùng các hướng trung gian như northeast
, northwest
, southeast
, southwest
là nền tảng để bạn bắt đầu mô tả. Những từ này có thể được sử dụng linh hoạt như danh từ, tính từ hoặc trạng từ. Khi đóng vai trò là tính từ, chúng thường kết hợp với danh từ side
(phía) hoặc corner
(góc) để chỉ một khu vực cụ thể trên bản đồ. Chẳng hạn, bạn có thể nói “The new hospital is located in the north side of the city” (Bệnh viện mới nằm ở phía bắc thành phố).
Ngoài ra, một dạng tính từ khác của các từ này được tạo thành bằng cách thêm hậu tố “-ern” như eastern
(thuộc về hướng đông), southwestern
(thuộc về hướng tây nam). Những từ này thường được dùng để chỉ một khu vực rộng lớn hơn mang tính địa lý, ví dụ: “The western part of the island remained largely undeveloped” (Phần phía tây của hòn đảo phần lớn vẫn không được phát triển). Việc sử dụng đa dạng các dạng từ này sẽ giúp bài viết của bạn trở nên phong phú và tự nhiên hơn.
- Hiểu Rõ Quá Khứ Phân Từ (Vpp) Trong Tiếng Anh
- Hướng Dẫn Mô Tả Món Ăn Yêu Thích Bằng Tiếng Anh
- Tháng 9 Tiếng Anh: Giải Mã Cách Đọc, Viết Và Ghi Nhớ Hiệu Quả
- Nâng Tầm Kỹ Năng Xử Lý Phàn Nàn Tiếng Anh Công Sở
- Nâng Tầm Học Tiếng Anh Với Phương Pháp Simon Hiệu Quả
Từ Chỉ Phương Hướng Trên-Dưới-Trái-Phải
Để mô tả các vị trí tương đối trên bản đồ một cách chi tiết hơn, bạn có thể sử dụng các từ chỉ phương hướng theo trục ngang và dọc. Các từ như top
(trên), bottom
(dưới), left
(trái), right
(phải) là những công cụ đắc lực. Tương tự như nhóm từ chỉ phương hướng chính, chúng cũng có thể hoạt động như danh từ, tính từ hoặc trạng từ. Khi dùng như tính từ, chúng thường đi kèm với side
(phía) hoặc corner
(góc) để chỉ các vị trí cụ thể.
Ví dụ, bạn có thể viết: “The new residential complex was built on the right side of the river” (Khu dân cư mới được xây dựng ở phía bên phải con sông). Để chỉ các góc của bản đồ, các cụm từ như upper left
(góc trên trái), lower right
(góc dưới phải) là rất hữu ích. Chẳng hạn: “In the upper right corner of the map, a new airport was constructed” (Ở góc trên phải của bản đồ, một sân bay mới đã được xây dựng). Việc linh hoạt sử dụng các cụm từ này sẽ giúp bạn mô tả chính xác từng chi tiết, dù nhỏ nhất.
Phương hướng trên bản đồ IELTS Writing Task 1 Map
Lưu Ý về Cách Sử Dụng Giới Từ với Từ Chỉ Phương Hướng
Việc sử dụng đúng giới từ đi kèm với các từ vựng chỉ phương hướng là cực kỳ quan trọng để đảm bảo tính chính xác và tự nhiên của câu. Ba giới từ phổ biến nhất khi nói về phương hướng là in
, to
, và on
. Người học cần phân biệt rõ ràng sự khác biệt về ngữ nghĩa và cách dùng của chúng để tránh những lỗi sai cơ bản.
Giới từ in
thường được dùng để chỉ rằng một vật thể nằm trong phạm vi hoặc là một phần của một khu vực lớn hơn. Ví dụ: “The new park is in the south of the city” (Công viên mới nằm ở phía nam của thành phố). Ở đây, công viên được coi là một bộ phận nằm bên trong ranh giới của thành phố. Ngược lại, giới từ to
được sử dụng khi hai vật thể được coi là độc lập với nhau nhưng có mối quan hệ về vị trí tương đối. Ví dụ: “The new cafe is to the north of the old factory” (Quán cà phê mới nằm ở phía bắc của nhà máy cũ). Trong trường hợp này, quán cà phê và nhà máy là hai thực thể riêng biệt. Tương tự, giới từ on
thường dùng để chỉ vị trí trên một bề mặt hoặc một cạnh, như: “The main entrance is on the left side of the building” (Lối vào chính nằm ở phía bên trái của tòa nhà). Sự hiểu biết sâu sắc về những khác biệt nhỏ nhưng quan trọng này sẽ giúp bạn nâng cao độ chính xác trong mô tả bản đồ.
Nhóm Từ Chỉ Vị Trí (Locations)
Ngoài phương hướng, việc mô tả vị trí tương đối giữa các yếu tố trên bản đồ cũng rất cần thiết. Các từ vựng chỉ vị trí giúp người đọc hình dung rõ ràng sự sắp xếp không gian của từng chi tiết.
Chỉ Khoảng Cách Gần-Xa
Khi mô tả sự gần gũi hay xa cách giữa các địa điểm, bạn có thể sử dụng nhiều từ và cụm từ đa dạng để tránh lặp từ và làm bài viết phong phú hơn. Ví dụ, để chỉ sự “kế bên”, bạn có thể dùng next to
(phổ biến nhất, ví dụ: “The school is next to
the library”), adjacent to
(có nghĩa trang trọng hơn, thường dùng cho các cấu trúc liền kề, ví dụ: “The new apartment complex is adjacent to
the shopping mall”), hoặc beside
(tương tự next to
, ví dụ: “A small garden was planted beside
the house”).
Để diễn tả sự “gần” một cách chung chung hơn, các từ như close to
, near
, nearby
là lựa chọn tốt. Chẳng hạn, “There are several shops close to
the residential area” (Có vài cửa hàng gần khu dân cư). Các cụm từ nâng cao hơn như in close proximity to
(rất gần kề) và in the vicinity of
(trong vùng lân cận) sẽ giúp bạn thể hiện trình độ từ vựng. Ví dụ: “The train station is in close proximity to
the city centre, making it easily accessible” (Ga tàu hỏa rất gần trung tâm thành phố, giúp việc di chuyển dễ dàng). Cuối cùng, a short/long distance from
là cụm từ rõ ràng để chỉ khoảng cách cụ thể: “The new hospital is a short distance from
the university campus” (Bệnh viện mới cách khuôn viên trường đại học một khoảng không xa).
Chỉ Không Gian Xung Quanh
Để mô tả cách các yếu tố bao quanh một điểm trung tâm, bạn có thể sử dụng các từ vựng chỉ không gian xung quanh. Từ between
được dùng khi một vật thể nằm giữa hai vật thể khác cụ thể. Ví dụ: “The playground is located between
the school and the sports field” (Sân chơi nằm giữa trường học và sân thể thao). Khi một vật thể nằm giữa một khu vực rộng lớn, bạn có thể dùng amidst
hoặc amid
(trang trọng hơn), ví dụ: “A new fountain was built amidst
the bustling square” (Một đài phun nước mới được xây dựng giữa quảng trường đông đúc).
Các động từ như surround
(bao quanh) và border
(tiếp giáp, bao quanh một ranh giới) cũng rất hữu ích. Ví dụ: “A new fence surrounded
the entire park area” (Một hàng rào mới bao quanh toàn bộ khu vực công viên). Cụm từ in the centre/middle of
(ở trung tâm) là cách trực tiếp để chỉ điểm chính giữa: “A large monument stands in the centre of
the town square” (Một đài tưởng niệm lớn đứng ở trung tâm quảng trường thị trấn). Từ nestle
mang ý nghĩa ẩn mình hoặc nằm gọn trong một khu vực nào đó, tạo cảm giác yên bình: “A small cafe nestled
among the trees near the lake” (Một quán cà phê nhỏ ẩn mình giữa những hàng cây gần hồ). Cuối cùng, midway/halfway between
chỉ vị trí nằm chính giữa và cách đều hai điểm: “The new shopping centre is midway between
the old town and the new residential area” (Trung tâm mua sắm mới nằm chính giữa thị trấn cũ và khu dân cư mới).
Những Từ Chỉ Vị Trí Khác
Ngoài các nhóm từ trên, có nhiều từ và cụm từ khác giúp bạn mô tả vị trí một cách linh hoạt và chính xác hơn, đặc biệt khi so sánh các yếu tố. In front of
(phía trước) và behind
(phía sau) là cặp từ cơ bản để mô tả vị trí theo chiều sâu. Ví dụ: “A large parking lot was built in front of
the new office building” (Một bãi đậu xe lớn được xây dựng ở phía trước tòa nhà văn phòng mới), và “The staff canteen is located behind
the main reception” (Căn tin của nhân viên nằm phía sau quầy lễ tân chính).
Từ opposite
(đối diện) được sử dụng khi hai vật thể nằm đối diện nhau qua một con đường, quảng trường, hoặc không gian mở. Chẳng hạn: “The new bank is situated opposite
the old post office” (Ngân hàng mới nằm đối diện bưu điện cũ). Parallel
(song song) và perpendicular
(vuông góc) là những từ quan trọng để mô tả mối quan hệ hình học giữa các con đường hoặc cấu trúc. Ví dụ: “Two new roads were constructed, running parallel
to the existing highway” (Hai con đường mới được xây dựng, chạy song song với đường cao tốc hiện có). Cụm từ at right angles to
cũng có nghĩa là vuông góc và thường dùng trong bối cảnh kiến trúc hoặc quy hoạch: “A new walkway was added, running at right angles to
the main path” (Một lối đi bộ mới được thêm vào, chạy vuông góc với đường chính). Cuối cùng, on the opposite/other side of
(ở phía đối diện, phía bên kia) là cụm từ hữu ích khi mô tả vị trí qua một rào cản tự nhiên như sông hoặc hồ: “The new residential area was developed on the other side of
the river” (Khu dân cư mới được phát triển ở phía bên kia con sông).
Động Từ Chỉ Sự Sắp Xếp Vị Trí
Ngoài việc sử dụng động từ “to be” để chỉ sự hiện diện, bạn có thể sử dụng các động từ khác để mô tả sự sắp xếp hoặc định vị của các chi tiết trên bản đồ. Các động từ này thường được sử dụng ở thể bị động, bởi vì hành động đặt để hay bố trí các đối tượng (trừ các đặc điểm tự nhiên) thường do con người thực hiện.
Place
(đặt, để), locate
(đặt ở vị trí), situate
(nằm ở vị trí), position
(định vị) và find
(tìm thấy) là những lựa chọn tuyệt vời để làm phong phú thêm câu văn của bạn. Ví dụ: thay vì nói “The car park is in the north”, bạn có thể nói “The car park was located
in the north” hoặc “The car park was positioned
in the north”. Việc sử dụng đa dạng các động từ này không chỉ giúp bài viết của bạn tránh được sự lặp từ mà còn thể hiện khả năng kiểm soát ngữ pháp tốt. Chẳng hạn, “A new picnic area was situated
next to the lake, offering scenic views” (Một khu dã ngoại mới được đặt cạnh hồ, mang đến cảnh quan tuyệt đẹp). Hay, “The main entrance can be found
on the eastern side of the building” (Lối vào chính có thể được tìm thấy ở phía đông của tòa nhà). Sự linh hoạt trong việc lựa chọn động từ sẽ giúp bạn truyền tải thông tin một cách chính xác và hấp dẫn hơn.
Chiến Lược Áp Dụng Từ Vựng Phương Hướng và Vị Trí Hiệu Quả trong IELTS Writing Task 1 Map
Để thực sự tối ưu hóa khả năng sử dụng từ vựng IELTS Writing Task 1 Map, bạn cần có một chiến lược rõ ràng. Việc ghi nhớ từ vựng là bước khởi đầu, nhưng quan trọng hơn là cách bạn vận dụng chúng để tạo nên một bài viết mạch lạc và thuyết phục.
Phân Tích Bản Đồ và Xác Định Điểm Tham Chiếu
Trước khi bắt đầu viết, việc dành thời gian để phân tích bản đồ là không thể thiếu. Đầu tiên, hãy xác định các điểm tham chiếu chính (landmarks) trên bản đồ. Đây có thể là các con đường lớn, sông, các tòa nhà nổi bật hoặc các khu vực không đổi theo thời gian (nếu có hai bản đồ). Việc này giúp bạn có một “neo” cố định để mô tả các yếu tố khác một cách nhất quán. Ví dụ, nếu có một con sông chạy ngang bản đồ, bạn có thể dùng nó làm điểm tham chiếu để mô tả các đối tượng ở “phía bắc con sông” hoặc “phía nam con sông”.
Tiếp theo, hãy chia bản đồ thành các khu vực nhỏ hơn nếu cần, ví dụ: phía đông bắc, phía tây nam. Điều này giúp bạn tổ chức thông tin một cách có hệ thống và dễ dàng áp dụng các từ vựng chỉ phương hướng cụ thể. Hãy tự hỏi: “Yếu tố này nằm ở đâu so với điểm tham chiếu chính?”, “Nó nằm ở góc nào của bản đồ?”, “Nó ở phía nào của con đường?”. Quá trình tư duy này sẽ giúp bạn hình thành các câu mô tả chính xác và logic.
Luyện Tập Mô Tả Sự Thay Đổi và Tương Quan Vị Trí
Dạng bài bản đồ trong IELTS Writing Task 1 thường yêu cầu bạn mô tả sự thay đổi theo thời gian hoặc so sánh hai khu vực khác nhau. Để làm được điều này, bạn cần luyện tập cách sử dụng các từ vựng chỉ vị trí và phương hướng để diễn tả sự dịch chuyển, sự xuất hiện hoặc biến mất của các đối tượng. Ví dụ, thay vì chỉ nói “A new building appeared”, hãy nói “A new office block was constructed in the place of the old factory, to the west of the main road”.
Bên cạnh đó, việc mô tả mối tương quan vị trí giữa các yếu tố là rất quan trọng. Bạn có thể sử dụng các cấu trúc câu phức tạp hơn để liên kết các thông tin. Ví dụ, “The car park, which was located
behind the shopping center, was replaced by a residential area, adjacent to
the main park”. Việc kết hợp các từ vựng và cấu trúc đa dạng sẽ giúp bạn thể hiện một cách linh hoạt và chính xác những gì bản đồ truyền tải, đồng thời ghi điểm cao hơn về cả ngữ pháp và từ vựng. Đừng ngần ngại sử dụng các con số cụ thể nếu bản đồ cung cấp (ví dụ: “a 200-meter long path was added, running parallel to the river”).
Các Lỗi Thường Gặp và Cách Khắc Phục Khi Dùng Từ Chỉ Phương Hướng/Vị Trí
Mặc dù từ vựng chỉ phương hướng và vị trí có vẻ đơn giản, nhưng thí sinh thường mắc một số lỗi cơ bản trong quá trình sử dụng. Nhận diện và khắc phục những lỗi này là chìa khóa để nâng cao chất lượng bài viết.
Sai Giới Từ và Cách Dùng Từ
Một trong những lỗi phổ biến nhất là nhầm lẫn giữa các giới từ đi kèm với từ chỉ phương hướng và vị trí. Ví dụ, việc dùng “on the south of” thay vì “in the south of” khi mô tả một phần của khu vực lớn. Hoặc sử dụng “at the right” thay vì “on the right side/hand side”. Để khắc phục, hãy nắm vững các quy tắc đã đề cập ở phần trên về giới từ in
, to
, on
. Thực hành với nhiều ví dụ khác nhau và chú ý đến ngữ cảnh sử dụng là rất cần thiết.
Ngoài ra, một số thí sinh có thể dùng từ không phù hợp với ngữ cảnh. Ví dụ, dùng adjoin
(thường dùng cho các cấu trúc lớn, liền kề) cho các vật thể nhỏ, hoặc nestle
(mang nghĩa ấm cúng, ẩn mình) cho một nhà máy lớn. Hãy luôn tự hỏi liệu từ bạn chọn có truyền tải đúng sắc thái và ý nghĩa mà bạn muốn không. Việc đọc nhiều bài mẫu chất lượng và ghi chú cách các từ được sử dụng sẽ giúp bạn xây dựng cảm quan ngôn ngữ tốt hơn.
Lặp Từ và Thiếu Đa Dạng
Lỗi lặp từ là vấn đề thường gặp, đặc biệt khi thí sinh chỉ quen với một vài từ vựng chỉ phương hướng hoặc từ vựng chỉ vị trí cơ bản như next to
hay opposite
. Việc lặp đi lặp lại một từ sẽ làm giảm điểm Lexical Resources của bạn. Để khắc phục, hãy chủ động học và sử dụng các từ đồng nghĩa hoặc cụm từ có ý nghĩa tương đương. Thay vì luôn dùng next to
, hãy thử adjacent to
, beside
, in close proximity to
. Thay vì chỉ in the middle of
, hãy xem xét in the centre of
, amidst
, midway between
.
Bằng cách xây dựng một “kho” từ vựng phong phú và đa dạng, bạn có thể luân phiên sử dụng chúng, giúp bài viết trở nên linh hoạt và ấn tượng hơn. Luyện tập viết lại cùng một câu với các từ vựng khác nhau là một phương pháp hiệu quả. Điều này không chỉ giúp bạn tránh lặp từ mà còn nâng cao khả năng diễn đạt, thể hiện một vốn từ vựng rộng lớn và khả năng kiểm soát ngôn ngữ tốt.
Bài Tập Vận Dụng IELTS Writing Task 1 Map Directions and Locations
Sau khi đã nắm vững các kiến thức về từ vựng chỉ phương hướng và vị trí trong IELTS Writing Task 1 Map, hãy cùng thực hành qua các bài tập vận dụng dưới đây để củng cố kiến thức và nâng cao kỹ năng của mình.
Bài Tập 1
The plans show how a coastal land has developed into a coastal park.
(Nguồn: Đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 20/01/2022)
Dựa vào bản đồ, điền từ thích hợp vào chỗ trống trong bài viết sau.
Bản đồ IELTS Writing Task 1 dạng Map Directions and Locations
left | eastern | centre | next to |
---|---|---|---|
north | opposite | behind | western |
The given maps illustrate the conversion of a coastal area into a park.
Overall, the (1) ___ side of the cliff has been redeveloped with several recreational amenities, while the beach on the other side has easier access.
Previously, farm buildings were on a side road in the (2) of the coastal land. While the (3) land was entirely used for agricultural purposes, the (4) one was divided into two parts. Animals occupied the zone (5) the farm buildings, while the other was unused. The cliff extended along the land, separating it from the beach and the sea.
Later, the beach and the sea remained untouched, but steps were added to the cliff, allowing more visitors to the beach. Meanwhile, the other side of the area witnessed substantial changes. As one entered the park from the main road, they could reach a car park where farm buildings used to be. From there, visitors could follow the footpath on the (6) side leading to a lake or take the (7) one to the woods. Both of these areas were surrounded by trees. Besides, there was a new coffee shop located (8) ___ the car park.
Đáp án:
- north
- centre
- eastern
- western
- next to
- left
- opposite
- behind
Bài Tập 2
The maps below give information about a plan to redevelop an industrial site. Summarise the information by selecting and reporting the main features, and make comparisons where relevant.
(Nguồn: Đề thi IELTS Writing Task 1 ngày 28/10/2023)
Gợi ý bài viết (sử dụng từ vựng chỉ phương hướng và vị trí):
The given plans compare the layout of an industrial area between now and after its redevelopment in the future.
Expectedly, the site will undergo considerable changes, marked by additional green space, accommodation and transportation amenities. As a result, the whole site will turn into a residential area.
At present, the industrial complex is surrounded by Toe Lane, Chimney Road, Pie Walk, and Swallow Street. Among them, workers can only enter the area from the north side via the entrance and reception on Chimney Road. In the west, there is a parking lot close to a storage. An office block housing a canteen is located in the south, while in the east lies a factory. These facilities together surround a yard in the centre of the site.
After redevelopment, while the roads will remain unchanged, other features will witness several alterations. Firstly, the parking and storage removal will make space for 3-bedroom and 4-bedroom houses. Similarly, the entrance and reception will be replaced by three 2-bedroom houses and communal gardens, bordered by three private roads. Southward, the office building will be converted into parking garages. Lastly, the factory in the east will turn into an apartment accompanied by a parking area.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) về IELTS Writing Task 1 Map
Dưới đây là một số câu hỏi thường gặp về việc sử dụng từ vựng chỉ phương hướng và vị trí trong IELTS Writing Task 1 Map mà thí sinh thường băn khoăn:
- Làm thế nào để xác định phương hướng chính xác nếu bản đồ không có la bàn?
Thường thì trong IELTS Writing Task 1 Map, hướng Bắc luôn được ngầm định là phía trên cùng của bản đồ, trừ khi có ký hiệu la bàn cụ thể. Nếu không có ký hiệu, hãy giả định phía trên là Bắc và các hướng còn lại sẽ tương ứng. - Có cần dùng hết tất cả các từ vựng chỉ phương hướng và vị trí đã học không?
Không nhất thiết phải sử dụng tất cả. Mục tiêu là sử dụng từ vựng một cách đa dạng, chính xác và tự nhiên, không phải là nhồi nhét. Hãy chọn những từ phù hợp nhất để mô tả từng chi tiết. - Làm sao để tránh lỗi lặp từ khi mô tả nhiều vị trí gần nhau?
Để tránh lặp từ, hãy sử dụng các từ đồng nghĩa đã học (ví dụ:next to
,adjacent to
,beside
,in close proximity to
). Bạn cũng có thể thay đổi cấu trúc câu (ví dụ: dùng mệnh đề quan hệ để kết nối thông tin về vị trí). - Khi nào thì nên dùng giới từ “in”, “to”, “on” với các từ chỉ phương hướng?
In
: Khi vật thể là một phần của khu vực lớn hơn hoặc nằm bên trong ranh giới của nó (ví dụ:in the north of the city
).To
: Khi hai vật thể độc lập và bạn muốn chỉ vị trí tương đối của chúng (ví dụ:to the east of the park
).On
: Khi vật thể nằm trên một bề mặt, một cạnh, hoặc một phía cụ thể của vật khác (ví dụ:on the left side of the road
).
- Có từ vựng nào dùng để mô tả sự di chuyển hoặc thay đổi của một đối tượng trên bản đồ không?
Có, ngoài các từ chỉ vị trí tĩnh, bạn có thể dùng các động từ nhưrelocate
(di dời),extend
(mở rộng),divert
(chuyển hướng),construct
(xây dựng) hoặcdemolish
(phá bỏ). Kết hợp chúng với các từ chỉ phương hướng và vị trí để mô tả chi tiết sự thay đổi. - Làm thế nào để mô tả một con đường, con sông uốn lượn trên bản đồ?
Bạn có thể sử dụng các động từ nhưwind
,meander
,run through
kết hợp với các từ chỉ phương hướng (ví dụ: “The rivermeanders
from the north-west to the south-east of the town”). - Có cách nào để mô tả vị trí của một vật thể khi nó được bao quanh bởi nhiều yếu tố khác không?
Bạn có thể dùngamidst/amid
,surrounded by
,bordered by
, hoặcnestled among/between
. Ví dụ: “The new cafe wasnestled between
two large office buildings.” - Nên đặt hình ảnh vào vị trí nào trong bài viết IELTS Writing Task 1 Map?
Bạn nên đặt hình ảnh bản đồ vào đầu phần thân bài (sau phần giới thiệu chung) hoặc trước phần bài tập vận dụng để người đọc có thể dễ dàng tham khảo khi đọc mô tả hoặc làm bài tập. Đảm bảo ảnh được đặt sau một đoạn văn hoàn chỉnh.
Việc nắm vững và vận dụng linh hoạt các từ vựng IELTS Writing Task 1 Map Directions and Locations là một yếu tố then chốt giúp bạn đạt điểm cao trong bài thi. Hy vọng bài viết này từ Anh ngữ Oxford đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích và chiến lược hiệu quả để chinh phục dạng bài bản đồ. Hãy luyện tập thường xuyên để biến những từ vựng này thành của bạn và tự tin thể hiện khả năng ngôn ngữ của mình.