Thành ngữ là một phần không thể thiếu trong tiếng Anh, mang đến sắc thái và sự phong phú cho ngôn ngữ, đặc biệt trong giao tiếp hàng ngày. Việc nắm vững các thành ngữ, trong đó có cụm từ Hot under the collar, không chỉ giúp bạn hiểu sâu hơn văn hóa mà còn nâng cao kỹ năng biểu đạt cảm xúc một cách tự nhiên và sinh động. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ cùng bạn khám phá ý nghĩa sâu sắc và cách dùng hiệu quả của thành ngữ thú vị này.

Xem Nội Dung Bài Viết

Hot under the collar: Khái niệm và nguồn gốc sâu xa

Thành ngữ Hot under the collar thường khiến nhiều người băn khoăn về ý nghĩa thực sự của nó. Nếu dịch từng từ, “hot” có nghĩa là nóng, còn “collar” là cổ áo, gợi lên hình ảnh “nóng dưới cổ áo”. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh tiếng Anh, cụm từ này không chỉ đơn thuần là cảm giác về nhiệt độ mà mang ý nghĩa ẩn dụ sâu sắc hơn nhiều. Nó được dùng để mô tả trạng thái một người đang rất tức giận, bực bội, hoặc xấu hổ đến mức đỏ mặt.

Ý nghĩa này xuất phát từ phản ứng tự nhiên của cơ thể khi con người trải qua những cảm xúc mãnh liệt như giận dữ hay xấu hổ. Khi tức giận, máu dồn lên mặt, khiến gò má ửng hồng và tạo cảm giác nóng ran, đôi khi cảm thấy cổ áo như chật hơn, khó chịu. Tương tự, sự xấu hổ cũng có thể gây ra hiện tượng đỏ mặt, đổ mồ hôi nhẹ, làm cho vùng dưới cổ áo trở nên “nóng” hơn bình thường. Cụm từ này đã trở thành một cách diễn đạt hình ảnh và sống động để mô tả những trạng thái cảm xúc này.

Ý nghĩa thành ngữ Hot under the collarÝ nghĩa thành ngữ Hot under the collar

Động từ đi kèm và cách dùng phổ biến của “Hot under the collar”

Mặc dù mang ý nghĩa của một cảm xúc, Hot under the collar thực chất được sử dụng như một tính từ trong câu. Do đó, để hoàn thiện ý nghĩa và đúng ngữ pháp, thành ngữ này cần được kết hợp với các động từ nối (linking verbs) hoặc động từ “to be”. Cách dùng phổ biến nhất là “be hot under the collar” hoặc “get hot under the collar“.

Khi bạn muốn diễn tả rằng ai đó đang cảm thấy tức giận hoặc xấu hổ, bạn có thể dùng “be hot under the collar“. Ví dụ, “She was hot under the collar when I came home late” có nghĩa là “Cô ấy đã rất tức giận khi tôi về nhà muộn”. Trong khi đó, “get hot under the collar” thường chỉ một quá trình hoặc sự thay đổi trạng thái từ bình thường sang tức giận/xấu hổ. Chẳng hạn, “Alaskans are more likely to get hot under the collar about waiting to pay” diễn tả việc người Alaska có xu hướng dễ nổi giận hơn khi phải chờ đợi thanh toán, cho thấy một phản ứng cảm xúc bột phát. Việc hiểu rõ sự khác biệt tinh tế này giúp bạn sử dụng thành ngữ một cách chính xác và tự nhiên hơn trong mọi ngữ cảnh.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Khi nào nên dùng “Hot under the collar” để diễn đạt cảm xúc?

Việc sử dụng thành ngữ Hot under the collar cần sự tinh tế để truyền tải đúng sắc thái cảm xúc. Thành ngữ này thường được dùng để miêu tả sự tức giận hoặc khó chịu mang tính cá nhân, thường là do bị xúc phạm, bị chất vấn, hoặc cảm thấy bất công. Nó không chỉ đơn thuần là tức giận mà còn có thể pha lẫn cảm giác xấu hổ, ngượng ngùng khi ai đó bị đưa vào tình huống khó xử hoặc bị phát hiện làm điều gì sai trái.

Chẳng hạn, khi một người bị chỉ trích công khai hoặc bị hỏi những câu nhạy cảm, họ có thể cảm thấy Hot under the collar. Đây là một cách diễn đạt cảm xúc rất tự nhiên và hình tượng. Tuy nhiên, cụm từ này thường dùng trong văn phong không quá trang trọng, phù hợp cho giao tiếp hàng ngày hoặc trong các câu chuyện. Việc nắm bắt ngữ cảnh sử dụng sẽ giúp người học tiếng Anh áp dụng thành ngữ một cách linh hoạt, làm cho lời nói trở nên sinh động và giàu tính biểu cảm hơn, thể hiện sự am hiểu sâu sắc về ngôn ngữ.

Những từ đồng nghĩa với “Hot under the collar” diễn tả sự khó chịu

Thành ngữ Hot under the collar diễn tả trạng thái tức giận hoặc xấu hổ. Trong tiếng Anh có rất nhiều từ và cụm từ đồng nghĩa để diễn tả những cảm xúc này, mỗi từ mang một sắc thái riêng. Việc đa dạng hóa vốn từ giúp bạn biểu đạt cảm xúc một cách phong phú và chính xác hơn.

Khi muốn diễn đạt sự tức giận, bạn có thể dùng “angry” (tức giận), “resentful” (bực bội, oán giận), “peeved” (bực tức nhẹ), “miffed” (phật ý), “mad” (nổi điên) hay “annoyed” (khó chịu, phiền phức). Một số từ khác như “aggravated” cũng có thể được dùng để chỉ sự khó chịu trầm trọng hơn. Ngoài ra, còn có các thành ngữ đồng nghĩa khác như “cheesed off” (tức giận, phát cáu) và “ticked off” (bực mình), “teed off” (giận), thường dùng trong ngữ cảnh không trang trọng. Khi nói về sự xấu hổ, từ “embarrassed” (xấu hổ, ngại ngùng) là lựa chọn phổ biến nhất, thể hiện rõ sự ngượng ngùng khi gặp phải tình huống không mong muốn hoặc khi bị lộ khuyết điểm.

Các thành ngữ phổ biến biểu đạt sự tức giận và bực bội

Ngoài Hot under the collar, tiếng Anh còn sở hữu một kho tàng thành ngữ phong phú để mô tả các cung bậc của sự tức giận và bực bội. Việc hiểu và sử dụng những thành ngữ này không chỉ làm giàu vốn từ vựng mà còn giúp bạn diễn đạt cảm xúc một cách tự nhiên và mạnh mẽ hơn, tương tự như người bản xứ.

Các thành ngữ về sự tức giậnCác thành ngữ về sự tức giận

“Snap at someone”: Phản ứng gay gắt

Thành ngữ “snap at someone” mang ý nghĩa là nổi nóng, buông lời giận dữ hoặc nói trống không, gắt gỏng với ai đó mà không có lý do chính đáng hoặc một cách đột ngột. Nó mô tả một phản ứng tức giận không kiểm soát được, giống như việc “táp” hoặc “cắn” người khác bằng lời nói. Ví dụ, khi bạn nói “There’s no reason to snap at me like that!”, bạn đang bày tỏ sự khó chịu vì ai đó đã nói chuyện gay gắt với bạn mà không có nguyên nhân rõ ràng.

“Get on someone’s nerves”: Gây phiền toái

Khi một điều gì đó hoặc một người nào đó liên tục làm bạn khó chịu, bực mình đến mức mất kiên nhẫn, bạn có thể dùng thành ngữ “get on someone’s nerves”. Cụm từ này diễn tả sự phiền toái kéo dài, gây ra cảm giác căng thẳng và khó chịu. Chẳng hạn, câu nói “There are some people talking in the cinema. They get on my nerves” mô tả sự khó chịu khi bị làm phiền bởi những tiếng nói chuyện ồn ào trong rạp chiếu phim, nơi lẽ ra phải yên tĩnh.

“Hit the ceiling”: Nổi cơn thịnh nộ

Thành ngữ “hit the ceiling” (đập vào trần nhà) được dùng để mô tả việc ai đó trở nên cực kỳ tức giận, nổi cơn thịnh nộ một cách dữ dội và bất ngờ. Đây là một biểu hiện của sự giận dữ tột độ, thường đi kèm với việc la hét, quát mắng. Ví dụ điển hình là “My mother hit the ceiling when I arrived home late at night”, cho thấy phản ứng giận dữ mạnh mẽ của người mẹ khi con về nhà quá khuya.

“Lose one’s composure”: Mất bình tĩnh

Thành ngữ “lose one’s composure” có nghĩa là mất đi sự bình tĩnh, điềm tĩnh, không còn giữ được thái độ tự chủ trước một tình huống nào đó. Đây là trạng thái khi cảm xúc lấn át lý trí, khiến người đó trở nên bối rối, tức giận hoặc hoảng loạn. Khi bạn nói “I really lost my composure when he talked to me”, bạn đang diễn tả việc mình đã không thể giữ được sự bình tĩnh trong cuộc trò chuyện với người đó.

“See red”: Tức giận đến đỏ mặt

“See red” là thành ngữ được dùng khi ai đó trở nên cực kỳ tức giận, giận đến mức mất kiểm soát hoặc nhìn mọi thứ như một màu đỏ rực của sự thịnh nộ. Thành ngữ này mô tả một trạng thái cảm xúc bùng nổ, khi sự giận dữ lên đến đỉnh điểm. Ví dụ, “I saw red when he denied my request for a salary increase” thể hiện sự tức giận tột độ khi yêu cầu tăng lương bị từ chối, đến mức cảm thấy mặt nóng bừng và giận dữ bùng lên.

“A pain in the neck”: Người gây khó chịu

Mặc dù không trực tiếp mô tả sự tức giận, thành ngữ “a pain in the neck” dùng để chỉ một người hoặc một việc gì đó liên tục gây phiền toái, khó chịu và làm cho bạn bực mình. Đây là một cách nói ám chỉ sự quấy rầy, dai dẳng. Ví dụ, câu “She is a real pain in the neck because she keeps asking to borrow money” thể hiện sự bực bội với người phụ nữ liên tục hỏi vay tiền, khiến người nói cảm thấy vô cùng khó chịu.

Tầm quan trọng của thành ngữ trong tiếng Anh giao tiếp và IELTS

Thành ngữ không chỉ là những cụm từ “làm màu” cho ngôn ngữ mà còn đóng vai trò cực kỳ quan trọng trong việc nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên và hiệu quả. Đối với những người học tiếng Anh, đặc biệt là những ai đang chuẩn bị cho kỳ thi IELTS, việc sử dụng thành ngữ một cách linh hoạt và chính xác là yếu tố then chốt để đạt được điểm cao.

Trong phần thi IELTS Speaking, giám khảo đánh giá khả năng sử dụng từ vựng đa dạng và phức tạp của thí sinh. Việc chèn các thành ngữ phù hợp, bao gồm cả Hot under the collar, vào bài nói sẽ giúp bạn thể hiện sự am hiểu sâu sắc về tiếng Anh, nâng cao band điểm từ vựng (Lexical Resource) và độ trôi chảy (Fluency and Coherence). Ngoài ra, trong phần thi IELTS Writing, thành ngữ cũng có thể được sử dụng để làm cho bài viết trở nên sinh động và giàu tính biểu cảm hơn, mặc dù cần cân nhắc về tính trang trọng của từng loại bài. Sử dụng thành ngữ đúng lúc, đúng chỗ sẽ giúp bạn giao tiếp một cách tự nhiên như người bản xứ, truyền tải ý nghĩa một cách tinh tế và hiệu quả hơn.

Thành ngữ thú vị khác sử dụng từ “Hot”

Ngoài thành ngữ Hot under the collar, từ “hot” còn xuất hiện trong nhiều cụm thành ngữ khác với những ý nghĩa hoàn toàn khác biệt. Việc khám phá những thành ngữ này sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ và hiểu rõ hơn về tính đa dạng, phong phú của tiếng Anh.

Các thành ngữ với từ hotCác thành ngữ với từ hot

“Be hot to trot”: Sẵn sàng hành động

Thành ngữ này có hai ý nghĩa chính. Thứ nhất, nó dùng để mô tả một người cực kỳ nhiệt tình, sẵn sàng và háo hức bắt đầu một việc gì đó mới mẻ. Thứ hai, trong ngữ cảnh khác, nó cũng có thể ám chỉ sự bị kích thích (trong tình dục). Tuy nhiên, trong học thuật và giao tiếp thông thường, ý nghĩa đầu tiên được dùng phổ biến hơn, biểu thị sự năng nổ, sẵn sàng nhập cuộc.

“Be in/get into hot water”: Gặp rắc rối

Thành ngữ “be in/get into hot water” có nghĩa là gặp phải rắc rối hoặc khó khăn, thường là do hành động sai lầm hoặc gây ra lỗi lầm. Nó ám chỉ một tình huống không mấy dễ chịu, giống như việc bị “nhảy vào nước nóng”. Ví dụ, nếu bạn vi phạm luật giao thông, bạn có thể “get into hot water” với cảnh sát.

“Blow hot and cold (about something)”: Ba phải, thiếu kiên định

Khi một người “blows hot and cold” về một vấn đề nào đó, họ thường xuyên thay đổi suy nghĩ, quan điểm hoặc cảm xúc của mình một cách bất thường. Thành ngữ này mô tả sự thiếu kiên định, không chắc chắn, lúc thì hào hứng, lúc thì thờ ơ, khiến người khác khó mà đoán định được.

“Go hot and cold”: Cảm thấy lo lắng đột ngột

Thành ngữ này diễn tả cảm giác lo lắng, sợ hãi đột ngột hoặc cảm thấy bất an trước một tình huống bất ngờ. Cơ thể có thể có phản ứng vật lý như rùng mình, hoặc cảm giác nóng lạnh đan xen. Nó thường xuất hiện khi đối mặt với một cú sốc hoặc tin tức gây hoang mang.

“Go/sell like hot cakes”: Bán chạy như tôm tươi

Thành ngữ “go/sell like hot cakes” dùng để mô tả một sản phẩm hoặc dịch vụ nào đó được bán rất nhanh, với số lượng lớn, cho thấy sự phổ biến và nhu cầu cao của thị trường. Hình ảnh “hot cakes” (bánh nướng nóng) vừa ra lò và được tiêu thụ nhanh chóng làm tăng tính hình tượng của thành ngữ.

“Hard/hot on someone’s/something’s heels”: Bám sát gót

Thành ngữ này có nghĩa là rất gần phía sau ai đó hoặc một cái gì đó, hoặc đang theo sát một sự kiện nào đó một cách nhanh chóng. Nó thường dùng để mô tả sự truy đuổi sát nút hoặc sự kế tiếp nhanh chóng. Ví dụ, “He turned and ran away with Peter hard on his heels” cho thấy Peter đang bám sát gót anh ta trong cuộc chạy trốn.

“(All) hot and bothered”: Lo lắng và căng thẳng

Khi một người cảm thấy “(all) hot and bothered”, họ đang ở trong trạng thái lo lắng hoặc căng thẳng do phải đối mặt với quá nhiều áp lực, gặp phải vấn đề, hoặc đang vội vàng. Cụm từ này diễn tả sự bối rối, không thoải mái về mặt cảm xúc và thể chất.

“Hot on someone’s/something’s tracks/trail”: Truy đuổi sát nút

Thành ngữ này có nghĩa là đang ở rất gần việc bắt được hoặc tìm thấy người hoặc vật mà bạn đang theo đuổi hoặc tìm kiếm. Nó gợi hình ảnh một cuộc săn lùng hoặc điều tra đang đi đến hồi kết, với mục tiêu đã gần trong tầm tay.

“In hot pursuit (of somebody)”: Đang truy lùng gắt gao

“In hot pursuit (of somebody)” mô tả hành động truy đuổi ai đó một cách khẩn cấp, đang trên đà bắt kịp. Cụm từ này thường được dùng trong bối cảnh hành động, như cảnh sát truy đuổi tội phạm hoặc nhà báo theo dõi tin tức nóng hổi. Ví dụ, “She accelerated in her car with journalists in hot pursuit” cho thấy các nhà báo đang bám theo sát chiếc xe của cô ấy.

“Like a cat on a hot tin roof”: Cực kỳ lo lắng

Thành ngữ này diễn tả trạng thái cực kỳ lo lắng, bồn chồn, không yên. Hình ảnh một con mèo trên mái tôn nóng không thể ngồi yên một chỗ, luôn di chuyển để tránh bỏng, giúp người nghe dễ dàng hình dung sự bất an, căng thẳng của người đang lo lắng. Ví dụ, “She was like a cat on a hot tin roof before her driving test” cho thấy cô ấy rất bồn chồn trước kỳ thi lái xe.

“Not so/too hot”: Không tốt, không khỏe

Thành ngữ “not so/too hot” được dùng để chỉ một cái gì đó không đạt chất lượng tốt, hoặc một người nào đó đang không khỏe, không được tốt. Nó là một cách nói giảm nói tránh để diễn tả sự không hài lòng hoặc tình trạng sức khỏe không ổn định. Chẳng hạn, “Her spelling isn’t too hot” có nghĩa là khả năng đánh vần của cô ấy không thực sự tốt.

“Strike while the iron is hot”: Nắm bắt cơ hội

Thành ngữ này có nghĩa là hành động ngay lập tức, nắm bắt cơ hội khi nó vừa xuất hiện, trước khi nó vụt mất. Nó xuất phát từ nghề rèn, nơi người thợ phải đập sắt khi nó còn nóng để dễ dàng tạo hình. Đây là lời khuyên về sự nhanh nhạy và quyết đoán trong cuộc sống.

Mẹo học thành ngữ hiệu quả và tránh lỗi thường gặp

Việc học thành ngữ không chỉ là ghi nhớ ý nghĩa mà còn là cách sử dụng chúng một cách tự nhiên và chính xác. Để làm được điều này, bạn cần áp dụng các phương pháp học tập hiệu quả. Một trong những cách tốt nhất là học thành ngữ theo chủ đề, ví dụ như thành ngữ về cảm xúc (như Hot under the collar), về động vật, về màu sắc. Việc nhóm các thành ngữ có liên quan giúp bạn dễ dàng liên tưởng và ghi nhớ lâu hơn.

Ngoài ra, hãy cố gắng đặt thành ngữ vào các ngữ cảnh cụ thể, tạo ra các câu ví dụ của riêng mình thay vì chỉ học thuộc lòng. Xem phim, nghe nhạc, đọc sách báo tiếng Anh cũng là những cách tuyệt vời để tiếp xúc với thành ngữ trong tình huống thực tế. Một lỗi phổ biến mà người học thường mắc phải là dịch từng từ hoặc cố gắng thay đổi cấu trúc của thành ngữ. Hãy nhớ rằng thành ngữ là một cụm từ cố định, bạn không nên thay đổi bất kỳ từ nào trong đó, trừ khi có một biến thể được công nhận. Tránh dùng thành ngữ trong các văn bản quá trang trọng nếu bạn không chắc chắn, vì có thể làm mất đi tính chuyên nghiệp của bài viết.

Các câu hỏi thường gặp (FAQs)

Hot under the collar có ý nghĩa gì chính xác?

Thành ngữ Hot under the collar có nghĩa là một người đang cảm thấy rất tức giận, bực bội hoặc xấu hổ đến mức đỏ mặt.

Thành ngữ này thường được dùng trong ngữ cảnh nào?

Nó thường được dùng trong các tình huống giao tiếp không quá trang trọng, để miêu tả phản ứng tức giận hoặc ngượng ngùng cá nhân, thường do bị xúc phạm, bị chất vấn hoặc rơi vào tình huống khó xử.

Có thể sử dụng những từ đồng nghĩa nào thay cho Hot under the collar?

Bạn có thể sử dụng các từ như “angry”, “annoyed”, “resentful” để diễn tả sự tức giận, và “embarrassed” để diễn tả sự xấu hổ.

Tại sao học thành ngữ lại quan trọng trong tiếng Anh?

Học thành ngữ giúp bạn hiểu sâu hơn về văn hóa và cách biểu đạt của người bản xứ, nâng cao kỹ năng giao tiếp tự nhiên và đạt điểm cao hơn trong các kỳ thi tiếng Anh như IELTS.

Có những thành ngữ phổ biến nào khác liên quan đến sự tức giận?

Một số thành ngữ khác bao gồm “snap at someone” (nói gắt), “get on someone’s nerves” (gây phiền toái), “hit the ceiling” (nổi cơn thịnh nộ), và “see red” (tức giận tột độ).

Thành ngữ “Hot under the collar” có được dùng trong văn viết học thuật không?

Thành ngữ này thường phù hợp hơn với văn phong nói hoặc văn viết không trang trọng. Trong văn viết học thuật, nên cân nhắc sử dụng từ ngữ trực tiếp và khách quan hơn.

Làm thế nào để học và ghi nhớ thành ngữ hiệu quả?

Bạn nên học thành ngữ theo chủ đề, đặt chúng vào ngữ cảnh bằng cách tạo câu ví dụ, và thường xuyên tiếp xúc với tiếng Anh qua phim ảnh, sách báo để thấy thành ngữ được sử dụng trong đời sống.

Hy vọng với bài viết chi tiết này, bạn đọc đã hiểu rõ hơn về thành ngữ Hot under the collar và cách sử dụng nó trong giao tiếp tiếng Anh. Việc nắm vững các thành ngữ sẽ mở ra cánh cửa giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng tiếng Anh như người bản xứ. Hãy tiếp tục khám phá kho tàng thành ngữ phong phú tại Anh ngữ Oxford để nâng cao trình độ của mình mỗi ngày.