Trong kho tàng tiếng Anh phong phú, các thành ngữ (idioms) đóng vai trò quan trọng, giúp ngôn ngữ trở nên sinh động và biểu cảm hơn. Một trong những thành ngữ được sử dụng khá phổ biến là Give it a whirl. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cùng bạn khám phá ý nghĩa sâu sắc, nguồn gốc thú vị và cách ứng dụng hiệu quả của cụm từ này trong giao tiếp hàng ngày cũng như trong các bài thi tiếng Anh.

Give It A Whirl Là Gì? Định Nghĩa Chính Xác

Theo định nghĩa từ từ điển Cambridge, Give it a whirl (idiom) được hiểu là “to attempt to do something, often for the first time”. Dịch sang tiếng Việt, thành ngữ này mang nghĩa “thử sức”, “thử một phen”, hay “trải nghiệm thử” một điều gì đó. Cụm từ này thường được dùng khi một người quyết định thực hiện một hành động hoặc tham gia vào một hoạt động mà họ chưa từng làm trước đây, hoặc còn cảm thấy khá mới mẻ và chưa chắc chắn về kết quả.

Phiên âm của thành ngữ này là /ɡɪv ɪt ə wɜːl/. Đây là một cụm từ mang tính chất khuyến khích, thường thể hiện sự cởi mở và sẵn sàng đối mặt với những điều chưa biết. Việc sử dụng thành ngữ Give it a whirl giúp lời nói trở nên tự nhiên và gần gũi hơn rất nhiều trong các tình huống giao tiếp thông thường.

Nguồn Gốc Thú Vị Của Thành Ngữ Give It A Whirl

Thành ngữ Give it a whirl đã bắt đầu xuất hiện và được sử dụng rộng rãi từ giữa đến cuối thế kỷ 19, một giai đoạn lịch sử đầy biến động tại Mỹ, cụ thể là vào giữa thời kỳ Victoria. Nguồn gốc của cụm từ này gắn liền với hình ảnh sống động của những người phụ nữ khi họ xoay vòng chiếc váy của mình trên sàn nhảy. Trong những điệu nhảy sôi động, việc xoay người mạnh mẽ đôi khi khiến tà váy bay lên, để lộ mắt cá chân của họ.

Vào thời điểm ban đầu, việc lộ mắt cá chân trong điệu nhảy không phải là hình ảnh được chấp nhận rộng rãi và thậm chí còn bị coi là không phù hợp với các chuẩn mực xã hội thời bấy giờ. Tuy nhiên, theo thời gian, hành động này dần trở nên cuốn hút hơn và thu hút sự chú ý của công chúng, đặc biệt là vào những năm 1850. Chính vì sự thay đổi trong nhận thức và việc đón nhận một điều mới mẻ, cụm từ Give it a whirl từ đó đã được dùng để ám chỉ những hành động lần đầu tiên được thử, trải nghiệm hoặc chấp nhận, dù ban đầu có thể gây ngạc nhiên hoặc không quen thuộc.

Người đang thử sức với một trải nghiệm mới, minh họa cho thành ngữ Give it a whirlNgười đang thử sức với một trải nghiệm mới, minh họa cho thành ngữ Give it a whirl

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Cách Dùng Thành Ngữ Give It A Whirl Trong Giao Tiếp

Trong tiếng Anh, thành ngữ Give it a whirl được sử dụng rộng rãi để diễn tả ý nghĩa về việc thử nghiệm, nỗ lực làm một điều gì đó mới mẻ hoặc chưa từng thực hiện trước đây. Đây là một cụm từ linh hoạt, thường xuất hiện trong các cuộc trò chuyện hàng ngày, khi một người muốn khuyến khích bản thân hoặc người khác hãy mạnh dạn thử điều gì đó. Nó ngụ ý rằng dù kết quả có ra sao, việc thử vẫn là một trải nghiệm đáng giá.

Về mặt ngữ pháp, cấu trúc cơ bản của thành ngữ này là S + give + it/something + a whirl. Trong đó, từ “it” có thể được thay thế bằng một danh từ cụ thể để chỉ rõ đối tượng hoặc hoạt động mà người nói muốn thử. Động từ “give” trong cụm từ này sẽ được chia theo chủ ngữ và thì của câu, tương tự như các động từ thông thường khác trong tiếng Anh. Điều này giúp thành ngữ dễ dàng tích hợp vào nhiều cấu trúc câu khác nhau.

Cấu trúc cơ bản của Give it a whirl
S + give + it/something + a whirl

Khi sử dụng thành ngữ này, người học cần lưu ý đến ngữ cảnh để đảm bảo sự phù hợp. Nó thường được dùng trong các tình huống không quá trang trọng, mang tính chất thân mật hoặc khuyến khích. Ví dụ, bạn có thể dùng nó để rủ bạn bè thử một món ăn mới, một trò chơi mới, hay một phương pháp học tập khác biệt. Đây là một cách tự nhiên để thể hiện sự tò mò và tinh thần phiêu lưu.

Những Sắc Thái Ý Nghĩa Của Give It A Whirl

Thành ngữ Give it a whirl không chỉ đơn thuần mang nghĩa “thử”, mà còn ẩn chứa nhiều sắc thái ý nghĩa phong phú, làm cho nó trở nên linh hoạt trong giao tiếp. Khi sử dụng cụm từ này, người nói thường thể hiện sự sẵn lòng chấp nhận rủi ro ở mức độ nhất định, hoặc ít nhất là không ngại đối mặt với điều chưa biết. Nó không chỉ là một lời mời gọi hành động mà còn là biểu hiện của tinh thần khám phá.

Thành ngữ này cũng có thể hàm ý một cơ hội. Khi bạn nói “Let’s give it a whirl”, điều đó có nghĩa là bạn nhìn thấy một tiềm năng hoặc một khả năng nào đó và muốn tận dụng nó, cho dù chưa chắc chắn về kết quả cuối cùng. Nó cũng thường được dùng trong các tình huống mà người nói không có nhiều thông tin về điều sắp làm, nhưng vẫn quyết định thử để tự mình trải nghiệm và đánh giá. Điều này cho thấy một thái độ chủ động và muốn tự mình tìm hiểu.

Cụ thể, Give it a whirl mang theo ý niệm về sự khởi đầu một điều gì đó hoàn toàn mới mẻ. Khác với việc lặp lại một hành động quen thuộc, cụm từ này nhấn mạnh tính “lần đầu tiên” hoặc “chưa từng làm trước đây” của trải nghiệm. Chẳng hạn, khi ai đó nói “I’ve never tried skydiving, but I might give it a whirl“, họ đang nói về một trải nghiệm hoàn toàn mới lạ và đầy thử thách đối với bản thân. Tinh thần dám thử, dám trải nghiệm là cốt lõi của thành ngữ này.

So Sánh Give It A Whirl Với Các Cụm Từ Tương Đồng

Trong tiếng Anh, có một số thành ngữ và cụm từ mang ý nghĩa tương tự với Give it a whirl, nhưng mỗi cụm từ lại có những sắc thái riêng biệt. Hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp người học sử dụng chúng một cách chính xác và hiệu quả hơn trong các ngữ cảnh khác nhau. Hai trong số những cụm từ phổ biến nhất là Give it a shotGive it a go.

Give It A Shot: Thử Một Lần, Nỗ Lực Ban Đầu

Cụm từ Give it a shot có nghĩa là “thử làm một điều gì đó”, “cứ thử xem sao”. Đây là một cách diễn đạt rất thông dụng khi bạn muốn khuyến khích ai đó nỗ lực thử một điều gì đó, đặc biệt là khi có cơ hội hoặc khi họ đang lưỡng lự. Give it a shot thường được dùng khi có một mục tiêu cụ thể và bạn muốn thử xem mình có đạt được hay không. Nó mang ý nghĩa về một nỗ lực ban đầu để xem xét khả năng thành công.

Ví dụ, nếu bạn đang đối mặt với một vấn đề khó và ai đó gợi ý một giải pháp, bạn có thể nói “Okay, I’ll give it a shot.” Điều này thể hiện sự sẵn lòng thử nghiệm giải pháp đó, dù không chắc chắn về hiệu quả. Phiên âm của cụm từ này là /ɡɪv ɪt ə ʃɒt/. Cụm từ này thường nhấn mạnh hành động thử, ít hơn về khía cạnh trải nghiệm hoàn toàn mới mẻ.

Give It A Go: Dám Thử, Sẵn Sàng Trải Nghiệm

Tương tự, Give it a go cũng mang nghĩa “thử sức” hay “thử trải nghiệm điều gì đó”. Cụm từ này có mức độ tương đồng cao với Give it a whirl, đặc biệt là trong việc khuyến khích ai đó tham gia hoặc bắt đầu một hoạt động mới. Give it a go thường thể hiện sự sẵn sàng chấp nhận thử thách, không ngại khó khăn để có được kinh nghiệm. Nó mang tính chất cổ vũ mạnh mẽ hơn.

Ví dụ, khi bạn bè rủ bạn tham gia một môn thể thao mới, bạn có thể nói “Sure, I’ll give it a go!” Hàm ý bạn sẵn lòng tham gia và trải nghiệm. Phiên âm của cụm từ này là /ɡɪv ɪt ə ɡəʊ/. Cụm từ này cũng có thể dùng khi bạn muốn thử một việc gì đó mà bạn không chắc chắn về khả năng của mình, nhưng vẫn muốn cố gắng.

Tóm lại, cả ba cụm từ này đều diễn tả ý nghĩa “thử”. Give it a whirl nhấn mạnh khía cạnh trải nghiệm một điều mới mẻ hoặc lần đầu tiên. Give it a shot tập trung vào việc thử một nỗ lực để đạt được mục tiêu hoặc giải quyết vấn đề. Còn Give it a go thể hiện sự sẵn sàng tham gia và trải nghiệm một hoạt động mới. Mặc dù có những điểm chung, việc lựa chọn cụm từ phù hợp sẽ giúp lời nói của bạn tự nhiên và chính xác hơn rất nhiều.

Ứng Dụng Thành Ngữ Give It A Whirl Trong IELTS Speaking

Việc sử dụng thành ngữ Give it a whirl một cách linh hoạt và chính xác trong phần thi IELTS Speaking có thể giúp thí sinh ghi điểm cao hơn nhờ khả năng thể hiện vốn từ vựng phong phú và sự tự nhiên trong giao tiếp tiếng Anh. Thành ngữ này đặc biệt hữu ích khi trả lời các câu hỏi liên quan đến trải nghiệm cá nhân, sở thích mới hoặc những dự định trong tương lai mà bạn chưa từng thực hiện.

Khi áp dụng Give it a whirl, thí sinh cần đảm bảo ngữ cảnh của câu trả lời phù hợp với ý nghĩa của thành ngữ. Cụm từ này sẽ phát huy hiệu quả khi bạn muốn nói về việc bắt đầu một điều gì đó mới, có thể hơi khác biệt hoặc đòi hỏi sự dũng cảm để thử. Nó cho thấy bạn là một người cởi mở, sẵn sàng đón nhận những điều mới mẻ và không ngại thử thách bản thân. Ví dụ, khi được hỏi về một sở thích mới, bạn có thể dùng thành ngữ này để diễn tả ý định thử nó trong tương lai. Điều này giúp câu trả lời của bạn không chỉ trôi chảy mà còn giàu tính biểu cảm.

Câu hỏi: Have you ever learned to draw? (Bạn đã từng học vẽ bao giờ chưa?)

Câu trả lời mẫu: I have been interested in painting since I was a little girl but have not had the opportunity to take part in professional drawing classes. I think I will give it a whirl next summer if I can map out my time.

(Tôi đã rất thích vẽ tranh từ khi tôi còn là một cô bé nhưng chưa có cơ hội để tham gia các lớp học vẽ chuyên nghiệp. Tôi nghĩ tôi sẽ thử một phen vào mùa hè tới nếu có thể sắp xếp được thời gian.)

Trong ví dụ này, việc sử dụng Give it a whirl thể hiện rõ ý định của thí sinh về việc thử một hoạt động mới mẻ (học vẽ chuyên nghiệp) mà họ chưa từng làm trước đây. Nó cũng cho thấy một thái độ tích cực và sẵn sàng khám phá bản thân.

Bảng Tóm Tắt Ý Nghĩa Và Cách Dùng Của Give It A Whirl

Để giúp bạn dễ dàng nắm bắt và ghi nhớ thành ngữ Give it a whirl cùng các cụm từ tương đồng, Anh ngữ Oxford đã tổng hợp một bảng tóm tắt dưới đây. Bảng này cung cấp cái nhìn tổng quan về định nghĩa, nguồn gốc và cách sử dụng của từng thành ngữ, giúp bạn phân biệt rõ ràng và áp dụng chúng một cách chính xác trong các tình huống giao tiếp tiếng Anh đa dạng.

Thành ngữ Định nghĩa Nguồn gốc (Ý nghĩa ẩn dụ) Cách dùng tiêu biểu
Give it a whirl Thử sức, thử một phen, trải nghiệm thử (thường là lần đầu tiên). Hình ảnh phụ nữ xoay váy trên sàn nhảy (thử những điều mới mẻ, ban đầu không được chấp nhận nhưng dần trở nên phổ biến). Diễn tả ý định thử một hoạt động/trải nghiệm mới lạ, thể hiện sự sẵn lòng khám phá.
Give it a shot Thử làm một điều gì đó, cứ thử xem sao. Liên quan đến việc bắn súng (thử một nỗ lực để đạt mục tiêu, giải quyết vấn đề). Khuyến khích nỗ lực ban đầu để xem xét khả năng thành công của một hành động cụ thể.
Give it a go Thử sức, thử trải nghiệm điều gì đó. Mang tính chất thông tục, khuyến khích sự tham gia, thử nghiệm. Diễn tả sự sẵn lòng tham gia, trải nghiệm một hoạt động hoặc thử thách mới.

Việc hiểu rõ sự khác biệt tinh tế giữa các thành ngữ này sẽ giúp bạn nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh một cách tự nhiên và trôi chảy hơn, đặc biệt là trong các tình huống giao tiếp hàng ngày hoặc trong các bài kiểm tra đánh giá năng lực ngôn ngữ.

Give it a whirl là một cụm từ tiếng Anh vô cùng hữu ích, mang nghĩa “thử sức, thử một phen hay trải nghiệm thử” một điều gì đó mới mẻ. Việc nắm vững cách sử dụng thành ngữ này không chỉ giúp bạn làm phong phú thêm vốn từ vựng mà còn nâng cao khả năng giao tiếp một cách tự nhiên và hiệu quả. Anh ngữ Oxford hy vọng rằng với những kiến thức được chia sẻ, bạn đã hiểu rõ hơn về Give it a whirl và có thể tự tin ứng dụng nó trong bài thi IELTS Speaking cũng như trong giao tiếp hàng ngày để thể hiện sự sẵn sàng khám phá và đón nhận những điều mới mẻ trong cuộc sống.


Các Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Thành Ngữ Give It A Whirl

1. Give it a whirl nghĩa là gì?
Give it a whirl là một thành ngữ tiếng Anh có nghĩa là “thử sức”, “thử một phen” hoặc “trải nghiệm thử” một điều gì đó, đặc biệt là khi đó là lần đầu tiên bạn làm việc đó.

2. Thành ngữ này có nguồn gốc từ đâu?
Thành ngữ này xuất hiện vào giữa đến cuối thế kỷ 19, liên quan đến hình ảnh những người phụ nữ xoay tròn chiếc váy khi nhảy, để lộ mắt cá chân, một hành động ban đầu không quen thuộc nhưng dần trở nên phổ biến.

3. Khi nào nên sử dụng Give it a whirl?
Bạn nên sử dụng Give it a whirl khi muốn diễn tả việc quyết định thử một hoạt động, trải nghiệm hoặc cơ hội mới mẻ mà bạn chưa từng thử trước đây, thể hiện sự sẵn lòng khám phá.

4. Có những cụm từ nào tương tự Give it a whirl không?
Có hai cụm từ phổ biến mang ý nghĩa tương đồng là “Give it a shot” (thử một nỗ lực để xem có thành công không) và “Give it a go” (thử sức, sẵn sàng trải nghiệm một hoạt động mới).

5. Làm thế nào để áp dụng Give it a whirl trong giao tiếp hàng ngày?
Bạn có thể dùng thành ngữ này để khuyến khích bản thân hoặc người khác thử món ăn mới, tham gia trò chơi mới, học kỹ năng mới, hoặc chấp nhận một cơ hội nào đó. Ví dụ: “I’ve never tried kayaking, but I think I’ll give it a whirl.”

6. Give it a whirl có phải là một thành ngữ thông dụng không?
Có, Give it a whirl là một thành ngữ khá thông dụng trong tiếng Anh giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là trong các tình huống không quá trang trọng.

7. Thành ngữ này có thể dùng trong văn phong trang trọng không?
Give it a whirl thường được dùng trong văn phong thân mật hoặc bán trang trọng. Trong các ngữ cảnh học thuật hoặc rất trang trọng, có thể cần cân nhắc sử dụng các cụm từ khác như “attempt” hoặc “endeavor”.

8. Có cần chia động từ “give” khi dùng thành ngữ này không?
Có, động từ “give” trong thành ngữ Give it a whirl sẽ được chia theo thì và chủ ngữ của câu, giống như bất kỳ động từ nào khác trong tiếng Anh. Ví dụ: “She will give it a whirl” (tương lai), “He gave it a whirl” (quá khứ).