Ngữ pháp tiếng Anh là một trong những nền tảng quan trọng giúp chúng ta giao tiếp hiệu quả. Trong số các thì cơ bản, thì hiện tại hoàn thành luôn là một điểm kiến thức thú vị và được sử dụng phổ biến. Tuy nhiên, khi kết hợp với thể bị động, cấu trúc này trở nên phức tạp hơn đôi chút. Bài viết này sẽ cùng bạn đi sâu khám phá mọi khía cạnh của bị động hiện tại hoàn thành, từ cấu trúc, cách dùng cho đến những lỗi thường gặp, giúp bạn tự tin vận dụng chính xác trong mọi tình huống.
Hiểu Rõ Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect Tense)
Trước khi đi sâu vào thể bị động hiện tại hoàn thành, điều cần thiết là phải nắm vững cấu trúc và cách dùng của thì hiện tại hoàn thành ở thể chủ động. Thì này giúp chúng ta diễn tả những hành động đã bắt đầu trong quá khứ nhưng vẫn còn liên quan đến hiện tại, hoặc những trải nghiệm đã xảy ra trong cuộc đời. Việc hiểu rõ nền tảng này sẽ là chìa khóa để bạn xây dựng các câu bị động một cách chuẩn xác.
Cấu Trúc Khẳng Định Của Thì Hiện Tại Hoàn Thành
Ở thể khẳng định, cấu trúc của thì hiện tại hoàn thành là sự kết hợp giữa chủ ngữ, trợ động từ “have” hoặc “has” và động từ chính ở dạng quá khứ phân từ (V3/ed). Chúng ta sử dụng “have” cho các chủ ngữ số nhiều (I, You, We, They) và “has” cho các chủ ngữ số ít (He, She, It). Cấu trúc tổng quát có thể được biểu diễn như sau: S + have/has + V3/ed.
Ví dụ minh họa cụ thể cho cấu trúc này bao gồm: I have finished my homework. (Tôi đã làm xong bài tập về nhà.) hoặc He has cleaned the room thoroughly. (Anh ấy đã dọn dẹp căn phòng rất sạch sẽ.) Những câu này cho thấy hành động đã hoàn tất nhưng kết quả vẫn còn ảnh hưởng đến hiện tại.
Cấu Trúc Phủ Định Của Thì Hiện Tại Hoàn Thành
Khi muốn diễn tả một hành động chưa xảy ra hoặc chưa hoàn thành tính đến thời điểm hiện tại, chúng ta sử dụng cấu trúc phủ định. Cấu trúc này được hình thành bằng cách thêm “not” vào sau trợ động từ “have” hoặc “has”. Dạng rút gọn phổ biến là “haven’t” (have not) và “hasn’t” (has not). Công thức của dạng phủ định là: S + have/has + not + V3/ed.
Chẳng hạn, bạn có thể nói: She has not/ hasn’t met him before. (Cô ấy chưa gặp anh ta bao giờ.) hay You have not/ haven’t paid me for the service yet. (Bạn chưa thanh toán cho tôi cho dịch vụ này.) Những ví dụ này cho thấy một trạng thái chưa hoàn thành hoặc chưa từng xảy ra tính đến thời điểm nói.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Cách trả lời How was your day tự nhiên và lịch sự
- Giải Mã Idioms Là Gì: Nâng Tầm Giao Tiếp Tiếng Anh Của Bạn
- Nắm Vững Cách Sử Dụng **Thứ Ngày Tháng Năm Trong Tiếng Anh**
- Tìm kiếm Trung tâm Tiếng Anh Thanh Hóa Uy tín: Lộ trình thành thạo Anh ngữ
- Giải Mã Các Lầm Tưởng Lớn Khi Chinh Phục Tiếng Anh
Cấu Trúc Nghi Vấn Của Thì Hiện Tại Hoàn Thành
Để đặt câu hỏi về một hành động hoặc trải nghiệm đã xảy ra hay chưa, chúng ta đảo trợ động từ “have” hoặc “has” lên trước chủ ngữ. Nếu có từ để hỏi (wh-words) như “what”, “where”, “when”, thì từ để hỏi sẽ đứng đầu câu. Cấu trúc câu hỏi là: (Từ để hỏi) + have/has + S + V3/ed?
Một số ví dụ điển hình là: Has he had his breakfast this morning? (Sáng nay anh ấy đã ăn sáng chưa?) hoặc Where have you been since we last met? (Bạn đã ở đâu kể từ lần cuối chúng ta gặp nhau?) Các câu hỏi này thường tìm kiếm thông tin về một hành động hoặc trạng thái tính đến hiện tại.
Các Trường Hợp Sử Dụng Thì Hiện Tại Hoàn Thành Phổ Biến
Thì hiện tại hoàn thành là một thì linh hoạt, có thể được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau. Hiểu rõ các trường hợp này sẽ giúp bạn không chỉ dùng đúng thì mà còn truyền tải ý nghĩa chính xác.
Hành Động Kéo Dài Từ Quá Khứ Đến Hiện Tại
Một trong những cách dùng phổ biến nhất của thì hiện tại hoàn thành là diễn tả một hành động đã xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả của nó vẫn còn ảnh hưởng hoặc hành động đó vẫn còn tiếp diễn ở hiện tại. Đây là điểm khác biệt lớn so với thì quá khứ đơn, vốn chỉ đề cập đến hành động đã chấm dứt hoàn toàn trong quá khứ.
Ví dụ, khi bạn hỏi: “Where is your book?” – “I have lost it.” (Cuốn sách của bạn đâu? – Tôi làm mất rồi.) Hành động làm mất sách đã xảy ra trong quá khứ, nhưng hậu quả là cuốn sách vẫn đang bị mất ở hiện tại. Người nói vẫn đang ở trong tình trạng mất sách, nên sử dụng thì hiện tại hoàn thành là hoàn toàn phù hợp.
Kinh Nghiệm Và Trải Nghiệm Cá Nhân
Thì hiện tại hoàn thành cũng được dùng để nói về những kinh nghiệm, trải nghiệm mà một người đã có (hoặc chưa có) cho đến thời điểm hiện tại. Khi nói về những lần bạn đã làm một việc gì đó hoặc chưa bao giờ làm, thì hiện tại hoàn thành là lựa chọn thích hợp.
Chẳng hạn, nếu có ai đó hỏi: “Have you ever seen this movie?” – “No, I have not seen it.” (Bạn đã xem bộ phim này chưa? – Chưa, tôi chưa xem.) Câu trả lời này cho thấy người nói chưa từng có trải nghiệm xem bộ phim đó tính đến thời điểm hiện tại. Loại câu hỏi này thường được dùng để thăm dò kinh nghiệm sống của đối phương.
Sử Dụng Với Các Trạng Từ “Just”, “Already”, “Yet”
Các trạng từ như “just”, “already”, và “yet” thường đi kèm với thì hiện tại hoàn thành để bổ sung ý nghĩa về thời gian của hành động. Mỗi trạng từ mang một sắc thái riêng biệt, giúp câu văn trở nên rõ ràng và chính xác hơn.
Trạng từ “just” dùng để chỉ một hành động hoặc sự việc vừa mới diễn ra cách đây không lâu. Ví dụ: “Do you want to drink coffee?” – “No, I have just drunk one.” (Bạn uống cà phê không? – Thôi tôi vừa uống một ly rồi.) Điều này cho thấy hành động uống cà phê vừa mới kết thúc, vì thế người nói không còn nhu cầu nữa.
Trạng từ “already” được sử dụng khi một hành động đã xảy ra sớm hơn dự kiến hoặc đã hoàn thành rồi. Chẳng hạn: “You will graduate next month, right?” – “No, I have already graduated.” (Tháng sau bạn mới tốt nghiệp đúng không? – Không, thật ra tôi tốt nghiệp rồi.) Việc tốt nghiệp đã hoàn thành trước thời điểm mà người hỏi dự đoán.
Trạng từ “yet” thường được dùng trong câu hỏi và câu phủ định, để chỉ một hành động hoặc sự việc mà đến thời điểm hiện tại vẫn chưa xảy ra, nhưng người nói mong đợi nó sẽ xảy ra. Ví dụ: “Can I borrow your phone yet?” – “No, I haven’t finished playing yet.” (Tôi mượn điện thoại bạn được chưa? – À không tôi chưa chơi xong.) “Yet” trong câu hỏi thể hiện sự mong đợi, còn trong câu phủ định để khẳng định hành động vẫn chưa kết thúc.
Cấu Trúc Chi Tiết Của Câu Bị Động Hiện Tại Hoàn Thành
Bị động hiện tại hoàn thành là một cấu trúc ngữ pháp quan trọng, được hình thành từ sự kết hợp giữa cấu trúc bị động cơ bản và thì hiện tại hoàn thành. Cấu trúc này thường được sử dụng khi chúng ta muốn nhấn mạnh vào hành động hoặc đối tượng bị tác động bởi hành động, thay vì chủ thể thực hiện hành động. Việc nắm vững ba dạng câu (khẳng định, phủ định, nghi vấn) sẽ giúp bạn sử dụng thể bị động này một cách chính xác.
Dạng Khẳng Định Của Câu Bị Động
Để tạo câu bị động ở thì hiện tại hoàn thành dạng khẳng định, chúng ta sử dụng cấu trúc S + have/has + been + V3/ed. Trong đó, “S” là tân ngữ của câu chủ động được chuyển thành chủ ngữ của câu bị động, “have/has” là trợ động từ phù hợp với chủ ngữ mới, và “been” là dạng quá khứ phân từ của động từ “to be”, theo sau là động từ chính của câu ở dạng quá khứ phân từ.
Một ví dụ điển hình là: The museum has been demolished. (Bảo tàng đã bị phá hủy.) Ở đây, chúng ta tập trung vào “bảo tàng” và hành động “phá hủy”, chứ không quan tâm ai là người đã phá hủy. Hoặc câu: The flowers have been planted by my grandma. (Hoa do bà ngoại tôi trồng.) Trong câu này, việc “hoa được trồng” là trọng tâm, và “bà ngoại tôi” là tác nhân được nhắc đến (tùy chọn).
Dạng Phủ Định Của Câu Bị Động
Khi muốn diễn tả một hành động chưa được thực hiện hoặc hoàn thành trong thể bị động hiện tại hoàn thành, chúng ta thêm “not” vào sau trợ động từ “have” hoặc “has”. Cấu trúc cụ thể là: S + have/has + not + been + V3/ed. Dạng rút gọn “haven’t been” và “hasn’t been” cũng rất phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Bạn có thể sử dụng cấu trúc này như sau: The room has not been/ hasn’t been cleaned by my brother. (Căn phòng vẫn chưa được dọn bởi em trai tôi.) hay The cars have not been/ haven’t been bought yet. (Những chiếc xe này vẫn chưa được mua.) Những câu này đều thể hiện một trạng thái chưa hoàn thành của hành động.
Dạng Nghi Vấn Của Câu Bị Động
Để đặt câu hỏi trong bị động hiện tại hoàn thành, chúng ta đảo trợ động từ “have” hoặc “has” lên đầu câu, trước chủ ngữ. Nếu có từ để hỏi (wh-words), chúng sẽ đứng trước trợ động từ. Cấu trúc tổng quát là: (Từ để hỏi) + have/has + S + been + V3/ed? Đây là cách để tìm kiếm thông tin về việc một hành động nào đó đã được thực hiện đối với một đối tượng hay chưa.
Ví dụ: Have the chairs been moved? (Mấy cái ghế đã được di dời chưa?) hoặc What has the cat been fed with? (Con mèo được cho ăn gì đó?) Các câu hỏi này tập trung vào đối tượng bị tác động (những chiếc ghế, con mèo) và hành động đã xảy ra với chúng. Nắm vững cấu trúc này sẽ giúp bạn giao tiếp và đặt câu hỏi rõ ràng hơn trong tiếng Anh.
Sơ đồ minh họa cấu trúc bị động hiện tại hoàn thành
Khi Nào Sử Dụng Câu Bị Động Hiện Tại Hoàn Thành?
Việc hiểu cấu trúc là một chuyện, nhưng biết khi nào nên sử dụng câu bị động hiện tại hoàn thành lại là một khía cạnh quan trọng khác để giao tiếp tự nhiên và chính xác. Thể bị động không chỉ là một lựa chọn ngữ pháp mà còn là một công cụ giúp người nói thay đổi trọng tâm của câu, nhấn mạnh thông tin mà họ muốn truyền đạt.
Nhấn Mạnh Hành Động Thay Vì Chủ Thể Thực Hiện
Một trong những lý do chính để sử dụng bị động hiện tại hoàn thành là khi hành động hoặc kết quả của hành động quan trọng hơn người thực hiện nó. Ví dụ, khi bạn nói “The report has been finished,” (Bản báo cáo đã được hoàn thành.) điều bạn muốn nhấn mạnh là việc báo cáo đã xong, chứ không phải là ai đã làm nó. Điều này thường xảy ra khi người thực hiện hành động không cần thiết phải được nêu tên hoặc đã rõ ràng từ ngữ cảnh.
Trong nhiều trường hợp, việc tập trung vào đối tượng bị tác động giúp thông tin trở nên mạch lạc và dễ hiểu hơn. Chẳng hạn, khi thông báo về một công trình xây dựng, chúng ta thường nghe “The new bridge has been completed” (Cây cầu mới đã được hoàn thành.) thay vì liệt kê từng công nhân đã xây dựng nó. Điều này giúp người đọc hoặc người nghe nắm bắt thông tin chính một cách nhanh chóng.
Khi Chủ Thể Không Rõ Hoặc Không Quan Trọng
Sử dụng thể bị động là một lựa chọn lý tưởng khi chủ thể thực hiện hành động không xác định, không rõ ràng, hoặc không quan trọng đối với thông điệp chính. Thay vì cố gắng tìm ra người thực hiện, chúng ta có thể đơn giản bỏ qua và tập trung vào điều đã xảy ra.
Ví dụ, nếu bạn tìm thấy một chiếc ví bị mất, bạn có thể nói: “My wallet has been found!” (Ví của tôi đã được tìm thấy!). Trong trường hợp này, người tìm thấy chiếc ví có thể không quan trọng bằng việc chiếc ví đã được tìm thấy. Tương tự, “Mistakes have been made.” (Những sai lầm đã được mắc phải.) thường được dùng để thừa nhận lỗi lầm mà không chỉ đích danh người nào.
Báo Cáo Tin Tức Và Sự Kiện
Trong lĩnh vực báo chí, học thuật hoặc các văn bản mang tính trang trọng, cấu trúc bị động nói chung và bị động hiện tại hoàn thành nói riêng được sử dụng rất phổ biến. Lý do là vì nó giúp câu văn trở nên khách quan hơn, tập trung vào sự kiện hoặc thông tin thay vì chủ thể.
Chẳng hạn, các tiêu đề tin tức thường dùng cấu trúc này: “A new vaccine has been developed.” (Một loại vắc-xin mới đã được phát triển.) hoặc “Several arrests have been made in connection with the incident.” (Một số vụ bắt giữ đã được thực hiện liên quan đến vụ việc.) Cấu trúc này giúp người đọc tập trung vào tin tức và diễn biến sự kiện mà không bị phân tâm bởi việc ai là người đã thực hiện hành động.
Những Lỗi Thường Gặp Và Cách Khắc Phục Khi Dùng Bị Động Hiện Tại Hoàn Thành
Mặc dù bị động hiện tại hoàn thành là một cấu trúc ngữ pháp mạnh mẽ, người học tiếng Anh vẫn thường mắc một số lỗi cơ bản khi sử dụng. Việc nhận biết và khắc phục những lỗi này sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể độ chính xác và tự nhiên trong giao tiếp.
Nhầm Lẫn Giữa “Has” và “Have”
Đây là lỗi phổ biến nhất khi sử dụng thì hiện tại hoàn thành, cả ở thể chủ động lẫn bị động. Nhiều người học vẫn còn lúng túng trong việc xác định khi nào dùng “has” (cho chủ ngữ số ít như He, She, It, tên riêng, danh từ không đếm được) và khi nào dùng “have” (cho chủ ngữ số nhiều như I, You, We, They, danh từ số nhiều).
Để khắc phục, hãy luôn xác định chủ ngữ của câu bị động (đối tượng bị tác động) trước khi chọn trợ động từ. Ví dụ: “The report” (số ít) thì phải là has been written, trong khi “The reports” (số nhiều) thì phải là have been written. Việc luyện tập thường xuyên với các ví dụ đa dạng sẽ giúp bạn tự động hóa quá trình lựa chọn này.
Quên “Been” Hoặc Dùng Sai Dạng Động Từ
Trong cấu trúc bị động hiện tại hoàn thành, từ “been” là yếu tố không thể thiếu, đứng giữa “have/has” và động từ quá khứ phân từ. Nhiều người học thường bỏ quên “been” hoặc nhầm lẫn với các dạng khác của động từ “to be” như “be” hay “being”. Bên cạnh đó, việc sử dụng sai dạng quá khứ phân từ (V3/ed) của động từ chính cũng là một lỗi thường gặp.
Để tránh lỗi này, hãy nhớ công thức cơ bản: S + have/has + been + V3/ed. Luôn kiểm tra lại xem bạn đã thêm “been” và đã sử dụng đúng dạng V3/ed của động từ chưa. Đối với các động từ bất quy tắc, việc học thuộc bảng chia động từ là cực kỳ quan trọng để đảm bảo tính chính xác.
Nhầm Lẫn Giữa Thì Hiện Tại Hoàn Thành Chủ Động Và Bị Động
Một thách thức khác là phân biệt khi nào nên dùng thể chủ động và khi nào nên dùng thể bị động của hiện tại hoàn thành. Lỗi này thường xảy ra khi người học chưa thực sự nắm rõ mục đích sử dụng của từng thể. Nếu muốn nhấn mạnh ai là người thực hiện hành động, hãy dùng chủ động. Nếu muốn nhấn mạnh hành động hoặc đối tượng bị tác động, hãy dùng bị động.
Cách tốt nhất để khắc phục là luyện tập phân tích câu: Ai/cái gì là chủ thể của hành động? Bạn muốn nhấn mạnh điều gì? Ví dụ, “My sister has sent the message.” (Chủ động: nhấn mạnh chị gái tôi đã gửi tin nhắn.) và “The message has been sent by my sister.” (Bị động: nhấn mạnh tin nhắn đã được gửi.) Luyện tập chuyển đổi giữa hai thể sẽ giúp bạn có cái nhìn sâu sắc hơn về sự khác biệt này.
Lời Khuyên Hữu Ích Để Nắm Vững Ngữ Pháp Tiếng Anh
Để làm chủ bị động hiện tại hoàn thành và các cấu trúc ngữ pháp phức tạp khác trong tiếng Anh, việc luyện tập liên tục và đúng phương pháp là vô cùng quan trọng. Ngữ pháp không chỉ là công thức khô khan mà còn là cách chúng ta sắp xếp ý nghĩ để giao tiếp một cách rõ ràng và hiệu quả.
Một trong những phương pháp hiệu quả là đọc và nghe tiếng Anh thường xuyên từ các nguồn đáng tin cậy như báo chí, sách, phim ảnh hoặc podcast. Khi tiếp xúc với ngữ pháp trong ngữ cảnh tự nhiên, bạn sẽ dần hình thành “cảm nhận” về cách sử dụng đúng. Hãy chú ý đến cách người bản xứ sử dụng thì hiện tại hoàn thành trong cả thể chủ động và bị động.
Bên cạnh đó, việc thực hành viết và nói cũng rất cần thiết. Đừng ngại mắc lỗi, vì đó là một phần của quá trình học hỏi. Hãy cố gắng áp dụng các cấu trúc ngữ pháp đã học vào những đoạn văn ngắn, nhật ký cá nhân hoặc khi trò chuyện với bạn bè. Việc nhận phản hồi từ giáo viên hoặc người bản xứ cũng là một cách tuyệt vời để sửa chữa và củng cố kiến thức.
Cuối cùng, hãy tìm kiếm các tài liệu học tập có cấu trúc rõ ràng và bài tập đa dạng. Các sách ngữ pháp uy tín hoặc khóa học trực tuyến có thể cung cấp lộ trình học tập bài bản. Đừng ngần ngại tìm kiếm sự giúp đỡ khi gặp khó khăn, bởi việc kiên trì và tìm đúng phương pháp sẽ giúp bạn đạt được những tiến bộ đáng kể trong hành trình chinh phục ngữ pháp tiếng Anh.
Bài Tập Vận Dụng Bị Động Hiện Tại Hoàn Thành Kèm Đáp Án
Để củng cố kiến thức về bị động hiện tại hoàn thành, dưới đây là một số bài tập vận dụng từ cơ bản đến nâng cao. Hãy cố gắng hoàn thành chúng trước khi xem phần đáp án để kiểm tra mức độ hiểu bài của mình. Việc thực hành thường xuyên sẽ giúp bạn ghi nhớ cấu trúc và cách dùng một cách sâu sắc hơn.
Bài Tập 1: Điền Từ Thích Hợp Vào Chỗ Trống
Hoàn thành các câu sau bằng cách điền dạng đúng của động từ trong ngoặc ở thể bị động hiện tại hoàn thành.
Ví dụ: The book __________ by many students already. (read)
—> The book has been read by many students already. (Cuốn sách đã được nhiều học đọc rồi.)
- The restaurant__________ for your birthday. (book)
- The assignment __________ yet. (not/finish)
- The message __________ by my sister. (send)
- The new movie __________ in several countries. (release)
- The keys __________ somewhere in the house. (lose)
Bài Tập 2: Lựa Chọn Đáp Án Chính Xác
Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành mỗi câu sau.
The house __________ built.
A. already built
B. has already been
C. has already
- The jackets have just __________ bought by Jane.
- A. be
- B. been
- C. were
- The invitation __________ yet.
- A. hasn’t send
- B. hasn’t sent
- C. hasn’t been sent
- The movie __________ by millions of people.
- A. have already seen
- B. has already been seen
- C. has already seen
- The information __________ on the website.
- A. has already been posted
- B. already posted
- C. has post
- The message __________ by him.
- A. has just send
- B. has just sent
- C. has just been sent
Bài Tập 3: Sửa Lỗi Sai Trong Câu
Sửa lỗi sai trong các câu dưới đây. Phần bị lỗi đã được in đậm.
The room has been cleaned yet.
—> The room hasn’t been cleaned yet.
- The new project has not be finished yet.
- All the questions has already been answered.
- The tickets for the concert has yet been bought yesterday.
- The report haven’t been written by the team.
- The missing keys has not been find.
Bài Tập 4: Sắp Xếp Lại Câu Hoàn Chỉnh
Sắp xếp các từ và cụm từ sau để tạo thành câu hoàn chỉnh ở thể bị động hiện tại hoàn thành.
That / has / cake / eaten / been / my / by / children.
—> That cake has been eaten by my children. (Cái bánh đó các con tôi đã ăn rồi.)
- The / song / been / new / has / already / released.
- My / hasn’t / written / been / letter / yet.
- Avatar / been / by / has / watched / many / people.
- The / homework / been / done / by / the / has / students.
- Our / been / keys / my / have / found / by / cat.
Bài Tập 5: Đặt Câu Với Từ Gợi Ý
Sử dụng các từ gợi ý để tạo thành câu hoàn chỉnh ở thể bị động hiện tại hoàn thành.
report / not / submitted.
—> The report has not been submitted. (Báo cáo chưa được nộp.)
- room / cleaned / maid
- message / sent / email
- puzzle / not / solved
- newspaper / read / father
- tickets / not / bought
Đáp án
Bài tập 1: Điền vào chỗ trống
- The restaurant has been booked for your birthday.
- The assignment has not been finished yet.
- The message has been sent by my sister.
- The new movie has been released in several countries.
- The keys have been lost somewhere in the house.
Bài tập 2: Lựa chọn đáp án đúng
- B. been
- C. hasn’t been sent
- B. has already been seen
- A. has already been posted
- C. has just been sent
Bài tập 3: Sửa lỗi sai được in đậm.
- The new project has not been finished yet.
- All the questions have already been answered.
- The tickets for the concert have already been bought. (Lưu ý: “yesterday” không dùng với hiện tại hoàn thành. Đã bỏ đi.)
- The report hasn’t been written by the team.
- The missing keys have not been found.
Bài tập 4: Sắp xếp các câu sau.
- The new song has already been released.
- My letter hasn’t been written yet.
- Avatar has been watched by many people.
- The homework has been done by the students.
- Our keys have been found by my cat.
Bài tập 5: Đặt câu với những từ cho sẵn.
- Her room has been cleaned by the maid.
- The message has been sent by email.
- The puzzle has not been solved.
- This morning newspaper has been read by my father.
- The tickets have not been bought yet.
Các Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)
1. Bị động hiện tại hoàn thành dùng để làm gì?
Bị động hiện tại hoàn thành được dùng để diễn tả một hành động đã hoàn thành trong quá khứ nhưng kết quả còn liên quan đến hiện tại, trong đó đối tượng bị tác động bởi hành động được nhấn mạnh hơn là người thực hiện hành động.
2. Cấu trúc cơ bản của câu bị động thì hiện tại hoàn thành là gì?
Cấu trúc cơ bản là S + have/has + been + V3/ed. “S” là tân ngữ của câu chủ động, “have/has” phụ thuộc vào chủ ngữ mới, “been” là dạng quá khứ phân từ của “to be”, và “V3/ed” là quá khứ phân từ của động từ chính.
3. Làm sao để phân biệt bị động hiện tại hoàn thành với quá khứ đơn bị động?
Bị động hiện tại hoàn thành nhấn mạnh hành động có kết quả hoặc liên hệ đến hiện tại, thường đi kèm với các từ như “just”, “already”, “yet”, “since”, “for”. Trong khi đó, quá khứ đơn bị động chỉ diễn tả hành động đã hoàn thành trong quá khứ và không còn liên quan đến hiện tại, thường đi với mốc thời gian cụ thể trong quá khứ (yesterday, last week).
4. “By + O” trong câu bị động có bắt buộc phải có không?
Cụm “by + O” (O là người/vật thực hiện hành động) không bắt buộc phải có trong câu bị động. Nó chỉ được thêm vào khi người/vật thực hiện hành động đó quan trọng, cần được biết, hoặc không rõ ràng từ ngữ cảnh. Nếu chủ thể không quan trọng hoặc đã rõ ràng, chúng ta có thể bỏ qua cụm này.
5. Có những trường hợp nào thường gặp lỗi khi sử dụng bị động hiện tại hoàn thành?
Các lỗi phổ biến bao gồm nhầm lẫn giữa “has” và “have” (tùy thuộc vào chủ ngữ), quên thêm “been” vào cấu trúc, hoặc dùng sai dạng quá khứ phân từ (V3/ed) của động từ chính.
6. Làm cách nào để luyện tập hiệu quả với cấu trúc này?
Để luyện tập hiệu quả, bạn nên đọc các bài báo, sách tiếng Anh để nhận biết cách người bản xứ sử dụng, thực hành chuyển đổi câu từ chủ động sang bị động và ngược lại, làm nhiều bài tập điền từ, sửa lỗi, và chủ động áp dụng cấu trúc này vào các bài viết hoặc cuộc trò chuyện của mình.
Việc nắm vững bị động hiện tại hoàn thành sẽ mở ra một cánh cửa mới trong việc thể hiện ý tưởng và diễn đạt thông tin một cách linh hoạt, chính xác trong tiếng Anh. Hãy tiếp tục luyện tập và khám phá thêm các khía cạnh khác của ngữ pháp tại Anh ngữ Oxford để nâng cao trình độ của bạn mỗi ngày.