Khi học tiếng Anh, có lẽ bạn đã không ít lần bắt gặp cụm động từ put out trong các bộ phim, bài hát hoặc cuộc trò chuyện hàng ngày. Đây là một cụm từ tiếng Anh vô cùng phổ biến và đa nghĩa, nhưng không phải ai cũng nắm vững tất cả các sắc thái ý nghĩa cũng như cách sử dụng chính xác của nó. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ giúp bạn khám phá chi tiết ý nghĩa và cách vận dụng put out một cách thành thạo, giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp và viết lách.
‘Put Out’ Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh?
Cụm động từ put out là một trong những cụm từ tiếng Anh đa năng nhất, mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh cụ thể. Nhìn chung, put out có thể được hiểu là hành động dập tắt một cái gì đó, chẳng hạn như lửa hoặc ánh sáng, hoặc có thể diễn tả cảm giác không thoải mái, bực bội hay phiền phức do một tình huống hoặc hành động nào đó gây ra. Ngoài ra, nó còn mang nhiều hàm ý khác như phát hành, sản xuất hay công bố.
Ví dụ điển hình cho nghĩa dập tắt là khi bạn chứng kiến lính cứu hỏa đang nỗ lực kiểm soát một đám cháy lớn, bạn có thể mô tả hành động của họ bằng câu “The firefighters quickly put out the fire.” Tương tự, sau khi hút thuốc, việc bạn dập tắt điếu thuốc cũng được diễn đạt bằng put out. Tuy nhiên, cụm từ này cũng có thể mang sắc thái nghĩa là làm phiền người khác. Chẳng hạn, khi bạn muốn nhờ ai đó một việc gì đó và muốn đảm bảo mình không gây rắc rối cho họ, bạn có thể hỏi: “Will I put you out if I ask you to do me a favor?” Để thực sự nắm bắt được nghĩa đúng của put out, việc phân tích ngữ cảnh là điều vô cùng quan trọng.
Lính cứu hỏa dập tắt đám cháy, minh họa cho nghĩa 'put out'
Khám Phá Các Nghĩa Thông Dụng Của ‘Put Out’
Như đã đề cập, put out là một cụm động từ rất linh hoạt với nhiều ý nghĩa khác nhau, cho phép nó xuất hiện trong vô số tình huống giao tiếp. Tuy nhiên, chính vì sự đa dạng này mà việc sử dụng put out một cách chính xác có thể trở thành thách thức đối với nhiều người học tiếng Anh. Để giúp bạn sử dụng thành thạo cụm từ này, chúng ta hãy cùng đi sâu vào các nghĩa phổ biến nhất của nó.
‘Put Out’ Với Nghĩa Dập Tắt Hoặc Tắt
Một trong những nghĩa phổ biến nhất của put out là dập tắt hoặc tắt. Điều này thường áp dụng cho lửa, ánh sáng hoặc bất cứ thứ gì đang cháy hoặc phát sáng. Ví dụ, khi bạn nói “The firefighters quickly put out the fire”, bạn đang mô tả hành động dập tắt ngọn lửa của đội cứu hỏa. Tương tự, nếu bạn muốn tắt đèn trước khi đi ngủ, bạn có thể nói “Remember to put out the light before you go to sleep!” Nghĩa này trực tiếp và dễ hiểu, thường liên quan đến việc chấm dứt một trạng thái hoạt động nào đó.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Khám Phá Chứng Chỉ Cambridge: Nền Tảng Vững Chắc Cho Hành Trình Anh Ngữ
- Giải Đề IELTS Listening Part 1: Chiến Lược Chinh Phục Điểm Cao
- Hướng Dẫn Miêu Tả Nơi Đáng Sống Trong IELTS Speaking
- Top 12 Nhạc Giáng Sinh Bất Hủ Hay Nhất Mọi Thời Đại
- Nắm Vững Cấu Trúc Encourage: Hướng Dẫn Chi Tiết Từ A Đến Z
‘Put Out’ Với Nghĩa Phát Hành Hoặc Sản Xuất
Ngoài nghĩa dập tắt, put out còn được dùng để chỉ hành động phát hành một sản phẩm, một cuốn sách, một album âm nhạc, hoặc sản xuất một lượng lớn hàng hóa. Chẳng hạn, khi một ban nhạc tung ra album mới, bạn có thể nói: “The band put out a new album last week, it’s awesome!”. Hoặc nếu một nhà máy sản xuất hàng nghìn chiếc xe mỗi năm, chúng ta có thể diễn đạt là “The company puts out thousands of cars each year.” Nghĩa này nhấn mạnh quá trình đưa một cái gì đó từ khâu sáng tạo hoặc sản xuất ra thị trường hoặc công chúng.
‘Put Out’ Trong Ngữ Cảnh Đưa Ra Ngoài Hoặc Đổ Bỏ
Put out cũng có thể đơn giản là hành động đưa một thứ gì đó ra ngoài hoặc đổ bỏ. Ví dụ, việc bạn đổ rác trước khi đi ngủ hàng đêm có thể được diễn đạt là “Remember to put out the trash before you go to bed!” Tương tự, nếu bạn cần lấy thêm ghế cho khách, bạn có thể nói “Please put out some more chairs for the guests.” Nghĩa này thể hiện sự dịch chuyển vật thể từ bên trong ra bên ngoài, thường là để sử dụng hoặc loại bỏ.
Người đàn ông đổ rác, ví dụ về 'put out trash'
‘Put Out’ Với Nghĩa Cố Gắng Hết Sức Hoặc Công Bố
Trong một số trường hợp, put out còn có thể mang nghĩa là cố gắng hết sức hoặc để bỏ ra công sức. Khi một đội thể thao thi đấu với tinh thần cao nhất, chúng ta có thể nói “The team put out their best effort in the final match.” Điều này cho thấy sự nỗ lực và cống hiến tối đa. Ngoài ra, put out còn được dùng để công bố thông tin hoặc một tuyên bố chính thức. “The company put out a statement about the incident” là một ví dụ điển hình cho thấy hành động công bố một thông báo về sự việc.
‘Put Out’ Với Nghĩa Gây Phiền Toái Hoặc Bị Phiền Lòng
Một nghĩa quan trọng khác của put out là làm phiền ai đó hoặc cảm thấy khó chịu, bực mình. Nếu bạn nhờ ai đó làm việc gì và lo lắng sẽ làm phiền họ, bạn có thể hỏi “Would it put you out if I asked you for a favor?” Cụm từ “feel put out” hoặc “be put out” thường được sử dụng để diễn tả cảm giác khó chịu hoặc bị làm phiền. Ví dụ, “I felt a bit put out when they woke me up in the middle of the night” (Tôi hơi khó chịu khi họ gọi tôi dậy lúc nửa đêm). Nghĩa này thường đi kèm với cảm xúc tiêu cực của người bị ảnh hưởng.
Hai bàn tay đỡ lấy nhau, thể hiện sự nỗ lực giúp đỡ ('put out effort' hoặc 'put yourself out')
Các Cấu Trúc Sử Dụng ‘Put Out’ Phổ Biến
Để sử dụng put out một cách linh hoạt và chính xác, việc nắm vững các cấu trúc phổ biến của nó là điều cần thiết. Mỗi cấu trúc sẽ mang một sắc thái nghĩa riêng biệt, giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách rõ ràng.
Khi nói về việc dập tắt lửa hoặc ánh sáng, cấu trúc thường dùng là “put out fire/light”. Ví dụ, “Quick, put out the fire before it spreads!” là một câu kêu gọi hành động nhanh chóng dập tắt ngọn lửa. Để diễn tả cảm giác bị làm phiền hoặc khó chịu, chúng ta dùng “feel put out” hoặc “be put out”. Ví dụ, “I was put out when they arrived late” thể hiện sự bực mình khi ai đó đến muộn.
Trong ngữ cảnh phát hành hoặc xuất bản một sản phẩm nào đó, cấu trúc “put out (a product/book/album)” là rất phổ biến. Chẳng hạn, “I heard Taylor Swift is putting out a new album!” cho thấy một thông tin về việc ca sĩ chuẩn bị ra mắt album mới. Khi muốn hỏi liệu việc mình nhờ có làm phiền người khác không, bạn có thể dùng “put someone out”, như trong câu “Would it put you out if I asked you for a favor?”.
Hơn nữa, put out còn được dùng để đưa một thứ gì đó ra để dùng với cấu trúc “put something out (to use)”. Ví dụ, khi có khách và bạn cần thêm ghế, bạn có thể nói “Put out some more chairs for the guests.” Khi một tổ chức muốn đưa ra thông báo chính thức, cấu trúc “put out (an announcement/statement)” được sử dụng, như trong “The school will put out an announcement about the holiday schedule.”
Ngoài ra, put out còn có thể mang nghĩa đuổi ai đó ra khỏi một nơi (“put out of a place”), ví dụ “The bouncer put the drunk man out of the bar.” Khi nói về việc bỏ tiền hoặc công sức cho một việc gì đó, chúng ta dùng “put out (money/effort)”, chẳng hạn “He put out a lot of money for this project.” Cuối cùng, cụm “put out of action” có nghĩa là vô hiệu hóa hoặc khiến ai đó không thể hoạt động được, như trong “The injury put him out of action.”
Cụm Động Từ Và Thành Ngữ Liên Quan Đến ‘Put Out’
Ngoài những ý nghĩa cơ bản và cấu trúc phổ biến, put out còn kết hợp với các từ khác để tạo nên nhiều cụm động từ và thành ngữ, làm phong phú thêm khả năng diễn đạt trong tiếng Anh.
Các Cụm Động Từ Liên Quan Đến ‘Put Out’
Khi put out kết hợp với các danh từ hoặc đại từ, nó tạo thành nhiều cụm động từ với ý nghĩa cụ thể. Ví dụ, “put somebody out” thường có nghĩa là làm phiền ai đó, như khi bạn hỏi “Would it put you out if I borrowed your pen?” (Mình mượn bạn cái bút được không, có phiền không?). Một cách dùng khác là “put something out” với nghĩa tắt đèn hoặc lửa, chẳng hạn “Remember to put out the light before you go to sleep!”.
Cụm từ “put out something” cũng có thể là giơ tay, chân hoặc một bộ phận cơ thể ra, ví dụ “He put out his hand to catch the ball.” Một cách diễn đạt quan trọng khác là “put yourself out”, mang ý nghĩa cố gắng hết sức để giúp đỡ ai đó, ngay cả khi điều đó gây khó khăn cho bản thân. Ví dụ, “She’s always willing to put herself out for others, even when she’s struggling herself.” Câu này mô tả sự sẵn lòng giúp đỡ người khác của cô ấy.
Các Thành Ngữ Chứa ‘Put Out’ Đầy Sắc Thái
Trong tiếng Anh, put out còn xuất hiện trong nhiều thành ngữ, mang ý nghĩa đặc trưng và không thể suy luận trực tiếp từ nghĩa đen của từng từ. Một thành ngữ phổ biến là “put out fires”, có nghĩa là giải quyết các vấn đề cấp bách hoặc khẩn cấp liên tục. Ví dụ, “My boss spends all day putting out fires because the staff are so inefficient” cho thấy người sếp phải liên tục “chữa cháy” cho các vấn đề phát sinh.
Để thăm dò ý kiến hoặc tìm hiểu phản ứng của ai đó, người bản xứ thường dùng “put out feelers”. Ví dụ, “I’m putting out feelers to see what people think of the new plan.” Khi bạn muốn lan truyền tin tức hoặc thông tin nào đó, thành ngữ “put the word out” là lựa chọn phù hợp, như “Please put the word out about the upcoming party!”.
Một thành ngữ thú vị khác là “put the flags out”, có nghĩa là ăn mừng một cách lớn lao, thường là sau một sự kiện đặc biệt hoặc thành công vang dội. Câu cảm thán “Wow, I won the lottery! Time to put the flags out!” thể hiện sự vui mừng tột độ. “Put somebody out to grass/pasture” là thành ngữ chỉ việc cho ai đó nghỉ hưu hoặc ngừng làm việc, ví dụ “It’s time to put him out to pasture.” Cuối cùng, “put something out of joint” mang ý nghĩa làm hỏng kế hoạch hoặc gây gián đoạn lớn, như trong “This unexpected incident has put our plans out of joint.”
Những Lỗi Phổ Biến Khi Sử Dụng ‘Put Out’
Mặc dù put out là một cụm động từ thông dụng, nhưng người học tiếng Anh vẫn thường mắc phải một số lỗi nhất định khi sử dụng nó. Lỗi phổ biến nhất chính là việc sử dụng sai nghĩa. Vì put out có rất nhiều nghĩa khác nhau, bạn cần đặc biệt chú ý đến ngữ cảnh của câu để hiểu và áp dụng chính xác. Một ví dụ, nếu bạn muốn nói về việc một người bị mệt mỏi sau một ngày làm việc vất vả, việc dùng “He was put out” có thể gây hiểu lầm thành “anh ấy bị làm phiền”, thay vì “anh ấy kiệt sức”.
Ngoài ra, việc lặp lại cụm từ put out quá nhiều lần trong một đoạn văn hoặc bài nói cũng không phải là cách dùng hiệu quả. Thay vào đó, bạn nên linh hoạt sử dụng các từ đồng nghĩa hoặc thay đổi cấu trúc câu để câu văn thêm sinh động và tự nhiên. Chẳng hạn, thay vì liên tục nói “He put out a lot of effort”, bạn có thể thay thế bằng “He worked really hard” hoặc “He exerted himself greatly”. Sự đa dạng trong từ ngữ không chỉ giúp bài viết của bạn mượt mà hơn mà còn thể hiện vốn từ vựng phong phú của người học.
Cuối cùng, đừng quên kiểm tra ngữ pháp khi sử dụng put out. Hãy đảm bảo rằng bạn chia động từ đúng thì và đặt các từ trong cụm từ ở vị trí hợp lý trong câu. Việc sử dụng sai thì hoặc sai vị trí từ có thể làm cho câu văn trở nên khó hiểu hoặc mất đi ý nghĩa ban đầu. Ví dụ, “The fire was put out” (đám cháy đã bị dập tắt) khác với “They put out the fire” (họ dập tắt đám cháy). Việc nắm vững cấu trúc ngữ pháp là chìa khóa để truyền tải thông điệp một cách mạch lạc và chính xác.
Người phụ nữ bối rối, minh họa những lỗi thường gặp khi dùng 'put out'
Các Từ Đồng Nghĩa Và Trái Nghĩa Với ‘Put Out’
Để mở rộng vốn từ vựng và sử dụng put out linh hoạt hơn trong các bài viết và cuộc trò chuyện tiếng Anh, việc biết các từ đồng nghĩa và trái nghĩa là vô cùng hữu ích. Những từ này sẽ giúp bạn tránh lặp từ và diễn đạt ý tưởng một cách đa dạng hơn.
Các Từ Đồng Nghĩa Với ‘Put Out’
Trong ngữ cảnh dập tắt lửa, các từ như extinguish hoặc quench (dập tắt cơn khát) có thể thay thế cho put out. Ví dụ, “The firefighters extinguished the fire” cũng có nghĩa là lính cứu hỏa đã dập tắt ngọn lửa. Khi nói về việc phát hành hoặc công bố thông tin, các từ như emit (phát ra), release (phát hành), issue (ban hành), hoặc publish (xuất bản) là những lựa chọn thay thế phù hợp. Chẳng hạn, thay vì “The company put out a statement”, bạn có thể nói “The company issued a statement”. Đối với nghĩa kiềm chế hoặc đàn áp, suppress cũng là một từ đồng nghĩa có thể cân nhắc.
Các Từ Trái Nghĩa Với ‘Put Out’
Ngược lại với hành động dập tắt của put out, từ ignite có nghĩa là châm lửa hoặc đốt cháy. Ví dụ, “He ignited the pile of wood” (Anh ấy châm lửa đốt đống củi) hoàn toàn trái ngược với việc dập tắt nó. Một từ trái nghĩa khác, đặc biệt khi put out mang nghĩa làm phiền hoặc gây trở ngại, là encourage (khuyến khích). Nếu ai đó không làm phiền bạn mà còn khuyến khích bạn, đó là một hành động đối lập.
Hành động châm lửa, trái nghĩa với 'put out' (dập tắt)
Mở Rộng Vốn Từ Vựng Với Các Cụm Động Từ Chứa ‘Put’ Khác
Học các cụm động từ (phrasal verbs) là một phương pháp hiệu quả để nâng cao trình độ tiếng Anh, đặc biệt là khả năng tiếng Anh giao tiếp. Ngoài put out, động từ put còn kết hợp với nhiều giới từ khác để tạo ra các cụm động từ với ý nghĩa hoàn toàn mới. Nắm vững chúng sẽ giúp bạn phong phú hóa cách diễn đạt của mình.
Put down có nghĩa là đặt xuống hoặc ghi chép. Ví dụ, “Put down your bag and take a rest” (Đặt cái túi xuống rồi nghỉ ngơi đi). Hoặc “He put down his thoughts in a notebook” (Anh ấy ghi chép những suy nghĩ của mình vào sổ). Khi muốn đề xuất một ý tưởng hay kế hoạch, chúng ta dùng put forward: “She put forward a brilliant idea.” Để quy cho một nguyên nhân nào đó, cụm động từ put down to thường được sử dụng: “I put his success down to hard work.”
Khi muốn để dành tiền bạc hoặc gạt sang một bên những bất đồng, cụm từ put aside là rất hữu ích. Chẳng hạn, “Let’s put aside our differences and work together.” Nếu bạn muốn nói ai đó cất đi một vật gì đó, hãy dùng put away: “Put away your toys, kids!” Để trì hoãn một sự việc, put off là cụm động từ phù hợp: “We have to put off the meeting until next week.”
Put on là một cụm động từ đa nghĩa khác, thường dùng để chỉ việc mặc quần áo hoặc bật thiết bị điện. Ví dụ, “Put on your coat, it’s cold outside!” hoặc “Please put on the light.” Khi muốn nối máy điện thoại cho ai đó, put through là cụm từ chính xác: “Please put me through to the manager.” Cuối cùng, put up có thể mang nghĩa dựng lên một cái gì đó hoặc tăng giá: “They put up a tent in the garden” hoặc “The landlord put up the rent.” Cụm put back đơn giản có nghĩa là đặt lại chỗ cũ: “Remember to put the book back when you’re finished reading.” Và put across mang nghĩa truyền đạt ý tưởng một cách rõ ràng: “He put his ideas across very clearly.”
Tổng hợp các cụm động từ với 'put', mở rộng vốn từ vựng
Những Câu Hỏi Thường Gặp Về ‘Put Out’ (FAQs)
1. ‘Put out’ có phải là một cụm động từ (phrasal verb) không?
Đúng vậy, put out là một cụm động từ (phrasal verb) được tạo thành từ động từ “put” và giới từ “out”.
2. ‘Put out’ có bao nhiêu nghĩa chính?
Put out có nhiều nghĩa chính, bao gồm dập tắt (lửa, ánh sáng), phát hành (sản phẩm, sách), sản xuất (hàng hóa), đổ bỏ (rác), cố gắng hết sức và làm phiền hoặc cảm thấy bị phiền toái.
3. Làm thế nào để phân biệt các nghĩa của ‘put out’?
Để phân biệt các nghĩa của put out, bạn cần dựa vào ngữ cảnh của câu và các từ đi kèm. Ví dụ, “put out the fire” (dập tắt lửa) khác với “put out an album” (phát hành album).
4. Có nên dùng ‘put out’ quá nhiều lần trong một bài viết không?
Không nên. Việc lặp lại put out quá nhiều lần có thể khiến bài viết trở nên nhàm chán và thiếu tự nhiên. Hãy thay thế bằng các từ đồng nghĩa hoặc thay đổi cấu trúc câu để đa dạng hóa cách diễn đạt.
5. ‘Feel put out’ nghĩa là gì?
“Feel put out” có nghĩa là cảm thấy khó chịu, bực mình hoặc bị làm phiền bởi một điều gì đó hoặc hành động của ai đó.
6. Khi nào thì dùng ‘put out’ để chỉ việc công bố thông tin?
Bạn dùng put out để chỉ việc công bố thông tin khi một tổ chức, công ty hoặc cá nhân chính thức đưa ra một thông báo, tuyên bố, hoặc tin tức nào đó cho công chúng. Ví dụ: “The university put out a press release.”
7. ‘Put out to pasture’ là một thành ngữ và nó có nghĩa gì?
“Put out to pasture” là một thành ngữ, có nghĩa là cho ai đó nghỉ hưu hoặc ngừng cho họ làm việc vì họ đã quá già hoặc không còn hữu dụng nữa.
8. ‘Put out fires’ có nghĩa đen là dập lửa không?
Trong nhiều trường hợp, “put out fires” được dùng với nghĩa bóng, chỉ việc giải quyết các vấn đề cấp bách, khẩn cấp hoặc các rắc rối phát sinh liên tục trong công việc hoặc cuộc sống.
9. ‘Put out’ có giống với ‘put away’ không?
Không hoàn toàn giống. Put out thường liên quan đến việc đưa cái gì đó ra ngoài (để dùng, đổ bỏ, công bố, dập tắt), trong khi put away có nghĩa là cất đi hoặc để lại vào đúng vị trí của nó.
10. Làm thế nào để cải thiện việc sử dụng các cụm động từ như ‘put out’?
Cách tốt nhất để cải thiện việc sử dụng các cụm động từ như put out là luyện tập thường xuyên thông qua việc đọc sách báo, nghe các chương trình tiếng Anh, và chủ động sử dụng chúng trong giao tiếp và viết lách hàng ngày. Nắm vững ngữ cảnh và các ví dụ thực tế sẽ giúp bạn ghi nhớ lâu hơn.
Hiểu rõ put out là gì và cách sử dụng nó trong nhiều ngữ cảnh khác nhau sẽ giúp bạn nâng cao đáng kể khả năng tiếng Anh của mình. Từ việc dập tắt ngọn lửa đến việc phát hành một sản phẩm mới hay diễn tả cảm giác bị làm phiền, put out là một cụm động từ đa năng mà mỗi người học cần phải nắm vững. Anh ngữ Oxford hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn những kiến thức hữu ích và đầy đủ về cụm từ này. Đừng quên luyện tập thường xuyên để sử dụng put out một cách thành thạo và tự tin trong mọi tình huống giao tiếp!