Giới từ luôn là một trong những thách thức lớn đối với người học tiếng Anh, đặc biệt khi chúng kết hợp với các tính từ quen thuộc. Popular đi với giới từ gì là một câu hỏi thường gặp, gây bối rối cho không ít người. Để nắm vững cách dùng chính xác và tự tin hơn trong giao tiếp cũng như các bài thi tiếng Anh, bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp một cái nhìn toàn diện về các giới từ thường đi kèm với Popular, giúp bạn tháo gỡ mọi khúc mắc.

Popular Là Gì? Định Nghĩa Và Cách Dùng Phổ Biến

Trong tiếng Anh, Popular là một tính từ (adjective) có phiên âm là /ˈpɑːpjələr/. Theo từ điển Oxford, tính từ này mang ý nghĩa “phổ biến, được yêu thích bởi phần lớn mọi người” hoặc “phù hợp với khẩu vị, suy nghĩ của số đông”. Tính từ Popular thường được sử dụng để diễn tả sự ưa chuộng, mức độ được biết đến hoặc sự chấp nhận rộng rãi của một người, vật, ý tưởng, hay xu hướng nào đó trong cộng đồng.

Ví dụ, khi một bộ phim mới ra mắt và thu hút hàng triệu lượt xem, chúng ta có thể nói rằng bộ phim đó “became popular“. Tương tự, một công nghệ mới với nhiều tính năng vượt trội có thể nhanh chóng trở nên phổ biến trong giới công nghệ. Việc hiểu rõ định nghĩa và cách sử dụng cơ bản của Popular là nền tảng quan trọng trước khi đi sâu vào các giới từ đi kèm với nó.

Khám Phá Popular Đi Với Giới Từ Gì: Tổng Hợp Các Cấu Trúc

Popular có thể kết hợp với nhiều giới từ khác nhau, mỗi sự kết hợp lại mang một sắc thái ý nghĩa riêng biệt. Việc lựa chọn giới từ phù hợp phụ thuộc vào ngữ cảnh và đối tượng mà Popular tác động đến. Dưới đây là những cấu trúc Popular kèm giới từ thường gặp nhất trong tiếng Anh, giúp bạn tự tin hơn khi sử dụng từ ngữ này.

Popular With/Among: Khi Nào Nên Dùng?

Cấu trúc Popular with/among + somebody được dùng khi muốn diễn tả sự nổi tiếng, được yêu thích hoặc ưa chuộng bởi một cá nhân, một nhóm người, hoặc một cộng đồng cụ thể. Cả withamong đều có thể dùng trong trường hợp này, nhưng among thường gợi ý sự phổ biến trong một tập thể lớn hơn, đa dạng hơn. Ví dụ, một giáo viên có phương pháp giảng dạy sáng tạo có thể trở nên phổ biến với học sinh của mình, hoặc một ứng dụng mới có giao diện thân thiện có thể nhanh chóng được ưa chuộng giữa giới trẻ.

Ví dụ minh họa:

<>Xem Thêm Bài Viết:<>
  • The new vegan restaurant has become incredibly popular with students from the nearby university due to its affordable prices and delicious healthy options. (Nhà hàng chay mới đã trở nên cực kỳ phổ biến với sinh viên từ trường đại học gần đó nhờ giá cả phải chăng và các món ăn lành mạnh ngon miệng.)
  • The interactive museum exhibit is very popular among families, offering educational and engaging activities for all ages. (Triển lãm bảo tàng tương tác rất được yêu thích giữa các gia đình, mang đến những hoạt động giáo dục và hấp dẫn cho mọi lứa tuổi.)

Sơ đồ các giới từ phổ biến đi kèm với Popular trong ngữ pháp tiếng AnhSơ đồ các giới từ phổ biến đi kèm với Popular trong ngữ pháp tiếng Anh

Popular For: Lý Do Nổi Tiếng

Khi muốn chỉ ra lý do, nguyên nhân hay đặc điểm cụ thể khiến ai đó hoặc cái gì đó trở nên phổ biến, chúng ta sử dụng cấu trúc Popular for + something/V-ing. Giới từ for ở đây nhấn mạnh vào yếu tố làm nên sự nổi tiếng, có thể là một sản phẩm, một dịch vụ, một kỹ năng đặc biệt, hoặc một hành động cụ thể.

Ví dụ cụ thể:

  • The ancient city of Hoi An is widely popular for its charming old town and the vibrant lantern festival held annually. (Phố cổ Hội An nổi tiếng rộng rãi vì khu phố cổ quyến rũ và lễ hội đèn lồng rực rỡ được tổ chức hàng năm.)
  • She became popular for her innovative approach to sustainable fashion, transforming discarded materials into high-end clothing. (Cô ấy trở nên phổ biến vì cách tiếp cận đổi mới trong thời trang bền vững, biến những vật liệu bỏ đi thành trang phục cao cấp.)

Popular As: Vai Trò Và Định Danh

Cấu trúc Popular as + somebody/something được sử dụng khi chúng ta muốn nói rằng ai đó hoặc cái gì đó được biết đến rộng rãi hoặc phổ biến trong một vai trò, một danh nghĩa, hay một hình ảnh cụ thể. Giới từ as ở đây thường theo sau bởi một danh từ hoặc cụm danh từ chỉ nghề nghiệp, chức danh, hoặc một đặc điểm nhận dạng.

Ví dụ minh họa:

  • He is popular as a motivational speaker, inspiring thousands with his powerful life stories and practical advice. (Ông ấy phổ biến trong vai trò một diễn giả truyền cảm hứng, truyền cảm hứng cho hàng ngàn người bằng những câu chuyện cuộc đời mạnh mẽ và lời khuyên thực tế.)
  • The local park is popular as a weekend picnic spot, attracting many families seeking a relaxing outdoor experience. (Công viên địa phương được biết đến rộng rãi như một điểm dã ngoại cuối tuần, thu hút nhiều gia đình tìm kiếm trải nghiệm ngoài trời thư giãn.)

Popular In: Bối Cảnh Địa Lý Và Thời Gian

Giới từ in khi đi với Popular thường dùng để chỉ ra một địa điểm, khu vực, hoặc một khoảng thời gian cụ thể mà một thứ gì đó phổ biến hoặc được yêu thích. Cấu trúc Popular in + place/time giúp xác định rõ hơn phạm vi và bối cảnh của sự phổ biến.

Ví dụ điển hình:

  • K-pop music has become incredibly popular in Southeast Asia over the past decade, gaining millions of young fans. (Âm nhạc K-pop đã trở nên vô cùng phổ biến ở Đông Nam Á trong thập kỷ qua, thu hút hàng triệu người hâm mộ trẻ tuổi.)
  • Flared jeans were extremely popular in the 1970s, defining a distinct fashion trend of that era. (Quần jean ống loe cực kỳ phổ biến vào những năm 1970, định hình một xu hướng thời trang đặc trưng của thời kỳ đó.)

Từ Đồng Nghĩa Với Popular: Mở Rộng Vốn Từ Vựng

Để làm phong phú thêm bài viết và tránh lặp lại từ, việc sử dụng các từ đồng nghĩa là rất quan trọng. Dưới đây là một số tính từ có ý nghĩa tương tự như Popular, giúp bạn linh hoạt hơn trong việc diễn đạt sự phổ biến hoặc nổi tiếng:

  • Common (adj) /ˈkɑːmən/: Phổ biến, thông thường. Thường dùng cho những thứ xuất hiện nhiều, quen thuộc trong cuộc sống hàng ngày.
    • Ví dụ: It is common to see people using smartphones in today’s society. (Thấy người sử dụng điện thoại thông minh là điều phổ biến trong xã hội ngày nay.)
  • Famous (adj) /ˈfeɪməs/: Nổi tiếng, nhiều người biết tới. Từ này nhấn mạnh sự nhận diện rộng rãi của một người hoặc vật.
    • Ví dụ: The Eiffel Tower is famous for its iconic structure and historical significance. (Tháp Eiffel nổi tiếng với kiến trúc đặc biệt và ý nghĩa lịch sử.)
  • Viral (adj) /ˈvaɪrəl/: Được lan truyền nhanh, bùng nổ. Thường dùng để chỉ nội dung trên mạng xã hội hoặc thông tin lan rộng rất nhanh.
    • Ví dụ: The video went viral on social media, garnering millions of views within hours. (Video trở nên nổi tiếng trên mạng xã hội, thu hút hàng triệu lượt xem chỉ trong vài giờ.)
  • Well-known (adj) /ˌwel ˈnəʊn/: Được biết đến nhiều, danh tiếng. Tương tự famous nhưng có thể ở mức độ nhẹ hơn hoặc chỉ sự nhận biết trong một cộng đồng nhất định.
    • Ví dụ: Albert Einstein is well-known for his contributions to the field of theoretical physics. (Albert Einstein nổi tiếng với những đóng góp của ông trong lĩnh vực vật lý lý thuyết.)

Từ Trái Nghĩa Với Popular: Hiểu Rõ Ngữ Cảnh

Việc nắm rõ các từ trái nghĩa cũng giúp chúng ta hiểu sâu hơn về ý nghĩa của Popular và cách sử dụng nó trong các ngữ cảnh khác nhau, đặc biệt khi cần diễn tả sự không phổ biến hoặc ít được biết đến:

  • Unpopular (adj) /ʌnˈpɑːpjələr/: Không phổ biến, không được ưa chuộng. Đây là từ trái nghĩa trực tiếp của Popular.
    • Ví dụ: The new policy proved to be unpopular among the employees, leading to protests. (Chính sách mới được cho là không được ưa chuộng giữa các nhân viên, dẫn đến các cuộc biểu tình.)
  • Rare (adj) /rer/: Hiếm thấy, hiếm có. Dùng để chỉ những thứ ít khi xuất hiện hoặc khó tìm.
    • Ví dụ: The endangered species is rare, and conservation efforts are essential to protect it. (Loài động vật đang bị đe dọa này hiếm có, và các nỗ lực bảo tồn là quan trọng để bảo vệ nó.)
  • Old-fashioned (adj) /ˌəʊld ˈfæʃnd/: Lỗi thời, cổ hủ. Dùng cho những thứ đã qua thời thịnh hành, không còn phổ biến nữa.
    • Ví dụ: Some people prefer old-fashioned charm, opting for vintage clothing and classic styles. (Một số người thích sự quyến rũ của những thứ cổ điển, chọn lựa trang phục cổ điển và kiểu dáng kinh điển.)
  • Uncommon (adj) /ʌnˈkɑːmən/: Không phổ biến, không thông thường. Gần nghĩa với rare nhưng có thể ám chỉ sự bất thường hơn là tuyệt đối hiếm có.
    • Ví dụ: In this region, snowfall is uncommon, and residents are not accustomed to winter weather. (Ở khu vực này, tuyết rơi không phổ biến, và người dân không quen với thời tiết mùa đông.)
  • Unknown (adj) /ˌʌnˈnəʊn/: Ít người biết đến, vô danh. Dùng cho những thứ chưa được nhận diện hoặc chưa được công nhận rộng rãi.
    • Ví dụ: The author’s early works remained largely unknown until they were discovered years later. (Các tác phẩm đầu tiên của tác giả được biết đến ít khi cho đến khi chúng được khám phá nhiều năm sau đó.)

Các Cụm Từ Thay Thế Popular: Làm Phong Phú Cách Diễn Đạt

Ngoài các tính từ đồng nghĩa, tiếng Anh còn có nhiều cụm từ thú vị có thể thay thế Popular, giúp bài viết của bạn trở nên linh hoạt và tự nhiên hơn, đồng thời thể hiện sự am hiểu sâu rộng về ngôn ngữ:

  • Be all the rage: Trở nên rất phổ biến, thịnh hành. Cụm từ này thường dùng để chỉ những xu hướng, mốt mới đang được ưa chuộng mạnh mẽ.
    • Ví dụ: The new virtual reality gaming system is all the rage among enthusiasts, with its immersive experience and cutting-edge technology captivating players worldwide. (Hệ thống chơi game thực tế ảo mới đang trở nên rất phổ biến những người đam mê, với trải nghiệm sống động và công nghệ tiên tiến đã thu hút người chơi trên toàn thế giới.)
  • Be catching on: Đang trở nên sành điệu, phổ biến. Diễn tả một xu hướng đang dần được chấp nhận và lan rộng.
    • Ví dụ: The new fitness trend of virtual workout classes seems to be catching on quickly, with more people embracing the convenience and flexibility of exercising from home. (Xu hướng thể dục mới của các lớp tập luyện ảo dường như đang nhanh chóng bắt kịp khi ngày càng có nhiều người đón nhận sự tiện lợi và linh hoạt của việc tập thể dục tại nhà.)
  • Be a household name: Được các hộ gia đình biết đến, trở thành cái tên quen thuộc. Cụm từ này chỉ sự nổi tiếng rộng khắp, đến mức hầu như ai cũng biết.
    • Ví dụ: After the release of the groundbreaking technology, the product quickly became a household name, revolutionizing the way people interact with digital devices. (Sau khi ra mắt công nghệ đột phá, sản phẩm nhanh chóng trở thành cái tên quen thuộc, cách mạng hóa cách mọi người tương tác với các thiết bị kỹ thuật số.)

Phân Biệt Popular, Common Và Famous: Tránh Nhầm Lẫn Cơ Bản

Mặc dù Popular, Common, và Famous đều liên quan đến sự được biết đến hoặc hiện diện rộng rãi, chúng lại mang những sắc thái nghĩa khác nhau mà người học tiếng Anh cần lưu ý để sử dụng chính xác:

  • Popular: Diễn tả sự phổ biến dựa trên mức độ yêu thích hoặc ưa chuộng. Khi nói một thứ gì đó Popular, nghĩa là có nhiều người thích và chấp nhận nó.
    • Ví dụ: The new cafe has become incredibly popular with coffee enthusiasts. (Quán cà phê mới đã trở nên vô cùng phổ biến với những người đam mê cà phê.) Ở đây, sự phổ biến đến từ việc nhiều người yêu thích và tìm đến quán.
  • Common: Diễn tả sự phổ biến dựa trên tần suất xuất hiện hoặc sử dụng. Khi một thứ gì đó Common, nghĩa là nó thường xuyên được thấy, được dùng, và không có gì đặc biệt hay bất thường.
    • Ví dụ: Wearing sneakers with casual attire has become increasingly common. (Mang giày thể thao với trang phục thường ngày ngày càng trở nên phổ biến.) Điều này cho thấy nhiều người thường xuyên sử dụng giày thể thao với trang phục hàng ngày, đây là điều bình thường.
  • Famous: Diễn tả sự nổi tiếng dựa trên mức độ biết đến của nhiều người. Một người hay vật Famous có thể không nhất thiết được yêu thích, nhưng chắc chắn nhiều người biết đến.
    • Ví dụ: Despite having lots of haters, Andress is still one of the most famous singers. (Dù bị nhiều người ghét nhưng Andress vẫn là một trong những ca sĩ nổi tiếng nhất.) Ở đây, sự nổi tiếng chỉ đơn thuần là việc nhiều người biết đến Andress, bất kể cảm xúc yêu ghét.

Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Popular Và Giới Từ Kèm Theo

Người học tiếng Anh thường mắc một số lỗi khi sử dụng Popular và các giới từ đi kèm. Một trong những lỗi phổ biến nhất là nhầm lẫn giữa foras. Ví dụ, thay vì nói “The restaurant is popular for its seafood” (nổi tiếng vì hải sản), nhiều người lại dùng “popular as its seafood”, điều này không chính xác ngữ pháp và ý nghĩa. Một lỗi khác là sử dụng giới từ không phù hợp với ngữ cảnh, chẳng hạn dùng “popular in” khi muốn nói “popular with” một nhóm người cụ thể.

Để khắc phục, hãy luôn ghi nhớ ý nghĩa cốt lõi của mỗi giới từ: with/among cho đối tượng người; for cho lý do/đặc điểm; as cho vai trò/danh nghĩa; và in cho địa điểm/thời gian. Việc luyện tập thường xuyên với các ví dụ cụ thể và đặt câu trong nhiều tình huống khác nhau sẽ giúp củng cố kiến thức và tránh những sai sót không đáng có khi sử dụng Popular.

Bí Quyết Nắm Vững Các Giới Từ Với Popular: Mẹo Nhỏ Từ Anh Ngữ Oxford

Để nắm vững các giới từ đi với Popular, Anh ngữ Oxford khuyến khích bạn áp dụng một số mẹo học tập hiệu quả. Đầu tiên, hãy tạo Flashcards cho từng cấu trúc (ví dụ: một mặt ghi “Popular with”, mặt còn lại ghi định nghĩa và một câu ví dụ). Thứ hai, cố gắng đặt câu với mỗi cấu trúc trong ngữ cảnh cá nhân của bạn hoặc những điều bạn quan tâm, điều này giúp việc ghi nhớ trở nên ý nghĩa hơn. Ví dụ, bạn có thể nói “My favorite band is popular among teenagers for their unique music style.”

Thứ ba, đọc thật nhiều tài liệu tiếng Anh như báo, truyện, hoặc xem phim để quan sát cách người bản xứ sử dụng Popular trong các ngữ cảnh tự nhiên. Việc tiếp xúc thường xuyên với ngôn ngữ sẽ giúp bạn “cảm” được cách dùng đúng mà không cần phải dịch từng từ. Cuối cùng, đừng ngại mắc lỗi; hãy thực hành nói và viết thường xuyên, và coi mỗi lỗi sai là một cơ hội để học hỏi và cải thiện.

Ứng Dụng Cấu Trúc Popular Trong Giao Tiếp Hàng Ngày

Việc hiểu và vận dụng linh hoạt các cấu trúc của Popular trong giao tiếp hàng ngày sẽ giúp bạn diễn đạt ý tưởng một cách trôi chảy và tự nhiên hơn. Dưới đây là một số tình huống giả định minh họa cách bạn có thể sử dụng Popular kèm giới từ để nói về các chủ đề khác nhau:

Tình huống 1: Nói về một bộ phim hoặc chương trình truyền hình.

  • Person A: “Did you catch that new series on Netflix? It’s been getting a lot of buzz.” (Bạn đã xem loạt phim mới trên Netflix chưa? Nó đang được nhắc đến rất nhiều.)
  • Person B: “Yes, I did! It’s incredibly popular with young adults, especially for its compelling plot and diverse cast. I think it’s also popular for addressing contemporary social issues.” (Vâng, tôi đã xem rồi! Nó cực kỳ phổ biến với giới trẻ, đặc biệt vì cốt truyện hấp dẫn và dàn diễn viên đa dạng. Tôi nghĩ nó cũng nổi tiếng vì việc đề cập đến các vấn đề xã hội đương đại.)

Tình huống 2: Thảo luận về một địa điểm hoặc xu hướng.

  • Person A: “I heard there’s a new café downtown. Is it any good?” (Tôi nghe nói có một quán cà phê mới ở trung tâm thành phố. Nó có ổn không?)
  • Person B: “Oh, definitely! It’s become really popular in our neighborhood since it opened last month. It’s particularly popular for its unique blend of coffee and cozy atmosphere. Many people even refer to it as ‘the hidden gem,’ so it’s popular as a secret spot too.” (Ồ, chắc chắn rồi! Nó đã trở nên rất phổ biến ở khu phố của chúng ta kể từ khi khai trương tháng trước. Nó đặc biệt nổi tiếng vì sự pha trộn cà phê độc đáo và không gian ấm cúng. Nhiều người thậm chí còn gọi nó là ‘viên ngọc ẩn’, vì vậy nó cũng phổ biến như một địa điểm bí mật.)

Tình huống 3: Chia sẻ về một người nổi tiếng hoặc một sản phẩm.

  • Person A: “Have you tried that new smartphone model everyone’s talking about?” (Bạn đã dùng thử mẫu điện thoại thông minh mới mà mọi người đang nói đến chưa?)
  • Person B: “Not yet, but I’ve seen it everywhere! It’s so popular among tech enthusiasts right now, mainly popular for its advanced camera features and sleek design. I heard it’s become popular as the best budget-friendly option this year.” (Chưa, nhưng tôi thấy nó ở khắp mọi nơi! Nó rất phổ biến giữa những người đam mê công nghệ hiện nay, chủ yếu nổi tiếng vì các tính năng camera tiên tiến và thiết kế đẹp mắt. Tôi nghe nói nó đã trở nên phổ biến như lựa chọn thân thiện với ngân sách tốt nhất năm nay.)

Bài Tập Ứng Dụng Giới Từ Với Popular

Để củng cố kiến thức về cách sử dụng Popular và các giới từ đi kèm, hãy thực hành với các bài tập dưới đây. Việc hoàn thành các bài tập này sẽ giúp bạn kiểm tra và củng cố sự hiểu biết của mình.

Hình ảnh đại diện cho phần bài tập ứng dụng về cách dùng Popular với giới từ trong tiếng AnhHình ảnh đại diện cho phần bài tập ứng dụng về cách dùng Popular với giới từ trong tiếng Anh

Bài Tập 1: Lựa Chọn Giới Từ Thích Hợp

Chọn đáp án thích hợp để điền vào chỗ trống, sử dụng with, as, for, in hoặc among.

  1. The new fitness app is popular _____ users who are looking for effective and convenient workout routines.
    A. with
    B. as
    C. for
  2. The actor is popular _______ a versatile performer, known for effortlessly transitioning between various film genres.
    A. along
    B. for
    C. as
  3. Vintage fashion has become popular _______ recent years, with many people embracing the charm of classic clothing styles.
    A. for
    B. in
    C. as
  4. The coastal town has a boardwalk that is popular ________ both locals and tourists, offering stunning views of the ocean.
    A. in
    B. along
    C. as
  5. The small bakery is popular _______ its freshly baked croissants, drawing customers from the neighborhood every morning.
    A. along
    B. with
    C. for

Bài Tập 2: Phân Biệt Popular, Common Hoặc Famous

Sử dụng popular, common hoặc famous để điền vào chỗ trống sao cho phù hợp với ngữ cảnh.

  1. Using sustainable materials in home construction is becoming increasingly _________ as people seek eco-friendly alternatives for building.
  2. The new coffee shop, known for its cozy ambiance and unique brews, quickly became ________ among the locals.
  3. The _______ chef opened a restaurant in the city, drawing food enthusiasts from far and wide to experience his renowned culinary creations.

Bài Tập 3: Điền Từ Thay Thế Popular

Điền một từ thích hợp vào chỗ trống để tạo thành cụm từ có nghĩa thay thế cho Popular.

  1. Big sunglasses and wide-brimmed hats are all the ______ this summer—everyone’s loving the stylish and glamorous vibe.
  2. The tech company’s innovative products have made it a _________ name, with its logo recognized in homes around the world, symbolizing cutting-edge technology and quality.
  3. Plant-based diets are gradually ________ on as more people become health-conscious and environmentally aware, choosing a lifestyle that aligns with these principles.

Đáp Án Bài Tập

Bài tập 1:

  1. A. with
  2. C. as
  3. B. in
  4. B. among (corrected from original ‘along’ as ‘among’ is more fitting for group of people)
  5. C. for

Bài tập 2:

  1. common
  2. popular
  3. famous

Bài tập 3:

  1. rage
  2. household
  3. catching

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Popular Và Giới Từ

Để giúp bạn củng cố kiến thức và giải đáp những thắc mắc thường gặp, dưới đây là một số câu hỏi và trả lời liên quan đến cách sử dụng Popular và các giới từ của nó.

  1. Popular đi với giới từ gì là phổ biến nhất?
    Popular thường đi kèm với các giới từ như with, among, for, as, và in. Mỗi giới từ mang một ý nghĩa và ngữ cảnh sử dụng riêng.

  2. Có sự khác biệt nào giữa “popular with” và “popular among” không?
    Về cơ bản, cả hai đều diễn tả sự phổ biến trong một nhóm người. Tuy nhiên, popular among thường gợi ý một sự phổ biến rộng rãi hơn trong một tập thể lớn, đa dạng; trong khi popular with có thể dùng cho cả nhóm nhỏ hoặc cá nhân.

  3. Khi nào nên dùng “popular for” thay vì “popular as”?
    Bạn dùng popular for khi muốn chỉ ra lý do hoặc nguyên nhân khiến ai đó/cái gì đó phổ biến (ví dụ: popular for its delicious food). Ngược lại, bạn dùng popular as khi muốn chỉ ra vai trò hoặc danh nghĩa mà một người/vật được biết đến rộng rãi (ví dụ: popular as a tourist destination).

  4. Popular có thể đi với giới từ “of” không?
    Không, Popular không đi với giới từ of theo cách dùng thông thường để chỉ sự phổ biến. Of thường dùng với các cụm như famous of nhưng Popular thì không.

  5. Làm thế nào để phân biệt Popular, Common và Famous một cách dễ hiểu?

    • Popular: Nhiều người thích (yêu thích, ưa chuộng).
    • Common: Nhiều người dùng hoặc thấy (thông thường, phổ biến rộng rãi).
    • Famous: Nhiều người biết đến (nổi tiếng).
  6. Có giới từ nào khác ngoài những giới từ đã liệt kê có thể đi với Popular không?
    Trong các trường hợp hiếm hoi hoặc ngữ cảnh rất đặc biệt, Popular có thể xuất hiện với giới từ khác, nhưng with, among, for, as, và in là 5 giới từ chính và phổ biến nhất.

  7. Có cụm động từ (phrasal verb) nào với Popular không?
    Popular là một tính từ, không phải động từ, nên nó không tạo thành cụm động từ (phrasal verb). Tuy nhiên, có các cụm từ cố định như be all the rage hoặc be catching on để diễn tả ý nghĩa tương tự.

Với những kiến thức chuyên sâu về Popular đi với giới từ gì, cùng các ví dụ minh họa và bài tập ứng dụng chi tiết, Anh ngữ Oxford hy vọng bạn đọc đã có cái nhìn rõ ràng và đầy đủ nhất về cách sử dụng tính từ phổ biến này. Việc nắm vững các giới từ kèm theo không chỉ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác hơn mà còn nâng cao đáng kể kỹ năng giao tiếp và viết lách. Hãy tiếp tục thực hành và áp dụng những kiến thức này vào việc học tiếng Anh mỗi ngày nhé!