Trong giao tiếp tiếng Anh, từ để hỏi “When” đóng vai trò không thể thiếu khi chúng ta cần tìm kiếm hoặc cung cấp thông tin liên quan đến thời gian. Nắm vững cách đặt câu hỏi với When và trả lời không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng rõ ràng mà còn nâng cao đáng kể khả năng giao tiếp của mình, cho dù là hỏi về giờ giấc cụ thể, ngày tháng hay thời điểm diễn ra một sự kiện bất kỳ.
Tìm Hiểu Cấu Trúc Đặt Câu Hỏi Với When
Từ nghi vấn “When” được sử dụng để hỏi về thời điểm diễn ra một hành động, sự kiện hoặc hiện tượng nào đó. Đây là một trong những từ hỏi Wh-question cơ bản và được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Cấu Trúc Cơ Bản Của Câu Hỏi “When”
Để tạo câu hỏi với When, chúng ta thường đặt nó ở đầu câu, theo sau là trợ động từ phù hợp với thì, chủ ngữ và động từ chính ở dạng nguyên thể. Đây là công thức cơ bản mà mọi người học tiếng Anh cần nắm vững.
| Khi nào + trợ động từ (do/does/did/will/is/are/am) + chủ ngữ + động từ chính (nguyên thể)? |
|---|
Ví dụ minh họa chi tiết:
- When do you usually wake up? (Bạn thường thức dậy lúc mấy giờ?)
- When là từ hỏi thời gian.
- do là trợ động từ của thì hiện tại đơn, dùng với chủ ngữ “you”.
- wake up là động từ chính ở dạng nguyên thể.
- When does she go to work? (Cô ấy đi làm khi nào?)
- does được sử dụng cho chủ ngữ ngôi thứ ba số ít (she).
- When did they arrive? (Họ đã đến khi nào?)
- did là trợ động từ dùng trong thì quá khứ đơn, áp dụng cho mọi chủ ngữ.
- When will you call me? (Khi nào bạn sẽ gọi cho tôi?)
- will là trợ động từ cho thì tương lai đơn, thể hiện một hành động dự kiến xảy ra.
Điều quan trọng cần ghi nhớ là trợ động từ sẽ thay đổi tùy thuộc vào thì của câu, nhưng động từ chính luôn giữ nguyên dạng nguyên thể (infinitive) khi đi sau các trợ động từ như do, does, did, will.
Sử Dụng “When” Với Các Thì Phổ Biến
Từ hỏi “When” có thể được dùng linh hoạt với nhiều thì khác nhau để tìm hiểu về thời gian trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai. Mỗi thì sẽ có cách kết hợp riêng với When.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Phân Biệt Take Pride In, Be Proud Of, Pride Oneself Chuẩn Xác
- Nắm Vững Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Chăn Nuôi
- Nâng Cao Vốn Từ Vựng Tiếng Anh Cùng Quizlet Hiệu Quả
- Nắm Vững Trợ Động Từ (Auxiliary Verbs) Trong Tiếng Anh
- Cấu Trúc Both And: Cách Dùng Chuẩn Và Bài Tập Thực Hành
Thì Hiện Tại Đơn (Present Simple)
Cấu trúc: When + do/does + chủ ngữ + động từ nguyên thể...?
Giải thích: Thì này dùng để hỏi về thói quen, lịch trình hoặc sự thật hiển nhiên.
- When do you usually wake up? (Bạn thường thức dậy khi nào?)
- When does she go to the gym? (Cô ấy đi tập gym khi nào?)
Lưu ý rằng “do” được dùng với chủ ngữ số nhiều (I, you, we, they) và “does” dùng với chủ ngữ số ít và ngôi thứ ba số ít (he, she, it).
Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous)
Cấu trúc: When + am/is/are + chủ ngữ + động từ thêm "ing"...?
Giải thích: Thường được sử dụng để hỏi về các hành động đang diễn ra tại thời điểm nói hoặc các kế hoạch đã được sắp xếp trong tương lai gần.
- When are you leaving for the airport? (Bạn sẽ rời đi sân bay khi nào?) – Hỏi về kế hoạch đã định.
- When is she coming to the party? (Cô ấy sẽ đến bữa tiệc khi nào?) – Tương tự, hỏi về lịch trình cụ thể.
Thì Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect)
Cấu trúc: When + have/has + chủ ngữ + động từ ở dạng phân từ hai...?
Giải thích: Mặc dù When thường hỏi về thời điểm cụ thể, nhưng khi dùng với thì hiện tại hoàn thành, nó thường ngụ ý hỏi về một sự kiện đã hoàn tất tại một thời điểm nào đó trong quá khứ mà không rõ hoặc muốn xác nhận thời điểm đó.
- When have you completed the project? (Bạn đã hoàn thành dự án khi nào?)
- When has she visited that museum? (Cô ấy đã đến thăm bảo tàng đó khi nào?)
Ghi nhớ “have” dùng với I, you, we, they và “has” dùng với he, she, it.
Thì Quá Khứ Đơn (Past Simple)
Cấu trúc: When + did + chủ ngữ + động từ nguyên thể...?
Giải thích: Đây là thì phổ biến nhất khi hỏi về một sự kiện đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn trong quá khứ.
- When did you visit Paris? (Khi nào bạn đã thăm Paris?)
- When did they arrive at the station? (Khi nào họ đã đến ga?)
Với thì quá khứ đơn, “did” được dùng cho tất cả các chủ ngữ và động từ chính luôn ở dạng nguyên thể.
Thì Tương Lai Đơn (Future Simple)
Cấu trúc: When + will + chủ ngữ + động từ nguyên thể...?
Giải thích: Dùng để hỏi về một hành động sẽ xảy ra trong tương lai, thường là một dự định hoặc sự kiện chưa chắc chắn.
- When will you leave for work? (Khi nào bạn sẽ đi làm?)
- When will they announce the results? (Khi nào họ sẽ công bố kết quả?)
Thì Tương Lai Gần (Near Future / Be going to)
Cấu trúc: When + am/is/are + chủ ngữ + going to + động từ nguyên thể...?
Giải thích: Cấu trúc này dùng để diễn tả một hành động có dự định hoặc kế hoạch rõ ràng sẽ xảy ra trong tương lai rất gần.
- When are you going to finish your homework? (Khi nào bạn sẽ hoàn thành bài tập về nhà?)
- When is he going to call you? (Khi nào anh ấy sẽ gọi cho bạn?)
Cách Dùng “When” Với Động Từ Khuyết Thiếu Và “To Be”
Bên cạnh các trợ động từ do/does/did/will, từ để hỏi “When” cũng thường kết hợp với động từ “to be” hoặc các động từ khuyết thiếu (modal verbs) để tạo nên những câu hỏi đa dạng và tự nhiên.
Với động từ “To Be”:
Khi câu hỏi không có động từ chính mà chỉ có động từ “to be”, cấu trúc sẽ là: When + is/are/am + chủ ngữ...? hoặc When + was/were + chủ ngữ...?
- When is the meeting? (Cuộc họp khi nào?)
- When was he here? (Anh ấy ở đây khi nào?)
- When are you free? (Khi nào bạn rảnh?)
Với động từ khuyết thiếu (Modal Verbs):
Các động từ khuyết thiếu như can, could, may, might, should, must thường đi kèm với When để hỏi về khả năng, sự cho phép, lời khuyên hay sự bắt buộc liên quan đến thời gian. Cấu trúc chung là: When + modal verb + chủ ngữ + động từ nguyên thể...?
- When can I see you again? (Khi nào tôi có thể gặp lại bạn?) – Hỏi về khả năng.
- When should we submit the report? (Khi nào chúng ta nên nộp báo cáo?) – Hỏi về lời khuyên.
- When must I arrive? (Tôi phải đến khi nào?) – Hỏi về sự bắt buộc.
Câu Hỏi Phủ Định Với “When”
Câu hỏi phủ định với “When” thường được sử dụng để nhấn mạnh hoặc làm rõ lý do tại sao một sự kiện không xảy ra vào một thời điểm nhất định. Cấu trúc này giúp người hỏi tìm hiểu sâu hơn về bối cảnh hoặc nguyên nhân.
Công thức tổng quát: When + trợ động từ + chủ ngữ + not + động từ chính (nguyên thể)?
- When do you not go to school? (Khi nào bạn không đi đến trường?) – Câu hỏi này có thể ám chỉ những ngày bạn không có tiết học hoặc những dịp đặc biệt.
- When did they not join the party? (Họ đã không tham gia bữa tiệc khi nào?) – Hỏi về thời điểm cụ thể họ vắng mặt.
Những câu hỏi dạng này thường yêu cầu người được hỏi giải thích lý do hoặc cung cấp thêm chi tiết về thời gian và hoàn cảnh.
Các Dạng Câu Hỏi Phức Hợp Với “When”
Ngoài các cấu trúc câu hỏi đơn giản, từ hỏi “When” còn có thể được sử dụng trong các cấu trúc phức tạp hơn, đặc biệt khi kết hợp với các từ để hỏi khác hoặc trong các câu hỏi gián tiếp. Việc nắm vững các dạng này giúp bạn giao tiếp một cách linh hoạt và tự nhiên hơn.
Kết Hợp “When” Với Các Từ Để Hỏi Khác
Trong nhiều tình huống, chúng ta cần hỏi nhiều thông tin cùng lúc. When có thể kết hợp với các từ hỏi Wh-question khác như Where, Why, How để tạo thành câu hỏi phức hợp.
- When and where did you meet him? (Bạn đã gặp anh ấy khi nào và ở đâu?) – Kết hợp hỏi thời gian và địa điểm.
- When and why did the incident happen? (Sự việc xảy ra khi nào và vì sao?) – Kết hợp hỏi thời gian và lý do.
“When” Trong Câu Hỏi Gián Tiếp
Câu hỏi gián tiếp là cách lịch sự và phổ biến để đặt câu hỏi, đặc biệt trong các tình huống trang trọng. Khi “When” được sử dụng trong câu hỏi gián tiếp, cấu trúc của phần câu hỏi sau “When” sẽ thay đổi thành dạng khẳng định (chủ ngữ + động từ), không còn đảo ngữ như câu hỏi trực tiếp.
- Can you tell me when the class starts? (Bạn có thể cho tôi biết lớp học bắt đầu khi nào không?) – Thay vì “When does the class start?”.
- Do you know when they arrived? (Bạn có biết họ đã đến khi nào không?) – Thay vì “When did they arrive?”.
- I wonder when he will finish his work. (Tôi tự hỏi khi nào anh ấy sẽ hoàn thành công việc của mình.)
Trong những câu này, từ nghi vấn “When” vẫn giữ vai trò hỏi về thời gian, nhưng cấu trúc câu được điều chỉnh để phù hợp với ngữ pháp của câu gián tiếp, giúp câu văn trở nên mượt mà và lịch sự hơn.
Phân Biệt “When” Và “What Time”
Trong tiếng Anh, cả “When” và “What time” đều là từ hỏi thời gian, nhưng chúng có sự khác biệt rõ rệt về mức độ cụ thể của thông tin mà chúng muốn hỏi. Hiểu rõ sự khác biệt này sẽ giúp bạn sử dụng chúng một cách chính xác.
-
“When” (Khi nào):
- Phạm vi rộng hơn: “When” có thể hỏi về một thời điểm rất chung chung hoặc rất cụ thể, bao gồm ngày, tháng, năm, mùa, khoảng thời gian trong ngày, hoặc thậm chí là một sự kiện.
- Ví dụ:
- When is your birthday? (Ngày sinh nhật của bạn là khi nào?) – Có thể trả lời là “In June” (tháng), “On the 15th” (ngày), “Next week” (tuần), v.v.
- When did you move to London? (Bạn chuyển đến London khi nào?) – Có thể trả lời là “In 2010” (năm), “Last year” (năm), “When I was 20” (thời điểm trong đời).
- When do you usually study? (Bạn thường học khi nào?) – Có thể là “In the evening” (buổi), “After dinner” (khoảng thời gian).
-
“What time” (Mấy giờ):
- Rất cụ thể: “What time” chỉ được sử dụng để hỏi về giờ và phút chính xác của một sự kiện.
- Ví dụ:
- What time is the meeting? (Mấy giờ thì cuộc họp diễn ra?) – Câu trả lời mong đợi là “At 9 AM” hoặc “At 14:30”.
- What time did you wake up? (Bạn thức dậy lúc mấy giờ?) – Câu trả lời thường là “At 6:30 AM”.
- What time does the movie start? (Mấy giờ phim bắt đầu?) – Câu trả lời sẽ là “At 7:00 PM”.
Tóm lại, nếu bạn muốn hỏi về một thời điểm chính xác theo đồng hồ (giờ, phút), hãy dùng “What time”. Nếu bạn muốn hỏi về một khoảng thời gian rộng hơn hoặc một thời điểm không yêu cầu độ chính xác từng phút, “When” sẽ là lựa chọn phù hợp.
Hướng Dẫn Trả Lời Câu Hỏi “When” Hiệu Quả
Khi được hỏi bằng từ nghi vấn “When”, câu trả lời của bạn cần cung cấp thông tin thời gian một cách chính xác và phù hợp với ngữ cảnh. Tùy thuộc vào nội dung câu hỏi, bạn có thể lựa chọn cách trả lời từ ngắn gọn đến chi tiết.
Công Thức Trả Lời Cơ Bản
Công thức 1: Sử dụng cụm từ chỉ thời gian (Time Expression)
Đây là cách trả lời phổ biến và trực tiếp nhất, thường dùng khi câu hỏi đơn giản.
| Chủ ngữ (Subject) + động từ chính (Main Verb) + cụm từ chỉ thời gian (Time Expression) |
|---|
Ví dụ:
- When do you have lunch? (Bạn ăn trưa khi nào?)
- I have lunch at 12:30 PM. (Tôi ăn trưa lúc 12:30 chiều.)
- When will the train arrive? (Khi nào tàu sẽ đến?)
- The train will arrive in 15 minutes. (Tàu sẽ đến trong 15 phút nữa.)
Công thức 2: Trả lời câu hỏi phủ định
Khi trả lời câu hỏi phủ định với “When”, bạn cần chỉ rõ thời điểm mà hành động không xảy ra.
| Chủ ngữ (Subject) + trợ động từ (Auxiliary Verb) + not + động từ chính (Main Verb) + cụm từ chỉ thời gian |
|---|
Ví dụ:
- When didn’t they join the party? (Họ đã không tham gia bữa tiệc khi nào?)
- They didn’t join the party last night. (Họ đã không tham gia bữa tiệc vào tối qua.)
Các Trạng Từ Thời Gian Phổ Biến Khi Trả Lời “When”
Để câu trả lời của bạn thêm phong phú và chính xác, hãy sử dụng đa dạng các trạng từ và cụm từ chỉ thời gian. Dưới đây là một số loại phổ biến:
- Thời điểm cụ thể trong ngày:
at 7 AM,at midnight,in the morning,in the afternoon,in the evening,at noon.- When do you usually wake up? ->
At 6:00 AM.
- When do you usually wake up? ->
- Ngày trong tuần / Tháng / Năm:
on Monday,on the weekend,in January,in 2023,last year,next month,this week.- When is your birthday? ->
In June.
- When is your birthday? ->
- Khoảng thời gian:
in 15 minutes,for three hours,since 2020,before noon,after work.- When will you finish the project? ->
By the end of this week.
- When will you finish the project? ->
- Các từ chỉ tần suất (khi hỏi về thói quen):
always,usually,often,sometimes,rarely,never.- When do you usually go jogging? ->
I usually go jogging in the morning.
- When do you usually go jogging? ->
Những Cách Trả Lời Tự Nhiên Và Chi Tiết
Ngoài việc sử dụng các cụm từ chỉ thời gian, bạn có thể trả lời bằng câu đầy đủ hoặc mệnh đề để cung cấp thêm ngữ cảnh hoặc lý do, giúp câu trả lời trở nên tự nhiên và lịch sự hơn.
- Sử dụng câu đầy đủ để lịch sự hơn:
- When did she leave? (Cô ấy rời đi khi nào?)
- She left yesterday afternoon. (Cô ấy rời đi vào chiều hôm qua.)
- When did she leave? (Cô ấy rời đi khi nào?)
- Sử dụng mệnh đề để cung cấp thêm chi tiết:
- When will you finish the project? (Khi nào bạn sẽ hoàn thành dự án?)
- I will finish the project by the time I leave the office. (Tôi sẽ hoàn thành dự án vào lúc tôi rời văn phòng.)
- When will you finish the project? (Khi nào bạn sẽ hoàn thành dự án?)
- Khi không biết chính xác thời gian:
- When are they coming? (Khi nào họ đến?)
- I’m not sure, but maybe tomorrow. (Tôi không chắc, nhưng có thể là ngày mai.)
- I don’t know exactly when, but soon. (Tôi không biết chính xác khi nào, nhưng sớm thôi.)
- When are they coming? (Khi nào họ đến?)
Việc luyện tập đa dạng các cách trả lời sẽ giúp bạn tự tin hơn khi giao tiếp bằng tiếng Anh.
Các Ví Dụ Thực Tế Khi Đặt Câu Hỏi Với “When”
Để củng cố kiến thức về cách đặt câu hỏi với When, dưới đây là một số mẫu câu hỏi phổ biến được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày:
- Hỏi về thói quen hàng ngày:
- When do you usually go to bed? (Bạn thường đi ngủ khi nào?)
- When do you exercise? (Bạn tập thể dục lúc nào?)
- Hỏi về sự kiện trong quá khứ:
- When did you start learning English? (Bạn bắt đầu học tiếng Anh khi nào?)
- When did they arrive at the airport? (Họ đã đến sân bay khi nào?)
- Hỏi về các kế hoạch tương lai:
- When will you visit your hometown? (Khi nào bạn sẽ về quê?)
- When are we going to have the meeting? (Khi nào chúng ta sẽ có cuộc họp?)
- Hỏi trong các tình huống trang trọng hoặc lịch sự:
- When should we expect your response? (Chúng tôi nên mong đợi phản hồi của bạn khi nào?)
- When can I call you to discuss further? (Khi nào tôi có thể gọi bạn để thảo luận thêm?)
Những ví dụ này cho thấy tính linh hoạt của “When” trong việc tìm kiếm thông tin thời gian trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Những Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng “When”
Mặc dù cách đặt câu hỏi với When khá đơn giản, người học tiếng Anh vẫn thường mắc phải một số lỗi phổ biến. Nhận biết và khắc phục những lỗi này sẽ giúp bạn sử dụng từ hỏi thời gian “When” một cách chính xác và tự nhiên hơn.
Sai lầm thường gặp khi dùng từ hỏi When
Sai Lệch Trợ Động Từ
Lỗi thường gặp: Sử dụng trợ động từ không phù hợp với thì hoặc chủ ngữ của câu. Đây là một trong những lỗi cơ bản nhất nhưng lại rất phổ biến.
- Ví dụ sai: When do she arrive? (Trợ động từ “do” không đúng với chủ ngữ ngôi thứ ba số ít “she”).
- Cách dùng đúng: When does she arrive? (Khi nào cô ấy đến?)
- Ghi chú: Trong thì hiện tại đơn, phải dùng “does” cho ngôi thứ ba số ít (he, she, it) và “do” cho các chủ ngữ còn lại. Tương tự, hãy chắc chắn dùng “did” cho thì quá khứ đơn và “will” cho thì tương lai đơn.
Động Từ Chính Sai Dạng
Lỗi thường gặp: Động từ chính không ở dạng nguyên thể sau các trợ động từ như do, does, did, will.
- Ví dụ sai: When did you went to the park? (Động từ “went” là quá khứ của “go”, nhưng sau “did” phải dùng nguyên thể).
- Cách dùng đúng: When did you go to the park? (Khi nào bạn đã đi đến công viên?)
- Ghi chú: Luôn nhớ rằng sau trợ động từ, động từ chính luôn trở về dạng nguyên thể không “to”.
Thiếu Hoặc Không Rõ Cụm Từ Thời Gian
Lỗi thường gặp: Câu trả lời quá ngắn gọn, không cung cấp đủ thông tin hoặc sử dụng cụm từ thời gian không rõ ràng.
- Ví dụ sai: When will you visit me? Soon. (Từ “Soon” quá chung chung, không cụ thể).
- Cách dùng đúng: When will you visit me? I will visit you next week. (Tôi sẽ đến thăm bạn vào tuần tới.)
- Ghi chú: Cố gắng cung cấp thông tin thời gian cụ thể nhất có thể để người nghe dễ dàng nắm bắt.
Nhầm Lẫn “When” Với Các Từ Hỏi Khác
Lỗi thường gặp: Dùng “When” để hỏi về nơi chốn (Where), lý do (Why), hoặc cách thức (How), thay vì thời gian.
- Ví dụ sai: When are you going? (Nếu ý bạn muốn hỏi “Bạn đi đâu?” thì phải dùng “Where”).
- Cách dùng đúng: Where are you going? (Bạn đang đi đâu?)
- Ghi chú: Mỗi từ hỏi Wh-question có chức năng riêng. Luôn xác định thông tin bạn muốn hỏi để chọn từ hỏi phù hợp.
Sai Vị Trí Của “When” Trong Câu
Lỗi thường gặp: Đặt “When” không ở đầu câu hỏi, đặc biệt là trong câu hỏi trực tiếp.
- Ví dụ sai: You will visit me when? (Đây là cách nói thông tục, không chuẩn ngữ pháp trong câu hỏi trực tiếp).
- Cách dùng đúng: When will you visit me? (Khi nào bạn sẽ đến thăm tôi?)
- Ghi chú: Trong câu hỏi trực tiếp, “When” (và các từ hỏi Wh- khác) luôn đứng ở vị trí đầu câu.
Việc luyện tập thường xuyên và chú ý đến cấu trúc ngữ pháp sẽ giúp bạn tránh được những lỗi này và sử dụng “When” một cách tự tin, chính xác hơn.
Mẹo Nâng Cao Khả Năng Dùng “When” Tự Nhiên
Để có thể sử dụng từ để hỏi “When” một cách tự nhiên và hiệu quả trong giao tiếp tiếng Anh, không chỉ cần nắm vững ngữ pháp mà còn cần áp dụng các chiến thuật luyện tập sau:
- Luyện tập phát âm đúng: Đảm bảo bạn phát âm rõ ràng “When” để tránh nhầm lẫn với các từ có âm thanh tương tự như “What” hoặc “Where”. Việc phát âm chuẩn giúp người nghe dễ dàng hiểu được ý định câu hỏi của bạn. Hãy nghe các ví dụ từ người bản xứ và bắt chước cách họ nhấn trọng âm và ngữ điệu.
- Sử dụng ngữ cảnh phù hợp: Luôn xem xét ngữ cảnh giao tiếp để chọn thì và cấu trúc câu phù hợp khi hỏi về thời gian. Ví dụ, nếu bạn hỏi về một kế hoạch đã định, thì hiện tại tiếp diễn với ý nghĩa tương lai sẽ phù hợp hơn thì tương lai đơn thuần.
- Kết hợp với trạng từ thời gian để làm rõ: Để câu hỏi hoặc câu trả lời chi tiết và tự nhiên hơn, hãy thêm các trạng từ hoặc cụm từ chỉ thời gian.
- When exactly did he leave? (Anh ấy rời đi chính xác khi nào?)
- When usually do you go jogging? (Bạn thường chạy bộ lúc nào?)
- Thay vì chỉ nói “Tomorrow”, bạn có thể nói “Tomorrow morning at 9 AM” để cụ thể hơn.
- Nắm chắc các thì tiếng Anh: Một trong những nền tảng quan trọng nhất để sử dụng “When” chính xác là hiểu rõ và nắm vững cách dùng của các thì trong tiếng Anh. Trước khi đặt câu hỏi hoặc trả lời, hãy xác định thì phù hợp với ý định của bạn.
- Kiểm tra vị trí và cấu trúc câu: Luôn đảm bảo “When” đứng đầu câu hỏi trực tiếp và cấu trúc sau đó tuân thủ đúng quy tắc đảo ngữ (trợ động từ + chủ ngữ + động từ chính). Đối với câu hỏi gián tiếp, hãy nhớ chuyển về dạng khẳng định (chủ ngữ + động từ).
- Luyện tập thường xuyên: Thực hành đặt câu và trả lời câu hỏi với “When” trong nhiều tình huống khác nhau. Bạn có thể tự đặt câu hỏi cho mình, luyện tập với bạn bè, hoặc ghi âm giọng nói của mình để tự kiểm tra. Luyện tập đều đặn sẽ giúp bạn hình thành phản xạ và sử dụng từ hỏi thời gian này một cách tự nhiên hơn rất nhiều.
Áp dụng những mẹo này sẽ giúp bạn không chỉ tránh được các lỗi thường gặp mà còn nâng cao đáng kể sự tự tin khi sử dụng từ nghi vấn “When” trong giao tiếp tiếng Anh.
Bài Tập Thực Hành Với Câu Hỏi “When”
Để củng cố kiến thức về cách đặt câu hỏi với When và trả lời, hãy thực hiện các bài tập sau đây.
Bài tập 1: Điền “When” và trợ động từ phù hợp nếu cần vào chỗ trống.
- ________ ________ she visit you last summer?
- __________ ________ you going to finish your project?
- __________ did they leave for Paris?
- __________ ________ he not come to the party?
- __________ do you have your lunch today?
Bài tập 2: Chọn đáp án đúng
Chọn đáp án phù hợp nhất để trả lời các câu hỏi bên dưới:
- When is your favorite TV show on?
a. At 8 PM on Tuesdays.
b. In the living room.
c. Because it’s fun. - When did you graduate from university?
a. Last summer.
b. At the library.
c. With my friends. - When will they announce the results?
a. Lunch.
b. Tomorrow at 9 AM.
c. Very soon. - When do you feel happiest?
a. On weekends when I spend time with my family.
b. In the park.
c. Because the weather is good. - When do you not go to school?
a. At the place I usually eat
b. Because I have school
c. On Saturday and Sunday
Bài tập 3: Đặt câu hỏi với “When”
Hãy sắp xếp lại các từ dưới đây để tạo thành câu hỏi đúng với “When”.
- visit / when / you / your / parents / will
- start / movie / when / the / does
- the / when / finish / we / project / will
- arrive / when / your / friend / will / tomorrow
- to / house / new / she / when / move / a / is
Bài tập 4: Sửa lỗi sai
Các câu sau có chứa lỗi sai liên quan đến cách dùng “When”. Hãy sửa lại cho đúng.
- When you will come to visit me?
- When did she bought her car?
- When he is going to call you?
- When does they start their new job?
- You will arrive when?
Đáp án và giải thích
Đáp án bài tập 1:
- When did she visit you last summer? (Khi nào cô ấy đã thăm bạn vào mùa hè năm ngoái?)
- Giải thích: “Did” là trợ động từ cho thì quá khứ đơn, động từ chính “visit” ở dạng nguyên thể.
- When are you going to finish your project? (Khi nào bạn sẽ hoàn thành dự án của mình?)
- Giải thích: “Are” là trợ động từ của thì hiện tại tiếp diễn với “going to” để chỉ dự định trong tương lai.
- When did they leave for Paris? (Khi nào họ đã rời đi Paris?)
- Giải thích: “Did” là trợ động từ trong quá khứ đơn, động từ “leave” ở dạng nguyên thể.
- When did he not come to the party? (Khi nào anh ấy không đến bữa tiệc?)
- Giải thích: “Did” được sử dụng cho câu phủ định trong quá khứ, sau “did” động từ chính “come” ở dạng nguyên thể.
- When do you have your lunch today? (Khi nào bạn ăn trưa hôm nay?)
- Giải thích: “Do” là trợ động từ cho thì hiện tại đơn, động từ “have” ở dạng nguyên thể.
Đáp án bài tập 2:
- a. At 8 PM on Tuesdays. (Lúc 8 giờ tối vào các ngày thứ Ba.)
- “At 8 PM” chỉ thời gian cụ thể, phù hợp để trả lời câu hỏi “When”.
- a. Last summer. (Mùa hè năm ngoái.)
- “Last summer” là cụm từ chỉ thời gian quá khứ, phù hợp với câu hỏi ở thì quá khứ.
- b. Tomorrow at 9 AM. (Vào ngày mai lúc 9 giờ sáng.)
- “Tomorrow at 9 AM” chỉ thời gian cụ thể trong tương lai. Những đáp án khác không đủ thông tin.
- a. On weekends when I spend time with my family. (Vào cuối tuần khi tôi dành thời gian với gia đình.)
- Câu trả lời kết hợp cụm thời gian “On weekends” và lý do, phù hợp với câu hỏi.
- c. On Saturday and Sunday (Vào thứ Bảy và Chủ nhật)
- Câu trả lời nêu rõ thời gian và trả lời đúng câu hỏi “When”. Các đáp án khác không trả lời đúng câu hỏi.
Đáp án bài tập 3:
- When will you visit your parents? (Khi nào bạn sẽ thăm bố mẹ?)
- Giải thích: Trong câu hỏi về hành động tương lai, trợ động từ “will” đứng trước chủ ngữ “you”, và động từ “visit” ở dạng nguyên thể.
- When does the movie start? (Bộ phim bắt đầu khi nào?)
- Giải thích: Với chủ ngữ “the movie”, chúng ta dùng “does” cho thì hiện tại đơn, và động từ “start” ở dạng nguyên thể.
- When will we finish the project? (Chúng ta sẽ hoàn thành dự án khi nào?)
- Giải thích: Trong câu hỏi về hành động tương lai, “will” được dùng trước chủ ngữ “we”, và động từ “finish” ở dạng nguyên thể.
- When will your friend arrive tomorrow? (Bạn của bạn sẽ đến vào ngày mai khi nào?)
- Giải thích: “Will” được sử dụng cho hành động tương lai, và động từ “arrive” ở dạng nguyên thể. “Tomorrow” chỉ thời gian cụ thể trong tương lai.
- When is she going to move to a new house? (Cô ấy sẽ chuyển đến một ngôi nhà mới khi nào?)
- Giải thích: “Is” được sử dụng trong câu hỏi về tương lai gần, kết hợp với “going to” để diễn tả dự định trong tương lai.
Đáp án bài tập 4:
Câu 1:
- Sai: When you will come to visit me?
- Sửa lại: When will you come to visit me? (Khi nào bạn sẽ đến thăm tôi?)
- Giải thích: Trong câu hỏi với “When” về tương lai, “will” phải đứng trước chủ ngữ để tạo thành cấu trúc đảo ngữ đúng.
Câu 2:
- Sai: When did she bought her car?
- Sửa lại: When did she buy her car? (Cô ấy mua xe khi nào?)
- Giải thích: Sau trợ động từ “did”, động từ chính “buy” phải ở dạng nguyên thể (không phải “bought”).
Câu 3:
- Sai: When he is going to call you?
- Sửa lại: When is he going to call you? (Khi nào anh ấy sẽ gọi cho bạn?)
- Giải thích: Trợ động từ “is” phải đứng trước chủ ngữ “he” trong câu hỏi.
Câu 4:
- Sai: When does they start their new job?
- Sửa lại: When do they start their new job? (Họ bắt đầu công việc mới khi nào?)
- Giải thích: Với chủ ngữ “they” (số nhiều), chúng ta phải dùng trợ động từ “do” thay vì “does”.
Câu 5:
- Sai: You will arrive when?
- Sửa lại: When will you arrive? (Bạn sẽ đến khi nào?)
- Giải thích: “When” (từ hỏi) phải đứng đầu câu hỏi trong câu hỏi trực tiếp, và “will” phải đứng trước chủ ngữ.
Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)
Dưới đây là một số câu hỏi phổ biến liên quan đến cách đặt câu hỏi với When và trả lời trong tiếng Anh:
- “When” có thể được dùng để hỏi về quá trình hay khoảng thời gian không?
Không, “When” chủ yếu hỏi về một điểm thời gian cụ thể. Để hỏi về khoảng thời gian, bạn nên dùng “How long” (Ví dụ: How long have you lived here? – Bạn đã sống ở đây bao lâu rồi?). - Có phải lúc nào “When” cũng đứng đầu câu không?
Trong câu hỏi trực tiếp, “When” luôn đứng đầu câu. Tuy nhiên, trong câu hỏi gián tiếp, “When” sẽ nằm giữa câu và theo sau bởi chủ ngữ rồi đến động từ (không đảo ngữ). Ví dụ: “Could you tell me when the movie starts?”. - Khi trả lời câu hỏi “When”, có cần luôn dùng cụm từ chỉ thời gian không?
Có, câu trả lời thường bao gồm một cụm từ hoặc mệnh đề chỉ thời gian để cung cấp thông tin cụ thể về thời điểm được hỏi. Bạn có thể dùng các giới từ thời gian như “at”, “on”, “in”, “by”, “until”, “since”, “for” tùy thuộc vào ngữ cảnh. - “When” có khác gì so với “What date”?
“When” là từ hỏi chung về thời gian (giờ, ngày, tháng, năm, sự kiện), trong khi “What date” (hoặc “What’s the date”) cụ thể hỏi về ngày (ngày/tháng/năm). - Làm thế nào để tránh lỗi khi sử dụng “When” với các thì khác nhau?
Để tránh lỗi, hãy luôn nhớ quy tắc trợ động từ và dạng của động từ chính cho từng thì. Ví dụ: “do/does” và động từ nguyên thể cho hiện tại đơn; “did” và động từ nguyên thể cho quá khứ đơn; “will” và động từ nguyên thể cho tương lai đơn.
Việc luyện tập thường xuyên các dạng câu hỏi và câu trả lời với When sẽ giúp bạn nắm vững ngữ pháp và tự tin hơn trong giao tiếp tiếng Anh.
Bài viết đã cung cấp hướng dẫn chi tiết về cách đặt câu hỏi với When và trả lời một cách hiệu quả, bao gồm cấu trúc ngữ pháp cơ bản, cách dùng với các thì khác nhau, các dạng câu hỏi phức hợp, và những lỗi thường gặp cùng chiến lược khắc phục. Việc nắm vững từ nghi vấn When này là bước quan trọng để nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của bạn. Hãy tiếp tục luyện tập để thành thạo hơn nữa tại Anh ngữ Oxford.
