Trong hành trình tiếp thu kiến thức, đặc biệt là trong việc học tiếng Anh, khả năng đọc hiểu đóng vai trò then chốt. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách biến quá trình đọc thành một trải nghiệm chủ động, tối ưu hóa sự tiếp thu và ghi nhớ. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào khái niệm đọc chủ động và cung cấp những chiến lược cụ thể giúp bạn nâng cao đáng kể kỹ năng này.

Đọc Chủ Động Là Gì Và Tại Sao Nó Quan Trọng?

Đọc chủ động (Active Reading) không chỉ đơn thuần là việc lướt mắt qua các dòng chữ mà còn là một quá trình tư duy phản biện và tương tác tích cực với tài liệu. Theo Woods (2020), người đọc với tinh thần chủ động luôn đặt ra mục tiêu rõ ràng: học hỏi, tiếp thu, hiểu sâu sắc và đánh giá tầm quan trọng của văn bản đối với nhu cầu cá nhân. Đây là sự tham gia có ý thức của người học với thông tin và các khái niệm được trình bày trong tài liệu.

Ngược lại, đọc bị động (Passive Reading) là khi người đọc chỉ đọc các từ mà không thực sự nắm bắt được nội dung, mục đích hay ý nghĩa của chúng. Đây là kiểu đọc không có mục đích cụ thể, không đặt câu hỏi hay suy ngẫm, dẫn đến việc thông tin dễ bị trôi tuột và khó ghi nhớ. Cách tiếp cận chủ động đã được chứng minh là giúp tăng đáng kể tốc độ đọc và khả năng tập trung (Faubert, 1987). Điều này càng nhấn mạnh tầm quan trọng của việc đọc chủ động trong mọi lĩnh vực, từ học thuật đến đời sống hàng ngày.

Lợi Ích Vượt Trội Của Phương Pháp Đọc Chủ Động

Việc áp dụng phương pháp đọc chủ động mang lại vô vàn lợi ích không chỉ trong học tập mà còn trong việc phát triển tư duy. Khi đọc một cách tích cực, bạn không chỉ tiếp nhận thông tin mà còn xử lý, phân tích và kết nối chúng với những kiến thức đã có. Điều này giúp hình thành một nền tảng kiến thức vững chắc và khả năng suy luận sắc bén hơn.

Một trong những lợi ích nổi bật nhất của việc đọc chủ động là khả năng ghi nhớ thông tin tốt hơn. Thay vì chỉ đọc qua loa, bạn tham gia vào một cuộc đối thoại với văn bản, đặt câu hỏi và tìm kiếm câu trả lời. Quá trình này kích hoạt nhiều vùng não bộ hơn, giúp thông tin được lưu trữ vào bộ nhớ dài hạn một cách hiệu quả. Nghiên cứu của Johnston (1985) đã chỉ ra rằng những độc giả kém thường gặp khó khăn do phản ứng thụ động với việc đọc, minh chứng rõ ràng cho vai trò thiết yếu của phương pháp đọc này.

Không chỉ cải thiện khả năng ghi nhớ, đọc chủ động còn rèn luyện tư duy phản biện. Bạn sẽ học cách đặt câu hỏi về tính xác thực của thông tin, so sánh các quan điểm khác nhau, và tự hình thành ý kiến của mình. Kỹ năng này cực kỳ quan trọng trong môi trường học thuật, giúp bạn không chỉ hiểu bài mà còn biết cách phân tích và đánh giá tài liệu một cách chuyên sâu, chuẩn bị tốt cho các bài luận hay tranh biện.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Các Kỹ Thuật Cụ Thể Trong Việc Đọc Chủ Động

Để thực hiện phương pháp đọc chủ động một cách hiệu quả, người học cần nắm vững và áp dụng các kỹ thuật cụ thể theo từng giai đoạn. Những chiến lược này, như Masharipova (2021) đã nhấn mạnh, đặc biệt quan trọng trong môi trường học thuật và việc triển khai chúng trong Content-based Instruction. Dưới đây là các kỹ thuật được sắp xếp theo trình tự hợp lý.

Tổng quan các kỹ thuật đọc chủ động hiệu quả trong học tập tiếng AnhTổng quan các kỹ thuật đọc chủ động hiệu quả trong học tập tiếng Anh

Giai đoạn 1: Đọc Lướt và Định Hình Mục Tiêu

Trước khi đi sâu vào nội dung chính, việc dành vài phút để đọc lướt và định hình mục tiêu là bước đệm quan trọng trong đọc chủ động. Giai đoạn này giúp bạn có cái nhìn tổng quan về văn bản, từ đó định hướng được quá trình đọc sâu hơn.

Skimming (Đọc lướt tổng quát)

Skimming là một kỹ thuật đọc nhanh được sử dụng để có được cái nhìn tổng quan về cấu trúc và nội dung chính của văn bản mà không đi vào chi tiết. Bạn nên chú ý đến các tiêu đề, tiêu đề phụ, câu mở đầu và câu kết của mỗi đoạn, cũng như bất kỳ từ khóa, hình ảnh hoặc biểu đồ nào. Mục đích chính là nắm bắt được ý tưởng cốt lõi và cấu trúc tổng thể của tài liệu. Đây là một chiến lược tích cực vì nó đòi hỏi người đọc phải chủ động tìm kiếm những thông tin quan trọng và đưa ra đánh giá nhanh về văn bản.

Asking Questions (Đặt câu hỏi ban đầu)

Dựa vào những gì thu được từ việc đọc lướt các tiêu đề, câu mở đầu và câu cuối của bài, người đọc có thể tự đặt ra các câu hỏi cho bản thân. Ví dụ như: “Bài đọc này sẽ cung cấp thông tin gì cho mình?”, “Mục đích và ý nghĩa chính của bài đọc này là gì?”, hay “Mình đã biết gì về các kiến thức liên quan đến chủ đề này?”. Việc đặt câu hỏi trước khi đọc giúp kích hoạt tư duy, biến quá trình đọc từ thụ động sang chủ động bằng cách tạo ra một “khung tìm kiếm” thông tin cụ thể.

Giai đoạn 2: Đọc Sâu và Tương Tác Trực Tiếp Với Văn Bản

Sau khi đã có cái nhìn tổng quan và định hình được mục tiêu, giai đoạn đọc sâu là lúc bạn tương tác trực tiếp và chi tiết với nội dung. Đây là lúc các kỹ thuật đọc tích cực phát huy tối đa hiệu quả.

Chunking (Đọc phân đoạn)

Chunking là một quá trình quan trọng giúp tăng cường khả năng hiểu và hiệu quả đọc (Yang, 2020). Phương pháp này liên quan đến việc phân chia các khối thông tin ngôn ngữ thành các phần nhỏ hơn, dễ hiểu và quen thuộc hơn (Yang, 2019). Khi gặp một văn bản khó hoặc dài, bạn có thể chia nhỏ nó thành các cụm từ, câu, hoặc các đoạn văn riêng biệt. Việc này giúp giảm tải nhận thức, cho phép não bộ xử lý thông tin một cách có hệ thống và ít bị choáng ngợp hơn, từ đó cải thiện đáng kể sự tập trung và hiểu bài.

Scanning (Đọc quét thông tin)

Scanning là kỹ thuật đọc nhanh nhằm tìm kiếm một từ, cụm từ hoặc thông tin cụ thể nào đó trong văn bản. Kỹ thuật này phát huy hiệu quả nhất khi bạn đã có một ý niệm chung về nội dung (sau khi đã đọc lướt) và chỉ cần định vị một chi tiết rất cụ thể (như ngày tháng, tên riêng, số liệu hay một định nghĩa). Thay vì đọc từng chữ, bạn di chuyển mắt nhanh chóng qua văn bản, tìm kiếm các từ khóa đã định sẵn. Đây là một kỹ năng cần thiết khi bạn có mục tiêu tìm kiếm thông tin rõ ràng.

Spotting the Author’s Navigation Aids (Nắm bắt ngôn ngữ điều hướng)

Trong lúc đọc, việc chú ý đến ngôn ngữ ký hiệu (signposting words) của tác giả là một khía cạnh quan trọng của đọc chủ động. Ngôn ngữ ký hiệu là những từ hoặc cụm từ nhỏ giúp người đọc theo dõi lập luận dễ dàng, hiểu được mối quan hệ giữa các ý tưởng và dự đoán điều gì sẽ được trình bày tiếp theo. Có rất nhiều loại ngôn ngữ ký hiệu khác nhau, phục vụ nhiều mục đích như chỉ thứ tự ý tưởng (First, Secondly, Following this…), thêm ý tưởng (What is more, As well as, Additionally,…), chỉ sự tương đồng (Similarly, Likewise, In the same way,…), minh họa (To illustrate, For example,…as can be seen in…), đối lập (Nonetheless, In contrast, Conversely,…), nguyên nhân – kết quả (As a result, Consequently, This suggests that…), hoặc tóm tắt (In summary, To sum up, To review,…). Việc nhận biết những từ này giúp bạn xây dựng một bản đồ tư duy về cấu trúc bài viết và mối liên kết giữa các ý.

Annotating (Chú thích và ghi chú)

Việc ghi chú là một công cụ mạnh mẽ trong đọc chủ động, giúp phát triển kiến thức theo ngữ cảnh, nhận dạng dựa trên thực tiễn và khả năng phản biện, theo nghiên cứu của Adams (2021). Người học có thể ghi chú trực tiếp trên giấy hoặc sử dụng các ứng dụng note-taking tùy theo sở thích cá nhân.

Underlining and Highlighting (Gạch chân và tô sáng)

Khi đọc, bạn nên sử dụng bút mực, bút chì hoặc bút dạ quang để gạch chân (underlining) hoặc đánh dấu (highlighting) các thuật ngữ, từ khóa và ý chính trong bài. Huang (2014) và Liang (2010) đã thảo luận về vai trò của việc đánh dấu như một cơ chế kiểm soát việc xem và tương tác trong trực quan hóa thông tin. Winchell (2020) còn cho rằng các mẫu đánh dấu (highlighting patterns) có thể cung cấp thông tin chi tiết về mức độ hiểu và sự quan tâm của người đọc.

Những thông tin thường đáng được đánh dấu bao gồm: bất kỳ từ hoặc cụm từ nào có kiểu chữ đặc biệt (in đậm, tô màu), câu trả lời cho các câu hỏi bạn đã đặt ra trước đó, và các từ hoặc cụm từ đề cập đến những chi tiết chính phát triển ý tưởng nêu trong câu chủ đề của mỗi đoạn văn. Câu chủ đề thường là câu đầu tiên hoặc câu thứ hai, nắm bắt ý chính của người viết trong đoạn văn đó.

Marginal Notes (Ghi chú bên lề)

Tạo chú thích bên lề (Marginal Notes) là một hình thức tương tác sâu sắc hơn. Bạn có thể tóm tắt các ý chính, đặt câu hỏi, thách thức những gì đã đọc, ghi lại các ví dụ minh họa, hoặc liên hệ với kiến thức đã biết. Việc này đòi hỏi nhiều suy nghĩ hơn so với việc chỉ đánh dấu, giúp bạn ghi nhớ nội dung tốt hơn. Bạn có thể sử dụng ngôn ngữ riêng của mình, các ký hiệu, biểu tượng và chữ viết tắt để diễn đạt ý tưởng theo cách riêng hoặc bày tỏ ý kiến về vấn đề của tác giả. Điều này kích hoạt lối suy nghĩ chủ động, nâng cao khả năng đọc hiểu và ghi nhớ về bài đọc. Nếu không muốn đánh dấu trực tiếp vào sách, bạn có thể dùng giấy ghi chú (sticky notes).

Making Outlines/Flowcharts/Diagrams/Mindmaps (Lập dàn ý/Sơ đồ tư duy)

Đối với những người học có xu hướng thị giác (Visual Learners) nói riêng và người học nói chung, việc lập dàn ý, vẽ biểu đồ, sơ đồ tư duy (mindmaps) là một cách tuyệt vời để tóm tắt các từ khóa, ý chính và thể hiện sự liên kết giữa các ý tưởng mà tác giả đưa ra trong bài đọc. Việc này không chỉ giúp bạn hệ thống hóa thông tin mà còn củng cố khả năng đọc hiểu các khái niệm phức tạp, biến những thông tin rời rạc thành một mạng lưới kiến thức có tổ chức.

Giai đoạn 3: Ghi Nhớ và Kiểm Tra Sự Hiểu Biết

Khi đã đọc chủ động và tương tác với văn bản, bạn nên tạm dừng và suy nghĩ về những gì vừa đọc. Việc tạo ra những hình ảnh trong đầu, kể lại hoặc mô tả những gì đã đọc bằng từ ngữ của riêng mình là cách hiệu quả để tự kiểm tra và đảm bảo rằng bạn đã thực sự theo dõi và hiểu bài đọc.

Sau mỗi đoạn hoặc mỗi phần quan trọng, bạn nên tự kiểm tra lại để đảm bảo có thể tóm tắt thông tin bằng từ ngữ của mình. Việc lập dàn ý hoặc sơ đồ để cô đọng những điểm chính của chương cũng là một kỹ thuật tuyệt vời. Điều này sẽ giúp việc ôn tập trở nên dễ dàng hơn vì bạn không phải đọc lại toàn bộ bài. Thay vào đó, bạn đã tạo ra một bản tóm tắt ngắn gọn chỉ với những khái niệm và ý chính quan trọng.

Giai đoạn 4: Suy Ngẫm và Kết Nối Kiến Thức

Sau khi hoàn thành việc đọc, hãy nhìn lại toàn bộ phần ghi chú của bạn để đảm bảo đã thực sự hiểu bài đọc. Quay lại các câu hỏi mà bạn đã đặt ra trước khi bắt đầu đọc và cố gắng trả lời tất cả. Nếu vẫn còn câu hỏi chưa thể trả lời, đừng ngần ngại quay lại và đọc lại phần thích hợp, sau đó thử trả lời lại. Quá trình này không chỉ củng cố sự hiểu biết mà còn giúp bạn kết nối thông tin mới với kiến thức nền tảng, tạo ra một mạng lưới kiến thức bền vững và có chiều sâu.

Ứng Dụng Đọc Chủ Động Vào Bài Thi IELTS Và TOEIC

Đọc chủ động là chìa khóa để đạt điểm cao trong các bài thi đọc hiểu chuẩn hóa như IELTS và TOEIC. Việc kết hợp linh hoạt các kỹ thuật đã học sẽ giúp bạn xử lý thông tin hiệu quả và trả lời câu hỏi chính xác.

Ứng Dụng Vào Bài Đọc IELTS

Đối với dạng bài Multiple Choice trong IELTS Reading, phương pháp đọc chủ động có thể được áp dụng một cách có hệ thống để tối ưu hóa thời gian và độ chính xác.

Ví dụ với dạng bài Multiple Choice (trích Cam 13 Test 2 Passage 3):

27. In the first paragraph, the writer says that most managers

  1. fail to spot the key consumer trends of the moment.
  2. make the mistake of focusing only on the principal consumer trends.
  3. misinterpret market research data relating to current consumer trend.
  4. are unaware of the significant impact that trends have on consumers’ lives.
  • Bước 1: Đọc lướt và định vị thông tin. Trước khi đọc bài, hãy đọc lướt qua các câu hỏi trắc nghiệm. Điều này giúp bạn có cái nhìn tổng quan về nội dung cần tìm và tập trung vào các từ khóa chính. Với câu 27, hãy gạch chân các từ khóa quan trọng như “first paragraph” và “most managers” để xác định vị trí thông tin cần tìm.
  • Bước 2: Skimming và Scanning kết hợp. Sau khi xác định được vị trí thông tin, hãy đọc lướt đoạn văn đầu tiên như yêu cầu của câu hỏi để tìm thông tin liên quan đến “most managers”. Khi đã định vị được cụm từ khóa này, sử dụng kỹ thuật Scanning để quét thông tin, đọc kỹ hơn để tìm ra các chi tiết cụ thể và chính xác.
  • Bước 3: Annotating và Chunking. Trong lúc đọc đoạn đầu tiên, bạn có thể gạch chân, khoanh tròn hoặc highlight các từ khóa, thông tin bổ sung liên quan và ghi chú bên lề để tóm tắt các ý về “managers”. Ngoài ra, áp dụng kỹ thuật Chunking để phân tách các thành phần trong câu (chủ ngữ, động từ, tân ngữ) giúp tăng khả năng đọc hiểu, đặc biệt với các câu phức tạp.

*“**Most managers** can identify major trends of the day. But in the course of conducting research in a number of industries and working directly with companies, we have discovered that managers often fail to recognize the less obvious but profound ways these trends are influencing consumers’ aspirations, attitudes, and behaviors. This is especially true of trends that managers** view as peripheral to their core markets.”*

  • Bước 4: Phân tích và đối chiếu. Dựa vào thông tin đã đọc và ghi chú, hãy dự đoán câu trả lời rồi đối chiếu với các lựa chọn A, B, C, D:
    1. “fail to spot the key consumer trends of the moment”: Bài đọc nói “Most managers can identify major trends” → Sai.
    2. “make the mistake of focusing only on the principal consumer trends.”: Bài đọc không nhắc đến việc này là sai lầm → Không đề cập.
    3. “misinterpret market research data relating to current consumer trend.”: Bài đọc không nhắc đến ý này → Không đề cập.
    4. “are unaware of the significant impact that trends have on consumers’ lives.”: Bài đọc nói “managers often fail to recognize the less obvious but profound ways these trends are influencing consumers’ aspirations, attitudes, and behaviors” → Đúng.
  • Bước 5: Kiểm tra lại. Sau khi chọn đáp án, hãy xem xét lại xem câu trả lời có trùng khớp hoàn toàn với thông tin trong bài đọc hay không để tránh bị hiểu sai hoặc mắc bẫy.

Ứng Dụng Vào Bài Đọc TOEIC

Trong bài thi TOEIC Reading, đặc biệt là các câu hỏi cuối cùng yêu cầu kết hợp thông tin từ nhiều nguồn khác nhau (thông báo, tin nhắn, email), việc áp dụng đọc chủ động qua việc kết hợp linh hoạt các kỹ thuật là vô cùng cần thiết.

Trích từ bộ đề TOEIC practice test plus, ZIM ACADEMY:

Ví dụ thông báo về việc bảo trì thang máy trong bài đọc TOEICVí dụ thông báo về việc bảo trì thang máy trong bài đọc TOEIC

Tin nhắn xác nhận trì hoãn giao hàng liên quan đến kỹ năng đọc chủ động TOEICTin nhắn xác nhận trì hoãn giao hàng liên quan đến kỹ năng đọc chủ động TOEIC

Email thể hiện sự thất vọng về dịch vụ, áp dụng đọc chủ động để hiểu ngữ cảnhEmail thể hiện sự thất vọng về dịch vụ, áp dụng đọc chủ động để hiểu ngữ cảnh

Đối với dạng bài này, bài viết khuyến khích người đọc sử dụng kết hợp các techniques như sau:

Bước 1: Kết hợp đọc lướt và ghi nhớ mối quan hệ. Ở bước đầu tiên, đừng đọc sâu từng mẫu tin. Hãy đọc lướt qua cả ba nguồn tin để nắm bắt mối quan hệ giữa chúng bằng kỹ thuật SkimmingAsking questions.

  • Thông báo: Từ nhân viên tòa nhà GS building, về việc bảo trì thang máy. Phát hiện một cửa vận hành cần thay thế, dự kiến ship đến 16 tháng 1.
  • Text message: Thông báo giao hàng muộn 3 ngày. Qua liên kết, hiểu đây là cửa vận hành từ đơn vị cung cấp.
  • Email: Từ nhân viên GS building gửi đơn vị cung cấp. Thể hiện thất vọng về dịch vụ chậm trễ, yêu cầu hoàn tiền vận chuyển hỏa tốc.

Bước 2: Kết hợp đọc sâu và suy ngẫm để trả lời câu hỏi.

  • Câu hỏi 196: Điều gì chỉ ra về GS Building? Thông tin về GS Building xuất hiện xuyên suốt 3 văn bản. Sử dụng Annotating để gạch chân các từ khóa của các câu trả lời và đánh dấu thông tin xung quanh GS building trên cả 3 văn bản. Ngay dòng đầu thông báo, ta thấy “cooperate with…..to conduct routine maintenance” → Chọn đáp án C.
  • Câu hỏi 197: Khách hàng được khuyên làm gì khi thang máy đang được bảo trì? Thông tin này tập trung ở đoạn thông báo đầu tiên. Scan từ khóa “customer, advised” trong thông báo đó, ta thấy câu trả lời ở cuối đoạn: “advised to use elevator #3” → Chọn đáp án A.
  • Câu hỏi 198: Tại sao chuyến hàng bị trì hoãn? Thông tin nằm ở mẫu tin thứ hai (text message). Scan từ khóa “delay” và nhận được thông tin “due to high volume and carrier unavailability” → Chọn đáp án B.
  • Câu 199: Khi nào chuyến hàng sẽ đến? Dựa vào ghi nhớ sau khi đọc lướt, thông báo nói 16/1, text message nói trễ hơn 3 ngày → 16/1 + 3 ngày = 19/1 → Chọn đáp án D – January 19.
  • Câu 200: Tại sao Brian viết email trên? Brian viết mail để yêu cầu refund một số tiền. Scan lại từ khóa “refund” trong email → “refund express shipping fee” → Chọn đáp án D.

Đối với những câu hỏi cuối đề TOEIC, tránh đọc thụ động từ trên xuống dưới. Thay vào đó, người đọc nên đặt câu hỏi để biết mối liên quan giữa các văn bản. Bằng cách đó, bạn sẽ hiểu thấu đáo các văn bản, xác định được vùng thông tin cần thiết để trả lời cho từng câu hỏi một cách nhanh chóng và chính xác, tối ưu hóa hiệu quả đọc hiểu trong thời gian giới hạn của bài thi.

Những Rào Cản Phổ Biến Khi Thực Hành Đọc Chủ Động Và Cách Khắc Phục

Mặc dù đọc chủ động mang lại nhiều lợi ích, không ít người gặp phải những rào cản nhất định khi cố gắng áp dụng phương pháp này. Việc nhận diện và khắc phục những khó khăn này là bước quan trọng để biến kỹ năng đọc tích cực thành thói quen.

Một trong những rào cản phổ biến là cảm giác “quá sức” khi phải thực hiện nhiều kỹ thuật cùng lúc. Ban đầu, việc vừa đọc, vừa ghi chú, vừa đặt câu hỏi có thể khiến bạn cảm thấy chậm chạp và mất tập trung. Để khắc phục điều này, hãy bắt đầu với một hoặc hai kỹ thuật đơn giản nhất, ví dụ như chỉ gạch chân các từ khóa hoặc tóm tắt ý chính của mỗi đoạn. Khi đã quen thuộc, dần dần thêm vào các kỹ thuật phức tạp hơn như Marginal Notes hay Mindmaps. Sự kiên trì và thực hành đều đặn sẽ giúp bạn thích nghi.

Rào cản thứ hai là thiếu mục đích đọc rõ ràng. Khi không biết mình đọc để làm gì, bạn dễ rơi vào trạng thái đọc thụ động. Trước khi bắt đầu bất kỳ tài liệu nào, hãy dành 30 giây để tự hỏi: “Mình muốn học được gì từ bài này?”. Nếu đó là một bài học, hãy nghĩ về những câu hỏi mà bài học có thể trả lời. Nếu là một cuốn sách, hãy nghĩ về vấn đề bạn muốn giải quyết hoặc kiến thức bạn muốn có được. Việc thiết lập mục tiêu sẽ giúp bạn tập trung và định hướng quá trình đọc.

Cuối cùng, việc môi trường đọc bị xao nhãng cũng là một vấn đề lớn. Tiếng ồn, thông báo điện thoại, hoặc sự gián đoạn từ người khác có thể phá vỡ dòng suy nghĩ của bạn, khiến việc duy trì trạng thái đọc chủ động trở nên khó khăn. Hãy tìm một không gian yên tĩnh, tắt các thông báo không cần thiết trên thiết bị điện tử, và thông báo cho những người xung quanh rằng bạn cần tập trung. Thậm chí, việc sử dụng tai nghe chống ồn cũng có thể tạo ra một “bong bóng” tập trung cho bạn.

Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Đọc Chủ Động

Để giúp bạn hiểu rõ hơn về phương pháp đọc chủ động và cách áp dụng, dưới đây là một số câu hỏi thường gặp:

1. Đọc chủ động khác gì so với việc đọc sách thông thường?
Đọc chủ động là một quá trình tương tác tích cực, nơi bạn không chỉ tiếp nhận thông tin mà còn phân tích, đặt câu hỏi, và ghi chú. Đọc sách thông thường có thể là đọc thụ động, chỉ đọc các từ mà không có sự tương tác sâu sắc với nội dung.

2. Tôi nên áp dụng đọc chủ động cho mọi loại tài liệu không?
Không nhất thiết. Đọc chủ động hiệu quả nhất với các tài liệu học thuật, sách giáo khoa, báo cáo, hoặc bất kỳ văn bản nào mà bạn cần hiểu sâu, phân tích và ghi nhớ. Với các tài liệu giải trí hoặc tin tức nhanh, bạn có thể áp dụng các kỹ thuật đọc lướt (Skimming) đơn giản hơn.

3. Làm thế nào để duy trì sự tập trung khi thực hiện đọc chủ động trong thời gian dài?
Để duy trì sự tập trung, hãy chia nhỏ các buổi đọc thành các khoảng thời gian ngắn hơn (ví dụ, 25-30 phút), xen kẽ với các khoảng nghỉ ngắn. Sử dụng kỹ thuật Pomodoro có thể rất hữu ích. Đặt mục tiêu rõ ràng cho mỗi phiên đọc và loại bỏ các yếu tố gây xao nhãng.

4. Kỹ thuật ghi chú bên lề (Marginal Notes) có giúp ích gì cho việc học ngoại ngữ không?
Có, rất nhiều. Khi học ngoại ngữ, bạn có thể ghi chú từ vựng mới, cấu trúc ngữ pháp, các câu ví dụ, hoặc thậm chí là dịch nhanh các cụm từ khó sang tiếng Việt để hiểu ngữ cảnh. Điều này giúp củng cố từ vựng và ngữ pháp ngay tại chỗ.

5. Làm thế nào để biết mình đã đọc chủ động hiệu quả?
Bạn có thể tự kiểm tra bằng cách tóm tắt nội dung bằng từ ngữ của mình sau khi đọc xong một phần. Nếu bạn có thể giải thích ý chính và các chi tiết quan trọng mà không cần nhìn lại văn bản, đó là một dấu hiệu tốt. Trả lời các câu hỏi đã đặt ra ban đầu cũng là một cách hiệu quả để đánh giá.

6. Có ứng dụng hay công cụ nào hỗ trợ đọc chủ động không?
Có nhiều ứng dụng ghi chú như Notion, Evernote, OneNote hoặc các công cụ đọc PDF có tính năng highlight và ghi chú như Adobe Reader, Foxit Reader. Đối với sách điện tử, nhiều ứng dụng đọc sách cũng tích hợp sẵn các tính năng này.

7. Đọc chủ động có giúp tôi đọc nhanh hơn không?
Ban đầu, bạn có thể thấy tốc độ đọc chậm lại vì phải thực hiện nhiều thao tác. Tuy nhiên, khi các kỹ thuật đã trở thành thói quen, bạn sẽ xử lý thông tin hiệu quả hơn, ít phải đọc lại và hiểu sâu hơn trong cùng một khoảng thời gian, từ đó nâng cao tốc độ đọc hiệu quả.

Tổng Kết

Thông qua bài viết này, hy vọng bạn đã có cái nhìn tổng quan sâu sắc hơn về đọc chủ động (Active Reading), các kỹ thuật cần thiết và cách ứng dụng vào các bài thi quan trọng như IELTS và TOEIC. Việc áp dụng phương pháp đọc hiệu quả này không chỉ giúp bạn cải thiện điểm số mà còn rèn luyện tư duy phản biện và khả năng tiếp thu kiến thức một cách bền vững. Hãy bắt đầu thực hành ngay hôm nay để nâng cao thói quen đọc chủ động của mình trong cả học tập và đời sống hàng ngày cùng Anh ngữ Oxford.

Trích dẫn tham khảo:

  • Woods, Josh and Contributor. “Active Reading Strategies.” (2020).
  • Adams, Britt and Nance S. Wilson. “Investigating Student’s During-Reading Practices Through Social Annotation.” Literacy Research and Instruction 61 (2021): 339 – 360.
  • Faubert, M. “Active Reading: A Method for Rapid, Effective Comprehension”. Journal of Reading. 30 (1987): 396–405.
  • Huang, M.L., Liang, J., & Huang, W. (2014). Highlighting in visual data analytics.
  • Johnston, P. H. “Active and Passive Reading: The Interactive Processing of Texts”. Journal of Reading Behavior, 17(1985): 153-169.
  • Masharipova, Rano. “ACTIVE READING STRATEGIES IN CONTENT-BASED INSTRUCTION”. ACADEMIC RESEARCH IN EDUCATIONAL SCIENCES. 2 (2021): 1121-1127.
  • Winchell, L. “Highlighting Patterns as a Measure of Reading Comprehension”. Proceedings of the 2020 CHI Conference on Human Factors in Computing Systems (2020): 1-13.
  • Yang 杨金骉, Jinbiao et al. “How Do We Segment Text? Two-Stage Chunking Operation in Reading.” eNeuro 7 (2020): n. Pag.
  • Yang, J. “Reading Comprehension Strategy: Chunking”. English Teaching & Learning. 2019.