Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc hiểu rõ các sắc thái ngữ nghĩa và cách dùng giới từ của từng từ vựng là vô cùng quan trọng. Tính từ Disappointed là một ví dụ điển hình, thường khiến người học băn khoăn Disappointed đi với giới từ nào để diễn tả đúng cảm xúc và ngữ cảnh. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu phân tích khái niệm, các từ đồng nghĩa, trái nghĩa và đặc biệt là cách kết hợp chính xác của Disappointed với các giới từ, giúp bạn tự tin sử dụng từ này một cách thành thạo.
Disappointed là gì và tại sao lại quan trọng?
Việc nắm vững định nghĩa và cách sử dụng Disappointed không chỉ giúp bạn diễn đạt cảm xúc một cách chính xác mà còn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên. Đây là một tính từ phổ biến, thường xuyên xuất hiện trong các cuộc hội thoại hàng ngày cũng như trong văn viết.
Hiểu rõ định nghĩa và cách phát âm của Disappointed
Trong tiếng Anh, Disappointed được phát âm là /ˌdɪs.əˈpɔɪn.tɪd/. Nó là một tính từ, mang ý nghĩa cốt lõi là cảm thấy buồn, chán nản hoặc thất vọng vì một điều gì đó không xảy ra như mong đợi, hoặc không đạt được kết quả như hy vọng. Cảm giác thất vọng này có thể xuất phát từ nhiều nguyên nhân khác nhau, từ việc một kế hoạch bị đổ bể đến việc một người nào đó không đáp ứng được kỳ vọng. Ví dụ, khi bạn chuẩn bị rất kỹ cho một bài thuyết trình nhưng kết quả lại không như ý, bạn có thể cảm thấy disappointed.
Các sắc thái ý nghĩa của từ Disappointed
Từ Disappointed không chỉ đơn thuần là “buồn” mà nó còn chứa đựng một sắc thái của sự hụt hẫng, không hài lòng khi một mong muốn hay kỳ vọng nào đó không được thỏa mãn. Khi sử dụng tính từ này, chúng ta thường muốn nhấn mạnh rằng có một sự chênh lệch giữa những gì đã được mong đợi và thực tế diễn ra. Mức độ thất vọng có thể thay đổi, từ một chút buồn bã nhẹ nhàng đến sự chán nản sâu sắc, tùy thuộc vào ngữ cảnh và tầm quan trọng của sự việc.
Khám phá bộ từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Disappointed
Việc hiểu rõ các từ đồng nghĩa và trái nghĩa của Disappointed sẽ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng và sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt hơn, tránh lặp từ. Các từ này mang đến nhiều sắc thái khác nhau của sự buồn bã hoặc ngược lại là sự vui mừng, phấn khích.
Những từ đồng nghĩa diễn tả sự thất vọng
Có rất nhiều từ có thể thay thế cho Disappointed tùy thuộc vào mức độ và nguyên nhân của cảm xúc thất vọng. Ví dụ, Crestfallen và Downhearted thường diễn tả sự chán nản sâu sắc, thường đi kèm với sự mất tinh thần sau một thất bại. Dejected nhấn mạnh cảm giác buồn bã và mất đi sự lạc quan, trong khi Depressed (dù nghiêm trọng hơn) cũng có thể dùng để chỉ trạng thái buồn rầu kéo dài. Khi bạn muốn diễn tả sự buồn bã rõ rệt, Downcast là một lựa chọn phù hợp, thường dùng để mô tả ánh mắt hay vẻ mặt.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Giải Đáp Tiếng Anh Lớp 6 Unit 5: Kỳ Quan Thiên Nhiên Việt Nam
- Bí quyết học giỏi môn không thích hiệu quả tại nhà
- Cách Viết Đoạn Văn Mô Tả Môn Thể Thao Yêu Thích Bằng Tiếng Anh Chuẩn
- Tổng Hợp Ứng Dụng Dịch Tiếng Anh Sang Tiếng Việt Hiệu Quả Nhất
- Nắm Vững Quy Tắc Nối Âm Tiếng Anh Chuẩn Bản Xứ
Từ đồng nghĩa với Disappointed | Ý nghĩa | Ví dụ minh họa về sự thất vọng |
---|---|---|
Crestfallen /ˌkrɛstˈfɔːlən/ | Chán nản, thất vọng, buồn bã vì một thất bại hay sự kiện không mong muốn. | Sau khi trượt kỳ thi quan trọng, Sarah trông rất crestfallen khi rời phòng thi. |
Downhearted /ˌdaʊnˈhɑːrtɪd/ | Buồn bã, nản lòng; mất đi hy vọng hoặc nhiệt huyết. | Dù đã cố gắng hết sức, Jane vẫn không thể rũ bỏ cảm giác downhearted sau khi dự án của cô bị từ chối. |
Downcast /ˈdaʊnkæst/ | Buồn bã, cụp mắt; thường mô tả vẻ mặt hay ánh mắt thể hiện sự thất vọng. | Ánh mắt của Tom downcast khi anh nhận ra mình sẽ không thể tham dự buổi hòa nhạc. |
Dejected /dɪˈdʒɛktɪd/ | Chán nản, buồn rầu và mất tinh thần, đặc biệt sau một sự kiện tiêu cực. | Khi nghe tin hủy bỏ sự kiện, các thành viên trong đội đều cảm thấy dejected. |
Depressed /dɪˈprɛst/ | Buồn bã sâu sắc, có thể kéo dài, ảnh hưởng đến tinh thần. | Mặc dù bạn bè cố gắng động viên, Lisa vẫn depressed sau khi chia tay người yêu. |
Các từ trái nghĩa mang ý nghĩa tích cực
Ngược lại với Disappointed là những từ diễn tả cảm xúc vui mừng, hạnh phúc, và phấn khởi. Elated mang ý nghĩa vô cùng hân hoan, vui sướng tột độ, thường sau một thành công lớn. Exuberant mô tả sự phấn khích, nhiệt tình, thường thấy ở trẻ em hoặc trong các sự kiện vui vẻ. Các từ đơn giản hơn như Happy và Joyful đều thể hiện trạng thái vui vẻ, hạnh phúc. Đặc biệt, thành ngữ On cloud nine diễn tả cảm giác cực kỳ hạnh phúc, như đang ở trên đỉnh cao của niềm vui. Việc sử dụng linh hoạt những từ này sẽ giúp bài viết của bạn thêm phong phú.
Từ trái nghĩa với Disappointed | Ý nghĩa | Ví dụ minh họa về sự vui mừng |
---|---|---|
Elated /ɪˈleɪtɪd/ | Vô cùng hân hoan, vui sướng tột độ. | Giành chức vô địch đã khiến Maria elated suốt nhiều tuần liền. |
Exuberant /ɪɡˈzuːbərənt/ | Phấn khích, tràn đầy năng lượng và nhiệt huyết. | Bọn trẻ rất exuberant khi biết tin về một chuyến đi bất ngờ đến công viên giải trí. |
Happy /ˈhæpi/ | Vui vẻ, hài lòng. | Jennie cảm thấy happy khi nhận được một sự thăng chức trong công việc. |
Joyful /ˈdʒɔɪfəl/ | Vui mừng, tràn đầy niềm vui. | Buổi đoàn tụ gia đình là một dịp joyful tràn ngập tiếng cười và những cái ôm. |
On cloud nine /ɒn klaʊd naɪn/ | Cực kỳ hạnh phúc, vui sướng không tả xiết. | Sau khi nhận được thư chấp nhận vào trường đại học mơ ước, Emily cảm thấy như đang on cloud nine. |
Phân biệt Disappointed với các giới từ thông dụng
Khi tìm hiểu Disappointed đi với giới từ nào, bạn sẽ nhận thấy có nhiều giới từ khác nhau có thể đi kèm, mỗi giới từ lại mang một sắc thái ý nghĩa riêng. Việc nắm vững sự khác biệt này là chìa khóa để sử dụng Disappointed một cách chính xác và tự nhiên trong giao tiếp tiếng Anh.
Disappointed at/about: Thất vọng về một sự việc
Cấu trúc Disappointed at something hoặc Disappointed about something được sử dụng khi bạn cảm thấy thất vọng về một tình huống, kết quả, hoặc một sự kiện cụ thể nào đó. Giới từ “at” và “about” trong trường hợp này có thể được dùng thay thế cho nhau và thường không có sự khác biệt đáng kể về ý nghĩa. Chúng nhấn mạnh nguyên nhân của sự thất vọng là một điều gì đó đã xảy ra hoặc một thông tin được biết đến. Ví dụ, nếu một buổi hòa nhạc bị hủy, bạn sẽ cảm thấy disappointed at/about the cancellation.
Ví dụ cụ thể:
- Annie was bitterly disappointed at the result of the game. (Annie rất buồn về kết quả của trận đấu.)
- Richard was disappointed about the decision to postpone the meeting. (Richard thất vọng về quyết định hoãn cuộc họp.)
- Many fans were disappointed at the poor performance of their favorite team. (Nhiều người hâm mộ đã thất vọng về màn trình diễn kém cỏi của đội bóng yêu thích của họ.)
Disappointed by: Thất vọng do tác động từ bên ngoài
Khi Disappointed đi với giới từ by, nó thường chỉ ra rằng nguyên nhân của sự thất vọng là do một hành động, chất lượng hoặc một điều gì đó được thực hiện bởi người khác hoặc một yếu tố bên ngoài. Giới từ “by” nhấn mạnh “người làm” hoặc “cái làm” bạn thất vọng. Điều này khác với “at/about” thường chỉ về một sự vật, sự việc chung chung.
Ví dụ cụ thể:
- My mom was disappointed by the poor quality of the food at the restaurant. (Mẹ tôi thất vọng bởi chất lượng thức ăn quá kém ở nhà hàng.)
- The audience was disappointed by the actor’s unconvincing performance. (Khán giả đã thất vọng bởi màn trình diễn không thuyết phục của diễn viên.)
- We were disappointed by the lack of support from the management. (Chúng tôi đã thất vọng bởi sự thiếu hỗ trợ từ ban quản lý.)
Disappointed in/with: Thất vọng với một người hoặc bản thân
Hai giới từ “in” và “with” khi đi cùng Disappointed thường được dùng để diễn tả sự thất vọng về một người nào đó hoặc về chính bản thân mình. Mặc dù có thể hoán đổi cho nhau trong nhiều trường hợp, Disappointed in thường mang sắc thái mạnh hơn, ám chỉ sự thất vọng về tính cách, hành vi hoặc phẩm chất cốt lõi của người đó. Trong khi đó, Disappointed with có thể rộng hơn, áp dụng cho cả người và vật, hoặc một tình huống cụ thể liên quan đến người đó.
Ví dụ cụ thể:
- I’m disappointed in you; I really thought I could trust you! (Tôi thất vọng về bạn, tôi thực sự đã nghĩ rằng tôi có thể tin tưởng bạn!) – Disappointed in nhấn mạnh sự thất vọng về bản chất, niềm tin đặt vào người đó.
- I was very disappointed with myself for making such a silly mistake. (Tôi đã rất thất vọng với bản thân mình vì đã mắc một lỗi ngớ ngẩn như vậy.)
- The coach was disappointed with his team’s lack of effort during the match. (Huấn luyện viên đã thất vọng với việc đội của ông thiếu nỗ lực trong trận đấu.)
Disappointed to do something: Thất vọng khi hành động không như ý
Cấu trúc Disappointed to do something được sử dụng khi bạn cảm thấy thất vọng vì một hành động hoặc một sự kiện mà bạn kỳ vọng sẽ xảy ra hoặc không xảy ra lại đi ngược lại mong muốn của bạn. Điều này thường liên quan đến một hành động, một sự việc mà chủ ngữ trực tiếp chứng kiến hoặc trải nghiệm.
Ví dụ cụ thể:
- John was disappointed to see Jenny wasn’t at the party. (John chán nản khi thấy Jenny không có mặt ở bữa tiệc.) – Anh ấy thất vọng vì điều anh ấy nhìn thấy.
- She was disappointed to hear that her application had been rejected. (Cô ấy đã thất vọng khi nghe tin đơn đăng ký của mình bị từ chối.)
- We were disappointed to learn about the sudden cancellation of the trip. (Chúng tôi đã thất vọng khi biết về việc chuyến đi bị hủy đột ngột.)
Những lỗi thường gặp khi sử dụng Disappointed và cách khắc phục
Mặc dù Disappointed là một từ thông dụng, người học tiếng Anh vẫn thường mắc phải một số lỗi khi sử dụng nó, đặc biệt là trong việc lựa chọn giới từ. Một trong những lỗi phổ biến nhất là nhầm lẫn giữa Disappointed in và Disappointed with. Hãy nhớ rằng Disappointed in thường ám chỉ sự thất vọng sâu sắc về tính cách hoặc phẩm chất của một người, trong khi Disappointed with có thể dùng cho người nhưng cũng phổ biến hơn cho sự vật, sự việc hoặc một hành động cụ thể.
Ví dụ, nói “I’m disappointed in your integrity” (Tôi thất vọng về sự chính trực của bạn) có ý nghĩa khác với “I’m disappointed with your performance today” (Tôi thất vọng với màn trình diễn của bạn hôm nay). Để khắc phục, hãy luôn suy nghĩ về nguyên nhân gây ra sự thất vọng là gì: đó là một đặc điểm nội tại của người/vật hay một kết quả/hành động cụ thể. Việc luyện tập với nhiều ví dụ và chú ý đến ngữ cảnh sẽ giúp bạn tránh những lỗi này và sử dụng Disappointed một cách tự nhiên hơn.
Luyện tập củng cố kiến thức về Disappointed
Để củng cố kiến thức về ý nghĩa và cách sử dụng các giới từ đi kèm với Disappointed, bạn nên thực hành qua các bài tập cụ thể. Điều này giúp bạn ghi nhớ lâu hơn và áp dụng chính xác vào các tình huống giao tiếp thực tế.
Phần bài tập ứng dụng
Bài 1: Điền giới từ thích hợp vào chỗ trống
- Anna was disappointed ______ the result of the competition after putting in so much effort.
- Jack is disappointed ______ her behavior, especially after all the warnings.
- Jenny is disappointed ________ the game’s outcome, but I suppose that’s what happens sometimes.
- I am disappointed ________ the way my colleagues handled that sensitive situation.
- We’re deeply disappointed _______ the new car’s performance; it’s not what we expected.
Bài 2: Chọn câu trả lời đúng nhất để hoàn thành đoạn hội thoại
-
Linda: Tôi đã chia tay bạn trai. Peter: _______
a. That’s too bad.
b. I’m sorry.
c. Already? -
Linda: Bạn đã nghe thông báo hôm qua chưa? Buổi dạ hội của chúng ta đã bị hủy vì bão sắp tới. Peter: _______
a. Shame on you.
b. I was so looking forward to it. What a pity!
c. It wasn’t as good as I thought it would be. -
Tôi thức trắng đêm để chuẩn bị cho bài thuyết trình hôm nay, nhưng vẫn không thể làm tốt được.
a. I feel sorry.
b. I’m disappointed.
c. I’m so disappointed in myself. -
Linda: Tôi không thể đặt được vé máy bay cho cả hai. Chỉ còn một ghế trống. Peter: Thật không? _______. Chúng ta có nên thay đổi chuyến bay không?
a. How disappointed!
b. What a letdown!
c. You’re so bad! -
Bố mẹ nói rằng tôi đã làm rất tốt trong kỳ thi đại học. Nhưng _______
a. That’s a shame.
b. It is disappointing.
c. It didn’t live up to my expectations.
Đáp án bài tập
Bài tập 1 | 1. at/about | 2. in/with | 3. at/about | 4. at/about | 5. at/about |
---|---|---|---|---|---|
Bài tập 2 | 1. A | 2. B | 3. C | 4. B | 5. C |
Câu hỏi thường gặp (FAQs) về Disappointed
1. Disappointed và Disappointing khác nhau như thế nào?
Disappointed là tính từ chỉ cảm giác của người, nghĩa là “cảm thấy thất vọng”. Ví dụ: “I am disappointed.” (Tôi cảm thấy thất vọng.)
Disappointing là tính từ chỉ bản chất của sự vật, sự việc gây ra sự thất vọng, nghĩa là “gây thất vọng”. Ví dụ: “The result was disappointing.” (Kết quả thật đáng thất vọng.)
2. Có thể dùng Disappointed mà không có giới từ không?
Có, bạn có thể dùng Disappointed đứng một mình để diễn tả cảm xúc chung. Ví dụ: “I’m so disappointed.” (Tôi rất thất vọng.) Tuy nhiên, để chỉ rõ nguyên nhân của sự thất vọng, bạn cần thêm giới từ phù hợp.
3. “Deeply disappointed” hay “Very disappointed” phổ biến hơn?
Cả hai cụm từ đều phổ biến và có thể được sử dụng. “Deeply disappointed” thường mang sắc thái mạnh hơn, nhấn mạnh sự thất vọng sâu sắc, trong khi “very disappointed” là cách diễn đạt phổ biến và trực tiếp.
4. Khi nào dùng “disappointed with” thay vì “disappointed in”?
Dùng “disappointed in” khi bạn thất vọng về phẩm chất, tính cách hoặc niềm tin đặt vào một người. Dùng “disappointed with” khi bạn thất vọng về một hành động, hiệu suất, hoặc kết quả cụ thể của người đó hoặc một vật nào đó. Ví dụ: “I’m disappointed in his lack of integrity.” vs. “I’m disappointed with his latest performance.”
5. Có thể dùng Disappointed trong ngữ cảnh tích cực không?
Không, Disappointed luôn mang ý nghĩa tiêu cực, diễn tả sự thất vọng hoặc buồn bã. Không thể dùng nó để diễn đạt cảm xúc tích cực.
6. Danh từ của Disappointed là gì?
Danh từ của Disappointed là disappointment. Ví dụ: “His failure was a great disappointment to his parents.” (Sự thất bại của anh ấy là một nỗi thất vọng lớn đối với cha mẹ anh.)
7. Có bao nhiêu giới từ chính thường đi với Disappointed?
Có sáu giới từ chính thường đi với Disappointed: at, about, by, in, with, và cấu trúc to + V (infinitive). Mỗi giới từ mang sắc thái ý nghĩa riêng về nguyên nhân hoặc đối tượng của sự thất vọng.
Hy vọng rằng qua bài viết chi tiết này, bạn đã hiểu rõ hơn về ý nghĩa của Disappointed, cách nó đi với giới từ nào, và nắm vững danh sách các từ đồng nghĩa và trái nghĩa để làm phong phú vốn từ vựng của mình. Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn sử dụng tính từ này một cách tự tin và chính xác. Anh ngữ Oxford luôn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục tiếng Anh!