Thời tiết là một chủ đề quen thuộc và thường xuyên xuất hiện trong các cuộc trò chuyện hàng ngày. Để giao tiếp tiếng Anh tự tin hơn và nâng cao khả năng diễn đạt, việc trang bị một vốn từ vựng thời tiết tiếng Anh phong phú là vô cùng cần thiết. Bài viết này của Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn những từ vựng, thành ngữ và mẫu câu thông dụng nhất, giúp bạn làm chủ mọi cuộc đối thoại về thời tiết.

Khám Phá Từ Vựng Thời Tiết Tiếng Anh Cơ Bản

Khi nói về thời tiết tiếng Anh, chúng ta không chỉ dừng lại ở các trạng thái đơn giản như “nắng” hay “mưa”. Có hàng loạt từ ngữ chuyên biệt để mô tả từng khía cạnh, từ tình trạng bầu trời cho đến các hiện tượng tự nhiên. Việc hiểu rõ những từ này sẽ giúp bạn diễn đạt chính xác và tự nhiên hơn trong giao tiếp.

Diễn Tả Tình Trạng Thời Tiết Phổ Biến

Để miêu tả bầu trời và không khí, có rất nhiều tính từ hữu ích. Một ngày đẹp trời có thể được gọi là bright (tươi sáng) hoặc clear (trong trẻo, quang đãng). Khi bầu trời nhiều mây, chúng ta dùng cloudy. Nếu có sương mù, từ foggy hay haze (màn sương mỏng do nhiệt) sẽ được sử dụng. Một trạng thái thời tiết phổ biến khác là humid khi không khí ẩm ướt, hoặc dry khi trời hanh khô. Thậm chí, còn có partially cloudy để chỉ bầu trời có sự pha trộn giữa nắng và mây, hay overcast khi bầu trời âm u, tối sầm. Một cơn gió nhẹ sẽ là breeze, còn khi gió mạnh thì là windy. Đối với thời tiết ôn hòa, chúng ta dùng mild, và fine để chỉ trạng thái không mây, không mưa.

Miêu Tả Nhiệt Độ Thời Tiết Chính Xác

Nhiệt độ là một phần quan trọng khi nhắc đến chủ đề thời tiết tiếng Anh. Để diễn tả trời nóng, ngoài từ hot quen thuộc, chúng ta có thể dùng baking hot để nhấn mạnh độ nóng như lò nung. Ngược lại, khi trời lạnh, các từ như cold, chilly (lạnh thấu xương), freezing (lạnh cóng, đóng băng) hay frosty (băng giá, phủ sương giá) sẽ giúp bạn truyền tải sắc thái cụ thể. Trong các bản tin, nhiệt độ thường được đo bằng degree (độ), và có hai hệ thống phổ biến là Celsius (độ C) và Fahrenheit (độ F). Một ngày warm (ấm áp) mang lại cảm giác dễ chịu hơn nhiều so với một ngày hot.

Bầu trời trong xanh và nắng đẹp, một trong những tình trạng thời tiết phổ biếnBầu trời trong xanh và nắng đẹp, một trong những tình trạng thời tiết phổ biến

Các Hiện Tượng Thời Tiết Thường Gặp

Thiên nhiên có nhiều hiện tượng thời tiết kỳ thú và đôi khi khắc nghiệt. Drizzle là mưa phùn nhẹ, trong khi rain là mưa nói chung. Khi mưa lớn hơn, chúng ta có shower (mưa rào) hoặc rainstorm (mưa bão). Lightning (tia chớp) và thunder (sấm sét) thường đi kèm với thunderstorm (bão tố kèm sấm sét). Các hiện tượng băng giá bao gồm snow (tuyết) và snowflake (bông tuyết). Những cơn bão lớn có nhiều tên gọi khác nhau như storm, blizzard (bão tuyết), hurricane (siêu bão), typhoon (bão lớn) hoặc tornado (lốc xoáy). Hail là mưa đá, còn flood là lũ lụt. Đôi khi, sau cơn mưa, chúng ta có thể thấy rainbow (cầu vồng) tuyệt đẹp. Để biết trước những hiện tượng này, chúng ta cần xem weather forecast (dự báo thời tiết).

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Lượng Mưa và Các Thuật Ngữ Liên Quan

Khi muốn mô tả cường độ của mưa, có những từ ngữ cụ thể hơn. Một trận mưa như trút nước sẽ là downpour, thể hiện lượng nước rơi xuống rất lớn trong thời gian ngắn. Rainfall là thuật ngữ chỉ lượng mưa hoặc một trận mưa rào, thường được dùng trong các báo cáo khí tượng. Để diễn tả lượng mưa cực lớn, thường gây ngập lụt, chúng ta sử dụng torrential rain, tức là mưa xối xả như thác đổ. Nắm vững các thuật ngữ này giúp bạn truyền tải chính xác thông tin về lượng nước mưa, một yếu tố quan trọng trong các bản tin khí tượng hay giao tiếp hàng ngày về thời tiết.

Cảnh tượng sấm chớp và mưa bão, minh họa các hiện tượng thời tiết dữ dộiCảnh tượng sấm chớp và mưa bão, minh họa các hiện tượng thời tiết dữ dội

Nâng Cao Kỹ Năng Với Thành Ngữ Về Thời Tiết

Thành ngữ là một phần không thể thiếu giúp câu chuyện của bạn trở nên sinh động và tự nhiên hơn. Trong tiếng Anh, có khoảng trên 15 thành ngữ liên quan đến thời tiết được sử dụng rất phổ biến. “Under the weather” là một thành ngữ quen thuộc, dùng để chỉ việc ai đó cảm thấy không khỏe trong người. Ví dụ, nếu bạn không thể tham gia buổi gặp mặt vì hơi ốm, bạn có thể nói “I’m feeling a bit under the weather.”

Một thành ngữ khác thường được nghe là “It’s raining cats and dogs”, nghĩa là mưa rất lớn, như trút nước. Khi trời mưa nặng hạt, bạn có thể nói “We have to cancel the picnic; it’s raining cats and dogs outside.” Để diễn tả một lời đồn thổi hoặc tin tức chưa được xác nhận, người bản xứ thường dùng “something in the wind”. Chẳng hạn, “There must be something in the wind about the new project.”

Thành ngữ “break the ice” không liên quan trực tiếp đến thời tiết nhưng lại mang ý nghĩa “phá vỡ bầu không khí ngượng ngùng” khi mới làm quen. Một câu chuyện cười có thể giúp “break the ice” trong một buổi gặp mặt. “Come rain or shine” có nghĩa là “dù mọi chuyện có ra sao đi chăng nữa”, thể hiện sự kiên định. “The party will begin this Sunday, come rain or shine.”

Khi muốn miêu tả ai đó lạnh lùng, xa cách về tính cách, người Anh dùng “as cold as ice”. “She has been as cold as ice ever since the argument.” Một điều gì đó vô cùng dễ dàng có thể được miêu tả bằng thành ngữ “(to) be a breeze”. “The exam turned out to be a breeze, much easier than I expected.” Cuối cùng, “the calm before the storm” chỉ sự yên tĩnh trước khi có một biến động hay thay đổi lớn, và “Every cloud has a silver lining” mang ý nghĩa lạc quan rằng “trong cái rủi có cái may”.

Mọi người trú mưa trong cơn mưa lớn, hình ảnh minh họa thành ngữ thời tiết &quot;It's raining cats and dogs&quot;Mọi người trú mưa trong cơn mưa lớn, hình ảnh minh họa thành ngữ thời tiết "It's raining cats and dogs"

Mẫu Câu Giao Tiếp Chủ Đề Thời Tiết Tiếng Anh

Giao tiếp về thời tiết tiếng Anh là một trong những chủ đề khởi đầu cuộc trò chuyện dễ dàng và phổ biến nhất, chiếm khoảng 70% các cuộc đối thoại xã giao. Việc nắm vững các mẫu câu hỏi và trả lời cơ bản sẽ giúp bạn tự tin hơn rất nhiều.

Cách Hỏi Về Thời Tiết

Để hỏi về thời tiết hiện tại hoặc trong tương lai, bạn có thể sử dụng một số cấu trúc câu đơn giản nhưng hiệu quả. Câu hỏi phổ biến nhất là “What is the weather like today?” (Thời tiết hôm nay như thế nào?). Nếu muốn hỏi về dự báo cho ngày mai, bạn có thể nói “Do you know what the weather will be like tomorrow?” hoặc cụ thể hơn là “Do you know whether it’s going to snow tomorrow?”. Một câu hỏi trực tiếp để xác nhận thông tin dự báo là “Did you see the weather forecast?”. Những câu hỏi này giúp bạn khởi đầu cuộc trò chuyện một cách tự nhiên và thu thập thông tin về tình hình khí hậu.

Cách Trả Lời Về Thời Tiết

Khi trả lời về thời tiết, bạn có thể linh hoạt sử dụng các cấu trúc khác nhau tùy thuộc vào thông tin muốn truyền tải. Cấu trúc đơn giản và trực tiếp nhất là “It + be + tính từ”. Ví dụ: “It’s hot.” (Trời nóng.), “It’s cold today.” (Trời hôm nay lạnh.). Để nói về tương lai, bạn có thể dùng “It will be snowy tomorrow.” (Trời sẽ có tuyết rơi vào ngày mai.).

Một cấu trúc khác là “The weather + be + tính từ”. Ví dụ: “The weather is gloomy today.” (Hôm nay thời tiết ảm đạm.), “The weather was fine yesterday.” (Hôm qua thời tiết tốt.). Khi bạn muốn nói về dự báo, cấu trúc “It + be + forecast +…” rất hữu ích. Chẳng hạn: “It is forecast to sun today.” (Trời hôm nay được dự báo là nắng.) hoặc “It was forecast to be rainy yesterday.” (Trời hôm qua được dự báo là có mưa.).

Người dùng kiểm tra dự báo thời tiết trên điện thoại, ví dụ về cách hỏi và trả lời về thời tiếtNgười dùng kiểm tra dự báo thời tiết trên điện thoại, ví dụ về cách hỏi và trả lời về thời tiết

Lời Khuyên Học Từ Vựng Thời Tiết Hiệu Quả

Để ghi nhớ và sử dụng từ vựng thời tiết tiếng Anh một cách hiệu quả, bạn cần có phương pháp học tập phù hợp. Một trong những cách tốt nhất là học theo chủ đề và nhóm từ. Thay vì học từng từ riêng lẻ, hãy nhóm các từ liên quan đến một khía cạnh của thời tiết như nhiệt độ, hiện tượng tự nhiên hay tình trạng bầu trời. Ví dụ, khi học về “nhiệt độ”, hãy học một loạt các từ như hot, cold, chilly, freezing, warm cùng lúc.

Ngoài ra, hãy cố gắng áp dụng từ vựng vào ngữ cảnh thực tế càng nhiều càng tốt. Khi bạn nhìn ra ngoài cửa sổ và thấy trời sunny hay cloudy, hãy tự nhủ bằng tiếng Anh. Xem các bản tin dự báo thời tiết bằng tiếng Anh cũng là một cách tuyệt vời để tiếp xúc với ngôn ngữ tự nhiên và cách người bản xứ diễn đạt. Bạn cũng có thể tạo flashcards hoặc sử dụng các ứng dụng học từ vựng để ôn tập thường xuyên. Việc lặp lại và sử dụng từ vựng trong các câu chuyện hay bài tập viết sẽ củng cố kiến thức và giúp bạn ghi nhớ sâu hơn.

Tránh Sai Lầm Phổ Biến Khi Dùng Từ Vựng Thời Tiết

Mặc dù chủ đề thời tiết tiếng Anh có vẻ đơn giản, nhưng người học vẫn thường mắc phải một số lỗi cơ bản. Một trong những sai lầm phổ biến nhất là nhầm lẫn giữa các tính từ và danh từ liên quan. Ví dụ, “rain” vừa là danh từ (mưa) vừa là động từ (mưa), trong khi “rainy” là tính từ (trời mưa). Đừng nói “It’s rain today” mà hãy dùng “It’s rainy today” hoặc “It’s raining today”. Tương tự, “sun” là danh từ, “sunny” là tính từ.

Một lỗi khác là sử dụng sai giới từ hoặc thiếu mạo từ khi mô tả thời tiết. Chẳng hạn, người học thường quên mạo từ “a” hoặc “an” khi nói về một cơn mưa cụ thể, như “a shower” hay “a storm”. Hơn nữa, hãy cẩn thận với cách dùng của “It is” và “The weather is”. Cả hai đều đúng nhưng thường được dùng trong các ngữ cảnh hơi khác nhau. “It is raining” tập trung vào hành động đang diễn ra, còn “The weather is hot” mô tả trạng thái chung của thời tiết. Việc luyện tập thường xuyên qua các bài tập và giao tiếp sẽ giúp bạn nhận ra và khắc phục những lỗi này, từ đó sử dụng từ vựng thời tiết tiếng Anh một cách trôi chảy và chính xác hơn.

FAQ – Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Từ Vựng Thời Tiết Tiếng Anh

1. Từ vựng tiếng Anh về thời tiết có khó học không?
Không quá khó nếu bạn có phương pháp học hợp lý. Hãy học theo từng nhóm chủ đề nhỏ như nhiệt độ, hiện tượng mưa, tình trạng mây trời để dễ ghi nhớ hơn.

2. Làm thế nào để phân biệt “mist” và “foggy”?
Cả hai đều chỉ sương mù, nhưng “foggy” (có sương mù dày đặc) thường làm giảm tầm nhìn đáng kể, trong khi “mist” (sương muối/sương mỏng) nhẹ hơn và thường chỉ làm mờ tầm nhìn một chút.

3. Có những thành ngữ nào về thời tiết thường gặp trong IELTS?
Các thành ngữ như “under the weather“, “It’s raining cats and dogs“, “Every cloud has a silver lining” là những thành ngữ phổ biến và có thể xuất hiện trong phần Speaking hoặc Writing của IELTS.

4. Nên dùng “How is the weather?” hay “What is the weather like?”?
Cả hai câu đều đúng và có thể dùng thay thế cho nhau để hỏi về thời tiết. “What is the weather like?” thường được sử dụng phổ biến hơn trong giao tiếp hàng ngày.

5. “Shower” và “rain” có gì khác nhau?
“Rain” là từ chung để chỉ mưa. “Shower” là một cơn mưa rào, thường ngắn và có cường độ mạnh hơn “drizzle” (mưa phùn) nhưng không kéo dài bằng “rain” thông thường.

6. Tại sao lại có nhiều từ chỉ bão như “storm”, “hurricane”, “typhoon”, “tornado”?
Các từ này chỉ các loại bão khác nhau dựa trên cường độ, khu vực hình thành và đặc điểm. “Storm” là thuật ngữ chung. “Hurricane” và “typhoon” là bão nhiệt đới lớn, phân biệt theo khu vực địa lý (Đại Tây Dương/Đông Thái Bình Dương là hurricane, Tây Thái Bình Dương là typhoon). “Tornado” là lốc xoáy, một hiện tượng gió xoáy cục bộ mạnh.

7. Có cần học các đơn vị đo nhiệt độ như Celsius và Fahrenheit không?
Có, việc biết cả hai đơn vị đo nhiệt độ CelsiusFahrenheit sẽ giúp bạn hiểu các bản tin thời tiết từ nhiều quốc gia khác nhau, đặc biệt là khi đọc báo hoặc xem tin tức quốc tế.

8. Làm thế nào để luyện tập nói về thời tiết một cách tự nhiên?
Hãy thử miêu tả thời tiết hàng ngày bằng tiếng Anh, nghe các bản tin dự báo thời tiết trên kênh quốc tế, hoặc luyện tập với bạn bè, giáo viên. Bạn cũng có thể tìm kiếm các bài hội thoại mẫu về chủ đề thời tiết để học hỏi cách diễn đạt tự nhiên.

9. “Mild” và “warm” khác nhau thế nào?
Cả hai đều chỉ nhiệt độ dễ chịu. “Warm” có nghĩa là ấm, hơi nóng. “Mild” (ôn hòa) thường dùng để chỉ khí hậu hoặc thời tiết không quá lạnh cũng không quá nóng, mang lại cảm giác dễ chịu.

10. Có từ nào dùng để mô tả thời tiết cực đoan không?
Có, ngoài các từ như blizzard (bão tuyết), hurricane (siêu bão), torrential rain (mưa xối xả), bạn có thể dùng các cụm từ như “extreme weather” (thời tiết cực đoan), “harsh weather” (thời tiết khắc nghiệt) để mô tả chung.

Hi vọng với bộ từ vựng thời tiết tiếng Anh cùng các thành ngữ và mẫu câu thông dụng này, bạn sẽ tự tin hơn khi giao tiếp về thời tiết. Việc làm chủ chủ đề này không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ mà còn nâng cao khả năng giao tiếp tổng thể. Anh ngữ Oxford chúc bạn học tốt và luôn tự tin trên hành trình chinh phục tiếng Anh của mình!