IELTS Writing Task 1 Natural Process luôn là một thách thức lớn đối với nhiều thí sinh, đòi hỏi sự am hiểu sâu sắc về từ vựng chuyên ngành cùng khả năng diễn đạt mạch lạc các giai đoạn của một chu trình. Nắm vững kỹ thuật viết và các cấu trúc ngữ pháp phù hợp sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối mặt với dạng bài này. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ cung cấp cho bạn một cái nhìn toàn diện, từ cách tiếp cận tổng thể đến những bài mẫu minh họa chi tiết, giúp bạn dễ dàng vượt qua phần thi IELTS Writing Task 1 biểu đồ quy trình một cách hiệu quả.
Các yếu tố quan trọng trong bài IELTS Writing Task 1 Natural Process
Để đạt điểm cao trong dạng bài miêu tả quy trình tự nhiên, thí sinh cần nắm vững nhiều yếu tố then chốt. Việc hiểu rõ cấu trúc đề, biết cách lập dàn ý khoa học và trang bị vốn từ vựng phong phú là những nền tảng không thể thiếu giúp bạn xây dựng một bài viết chất lượng.
Hiểu rõ cấu trúc và yêu cầu đề bài
Dạng bài IELTS Writing Task 1 Natural Process thường yêu cầu thí sinh mô tả một chu trình tự nhiên hoặc một quá trình sản xuất. Mục tiêu chính là tóm tắt thông tin, mô tả các giai đoạn một cách rõ ràng và logic, đồng thời chỉ ra mối quan hệ giữa các bước. Khác với các biểu đồ số liệu, dạng bài này không yêu cầu so sánh số liệu, mà tập trung vào trình tự và diễn biến. Một bài viết tốt sẽ trình bày đầy đủ các bước, sử dụng ngôn ngữ chính xác và thể hiện khả năng liên kết ý tưởng chặt chẽ.
Các biểu đồ quy trình thường có từ 4 đến 8 giai đoạn chính, được minh họa bằng các mũi tên chỉ chiều hoặc các con số thứ tự. Thí sinh cần quan sát kỹ lưỡng từng thành phần, xác định điểm bắt đầu và kết thúc của chu trình, cũng như nhận diện các bước diễn ra song song hoặc lặp lại. Việc này giúp hình thành một cái nhìn tổng quan chính xác trước khi đi vào chi tiết. Đừng quên rằng, mục tiêu không phải là phân tích hay đưa ra ý kiến cá nhân, mà là truyền đạt thông tin một cách khách quan và có hệ thống.
Chiến lược lập dàn ý hiệu quả
Lập dàn ý là bước không thể bỏ qua để đảm bảo bài viết của bạn có cấu trúc rõ ràng và logic. Một dàn ý chi tiết giúp bạn sắp xếp ý tưởng, phân bổ thông tin và tránh bỏ sót các chi tiết quan trọng. Thông thường, một bài IELTS Writing Task 1 Natural Process nên có ba phần chính: mở bài, thân bài và kết luận.
Trong phần mở bài, bạn cần giới thiệu tổng quan về biểu đồ, paraphrase lại đề bài để tránh lặp từ. Phần thân bài là nơi bạn mô tả chi tiết từng giai đoạn của quy trình. Thí sinh nên nhóm các bước có liên quan lại với nhau để tạo sự mạch lạc, thay vì mô tả từng bước riêng lẻ một cách rời rạc. Việc sử dụng các từ nối (linking words) phù hợp sẽ giúp các đoạn văn liên kết chặt chẽ hơn. Cuối cùng, phần kết luận có thể tóm tắt lại chu trình hoặc đưa ra một nhận định chung về quá trình đó, nhưng không thêm thông tin mới.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Nắm Vững Cách Miêu Tả Bữa Ăn Với Bạn Bè Ấn Tượng Nhất
- Chuyển Doanh Nghiệp Giải Quyết Vấn Đề Giao Thông Nhà Ở
- Spill The Tea Là Gì? Giải Mã Thành Ngữ Tiết Lộ Bí Mật
- Cẩm Nang Toàn Diện Bài Tập Viết Lại Câu Lớp 6
- Brainstorm Idea Hiệu Quả Trong IELTS Writing Task 2
Nắm vững từ vựng và ngữ pháp miêu tả quy trình
Để miêu tả một chu trình hay quá trình một cách hiệu quả, việc sử dụng từ vựng và cấu trúc ngữ pháp đa dạng là cực kỳ quan trọng. Các động từ chỉ hành động, danh từ liên quan đến các giai đoạn và trạng từ chỉ trình tự thời gian sẽ giúp bài viết của bạn trở nên sinh động và chính xác hơn. Ví dụ, thay vì lặp lại “then”, bạn có thể dùng “subsequently” hay “following this”.
Đặc biệt, việc sử dụng thể bị động (passive voice) là rất phổ biến trong dạng bài này, vì chúng ta thường mô tả những hành động được thực hiện lên vật thể hoặc bởi các yếu tố tự nhiên, chứ không phải do một chủ thể cụ thể. Ví dụ, thay vì “rain forms clouds”, bạn có thể viết “clouds are formed by rain”. Sự kết hợp linh hoạt giữa các thì hiện tại đơn, các mệnh đề quan hệ và các cấu trúc ngữ pháp phức tạp khác cũng sẽ giúp bài viết của bạn thêm phần ấn tượng.
Tổng hợp các từ và cụm từ thiết yếu cho quy trình tự nhiên
Để viết một bài IELTS Writing Task 1 Process Diagram ấn tượng, việc sở hữu một kho tàng từ vựng phong phú và biết cách sử dụng linh hoạt các cụm từ nối là vô cùng quan trọng. Các từ nối này không chỉ giúp bài viết của bạn mạch lạc hơn mà còn thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ tinh tế.
Từ vựng mở đầu quy trình
Khi bắt đầu miêu tả một quy trình tự nhiên, bạn cần những cụm từ giới thiệu để dẫn dắt người đọc vào bước đầu tiên của chu kỳ. Những cụm từ này giúp thiết lập bối cảnh và hướng người đọc đến điểm khởi đầu của diễn biến. Ví dụ, bạn có thể sử dụng “In the initial phase,” để chỉ ra giai đoạn đầu tiên, hoặc “To begin with,” để bắt đầu mô tả. Cụm từ “The first stage is…” cũng là một lựa chọn phổ biến, hoặc bạn có thể nói “The cycle begins with…” khi nói về một chu trình có tính lặp lại. Những cụm từ này giúp bài viết có một khởi đầu rõ ràng và có tổ chức.
Diễn tả các bước tiếp theo
Sau khi đã giới thiệu bước đầu tiên, việc liên kết các giai đoạn tiếp theo một cách mượt mà là rất cần thiết. Các từ nối như “Next,” hoặc “After this,” là những lựa chọn đơn giản và hiệu quả để chuyển từ bước này sang bước kế tiếp. Để tăng tính trang trọng và học thuật, bạn có thể dùng “Following this,” hoặc “The next/subsequent stage is…”. Trạng từ “Subsequently,” cũng là một từ nối mạnh mẽ, thường được sử dụng để chỉ ra một kết quả hoặc một hành động xảy ra ngay sau đó. Việc sử dụng đa dạng các cụm từ này giúp tránh lặp từ và làm cho bài viết trở nên tự nhiên hơn.
Mô tả hành động đồng thời
Trong nhiều quy trình tự nhiên hoặc nhân tạo, có những hành động hoặc sự kiện diễn ra cùng lúc. Để miêu tả điều này, bạn cần các cụm từ thể hiện sự đồng thời. “Simultaneously,” và “Concurrently” là những trạng từ học thuật rất phù hợp để chỉ ra rằng hai hoặc nhiều sự kiện đang xảy ra tại cùng một thời điểm. Ngoài ra, bạn có thể dùng cụm từ đơn giản hơn như “At the same time,” hoặc “During this phase,”. Mệnh đề trạng ngữ với “While” cũng là một cách hiệu quả để liên kết hai hành động song song, ví dụ “While event A happens, event B also takes place.”
Cụm từ kết thúc chu trình
Cuối cùng, khi miêu tả giai đoạn cuối cùng của một chu trình, bạn cần các cụm từ báo hiệu sự kết thúc. “Lastly,” và “Finally,” là những từ nối cơ bản để kết thúc một chuỗi sự kiện. Cụm từ “In the end,” cũng mang ý nghĩa tương tự. Nếu bạn muốn nhấn mạnh rằng đây là giai đoạn cuối cùng của một quá trình, bạn có thể dùng “The final/last stage is…”. Đối với các chu trình khép kín, nơi giai đoạn cuối cùng dẫn trở lại giai đoạn đầu, cụm từ “The cycle ends…” là lựa chọn hoàn hảo, giúp người đọc nhận ra tính tuần hoàn của quá trình tự nhiên được mô tả.
Phân tích chi tiết các bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process
Việc tham khảo các bài mẫu IELTS Writing Task 1 Natural Process là cách hiệu quả để học hỏi cách áp dụng từ vựng, ngữ pháp và cấu trúc bài viết vào thực tế. Dưới đây là phân tích một số ví dụ điển hình, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách xây dựng một bài viết chất lượng.
Chu trình Carbon: Sự tương tác giữa các thành phần
Chu trình Carbon là một ví dụ điển hình về quy trình tự nhiên minh họa sự trao đổi liên tục của carbon giữa khí quyển, đại dương, đất và các sinh vật sống. Đây là một chu trình phức tạp với nhiều giai đoạn tương tác. Bài viết cần làm rõ các nguồn thải carbon vào khí quyển như hô hấp của động thực vật, phân hủy và hoạt động công nghiệp, cũng như các quá trình hấp thụ carbon như quang hợp của cây xanh.
The provided diagram illustrates the intricate process of the carbon cycle. Overall, the carbon cycle undergoes four stages. To begin with, through the process of photosynthesis, plants convert solar energy into organic carbon. In the subsequent step, as these plants and the animals consuming them reach the end of their life cycles, organic carbon is transferred below ground as a result of decomposition. Notably, a portion of this carbon becomes preserved in the Earth’s crust, forming fossils and fossil fuels.
However, the cycle is not confined to a unidirectional flow; carbon is released back into the atmosphere through various mechanisms. Respiration by animals and plants is one such means, contributing to the release of carbon dioxide. Additionally, human activities, particularly the combustion of fossil fuels in vehicles and industrial processes, release substantial amounts of carbon, further enriching atmospheric carbon dioxide levels. Eventually, this atmospheric carbon is reabsorbed by plants, marking the completion of the cycle.
Từ “illustrate” (mô tả) được dùng hiệu quả để giới thiệu biểu đồ. Các từ nối như “To begin with,” “In the subsequent step,” “However,” và “Eventually” giúp liên kết các đoạn văn một cách logic. Việc sử dụng thể bị động như “organic carbon is transferred” hoặc “carbon is released” rất phù hợp để miêu tả các hành động trong chu trình.
Vòng đời Ký sinh trùng Sốt rét: Quá trình lây nhiễm phức tạp
Vòng đời của ký sinh trùng sốt rét là một ví dụ về chu trình sinh học phức tạp liên quan đến hai vật chủ chính: con người và muỗi Anopheles cái. Việc mô tả chính xác các giai đoạn lây nhiễm, từ khi ký sinh trùng xâm nhập vào cơ thể người đến khi chúng phát triển và lây lan sang muỗi, đòi hỏi sự chú ý đến từng chi tiết. Bài viết phải làm rõ vai trò của từng vật chủ và các giai đoạn phát triển của ký sinh trùng trong mỗi vật chủ.
The diagram below shows the life cycle of the malaria parasite. Notably, the cycle has two hosts: humans and female Anopheles mosquitoes, with a total of eight stages. Begin with mosquitoes biting uninfected people, end with mosquitoes biting infected people, and spread malaria.
The process commences when an infected mosquito bites a human and injects the sporozoites into the bloodstream. The sporozoites then travel to the liver, where they multiply and mature into schitzons. After a few days, the parasites leave the liver and enter the bloodstream, where they infect red blood cells. This cycle causes the symptoms of malaria, which include fever, chills, and flu-like symptoms.
After this, the malaria-infected human can be bitten by another mosquito, which ingests the parasites along with the blood. Subsequently, the parasites multiply inside the mosquito. When the mosquito bites another human, the parasites are injected into the bloodstream, and the cycle begins again.
Biểu đồ mô tả vòng đời phức tạp của ký sinh trùng sốt rét, từ muỗi sang người và ngược lại, phục vụ cho bài IELTS Writing Task 1 Natural Process.
Bài mẫu này sử dụng từ “commences” (bắt đầu) để mở đầu quá trình, mang tính học thuật. Các động từ như “injects,” “travel,” “multiply,” và “mature” mô tả chính xác các hành động của ký sinh trùng. Cụm từ “After this,” và “Subsequently,” đảm bảo tính liên kết chặt chẽ giữa các giai đoạn. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc chọn lọc từ vựng cho quy trình tự nhiên.
Chu trình tằm và sản xuất lụa: Minh họa quy trình kép
Một số bài IELTS Writing Task 1 Process có thể bao gồm hai quy trình riêng biệt nhưng có liên quan, như chu trình sinh học của một loài vật và quy trình sản xuất một sản phẩm từ loài vật đó. Vòng đời của tằm và quy trình sản xuất lụa là một ví dụ điển hình. Bài viết cần phân chia rõ ràng hai phần, mô tả từng quy trình một cách chi tiết nhưng vẫn thể hiện được mối liên hệ giữa chúng. Việc chuyển tiếp mượt mà giữa hai quy trình là yếu tố quan trọng để đạt điểm cao.
The given diagrams illustrate the life cycle of a silkworm and the process involved in transforming its cocoon into silk cloth. The life cycle comprises four primary stages, as depicted in the first diagram. The life cycle begins with the production of eggs by the moth. Over a span of ten days, each egg evolves into a silkworm larva, which, in turn, feeds on mulberry leaves. This larval stage endures for approximately six weeks until the silkworm, now fully grown, weaves a cocoon of silk thread around itself. Subsequently, after a waiting period of around three weeks, adult moths emerge from these cocoons, initiating a new life cycle.
Moving on to the silk production process, the second diagram illustrates the steps involved. The cocoons, a vital raw material, undergo boiling to facilitate the separation of silk threads during the unwinding stage. Next, the threads are twisted together and weaved. In the final stage, the manufactured threads are dyed.
Bài mẫu này sử dụng cụm “Moving on to…” để chuyển tiếp giữa hai quy trình, đây là một cách rất tự nhiên và hiệu quả. Các từ như “evolves into,” “endures,” “weaves,” và “emerge” mô tả các giai đoạn phát triển của tằm. Trong quy trình sản xuất lụa, các động từ như “undergo boiling,” “facilitate separation,” “twisted,” và “dyed” đều rất chính xác và phù hợp.
Vòng tuần hoàn nước tự nhiên: Chu kỳ thiết yếu của sự sống
Vòng tuần hoàn nước là một trong những quy trình tự nhiên cơ bản và quan trọng nhất trên Trái Đất, mô tả sự di chuyển liên tục của nước qua các trạng thái khác nhau. Khi miêu tả chu trình này, bạn cần làm nổi bật các giai đoạn chính như bay hơi, ngưng tụ, giáng thủy, dòng chảy bề mặt và thấm lọc. Điều quan trọng là phải thể hiện được tính tuần hoàn và sự tương tác giữa các yếu tố môi trường.
The given diagram provides an illustration of the natural water cycle. Overall, there are six factors involved in this cycle, namely evaporation, transpiration, condensation, precipitation, infiltration, and runoff. The water cycle commences with evapouration and transpiration, as the sun’s heat causes water in oceans, rivers, and lakes to transform into water vapour rising into the atmosphere. At the same time, plants aid in the process through transpiration, releasing water vapour from their leaves after absorbing it from the ground. In the subsequent step, condensation occurs when water vapour cools in the sky, forming tiny liquid droplets that create clouds.
At this point, precipitation occurs, in which water returns to Earth as rain, hail, sleet, or snow. Next, the water produced from precipitation flows as runoff into creeks, rivers, and oceans, contributing to the continual movement of water across the planet’s surface. Finally, the water that does not flow will undergo infiltration, which is the absorption of some rainwater into the ground.
Sơ đồ chu trình tuần hoàn nước tự nhiên, thể hiện các giai đoạn bay hơi, ngưng tụ và giáng thủy, rất hữu ích cho IELTS Writing Task 1 Natural Process.
Cấu trúc câu phức với “as” và “in which” giúp liên kết các ý tưởng một cách mượt mà. Việc sử dụng “At the same time,” để chỉ các hoạt động song song như bay hơi và thoát hơi nước là rất phù hợp. Các từ “transform,” “release,” “form,” “return,” “flow,” và “undergo” đều là những động từ mạnh mẽ, miêu tả chính xác các giai đoạn của chu trình tuần hoàn nước.
Vòng đời cá hồi: Hành trình di cư đáng kinh ngạc
Vòng đời của cá hồi là một minh họa tuyệt vời về chu trình sinh học liên quan đến sự di cư qua nhiều môi trường sống khác nhau, từ sông nước ngọt ra đại dương và quay trở lại. Bài viết về dạng bài này cần chú trọng miêu tả các giai đoạn phát triển của cá hồi, từ trứng đến cá con, cá trưởng thành, và hành trình di cư của chúng. Các số liệu về thời gian và kích thước có thể được đưa vào để tăng tính chính xác của bài viết.
The given diagrams describe the life cycle of the salmon. Overall, there are three stages in the life of a salmon. The life cycle of salmon commences with the deposition of eggs on the pebbly riverbed, carefully concealed amidst reeds in the unhurried, upper stretches of the river. Over a period of five to six months, these eggs undergo hatching, giving rise to the emergence of ‘fry.’ Subsequently, for an approximate duration of four years, these juvenile salmon inhabit the swifter, lower waters of the river, measuring a modest three to eight centimetres in length during this phase.
Upon reaching a length of twelve to fifteen centimetres, the salmon undergoes a pivotal transformation. At this juncture, they embark on a migratory journey downstream, venturing into the vast ocean. Over the subsequent five-year period spent at sea, these salmon undergo significant growth, attaining adult sizes ranging between seventy and seventy-six centimeters. The final stage of this marine sojourn prompts their return to the very birthplace on the riverbed where their lives began. It is at this familiar locale that they lay their eggs, thereby repeating the life cycle of the salmon.
Bài mẫu này khéo léo sử dụng các cụm từ chỉ thời gian như “Over a period of five to six months,” “for an approximate duration of four years,” và “Over the subsequent five-year period.” Các từ “commences with,” “undergo hatching,” “giving rise to,” “inhabit,” “embark on,” và “prompt their return” đều rất phù hợp để miêu tả các giai đoạn và hành trình của cá hồi. Việc kết hợp các con số cụ thể về kích thước và thời gian giúp bài viết có tính xác thực cao.
Quy trình hình thành sóng thần: Hiện tượng thiên nhiên hùng vĩ
Sóng thần là một hiện tượng tự nhiên đáng sợ, được hình thành qua một chuỗi các giai đoạn cụ thể, thường bắt nguồn từ các hoạt động địa chất dưới đáy biển. Khi miêu tả quy trình hình thành sóng thần, bạn cần tập trung vào các yếu tố gây ra ban đầu như động đất, sự lan truyền của sóng, quá trình sóng lớn lên khi tiến vào bờ và hậu quả của nó. Đây là một ví dụ về Process Diagram miêu tả một sự kiện thiên nhiên có tính hủy diệt.
A tsunami is a complex phenomenon with distinct stages, initiated by a sudden disturbance in the equilibrium of water. The initial impulse, constituting the first stage, results from events like earthquakes, volcanic eruptions, or landslides, causing a rapid displacement of water. Subsequently, the second stage, propagation, ensues as the energy generated by the initial impulse transfers to the water, triggering the formation of powerful waves. These waves then undergo the third stage, shoaling, when approaching the shore. As the water becomes shallower, the wave decelerates and elevates in height, intensifying its impact.
The fourth stage, run-up, marks the critical moment when the tsunami reaches the shore and advances inland. During this phase, the wave showcases its full force, causing widespread devastation. The final stage, backwash, concludes the tsunami cycle, characterizing the retreat of water back to the ocean after the wave has inundated the coastal areas.
Minh họa các giai đoạn hình thành và diễn biến của sóng thần, một ví dụ điển hình cho dạng bài miêu tả quy trình tự nhiên trong IELTS Writing Task 1.
Bài mẫu này sử dụng các thuật ngữ chuyên ngành như “initial impulse,” “propagation,” “shoaling,” “run-up,” và “backwash” một cách chính xác để miêu tả các giai đoạn của sóng thần. Các từ nối như “Subsequently,” “These waves then,” và “During this phase” giúp bài viết liên kết chặt chẽ. Việc tập trung vào các hành động như “displacement,” “transfers,” “decelerates,” “elevates,” và “inundated” giúp người đọc hình dung rõ ràng quá trình.
Nâng cao kỹ năng viết IELTS Writing Task 1 Process Diagram
Sau khi đã nắm vững cấu trúc và từ vựng, việc luyện tập thường xuyên và có phương pháp sẽ giúp bạn nâng cao đáng kể kỹ năng viết IELTS Writing Task 1 Process Diagram. Đây là quá trình đòi hỏi sự kiên trì và tinh thần học hỏi liên tục.
Luyện tập phân tích biểu đồ
Kỹ năng đầu tiên cần rèn luyện là khả năng phân tích biểu đồ một cách nhanh chóng và chính xác. Khi nhìn vào một biểu đồ quy trình, bạn nên dành khoảng 2-3 phút để xác định số lượng giai đoạn, điểm bắt đầu và kết thúc, các bước chính, các bước phụ hoặc song song, và bất kỳ chi tiết quan trọng nào khác như thời gian hay vật liệu. Việc luyện tập này giúp bạn hình thành thói quen tư duy logic và sắp xếp thông tin trước khi bắt tay vào viết. Hãy thử tự đặt câu hỏi về từng mũi tên, từng hình ảnh để hiểu rõ mối quan hệ giữa chúng.
Mở rộng vốn từ và cấu trúc câu
Để bài viết không bị nhàm chán và đạt điểm cao về tiêu chí Lexical Resource, bạn cần liên tục mở rộng vốn từ vựng liên quan đến miêu tả quá trình và các cấu trúc câu đa dạng. Thay vì chỉ sử dụng các động từ cơ bản, hãy tìm kiếm các từ đồng nghĩa mạnh hơn hoặc cụ thể hơn. Học các cụm giới từ, mệnh đề quan hệ và cấu trúc bị động phức tạp để linh hoạt trong cách diễn đạt. Đọc các bài mẫu chất lượng cao và ghi chú lại những từ, cụm từ hay mà bạn có thể áp dụng vào bài viết của mình. Việc này giúp cải thiện đáng kể khả năng diễn đạt học thuật của bạn.
Viết nháp và chỉnh sửa
Việc viết nháp không chỉ giúp bạn sắp xếp ý tưởng mà còn là cơ hội để phát hiện và sửa chữa lỗi sai. Sau khi hoàn thành bản nháp, hãy dành thời gian đọc lại thật kỹ, kiểm tra lỗi ngữ pháp, chính tả, cách dùng từ và sự mạch lạc của các đoạn văn. Hãy tự hỏi liệu bài viết đã trả lời đầy đủ các yêu cầu của đề bài chưa, liệu các giai đoạn đã được mô tả rõ ràng và logic chưa. Nếu có thể, hãy nhờ người có kinh nghiệm hoặc giáo viên kiểm tra và cho nhận xét. Quá trình chỉnh sửa lặp đi lặp lại sẽ giúp bạn khắc phục điểm yếu và cải thiện chất lượng bài viết theo thời gian.
Câu hỏi thường gặp về IELTS Writing Task 1 Natural Process
Để giúp bạn củng cố kiến thức và giải đáp những thắc mắc thường gặp, dưới đây là một số câu hỏi và trả lời liên quan đến IELTS Writing Task 1 Natural Process.
1. Dạng bài Natural Process khác gì so với các dạng Task 1 khác?
IELTS Writing Task 1 Natural Process tập trung vào việc mô tả một chuỗi các sự kiện hoặc giai đoạn của một quy trình, thay vì phân tích số liệu hay so sánh thông tin như biểu đồ đường, biểu đồ cột, biểu đồ tròn. Mục tiêu là trình bày rõ ràng trình tự diễn ra, sử dụng từ vựng liên kết các bước một cách logic.
2. Có cần phải đưa ra ý kiến cá nhân hay kết luận sâu sắc trong bài Natural Process không?
Không. Giống như tất cả các dạng bài IELTS Writing Task 1, bài Natural Process yêu cầu bạn mô tả thông tin một cách khách quan, dựa hoàn toàn vào biểu đồ được cung cấp. Tuyệt đối không đưa ra ý kiến cá nhân, phân tích sâu sắc hay kết luận vượt quá phạm vi thông tin trong biểu đồ.
3. Làm sao để tránh lỗi lặp từ khi miêu tả các bước?
Để tránh lặp từ, bạn nên sử dụng đa dạng các từ nối chỉ trình tự thời gian (ví dụ: subsequently, following this, next, after which), các động từ đồng nghĩa, và biến đổi cấu trúc câu (ví dụ: dùng thể bị động). Học một danh sách các từ vựng và cụm từ liên quan đến miêu tả quy trình sẽ giúp bạn rất nhiều.
4. Nên sử dụng thì nào trong bài viết Natural Process?
Thường thì bạn sẽ sử dụng thì Hiện tại Đơn (Simple Present Tense) để miêu tả các sự thật hoặc các quá trình lặp đi lặp lại. Thể bị động (Passive Voice) cũng rất phổ biến vì các đối tượng thường chịu tác động trong một quy trình.
5. Có cần viết phần tổng quan (Overview) không?
Có, phần tổng quan là một yêu cầu bắt buộc trong IELTS Writing Task 1. Đối với dạng Natural Process, phần tổng quan nên nêu rõ số lượng các giai đoạn chính trong quy trình và nêu bật điểm bắt đầu/kết thúc của chu trình, hoặc bất kỳ điểm nổi bật tổng thể nào mà không đi vào chi tiết.
6. Khi nào nên dùng thể bị động (passive voice) trong dạng bài này?
Thể bị động rất hữu ích khi bạn muốn tập trung vào hành động hoặc kết quả của hành động, thay vì chủ thể thực hiện hành động đó. Trong quy trình tự nhiên, nhiều hành động xảy ra mà không có một tác nhân cụ thể (ví dụ: nước bay hơi, cây được tưới).
7. Thời gian lý tưởng để hoàn thành bài Natural Process là bao lâu?
Bạn nên dành khoảng 20 phút cho IELTS Writing Task 1. Trong đó, khoảng 3-5 phút để phân tích biểu đồ và lập dàn ý, 12-15 phút để viết bài và 2-3 phút cuối để kiểm tra lại lỗi.
8. Điều gì cần tránh khi viết bài Natural Process?
Bạn nên tránh liệt kê thông tin dưới dạng gạch đầu dòng, viết những đoạn văn quá dài, sử dụng ngôn ngữ không trang trọng, đưa ra phỏng đoán hoặc thông tin không có trong biểu đồ, và quên sử dụng các từ nối để liên kết các ý.
9. Có phải tất cả các quy trình đều là “natural process” không?
Không. Có hai loại chính của Process Diagram: Natural Process (quy trình tự nhiên như vòng đời của động vật, chu trình nước) và Man-made Process (quy trình nhân tạo như sản xuất xi măng, tái chế vật liệu). Dù nguyên tắc viết tương tự, từ vựng và thuật ngữ cụ thể sẽ khác nhau.
Việc luyện tập thường xuyên với các dạng IELTS Writing Task 1 Natural Process sẽ giúp bạn thành thạo cách nhận diện, phân tích và mô tả hiệu quả các biểu đồ quy trình. Đừng ngần ngại tham khảo thêm các tài liệu và khóa học tại Anh ngữ Oxford để củng cố kiến thức và kỹ năng của mình, giúp bạn tự tin đạt được mục tiêu IELTS.
