Cấu trúc từ vựng trong tiếng Anh là một khía cạnh quan trọng giúp người học không chỉ mở rộng vốn từ mà còn nâng cao khả năng giao tiếp, viết lách chuẩn xác. Việc nắm vững cách các từ được hình thành sẽ giúp bạn dễ dàng suy luận nghĩa của từ mới và tránh các lỗi ngữ pháp phổ biến. Tại Anh ngữ Oxford, chúng tôi tin rằng việc hiểu sâu về cấu tạo từ là chìa khóa để đạt được sự thành thạo trong tiếng Anh.

Hiểu Rõ Tầm Quan Trọng Của Cấu Tạo Từ Trong Tiếng Anh

Nhiều người học tiếng Anh thường chỉ tập trung vào việc ghi nhớ từ vựng riêng lẻ mà bỏ qua cách chúng được xây dựng. Tuy nhiên, việc am hiểu cấu tạo từ trong tiếng Anh mang lại nhiều lợi ích to lớn. Nó giúp chúng ta nhận diện các họ từ, từ đó mở rộng vốn từ vựng một cách logic và hiệu quả hơn rất nhiều. Ví dụ, chỉ cần biết một từ gốc như “act”, bạn có thể dễ dàng nhận ra “actor”, “action”, “active”, “activity” và hiểu được mối liên hệ ngữ nghĩa giữa chúng. Điều này đặc biệt hữu ích trong các kỳ thi đòi hỏi vốn từ phong phú hay khi đọc các tài liệu phức tạp. Ước tính có hàng nghìn từ được tạo ra từ việc thêm tiền tố và hậu tố vào các từ gốc, minh chứng cho sự đa dạng và linh hoạt của ngôn ngữ này.

Các Nguyên Tắc Cơ Bản Cấu Tạo Từ Đơn Lẻ

Các từ đơn lẻ trong tiếng Anh có thể được tạo ra bằng cách thêm các tiền tố (prefix) hoặc hậu tố (suffix) vào từ gốc (root word), hoặc thông qua sự kết hợp của chúng. Việc nắm rõ các yếu tố này giúp người học không chỉ nhận diện từ loại mà còn hiểu sâu sắc hơn về ý nghĩa ngữ pháp của từ đó trong câu.

Danh Từ: Nền Tảng Của Ngôn Ngữ

Danh từ đóng vai trò thiết yếu trong mọi câu, thường làm chủ ngữ hoặc tân ngữ, và có thể làm bổ ngữ của động từ “to be” hay tân ngữ của giới từ. Có nhiều hậu tố phổ biến giúp biến đổi các từ loại khác thành danh từ. Chẳng hạn, hậu tố “-er” hoặc “-or” thường dùng để tạo danh từ chỉ người thực hiện hành động, ví dụ như teacher (giáo viên) từ ‘teach’ (dạy), baker (thợ làm bánh) từ ‘bake’ (nướng), hay doctor (bác sĩ) và liar (kẻ nói dối).

Bên cạnh đó, các hậu tố khác cũng rất thông dụng để tạo danh từ, thể hiện các khái niệm trừu tượng hoặc kết quả của hành động. Hậu tố “-tion” hay “-sion” thường tạo danh từ từ động từ, như production (sự sản xuất) từ ‘produce’, impression (sự biểu đạt) từ ‘impress’, hay achievement (thành tựu) từ ‘achieve’. Hậu tố “-ment” cũng tương tự, ví dụ government (chính phủ).

Các hậu tố như “-dom”“-hood” thường chỉ trạng thái, lĩnh vực hoặc tập thể. Boredom (sự buồn tẻ), freedom (sự tự do), wisdom (trí khôn) là các ví dụ cho “-dom”. Trong khi đó, parenthood (quan hệ cha mẹ), brotherhood (tình anh em), falsehood (sự sai lầm) lại là các minh chứng cho hậu tố “-hood”.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Ngoài ra, “-ism” thường chỉ hệ tư tưởng hoặc học thuyết như plagiarism (đạo văn), tourism (ngành du lịch), socialism (chủ nghĩa xã hội). Hậu tố “-ness”“-ity” thường biến tính từ thành danh từ, chỉ trạng thái hoặc tính chất. Highness (điện hạ), sickness (sự đau bệnh), darkness (bóng tối) là các ví dụ cho “-ness”. Extremity (bước đường cùng), security (sự an toàn), equality (sự công bằng) từ ‘equal’ (công bằng), convenience (sự tiện lợi) từ ‘convenient’ (tiện lợi) thể hiện chức năng của “-ity”. Việc ghi nhớ các quy tắc này là một phần quan trọng để nắm vững cấu trúc từ vựng trong tiếng Anh.

Tính Từ: Tô Điểm Cho Câu Văn

Tính từ làm cho câu văn trở nên phong phú và chi tiết hơn, thường bổ nghĩa cho danh từ. Có rất nhiều hậu tố khác nhau để tạo thành tính từ. Các hậu tố “-able” hoặc “-ible” thường biểu thị khả năng hoặc sự có thể, ví dụ acceptable (ưng thuận), preventable (có thể ngăn ngừa), adaptable (có thể lắp vào), reasonable (hợp lý) hay valuable (quý giá), comfortable (thoải mái).

Hậu tố “-ish” thường diễn tả tính chất “giống như” hoặc “hơi”, như childish (giống trẻ con), yellowish (hơi vàng), stylish (hợp thời trang). Đối với các danh từ chỉ thời tiết hoặc trạng thái, hậu tố “-y” rất phổ biến, ví dụ healthy (khỏe mạnh), noisy (ồn ào), windy (nhiều gió), foggy (nhiều sương mù).

Trong một số trường hợp, tính từ có thể được tạo bằng hậu tố “-like” để so sánh trực tiếp, như doglike (giống con chó), warlike (giống chiến tranh). Hậu tố “-ly” đôi khi cũng tạo thành tính từ, mặc dù nó thường tạo trạng từ, ví dụ friendly (thân thiện), costly (đắt tiền), cowardly (nhút nhát).

Các cặp hậu tố “-ful”“-less” thể hiện ý nghĩa đối lập: “-ful” chỉ sự có hoặc đầy đủ (ví dụ: powerful – quyền lực, wonderful – tuyệt vời, beautiful – xinh đẹp), còn “-less” chỉ sự thiếu vắng hoặc không có (ví dụ: useless – vô dụng, colorless – không màu).

Đặc biệt, tính từ còn có thể được tạo từ động từ bằng cách thêm “-ing” (chỉ bản chất hoặc nguyên nhân) hoặc “-ed” (chỉ cảm xúc hoặc kết quả). Ví dụ, catching (thu hút), living (còn sống) từ ‘catch’, ‘live’. Ngược lại, bored (chán), shocked (bị sốc) từ ‘bore’, ‘shock’. Hậu tố “-ous” thường tạo tính từ từ danh từ hoặc động từ, diễn tả tính chất hoặc sự thuộc về, ví dụ ridiculous (đáng cười), marvelous (kỳ diệu), famous (có danh tiếng), mountainous (nhiều núi). Sự đa dạng này trong cấu trúc từ vựng tiếng Anh cho phép diễn đạt sắc thái ý nghĩa vô cùng phong phú.

Trạng Từ: Bổ Nghĩa Động Từ và Tính Từ

Trạng từ chủ yếu làm nhiệm vụ bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc các trạng từ khác, mô tả cách thức, tần suất, mức độ, hoặc nơi chốn của hành động. Trong tiếng Anh, quy tắc phổ biến nhất để tạo trạng từ là thêm hậu tố “-ly” vào tính từ. Chẳng hạn, từ tính từ “hard” (khó khăn) ta có hardly (một cách khó khăn), từ “careless” (bất cẩn) ta có carelessly (một cách bất cẩn). Tương tự, usually (thường xuyên) từ “usual”, lately (gần đây) từ “late”, và beautifully (một cách xinh đẹp) từ “beautiful”. Tuy nhiên, cần lưu ý một số trường hợp đặc biệt không tuân theo quy tắc này, ví dụ “fast” vừa là tính từ vừa là trạng từ.

Khám Phá Cấu Trúc Từ Ghép Phổ Biến

Ngoài việc thêm tiền tố và hậu tố, tiếng Anh còn có một phương pháp hình thành từ rất hiệu quả khác là ghép từ (compounding). Đây là quá trình kết hợp hai hoặc nhiều từ độc lập để tạo ra một từ mới với ý nghĩa riêng biệt.

Danh Từ Ghép: Sự Kết Hợp Tạo Nghĩa Mới

Danh từ ghép được tạo thành từ việc kết hợp hai hoặc nhiều từ (có thể là danh từ, tính từ, động từ, hoặc giới từ) để tạo ra một danh từ mới. Các từ ghép này có thể được viết liền, cách nhau bằng dấu gạch nối, hoặc viết rời. Chẳng hạn, firefly (đom đóm) là sự kết hợp của danh từ ‘fire’ và ‘fly’. Các ví dụ khác bao gồm bathroom (phòng tắm), toothbrush (bàn chải đánh răng), housewife (bà nội trợ), và blackboard (bảng đen). Một số từ ghép có dấu gạch nối thường gặp là mother-in-law (mẹ chồng/vợ) và hanger-on (kẻ ăn bám). Các từ ghép không nối như air conditioner (máy điều hòa) cũng rất phổ biến. Hiểu biết về danh từ ghép giúp người học nhận diện và giải mã ý nghĩa của một lượng lớn từ vựng phức tạp.

Tính Từ Ghép: Mô Tả Sắc Thái Đa Dạng

Tính từ ghép là sự kết hợp của hai hoặc nhiều từ để tạo thành một tính từ mới, thường dùng để mô tả chi tiết hơn về danh từ. Các thành phần của tính từ ghép thường được nối với nhau bằng dấu gạch nối để tạo thành một đơn vị ngữ nghĩa duy nhất. Ví dụ, accident-prone (dễ bị tai nạn) kết hợp danh từ ‘accident’ và tính từ ‘prone’. Air-sick (say máy bay) là sự ghép nối giữa danh từ ‘air’ và tính từ ‘sick’.

Trong nhiều trường hợp, tính từ ghép thể hiện một đặc điểm hoặc tính chất đặc biệt như brand-new (mới tinh), heart-shaped (hình trái tim) hoặc lion-hearted (dũng cảm như sư tử). Một số khác mô tả trạng thái hoặc kết quả như newly-born (sơ sinh). Tính từ ghép còn có thể diễn tả tính chất của một hoạt động, ví dụ peacekeeping (giữ gìn hòa bình) hay face-saving (giữ thể diện). Những cấu trúc này đóng vai trò quan trọng trong việc làm phong phú và chính xác hóa cách diễn đạt trong tiếng Anh.

Sự Biến Đổi Của Từ Loại Qua Tiền Tố và Hậu Tố

Tiền tố và hậu tố là các “khối xây dựng” mạnh mẽ trong tiếng Anh, cho phép chúng ta biến đổi từ loại và ý nghĩa của từ gốc một cách linh hoạt. Việc thành thạo các tiền tố và hậu tố giúp người học không chỉ mở rộng vốn từ vựng mà còn dễ dàng suy luận nghĩa của các từ mới gặp phải.

Hậu Tố Tạo Động Từ: Biến Hóa Hành Động

Các hậu tố có khả năng biến danh từ hoặc tính từ thành động từ, thể hiện một quá trình hoặc hành động. Chẳng hạn, hậu tố “-fy” thường có nghĩa là “làm cho trở nên” hoặc “chuyển đổi thành”, như qualify (làm cho đủ khả năng, định chất lượng) từ danh từ ‘quality’ (chất lượng). Hậu tố “-ate” cũng thường được dùng để tạo động từ, ví dụ illustrate (minh họa) từ ‘illustration’ (sự minh họa). Hậu tố “-ize” (hoặc “-ise” trong tiếng Anh Anh) rất phổ biến, có nghĩa là “công nghiệp hóa” hoặc “thực hiện một hành động”, ví dụ industrialize (công nghiệp hóa) từ ‘industry’ (công nghiệp). Cuối cùng, hậu tố “-en” thường được dùng để tạo động từ từ tính từ hoặc danh từ, mang ý nghĩa “làm cho trở nên” hoặc “trở thành”, như lengthen (làm dài ra) từ ‘length’ (độ dài).

Tiền Tố Phủ Định: Thay Đổi Ý Nghĩa Tính Từ

Tiền tố là một nhóm chữ cái được thêm vào phía trước từ gốc để thay đổi ý nghĩa của nó, thường là để tạo nghĩa phủ định. Việc nắm vững các tiền tố này rất quan trọng để hiểu được ý nghĩa chính xác của từ. Tiền tố “un-“ là một trong những tiền tố phủ định phổ biến nhất, ví dụ unbelievable (không thể tin được) từ ‘believable’. Các tiền tố khác như “il-“ (trước các từ bắt đầu bằng ‘l’), “ir-“ (trước các từ bắt đầu bằng ‘r’), “im-“ (trước các từ bắt đầu bằng ‘m’, ‘p’ hoặc đôi khi ‘b’), và “in-“ (trước các từ bắt đầu bằng các chữ cái khác) cũng được sử dụng rộng rãi để tạo tính từ phủ định. Ví dụ: illegible (không thể đọc được) từ ‘legible’, irresponsible (không có trách nhiệm) từ ‘responsible’, immeasurable (không thể đo lường) từ ‘measurable’, và invisible (vô hình) từ ‘visible’. Ngoài ra, tiền tố “dis-“ cũng thường được dùng để chỉ sự phủ định hoặc ngược lại, ví dụ dishonest (không trung thực) từ ‘honest’.

Hậu Tố Tạo Tính Từ: Mở Rộng Khả Năng Diễn Đạt

Hậu tố tính từ là các phần thêm vào cuối từ để biến từ đó thành tính từ, giúp mô tả và diễn đạt ý nghĩa một cách linh hoạt hơn. Hậu tố “-able”“-ible” chỉ khả năng hoặc tính chất có thể, như understandable (có thể hiểu được). Hậu tố “-al” thường chỉ sự liên quan hoặc thuộc về, ví dụ thermal (thuộc về nóng/nhiệt). Hậu tố “-esque” mang ý nghĩa “theo kiểu” hoặc “giống như”, như picturesque (đẹp như tranh vẽ).

Các hậu tố khác như “-ive” chỉ tính chất hoặc xu hướng, ví dụ informative (giàu thông tin). Hậu tố “-ic” hoặc “-ical” cũng rất phổ biến để tạo tính từ, thường chỉ sự thuộc về hoặc có liên quan, ví dụ historic (mang tính lịch sử). Hậu tố “-ious” hoặc “-ous” thường chỉ đầy đủ, có tính chất của, ví dụ jealous (ghen tị). Hậu tố “-ish” ngoài ý nghĩa “giống như” còn có thể chỉ tính chất tương tự, như childish (tính trẻ con). Cuối cùng, hai hậu tố đối lập “-ful”“-less” đã được đề cập trước đó, minh họa rõ nét cách cấu trúc từ vựng tiếng Anh sử dụng các cặp đối lập để biểu đạt ý nghĩa, ví dụ careful (cẩn thận) và careless (thiếu cẩn thận).

Hậu Tố Tạo Danh Từ: Đặt Tên Cho Ý Tưởng

Hậu tố danh từ biến các từ loại khác thành danh từ, dùng để đặt tên cho người, vật, khái niệm hoặc trạng thái. Hậu tố “-acy” thường chỉ trạng thái hoặc chất lượng, ví dụ accuracy (sự chính xác). “-ance”“-ence” cũng rất thông dụng, biểu thị trạng thái, hành động hoặc chất lượng, ví dụ tolerance (sự bao dung) hay convenience (sự tiện lợi).

Hậu tố “-ity”“-ty” thường được thêm vào tính từ để tạo danh từ chỉ tính chất hoặc trạng thái, ví dụ validity (hiệu lực) từ ‘valid’. Hậu tố “-al” đôi khi cũng tạo danh từ chỉ người hoặc vật, ví dụ criminal (tội phạm). Hậu tố “-dom” chỉ trạng thái, lãnh thổ hoặc một nhóm người, ví dụ freedom (sự tự do).

Hậu tố “-ment” thường tạo danh từ từ động từ, chỉ kết quả của hành động hoặc một trạng thái, ví dụ argument (sự tranh luận). Hậu tố “-ness” cũng biến tính từ thành danh từ chỉ trạng thái hoặc tính chất, ví dụ sickness (ốm/bệnh). “-sion”“-tion” thường tạo danh từ từ động từ, chỉ hành động hoặc kết quả, ví dụ position (vị trí) từ ‘pose’.

Để chỉ người thực hiện hành động, chúng ta dùng “-er”, “-or”, hoặc “-ist”, ví dụ teacher (giáo viên), printer (máy in), scientist (nhà khoa học). Hậu tố “-ism” thường chỉ học thuyết, hệ tư tưởng hoặc thái độ, ví dụ Buddhism (Đạo Phật). Cuối cùng, “-ship” thường biểu thị trạng thái, mối quan hệ hoặc kỹ năng, ví dụ friendship (tình bạn). Hiểu được sự đa dạng của các hậu tố này là bước quan trọng để nắm bắt toàn diện cấu trúc từ vựng tiếng Anh.

Ứng Dụng Cấu Trúc Từ Vựng Trong Bài Tập

Khi đối mặt với các bài tập liên quan đến cấu trúc từ vựng trong tiếng Anh, bạn cần áp dụng một cách tiếp cận có hệ thống để đạt được kết quả chính xác. Đầu tiên và quan trọng nhất, hãy xác định rõ từ loại cần tìm của từ (danh từ, tính từ, động từ hay trạng từ) dựa vào vị trí của nó trong câu và chức năng ngữ pháp mà nó đảm nhiệm.

Tiếp theo, nếu từ cần tìm là danh từ, hãy xem xét liệu đó là danh từ số ít hay số nhiều, và liệu nó có phải là danh từ chỉ người, chỉ vật hay một khái niệm trừu tượng. Đối với động từ, bạn cần xác định chủ ngữ là số ít hay số nhiều để chia động từ cho phù hợp, đồng thời nhận diện thì của câu để đảm bảo đúng ngữ cảnh. Cuối cùng, hãy suy nghĩ xem đáp án cần tìm mang ý nghĩa khẳng định hay phủ định, vì việc thêm tiền tố phủ định có thể thay đổi hoàn toàn ý nghĩa của từ gốc.

Ví dụ minh họa cụ thể sẽ giúp bạn áp dụng các nguyên tắc trên:

  1. Câu hỏi: “She drove ……….. and had an accident.”

    • Các lựa chọn: A. careful B. careless C. carefully D. carelessly
    • Giải thích: Trong câu này, từ cần điền phải là một trạng từ để bổ nghĩa cho động từ “drove” (lái xe). Cả “carefully” và “carelessly” đều là trạng từ. Tuy nhiên, dựa vào vế sau “had an accident” (gặp tai nạn), ta suy luận rằng hành động lái xe phải là “không cẩn thận”. Do đó, đáp án chính xác là D. carelessly.
  2. Câu hỏi: “Shella ……….. opened the door of cellar, wondering what he might find.”

    • Các lựa chọn: A. cautious B. cautiously C. cautional D. cautionally
    • Giải thích: Tương tự như ví dụ trên, từ cần điền phải là trạng từ để bổ nghĩa cho động từ “opened” (mở). Tính từ “cautious” (thận trọng) sẽ được biến đổi thành trạng từ bằng cách thêm hậu tố “-ly”. Các phương án C và D không phải là từ loại hợp lệ trong tiếng Anh. Vì vậy, đáp án đúng là B. cautiously (một cách thận trọng).
  3. Câu hỏi: “This red dress make you more ……….. .”

    • Các lựa chọn: A. beauty B. beautiful C. beautifully D. beautify
    • Giải thích: Cấu trúc “make + danh từ/đại từ + tính từ/tính từ so sánh hơn” có nghĩa là “khiến cho, làm cho”. Trong trường hợp này, “more” là từ so sánh hơn, nên chúng ta cần một tính từ theo sau để bổ nghĩa cho “you”. “Beauty” là danh từ, “beautifully” là trạng từ, và “beautify” là động từ. Chỉ có “beautiful” là tính từ phù hợp. Vì thế, đáp án chính xác là B. beautiful.

Những ví dụ này minh họa tầm quan trọng của việc phân tích ngữ pháp và ngữ nghĩa khi làm bài tập cấu trúc từ vựng trong tiếng Anh.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Cấu Trúc Từ Vựng

1. Cấu trúc từ vựng trong tiếng Anh là gì?
Cấu trúc từ vựng hay cấu tạo từ trong tiếng Anh là quá trình hình thành các từ mới từ các từ gốc bằng cách thêm tiền tố (prefixes) vào đầu từ hoặc hậu tố (suffixes) vào cuối từ, hoặc bằng cách kết hợp nhiều từ lại với nhau để tạo thành từ ghép (compound words).

2. Tại sao việc học cấu tạo từ lại quan trọng?
Hiểu về cấu tạo từ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng một cách hiệu quả, dễ dàng suy luận nghĩa của các từ mới dựa trên tiền tố, hậu tố và từ gốc. Nó cũng giúp bạn nhận diện từ loại và sử dụng từ ngữ chính xác hơn trong giao tiếp và viết lách, đặc biệt trong các bài thi và văn bản học thuật.

3. Các loại hậu tố phổ biến giúp tạo danh từ là gì?
Một số hậu tố phổ biến giúp tạo danh từ bao gồm “-tion” (production), “-ment” (government), “-ness” (darkness), “-ity” (security), “-er/-or” (teacher, actor), “-ism” (socialism), “-dom” (freedom), và “-hood” (parenthood).

4. Làm thế nào để phân biệt hậu tố tạo tính từ và trạng từ?
Hậu tố phổ biến nhất để tạo trạng từ từ tính từ là “-ly” (e.g., beautiful -> beautifully). Trong khi đó, các hậu tố tạo tính từ rất đa dạng, như “-able/-ible” (acceptable), “-ful/-less” (beautiful, useless), “-ish” (childish), “-y” (healthy), “-ous” (famous), “-ive” (creative).

5. Tiền tố có vai trò gì trong cấu trúc từ vựng?
Tiền tố được thêm vào đầu từ gốc để thay đổi ý nghĩa của từ, thường là tạo nghĩa phủ định hoặc biểu thị số lượng, vị trí. Ví dụ, tiền tố “un-“, “dis-“, “in-“, “im-“, “il-“, “ir-” thường dùng để tạo nghĩa phủ định (unhappy, dishonest, impossible).

6. Có bao nhiêu loại từ ghép chính trong tiếng Anh?
Có ba loại từ ghép chính: danh từ ghép (notebook), tính từ ghép (well-known), và động từ ghép (overcome). Chúng có thể được viết liền, có dấu gạch nối, hoặc viết rời.

7. Có quy tắc chung nào để nhớ các tiền tố/hậu tố không?
Không có quy tắc tuyệt đối cho mọi trường hợp, nhưng việc phân loại các tiền tố/hậu tố theo chức năng (ví dụ: tạo danh từ, tạo tính từ, tạo nghĩa phủ định) và ghi nhớ các ví dụ điển hình sẽ giúp bạn dễ học và áp dụng hơn. Thực hành thường xuyên là chìa khóa.

8. Làm sao để cải thiện kỹ năng cấu tạo từ của mình?
Bạn nên đọc nhiều tài liệu tiếng Anh, chú ý đến cách các từ được hình thành và sử dụng. Học các họ từ (word families) thay vì từ riêng lẻ. Luyện tập làm các bài tập word formation và thường xuyên ôn lại các tiền tố, hậu tố phổ biến.


Việc nắm vững cấu trúc từ vựng trong tiếng Anh không chỉ là một kỹ năng ngữ pháp mà còn là một công cụ mạnh mẽ để mở rộng vốn từ và nâng cao khả năng sử dụng tiếng Anh một cách tự tin, linh hoạt. Hy vọng rằng, qua bài viết này, bạn đã có một cái nhìn tổng quan và sâu sắc hơn về cách các từ được hình thành, từ đó có thể áp dụng kiến thức này vào việc học và sử dụng tiếng Anh hàng ngày. Anh ngữ Oxford luôn đồng hành cùng bạn trên con đường chinh phục ngôn ngữ này.