Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc nắm vững các cấu trúc ngữ pháp là vô cùng quan trọng để giao tiếp hiệu quả. Một trong những động từ thường xuyên xuất hiện và gây nhầm lẫn cho người học chính là Forget. Động từ này không chỉ mang một ý nghĩa duy nhất mà còn thay đổi tùy thuộc vào cấu trúc đi kèm. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào định nghĩa, cách dùng cùng ví dụ minh họa chi tiết, giúp bạn sử dụng cấu trúc Forget một cách thành thạo và tự tin nhất.

Xem Nội Dung Bài Viết

I. Forget Là Gì? Định Nghĩa Và Các Dạng Động Từ

Forget là một động từ tiếng Anh quen thuộc nhưng lại ẩn chứa nhiều sắc thái ý nghĩa khác nhau, đòi hỏi người học phải hiểu rõ để sử dụng chính xác trong từng ngữ cảnh. Việc nắm vững định nghĩa và các dạng thức của nó là bước đầu tiên để làm chủ cấu trúc Forget.

Ý Nghĩa Của Động Từ Forget

Forget mang ý nghĩa chính là “quên”, “không nhớ”, hoặc đôi khi là “xem nhẹ”, “coi thường” một điều gì đó. Khi chúng ta forget một sự việc hay một thông tin, điều đó có nghĩa là nó đã biến mất khỏi tâm trí chúng ta hoặc chúng ta không thể truy xuất lại nó. Động từ này diễn tả trạng thái lãng quên, dù vô tình hay hữu ý. Chẳng hạn, một người có thể forget tên của một người bạn cũ, hoặc forget một cuộc hẹn quan trọng. Sự đa dạng trong ngữ nghĩa này khiến Forget trở thành một phần thiết yếu trong giao tiếp hàng ngày.

Các Dạng Thức Của Động Từ Forget

Động từ Forget là một động từ bất quy tắc, điều này có nghĩa là các dạng quá khứ đơn (Past Simple) và quá khứ phân từ (Past Participle) của nó không tuân theo quy tắc thêm “-ed” thông thường. Sự bất quy tắc này là một điểm cần đặc biệt lưu ý khi học và sử dụng cấu trúc Forget. Bảng dưới đây sẽ tổng hợp các dạng thức cơ bản của động từ Forget mà bạn cần ghi nhớ:

Thể Bình Thường (Infinitive) Quá Khứ Đơn (Past Simple) Quá Khứ Phân Từ (Past Participle)
Forget Forgot Forgotten (hoặc Forgot)

Ví dụ cụ thể:

  • I forgot to send that email yesterday. (Tôi đã quên gửi email đó ngày hôm qua.)
  • She has forgotten how to play the piano. (Cô ấy đã quên cách chơi piano rồi.)
  • It’s easy to forget things when you’re busy. (Thật dễ để quên mọi thứ khi bạn bận rộn.)
    Đặc biệt, dạng quá khứ phân từ forgot thường được chấp nhận trong tiếng Anh Mỹ, mặc dù forgotten vẫn là dạng phổ biến và chuẩn mực hơn trong cả tiếng Anh Anh và Mỹ.

II. Các Cấu Trúc Forget Phổ Biến Trong Tiếng Anh

Động từ Forget có thể kết hợp với cả to V (động từ nguyên mẫu có ‘to’)V-ing (danh động từ), nhưng mỗi sự kết hợp lại mang một ý nghĩa hoàn toàn khác biệt. Việc hiểu rõ sự khác biệt này là chìa khóa để tránh những lỗi sai phổ biến khi sử dụng cấu trúc Forget trong giao tiếp và viết lách tiếng Anh.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Cấu Trúc Forget + To V: Quên Phải Làm Gì

Khi bạn sử dụng Forget + to V, điều này ám chỉ rằng bạn đã quên mất một hành động mà bạn lẽ ra phải thực hiện, hoặc một nhiệm vụ bạn được giao nhưng chưa hoàn thành. Hành động này nằm ở tương lai tại thời điểm quên, hoặc là một nghĩa vụ bạn quên không làm. Đây là một trong những cấu trúc Forget phổ biến nhất, dùng để diễn tả sự bỏ sót.

Công thức chung:
| S + forget + to V | (Quên phải làm gì) |
| :——————– | :——————– |

Ví dụ minh họa:

  • My sister forgot to call me back last night. (Chị tôi đã quên gọi lại cho tôi tối qua.)
  • Please don’t forget to lock the door before you leave. (Làm ơn đừng quên khóa cửa trước khi bạn đi nhé.)
  • He always forgets to bring his umbrella, even when it’s raining. (Anh ấy luôn quên mang ô, ngay cả khi trời mưa.)
    Cấu trúc này thường được dùng để nhắc nhở hoặc diễn tả sự tiếc nuối về một việc chưa được thực hiện.

Cấu Trúc Forget + V-ing: Quên Đã Làm Gì

Ngược lại với Forget + to V, khi bạn dùng Forget + V-ing, nó có nghĩa là bạn đã thực hiện một hành động trong quá khứ, nhưng bây giờ bạn không còn nhớ rằng mình đã làm điều đó nữa. Hành động đó đã xảy ra và hoàn tất, nhưng ký ức về nó đã bị phai nhạt hoặc mất đi. Đây là một sắc thái quan trọng của cấu trúc Forget.

Công thức chung:
| S + forget + V-ing | (Quên đã làm gì đó) |
| :——————— | :——————— |

Ví dụ minh họa:

  • I forgot seeing him at the party last week until he reminded me. (Tôi đã quên là đã gặp anh ấy ở bữa tiệc tuần trước cho đến khi anh ấy nhắc.)
  • She must have forgotten telling me about her new job. (Chắc cô ấy đã quên là đã kể với tôi về công việc mới của cô ấy.)
  • He went to buy a new car, completely forgetting having already bought one a month ago. (Anh ấy đi mua xe mới, hoàn toàn quên mất rằng mình đã mua một chiếc rồi từ một tháng trước.)
    Cấu trúc này ít phổ biến hơn Forget + to V nhưng lại rất quan trọng để diễn đạt sự lãng quên về một sự kiện đã xảy ra.

Cấu Trúc Forget + About + N/V-ing: Quên Về Ai/Điều Gì

Ngoài việc kết hợp trực tiếp với động từ, Forget còn có thể đi kèm với giới từ “about”, thường theo sau bởi một danh từ hoặc một V-ing (danh động từ). Cấu trúc Forget about diễn đạt việc quên hoàn toàn một người, một sự vật, một sự kiện hoặc một vấn đề nào đó. Nó thường ám chỉ một sự bỏ qua hoặc lơ là.

Công thức chung:
| S + forget + about + N/V-ing |
| :——————————- |

Ví dụ:

  • Don’t forget about the deadline next week! (Đừng quên về hạn chót vào tuần tới nhé!)
  • She completely forgot about her appointment with the doctor. (Cô ấy đã hoàn toàn quên mất cuộc hẹn với bác sĩ.)
  • He managed to forget about all his worries during the vacation. (Anh ấy đã xoá bỏ được mọi lo lắng trong kỳ nghỉ.)
    Cấu trúc này nhấn mạnh sự quên lãng mang tính toàn diện đối với một đối tượng cụ thể.

Một Số Biến Thể Khác Của Forget

Bên cạnh các cấu trúc cơ bản, Forget còn được sử dụng trong một số cụm từ và thành ngữ phổ biến, mang những sắc thái riêng:

  • Never forget: Cụm từ này mang ý nghĩa trái ngược, nhấn mạnh việc luôn ghi nhớ một điều gì đó, thường là những sự kiện quan trọng, bài học cuộc sống, hoặc lời hứa. Nó thể hiện sự khắc cốt ghi tâm. Ví dụ: “I will never forget the day we first met.” (Tôi sẽ không bao giờ quên ngày chúng ta gặp nhau lần đầu.)
  • Forget oneself: Cụm từ này có nghĩa là “mất tự chủ”, “hành động không đúng mực” hoặc “quên mất vị trí, thân phận của mình”. Nó ám chỉ việc hành động một cách thiếu suy nghĩ hoặc kiêu ngạo. Ví dụ: “He forgot himself and started yelling at his boss.” (Anh ta đã mất tự chủ và bắt đầu la hét với sếp.)
  • Forget it!: Đây là một cách nói thông tục, thường được dùng để thể hiện sự từ bỏ, không quan tâm nữa, hoặc muốn gác lại một vấn đề. Ví dụ: “Just forget it! It’s not worth arguing about.” (Thôi bỏ đi! Không đáng để tranh cãi đâu.)

Những biến thể này cho thấy sự linh hoạt và đa dạng trong cách sử dụng của động từ Forget trong tiếng Anh.

III. Phân Biệt Forget Với Các Động Từ Dễ Gây Nhầm Lẫn

Trong tiếng Anh, có một số động từ mang nghĩa tương tự hoặc có cấu trúc sử dụng gần giống với Forget, dễ gây nhầm lẫn cho người học. Việc phân biệt rõ ràng các sắc thái ý nghĩa và cách dùng của chúng là rất quan trọng để nâng cao độ chính xác trong ngữ pháp.

Phân Biệt Forget Và Remember: Cặp Từ Đối Nghịch

Remember là động từ đối lập hoàn toàn về mặt ý nghĩa với Forget, mang nghĩa là “nhớ”, “ghi nhớ”. Tương tự như Forget, Remember cũng có thể kết hợp với cả to VV-ing, và mỗi cấu trúc lại mang một ý nghĩa khác nhau, đôi khi tương phản trực tiếp với cấu trúc Forget.

Cấu Trúc Ý Nghĩa Ví Dụ Minh Họa
S + remember + to V Nhớ phải làm điều gì (việc chưa làm) Please remember to turn off the lights. (Xin hãy nhớ tắt đèn.)
S + remember + V-ing Nhớ đã làm điều gì (việc đã làm) I remember locking the door, so it must be safe. (Tôi nhớ là đã khóa cửa rồi, vậy chắc an toàn.)

Trong khi Forget + to V là quên làm gì, thì Remember + to V là nhớ làm gì. Và khi Forget + V-ing là quên việc đã làm, thì Remember + V-ing là nhớ việc đã làm. Sự tương phản này giúp người học dễ dàng đối chiếu và ghi nhớ.

So Sánh Forget Với Regret: Hối Tiếc Hay Quên Lãng?

Regret mang nghĩa là “tiếc nuối”, “hối hận”. Dù không đồng nghĩa trực tiếp với Forget, nhưng Regret cũng là một động từ tri giác có cấu trúc tương tự (Regret + to VRegret + V-ing) và thường được so sánh để làm rõ sự khác biệt trong cách diễn đạt.

Cấu Trúc Ý Nghĩa Ví Dụ Minh Họa
S + regret + to V Lấy làm tiếc khi phải làm gì (thông báo tin xấu, đưa ra quyết định không mong muốn) We regret to inform you that your application was unsuccessful. (Chúng tôi rất tiếc phải thông báo rằng đơn của bạn không thành công.)
S + regret + V-ing Hối hận vì đã làm gì đó (hành động đã xảy ra trong quá khứ) I regret not listening to my parents’ advice. (Tôi hối hận vì đã không nghe lời khuyên của bố mẹ.)

Điểm khác biệt chính là Forget nói về việc không nhớ, còn Regret nói về cảm xúc tiếc nuối về một hành động (đã làm hoặc sắp làm).

Các Động Từ Khác Có Cấu Trúc Tương Tự

Ngoài RememberRegret, còn có một số động từ khác cũng thay đổi ý nghĩa khi kết hợp với to V hoặc V-ing. Việc nắm vững những động từ này sẽ giúp bạn hiểu sâu hơn về tính linh hoạt của ngữ pháp tiếng Anh, đồng thời củng cố kiến thức về cấu trúc Forget qua sự so sánh.

Động Từ Cấu Trúc + To V Ý Nghĩa Ví Dụ Cấu Trúc + V-ing Ý Nghĩa Ví Dụ
Stop Stop + to V Dừng lại để làm việc gì He stopped to tie his shoelaces. (Anh ấy dừng lại để buộc dây giày.) Stop + V-ing Dừng hẳn một hành động She stopped smoking last year. (Cô ấy đã bỏ hẳn việc hút thuốc từ năm ngoái.)
Try Try + to V Cố gắng làm gì I will try to finish this report by tonight. (Tôi sẽ cố gắng hoàn thành báo cáo này tối nay.) Try + V-ing Thử làm gì If you have a headache, try taking an aspirin. (Nếu bạn đau đầu, hãy thử uống aspirin.)
Need Need + to V Cần phải làm gì I need to buy some groceries. (Tôi cần mua một ít đồ tạp hóa.) Need + V-ing Cần được làm gì (bị động) Your car needs washing. (Xe của bạn cần được rửa.)
Go on Go on + to V Tiếp tục chuyển sang việc khác After finishing his first novel, he went on to write a series of bestsellers. (Sau khi hoàn thành cuốn tiểu thuyết đầu tiên, anh ấy tiếp tục viết một loạt sách bán chạy.) Go on + V-ing Tiếp tục làm việc đang làm She went on talking for another hour. (Cô ấy tiếp tục nói chuyện thêm một giờ nữa.)

Những ví dụ này cho thấy cách một sự thay đổi nhỏ trong cấu trúc có thể tạo ra sự khác biệt lớn về ý nghĩa.

IV. Những Lỗi Thường Gặp Khi Sử Dụng Cấu Trúc Forget

Ngay cả những người học tiếng Anh lâu năm cũng có thể mắc phải những lỗi sai phổ biến khi sử dụng cấu trúc Forget. Nhận diện và hiểu rõ những lỗi này sẽ giúp bạn tránh lặp lại chúng, từ đó nâng cao độ chính xác và tự tin trong giao tiếp.

Nhầm Lẫn Giữa Forget To V Và Forget V-ing

Đây là lỗi phổ biến nhất và gây ra sự hiểu lầm lớn nhất. Sự khác biệt về ý nghĩa giữa “quên phải làm gì” (chưa làm) và “quên đã làm gì” (đã làm) là rất quan trọng.

  • Sai: I forgot calling him last night, so he’s angry. (Ý muốn nói: tôi quên chưa gọi anh ấy, nhưng lại dùng V-ing).
  • Đúng: I forgot to call him last night, so he’s angry. (Tôi quên phải gọi cho anh ấy tối qua, nên anh ấy giận.)
  • Sai: She forgot to meet him at the park last year. (Ý muốn nói: cô ấy quên là đã gặp anh ấy, nhưng lại dùng to V).
  • Đúng: She forgot meeting him at the park last year. (Cô ấy quên là đã gặp anh ấy ở công viên năm ngoái.)

Để tránh lỗi này, hãy luôn tự hỏi: Hành động đó đã xảy ra chưa? Nếu chưa, dùng to V. Nếu đã xảy ra và bạn quên mất việc mình đã làm, dùng V-ing.

Sai Sót Trong Chia Thì Của Động Từ Forget

Forget là động từ bất quy tắc, việc chia sai dạng quá khứ đơn hoặc quá khứ phân từ cũng là một lỗi thường gặp. Ví dụ, nhiều người có thể nhầm lẫn giữa forgotforgotten khi sử dụng các thì hoàn thành.

  • Sai: I have forgot my keys.
  • Đúng: I have forgotten my keys. (Tôi đã quên chìa khóa.)
  • Sai: Yesterday, I forget to bring my lunch.
  • Đúng: Yesterday, I forgot to bring my lunch. (Hôm qua, tôi quên mang bữa trưa.)

Để khắc phục, hãy học thuộc lòng bảng động từ bất quy tắc và luyện tập sử dụng chúng trong các ngữ cảnh khác nhau. Một lời khuyên là bạn có thể tạo các câu ví dụ của riêng mình với cả ba dạng của Forget để ghi nhớ tốt hơn.

V. Từ Đồng Nghĩa Với Forget: Mở Rộng Vốn Từ

Việc biết các từ đồng nghĩa không chỉ giúp bạn tránh lặp từ khi viết và nói mà còn làm phong phú thêm vốn từ vựng của bạn. Đối với Forget, có nhiều từ và cụm từ mang ý nghĩa tương đồng, mỗi từ lại có sắc thái sử dụng riêng.

Khám Phá Các Từ Đồng Nghĩa Phổ Biến

Dưới đây là một số từ và cụm từ đồng nghĩa với Forget mà bạn nên bổ sung vào vốn từ của mình:

Từ/Cụm Từ Đồng Nghĩa Ý Nghĩa Ví Dụ Minh Họa
Overlook Bỏ sót, bỏ qua, lờ đi (thường là lỗi, chi tiết nhỏ) I overlooked a spelling error on the first page of the document. (Tôi đã bỏ sót một lỗi chính tả ở trang đầu tài liệu.)
Fail to recall Không thể nhớ lại She failed to recall anything about the accident. (Cô ấy không thể nhớ lại bất cứ điều gì về vụ tai nạn.)
Disregard Không để ý, không quan tâm đến, coi thường He completely disregarded my advice. (Anh ta hoàn toàn không để ý đến lời khuyên của tôi.)
Leave behind Bỏ quên lại, để lại phía sau I left my phone behind in the taxi. (Tôi đã bỏ quên điện thoại trong taxi.)
Draw a blank Không thể nhớ ra, trống rỗng trong đầu I should know his name, but I’m drawing a blank. (Tôi đáng lẽ phải biết tên anh ấy, nhưng tôi không thể nhớ ra.)
Omit Bỏ qua, lược bỏ He omitted an important detail from his story. (Anh ấy đã bỏ qua một chi tiết quan trọng trong câu chuyện của mình.)

Cách Dùng Các Từ Đồng Nghĩa Trong Ngữ Cảnh

Việc lựa chọn từ đồng nghĩa phù hợp rất quan trọng. Ví dụ, nếu bạn muốn nói về việc quên một chi tiết nhỏ hoặc một lỗi, overlook sẽ phù hợp hơn forget. Nếu bạn không thể nhớ ra một thông tin cụ thể, fail to recall hoặc draw a blank sẽ diễn đạt chính xác hơn. Trong trường hợp cố tình không quan tâm đến một điều gì đó, disregard là lựa chọn thích hợp. Việc đa dạng hóa từ ngữ không chỉ giúp bài viết và lời nói của bạn trở nên hấp dẫn hơn mà còn thể hiện sự tinh tế trong việc sử dụng ngôn ngữ.

VI. Bài Tập Thực Hành Cấu Trúc Forget Kèm Đáp Án

Để củng cố kiến thức về cấu trúc Forget vừa học, bạn hãy thử làm một vài bài tập nhỏ dưới đây. Luyện tập thường xuyên là chìa khóa để nắm vững ngữ pháp và áp dụng chúng một cách tự nhiên trong giao tiếp hàng ngày.

Bài tập: Chọn dạng đúng của động từ trong ngoặc (to V hoặc V-ing) và chia thì phù hợp.

  1. I suddenly realized I (forget) my wallet at home.
  2. Don’t (forget) to submit your assignment by Friday.
  3. She (forget) telling him about the surprise party, so she told him again.
  4. He was so busy that he completely (forget) about the meeting.
  5. I clearly (remember) meeting her at the conference last year, but she seems to (forget) it.
  6. The old man often (forget) where he put his glasses.

Đáp án:

  1. I suddenly realized I had forgotten my wallet at home. (Sử dụng quá khứ hoàn thành để chỉ hành động quên xảy ra trước hành động “realized”)
  2. Don’t forget to submit your assignment by Friday. (Quên phải làm gì)
  3. She forgot telling him about the surprise party, so she told him again. (Quên đã làm gì)
  4. He was so busy that he completely forgot about the meeting. (Quên về một sự việc)
  5. I clearly remember meeting her at the conference last year, but she seems to forget it. (Remember V-ing: nhớ đã làm gì; Forget: quên một sự việc)
  6. The old man often forgets where he put his glasses. (Hiện tại đơn, thói quen)

Hy vọng qua bài viết này, bạn đã nắm vững các cấu trúc Forget và biết cách phân biệt chúng với những động từ dễ gây nhầm lẫn khác. Việc luyện tập thường xuyên và áp dụng vào các tình huống thực tế sẽ giúp bạn làm chủ ngữ pháp tiếng Anh một cách hiệu quả. Đừng ngần ngại khám phá thêm nhiều kiến thức bổ ích khác tại Anh ngữ Oxford để nâng cao trình độ của mình nhé!

Các Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs) Về Cấu Trúc Forget

1. Forget có nghĩa là gì trong tiếng Anh?

Forget có nghĩa là “quên”, “không nhớ”, hoặc đôi khi là “xem nhẹ”, “bỏ qua”. Nó diễn tả trạng thái hoặc hành động không thể nhớ lại thông tin, sự kiện, hoặc nhiệm vụ nào đó.

2. Khi nào dùng Forget to V và Forget V-ing?

Bạn dùng Forget to V khi muốn diễn tả việc quên một hành động mà bạn lẽ ra phải làm (hành động chưa xảy ra). Ngược lại, bạn dùng Forget V-ing khi diễn tả việc quên mất một hành động mà bạn đã làm trong quá khứ.

3. Forget có phải là động từ bất quy tắc không?

Vâng, Forget là một động từ bất quy tắc. Các dạng của nó là: Forget (nguyên mẫu), Forgot (quá khứ đơn), và Forgotten (quá khứ phân từ). Trong một số trường hợp, forgot cũng có thể được dùng làm quá khứ phân từ.

4. Làm sao để không nhầm lẫn Forget với Remember hay Regret?

Forget (quên) và Remember (nhớ) là hai động từ đối nghĩa, với cấu trúc to VV-ing mang ý nghĩa tương phản. Regret (tiếc nuối, hối hận) thì không nói về việc quên hay nhớ, mà là về cảm xúc với một hành động đã/sẽ xảy ra. Cần lưu ý ý nghĩa của hành động (đã làm hay chưa làm) để chọn đúng to V hay V-ing cho cả ba động từ này.

5. Có những cụm từ đồng nghĩa nào với Forget?

Một số từ và cụm từ đồng nghĩa với Forget bao gồm: overlook (bỏ sót), fail to recall (không thể nhớ), disregard (không quan tâm), leave behind (bỏ quên), draw a blank (không thể nhớ ra), và omit (bỏ qua).

6. Cấu trúc Forget about được dùng trong trường hợp nào?

Forget about được sử dụng để diễn đạt việc quên hoàn toàn một người, một sự vật, một sự kiện hoặc một vấn đề nào đó. Nó thường nhấn mạnh sự lãng quên mang tính toàn diện đối với một đối tượng cụ thể, ví dụ: “Don’t forget about the party tonight!”

7. Cách ghi nhớ cấu trúc Forget hiệu quả nhất là gì?

Cách hiệu quả nhất là luyện tập thường xuyên bằng cách đặt câu với các tình huống thực tế, làm bài tập và so sánh trực tiếp Forget to V với Forget V-ing. Ngoài ra, việc học các cặp từ đối nghĩa như ForgetRemember cũng giúp củng cố kiến thức.

8. Động từ Forget có những dạng quá khứ phân từ nào?

Động từ Forget có hai dạng quá khứ phân từ phổ biến là forgottenforgot. Forgotten là dạng chuẩn mực và được sử dụng rộng rãi hơn trong cả tiếng Anh Anh và Mỹ, trong khi forgot thường được chấp nhận trong tiếng Anh Mỹ.