Trong thế kỷ 21, ngôn ngữ bình đẳng giới ngày càng trở nên quan trọng, phản ánh sự phát triển của xã hội và nhận thức về sự đa dạng. Việc sử dụng ngôn ngữ không phân biệt giới tính không chỉ thể hiện sự tôn trọng mà còn giúp giao tiếp rõ ràng, hiệu quả hơn. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ đi sâu vào các khía cạnh khác nhau của việc áp dụng ngôn ngữ trung lập giới tính trong tiếng Anh, từ những từ ngữ tưởng chừng nhỏ nhặt đến các cụm từ quen thuộc, giúp người học tự tin hơn trong giao tiếp.

Xem Nội Dung Bài Viết

Lịch Sử và Tầm Quan Trọng của Ngôn Ngữ Bình Đẳng Giới

Sự thay đổi trong cách sử dụng ngôn ngữ để phản ánh sự bình đẳng giới không phải là một hiện tượng mới, mà là kết quả của một quá trình tiến hóa xã hội kéo dài hàng thập kỷ. Bắt đầu từ những năm 1970, với sự phát triển của phong trào nữ quyền, người ta bắt đầu nhận ra rằng nhiều từ ngữ trong tiếng Anh có xu hướng mặc định là nam giới hoặc mang hàm ý phân biệt đối xử. Ví dụ, việc sử dụng “man” để chỉ toàn thể nhân loại (“mankind”) hay “he” để chỉ một người không xác định giới tính đã từng là chuẩn mực, nhưng nay đã được xem xét lại.

Việc thay đổi này không chỉ đơn thuần là vấn đề “chính trị đúng đắn” mà còn mang ý nghĩa sâu sắc hơn về mặt xã hội. Ngôn ngữ không thiên vị giới tính giúp tạo ra một môi trường giao tiếp toàn diện hơn, nơi mọi cá nhân đều cảm thấy được công nhận và tôn trọng, bất kể giới tính của họ. Nó loại bỏ những định kiến vô thức, khuyến khích tư duy cởi mở và phản ánh một thế giới đa dạng, nơi các vai trò và khả năng không bị giới hạn bởi giới tính sinh học.

Quy Tắc Sử Dụng Từ ‘Girl(s)’ Đúng Ngữ Cảnh

Một trong những lỗi phổ biến khi sử dụng ngôn ngữ bình đẳng giới là dùng từ “girl/girls” để chỉ phụ nữ trưởng thành. Dù có vẻ vô hại, việc này có thể bị coi là hạ thấp hoặc thiếu tôn trọng, ngụ ý rằng những người phụ nữ trưởng thành vẫn còn “chưa lớn” hoặc không đủ năng lực. Chẳng hạn, một câu nói như “Hey, girls, let’s get this done!” khi nói với một nhóm phụ nữ đã đi làm có thể gây ra cảm giác không thoải mái.

Để đảm bảo sự tôn trọng và chính xác, người học nên phân biệt rõ ràng: từ “girl(s)” chỉ nên dùng để chỉ các cô gái dưới 18 tuổi hoặc trong ngữ cảnh nói về tuổi thơ. Đối với phụ nữ đã trưởng thành (trên 18 tuổi), từ “women” (phụ nữ nói chung), “ladies” (khi muốn thể hiện sự lịch sự hoặc trang trọng, mặc dù đôi khi cũng có thể bị xem là hơi lỗi thời trong một số ngữ cảnh thân mật) hoặc đơn giản là “people” hoặc “colleagues/team” (tùy ngữ cảnh) là lựa chọn phù hợp. Việc tuân thủ nguyên tắc này giúp bạn giao tiếp một cách chuyên nghiệp và tôn trọng đối tượng.

Ngôn ngữ bình đẳng giới trong giao tiếp tiếng AnhNgôn ngữ bình đẳng giới trong giao tiếp tiếng Anh

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Danh Từ Trung Lập Giới Tính: Hướng Dẫn Chi Tiết và Ví Dụ

Tiếng Anh từ lâu đã chứa đựng nhiều danh từ có tiền tố hoặc hậu tố chỉ giới tính, ví dụ như ‘freshman’ hay ‘manpower’. Mặc dù mức độ phân biệt có thể khác nhau, việc sử dụng các từ này đang dần được thay thế bằng các lựa chọn trung lập hơn để thúc đẩy ngôn ngữ bình đẳng giới. Nhiều tổ chức giáo dục và tài liệu hướng dẫn phong cách đã khuyến nghị chuyển đổi sang các thuật ngữ không gắn giới tính.

Điều quan trọng là tránh đề cập đến giới tính của một người khi nó không liên quan đến ngữ cảnh, đặc biệt là trong các nghề nghiệp. Ví dụ, thay vì nói “That female pilot was so good at performing stunts!”, nếu ngữ cảnh chỉ đơn thuần là việc thực hiện các pha mạo hiểm, thì việc nhấn mạnh giới tính “female” có thể bị coi là không cần thiết và mang tính phân biệt nếu chúng ta không làm tương tự với phi công nam. Mục tiêu là để vai trò nghề nghiệp được nhìn nhận một cách khách quan, không bị chi phối bởi giới tính.

Garner (2016) nhấn mạnh rằng việc gán giới tính một cách không cần thiết có thể thể hiện sự thiếu tôn trọng, ngay cả khi người viết không có ý định xấu. Thay vào đó, việc lựa chọn danh từ trung lập về giới sẽ đảm bảo sự đối xử công bằng cho mọi cá nhân. Bảng dưới đây, được tham khảo từ các nguồn uy tín như MIT và ABC, cung cấp một số ví dụ điển hình về việc thay thế các từ ngữ có giới tính thành các từ trung lập, giúp bạn dễ dàng áp dụng vào giao tiếp hàng ngày.

Từ gốc có giới tính Từ trung lập về giới
The common man The common person
Layman Layperson
Mankind Humankind, humanity, people
Manmade Artificial, synthetic, manufactured, human-made
Manpower Workforce, staff, personnel, human resources
Manholes Utility holes, maintenance holes
Fatherland/Motherland Homeland, native land
Caveman Cave dweller, prehistoric human
Freshman First-year student, novice
Alumni Graduates, alums (nếu số nhiều); Alumnus (nam), Alumna (nữ)
Housewife/househusband Homemaker, householder
Mother tongue Native language, first language
Mother nature Nature, the natural world
Các danh từ chỉ nghề nghiệp
Policeman/policewoman Police officer
Fireman/firewoman Firefighter
Chairman/chairwoman Chair, Chairperson, head
Stewardess/steward Flight attendant, cabin crew
Actor/actress Actor (hiện nay “actor” dùng cho cả hai giới)
Spokesman Spokesperson, representative
Businessman Businessperson, entrepreneur
Mailman Mail carrier, postal worker
Middleman Intermediary, facilitator
Waiter/waitress Server, waitstaff
Landlady/landlord Proprietor, owner, lessor
Anchorman/anchorwoman Anchor, news anchor
Delivery man/woman Delivery driver, courier

Nguyên tắc sử dụng ngôn ngữ trung lập giới tínhNguyên tắc sử dụng ngôn ngữ trung lập giới tính

Loại Bỏ Tính Từ Mang Sắc Thái Phân Biệt Giới Tính

Không chỉ danh từ, một số tính từ trong tiếng Anh cũng mang sắc thái kỳ thị hoặc chỉ được sử dụng để mô tả một giới tính cụ thể, thường là phụ nữ, với hàm ý tiêu cực. Việc nhận diện và loại bỏ những tính từ này là một bước quan trọng để xây dựng ngôn ngữ bình đẳng giới. Ví dụ, từ “bossy” (hách dịch) thường được dùng để chỉ phụ nữ có cá tính mạnh mẽ trong khi một người đàn ông có cùng tính cách có thể được khen là “assertive” (quả quyết, quyết đoán). Sự chênh lệch này thể hiện định kiến giới tính sâu sắc.

Viện Bình đẳng Giới Châu Âu đã chỉ ra rằng những tính từ như “loose” (dùng cho phụ nữ với nghĩa quan hệ tình dục bừa bãi) hay “frigid” (cứng nhắc trong sinh hoạt tình dục) là những ví dụ rõ nét về việc ngôn ngữ áp đặt các tiêu chuẩn đạo đức khác nhau lên từng giới. Tương tự, gán nhãn “hysterical” (cuồng loạn) cho phụ nữ khi họ thể hiện cảm xúc mạnh mẽ có thể làm giảm giá trị cảm xúc của họ. Thay vào đó, sử dụng các từ thay thế trung lập hơn không chỉ thể hiện sự tôn trọng mà còn mô tả chính xác hơn bản chất sự việc, không bị chi phối bởi định kiến giới.

Tính từ thường được dùng để miêu tả phụ nữ (nghĩa tiêu cực) Nghĩa tiêu cực đặc trưng Từ thay thế phù hợp với ngôn ngữ bình đẳng giới
Bossy/pushy Hách dịch, lấn lướt Assertive, decisive, directive
Loose Quan hệ tình dục bừa bãi (chỉ áp dụng đối với phụ nữ) Promiscuous (khi cần miêu tả chính xác, áp dụng cho cả hai giới), having sexual confidence (nếu tích cực)
Emotional or hormonal Dễ xúc động, thất thường do nội tiết tố (thường gán cho phụ nữ) Passionate, enthusiastic, empathetic, sensitive, expressive (tùy ngữ cảnh thực sự)
Frigid Cứng nhắc, lạnh nhạt trong sinh hoạt tình dục (chỉ áp dụng đối với phụ nữ) Lacking sexual responsiveness, unenthusiastic
Shrill Tiếng réo, the thé (thường dùng để chê bai giọng phụ nữ) High-pitched, grating voice, piercing
Hysterical Cuồng loạn, mất kiểm soát cảm xúc (thường gán cho phụ nữ) Irrational, overwhelmed, highly agitated

Tránh Các Cụm Từ và Thành Ngữ Thiếu Bình Đẳng Giới

Ngoài việc lựa chọn từ ngữ đơn lẻ, người học cũng cần chú ý đến các cụm từ và thành ngữ cố định có thể mang sắc thái kỳ thị giới tính. Những cách diễn đạt này đã ăn sâu vào ngôn ngữ qua nhiều thế hệ và có thể vô tình duy trì những định kiến. Ví dụ, cụm từ “He throws/runs/fights/drives like a girl…” hàm ý rằng con gái yếu kém hơn trong các hoạt động thể chất, dù thực tế không phải vậy.

Việc thay thế các cụm từ này bằng những cách diễn đạt trung lập không chỉ làm cho giao tiếp của bạn tinh tế hơn mà còn phù hợp với xu hướng phát triển của xã hội. Thay vì sử dụng những cụm từ áp đặt giới tính như “Act like a man/lady” hay “Man up/be a man/take it like a man,” chúng ta có thể dùng những lời khuyên mang tính xây dựng hơn như “Act like an adult” hoặc “Face up to it.” Tương tự, khi một cô gái thể hiện năng lực xuất sắc, việc nói “Pretty good for a girl” ngụ ý rằng thành tích đó là bất ngờ vì giới tính của cô ấy, thay vào đó, chỉ cần khen “Pretty good” là đủ.

Một số thành ngữ phổ biến trong tiếng Anh cũng chứa đựng yếu tố kỳ thị giới tính và cần được cân nhắc thay đổi hoặc tránh sử dụng. Ví dụ, “Failure is the mother of success” có thể được thay bằng “Failure breeds success” để tránh hình ảnh hóa sự thất bại bằng một người phụ nữ. Tương tự, “Man of his word” (người giữ lời) có thể trở thành “True to their word” để bao gồm tất cả mọi người.

Cụm từ cố định mang nghĩa phân biệt Nghĩa Cụm từ thay thế
He throws/runs/fights/drives like a girl…. Anh ta ném/chạy/đánh nhau/lái xe như con gái (ám chỉ yếu kém) He’s a weak/horrible thrower/runner/fighter/driver
Act like a man/lady. Hành xử như đàn ông/phụ nữ (áp đặt khuôn mẫu giới tính) Act like an adult, behave appropriately.
Man up/be a man/take it like a man. Hãy mạnh mẽ lên/đối mặt với nó như đàn ông (ám chỉ phụ nữ không mạnh mẽ) Face up to it, be brave, handle it.
Pretty good for a girl Khá tốt đối với một cô gái (ám chỉ thành tích đó là bất ngờ vì giới tính) Pretty good, excellent, impressive.
She thinks like a man Cô ấy suy nghĩ như đàn ông (ám chỉ phụ nữ không có khả năng tư duy logic) She’s an excellent thinker, she thinks strategically, she’s logical.
Các thành ngữ
Failure is the mother of success Thất bại là mẹ thành công Failure breeds success.
Like father, like son/Like mother, like daughter Giống như đúc (giữa cha/mẹ và con cái cùng giới) A chip off the old block, runs in the family, carbon copy.
Man of his word Người giữ lời True to their word, person of integrity.
Man of letters/Lady of letters Người có học, uyên bác Scholar, academic, intellectual.
Man’s best friend Người bạn tốt nhất của con người (chỉ con chó) Dogs, canines, human’s best friend.

Vai Trò Của Đại Từ Trong Ngôn Ngữ Trung Lập Giới Tính

Trong bối cảnh của ngôn ngữ bình đẳng giới, việc sử dụng đại từ đã trở thành một chủ đề quan trọng, đặc biệt là khi nói về một người có giới tính không xác định hoặc những người không thuộc nhị nguyên giới (non-binary). Trước đây, “he” hoặc “he/she” thường được dùng làm đại từ mặc định. Tuy nhiên, hiện nay, đại từ số ít “they/them/their” đã được chấp nhận rộng rãi và trở thành một lựa chọn chuẩn mực.

Ví dụ, thay vì nói “If a student needs help, he should ask his teacher,” bạn có thể nói “If a student needs help, they should ask their teacher.” Cách dùng này giúp bao gồm tất cả học sinh, không mặc định giới tính và tránh gây khó chịu cho những người không cảm thấy phù hợp với đại từ “he” hay “she”. Việc sử dụng “they” số ít không chỉ được chấp nhận trong giao tiếp hàng ngày mà còn được các tổ chức ngôn ngữ hàng đầu như Hiệp hội Ngôn ngữ Hiện đại (Modern Language Association) và Cẩm nang Phong cách AP (AP Stylebook) công nhận. Theo một khảo sát năm 2021, khoảng 30% người nói tiếng Anh trưởng thành đã sử dụng đại từ “they” số ít cho một người nào đó.

Lợi Ích Của Việc Sử Dụng Ngôn Ngữ Bình Đẳng Giới

Việc tích hợp ngôn ngữ bình đẳng giới vào giao tiếp tiếng Anh mang lại nhiều lợi ích vượt trội. Thứ nhất, nó giúp nâng cao sự rõ ràng và chính xác trong truyền đạt thông tin. Khi ngôn ngữ không chứa đựng những định kiến hay giả định về giới tính, thông điệp sẽ được tiếp nhận một cách khách quan hơn, tránh hiểu lầm và diễn giải sai lệch.

Thứ hai, việc sử dụng ngôn ngữ trung lập giới tính góp phần xây dựng một môi trường giao tiếp chuyên nghiệp và toàn diện. Trong các bối cảnh học thuật, công sở hay quốc tế, việc thể hiện sự tôn trọng đối với mọi cá nhân là điều thiết yếu. Ngôn ngữ không phân biệt giới tính cho thấy sự tinh tế, nhạy bén và khả năng thích nghi của người nói với các giá trị hiện đại. Hơn nữa, nó còn giúp Anh ngữ Oxford cung cấp những hướng dẫn học tập phù hợp với xu thế toàn cầu, chuẩn bị cho học viên những kỹ năng giao tiếp cần thiết trong một thế giới đa dạng.

Bảng Hướng Dẫn Nhanh Sử Dụng Ngôn Ngữ Bình Đẳng Giới

Nguyên tắc Mô tả chi tiết Ví dụ (tránh / nên dùng)
Sử dụng từ “Girl/Girls” đúng tuổi Chỉ dùng “girl” cho người dưới 18 tuổi. “The girls from the meeting” (Sai) / “The women from the meeting” (Đúng)
Ưu tiên danh từ trung lập Thay thế các từ có hậu tố/tiền tố giới tính bằng từ trung lập. “Policeman” (Sai) / “Police officer” (Đúng)
Tránh các tính từ kỳ thị Không dùng các tính từ mang hàm ý tiêu cực khi mô tả một giới tính. “She’s so bossy” (Sai) / “She’s very assertive” (Đúng)
Loại bỏ cụm từ/thành ngữ phân biệt Tránh các cụm từ cố định hoặc thành ngữ duy trì định kiến giới tính. “Man up!” (Sai) / “Face up to it!” (Đúng)
Sử dụng đại từ “they” số ít Dùng “they/them/their” khi giới tính không xác định hoặc để chỉ người không thuộc nhị nguyên giới. “Each student should bring his book” (Sai) / “Each student should bring their book” (Đúng)
Chỉ đề cập giới tính khi cần thiết Tránh nhấn mạnh giới tính khi nó không liên quan đến ngữ cảnh cụ thể. “That female doctor” (Không cần thiết) / “That doctor” (Đúng)

Sử dụng ngôn ngữ bình đẳng giới là một kỹ năng quan trọng trong giao tiếp tiếng Anh hiện đại, giúp bạn thể hiện sự tôn trọng và chuyên nghiệp. Tại Anh ngữ Oxford, chúng tôi luôn khuyến khích học viên trau dồi kỹ năng này để tự tin hòa nhập vào môi trường quốc tế. Việc áp dụng các nguyên tắc trên không chỉ giúp bạn tránh những hiểu lầm không đáng có mà còn mở rộng tư duy và khả năng giao tiếp toàn diện hơn.

Câu Hỏi Thường Gặp (FAQs)

Ngôn ngữ bình đẳng giới là gì?

Ngôn ngữ bình đẳng giới là cách sử dụng từ ngữ và cấu trúc câu mà không thiên vị hay phân biệt đối xử với bất kỳ giới tính nào, bao gồm cả việc tránh các định kiến và khuôn mẫu giới tính truyền thống.

Tại sao ngôn ngữ bình đẳng giới lại quan trọng trong tiếng Anh?

Nó quan trọng vì giúp tạo ra một môi trường giao tiếp toàn diện, tôn trọng sự đa dạng, tránh gây xúc phạm vô ý và phản ánh đúng giá trị xã hội hiện đại, nơi mọi người đều được công nhận.

Đại từ “they” số ít có thực sự đúng ngữ pháp không?

Có, đại từ “they” số ít đã được chấp nhận rộng rãi trong ngữ pháp tiếng Anh hiện đại để chỉ một người có giới tính không xác định hoặc một người không thuộc nhị nguyên giới. Nhiều tổ chức ngôn ngữ và cẩm nang phong cách đã chính thức công nhận cách dùng này.

Làm thế nào để tôi thực hành sử dụng ngôn ngữ bình đẳng giới một cách hiệu quả?

Bạn có thể bắt đầu bằng cách đọc các bài viết và tài liệu sử dụng ngôn ngữ trung lập giới tính, chú ý đến cách các từ ngữ được thay thế. Sau đó, áp dụng chúng vào việc viết và nói hàng ngày của bạn, và đừng ngại sửa chữa khi phát hiện lỗi.

Nếu tôi vô tình sử dụng một thuật ngữ có tính phân biệt giới tính thì sao?

Điều quan trọng là sự nhận thức. Nếu bạn nhận ra mình đã sử dụng một thuật ngữ không phù hợp, hãy nhanh chóng sửa chữa hoặc ghi nhớ để tránh lặp lại trong tương lai. Hầu hết mọi người sẽ đánh giá cao nỗ lực của bạn trong việc học hỏi và cải thiện.

Việc học ngôn ngữ bình đẳng giới có làm tiếng Anh khó hơn không?

Ban đầu có thể cảm thấy lạ hoặc hơi khó nhớ, nhưng việc học ngôn ngữ bình đẳng giới thực chất là một phần của quá trình phát triển kỹ năng giao tiếp toàn diện. Nó giúp bạn sử dụng tiếng Anh một cách tinh tế và phù hợp hơn với bối cảnh toàn cầu.

Có những nguồn tài liệu cụ thể nào để tìm hiểu thêm về ngôn ngữ bình đẳng giới không?

Bạn có thể tham khảo các cẩm nang phong cách từ các trường đại học lớn (ví dụ: MIT, APA Style), các tổ chức ngôn ngữ học (ví dụ: Modern Language Association), hoặc các tổ chức thúc đẩy bình đẳng giới (ví dụ: Viện Bình đẳng Giới Châu Âu).

Ngôn ngữ bình đẳng giới có phải chỉ là “chính trị đúng đắn”?

Mặc dù đôi khi bị hiểu lầm là chỉ mang tính “chính trị đúng đắn”, thực chất ngôn ngữ bình đẳng giới là về việc tạo ra sự rõ ràng, chính xác và tôn trọng trong giao tiếp. Nó phản ánh sự thay đổi của xã hội và nhận thức về sự đa dạng của con người.

Ngôn ngữ bình đẳng giới áp dụng như thế nào với các danh xưng như “Mr./Ms./Mx.”?

“Mr.” và “Ms.” là những danh xưng truyền thống. “Mx.” (phát âm là “Mix”) là một danh xưng trung lập về giới tính, được sử dụng cho những người không muốn được xác định là nam hay nữ, hoặc không thuộc nhị nguyên giới. Nó giúp bạn xưng hô một cách tôn trọng khi không chắc chắn về giới tính hoặc đại từ ưa thích của người đó.

Sai lầm lớn nhất cần tránh khi sử dụng ngôn ngữ bình đẳng giới là gì?

Sai lầm lớn nhất là không có nỗ lực tìm hiểu hoặc cố tình phớt lờ các nguyên tắc của ngôn ngữ bình đẳng giới, dẫn đến việc sử dụng các từ ngữ có thể gây xúc phạm hoặc duy trì định kiến. Việc cởi mở và sẵn lòng học hỏi là chìa khóa.