Trong hành trình chinh phục tiếng Anh, việc nắm vững các cụm động từ (phrasal verbs) là vô cùng quan trọng để giao tiếp tự nhiên và hiệu quả. Trong số đó, “call off” là một cụm động từ phổ biến, thường xuyên xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh. Bài viết này từ Anh ngữ Oxford sẽ giúp bạn khám phá tường tận ý nghĩa, cách sử dụng chính xác và những lưu ý quan trọng để tự tin vận dụng từ vựng này.

Định Nghĩa Chi Tiết Của Cụm Động Từ “Call Off”

Cụm động từ “call off” mang nhiều sắc thái ý nghĩa tùy thuộc vào ngữ cảnh. Hiểu rõ từng khía cạnh nghĩa giúp người học sử dụng từ ngữ này chính xác. Cụm từ này kết hợp động từ “call” (gọi) và giới từ “off” (kết thúc), tạo nên một ý nghĩa riêng biệt.

“Call Off”: Hủy Bỏ Và Chấm Dứt Một Sự Kiện

Ý nghĩa phổ biến nhất của cụm động từ này là hành động hủy bỏ hoặc kết thúc một kế hoạch, sự kiện, thỏa thuận đã được lên lịch. Đây thường là quyết định do một lý do bất ngờ hoặc điều kiện không cho phép tiếp tục, chẳng hạn như thời tiết xấu, trục trặc kỹ thuật, hay sự thay đổi trong kế hoạch. Điều này cho thấy tính dứt khoát của hành động hủy bỏ, khác với việc chỉ hoãn lại.

Ví dụ:

  • Do mưa lớn không ngớt, trận đấu bóng đá đã phải bị hủy bỏ (be called off).
  • Chính phủ quyết định hủy bỏ (to call off) lễ hội âm nhạc lớn vì lo ngại dịch bệnh bùng phát.
  • Họ đã hủy bỏ (have called off) lễ đính hôn của mình sau nhiều tranh cãi nội bộ.

Hình ảnh biểu tượng hành động hủy bỏ một sự kiện hoặc kế hoạchHình ảnh biểu tượng hành động hủy bỏ một sự kiện hoặc kế hoạch

“Call Off”: Ra Lệnh Dừng Tấn Công Hoặc Đuổi Bắt

Ngoài ra, còn mang ý nghĩa là ra lệnh cho ai đó (thường là động vật như chó) hoặc một nhóm người dừng hành động tấn công, đuổi bắt hoặc gây hại. Ý nghĩa này thường xuất hiện trong tình huống cần kiểm soát hành vi hung hãn hoặc nguy hiểm, đòi hỏi sự can thiệp trực tiếp để chấm dứt một hành động gây hấn.

<>Xem Thêm Bài Viết:<>

Ví dụ:

  • Tôi phải hét lớn để ra lệnh cho con chó dừng tấn công (to call her dog off) người lạ đang đi ngang qua.
  • Xin hãy ra lệnh cho đội của bạn dừng tấn công (please call off your team) và chúng tôi sẽ đầu hàng vô điều kiện để tránh đổ máu thêm.

Cấu Trúc Và Vị Trí Của Danh Từ Khi Dùng “Call Off”

“Call off” là một cụm động từ có thể tách rời (separable phrasal verb), nghĩa là danh từ hoặc đại từ làm tân ngữ có thể đứng giữa “call” và “off”, hoặc đứng ngay sau “off”. Việc hiểu rõ cấu trúc này giúp người học đặt từ đúng vị trí, tránh gây nhầm lẫn hoặc sai ngữ pháp trong câu.

Quy Tắc Đặt Tân Ngữ Với “Call Off”

Có hai cấu trúc chính để sử dụng cụm từ này trong câu tùy thuộc vào loại tân ngữ (danh từ hoặc đại từ):

1. “call off” + Danh từ (Noun)
Trong cấu trúc này, danh từ làm tân ngữ đứng ngay sau “call off”. Đây là cách dùng trực tiếp và khá phổ biến, thường áp dụng cho các danh từ dài hoặc cụm danh từ phức tạp.

Ví dụ:

  • Đã quá muộn để hủy bỏ cuộc họp (to call off the meeting) vì mọi người đã có mặt đông đủ.
  • Công ty buộc phải hủy bỏ toàn bộ kế hoạch mở rộng (to call off the entire expansion plan) sang thị trường mới do tình hình kinh tế không thuận lợi.

2. “call” + Danh từ/Đại từ (Noun/Pronoun) + “off”
Đây là cấu trúc tách rời, trong đó danh từ hoặc đại từ làm tân ngữ được đặt giữa “call” và “off”. Cấu trúc này đặc biệt phổ biến khi tân ngữ là một đại từ (ví dụ: it, them). Trong trường hợp đại từ làm tân ngữ, nó bắt buộc phải đứng giữa “call” và “off”. Với danh từ, cả hai cấu trúc đều có thể chấp nhận được, nhưng cấu trúc tách rời thường được dùng để nhấn mạnh tân ngữ.

Ví dụ:

  • Giám đốc quyết định hủy bỏ tất cả các dự án nhỏ (to call all the small projects off) để tập trung vào những dự án lớn hơn và quan trọng hơn.
  • Vì thời tiết xấu, anh ấy buộc phải hủy chuyến đi của mình (to call his trip off) đến miền núi.
  • Trận đấu đã bị hủy. Họ hủy nó (they called it off) vì trời bắt đầu đổ mưa rất to.

Sơ đồ minh họa cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng động từ kép call offSơ đồ minh họa cấu trúc ngữ pháp và cách sử dụng động từ kép call off

Phân Biệt “Call Off” Và “Put Off” Trong Tiếng Anh

Một trong những lỗi phổ biến nhất mà người học tiếng Anh thường mắc phải là nhầm lẫn giữa “call off”“put off”. Dù cả hai đều liên quan đến việc thay đổi kế hoạch, ý nghĩa cốt lõi của chúng lại khác biệt hoàn toàn.

  • “Call off”: Mang ý nghĩa hủy bỏ hoàn toàn một sự kiện, kế hoạch. Khi một sự kiện bị “called off”, nó sẽ không diễn ra nữa, chấm dứt mọi ý định liên quan.
  • “Put off”: Lại có nghĩa là hoãn lại, dời lại một sự việc đến một thời điểm sau đó. Sự kiện vẫn sẽ diễn ra, chỉ là không phải vào thời điểm dự kiến ban đầu, có nghĩa là kế hoạch vẫn còn hiệu lực.

Để minh họa rõ hơn, hãy xem bảng so sánh dưới đây:

Đặc điểm Call Off Put Off
Ý nghĩa chính Hủy bỏ, chấm dứt hoàn toàn Hoãn lại, dời lại
Hành động Sự kiện không diễn ra Sự kiện sẽ diễn ra sau
Ví dụ The concert was called off. The meeting was put off.

Ví dụ thực tế:

  • Chuyến bay đã bị hủy (called off) vì sân bay quá tải, đồng nghĩa với việc hành khách phải tìm chuyến khác hoặc chờ thông báo mới hoàn toàn.
  • Chuyến bay đã bị hoãn (put off) cho đến khi thời tiết tốt hơn, chỉ là sự thay đổi về thời gian cất cánh dự kiến.

Các Lỗi Thường Gặp Và Mẹo Ghi Nhớ “Call Off” Hiệu Quả

Người học tiếng Anh thường mắc phải một số lỗi khi dùng “call off”. Lỗi phổ biến nhất là nhầm lẫn từ này với “put off”, dẫn đến việc truyền đạt sai thông điệp về việc hủy bỏ hay hoãn. Ngoài ra, việc đặt tân ngữ là đại từ sai vị trí (ví dụ: call off it thay vì call it off) cũng là sai lầm phổ biến. Cuối cùng, việc bỏ qua ý nghĩa thứ hai của “call off” (ra lệnh dừng tấn công) cũng có thể gây hiểu lầm trong ngữ cảnh cụ thể và ảnh hưởng đến việc đọc hiểu.

Để ghi nhớ và sử dụng “cụm động từ này” một cách tự tin, bạn có thể áp dụng các mẹo sau:

  • Tạo câu ví dụ cá nhân: Hãy tự tạo ra những câu chuyện hoặc tình huống liên quan đến cuộc sống của bạn để ghi nhớ dễ hơn. Ví dụ: “My family called off our picnic because of the heavy rain.” (Gia đình tôi hủy buổi dã ngoại vì trời mưa lớn.)
  • Sử dụng Flashcard: Viết ở một mặt và các ý nghĩa cùng một vài câu ví dụ ở mặt còn lại. Việc ôn luyện thường xuyên giúp bạn củng cố kiến thức và khả năng ghi nhớ.
  • Quan sát trong giao tiếp: Chú ý lắng nghe cách người bản xứ sử dụng “phrasal verb này” trong các cuộc hội thoại đời thường, chương trình TV hay phim ảnh. Theo thống kê, các cụm động từ chiếm khoảng 25% các động từ được dùng trong tiếng Anh giao tiếp, cho thấy tầm quan trọng của chúng.
  • Liên hệ hình ảnh: Hãy liên tưởng “call off” với hình ảnh một dấu gạch chéo lớn trên lịch hoặc một lệnh dừng khẩn cấp để dễ hình dung nghĩa hủy bỏ và dừng tấn công.
  • Luyện tập thường xuyên: Cách tốt nhất để thành thạo bất kỳ từ vựng hay cấu trúc ngữ pháp nào là thông qua việc luyện tập liên tục. Hãy cố gắng áp dụng từ này vào các bài viết, email, hoặc cuộc trò chuyện hàng ngày của bạn.

Bài Tập Vận Dụng “Call Off” Và Đáp Án

Hãy viết lại các câu sau sử dụng “call off” hoặc “put off” mà không thay đổi nghĩa gốc.

  1. The game was canceled so we didn’t know who could have won.

    The game _____

  2. We should delay our wedding until the pandemic is over.

    We should _____

  3. He begged the general to withdraw his command for his team to attack the village.

    He begged _____

  4. The M&A deal was postponed because there were some issues related to the contract.

    The M&A _____

Đáp án:

  1. The game was called off so we didn’t know who could have won.
  2. We should put off our wedding until the pandemic is over.
  3. He begged the general to call his team off the village.
  4. The M&A deal was put off because there were some issues related to the contract.

Câu Hỏi Thường Gặp Về “Call Off” (FAQs)

1. “Call off” có nghĩa là gì?
“Call off” có hai nghĩa chính: thứ nhất là hủy bỏ hoặc kết thúc một sự kiện, kế hoạch; thứ hai là ra lệnh cho ai đó (thường là động vật hoặc người) dừng hành động tấn công.

2. “Call off” và “cancel” có gì khác nhau?
Về cơ bản, “cancel” và “call off” đều có nghĩa là hủy bỏ. “Cancel” là một động từ đơn và phổ biến hơn trong văn viết, trong khi cụm từ này là một phrasal verb, thường mang tính đời thường hơn một chút và có thể ngụ ý một quyết định được đưa ra bởi người có thẩm quyền.

3. Làm sao để phân biệt “call off” và “put off”?
“Call off” là hủy bỏ hoàn toàn (sự kiện không diễn ra), còn “put off” là hoãn lại, dời lại (sự kiện vẫn diễn ra sau đó). Đây là sự khác biệt quan trọng nhất cần ghi nhớ.

4. “Call off” có phải là cụm động từ tách rời không?
Có, “call off” là một cụm động từ tách rời. Điều này có nghĩa là tân ngữ (danh từ hoặc đại từ) có thể đứng giữa “call” và “off”, hoặc đứng sau “off”. Tuy nhiên, khi tân ngữ là một đại từ, nó bắt buộc phải đứng giữa.

5. Có những từ đồng nghĩa nào với “call off” trong ngữ cảnh hủy bỏ?
Ngoài “cancel”, bạn có thể dùng các từ như “abandon” (từ bỏ), “postpone indefinitely” (hoãn vô thời hạn với ý hủy), hoặc “scrap” (loại bỏ, hủy bỏ kế hoạch).

6. “Call off” có thể được dùng trong thì quá khứ hay tương lai không?
Có, “call off” có thể được chia theo các thì khác nhau như bất kỳ động từ nào trong tiếng Anh. Ví dụ: They called off the wedding yesterday. (Quá khứ đơn); We will call off the trip if it rains tomorrow. (Tương lai đơn).

7. “Call off” có trang trọng không?
“Call off” là một cụm động từ khá thông dụng và có thể dùng trong cả ngữ cảnh trang trọng và không trang trọng. Tuy nhiên, trong các văn bản chính thức hoặc mang tính pháp lý cao, từ “cancel” có thể được ưu tiên hơn.

Kết thúc bài viết này, hy vọng bạn đọc đã nắm vững ý nghĩa, cách sử dụng và những điểm khác biệt quan trọng của cụm động từ “call off”. Từ việc hủy bỏ một sự kiện cho đến việc ra lệnh dừng tấn công, là một phrasal verb đa năng mà bạn có thể áp dụng linh hoạt trong giao tiếp tiếng Anh hàng ngày. Việc luyện tập thường xuyên và chú ý đến ngữ cảnh sẽ giúp bạn sử dụng “cụm từ này” một cách tự nhiên và chính xác. Anh ngữ Oxford luôn mong muốn mang đến những kiến thức hữu ích nhất để hỗ trợ hành trình học tiếng Anh của bạn.