Trong thế giới kết nối ngày nay, việc gặp gỡ và giao tiếp với những người đến từ các nền văn hóa khác nhau đã trở thành điều vô cùng phổ biến. Một trong những câu hỏi cơ bản và thường gặp nhất để bắt đầu một cuộc trò chuyện, tìm hiểu về một người là “Where are you from?”. Câu hỏi này không chỉ đơn thuần là tìm hiểu về địa lý mà còn mở ra cánh cửa đến những câu chuyện thú vị về bản sắc và trải nghiệm.
Giải Mã “Where are you from?”: Nguồn Gốc và Ý Nghĩa
“Where are you from?” là một câu hỏi cơ bản nhưng đầy sức mạnh trong tiếng Anh giao tiếp. Dịch sang tiếng Việt, câu này có nghĩa là “Bạn đến từ đâu?”. Mục đích chính của nó là để hỏi về quê quán, nguồn gốc, nơi sinh ra hoặc nơi một người được lớn lên. Đây thường là câu hỏi mở đầu trong các cuộc gặp gỡ đầu tiên, giúp người nói thu thập thông tin về lý lịch và thiết lập mối quan hệ ban đầu. Việc hiểu rõ câu hỏi này và cách trả lời không chỉ giúp bạn tự tin hơn trong giao tiếp mà còn thể hiện sự tôn trọng đối với văn hóa của người đối diện.
Cấu trúc tổng quan của câu hỏi này khá đơn giản và dễ nhớ: Where + to be (is / are) + Subject + from?
Ví dụ, khi chủ ngữ là “you” (ngôi thứ hai) hoặc “they” (ngôi thứ ba số nhiều), động từ “to be” được sử dụng là “are” như trong “Where are you from?” hoặc “Where are they from?”. Ngược lại, khi chủ ngữ là “he”, “she”, “it” (ngôi thứ ba số ít), động từ “to be” sẽ là “is”, ví dụ: “Where is she from?” hay “Where is he from?”. Việc nắm vững cấu trúc này là nền tảng quan trọng để bạn có thể đặt câu hỏi đúng ngữ pháp và tự nhiên trong mọi tình huống giao tiếp.
Các Cách Trả Lời Cơ Bản và Phổ Biến
Khi được hỏi “Where are you from?”, việc cung cấp một câu trả lời rõ ràng và chính xác về nơi chốn của mình là điều cần thiết. Cấu trúc tổng quan để đáp lại câu hỏi này là: Subject + to be (am / is / are) + from + country / city / province / place.
Tùy thuộc vào chủ ngữ, động từ “to be” sẽ thay đổi. Chẳng hạn, với chủ ngữ “I” (ngôi thứ nhất), chúng ta dùng “am” (ví dụ: “I am from Vietnam”). Với chủ ngữ “we” (ngôi thứ nhất số nhiều) hoặc “they” (ngôi thứ ba số nhiều), ta dùng “are” (ví dụ: “They are from Japan”). Đối với chủ ngữ “he”, “she”, “it” (ngôi thứ ba số ít), “is” là lựa chọn đúng (ví dụ: “She is from Thailand”). Những ví dụ cụ thể như “I am from Nha Trang City”, “We are from Poland” hay “He is from South Korea” minh họa rõ ràng cách áp dụng cấu trúc này vào thực tế.
<>Xem Thêm Bài Viết:<>- Cách Mô Tả Người Khác Trong Tiếng Anh Chuẩn Xác
- Hiểu Rõ Ý Nghĩa “Middle-of-the-road” Trong Tiếng Anh
- Làm Chủ Bảng Chữ Cái Tiếng Anh: Hướng Dẫn Chi Tiết Từ A Đến Z
- Tổng Hợp Các Thì Quá Khứ Trong Tiếng Anh: Kiến Thức Toàn Diện
- Khám Phá Các Website Học Tiếng Anh Hiệu Quả Nhất
Ngoài cấu trúc cơ bản trên, tiếng Anh còn có một số cách diễn đạt khác cũng rất phổ biến để nói về nguồn gốc:
- I come from + place: Cách diễn đạt này tương tự như “I am from” và cũng mang ý nghĩa “Tôi đến từ…”. Ví dụ: “I come from Russia” hoặc “He comes from Russia”.
- I live in + place: Câu này cho biết nơi bạn đang sinh sống. Đây là một cách trả lời gián tiếp về nguồn gốc nhưng vẫn cung cấp thông tin hữu ích. Ví dụ: “I live in the countryside of Thailand”.
- I was born in + place: Dùng khi bạn muốn nói về nơi mình sinh ra. Ví dụ: “I was born in a small village on the outskirts of Seoul.”
- I grew up in + place: Cấu trúc này dùng để diễn tả nơi bạn đã lớn lên. Ví dụ: “I grew up in Paris, the capital of France”.
Mỗi cách diễn đạt mang một sắc thái riêng biệt, cho phép bạn linh hoạt lựa chọn tùy thuộc vào thông tin cụ thể mà bạn muốn chia sẻ và ngữ cảnh của cuộc trò chuyện. Việc nắm vững các cấu trúc này giúp bạn trả lời một cách tự nhiên và chính xác.
Tối Ưu Hóa Câu Trả Lời “Where are you from?” Trong IELTS Speaking
Trong kỳ thi IELTS Speaking, đặc biệt là phần Part 1, câu hỏi “Where are you from?” thường xuất hiện như một phần khởi động. Tuy nhiên, cách trả lời trong IELTS đòi hỏi sự chi tiết, chiều sâu và khả năng mở rộng ý tưởng thay vì chỉ cung cấp thông tin đơn thuần. Một câu trả lời đạt điểm cao trong IELTS Speaking thường không chỉ trả lời trực tiếp mà còn diễn giải, mô tả thêm về quê quán, mang đến một bức tranh sinh động hơn về nơi bạn đến.
Cấu trúc chung cho một câu trả lời “Where are you from?” trong IELTS Speaking thường bao gồm ba phần:
- Câu 1: Trả lời trọng tâm câu hỏi. Nêu rõ bạn đến từ đâu.
- Câu 2: Miêu tả không khí, khung cảnh hoặc đặc điểm nổi bật của nơi đó. Bạn có thể nói về lịch sử, văn hóa, con người, phong cảnh hoặc những điều đặc trưng.
- Câu 3: Chia sẻ cảm nhận cá nhân hoặc ảnh hưởng của nơi đó đối với bạn. Giải thích tại sao nơi đó quan trọng hoặc đã định hình bạn như thế nào.
Ví dụ cụ thể về cách áp dụng cấu trúc này:
-
Ví dụ 1: “I was born in South Korea and grew up in Seoul, the vibrant capital city. Growing up in such a culturally rich environment exposed me to a wide range of traditions, delicious cuisine, and a strong sense of community.” (Tôi được sinh ra ở Hàn Quốc và lớn lên ở thành phố Seoul, thủ đô nhộn nhịp. Lớn lên trong một môi trường có bề dày về văn hóa đã giúp cho tôi tiếp xúc với nhiều truyền thống, ẩm thực, và ý thức cộng đồng.)
- Phân tích: Câu trả lời không chỉ nói về Seoul mà còn dùng các tính từ như “vibrant” (nhộn nhịp), và giải thích ảnh hưởng của môi trường (“exposed me to a wide range of traditions, delicious cuisine, and a strong sense of community”).
-
Ví dụ 2: “I come from Hanoi, the capital of Vietnam. Ha Noi is a city known for its rich history, stunning architecture, and bustling street markets. Growing up in Ha Noi allowed me to experience the vibrant energy of the city, from exploring ancient temples to indulging in mouthwatering street food. The city’s deep-rooted traditions and warm hospitality have shaped my upbringing and instilled in me a strong sense of pride in my cultural heritage.” (Tôi đến từ thành phố Hà Nội, thủ đô của Việt Nam. Hà Nội là một thành phố được biết đến với bề dày lịch sử lâu đời, kiến trúc lộng lẫy, và các khu chợ đường phố nhộn nhịp. Lớn lên ở Hà Nội cho tôi có trải nghiệm về năng lượng sôi động của thành phố, từ khám phá các ngôi đền cổ đến tận hưởng các món ăn đường phố ngon miệng. Truyền thống ăn sâu từ lâu đời của thành phố và sự niềm nở nồng nhiệt của người dân có ảnh hưởng lớn đến cách tôi được giáo dục và truyền cho tôi sự tự hào về bản sắc văn hóa của mình.)
- Phân tích: Câu trả lời này thể hiện sự mở rộng ý rất tốt, sử dụng từ vựng phong phú như “stunning architecture” (kiến trúc lộng lẫy), “bustling street markets” (chợ đường phố nhộn nhịp), “deep-rooted traditions” (truyền thống ăn sâu), và “instilled” (thấm nhuần) để mô tả chi tiết và cảm xúc.
-
Ví dụ 3: “I am from a small village in the countryside of France. Growing up in the countryside of France provided me with a unique perspective on life, surrounded by picturesque landscapes and a close-knit community. The tranquility and simplicity of rural living taught me the value of nature and the importance of cherishing the little things in life.” (Tôi đến từ một ngôi làng nhỏ ở vùng quê của nước Pháp. Lớn lên ở vùng nông thôn nước pháp trao cho tôi một cái nhìn độc đáo về cuộc sống, bao quanh bởi khung cảnh đẹp như tranh vẽ và một cộng đồng gắn bó rất khăng khít. Sự yên bình và giản dị của cuộc sống miền quê đã dạy cho tôi về giá trị của tự nhiên và tầm quan trọng của việc trân trọng những điều nhỏ bé của cuộc sống.)
- Phân tích: Mô tả khung cảnh (“picturesque landscapes“, “tranquility“) và ảnh hưởng đến tính cách (“taught me the value of nature”, “cherishing the little things”).
Việc luyện tập trả lời câu hỏi này một cách chi tiết và có chiều sâu sẽ giúp bạn cải thiện đáng kể kỹ năng Speaking trong IELTS, thể hiện được khả năng sử dụng ngôn ngữ linh hoạt và tư duy phản biện.
Khám Phá Sự Khác Biệt Giữa “Where are you from?” Và “Where do you come from?”
Hai câu hỏi “Where are you from?” và “Where do you come from?” thường gây nhầm lẫn vì chúng có ý nghĩa rất gần nhau: đều hỏi về nguồn gốc hoặc nơi đến của một người. Tuy nhiên, giữa chúng có một chút khác biệt tinh tế về ngữ pháp và đôi khi là cả sắc thái sử dụng.
Về mặt ngữ pháp, “Where are you from?” sử dụng động từ “to be” (are) và giới từ “from” ở cuối câu, tạo thành một cấu trúc quen thuộc và phổ biến. Ngược lại, “Where do you come from?” sử dụng động từ “come” đi kèm với trợ động từ “do” và giới từ “from”. Cả hai câu đều hoàn toàn chính xác và có thể được sử dụng thay thế cho nhau trong hầu hết các tình huống giao tiếp hàng ngày.
Tuy nhiên, có một số ý kiến cho rằng “Where are you from?” mang tính chất hơi trang trọng hơn một chút hoặc được dùng phổ biến hơn trong các ngữ cảnh giao tiếp ban đầu. “Where do you come from?” đôi khi có thể ngụ ý hỏi về nơi bạn đã di chuyển đến hoặc nơi xuất phát của bạn trong một hành trình cụ thể, mặc dù ý nghĩa về nguồn gốc vẫn là chính. Trong phần lớn các trường hợp, sự lựa chọn giữa hai câu này không quá quan trọng và sẽ không làm thay đổi ý nghĩa của câu hỏi. Điều quan trọng là bạn cần biết cả hai cách hỏi và tự tin sử dụng chúng một cách linh hoạt.
Xử Lý Các Tình Huống Đặc Biệt Khi Trả Lời Câu Hỏi Nguồn Gốc
Không phải lúc nào câu trả lời cho “Where are you from?” cũng đơn giản là một tên quốc gia hoặc thành phố. Trong một thế giới ngày càng toàn cầu hóa, nhiều người có thể có nguồn gốc phức tạp hơn, chẳng hạn như sinh ra ở một nơi, lớn lên ở một nơi khác, hoặc mang hai quốc tịch. Trong những tình huống này, việc trả lời cần sự linh hoạt và đôi khi là một chút giải thích ngắn gọn.
- Khi bạn sinh ra và lớn lên ở những nơi khác nhau: Bạn có thể nói rõ cả hai điều. Ví dụ: “I was born in Australia but grew up in South Korea.” (Tôi sinh ra ở Úc nhưng lớn lên ở Hàn Quốc.) Hoặc “My parents are from Vietnam, but I was born and raised in the United States.” (Bố mẹ tôi đến từ Việt Nam, nhưng tôi sinh ra và lớn lên ở Hoa Kỳ.)
- Khi bạn là người song tịch hoặc có nhiều mối liên hệ văn hóa: Bạn có thể chọn nơi mà bạn cảm thấy gắn bó nhất hoặc nơi bạn sống hiện tại. Ví dụ: “Well, I have Vietnamese roots, but I’ve lived in Canada for most of my life, so I consider myself Canadian.” (À, tôi có gốc Việt, nhưng tôi đã sống ở Canada hầu hết cuộc đời, nên tôi xem mình là người Canada.)
- Khi bạn không muốn tiết lộ quá nhiều chi tiết: Bạn có thể đưa ra một câu trả lời chung chung nhưng lịch sự. Ví dụ: “I am from Southeast Asia.” (Tôi đến từ Đông Nam Á.) hoặc “I’m from a small town, you probably haven’t heard of it.” (Tôi đến từ một thị trấn nhỏ, có lẽ bạn chưa nghe nói đến.)
- Khi bạn đang du lịch hoặc làm việc xa nhà: Bạn có thể nói rõ nơi bạn đến và lý do bạn ở đây. Ví dụ: “I am from Brazil, but I’m here in Vietnam for work/on vacation.” (Tôi đến từ Brazil, nhưng tôi ở đây Việt Nam để làm việc/du lịch.)
Điều quan trọng là hãy trả lời một cách tự tin, rõ ràng và phù hợp với mức độ thông tin bạn muốn chia sẻ. Sự chân thành và cởi mở thường được đánh giá cao trong giao tiếp.
Những Sai Lầm Thường Gặp Khi Trả Lời “Where are you from?”
Mặc dù câu hỏi “Where are you from?” và cách trả lời của nó có vẻ đơn giản, nhưng người học tiếng Anh vẫn có thể mắc phải một số sai lầm phổ biến. Việc nhận diện và khắc phục những lỗi này sẽ giúp bạn giao tiếp trôi chảy và tự nhiên hơn.
Một trong những lỗi thường gặp là thiếu giới từ “from” hoặc sử dụng sai giới từ. Ví dụ, nhiều người có thể nói “I am Vietnam” thay vì “I am from Vietnam”. “Vietnam” là tên quốc gia, không phải là một danh từ mô tả quốc tịch của bạn. Để nói về quốc tịch, bạn phải dùng tính từ quốc tịch (ví dụ: “I am Vietnamese”). Khi nói về nơi đến, giới từ “from” là bắt buộc.
Sai lầm khác là cung cấp thông tin quá ngắn gọn hoặc quá dài dòng. Trong giao tiếp hàng ngày, một câu trả lời ngắn gọn như “I am from Hanoi.” là đủ. Tuy nhiên, trong bối cảnh học thuật như IELTS Speaking, một câu trả lời chỉ có ba từ sẽ không đạt yêu cầu. Ngược lại, trong giao tiếp thân mật, việc kể chi tiết về lịch sử gia đình hay địa lý phức tạp của quê hương có thể khiến người nghe cảm thấy bối rối hoặc nhàm chán. Cần có sự cân nhắc để giữ cho câu trả lời phù hợp với ngữ cảnh.
Ngoài ra, lỗi phát âm tên quốc gia, thành phố cũng có thể gây hiểu lầm. Hãy chắc chắn rằng bạn đã luyện tập phát âm đúng tên quê hương của mình trong tiếng Anh. Ví dụ, “Vietnam” thường được phát âm với trọng âm rơi vào âm tiết thứ hai. Việc sử dụng sai cấu trúc hoặc từ vựng để mở rộng câu trả lời cũng là một lỗi cần tránh. Chẳng hạn, khi cố gắng miêu tả quê hương nhưng lại dùng từ không chính xác hoặc ngữ pháp lủng củng sẽ làm giảm hiệu quả giao tiếp. Luôn cố gắng giữ cho câu trả lời rõ ràng, mạch lạc và tự nhiên nhất có thể.
Những Câu Hỏi Tương Tự Về Nguồn Gốc, Quốc Tịch và Nơi Sinh
Bên cạnh câu hỏi chính “Where are you from?”, có nhiều câu hỏi khác mang ý nghĩa tương tự hoặc liên quan đến nguồn gốc, quốc tịch và ngôn ngữ. Việc làm quen với các câu hỏi này sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về cách người bản xứ khai thác thông tin cá nhân và cách bạn nên phản hồi.
- Where do you come from?: Như đã phân tích, câu này có ý nghĩa gần như hoàn toàn giống với “Where are you from?” và có thể dùng thay thế. Ví dụ: “I come from Ho Chi Minh City.” hoặc “I come from a small city in the south of Vietnam.”
- Which country / city do you come from?: Câu hỏi này cụ thể hơn, trực tiếp yêu cầu tên quốc gia hoặc thành phố. Ví dụ: “I come from a small city in the south of Vietnam.”
- Where were you born?: Câu này tập trung vào nơi bạn được sinh ra. Ví dụ: “I was born in Britain.”
- In which country / city were you born or raised?: Câu hỏi này bao gồm cả nơi sinh ra và nơi lớn lên, thích hợp khi bạn có hai nơi khác nhau. Ví dụ: “I was born in Australia but grew up in South Korea.”
- Where is your hometown?: “Hometown” là quê hương, nơi mà một người cảm thấy mình thuộc về, thường là nơi họ sinh ra hoặc lớn lên. Ví dụ: “My hometown is in Quang Binh Province.”
- Which language do you speak?: Câu này hỏi về ngôn ngữ mà bạn sử dụng. Thường được hỏi sau khi biết nguồn gốc của bạn. Ví dụ: “I speak Korean.” hoặc “I was born in Australia but grew up in South Korea, so now I speak Korean.”
- What is your nationality?: Câu này hỏi trực tiếp về quốc tịch của bạn. Câu trả lời sẽ là tính từ quốc tịch. Ví dụ: “I am American.”
Việc nắm vững các câu hỏi này và cách trả lời chúng sẽ giúp bạn tự tin hơn trong mọi cuộc trò chuyện, đặc biệt là khi bạn muốn tìm hiểu sâu hơn về người khác hoặc chia sẻ về bản thân một cách toàn diện.
Đoạn Hội Thoại Minh Họa Thực Tế
Để giúp bạn hình dung rõ hơn về cách các câu hỏi và trả lời về nguồn gốc được sử dụng trong thực tế, dưới đây là một đoạn hội thoại minh họa. Đoạn hội thoại này thể hiện cách Andy hỏi Mary về quê quán và cách Mary mở rộng câu trả lời của mình.
Andy: Where were you born, Mary?
Mary: I was born in a small city in the south of Vietnam.
Andy: What’s the name of the city?
Mary: It’s Vung Tau.
Andy: How do you feel about growing up there?
Mary: Growing up in a close-knit community surrounded by lush green fields and serene landscapes, I developed a deep appreciation for nature and the simple joys it brings. The slower pace of life allowed me to truly connect with my surroundings and taught me the importance of cherishing the little things in life.
Andy: Sounds great! I hope to visit your hometown soon.
Mary: It is my honour to be your tour guide and show you all special things in my hometown.
Dịch nghĩa:
Andy: Bạn được sinh ra ở đâu vậy, Mary?
Mary: Mình được sinh ra tại một thành phố nhỏ ở miền nam Việt Nam.
Andy: Tên của thành phố đó là gì?
Mary: Thành phố đó là Vũng Tàu.
Andy: Bạn có suy nghĩ gì khi lớn lên tại nơi này?
Mary: Lớn lên trong một cộng đồng gắn bó khăng khít, được bao quanh bởi những cánh đồng tươi tốt và khung cảnh thanh bình, mình đã nuôi dưỡng một sự đánh giá cao, trân trọng dành cho thiên nhiên và niềm vui giản đơn mà nó mang lại. Nhịp sống chậm rãi đã giúp cho mình thật sự kết nối với môi trường xung quanh và dạy mình tầm quan trọng của việc trân trọng những điều nhỏ bé của cuộc sống.
Andy: Nghe thật tuyệt. Mình mong rằng mình có thể đến thăm quê hương của bạn sớm.
Mary: Thật vinh hạnh cho mình khi trở thành hướng dẫn viên du lịch của bạn và cho bạn xem những điều đặc biệt ở quê hương mình.
Từ vựng cần chú ý trong đoạn hội thoại này bao gồm: close-knit (gắn bó với nhau), serene (thanh bình), appreciation (sự trân trọng), cherish (trân trọng), và honour (niềm vinh hạnh). Việc học hỏi từ các đoạn hội thoại thực tế sẽ giúp bạn áp dụng kiến thức vào giao tiếp một cách linh hoạt và hiệu quả.
Mẹo Nhỏ Giúp Giao Tiếp Tự Tin Hơn Về Nơi Chốn
Để trở nên tự tin hơn khi giao tiếp về nguồn gốc và nơi chốn, đặc biệt khi được hỏi “Where are you from?”, có một vài mẹo nhỏ mà bạn có thể áp dụng. Đầu tiên và quan trọng nhất, hãy luyện tập thường xuyên câu trả lời của mình. Bạn có thể tự tập trước gương, ghi âm giọng nói của mình, hoặc thực hành với bạn bè. Điều này giúp bạn cảm thấy thoải mái hơn với cách diễn đạt và từ vựng.
Thứ hai, hãy chuẩn bị một vài thông tin thú vị về quê hương của bạn. Thay vì chỉ nói tên thành phố, hãy nghĩ về một điều gì đó đặc biệt mà bạn có thể chia sẻ, ví dụ như một món ăn nổi tiếng, một danh lam thắng cảnh, hoặc một đặc điểm văn hóa độc đáo. Điều này không chỉ giúp câu trả lời của bạn trở nên hấp dẫn hơn mà còn khuyến khích cuộc trò chuyện tiếp tục.
Thứ ba, chú ý đến ngôn ngữ cơ thể. Duy trì ánh mắt, mỉm cười và thể hiện sự cởi mở khi trả lời. Ngôn ngữ cơ thể tích cực có thể bù đắp cho những lỗi nhỏ về ngữ pháp hoặc từ vựng, giúp bạn tạo ấn tượng tốt với người đối diện. Cuối cùng, hãy thể hiện sự quan tâm ngược lại bằng cách hỏi người đối diện về nguồn gốc của họ sau khi bạn đã trả lời. Điều này cho thấy bạn là một người giao tiếp chủ động và lịch sự. Ví dụ: “I am from Vietnam. And you, where are you from?” Việc này giúp tạo ra một cuộc trò chuyện hai chiều và xây dựng kết nối.
Việc làm chủ câu hỏi và cách trả lời “Where are you from?” là một bước quan trọng trong việc nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh của bạn. Với những kiến thức và lời khuyên từ bài viết này, hy vọng bạn sẽ tự tin hơn khi giới thiệu về bản thân và kết nối với mọi người từ khắp nơi trên thế giới.
FAQs
1. “Where are you from?” có phải là câu hỏi lịch sự không?
Có, “Where are you from?” là một câu hỏi rất phổ biến và hoàn toàn lịch sự, thường được dùng để bắt đầu cuộc trò chuyện và tìm hiểu về lý lịch của một người.
2. Nên trả lời ngắn gọn hay chi tiết khi được hỏi “Where are you from?”?
Việc này phụ thuộc vào ngữ cảnh. Trong giao tiếp hàng ngày hoặc khi gặp lần đầu, một câu trả lời ngắn gọn như “I am from Vietnam.” là đủ. Trong môi trường học thuật như IELTS Speaking, bạn nên cung cấp câu trả lời chi tiết và mở rộng ý.
3. Tôi có thể nói “I am Vietnamese” thay vì “I am from Vietnam” không?
Bạn có thể nói “I am Vietnamese” khi muốn nói về quốc tịch của mình. Tuy nhiên, “Where are you from?” hỏi về nơi đến, nên câu trả lời phổ biến và trực tiếp nhất vẫn là “I am from Vietnam.” hoặc “I come from Vietnam.”
4. Nếu tôi sinh ra ở một nước nhưng lớn lên ở nước khác thì trả lời thế nào?
Bạn có thể nói rõ cả hai. Ví dụ: “I was born in Australia but grew up in South Korea.” hoặc “My family is from Vietnam, but I was raised in the US.”
5. Có những câu hỏi nào khác tương tự “Where are you from?” không?
Có, một số câu hỏi tương tự bao gồm: “Where do you come from?”, “Where were you born?”, “Where is your hometown?”, “What is your nationality?” và “Which country / city do you come from?”.
6. Giữa “Where are you from?” và “Where do you come from?”, tôi nên dùng câu nào?
Cả hai câu đều đúng ngữ pháp và mang ý nghĩa tương tự. Bạn có thể sử dụng linh hoạt cả hai trong hầu hết các tình huống giao tiếp.
7. “Where are you from?” có bao gồm việc hỏi về dân tộc không?
Không, câu hỏi “Where are you from?” chủ yếu hỏi về nơi chốn địa lý (quốc gia, thành phố, vùng miền) mà một người đến từ, sinh ra hoặc lớn lên, chứ không trực tiếp hỏi về dân tộc hay chủng tộc. Tuy nhiên, qua câu trả lời, bạn có thể tự chọn cách mở rộng thông tin nếu muốn.
8. Làm thế nào để mở rộng câu trả lời cho “Where are you from?” một cách tự nhiên?
Bạn có thể mở rộng bằng cách miêu tả một vài đặc điểm nổi bật của quê hương (lịch sử, văn hóa, phong cảnh), chia sẻ cảm nhận cá nhân, hoặc kể một kỷ niệm ngắn gọn liên quan đến nơi đó.
9. Tôi có nên hỏi ngược lại người đối diện sau khi trả lời không?
Có, việc hỏi lại “And you, where are you from?” hoặc “What about you?” là một cách rất lịch sự và tự nhiên để thể hiện sự quan tâm ngược lại, giúp cuộc trò chuyện trở nên hai chiều và thân mật hơn.
10. “Anh ngữ Oxford” có khóa học nào giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp không?
Để nâng cao kỹ năng giao tiếp tiếng Anh nói chung, bao gồm việc trả lời các câu hỏi về nguồn gốc, Anh ngữ Oxford cung cấp các khóa học được thiết kế chuyên biệt, giúp bạn tự tin hơn trong mọi tình huống giao tiếp thực tế.